Danh từ là kiến thức tiếng Anh cơ bản bởi loại từ này có thể đóng khá nhiều vai trò trong câu như chủ từ, tân ngữ hay bổ ngữ. Việc ghi nhớ nhiều danh từ còn giúp bạn linh hoạt hơn khi giao tiếp cũng như khi làm bài kiểm tra trên lớp. Trong bài viết này, FLYER sẽ chọn lọc 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn học tập hiệu quả. Nào, cùng bắt tay vào tìm hiểu và áp dụng ngay nhé.
1. Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ (noun) là tên riêng hoặc những từ diễn tả con người, sự vật, sự việc hay sự kiện, hiện tượng nào đó. Danh từ được chia thành 5 loại gồm danh từ riêng, danh từ chung, danh từ trừu tượng, danh từ tập hợp và danh từ ghép.
Ví dụ:
- Danh từ riêng: America (nước Mỹ), John (tên người), Vietnam (Việt Nam).
- Danh từ chung: Train (tàu lửa), beverage (thức uống), food (thức ăn).
- Danh từ trừu tượng: Love (tình yêu), beauty (vẻ đẹp), knowledge (kiến thức).
- Danh từ tập hợp: Group (tập thể), team (nhóm), class (lớp).
- Danh từ ghép: Breakfast (bữa ăn sáng), bedroom (phòng ngủ), toothbrush (bàn chải đánh răng).
2. 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất
Từ vựng | Nghĩa tiếng việt | Ví dụ |
---|---|---|
Air | Không khí | I need to hang out and enjoy the fresh air. Tôi cần ra ngoài chơi và tận hưởng bầu không khí trong lành. |
Area | Khu vực | This house has a large kitchen area. Ngôi nhà này có khu vực bếp núc rộng rãi. |
Art | Nghệ thuật | Would you like to go to an art exhibition this weekend? Bạn có muốn đến buổi triển lãm nghệ thuật vào cuối tuần này không? |
Bill | Hóa đơn | Don’t forget to pay the electric bill! Đừng quên thanh toán hóa đơn điện nhé! |
Body | Cơ thể | If you want to have a fit body, you should do exercise everyday. Nếu bạn muốn có cơ thể cân đối, bạn nên tập thể dục mỗi ngày. |
Book | Cuốn sách | My favorite kind of book is novels. Thể loại sách tôi yêu thích nhất là tiểu thuyết. |
Business | Kinh doanh | She has a large range of business interests. Cô ấy có nhiều sở thíc$h kinh doanh. |
Car | Xe ô tô | My car is the red one. Chiếc xe hơi của tôi là chiếc màu đỏ. |
Cook | Đầu bếp | May used to work as a cook in a Korean restaurant. May từng là đầu bếp của nhà hàng Hàn Quốc. |
Change | Sự thay đổi | Farmers worry about weather changes. Những người nông dân lo lắng vì sự thay đổi của thời tiết. |
Child | Đứa trẻ, con cái | Jack is my first-born child. Jack là đứa con đầu của tôi. |
City | Thành phố | I live in Ho Chi Minh city. Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh. |
Community | Cộng đồng | We have meetings twice a month to discuss community problems. Chúng tôi họp hai lần mỗi tháng để bàn bạc về vấn đề cộng đồng. |
Company | Công ty | Rose is the manager of this company. Rose là quản lý của công ty này. |
Country | Đất nước | AH Milk is exported to many countries. Sữa AH được xuất khẩu đến nhiều quốc gia. |
Day | Ngày | I have to finish this task within 2 days. Tôi phải hoàn thành nhiệm vụ này trong vòng 2 ngày. |
Door | Cửa | Push the door and come in, please. Làm ơn đẩy cửa và đi vào. |
Education | Giáo dục | Lisa hopes that her child can get a great education. Lisa mong rằng con của cô ấy sẽ được hưởng nền giáo dục tuyệt vời. |
Engineer | Kỹ sư | My father is an engineer. Cha của tôi là một kỹ sư. |
Eye | Con mắt | She has pretty eyes. Cô ấy có đôi mắt đẹp. |
Face | Gương mặt | You should wash your face before going to bed Bạn nên rửa mặt trước khi đi ngủ. |
Family | Gia đình | I live in Ho Chi Minh city with my extended family. Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh với đại gia đình của tôi. |
Father | Cha | My father usually sings my favorite songs for me. Cha tôi thường hát những bài mà tôi yêu thích cho tôi nghe. |
Film | Bộ phim (phim) | The film industry is more and more developing. Ngành công nghiệp phim ngày càng phát triển. |
Form | Mẫu đơn | You need to fill in the registration form. Bạn cần điền vào đơn đăng ký. |
Friend | Người bạn | I usually go to the supermarket with my friend. Tôi thường xuyên đến siêu thị với bạn của tôi. |
Game | Trò chơi | I love playing video games with my sisters and brothers. Tôi thích chơi trò chơi điện tử với các anh chị của tôi. |
Girl | Con gái | Both boys and girls must be treated equally. Cả con trai lẫn con gái phải được đối xử bình đẳng. |
Government | Chính phủ | The government has just passed a new food safety and hygiene law. Chính phủ vừa thông qua luật an toàn vệ sinh thực phẩm mới. |
Group | Nhóm, tập đoàn | The yellow car is parked near a small group of flowers. Chiếc xe hơi màu vàng được đậu gần bụi hoa nhỏ. |
Garden | Vườn | My mother planted a lot of flowers in our garden. Mẹ tôi đã trồng rất nhiều hoa trong vườn. |
Hand | Bàn tay | Let’s wash your hands before eating! Hãy rửa tay của bạn trước khi ăn! |
Head | Đầu | Jan was dressed in pink from head to toe. Jan diện đồ màu hồng từ đầu đến trên. |
Health | Sức khỏe | Vegetables are really good for your health. Các loại rau củ rất tốt cho sức khỏe. |
History | Lịch sử | I have to give a presentation in history class tomorrow. Tôi phải thuyết trình trong tiết học lịch sử vào ngày mai. |
Home | Nhà (mái ấm) | We have a cozy home in Hanoi. Chúng tôi có một ngôi nhà ấm áp ở Hà Nội. |
Hour | Giờ (tiếng) | I have been waiting for him for an hour. Tôi đã chờ anh ấy cả tiếng đồng hồ rồi. |
House | Ngôi nhà | We met at Sushi’s house. Chúng tôi đã gặp nhau ở nhà Sushi. |
Idea | Ý tưởng, gợi ý | That’s a good idea! Đó là một ý tưởng hay! |
Information | Thông tin | If you need more information, please call us. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy gọi cho chúng tôi. |
Issue | Vấn đề | You have to resolve this issue right now. Bạn phải giải quyết vấn đề này ngay bây giờ. |
Job | Việc làm, công việc | I am finding suitable job. Tôi đang tìm kiếm công việc phù hợp. |
Kid | Đứa trẻ | The kids at the orphanage are so pitiful. Những đứa trẻ ở cô nhi viện thật đáng thương. |
Kind | Loại | What kind of book do you like? Thể loại sách mà bạn thích là gì thế? |
Law | Pháp luật, ngành luật | She is studying law in Singapore. Cô ấy đang học luật ở Singapore. |
Level | Mức độ, trình độ | What English level do you think you’re at? Bạn nghĩ tiếng Anh của mình đang ở trình độ nào? |
Life | Cuộc sống, cuộc đời | Family is the most important thing in my life. Gia đình là điều quan trọng nhất trong đời tôi |
Man | Đàn ông | The man who you have met in the office is the new manager. Người đàn ông bạn vừa gặp trong văn phòng chính là người quản lý mới |
Manager | Người quản lý, trưởng phòng | Julia is a store manager. Julia là một người quản lý cửa hàng. |
Member | Thành viên | I am a member of an English club. Tôi là thành viên của một câu lạc bộ tiếng Anh. |
Minute | Phút | I made crab soup in over 30 minutes. Tôi nấu món súp cua hơn 30 phút. |
Moment | Khoảnh khắc | I always remember the moment that I met him. Tôi luôn nhớ khoảnh khắc tôi gặp anh ấy. |
Money | Tiền | I lost my money when shopping in the mall. Tôi đã làm mất tiền khi đang mua sắm ở trung tâm thương mại. |
Month | Tháng | I visit my grandparents twice a month. Tôi ghé thăm ông bà của tôi mỗi tháng hai lần. |
Morning | Buổi sáng | I do exercise every morning. Tôi tập thể dục mỗi sáng. |
Mother | Mẹ | My mother‘s cooking skills are great. Kỹ năng nấu nướng của mẹ tôi rất đỉnh. |
Musician | Nhạc sĩ | I want to become a famous musician. Tôi muốn trở thành một nhạc sĩ nổi tiếng. |
Name | Tên | My name is Kate Tên của tôi là Kate. |
Number | Con số, số điện thoại | My number is 2323 4545. Số điện thoại của tôi là 2323 4545. |
Night | Đêm | It is a cold night. Đêm nay thật lạnh. |
Office | Văn phòng | I have a meeting with your director in this office. Tôi có cuộc hẹn với giám đốc của bạn ở văn phòng này. |
Opportunity | Cơ hội | I will try my best to conquer the scholarship opportunity. Tôi sẽ cố gắng hết sức để chinh phục cơ hội nhận học bổng. |
Parent | Ba mẹ, bậc làm cha mẹ | My parents bought this laptop for me. Ba mẹ đã mua chiếc máy tính xách tay này cho tôi. |
Part | Phần, bộ phận | Chicken is divided into many parts. Con gà được chia ra thành nhiều phần. |
Party | Bữa tiệc | I celebrated a meaningful birthday party with my family. Tôi đã đã được tổ chức buổi tiệc sinh nhật ý nghĩa cùng gia đình. |
People | Con người | There are four people in my family. Gia đình tôi có 4 người. |
Person | Con người (số ít) | A person who you met in the park is an artist. Người bạn gặp trong công viên là một họa sĩ. |
Place | Vị trí, địa điểm | They used to live in a place called Alberiga. Họ từng sống ở nơi có tên là Alberiga. |
Pilot | Phi công | Becoming a pilot is my dream. Trở thành ước mơ phi công là ước mơ của tôi. |
President | Chủ tịch | Today, we have a meeting with our president. Hôm nay, chúng ta có một buổi họp với chủ tịch. |
Price | Giá tiền | The red car’s price is not affordable for me. Giá của chiếc xe màu đỏ không phù hợp với túi tiền của tôi. |
Problem | Vấn đề | Declining profits are the most important problem we need to solve. Lợi nhuận giảm là vấn đề quan trọng nhất mà chúng ta cần phải giải quyết. |
Program | Chương trình | My grandmother often watches television programs. Bà của tôi thường xem các chương trình truyền hình. |
Question | Câu hỏi | You have to answer three questions and fill in this page. Bạn phải trả lời ba câu hỏi và điền vào trang này. |
Reason | Nguyên nhân | Before resolving this issue, we should find out the main reason. Trước khi giải quyết vấn đề, chúng ta nên tìm ra nguyên nhân chính. |
Result | Kết quả | Thanks to hard study, she got a high result on the university entrance exam. Nhờ học hành chăm chỉ, cô ấy đã đạt được kết quả cao trong kỳ thi đại học. |
Right | Quyền lợi | The right to education is one of the fundamental rights of children. Quyền học tập là một trong những cơ bản quyền của trẻ em. |
Room | Căn phòng | I’m repainting my room. Tôi đang sơn lại căn phòng của mình. |
Service | Dịch vụ | I often use a service car, it’s quite convenient. Tôi thường xuyên dùng xe ô tô dịch vụ, nó khá tiện lợi. |
State | Trạng thái | The building is in a state of repair. Tòa nhà đang trong trạng thái sửa chữa. |
Story | Câu chuyện | I really love the story of Cinderella. Tôi khá là yêu thích câu truyện Cô Bé Lọ Lem. |
Student | Học sinh, sinh viên | I am a highschool student. Tôi là học sinh cấp ba. |
Study | Sự học tập, việc học | The study of English is important, it brings you many benefits. Việc học tiếng Anh là quan trọng, vì nó mang đến cho bạn nhiều lợi ích. |
Surname | Tên họ | My surname is Nguyen. Tên họ của tôi là Nguyễn. |
System | Hệ thống | They are fixing the management system. Họ đang sửa lại hệ thống quản lý. |
Teacher | Giáo viên | Julia is my new teacher. Julia là giáo viên mới của tôi. |
Team | Đội | My team has five members. Đội của tôi có năm thành viên. |
Thing | Sự vật | A brown table is the thing I want. Chiếc bàn màu nâu là thứ tôi muốn. |
Time | Thời gian | What time is it? Mấy giờ rồi? |
War | Chiến tranh | I am always scared of war. Tôi luôn e sợ chiến tranh. |
Water | Nước | You should add some water to this broth. Bạn nên thêm một ít nước vào nước dùng này. |
Way | Con đường, cách thức | This is the best way to resolve problems. Đây là cách tốt nhất để giải quyết vấn đề. |
Week | Tuần | A week has seven days. Một tuần có bảy ngày. |
Woman | Phụ nữ | Mary is a successful woman. Mary là người phụ nữ thành công. |
Word | Từ | You need to spell it word by word. Bạn cần đánh vần từng từ một. |
Work | Công việc | I often use public transportation to work. Tôi thường sử dụng phương tiện công cọng để đi làm. |
World | Thế giới | Katy Perry is a famous singer all over the world. Katy Perry là ca sĩ nổi tiếng khắp thế giới. |
Year | Năm | A year has 365 days. Một năm có 365 ngày. |
3. Bí kíp học 100 danh từ tiếng Anh hiệu quả
Dưới đây là một số “bí kíp” học danh từ tiếng Anh nói riêng và từ vựng nói chung mà FLYER chắt lọc và gợi ý đến cho bạn. Cùng tham khảo và ứng dụng để đạt kết quả tốt bạn nhé.
- Đặt ví dụ cho mỗi từ vựng: Bạn nên ghi chép lại từ vựng theo từng cột, gồm cột từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt và ví dụ cụ thể tương tự cách FLYER trình bày bên trên. Với cách này, bạn sẽ vừa học từ vựng vừa ôn ngữ pháp hiệu quả thông qua việc đặt câu ví dụ với từ vựng.
- Ôn tập thường xuyên: Bạn nên chia nhỏ bộ từ vựng để học và ôn lại, chẳng hạn như mỗi ngày học 10 từ và sau 3 ngày ôn lại các từ vựng đó. Khi ôn tập nhiều lần, não bạn sẽ ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
- Tra từ điển: Nếu khả năng của bạn đang ở mức khá, bạn nên kết hợp sử dụng từ điển tiếng Anh và tiếng Việt để hiểu nghĩa trọn vẹn hơn, vì một từ có thể mang nhiều nghĩa.
- Thường xuyên đọc báo và xem phim, chương trình bằng tiếng Anh: Bạn có thể chọn cho mình phương pháp vừa học tiếng Anh vừa giải trí phù hợp. Nếu đang trong quá trình làm quen với tiếng Anh, bạn nên chọn các video dành cho trẻ em hoặc các video ở trình độ cơ bản để dễ tiếp thu kiến thức hiệu quả và dần tiến bộ.
- Thực hành để nhớ lâu hơn: Nếu chỉ học không mà không thực hành, bạn sẽ nhanh quên kiến thức đã học.Để hạn chế điều này, bạn nên tự tạo môi trường luyện tập cho mình bằng cách rủ bạn bè học chung hoặc tự mình viết ra những câu chuyện có liên quan.
4. Bài tập
5. Kết bài
Đến đây, chắc hẳn bạn đã “bỏ túi” được cho mình TOP 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay. Bạn hãy ghi chú lại các từ vựng và áp dụng mẹo học mà FLYER đã hướng dẫn, đồng thời cũng thường xuyên ôn luyện để ghi nhớ lâu hơn và nâng cao trình độ hơn nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Ngoài ra, bạn hãy tham gia vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được thực hành các dạng đề thi và nhận tài liệu mới do FLYER biên soạn, bạn nhé!
Xem thêm: