100 topic Speaking IELTS vô cùng đa dạng. Đó có thể là những vấn đề gần gũi trong cuộc sống như quê hương, quần áo, mua sắm.., hoặc là những vấn đề phức tạp hơn như nghệ thuật, văn hóa, giáo dục,… Vì vậy, bạn cần chuẩn bị tư liệu nói càng nhiều càng tốt nếu muốn đạt band điểm cao. Để giúp thí sinh làm quen với các câu hỏi thường gặp, trong bài viết này, FLYER tổng hợp 100 chủ đề Speaking IELTS và một số câu hỏi thuộc từng chủ đề. Mời bạn theo dõi!
1. 100 topic Speaking IELTS part 1, 2, 3
Phần thi Speaking IELTS gồm 3 phần:
Phần 1: Giới thiệu chung
Các câu hỏi về bản thân như sở thích, gia đình, nơi ở, công việc,… hoặc về chủ đề gần gũi như động vật, mạng xã hội,…
Phần 2: Nói đoạn dài
Nói liên tục về 1 chủ đề theo mẫu chủ đề được phát.
Phần 3: Thảo luận
Các câu hỏi mở rộng của phần 2 cho phép thí sinh bàn luận sâu và nêu ý kiến cá nhân.
Dưới đây là danh sách 100 topic Speaking IELTS part 1, 2, 3 để bạn tham khảo:
1.1. Topic Speaking IELTS part 1
Đầu phần thi, thí sinh cần trả lời các câu hỏi về:
Họ tên đầy đủ
Nơi ở
Nghề nghiệp
Khi giám khảo nói rằng: “Let’s talk about…..” (Cùng nói về điều gì đó), đây chính là lúc bạn bước vào giai đoạn quan trọng của phần thi Speaking.
Topic Speaking IELTS part 1:
Topic 1: Pets (Thú cưng)
What kinds of pets are common where you live?
Loại thú cưng nào phổ biến nơi bạn sống?
Did you have a pet as a child?
Hồi nhỏ bạn có nuôi thú cưng không?
Are there any animals you would never keep as a pet?
Có loài vật nào bạn sẽ không bao giờ nuôi làm thú cưng không?
Topic 2: Wild animals (Động vật hoang dã)
Where can people in your country see wild animals?
Người dân ở đất nước bạn có thể nhìn thấy động vật hoang dã ở đâu?
When was the last time you visited a zoo?
Lần cuối bạn đến sở thú là khi nào?
What animals have you seen in the wild?
Bạn đã thấy những loài vật nào trong tự nhiên?
Topic 3: Arts (Nghệ thuật)
Did you study Art at school?
Ở trường bạn có học môn Nghệ thuật không?
Do you enjoy creating art? Why? Why not?
Bạn có thích sáng tạo nghệ thuật không? Vì sao có/ không?
Have you ever visited an art gallery?
Bạn đã từng thăm quan phòng trưng bày nghệ thuật chưa?
Topic 4: Social Media (Mạng xã hội)
When did you start using social media?
Bạn bắt đầu dùng mạng xã hội khi nào?
What do you use social media for?
Bạn dùng mạng xã hội để làm gì?
Do you think you will spend more or less time on social media in the future?
Bạn có định sẽ dành thêm/ bớt thời gian dùng mạng xã hội trong tương lai không?
Topic 5: Money (Tiền bạc)
Did you get pocket money as a child?
Hồi nhỏ bạn có tiền tiêu vặt không?
How difficult is it for you to save money?
Bạn có khó khăn trong việc tiết kiệm tiền không?
Is there anything you could do to earn more money?
Bạn có thể làm gì để kiếm thêm tiền?
Topic 6: Computers (Máy tính)
How did you learn to use a computer?
Bạn đã học cách dùng máy tính như thế nào?
What is your favourite computer program or application?
Bạn thích chương trình máy tính/ ứng dụng nào?
Have you ever had a problem with a computer?
Bạn đã gặp rắc rối với máy tính chưa?
Topic 7: Space (Không gian)
Did you learn about space as a child?
Bạn có được học về không gian khi còn nhỏ?
Do you ever gaze at the stars?
Bạn có bao giờ ngắm sao không?
Do you enjoy TV programs about space?
Bạn có thích xem chương trình tivi về không gian không?
Topic 8: Sports (Thể thao)
Which sports are popular in your country?
Môn thể thao nào phổ biến ở nước bạn?
Do you enjoy watching sports?
Bạn có thích xem thể thao không?
What places are there for playing sports near where you live?
Có những nơi chơi thể thao nào ở gần nơi bạn sống?
Topic 9: Driving (Lái xe)
At what age do most people in your country learn to drive?
Hầu hết mọi người người ở đất nước bạn học lái xe ở độ tuổi nào?
Do you know how to drive a car?
Bạn có biết lái ô tô không?
How important is it to you to be able to drive?
Khả năng lái xe quan trọng thế nào đối với bạn?
Topic 10: Public transport (Giao thông công cộng)
Does your hometown have a good public transport system?
Hệ thống giao thông công cộng ở quê bạn có tốt không?
How often do you take public transport?
Bạn có thường xuyên đi bằng phương tiện không cộng không?
Have you ever had a problem on public transport?
Bạn đã gặp rắc rối trên phương tiện công cộng bao giờ chưa?
Topic 11: Travel (Du lịch)
Have you travelled a lot?
Bạn có đi du lịch nhiều không?
Do you prefer planning your trip or letting someone else do it?
Bạn thích lên kế hoạch cho chuyến đi của mình hay để người khác làm việc đó?
Who do you prefer to travel with?
Bạn thích đi du lịch với ai?
Topic 12: Work (Công việc)
Have you ever had a part-time job?
Bạn đã làm thêm bao giờ chưa?
How do people in your country usually search for work?
Mọi người ở nước bạn thường tìm việc bằng cách nào?
Would you prefer to work for a small company or a large organisation?
Bạn thích làm việc ở công ty nhỏ hay công ty lớn hơn?
Topic 13: Time management (Quản lý thời gian)
How do you usually organize your time?
Bạn thường sắp xếp thời gian như thế nào?
What is the hardest part about making plans?
Phần khó nhất khi lập kế hoạch là gì?
What is the most recent plan that you made?
Kế hoạch gần đây nhất mà bạn đã thực hiện là gì?
Topic 14: Memory (Trí nhớ)
Are you good at memorising things?
Bạn có giỏi ghi nhớ mọi thứ không?
Have you ever forgotten something important?
Bạn đã từng quên việc gì đó quan trọng chưa?
Why do people often forget things?
Vì sao người ta thường hay quên?
Topic 15: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Do you live in a small town or a big city?
Bạn sống ở thị trấn nhỏ hay thành phố lớn?
What can people do for fun?
Mọi người có thể làm gì để giải trí?
Would you like to move to another place in the future?
Bạn có muốn chuyển đến nơi khác trong tương lai không?
Topic 16: Clothes (Quần áo)
What kind of clothes do you like wearing?
Bạn thích mặc loại quần áo gì?
How often do you go shopping for clothes?
Bạn có thường xuyên đi mua sắm quần áo không?
Do you prefer to shop for clothes alone or with someone else?
Bạn thích đi mua quần áo một mình hay với người khác?
Topic 17: Staying healthy (Sống khỏe)
Is it important for you to be healthy?
Việc khỏe mạnh đối với bạn có quan trọng không?
Are you healthier now than when you were a child?
Bây giờ bạn có khỏe mạnh hơn khi còn nhỏ không?
What could you do to have a healthier lifestyle?
Bạn có thể làm gì để có một lối sống khỏe mạnh hơn?
Topic 18: Writing communication (Giao tiếp bằng chữ)
How often do you send letters or emails?
Bạn có thường xuyên gửi thư hoặc email không?
When did you last receive a handwritten letter?
Lần cuối cùng bạn nhận được một lá thư viết tay là khi nào?
Do you think people will still send letters in the future?
Bạn có nghĩ rằng mọi người vẫn sẽ gửi thư tay trong tương lai?
Topic 19: The rules (Luật lệ)
Do you usually follow the rules?
Bạn có thường tuân thủ các quy tắc không?
Do you think young people or older people follow the rules more?
Bạn nghĩ người trẻ hay người lớn tuổi tuân thủ các quy tắc hơn?
Is it important for people to follow the rules?
Việc mọi người tuân thủ quy tắc có quan trọng không?
Topic 20: Cultural festivals (Lễ hội văn hóa)
How do people celebrate cultural festivals?
Người ta tổ chức các lễ hội văn hóa như thế nào?
Do younger people or older people enjoy these festivals more?
Người trẻ hay người lớn tuổi thích những lễ hội này hơn?
Do you think people still celebrate these festivals in the future?
Bạn có nghĩ rằng mọi người vẫn tổ chức những lễ hội này trong tương lai không?
Topic 21: High school education (Giáo dục phổ thông trung học)
What subjects did you like in high school?
Bạn thích học môn gì ở trường trung học phổ thông?
Was there anything you didn’t like about high school?
Bạn không thích điều gì ở trường trung học phổ thông?
Have you ever been back to visit your old high school?
Bạn đã bao giờ về thăm trường cũ chưa?
Topic 22: Cinema (Rạp phim)
How often do you go to the cinema?
Bạn có thường đến rạp phim không?
Why do some people prefer to watch movies at home?
Tại sao một số người thích xem phim ở nhà hơn?
Would you like to go to the cinema more in the future?
Bạn có muốn đi xem phim nhiều hơn trong tương lai không?
Topic 23: Nature (Thiên nhiên)
Are there natural places where you live? For example: gardens, forests,…
Nơi bạn sống có khu vực thiên nhiên nào không? Ví dụ: vườn tược, rừng,…
What do you enjoy doing when you spend time in nature?
Bạn thích làm gì khi dành thời gian ở gần thiên nhiên?
Would you like to spend more time in nature?
Bạn có muốn dành thêm thời gian ở gần thiên nhiên hơn không?
Topic 24: Family (Gia đình)
Do you have a big or small family?
Gia đình bạn lớn hay nhỏ?
What do you enjoy doing with your family?
Bạn thích làm gì cùng gia đình?
Have you ever been on holiday with your family?
Bạn đã từng đi nghỉ với gia đình chưa?
Topic 25: Cooking (Nấu nướng)
Should children learn to cook at school?
Trẻ em có nên được học nấu ăn ở trường không?
What do you like to cook?
Bạn thích nấu món gì?
Do you think everyone should know how to cook?
Bạn có nghĩ mọi người đều nên biết nấu ăn không?
Topic 26: Language learning (Học ngoại ngữ)
How did you first learn English?
Lần đầu tiên bạn học tiếng Anh như thế nào?
Do you think all children should learn a second language?
Bạn có nghĩ trẻ em đều nên học ngôn ngữ thứ hai không?
What language do you think will be the most dominant language in the future?
Bạn nghĩ ngôn ngữ nào sẽ sẽ thống trị trong tương lai?
Top 27: Hometown (Quê hương)
Tell me about the town where you live.
Hãy kể vài điều về quê hương nơi bạn sống?
What’s the most interesting part in your hometown?
Điều thú vị nhất ở quê hương của bạn là gì?
What kind of accommodation do you live in?
Bạn sống ở kiểu nhà như thế nào? (Chung cư, nhà mặt đất,…)
Topic 28: Movies (Phim ảnh)
Do you watch movies?
Bạn có xem phim không?
What kind of movies do you like?
Bạn thích thể loại phim gì?
Who is your favourite actor?
Nam diễn viên bạn yêu thích là ai?
Topic 29: Drinking water (Uống nước)
How often do you drink water?
Bạn uống nước bao lâu một lần?
What kinds of water do you like to drink?
Bạn thích uống loại nước nào?
Do you drink bottled water or water from a water machine?
Bạn uống nước đóng chai hay nước từ máy lọc nước?
Topic 30: Transportation (Di chuyển)
What form of transport do you usually use?
Bạn thường sử dụng hình thức di chuyển nào?
What will become the most popular means of transportation in the future?
Phương tiện di chuyển nào sẽ phổ biến nhất trong tương lai?
How has the transport system in your hometown changed in the past few decades?
Hệ thống giao thông ở quê hương bạn đã thay đổi như thế nào trong vài thập kỷ qua?
Topic 31: Job (Nghề nghiệp)
What kind of job are you working?
Bạn đang làm công việc gì?
Why did you choose this job?
Vì sao bạn chọn công việc này?
Is there anything about your job you would like to change?
Có điều gì về công việc mà bạn muốn thay đổi không?
Topic 32: Leisure time (Thời gian rảnh)
When and how much leisure time do you genuinely have in the week?
Bạn có bao nhiêu thời gian thực sự rảnh rỗi trong tuần?
Who do you usually spend your leisure time with?
Bạn thường dành thời gian rảnh rỗi với ai?
What are some activities you enjoy in your leisure time?
Một số hoạt động bạn thích trong thời gian rảnh rỗi là gì?
Topic 33: Collecting things (Sưu tầm đồ vật)
Do you collect anything?
Bạn có sưu tầm thứ gì không?
Are there any things that you keep from your childhood?
Bạn có giữ thứ gì từ thời thơ ấu không?
What are some common things that people usually collect?
Một số thứ phổ biến mà mọi người thường sưu tầm là gì?
Topic 34: Majors (Chuyên ngành học)
What major do you study in?
Bạn theo học chuyên ngành gì?
Do you like your major?
Bạn có thích ngành học của mình không?
If you could choose again, what major would you choose?
Nếu được chọn lại bạn sẽ chọn ngành học gì?
Topic 35: Learning English (Học tiếng Anh)
How long have you been learning English?
Bạn đã học tiếng Anh bao lâu rồi?
How did you study it?
Bạn học tiếng Anh như thế nào?
What do you find most difficult when learning English?
Điều gì bạn thấy khó khăn nhất khi học tiếng Anh?
Topic 37: Houses (Nhà cửa)
Do you live in a house or a flat?
Bạn sống ở nhà mặt đất hay chung cư?
Who do you live with?
Bạn sống với ai?
What is your favourite room in your house?
Căn phòng yêu thích của bạn trong nhà là gì?
Topic 38: Books and films (Sách và phim)
What kind of books or films do you like?
Bạn thích loại sách hay bộ phim nào?
Do you prefer reading digital or traditional books?
Bạn thích đọc sách kỹ thuật số hay truyền thống?
Would you prefer to spend an evening reading a book or going to the cinema?
Bạn thích dành một buổi tối để đọc sách hay đi xem phim?
Topic 39: Food (Đồ ăn)
What food do you like best?
Bạn thích món ăn gì nhất?
How often do you eat out?
Bạn có thường xuyên ra ngoài ăn không?
What do you usually have for breakfast?
Bạn thường ăn gì vào buổi sáng?
Topic 40: Candy (Kẹo ngọt)
Do you like to eat candy?
Bạn có thích ăn kẹo không?
Why do you think candy is popular?
Theo bạn, vì sao kẹo lại phổ biến?
Is there a place you can buy candy near your home?
Gần nhà bạn có nơi nào có thể mua kẹo không?
Topic 41: Sunglasses (Kính râm)
Do you spend a lot of money on sunglasses?
Bạn có dành nhiều tiền để mua kính râm không?
What are sunglasses used for?
Kính râm dùng để làm gì?
Are you planning to buy new sunglasses in the future?
Bạn có định mua kính râm mới trong tương lai không?
Topic 42: T-shirts (Áo phông)
Do you own a lot of T-shirts?
Bạn có nhiều áo phông không?
Are T-shirts popular items of clothing in your country?
Áo phông có phổ biến ở đất nước bạn không?
When is it appropriate to wear a T-shirt in your country?
Khi nào thì thích hợp để mặc áo phông ở đất nước bạn?
Topic 43: Ice cream (Kem)
How often do you eat ice cream?
Bạn có thường xuyên ăn kem không?
What flavour of ice cream is your favourite?
Vị kem yêu thích của bạn là gì?
Why do you think so many people like ice cream?
Bạn nghĩ vì sao mọi người thích ăn kem?
Topic 44: Boring things (Những điều nhàm chán)
What kinds of things are boring to you?
Những thứ gì khiến bạn thấy chán?
What do you do when you feel bored?
Bạn làm gì khi thấy chán?
Do you feel more bored now than when you were young?
Bây giờ bạn có cảm thấy buồn chán hơn hồi còn trẻ không?
Topic 45: Concentration (Sự tập trung)
Is it difficult for you to stay focused on something?
Bạn có khó tập trung vào điều gì đó không?
When do you need to concentrate?
Khi nào bạn cần tập trung?
What might distract you when you are trying to stay focused?
Điều gì có thể khiến bạn mất tập trung?
Topic 46: Taking photo (Chụp ảnh)
Do you prefer to take photos of yourself or things?
Bạn thích chụp ảnh gì?
How do you keep your photos?
Bạn lưu trữ ảnh như thế nào?
Do you ever delete or throw away photos?
Bạn có bao giờ xóa hoặc vứt ảnh đi không?
Topic 47: Daily routine (Lịch trình hàng ngày)
Tell me about your daily routine.
Hãy nói tôi nghe về lịch trình hàng ngày của bạn?
Is your daily routine different at the weekend, compared to during the week?
Lịch trình cuối tuần của bạn có khác so với lịch trình trong tuần không?
How has your daily routine changed now, compared to the past?
Thói quen hàng ngày của bạn bây giờ đã thay đổi như thế nào so với trước đây?
Topic 48: Dreams (Giấc mơ ngủ)
Do you dream much at night?
Khi ngủ bạn có hay mơ không?
Do you think we can learn anything from dreams?
Bạn có nghĩ mình học được gì đó từ giấc mơ không?
Why do you think people dream when they sleep?
Bạn nghĩ vì sao khi ngủ người ta lại mơ?
Topic 49: Exercise (Tập thể dục)
How often do you exercise?
Bạn có tập thể dục thường xuyên không?
What do you think is the best exercise to keep fit?
Bạn nghĩ bài tập nào tốt nhất để giữ dáng?
Have the types of exercise people like to do changed since you were a child?
Các loại hoạt động thể dục mọi người thích có thay đổi không so với hồi bạn còn nhỏ?
Topic 50: Colors (Màu sắc)
Do you have a favorite color and if yes why do you like it?
Bạn có màu sắc yêu thích không? Nếu có gì vì sao bạn thích nó?
Do you think colors can affect a person’s mood? Why or why not?
Bạn có nghĩ màu sắc ảnh hưởng đến tâm trạng của một người không? Vì sao có/ không?
How do colors play a role in your everyday life?
Màu sắc đóng vai trò như thế nào trong cuộc sống hàng ngày của bạn?
Topic 51: Friends (Bạn bè)
Do you have a lot of friends?
Bạn có nhiều bạn bè không?
Who is your best friend and why?
Ai là bạn thân nhất của bạn? Tại sao?
With whom would you like to be friends with? Why?
Bạn thích làm bạn với những ai? Tại sao?
Topic 52: Jokes (Chuyện cười)
Are you good at remembering jokes?
Bạn có giỏi ghi nhớ những câu chuyện cười không?
What type of jokes do you like?
Bạn thích thể loại truyện cười gì?
Do you enjoy watching comedy shows on TV?
Bạn có thích xem các chương trình hài kịch trên TV không?
Topic 53: Birthdays (Sinh nhật)
Do you usually celebrate your birthdays?
Bạn có thường xuyên tổ chức sinh nhật không?
What are the most important birthdays in your country?
Những ngày sinh nhật nào là quan trọng nhất ở nước bạn?
Should children celebrate their birthdays every year with a party?
Trẻ em có nên tổ chức sinh nhật hằng năm bằng một buổi tiệc?
Topic 54: Personal talents (Tài năng cá nhân)
What sort of things do you think you’re good at?
Bạn nghĩ mình giỏi những việc gì?
Do you have the same talents as anyone else in your family?
Bạn có tài năng giống ai khác trong gia đình không?
Is there a talent you already have that you would like to improve?
Có tài năng có sẵn nào mà bạn muốn cải thiện không?
Topic 55: Weather (Thời tiết)
Do you prefer hot weather or cold weather?
Bạn thích trời nóng hay trời lạnh hơn?
Do you prefer dry weather or wet weather?
Bạn thích mùa mưa hay mùa khô hơn?
Are you in the habit of checking the weather forecast?
Chủ đề phần Speaking IELTS part 2 thường xoay quanh: con người, địa điểm, đồ vật, sự kiện, ý kiến,…
Thí sinh cần trả lời được các câu hỏi phụ và bổ sung thêm ý kiến của riêng mình.
Các câu hỏi ở part 3 thường liên quan đến part 2, bàn luận sâu hơn về chủ đề lớn.
Topic Speaking IELTS part 2, 3:
Topic 56: Lost and found (Bị mất và được tìm thấy)
Part 2: Describe a time when you found an item that someone else lost. (Kể về một lần bạn nhặt được của rơi.)
What the item was?
Món đồ đó là gì?
When and where did you find it?
Bạn tìm thấy nó khi nào, ở đâu?
What did you do after you found it?
Bạn đã làm gì sau khi nhặt được món đồ?
How did you feel about the situation?
Cảm giác của bạn về chuyện đó như thế nào?
Part 3:
What things do people often lose?
Mọi người thường làm mất những món đồ gì?
Why do some people find lost items, while others lose them completely?
Vì sao có người tìm thấy đồ bị mất, có người thì mất hoàn toàn?
Topic 57: Entrepreneur (Nhà khởi nghiệp)
Part 2: Describe a well known entrepreneur. (Miêu tả một nhà khởi nghiệp nổi tiếng.)
Who the person is?
Người ấy là ai?
What kind of business does this person run?
Người ấy vận hành loại hình kinh doanh nào?
What do you know about this person?
Bạn biết gì về người này?
What do you think about this person?
Bạn nghĩ gì về người này?
Part 3:
What qualities do you think an entrepreneur should have?
Bạn nghĩ một nhà khởi nghiệp cần có những phẩm chất gì?
How to become an entrepreneur?
Làm sao để trở thành một nhà khởi nghiệp?
Topic 58: Changes in your life (Thay đổi trong cuộc sống)
Part 2: Describe a positive change you made in your life. (Kể về một thay đổi tích cực bạn từng làm trong đời.)
What is was?
Thay đổi tích cực đó là gì?
Why did you make that change?
Vì sao bạn thực hiện sự thay đổi đó?
Who did you do it with?
Bạn làm điều đó với ai?
How did you feel about that change?
Cảm nhận của bạn về sự thay đổi đó.
Part 3:
Do you think “change” is always better?
Bạn có nghĩ “thay đổi” luôn luôn tốt hơn không?
In your opinion, what is positive change?
Theo bạn, thế nào là thay đổi tích cực?
Do people need to change according to their surroundings?
Con người có cần thay đổi theo môi trường xung quanh không?
Topic 59: Buildings (Những tòa nhà)
Part 2: Talk about an important building in your community. (Nói về một công trình xây dựng quan trọng trong cộng đồng của bạn.)
What is this place and where is it?
Đó là nơi nào và ở đâu?
Who goes there?
Ai thường ra vào chỗ đó?
Why is this building important?
Vì sao công trình đó lại quan trọng?
What can people do to show their appreciation of this place?
Mọi người có thể làm gì để thể hiện sự trân trọng của họ đối với địa điểm này?
Part 3:
What are some buildings that are important for people living in a city?
Một số công trình quan trọng đối với những người sống trong thành phố là gì?
How about buildings in the countryside?
Những công trình quan trọng ở nông thôn thì sao?
Topic 60: Websites (Trang mạng)
Part 2: Describe a website that you often use. (Nói về một trang mạng bạn thường dùng.)
What type of website is it?
Đó là loại trang mạng gì? (Mạng xã hội, báo mạng, giải trí,…)
How did you find out about it?
Bạn tìm ra trang mạng đó bằng cách nào?
What does it allow you to do?
Bạn làm được gì trên trang mạng đó?
Why do you find it useful?
Vì sao bạn nghĩ trang mạng này có ích?
Part 3:
What types of websites are popular in your country?
Loại trang mạng phổ biến ở nước bạn là gì?
Do you think the content on websites is trustworthy?
Bạn nghĩ nội dung trên các trang mạng có đáng tin không?
Topic 61: Crowded places (Những nơi đông đúc)
Part 2: Describe a crowded place you have been to. (Miêu tả một nơi đông đúc bạn từng đến).
Where was the place?
Nơi đó ở đâu?
When did you go there?
Bạn đến đó khi nào?
Who did you go there with?
Bạn đến đó với ai?
How did you feel about that crowded place?
Bạn cảm thấy thế nào về nơi đông đúc đó?
Part 3:
Would you say that the majority of cities in your country are overcrowded?
Bạn có cho rằng phần lớn các thành phố ở nước bạn đều quá đông đúc không?
What are some problems that can result from overcrowded liver conditions in a typical Metropolitan city?
Một số vấn đề có thể xảy ra do tình trạng quá tải ở một thành phố đô thị điển hình là gì?
What are some solutions to this problem?
Một số giải pháp cho vấn đề là gì?
Topic 62: Inspirational person (Người truyền cảm hứng)
Part 2: Talk about a person you know who inspires you. (Nói về một người truyền cảm hứng cho bạn mà bạn biết).
Who is this person?
Người này là ai?
How do you know him/ her?
Vì sao bạn biết cô ấy/ anh ấy?
Why does this person inspire you?
Vì sao người này lại truyền cảm hứng cho bạn?
Part 3:
Teachers or parents influence children more?
Thầy cô hay cha mẹ có thể ảnh hưởng đến trẻ em nhiều hơn?
Besides parents and teachers, who are the people who can influence children?
Ngoài cha mẹ và giáo viên, những người có thể ảnh hưởng đến trẻ em là ai?
Topic 63: Family and Friends (Bạn bè và gia đình)
Part 2: Describe a time when you enjoyed visiting a family member or friend. (Kể về khoảng thời gian vui vẻ khi bạn thăm một người trong gia đình hoặc một người bạn).
Who did you visit?
Bạn đã thăm ai?
When did you visit them?
Bạn thăm họ khi nào?
What did you do during the visit?
Bạn làm gì trong chuyến ghé thăm đó?
Why did you enjoy visiting them?
Vì sao bạn thích đi thăm họ?
Part 3:
When do families celebrate together in your country?
Khi nào các gia đình cùng ăn mừng ở đất nước bạn?
Why is it that some people might not enjoy attending family gatherings?
Vì sao một số người không thích tham dự các buổi họp mặt gia đình?
Do you believe everyone in the family should share chores?
Bạn có tin rằng mọi người trong gia đình nên chia sẻ công việc nhà không?
Topic 64: Gifts (Quà tặng)
Part 2: Describe a gift or a present that someone gave you recently. (Mô tả một món quà ai đó đã tặng bạn gần đây).
What was the occasion?
Đó là dịp gì?
Who gave it to you?
Ai tặng quà cho bạn?
What did it look like?
Trông món quà ra sao?
How did you feel about receiving it?
Bạn thấy thế nào khi nhận quà?
Part 3:
How do people feel when they receive a homemade gift?
Mọi người cảm thấy thế nào khi nhận được một món quà tự làm?
What do you think about shop bought gifts?
Bạn nghĩ gì về quà tặng được mua tại cửa hàng?
Do you think that children get more pleasure receiving gifts than adults do?
Bạn có nghĩ rằng trẻ em thích nhận quà hơn người lớn không?
Topic 65: Eating (Việc ăn uống)
Part 2: Talk about a meal you have had that you really enjoyed. (Nói về một bữa ăn mà bạn thực sự rất thích).
What was the meal?
Bữa ăn đó là gì? (Sáng, trưa, tối)
Who prepared the meal?
Ai đã chuẩn bị bữa ăn?
Where did you eat the meal?
Bạn ăn bữa ăn đó ở đâu?
Why was the meal so enjoyable for you?
Tại sao bữa ăn lại thú vị với bạn đến thế?
Part 3:
What’s the best age for a child to learn to cook?
Độ tuổi phù hợp nhất để một đứa trẻ học nấu ăn là gì?
Whose responsibility is this in your view to teach children to eat healthily?
Theo quan điểm của bạn, trách nhiệm dạy trẻ ăn uống lành mạnh là của ai?
Do you think children will eat more healthily in the future?
Bạn có nghĩ trẻ em sẽ ăn uống lành mạnh hơn trong tương lai không?
Topic 66: Handmade things (Đồ thủ công)
Part 2: Describe something you enjoyed making by hand when you were a child. (Mô tả một cái gì đó bạn thích làm bằng tay khi còn nhỏ).
What did you make?
Bạn đã làm thứ gì?
Why did you make it?
Vì sao bạn làm nó?
Was it easy or difficult to make?
Làm thứ đó khó hay dễ?
Why did you enjoy making this thing?
Vì sao bạn thích làm thứ đó?
Part 3:
What are the kinds of things children in your country often make by hand?
Trẻ em ở nước bạn thường làm những đồ gì bằng tay?
Do you think that making things as a child benefits people in adult life?
Bạn có nghĩ rằng việc làm đồ vật khi còn nhỏ sẽ mang lại lợi ích cho mọi người khi trưởng thành không?
Topic 67: Construction (Công trình xây dựng)
Part 2: Talk about a building that you like. (Nói về một tòa nhà bạn thích.)
Where is the building?
Tòa nhà đó ở đâu?
What does the building look like?
Tòa nhà đó trông như thế nào?
What is the building used for?
Tòa nhà được dùng để làm gì?
Why do you like it so much?
Vì sao bạn lại thích nó đến vậy?
Part 3:
Do you think it’s important for the government to preserve traditional buildings? Or should the money be spent on essential services such as hospitals and schools??
Bạn có nghĩ việc chính phủ bảo tồn các tòa nhà truyền thống là quan trọng không? Hay số tiền đó nên được chi cho những dịch vụ thiết yếu như bệnh viện và trường học?
Is it possible for a government to fund all of these things?
Liệu chính phủ có thể tài trợ cho tất cả những thứ này không?
Topic 68: Computer games (Trò chơi điện tử)
Part 2: Talk about a computer game that you have played. (Nói về một trò chơi điện tử bạn từng chơi).
What is this game?
Trò chơi bạn thích là gì?
How often do you play it?
Bạn có chơi nó thường xuyên không?
What do you like about this game?
Bạn thích trò chơi này ở điểm nào?
Would you recommend playing this game to other people?
Bạn có muốn giới thiệu trò chơi này cho người khác chơi không?
Part 3:
What is the last time you played this game?
Lần cuối cùng bạn chơi trò chơi này là khi nào?
What are the different types of video games that are popular for people?
Các loại trò chơi điện tử khác nhau được mọi người ưa chuộng là gì?
Why do people like playing video games?
Vì sao người ta thích chơi trò chơi điện tử?
Topic 69: Groceries (Đồ dùng tạp hóa)
Part 2: Talk about a place you like going to buy groceries. (Nói về một nơi bạn thích đi mua đồ tạp hóa.)
What this place is?
Nơi đó là gì? (1 cửa hàng, chợ,…)
Where is it located?
Nơi đó nằm ở đâu?
What do you usually buy there?
Bạn thường mua những gì ở đó?
What would you change about it if you had the chance?
Nếu được bạn sẽ thay đổi điểm gì ở nơi đó?
Part 3:
What are some of the most common types of food that people purchase around the world?
Một số loại thực phẩm phổ biến nhất mà mọi người mua trên khắp thế giới là gì?
Why do you think these kinds of foods are readily available?
Tại sao bạn nghĩ những loại thực phẩm này có sẵn?
Do you think that groceries will become more expensive or cheaper in the next five years?
Bạn có nghĩ rằng hàng tạp hóa sẽ trở nên đắt hơn hay rẻ hơn trong 5 năm tới không?
Topic 70: Ideas (Những ý tưởng)
Part 2: Talk about an idea you have had to make your life easier. (Nói về một ý tưởng mà bạn có để làm cho cuộc sống của bạn dễ dàng hơn.)
What the idea is?
Ý tưởng đó là gì?
When and where did you think about this idea?
Khi nào và ở đâu bạn nghĩ ra ý tưởng này?
How does this idea make your life easier?
Ý tưởng này giúp cuộc sống của bạn dễ dàng hơn như thế nào?
Part 3:
Have you suggested this idea to anyone else?
Bạn đã đề xuất ý tưởng này cho người khác chưa?
Where do ideas usually come from?
Ý tưởng thường nảy ra từ đâu?
Why do you think some people have many ideas but cannot execute them?
Bạn nghĩ tại sao một số người có nhiều ý tưởng nhưng không thể thực hiện được chúng?
Topic 71: Cities and countryside (Thành thị và nông thôn)
Part 2: Describe a city you would like to visit. (Mô tả một thành phố bạn muốn ghé thăm).
What city is it?
Đó là thành phố nào?
How do you intend to get there?
Bạn định đến đó bằng cách nào?
When do you plan on visiting?
Khi nào bạn có kế hoạch đến thành phố đó?
Why do you want to visit that city?
Vì sao bạn muốn đến thành phố đó?
Part 3:
How will large cities in the future be different to how they are today?
Các thành phố lớn trong tương lai sẽ khác như thế nào so với ngày nay?
Is it better to grow up in a city or the countryside?
Lớn lên ở thành phố hay ở nông thôn tốt hơn?
Topic 72: Reading books (Đọc sách)
Part 2: Describe an author or writer that you would like to meet in the future. (Miêu tả một tác giả hoặc nhà văn bạn muốn gặp trong tương lai).
Who is this author/ writer?
Tác giả/ Nhà văn đó là ai?
What books have they written?
Họ đã viết những cuốn sách nào?
What would you like to find out about them?
Bạn muốn khám phá điều gì về họ?
Why would you want to meet them?
Vì sao bạn muốn gặp họ?
Part 3:
What kind of books are most popular with children in your country?
Loại sách nào được trẻ em ở nước bạn yêu thích nhất?
Why do you think that some children don’t read very often?
Bạn nghĩ tại sao một số trẻ không đọc sách thường xuyên?
Some people believe that reading novels is more interesting than reading non-fiction. Why do you think that is?
Một số người tin rằng đọc tiểu thuyết thú vị hơn đọc truyện phi hư cấu. Bạn nghĩ vì sao lại như vậy?
Topic 73: Staying in hotels (Ở khách sạn)
Part 2: Describe a hotel that you know. (Miêu tả một khách sạn mà bạn biết).
Where is the hotel?
Khách sạn nằm ở đâu?
What does this hotel look like?
Khách sạn này trông như thế nào?
What facilities does this hotel have?
Khách sạn này có những tiện nghi gì?
Do you think this is a nice hotel to stay in?
Bạn có nghĩ đây là một khách sạn tốt để ở không?
Part 3:
What are the sort of things that are important when people are choosing a hotel?
Những điều gì là quan trọng khi lựa chọn một khách sạn?
Why do you think it is that some people don’t like staying in hotels?
Bạn nghĩ tại sao một số người không thích ở khách sạn?
Do you think that staying in a luxury hotel is a waste of money?
Bạn có nghĩ rằng ở trong một khách sạn sang trọng là lãng phí không?
Topic 74: Helping people (Giúp đỡ người khác)
Part 2: Describe a time when you helped someone (Mô tả một lần bạn giúp đỡ ai đó).
Who did you help and why?
Bạn đã giúp đỡ ai và tại sao?
How did you help this person?
Bạn đã giúp người này như thế nào?
What was the result?
Kết quả ra sao?
How did you feel by helping this person?
Bạn cảm thấy thế nào khi giúp đỡ người này?
Part 3:
Do people who live in small towns and villages help other people more than those in the city?
Những người sống ở các thị trấn và làng nhỏ giúp đỡ người khác nhiều hơn những người ở thành phố?
Do you believe that the salaries for the jobs that involve helping others are generally too low?
Bạn có tin rằng mức lương cho những công việc liên quan đến việc giúp đỡ người khác nhìn chung là quá thấp?
Why do you think some people don’t want to help others?
Bạn nghĩ tại sao một số người không muốn giúp đỡ người khác?
Topic 75: Technology (Công nghệ)
Part 2: Describe a time when you started using a new electronic device. (Hãy mô tả thời điểm bạn bắt đầu sử dụng một thiết bị điện tử mới).
What was the device?
Thiết bị đó là gì?
Why did you start using it?
Vì sao bạn lại sử dụng thiết bị đó?
How easy was it to use it?
Sử dụng thiết bị có dễ không?
What are the benefits of using it?
Lợi ích mà thiết bị đó mang lại là gì?
Part 3:
Do you think someone could learn a language using an online course?
Bạn có nghĩ một người có thể học ngôn ngữ thông qua khóa học online không?
Should schools use more technology in the classroom?
Trường học có nên sử dụng nhiều công nghệ hơn trong lớp học?
Has technology improved how we communicate with each other?
Công nghệ có cải thiện cách chúng ta giao tiếp với nhau không?
Topic 76: Opinions (Ý kiến)
Part 2: Describe a time when you changed your opinion. (Mô tả một lần bạn thay đổi ý kiến).
When was it?
Khi nào việc đó xảy ra?
What was the original opinion?
Ý kiến ban đầu là gì?
Why did you change it?
Vì sao bạn thay đổi ý kiến?
How did you feel about it?
Bạn cảm thấy thế nào?
Part 3:
Do children like to change their opinions?
Trẻ em có thích thay đổi ý kiến của mình không?
When do people change opinions?
Khi nào mọi người thay đổi ý kiến của họ?
Who do young people turn to for advice?
Giới trẻ tìm đến ai để xin lời khuyên?
Topic 77: Advertisements (Quảng cáo)
Part 2: Describe an advertisement you remember. (Mô tả một quảng cáo mà bạn nhớ).
What was the advertisement for?
Đó là quảng cáo gì?
What type of advertisement was it?
Đó là loại hình quảng cáo gì?
When did you see this advertisement?
Bạn nhìn thấy quảng cáo này khi nào?
What did you remember the most about this advertisement?
Điều gì trong quảng cáo khiến bạn nhớ nhất?
Part 3:
Why do companies advertise?
Vì sao các công ty quảng cáo?
Is advertising becoming too commonplace?
Quảng cáo có đang trở nên quá phổ biến?
Should advertising be regulated?
Quảng cáo có nên được quản lý?
Topic 78: Planning (Lên kế hoạch)
Part 2: Describe a time when you changed your plans. (Kể về một lần bạn thay đổi kế hoạch).
What were the original plans?
Kế hoạch ban đầu của bạn là gì?
What made your plans changed?
Điều gì khiến kế hoạch bị thay đổi?
What were your new plans?
Kế hoạch mới là gì?
How did you feel about the change of plans?
Bạn cảm thấy thế nào về việc thay đổi kế hoạch?
Part 3:
Why do people plan?
Vì sao mọi người lên kế hoạch?
What situations require people to make disaster plans?
Những tình huống nào đòi hỏi mọi người phải lập kế hoạch ứng phó với biến cố?
Why do some people enjoy being spontaneous?
Tại sao một số người thích thuận theo tự nhiên?
Topic 79: Disappointment (Sự thất vọng)
Part 2: Describe a time when you were disappointed by someone or something. (Mô tả thời điểm bạn thất vọng vì ai đó hoặc điều gì đó.)
When was this?
Việc đó xảy ra khi nào?
Who or what disappointed you?
Ai hay điều gì khiến bạn thất vọng?
What happened?
Chuyện gì đã xảy ra?
How do you feel about that now?
Hiện tại bạn cảm thấy thế nào về sự việc đó?
Part 3:
What can people learn from feelings of disappointment?
Mọi người có thể học được gì từ cảm giác thất vọng?
Is there a good way to give constructive feedback to someone about something?
Có cách nào tốt để đưa ra phản hồi mang tính xây dựng cho ai đó về điều gì đó không?
Topic 80: News (Tin tức)
Part 2: Describe a piece of good news you received. (Mô tả về một tin vui bạn từng nhận được).
What was the good news?
Tin vui đó là gì?
Where were you at that time?
Khi ấy bạn đã ở đâu?
Why was the news good?
Vì sao đó lại là tin vui?
Part 3:
What type of good news do people receive?
Mọi người thường nhận được loại tin vui nào?
How do people celebrate good news where you live?
Ở nơi bạn sống mọi người thường ăn mừng tin vui như thế nào?
Topic 81: Education (Giáo dục)
Part 2: Describe a teacher you remember. (Mô tả một người thầy mà bạn nhớ).
Who is this teacher?
Người thầy này là ai?
What did they teach you?
Họ đã dạy bạn điều gì?
When did they teach you?
Họ dạy bạn khi nào?
Why do you remember this teacher so well?
Vì sao bạn nhớ người thầy này đến vậy?
Part 3:
Should all children be required to stay in school until the age of 18?
Có nên bắt buộc tất cả trẻ em phải đi học cho đến khi 18 tuổi?
Is teaching a popular career in your country?
Nghề dạy học có phổ biến ở đất nước bạn không?
Why do people become teachers?
Tại sao mọi người trở thành nhà giáo?
Topic 82: Sports and participation (Thể thao và sự tham gia)
Part 2: Talk about a sport you liked and participated in as a child. (Nói về một môn thể thao bạn từng thích và tham gia khi còn nhỏ).
What was the sport?
Đó là môn thể thao gì?
Why did you like the sport?
Vì sao bạn thích môn thể thao đó?
Who taught you how to play it?
Ai đã dạy bạn cách chơi?
Part 3:
Should children always be encouraged to take part in sport, even if they don’t like it?
Có nên khuyến khích trẻ em tham gia thể thao ngay cả khi chúng không thích?
What can schools and parents do to encourage more people to take part in sports?
Nhà trường và phụ huynh có thể làm gì để khuyến khích nhiều người tham gia thể thao hơn?
How can we encourage more elderly people to be active?
Làm thế nào chúng ta có thể khuyến khích nhiều người già năng động hơn?
Topic 83: Effective learning (Học tập hiệu quả)
Part 2: Talk about a study strategy that you have used to improve your learning. (Nói về một chiến lược học tập bạn đã áp dụng để cải thiện việc học).
What is this learning methodology?
Phương pháp học tập này là gì?
When and why did you start doing this?
Khi nào và tại sao bạn bắt đầu sử dụng phương pháp này?
How has this study practice impacted your learning and school performance?
Việc thực hành nghiên cứu này đã ảnh hưởng đến việc học tập và kết quả học tập của bạn như thế nào?
Can you improve this method in any way?
Bạn có thể cải thiện phương pháp này bằng cách nào đó không?
Part 3:
What makes one study strategy more effective than another?
Điều gì khiến một chiến lược học tập này hiệu quả hơn một chiến lược học tập khác?
Can traditional study methods compete with modern technological learning tools in terms of effectiveness?
Liệu phương pháp học tập truyền thống có thể cạnh tranh được với các công cụ học tập công nghệ hiện đại về mặt hiệu quả?
How important is it to tailor study strategies to individual needs?
Việc điều chỉnh chiến lược học tập phù hợp với nhu cầu cá nhân quan trọng như thế nào?
Topic 84: Shopping (Mua sắm)
Part 2: Describe a thing that you bought and felt very pleased about it. (Hãy mô tả một thứ mà bạn đã mua và cảm thấy rất hài lòng về nó).
What was it?
Đó là món đồ gì?
When did you buy it?
Bạn mua món đồ ấy khi nào?
What is the function of this thing?
Chức năng của món đồ này là gì?
Why did you feel so pleased about it?
Vì sao bạn thấy hài lòng về món đồ?
Part 3:
Do people in your country try new gadgets and appliances in the market? Why/ Why not?
Người dân ở nước bạn có thử các tiện ích và thiết bị mới trên thị trường không? Vì sao có/ không?
Some people find it easy to follow instructions while assembling a gadget but others find it difficult, why is it so?
Một số người thấy dễ dàng làm theo hướng dẫn khi lắp ráp một thiết bị nhưng những người khác lại cảm thấy khó khăn, tại sao lại như vậy?
Topic 85: Visitors (Khách ghé thăm)
Part 2: Describe an occasion when someone visited your home. (Kể về một lần khách tới thăm nhà).
Who was the person?
Vị khách đó là ai?
What was the occasion?
Họ ghé thăm vào dịp gì?
What did you do for the occasion and the visitor?
Bạn đã làm gì để chuẩn bị dịp này và đón khách?
How did you feel about this?
Bạn cảm thấy thế nào về việc này?
Part 3:
How do people treat visitors in your country?
Mọi người đối xử với du khách như thế nào ở đất nước bạn?
What are the benefits of staying with a friend when you visit a new place?
Lợi ích của việc ở cùng nhà một người bạn khi bạn đến thăm một địa điểm mới là gì?
What are the advantages of staying in a hotel instead?
Thay vào đó, những lợi thế của việc ở trong khách sạn là gì?
Topic 86: Projects and productivity (Dự án và năng suất)
Part 2: Talk about a project that you have completed at school or work. (Nói về một dự án bạn đã hoàn thành ở trường hoặc chỗ làm).
When did it happen?
Dự án đó diễn ra khi nào?
Where did you go?
Bạn đã đi đâu?
What did you do?
Bạn đã làm gì?
How did you feel at the end of your day?
Bạn cảm thấy thế nào cuối ngày hôm đó?
Part 3:
Is it important for people to have projects that they want to do?
Việc mọi người có dự án cho điều họ muốn làm có quan trọng không?
What might make some people more productive than others in completing tasks?
Điều gì khiến một số người hoàn thành công việc hiệu quả hơn so với người khác?
Topic 87: Life choices (Lựa chọn trong đời)
Part 2: Describe an important choice you had to make in your life. (Mô tả một quyết định quan trọng bạn phải đưa ra trong đời)
When did you have to make this choice?
Khi nào bạn phải đưa ra quyết định này?
What did you have to choose between?
Bạn đã phải chọn giữa điều gì và điều gì?
Whether you made a good choice?
Đó có phải là một lựa chọn tốt?
How did you feel when making this choice?
Bạn cảm thấy thế nào khi đưa ra lựa chọn này?
Part 3:
What are some typical choices people have to make during different stages of life?
Một số lựa chọn điển hình mọi người phải đưa ra trong những giai đoạn khác nhau của cuộc đời là gì?
Is it true that important choices should be made by adults rather than by children?
Những lựa chọn quan trọng nên được đưa ra bởi người lớn thay vì trẻ em có đúng không?
What to do when you make the wrong choice?
Làm gì khi lựa chọn sai?
Topic 88: Punctuality (Sự đúng giờ)
Part 2: Describe an occasion when you had to do something in a hurry. (Diễn tả một trường hợp bạn phải làm việc gì đó một cách vội vàng).
What did you have to do?
Bạn phải làm việc gì?
Why did you have to do this in a hurry?
Vì sao bạn phải làm việc đó trong vội vã?
How well did you do this?
Bạn làm việc đó có tốt không?
How did you feel about having to do this in a hurry?
Cảm giác của bạn thế nào khi phải làm việc đó trong vội vã?
Part 3:
Do you think it’s okay to arrive late when meeting a friend?
Bạn có nghĩ việc đến muộn khi gặp bạn bè là ổn không?
How do you react if you arrange to meet a friend and they’re very late for your appointment?
Bạn sẽ phản ứng thế nào nếu một người bạn đến muộn giờ hẹn trong cuộc gặp mặt?
What do you think should happen to people who arrive late for work?
Những người đi làm muộn nên xử lý như thế nào?
Topic 89: Commitment (Sự cam kết)
Part 2: Describe an occasion where you promised someone. (Miêu tả một dịp mà bạn đã hứa với ai đó).
Who was it?
Người đó là ai?
When was it?
Dịp đó diễn ra khi nào?
What did you promise?
Bạn đã hứa điều gì?
Did you fulfill this promise?
Bạn có hoàn thành lời hứa đó không?
Part 3:
Do you think people are less committed to goals now than in the past?
Bạn có nghĩ hiện nay mọi người ít cam kết với các mục tiêu hơn so với trước đây không?
What is the importance of commitment at work?
Tầm quan trọng của sự cam kết trong công việc là gì?
Do young people show commitment towards work if they are not paid well?
Những người trẻ tuổi có thể hiện sự cam kết với công việc nếu họ không được trả lương cao không?
Topic 90: Ambitions (Tham vọng)
Part 2: Describe an ambition that you have had for a long time. (Hãy mô tả một tham vọng mà bạn đã ấp ủ từ lâu).
What is it?
Tham vọng đó là gì?
What did you do for it?
Bạn đã làm gì để đạt được nó?
When can you achieve it?
Khi nào bạn có thể đạt được?
Why is this ambition important to you?
Vì sao tham vọng này lại quan trọng với bạn?
Part 3:
Do you share your ambitions with other people?
Bạn có chia sẻ tham vọng của mình với người khác không?
Do you think children should consult their parents before setting their goals?
Bạn có nghĩ rằng trẻ em nên hỏi ý kiến cha mẹ trước khi đặt ra mục tiêu cho mình?
What kinds of ambitions do people normally have in your country?
Mọi người thường có những loại tham vọng nào ở đất nước bạn?
Topic 91: Hobbies (Sở thích)
Part 2: Describe a hobby you enjoy doing. (Mô tả một thú vui mà bạn rất thích).
What is the hobby?
Thú vui đó là gì?
What materials or tools do you need for it?
Bạn cần công cụ/ đồ dùng gì cho thú vui đó?
How did you learn to do it?
Bạn đã học về thú vui ấy như thế nào?
Why do you enjoy it?
Vì sao bạn lại thích làm việc đó?
Part 3:
What hobbies are common in your culture?
Những sở thích nào phổ biến trong nền văn hóa của bạn?
How important is it to encourage children to take up hobbies?
Việc khuyến khích trẻ theo đuổi sở thích quan trọng như thế nào?
Do you think it’s also important for older people to take up a few hobbies?
Bạn có nghĩ việc người lớn tuổi theo đuổi một vài sở thích cũng quan trọng không?
Topic 92: Designer clothes (Quần áo hàng hiệu)
Part 2: Describe the type of clothing that you like to wear. (Miêu tả loại quần áo bạn thích mặc).
What is it?
Đó là quần áo gì?
Why do you like it?
Vì sao bạn thích chúng?
Where do you buy it?
Bạn mua chúng ở đâu?
How does it make you feel?
Chúng khiến bạn cảm thấy thế nào?
Part 3:
Are designer clothes popular in your country these days?
Quần áo hàng hiệu có phổ biến ở đất nước bạn ngày nay không?
Why do you think people buy designer clothes?
Bạn nghĩ vì sao người ta lại mua quần áo hiệu?
Do you think you can judge someone based on the kind of clothes they’re wearing at work?
Bạn có nghĩ mình có thể đánh giá một người dựa trên loại trang phục họ mặc khi đi làm không?
Topic 93: Past events (Sự kiện trong quá khứ)
Part 2: Describe an event that you attended recently. (Mô tả 1 sự kiện bạn đã tham gia gần đây).
What and where was the occasion?
Sự kiện nhân dịp gì và diễn ra ở đâu?
Who was there?
Có những ai ở đó?
What happened?
Chuyện gì đã xảy ra?
How did you enjoy it?
Cảm giác của bạn về sự kiện?
Part 3:
Do you think photographs are the best way to record and remember special events in our lives?
Bạn có nghĩ những bức ảnh là cách tốt nhất để ghi lại và ghi nhớ những sự kiện đặc biệt trong cuộc sống của chúng ta không?
Can written records also encourage us to remember past events?
Những ghi chép bằng văn bản có thể giúp chúng ta nhớ lại những sự kiện trong quá khứ không?
Which do you think is better? Recording important moments by taking photographs or by writing them down?
Bạn nghĩ cái nào tốt hơn? Ghi lại những khoảnh khắc quan trọng bằng cách chụp ảnh hay viết chúng ra?
Topic 94: Interaction (Sự tương tác)
Part 2: Talk about someone you really enjoy spending time with. (Kể về người mà bạn rất thích dành thời gian cùng họ).
Who is this person?
Người đó là ai?
How do you know him/ her?
Vì sao bạn biết người đó?
What do you usually do together?
Các bạn thường làm gì cùng nhau?
Part 3:
What type of people interact easily with each other?
Những kiểu người nào dễ tương tác với người khác hơn?
Do people now have enough time for communication?
Hiện nay mọi người có đủ thời gian để giao tiếp không?
Topic 95: Parenting (Việc làm cha mẹ)
Part 2: Talk about people that you know and believe to be very good parents. (Nói về người mà bạn biết và tin rằng họ là những bậc cha mẹ rất tốt).
Who are they?
Họ là ai?
How did you meet them?
Bạn đã gặp họ như thế nào?
Why do you think they’re good parents?
Tại sao bạn nghĩ họ là bậc cha mẹ tốt?
Part 3:
What is important for parents in raising children?
Điều gì quan trọng nhất đối với cha mẹ trong việc nuôi dạy con cái?
Do you think both parents play different roles in raising a child?
Bạn có nghĩ cả cha và mẹ đều đóng những vai trò khác nhau trong việc nuôi dạy trẻ?
What do you think, is it good to encourage children with sweets?
Bạn nghĩ sao, khuyến khích trẻ bằng đồ ngọt có tốt không?
Topic 96: Contact (Liên lạc)
Part 2: Talk about the first phone you had. (Nói về chiếc điện thoại di động đầu tiên bạn sở hữu).
When was this?
Đó là khi nào?
What type of phone was it?
Đó là loại di động gì?
The features you liked about the phone?
Điểm đặc biệt khiến bạn thích chiếc di động?
Do you still have the phone?
Bạn còn giữ chiếc di động đó không?
Part 3:
Why do some young people rarely contact their parents?
Vì sao một số người trẻ ít khi liên lạc với bố mẹ?
How do you think mobile phones change our communication?
Bạn nghĩ điện thoại di động thay đổi việc liên lạc của chúng ta như thế nào?
Do you think contacting by phone is better or meeting in person is better?
Bạn nghĩ liên lạc qua điện thoại tốt hơn hay gặp mặt trực tiếp tốt hơn?
Topic 97: TV Programs (Chương trình tivi)
Part 2: Describe a sports program you enjoy watching. (Mô tả một chương trình thể thao bạn thích xem).
What is it?
Đó là chương trình gì?
Where do you watch it?
Bạn xem chương trình đó ở đâu?
Who do you watch it with?
Bạn xem cùng với ai?
Why do you enjoy watching the program?
Vì sao bạn thích xem chương trình đó?
Part 3:
What sports programs do people like to watch in your country?
Mọi người thích xem chương trình thể thao nào ở nước bạn?
Why do some families no longer buy televisions today?
Vì sao ngày nay một số nhà không mua tivi nữa?
Is it good for children to watch a lot of children’s programs?
Trẻ em xem các chương trình thiếu nhi nhiều có tốt không?
Topic 98: Paintings (Những bức tranh)
Part 2: Describe a painting you would like to have in your home in the future. (Hãy mô tả một bức tranh mà bạn muốn có trong nhà trong tương lai).
What is it painting?
Bức tranh đó là gì?
How do you know about it?
Vì sao bạn biết bức tranh đó?
How much would it cost you?
Bạn sẽ cần bao nhiêu tiền để mua bức tranh đó?
Part 3:
Why are some people good at drawing and others not?
Vì sao một số người vẽ giỏi, một số người khác gì không?
In your country, do people often visit paintings exhibitions?
Ở nước bạn, mọi người có thường xuyên đến tham quan triển lãm tranh không?
What makes a good painting?
Điều gì làm nên một bức tranh đẹp?
Topic 99: Subjects (Môn học)
Part 2: Talk about your favourite subject in school. (Nói về môn học yêu thích của bạn ở trường).
What was the subject?
Môn học đó là gì?
In which grades did you study?
Bạn học môn đó ở lớp mấy?
What kind of things you learned about it and explain what you liked about it.
Bạn đã học được những điều gì về môn học và giải thích vì sao bạn thích nó.
Part 3:
What school subjects were offered in the past that are not offered now?
Những môn học nào trước đây được cung cấp trong nhà trường còn bây giờ thì không?
What school subjects should be offered in the future?
Môn học nào nên được bổ sung trong tương lai?
Topic 100: Public speaking (Phát biểu trước đám đông)
Part 2: Describe a speech that somebody delivered and you heard. (Mô tả một bài phát biểu của ai đó bạn từng nghe).
Who gave the speech?
Ai đã phát biểu?
What was the topic of the speech?
Chủ đề của bài phát biểu là gì?
Whether it impressed you or not?
Bài phát biểu có gây ấn tượng với bạn hay không?
Why did you like/ dislike the speech?
Vì sao bạn thích/ không thích bài phát biểu?
Part 3:
Why do people feel nervous when speaking in front of many people?
Vì sao mọi người thấy lo lắng khi phát biểu trước nhiều người?
How important are public speaking skills to you?
Kỹ năng phát biểu trước đám đông quan trọng thế nào đối với bạn?
How to improve public speaking?
Làm cách nào để cải thiện khả năng nói trước đám đông?
Số topic trong phần Speaking IELTS rơi vào khoảng 4 – 5 chủ đề cho 3 phần thi và không có giới hạn về lĩnh vực. Thông thường: – Part 1: 1 – 2 chủ đề gần gũi (Giới thiệu bản thân, gia đình, bạn bè, sở thích, thời gian rảnh, công việc,…) – Part 2: Nói sâu về 1 người/ sự vật/ sự việc. – Part 3: Bàn luận những vấn đề liên quan đến part 2 hoặc một chủ đề hoàn toàn khác (trường hợp này khá hiếm).
Câu 2: Câu hỏi thường gặp trong speaking ielts part 1, 2, 3?
Như đã nói trên, lĩnh vực chủ đề vô cùng đa dạng. Vì vậy, các câu hỏi có thể khai thác nhiều khía cạnh của một chủ đề lớn. 1 số câu hỏi thường gặp: Part 1: General questions (Câu hỏi chung): – Please tell me your full name (Vui lòng cho tôi biết họ tên đầy đủ). – Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) – Do you study or work? (Bạn đang đi học hay đi làm?) – Where is your hometown? (Quê bạn ở đâu?) Personal question (Câu hỏi cá nhân): – What can a visitor do in your hometown? (Du khách có thể làm gì ở quê hương bạn?) – Do you have a lot of close friends? (Bạn có nhiều bạn thân không?) – Do you study English now? (Hiện tại bạn có học tiếng Anh không?) – What do you do in your free time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh?) – What do you study? (Bạn học ngành gì?)/ What is your job? (Bạn làm nghề gì?) – Tell me about your daily routine. (Kể tôi nghe về lịch trình hàng ngày của bạn) – Do you usually use public transport? (Bạn có dùng phương tiện công cộng thường xuyên không?) … Part 2: – Describe a problem you had when shopping online. (Kể về một rắc rối bạn từng gặp khi mua hàng online). – Describe something you enjoyed doing alone. (Kể về việc gì đó bạn thích làm một mình). – Describe an important thing that you learned not in school or college. (Mô tả điều bạn đã học được bên ngoài trường – học). – Describe a tradition in your country. (Mô tả một truyền thống ở đất nước bạn). – Describe a sport you would like to try in the future. (Mô tả một môn thể thao bạn muốn thử trong tương lai). – Describe an invention that is useful in your daily life. (Mô tả một phát minh hữu ích cho cuộc sống hàng ngày của bạn). – Describe an important decision that you made. (Mô tả một quyết định quan trọng bạn từng đưa ra). – Describe an activity that makes you feel tired. (Mô tả một hoạt động khiến bạn mệt mỏi). – Describe a person who often helps others. (Tả một người thường xuyên giúp đỡ người khác). – Describe a popular person. (Miêu tả một người nổi tiếng). … Part 3: Phần 3 gồm những câu hỏi liên quan đến chủ đề ở phần 2 và được biến tấu linh hoạt. Bạn có thể tham khảo ở phần 1 của bài viết này hoặc video dưới đây:
Câu 3: Làm sao để giới thiệu bản thân trong Speaking IELTS part 1?
Bước 1: Cười và mở đầu bằng lời chào đơn giản “Hello/ Good morning/ How do you do…” Bước 2: Giới thiệu tên. – My full name is Monica Geller, but you can call me Mon. – Tên tôi là Monica Geller, nhưng bạn có thể gọi tôi là Mon. – Please just call me Mon. – Vui lòng cứ gọi tôi là Mon. Bước 3: Trả lời các câu hỏi được giám khảo đưa ra về các chủ đề:
=> Hometown (Quê hương) – I live in…. (Tôi sống ở….) – I’ve been living there for…. years. (Tôi đã sống ở đó…… năm) – It’s a …. city/ village with…. (Đó là một thành phố/ ngôi làng với…) – The most interesting part for me in my hometown is probably…. Because… (Điều thú vị nhất ở quê hương đối với tôi đó là…. vì…)
=> Home (Nhà cửa) – My home is decorated with… (Nhà tôi được trang trí với…) – There is…….. in my bedroom. (Tôi có….. trong phòng ngủ). – I really like it actually because it’s…… (Tôi rất thích ngôi nhà vì…)
=> Work and studies (Công việc và học hành) – I’m a……. in/ at… (Tôi làm nghề…. ở….) – Currently I’m studying in….. at…. (Hiện tại tôi đang học về….. ở…)
=> Daily routine (Lịch trình hàng ngày) – In the morning, I often…. (Buổi sáng, tôi thường…) – I start my day with/ by…. (Tôi bắt đầu ngày mới bằng việc…) – After that, ….. (Sau đó thì…) – Sometimes I go to…. (Thi thoảng tôi đến….) – If I had free time in the day, I would…. (Nếu có thời gian rảnh trong ngày, tôi sẽ…)
=> Work environment (Môi trường làm việc) – I work in an office… (Tôi làm trong một văn phòng…) – I work from home. (Tôi làm ở nhà) – There are…. of us in the office. (Có khoảng …. nhân viên trong văn phòng). – About facilities, we’ve got…. (Về cơ sở vật chất, chúng tôi có…) -There’s a canteen and….. (Có một nhà ăn và….) Đối với Part 1, thí sinh chỉ cần trả lời ngắn gọn trong 2 -3 câu.
Câu 4: Sự khác biệt giữa IELTS Speaking Part 1, 2, 3 là gì?
– Part 1 là những câu hỏi thông tin khái quát và không yêu cầu thí sinh trả lời dài dòng. – Part 2 yêu cầu nói liên tục về 1 chủ đề với 3 – 4 câu hỏi phụ. Thí sinh không cần trả lời dài dòng nhưng nên nói đủ nội dung trong vòng 1 phút. – Part 3 thảo luận sâu về chủ đề liên quan đến part 2, thí sinh được phép nói dài và mở rộng ý, tuy nhiên tránh nói lan man và lạc đề.
4. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp 100 topic Speaking IELTS phổ biến. Mỗi chủ đề trong IELTS bao gồm nhiều khía cạnh nên những câu hỏi có thể được biến tấu linh hoạt. Ngoài ra, giám khảo có thể tự đặt thêm câu hỏi liên quan đến nội dung mà bạn đã chia sẻ. Do đó, không một tài liệu nào có thể bao hàm mọi chủ đề và kiến thức trong IELTS. Miễn là bạn dành đủ thời gian ôn luyện và bước vào phòng thi với tâm thế bình tĩnh nhất, kết quả bạn mong muốn sẽ nằm trong tầm tay. FLYER chúc bạn thành công!