Giao tiếp luôn là hình thức học tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả nhất đối với trẻ em, tương tự như cách trẻ tiếp cận với tiếng mẹ đẻ. Thông qua các cuộc trò chuyện, trẻ có thể cải thiện khả năng nghe – nói tiếng Anh của bản thân đáng kể, từ đó hình thói thói quen và sự tự tin khi giao tiếp bằng ngôn ngữ này. Hiện nay có không ít phụ huynh đã nắm được những lợi ích to lớn của việc luyện giao tiếp, nhưng lại không biết sẽ vận dụng như thế nào, sẽ nói gì với con bằng tiếng Anh và nói trong những tình huống nào là hợp lý.
Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ gợi ý đến ba mẹ 100 mẫu câu giao tiếp cho trẻ 6 tuổi ở những tình huống thông dụng nhất, giúp ba mẹ có thể hỗ trợ con luyện tập giao tiếp tiếng Anh ngay tại nhà hiệu quả. Mời ba mẹ cùng tham khảo!.
1. 100 mẫu câu giao tiếp cho trẻ 6 tuổi thông dụng nhất
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho trẻ 6 tuổi thường ngắn gọn và đơn giản. Mặc dù vậy, tùy vào khả năng của các con, ba mẹ vẫn có thể giúp con mở rộng kiến thức bằng cách đan xen những câu giao tiếp dài và phức tạp hơn, nhưng vẫn giữ được độ phổ biến và dễ dùng để con có thể vận dụng thường xuyên. Dưới đây là 10 tình huống giao tiếp thường ngày, kèm những mẫu câu giao tiếp thông dụng mà ba mẹ có thể áp dụng để cùng con luyện giao tiếp tiếng Anh:
1.1. Những mẫu câu chào hỏi
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Good to see you. | Rất vui được gặp bạn. |
Good morning. | Chào buổi sáng. |
Good afternoon. | Chào buổi chiều. |
Good evening. | Chào buổi tối. |
Goodbye / Bye-bye. | Tạm biệt. |
Good night. | Chúc ngủ ngon. |
Have a nice day. | Chúc một ngày tốt lành. |
Hello! How are you? | Chào bạn! Bạn có khỏe không? |
It’s nice to meet you. | Thật vui được gặp bạn. |
Sleep well! | Ngủ ngon nhé! |
1.2. Những mẫu câu cảm ơn/ xin lỗi
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Definitely, you are right. | Chắc chắn là bạn đúng. |
It’s OK. | Được rồi. |
I’m glad you like it. | Tôi vui vì bạn thích nó. |
I’m sorry. | Tôi xin lỗi. |
I’m very sorry. | Tôi rất xin lỗi. |
Never mind. | Không sao đâu. |
Not at all. / It was nothing. | Không có gì. |
Thank you. | Cám ơn bạn. |
Thank you very much. | Cám ơn bạn rất nhiều. |
1.3. Những mẫu câu giới thiệu về bản thân
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
My name is … | Tên tôi là… |
My favourite food is pizza/ ice-cream… | Món ăn ưa thích của tôi là pizz/ kem… |
I am six years old. | Tôi 6 tuổi. |
I like to play with toys/ soccer/ drawing… | Tôi thích chơi đồ chơi/ chơi đá banh/ vẽ tranh… |
I live in a big house with my mom, dad, and two sisters. | Tôi sống trong một ngôi nhà lớn với ba mẹ và hai chị của tôi. |
I love watching cartoons. | Tôi thích xem phim hoạt hình. |
There are (3/ 4/ 5…) people in my family. | Gia đình tôi có (3/ 4/ 5…) người. |
1.4. Những mẫu câu về thói quen hàng ngày
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Breakfast/ lunch/ dinner is ready! | Bữa ăn sáng/ trưa/ chiều đã sẵn sàng! |
Brush your teeth before you go to bed. | Đánh răng trước khi con đi ngủ. |
Clean up your toys. | Dọn dẹp đồ chơi của con đi. |
Clean your plate. | Ăn hết thức ăn của con đi. |
Drink plenty of water. | Uống nhiều nước nhé. |
Get dressed! | Mặc quần áo nào! |
I often get up before 7 am. | Tôi thường thức dậy trước 7 giờ sáng. |
I have to sleep. | Tôi phải ngủ. |
I’m watching television. | Tôi đang xem TV. |
Is it cold in your room? (Yes, a little.) | Phòng con có lạnh không? (Vâng, hơi lạnh.) |
My sister plays the piano. | Chị tôi chơi đàn piano. |
Take a bath. | Đi tắm. |
Time to wake up! | Đến giờ dậy rồi! |
Wash your face. | Rửa sạch mặt. |
We’re having dinner now. | Bây giờ chúng tôi đang ăn chiều. |
What are you reading? | Bạn đang đọc gì vậy? |
1.5. Những mẫu câu bày tỏ tình cảm (với gia đình, thầy cô, bạn bè…)
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Believe me. | Tin tôi đi. |
Don’t cry. | Đừng khóc nhé. |
I am angry with you. | Tôi giận bạn. |
I believe in you. | Tôi tin bạn. |
I look like my dad. | Tôi trông giống bố tôi. |
I love you to the moon and back. | Mẹ/bố yêu con nhiều vô cùng. |
I love you more than French fries/ pizza/ ice-cream… | Con yêu mẹ/bố hơn cả khoai tây chiên/ pizza/ kem… (có thể thay bằng bất cứ món ăn ưa thích nào của bé) |
I miss you. | Mẹ/ bố nhớ con. /Con nhớ mẹ/ bố./ Con nhớ ông bà… |
Let me give you a hug. | Để (tôi ôm bạn/ mẹ ôm con…) một cái nào. |
Mom, you’re the most beloved to me. | Mẹ, mẹ là người con yêu nhất. |
Thank you so much for helping me. | Cám ơn (bạn/con/anh/chị…) vì đã giúp đỡ. |
We’re a team, you and me. | Bạn và tôi, chúng ta là một đội. |
Who loves you more than your mom or father? | Ai yêu bạn hơn cha mẹ bạn? |
You’re my best friend. | Bạn là người bạn tốt nhất của tôi. |
You are such a kind person. | (con/ bạn/ bố/ mẹ/ thầy/ cô…) thật là một người tốt bụng. |
1.6. Những mẫu câu yêu cầu, đề nghị
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Come here. | Đến đây. |
Don’t be lazy. | Đừng lười biếng. |
Don’t disturb me. | Đừng làm phiền tôi. |
Don’t interrupt others while talking. | Đừng ngắt lời người khác khi đang nói. |
Don’t jump. | Đừng nhảy. |
Don’t touch that. | Đừng chạm vào đó. |
Give it to me. | Đưa nó cho tôi. |
Help me! | Giúp tôi với! |
Hurry up. | Nhanh lên nào. |
Keep quiet. | Giữ yên lặng. |
Listen to me. | Lắng nghe tôi. |
Look at me. | Nhìn tôi này. |
Look here. | Nhìn đây. |
Move aside. | Tránh ra một bên. |
Repeat it, please. | Làm ơn nhắc lại. |
Shut the door, please. | Làm ơn đóng cửa lại. |
Sit down. | Ngồi xuống. |
Speak loudly. | Nói lớn lên. |
Stand up. | Đứng lên. |
Try again. | Thử lại nào. |
Walk slowly. | Đi chậm lại. |
Would you like chocolate? (Yes, please./ No, thank you.) | Bạn có thích sô cô la không? (Có ạ./ Không, cám ơn.) |
1.7. Những mẫu câu về ăn uống và sở thích
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Are you hungry? | Bạn có đói không? |
Do you like chocolate? | Bạn có thích sô cô la không? |
Do you love watching cartoons? | Bạn có thích xem phim hoạt hình không? |
I don’t like cheese. | Tôi không thích phô mai. |
I enjoy drawing. | Tôi thích vẽ. |
I’m hungry. | Tôi đói. |
I’m thirsty. | Tôi khát nước. |
I like to play jigsaw puzzles. | Tôi thích chơi trò chơi xếp hình. |
My favourite food is apple pie/ pizza/ hamburger… | Món ăn ưa thích nhất của tôi là bánh táo/ pizza/ bánh mì kẹp… |
Taste it. | Nếm thử đi. |
What are your favourite colours? | Bạn thích những màu sắc nào? |
What do you like to eat? | Bạn thích ăn món gì? |
1.8. Những mẫu câu hỏi về điều gì hoặc về ai đó
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Are you sick? | Bạn có bị ốm không? |
Are your shoes new? | Giày của bạn là giày mới phải không? |
How did you get hurt? | Làm sao bạn bị thương? |
How old are you? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
What animal is this? | Đây là con gì? |
What are you doing? | Bạn đang làm gì vậy? |
What happened? | Chuyện gì xảy ra thế? |
What is this? | Cái này là cái gì? |
What made you worried? | Điều gì làm bạn lo lắng? |
What time is it? | Bây giờ là mấy giờ? |
What’s your name? | Tên bạn là gì? |
Where did you get hurt? | Bạn bị thương ở đâu? |
Why are you silent? | Tại sao bạn im lặng? |
1.9. Những mẫu câu khen ngợi, động viên
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Everything is fine. | Mọi thứ đều ổn. |
Good job! | Làm tốt lắm! |
Never give up! | Đừng bao giờ bỏ cuộc! |
That is a huge leap forward. | Đó là một bước tiến vượt bậc. |
Very good. | Rất tốt. |
Well done! Keep it up! | Làm tốt lắm! Cứ duy trì như vậy nhé! |
You can do it! Keep it up! | Bạn có thể làm điều đó! Cứ duy trì như vậy nhé! |
You did a great job! | Con/ bạn… đã làm một việc tuyệt vời! |
You’re doing very well! | Bạn đang làm rất tốt! |
1.10. Những mẫu câu thường dùng trong lớp học
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Behave properly. | Cư xử đúng mực. |
Can I ask you something? | Tôi có thể hỏi điều này không? |
Can you read this poem? | Bạn có thể đọc bài thơ này không? |
Count till ten /twenty… | Đếm đến 10/ 20…. |
Don’t fight. | Đừng đánh nhau. |
Don’t forget. | Đừng quên. |
Do it right now. | Làm nó ngay bây giờ. |
Get ready. | Chuẩn bị. |
I forgot. | Tôi quên mất. |
Keep quiet, please. | Vui lòng im lặng. |
Let’s play a game. | Chúng ta hãy chơi một trò chơi. |
Let’s sing together! | Chúng ta cùng hát nào! |
Put them in correctly. | Đặt chúng vào một cách chính xác. |
Repeat after me. | Nhắc lại theo cô/ thầy/ tôi. |
Stop kidding. | Đừng đùa nữa |
What do you want to play? | Bạn muốn chơi gì? |
What did you learn today? | Bạn đã học được gì hôm nay? |
What is your favourite subject? | Bạn thích học môn gì? |
Where is my pen? | Bút của tôi đâu? |
2. Làm thế nào để trẻ có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh?
2.1. Giao tiếp tiếng Anh với trẻ hàng ngày
Phụ huynh có thể thiết lập thói quen giao tiếp bằng tiếng Anh cho con bằng cách xây dựng những buổi thực hành giao tiếp ngắn và thường xuyên với trẻ, nói về những vấn đề quen thuộc mà trẻ có thể gặp phải hằng ngày. Với trẻ em 6 tuổi, một buổi luyện tập giao tiếp trung bình tốt nhất nên kéo dài khoảng 15 phút. Khi trẻ lớn hơn và có khả năng tập trung cao hơn, ba mẹ có thể kéo dài khoảng thời gian này tùy theo khả năng của trẻ.
2.2. Đa dạng hoạt động giao tiếp để thu hút sự chú ý của trẻ
Việc chỉ lặp lại các câu giao tiếp trên có thể gây nhàm chán cho trẻ, bởi trẻ em ở độ tuổi này ưa chuộng tiếp thu kiến thức thông qua nhiều hoạt động năng động hơn. Do đó, để khơi gợi hứng thú giao tiếp tiếng Anh ở trẻ và gia tăng hiệu quả của việc luyện tập giao tiếp, phụ huynh cần kết hợp nhiều hoạt động khác trong quá trình thực hành giao tiếp với trẻ.
Chẳng hạn, ba mẹ có thể cho các con xem hình ảnh động vật, người, thiên nhiên… và khuyến khích con diễn đạt bằng tiếng Anh bất cứ điều gì con nghĩ đến khi nhìn những hình ảnh đó.
Ví dụ:
- He throws the ball.
Anh ấy ném trái banh.
- The bird is singing.
Con chim đang hót.
3. Tổng kết
Trên đây là 100 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho trẻ 6 tuổi, được phân chia theo những ngữ cảnh cụ thể, mà phụ huynh có thể tham khảo để cùng con trau dồi kỹ năng giao tiếp tiếng Anh ngay tại nhà. Ba mẹ hãy hướng dẫn trẻ áp dụng những mẫu câu này một cách tự nhiên trong những tình huống thực tế trong cuộc sống, đồng thời không dùng trong những tình huống không liên quan, để tạo phản xạ tốt nhất cho trẻ nhé! FLYER chúc ba mẹ và con có những buổi trò chuyện tiếng Anh thật thú vị và hiệu quả!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>>Xem thêm