Trong thế giới hiện đại ngày nay, những câu danh ngôn tiếng Anh đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hoá đại chúng. Những câu nói ngắn gọn, súc tích nhưng lại chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc đã trở thành nguồn cảm hứng cho hàng triệu người trên khắp thế giới. Trong bài viết này, hãy cùng FLYER khám phá những câu danh ngôn tiếng Anh nổi tiếng về cuộc sống, học tập, tình bạn và nhiều chủ đề khác nữa bạn nhé!
1. Danh ngôn tiếng Anh là gì?
Danh ngôn tiếng Anh (hay còn gọi là quotes) là một câu nói/ đoạn văn ngắn, thể hiện một tư tưởng hay một sự thật nào đó đánh vào tâm lý chung của số đông. Những câu danh ngôn thường được trích dẫn từ các tác phẩm văn học, lời phát biểu của các nhân vật nổi tiếng, hoặc được tạo ra bởi những người có tư duy sáng tạo nhằm mang đến một thông điệp truyền cảm hứng, truyền động lực ở nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống như học tập, công việc, tình bạn,….
2. Những câu danh ngôn tiếng Anh hay nhất
2.1. Danh ngôn tiếng Anh về học tập
Học tập là quá trình giúp bạn trưởng thành và phát triển hơn từng ngày. Việc học hỏi không ngừng cũng là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công trong tương lai của bạn. Sau đây, hãy cùng FLYER khám phá những câu danh ngôn tiếng Anh về học tập để cùng nhau cảm nhận tầm quan trọng của giáo dục, qua đó có thêm động lực học hành chăm chỉ hơn bạn nhé.
Danh ngôn | Tác giả | Ý nghĩa |
---|---|---|
Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today. | Malcolm X | Giáo dục là hộ chiếu cho tương lai, vì ngày mai thuộc về những người chuẩn bị cho ngày hôm nay. |
The beautiful thing about learning is that no one can take it away from you. | B.B. King | Điều tuyệt vời của việc học là không ai có thể lấy nó khỏi bạn. |
Live as if you were to die tomorrow. Learn as if you were to live forever. | Mahatma Gandhi | Sống như thể bạn sẽ chết ngày mai. Hãy học như thể bạn được sống mãi mãi. |
Learning is not attained by chance, it must be sought for with ardor and diligence. | Abigail Adams | Việc học không đạt được một cách tình cờ, nó phải được tìm kiếm với sự nhiệt tình và siêng năng. |
Education is not the filling of a pail, but the lighting of a fire. | William Butler Yeats | Giáo dục không phải là đổ đầy một cái thùng, mà là thắp lên một ngọn lửa. |
The more that you read, the more things you will know. The more that you learn, the more places you’ll go. | Dr. Seuss | Bạn càng đọc nhiều, bạn sẽ càng biết nhiều điều. Bạn càng học được nhiều, bạn sẽ càng đi được nhiều nơi. |
An investment in knowledge pays the best interest. | Benjamin Franklin | Một khoản đầu tư vào kiến thức mang lại lãi suất cao nhất. |
The only way to do great work is to love what you do. If you haven’t found it yet, keep looking. Don’t settle. | Steve Jobs | Cách duy nhất để làm công việc tuyệt vời là yêu những gì bạn làm. Nếu bạn chưa tìm thấy nó, hãy tiếp tục tìm kiếm. Đừng yên phận. |
You don’t have to be great to start, but you have to start to be great. | Zig Ziglar | Bạn không cần phải vĩ đại để bắt đầu, nhưng bạn phải bắt đầu để trở nên vĩ đại. |
Education is the most powerful weapon which you can use to change the world. | Nelson Mandela. | Giáo dục là vũ khí mạnh nhất mà bạn có thể sử dụng để thay đổi thế giới. |
Education is not preparation for life; education is life itself. | John Dewey | Giáo dục không phải là sự chuẩn bị cho cuộc sống; giáo dục chính là cuộc sống. |
The mind is not a vessel to be filled, but a fire to be kindled. | Plutarch | Tâm trí không phải là một chiếc bình để lấp đầy, mà là một ngọn lửa để đốt lên. |
Learning never exhausts the mind. | Leonardo da Vinci | Học tập không bao giờ làm cạn kiệt tâm trí. |
It’s not that I’m so smart, it’s just that I stay with problems longer. | Albert Einstein | Không phải tôi quá thông minh, chỉ là tôi ở lại với các vấn đề lâu hơn. |
The only true wisdom is in knowing you know nothing. | Socrates | Sự khôn ngoan thực sự duy nhất là biết rằng bạn không biết gì cả. |
Education is the key to unlock the golden door of freedom. | George Washington Carver | Giáo dục là chìa khóa để mở cánh cửa vàng của tự do. |
I am always doing that which I cannot do, in order that I may learn how to do it. | Pablo Picasso | Tôi luôn luôn làm điều mà tôi không thể làm, để tôi có thể học cách làm điều đó. |
Don’t let yesterday take up too much of today. | Will Rogers | Đừng để ngày hôm qua chiếm quá nhiều thời gian của ngày hôm nay. |
The difference between school and life? In school, you’re taught a lesson and then given a test. In life, you’re given a test that teaches you a lesson. | Tom Bodett | Sự khác biệt giữa trường học và cuộc sống? Ở trường, bạn được dạy một bài học và sau đó được kiểm tra. Trong cuộc sống, bạn được giao một bài kiểm tra và sẽ dạy cho bạn một bài học. |
Xem thêm: 100 câu nói tiếng Anh hay nhất về mọi mặt của đời sống
2.2. Danh ngôn tiếng Anh về sự cố gắng
Ngắn gọn, tinh tế nhưng những câu danh ngôn về sự cố gắng lại có tác động không hề nhỏ đến tâm trí của con người. Những câu danh ngôn này có khả năng truyền tải những thông điệp sâu sắc, qua đó khơi gợi cảm hứng và động lực cho bạn cố gắng hơn trong cuộc sống hằng ngày.
Danh ngôn | Tác giả | Ý nghĩa |
---|---|---|
Success is not final, failure is not fatal: it is the courage to continue that counts. | Winston Churchill | Thành công không phải là cuối cùng, thất bại không phải là chết người: can đảm để tiếp tục mới là điều quan trọng. |
Perseverance is failing 19 times and succeeding the 20th. | Julie Andrews | Kiên trì là thất bại 19 lần và thành công lần thứ 20. |
I have not failed. I’ve just found 10.000 ways that won’t work. | Thomas Edison | Tôi đã không thất bại. Tôi vừa tìm ra 10.000 cách không hiệu quả. |
The only way to do great work is to love what you do. If you haven’t found it yet, keep looking. Don’t settle. | Steve Jobs | Cách duy nhất để làm công việc tuyệt vời là yêu những gì bạn làm. Nếu bạn chưa tìm thấy nó, hãy tiếp tục tìm kiếm. Đừng yên phận. |
Success is stumbling from failure to failure with no loss of enthusiasm. | Winston Churchill | Thành công là vấp ngã từ thất bại này đến thất bại khác mà không mất đi nhiệt huyết. |
It does not matter how slowly you go as long as you do not stop. | Confucius | Không quan trọng bạn đi chậm như thế nào miễn là bạn không dừng lại. |
The greatest glory in living lies not in never falling, but in rising every time we fall. | Nelson Mandela | Vinh quang lớn nhất trong cuộc sống không phải là không bao giờ gục ngã, mà là vươn lên sau mỗi lần vấp ngã. |
Believe you can and you’re halfway there. | Theodore Roosevelt | Hãy tin rằng bạn có thể và bạn đã đi được nửa chặng đường. |
I am not a product of my circumstances. I am a product of my decisions. | Stephen Covey | Tôi không phải là một sản phẩm của hoàn cảnh của tôi. Tôi là một sản phẩm của các quyết định của tôi. |
Success is no accident. It is hard work, perseverance, learning, studying, sacrifice and most of all, love of what you are doing or learning to do. | Pele | Thành công không phải là ngẫu nhiên. Đó là sự chăm chỉ, kiên trì, học hỏi, nghiên cứu, hy sinh và hơn hết là tình yêu với những gì bạn đang làm hoặc đang học để làm. |
You miss 100% of the shots you don’t take. | Wayne Gretzky | Bạn bỏ lỡ 100% cơ hội nếu bạn không làm gì cả. |
Don’t watch the clock; do what it does. Keep going. | Sam Levenson | Đừng xem đồng hồ; làm những gì nó làm. Tiếp tục đi. |
The greatest glory in living lies not in never falling, but in rising every time we fall. | Ralph Waldo Emerson | Vinh quang lớn nhất trong cuộc sống không phải là không bao giờ gục ngã, mà là vươn lên sau mỗi lần vấp ngã. |
If you can’t fly then run, if you can’t run then walk, if you can’t walk then crawl, but whatever you do you have to keep moving forward. | Martin Luther King Jr. | Không bay được thì chạy, không chạy được thì đi, không đi được thì bò, nhưng dù có làm gì thì cũng phải tiến về phía trước. |
Talent is cheaper than table salt. What separates the talented individual from the successful one is a lot of hard work. | Stephen King | Tài năng rẻ hơn muối ăn. Điều làm nên sự khác biệt giữa một người tài và một người thành công là sự cần mẫn dẫu vất vả. |
A dream does not become reality through magic; it takes sweat, determination, and hard work. | Colin Powell | Một giấc mơ không trở thành hiện thực thông qua ma thuật; phải đổ mồ hôi, quyết tâm và làm việc chăm chỉ. |
Strive not to be a success, but rather to be of value. | Albert Einstein | Phấn đấu không phải để thành công, mà là để có giá trị. |
The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today. | Franklin D. Roosevelt | Giới hạn duy nhất để chúng ta nhận ra ngày mai sẽ là những nghi ngờ của chúng ta về ngày hôm nay. |
There are no shortcuts to any place worth going. | Beverly Sills | Không có lối tắt nào đến bất kỳ nơi nào đáng để đi. |
The difference between try and triumph is just a little umph! | Marvin Phillips | Sự khác biệt giữa cố gắng và chiến thắng chỉ là một chút “umph” (cực nhọc)! |
2.3. Danh ngôn tiếng Anh về thầy cô
Thầy cô giáo là những người đã dành cả đời mình để truyền tải tri thức cho các thế hệ trẻ, là những “người cha, người mẹ thứ hai” góp phần giúp chúng ta trở thành những công dân có ích cho xã hội. Cùng xem qua những câu danh ngôn tiếng Anh ý nghĩa về thầy cô để hiểu hơn sự vĩ đại và tầm quan trọng của nghề giáo bạn nhé!
Danh ngôn | Tác giả | Ý nghĩa |
---|---|---|
A good teacher can inspire hope, ignite the imagination, and instill a love of learning. | Brad Henry | Một giáo viên giỏi có thể truyền cảm hứng, gieo hy vọng, khơi dậy trí tưởng tượng và thấm nhuần tình yêu học tập. |
Teaching is the one profession that creates all other professions. | Unknown | Dạy học là một nghề tạo ra tất cả các nghề khác. |
The best teachers are those who show you where to look but don’t tell you what to see. | Alexandra K. Trenfor | Những giáo viên giỏi nhất là những người chỉ cho bạn nơi để tìm nhưng không nói cho bạn biết nên xem gì. |
The mediocre teacher tells. The good teacher explains. The superior teacher demonstrates. The great teacher inspires. | William Arthur Ward | Người thầy tầm thường kể. Người thầy tốt giải thích. Giáo viên giỏi chứng minh. Người thầy vĩ đại truyền cảm hứng. |
A teacher affects eternity; he can never tell where his influence stops. | Henry Adams | Ảnh hưởng của một người thầy là vĩnh cửu; anh ta không bao giờ có thể biết ảnh hưởng của mình dừng ở đâu. |
A teacher who loves learning earns the right and the ability to help others learn. | Ruth Beechick | Một giáo viên yêu thích học tập có quyền và khả năng giúp đỡ người khác học tập. |
The art of teaching is the art of assisting discovery. | Mark Van Doren | Nghệ thuật dạy học là nghệ thuật hỗ trợ khám phá. |
Education is not the filling of a pail, but the lighting of a fire. | W.B. Yeats | Giáo dục không phải là đổ đầy một cái thùng, mà là thắp lên một ngọn lửa. |
It is the supreme art of the teacher to awaken joy in creative expression and knowledge. | Albert Einstein | Nghệ thuật tối cao của giáo viên là đánh thức niềm vui trong sự thể hiện sáng tạo và tri thức. |
The influence of a good teacher can never be erased. | Unknown | Ảnh hưởng của một giáo viên tốt không bao giờ có thể bị xóa nhoà. |
Teaching kids to count is fine, but teaching them what counts is best. | Bob Talbert | Dạy trẻ đếm số là tốt, nhưng dạy chúng số đếm là tốt nhất. |
A good teacher is like a candle – it consumes itself to light the way for others. | Mustafa Kemal Atatürk | Một người thầy tốt giống như một ngọn nến – nó cháy hết mình để soi đường cho người khác. |
Teachers, I believe, are the most responsible and important members of society because their professional efforts affect the fate of the earth. | Helen Caldicott | Tôi tin rằng giáo viên là những thành viên có trách nhiệm và quan trọng nhất trong xã hội vì những nỗ lực nghề nghiệp của họ ảnh hưởng đến số phận của trái đất. |
The best teachers are those who pass on their zeal and enthusiasm as a legacy to their students. | Robert John Meehan | Những giáo viên giỏi nhất là những người truyền lại lòng nhiệt thành và sự nhiệt huyết như một di sản cho học sinh của họ. |
Teaching is not a lost art, but the regard for it is a lost tradition. | Jacques Barzun | Dạy học không phải là một nghệ thuật đã mất, nhưng sự coi trọng nó là một truyền thống đã mất. |
One good teacher in a lifetime may sometimes change a delinquent into a solid citizen. | Philip Wylie | Một người thầy tốt trong đời đôi khi có thể thay đổi một kẻ phạm pháp thành một công dân tốt. |
The true teacher defends his pupils against his own personal influence. | Amos Bronson Alcott | Người thầy chân chính bảo vệ học trò của mình trước ảnh hưởng cá nhân của chính mình. |
Education is not preparation for life; education is life itself. | John Dewey | Giáo dục không phải là sự chuẩn bị cho cuộc sống; giáo dục chính là cuộc sống. |
Xem thêm: 3 ý tưởng viết về thầy cô bằng tiếng Anh chiếm trọn cảm tình nhân dịp 20/11
2.4. Danh ngôn tiếng Anh về tình bạn
Tình bạn giúp chúng ta vượt qua những khó khăn và cho ta cảm giác rằng mình không đơn độc trong cuộc đời này. Đây cũng là một nguồn động lực to lớn để bạn tiến lên và đạt được những thành tựu lớn trong cuộc sống.
Danh ngôn | Tác giả | Ý nghĩa |
---|---|---|
A friend is one who knows you and loves you just the same. | Elbert Hubbard | Một người bạn là người biết bạn bằng với yêu thương bạn. |
Friendship is born at that moment when one person says to another: “What! You too? I thought I was the only one.” | C.S. Lewis | Tình bạn được sinh ra vào lúc một người nói với người khác: “Cái gì! Bạn cũng vậy à? Tôi nghĩ tôi là người duy nhất.” |
Friends are the family we choose for ourselves. | Edna Buchanan | Bạn bè là gia đình chúng ta chọn cho mình. |
True friendship comes when the silence between two people is comfortable. | David Tyson Gentry | Tình bạn thực sự đến khi sự im lặng giữa hai người trở nên thoải mái. |
The best mirror is an old friend. | George Herbert | Cái gương tuyệt nhất là một người bạn cũ. |
The language of friendship is not words but meanings. | Henry David Thoreau | Ngôn ngữ của tình bạn không phải là lời nói mà là ý nghĩa. |
A true friend is someone who is there for you when they’d rather be anywhere else. | Len Wein | Một người bạn thực sự là người luôn ở bên bạn khi họ muốn ở bất cứ nơi nào khác. |
Friends are the sunshine of life. | John Hay | Bạn bè là ánh nắng của cuộc đời. |
A friend is someone who understands your past, believes in your future, and accepts you just the way you are. | Unknown | Một người bạn là người hiểu quá khứ của bạn, tin tưởng vào tương lai của bạn và chấp nhận con người thật của bạn. |
Friendship isn’t about who you’ve known the longest. It’s about who walked into your life, said “I’m here for you,” and proved it. | Unknown | Tình bạn không phải là về người mà bạn biết lâu nhất. Đó là về người bước vào cuộc đời bạn, nói rằng “tớ ở đây vì cậu” và chứng minh điều đó. |
It’s not what we have in life, but who we have in our life that matters. | Unknown | Không phải chúng ta có gì trong đời, mà quan trọng là chúng ta có ai trong đời. |
A single rose can be my garden… a single friend, my world. | Leo Buscaglia | Một bông hồng duy nhất có thể là khu vườn của tôi… một người bạn duy nhất có thể là cả thế giới của tôi. |
Friendship is the only cement that will ever hold the world together. | Woodrow T. Wilson | Tình bạn là chất kết dính duy nhất sẽ kết nối thế giới với nhau. |
The greatest gift of life is friendship, and I have received it. | Hubert H. Humphrey | Món quà lớn nhất của cuộc đời là tình bạn, và tôi đã nhận được nó. |
Friends are like walls, sometimes you lean on them and sometimes it’s good just knowing they are there. | Unknown | Bạn bè giống như những bức tường, đôi khi bạn dựa vào họ và đôi khi thật tốt khi biết họ ở đó. |
The only way to have a friend is to be one. | Ralph Waldo Emerson | Cách duy nhất để có một người bạn là trở thành một người bạn. |
A friend is someone who gives you total freedom to be yourself. | Jim Morrison | Một người bạn là người cho bạn hoàn toàn tự do để được là chính mình. |
Friends are the pillars on your porch. Sometimes they hold you up, sometimes they lean on you, and sometimes it’s just enough to know that they are standing by. | Unknown | Bạn bè là những trụ cột trên hiên nhà của bạn. Đôi khi họ đỡ bạn dậy, đôi khi họ dựa vào bạn, và đôi khi chỉ cần biết rằng họ đang đứng bên cạnh là đủ. |
True friends are those rare people who come to find you in dark places and lead you back to the light. | Unknown | Những người bạn thật sự là những người hiếm hoi đến tìm bạn trong bóng tối và dẫn bạn trở lại ánh sáng. |
A true friend is someone who thinks that you are a good egg even though he knows that you are slightly cracked. | Bernard Meltzer. | Một người bạn thực sự là người nghĩ rằng bạn là một quả trứng tốt mặc dù anh ta biết rằng bạn hơi bị nứt. |
Tham khảo thêm: Chúc sức khỏe bằng tiếng Anh tinh tế như người bản xứ
2.5. Danh ngôn tiếng Anh ngắn gọn
Ở phần cuối cùng của bài viết này, FLYER sẽ gợi ý cho bạn những câu danh ngôn tiếng Anh ngắn gọn nhưng lại cực kỳ ý nghĩa, được đúc kết đến từ những kinh nghiệm và trải nghiệm thực tế của những người đi trước. Cũng như những câu trên, những câu danh ngôn ở phần này sẽ giúp bạn học hỏi nhiều điều hay ý đẹp, đồng thời cũng là nguồn động lực to lớn để bạn vượt qua khó khăn, trở ngại và vươn đến thành công trong cuộc sống.
Danh ngôn | Tác giả | Ý nghĩa |
---|---|---|
Be the change you wish to see in the world. | Mahatma Gandhi | Hãy là sự thay đổi mà bạn muốn nhìn thấy trên thế giới. |
If you can dream it, you can achieve it. | Zig Ziglar | Nếu bạn có thể ước mơ nó, bạn có thể đạt được nó. |
The only way to do great work is to love what you do. | Steve Jobs | Cách duy nhất để làm công việc tuyệt vời là yêu những gì bạn làm. |
The best way to predict your future is to create it. | Abraham Lincoln | Cách tốt nhất để dự đoán tương lai của bạn là tạo ra nó. |
Believe you can and you’re halfway there. | Theodore Roosevelt | Hãy tin rằng bạn có thể và bạn đã đi được nửa chặng đường. |
The only thing we have to fear is fear itself. | Franklin D. Roosevelt | Điều duy nhất chúng ta phải sợ hãi chính là nỗi sợ hãi. |
Life is 10% what happens to us and 90% how we react to it. | Charles R. Swindoll | Cuộc sống là 10% những gì xảy ra với chúng ta và 90% là cách chúng ta phản ứng với nó. |
Imagination is more important than knowledge. | Albert Einstein | Trí tưởng tượng quan trọng hơn kiến thức. |
It does not matter how slowly you go as long as you do not stop. | Confucius | Không quan trọng bạn đi chậm như thế nào miễn là bạn không dừng lại. |
You miss 100% of the shots you don’t take. | Wayne Gretzky | Bạn bỏ lỡ 100% cơ hội nếu bạn không làm gì cả. |
Success is stumbling from failure to failure with no loss of enthusiasm. | Winston Churchill | Thành công là vấp ngã từ thất bại này đến thất bại khác mà không mất đi nhiệt huyết. |
It is during our darkest moments that we must focus to see the light. | Aristotle Onassis | Chính trong những khoảnh khắc đen tối nhất của chúng ta, chúng ta phải tập trung để nhìn thấy ánh sáng. |
Don’t watch the clock; do what it does. Keep going. | Sam Levenson | Đừng xem đồng hồ; làm những gì nó làm. Tiếp tục đi. |
3. Tổng kết
FLYER hy vọng rằng 100+ câu danh ngôn tiếng Anh trong bài viết này có thể giúp bạn vực dậy tinh thần ở một khía cạnh nào đó trong cuộc sống, và hơn nữa trau dồi tiếng Anh của mình tốt hơn. Đừng quên lưu lại những câu mà bạn tâm đắc nhất để dùng làm “kim chỉ nam” cho cuộc sống của mình mỗi ngày bạn nhé!.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: