1000 từ vựng IELTS theo chủ đề xã hội quan tâm – trình độ trung cấp (kèm ví dụ và PDF)

Vốn từ quyết định phần nhiều đến kết quả bài thi IELTS. Tuy vậy, phạm vi chủ đề xuất hiện nội dung thi khá rộng khiến việc “nạp từ” càng thêm thử thách. Để hỗ trợ các sĩ tử ôn luyện, FLYER tổng hợp danh sách 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề (có ví dụ) và 50 thành ngữ/ cụm từ tiếng Anh có tính ứng dụng cao, đồng thời cung cấp một số bài tập giúp bạn nhớ từ tốt hơn. Cùng lưu lại và luyện tập ngay bạn nhé!

1. 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề

1000 từ vựng IELTS được tổng hợp theo 20 chủ đề xã hội quan tâm và có khả năng cao xuất hiện các trong kỳ thi tới. 

Danh sách thể hiện dưới dạng bảng, mỗi bảng gồm 40 – 50 từ với 5 cột quan trọng:

  • Từ vựng
  • Từ loại
  • Phiên âm
  • Nghĩa
  • Ví dụ

Bạn có thể chia nhỏ theo nhóm 10 từ để ôn luyện mỗi ngày. Điều quan trọng trong quá trình luyện thi chính là sự kiên trì và kỷ luật. Bởi lẽ số lượng từ nhiều hay ít không quan trọng bằng việc “hiểu lâu nhớ sâu” cách dùng từ. 

Xem thêm: 5 cách học từ vựng tiếng Anh không phải ai cũng biết

Sau đây là 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề:

1.1. Lifestyle (Phong cách sống)

*Chú thích:

Lưu ý: Một số từ có 2 cách đọc (Anh-Anh và Anh-Mỹ).

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
1000 từ vựng IELTS theo chủ đề: Lifestyle
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaVí dụ
achievev/əˈʧiv/đạt đượcI’ve been studying all day, but I feel as if I’ve achieved nothing.
Tôi đã học cả ngày nhưng cảm giác chẳng đạt được gì cả.
activeadj/ˈæktɪv/chủ động, năng độngFreshers should be active at work.
Người mới nên chủ động trong công việc.
activityn/ækˈtɪvəti/hoạt độngThere have been unusual activities in your account.
Thẻ của bạn có vài hoạt động bất thường.
appeal v/əˈpil/kêu gọi, thỉnh cầuWe’re appealing for clothes and books to send to the poor students.
Chúng tôi đang kêu gọi quần áo, sách vở để gửi về cho học sinh nghèo.
aspectn/ˈæˌspɛkt/khía cạnh, mặtAspects of life
Khía cạnh của cuộc sống
attituden/ˈætəˌtud/thái độIt’s kind of difficult to change someone’s attitude.
Khá là khó để thay đổi thái độ của ai đó.
attractv/əˈtrækt/thu hútWith that dress, he is totally attracted to her.
Với chiếc đầm đó, hắn đã hoàn toàn bị cô ấy thu hút.
balancen/ˈbæləns/sự cân bằngBalance between work life and personal life
Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân
boredadj/bɔrd/nhàm chánI’m bored! I could doze off anytime.
Tôi chán quá! Tôi có thể ngủ gật bất cứ khi nào đấy.
choosev/ʧuz/lựa chọnChoose a number!
Chọn 1 số đi!
competitionn/ˌkɑmpəˈtɪʃən/sự cạnh tranhPrice competition
Cạnh tranh về giá
confusedadj/kənˈfjuzd/bối rốiI’m a bit confused. Was that your husband or your boyfriend?
Tôi hơi bối rối. Đấy là chồng hay bạn trai cậu cơ?
cost of livingphr/kɑst ʌv ˈlɪvɪŋ/cái giá của cuộc sốngchi phí sốngExpenses such as: housing, food, taxes,… They’re all cost of living.
Tiền nhà, đồ ăn, thuế,… đều là chi phí cuộc sống.
creativityn/ˌkrieɪˈtɪvəti/sự sáng tạoA work of art filled with creativity.
Một tác phẩm nghệ thuật ẩn chứa đầy sự sáng tạo.
daily routinen/ˈdeɪli ruˈtin/lịch trình hàng ngàyThe King’s daily routine is always filled.
Công việc hàng ngày của Vua luôn đầy ắp.
desiren, v/dɪˈzaɪər/khát khao, mong muốnI have no desire to have children.
Tôi không muốn sinh con.
disappointmentn/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/sự thất vọngThe concert is such a disappointment!
Buổi hòa nhạc đáng thất vọng!
dissatisfiedadj/dɪˈsætəˌsfaɪd/không hài lòng, không vừa ýI’m dissatisfied with this candy bar!
Tôi không hài lòng với thanh kẹo này!
enjoyv/ɛnˈʤɔɪ/tận hưởng, thíchI really enjoyed the party last night.
Tôi rất thích bữa tiệc tối qua.
experiencen/ɪkˈspɪriəns/trải nghiệm, kinh nghiệmI don’t have a lot of cooking experience.
Tôi không có nhiều trải nghiệm nấu nướng lắm.
expressv/ɪkˈsprɛs/thể hiện, biểu hiệnWe would like to express our gratitude to our King.
Xin được bày tỏ lòng biết ơn đến Đức vua.
fulfillv/fʊlˈfɪl/làm thỏa mãn, làm hài lòng, lấp đầyMoney can not fulfill your soul.
Tiền bạc không thể lấp đầy tâm hồn bạn.
fulfilmentn/fʊlˈfɪl.mənt/sự thỏa mãn, sự hoàn thànhHer hospitality job gives her a great sense of fulfillment.
Công việc ngành dịch vụ của cô ấy đem lại sự thỏa mãn tuyệt vời.
goaln/ɡoʊl/mục tiêuDo you think she’ll be able to achieve her goal of graduating before this spring?
Cậu có nghĩ cô ấy sẽ đạt mục tiêu tốt nghiệp trước mùa xuân này không?
hobbyn/ˈhɑbi/sở thích, thú vuiMy hobby is playing video games.
Sở thích của tôi là chơi điện tử.
improvev/ɪmˈpruv/cải thiệnHer English skill has improved.
Kỹ năng tiếng Anh của cô ấy đã được cải thiện.
insightn/ˈɪnˌsaɪt/sự hiểu thấuHer movie is full of deep insights into human psychology.
Bộ phim của cô ấy chứa đầy hiểu biết sâu sắc về tâm lý con người.
intenseadj/ɪnˈtɛns/gắt gỏng, dữ dộiMy friends think you are a little intense and creepy.
Bạn bè em nghĩ anh hơi gắt gỏng và đáng sợ.
leisuren/ˈlɛʒər/thời gian rảnhI often go for a walk in my leisure time.
Tôi thường đi bộ lúc rảnh rỗi.
living expensesphr/ˈlɪvɪŋ ɪkˈspɛnsəz/phí sinh hoạtWe are under a lot of pressure because the living expenses are too expensive.
Chúng ta đang chịu nhiều áp lực vì phí sinh hoạt đắt đỏ.
make a choicephr/meɪk ə ʧɔɪs/lựa chọnBefore making a choice, think through!
Trước khi ra quyết định, nghĩ kỹ vào!
make a livingphr/meɪk ə ˈlɪvɪŋ/kiếm sốngWhat do you do to make a living?
Bạn làm gì để kiếm sống?
materialisticadj/məˌtɪriəˈlɪstɪk/về mặt vật chất, chủ nghĩa duy vậtShe focuses on money and luxury goods. She’s such a materialistic gal!
Cô ấy tập trung vào tiền bạc và đồ xa xỉ. Quả là một cô nàng ham vật chất!
meet the needsphr/mit ðə nidz/đáp ứng nhu cầu (= fulfill)This freelance working environment completely meets my needs.
Môi trường làm việc tự do này hoàn toàn đáp ứng nhu cầu của tôi.
miss an opportunityphr/mɪs ən ˌɑpərˈtunəti/bỏ lỡ một cơ hộiThere’s nothing more regrettable than missing an opportunity.
Không gì đáng tiếc hơn là để vuột mất cơ hội.
optimistn/ˈɑptəmɪst/người lạc quanHe was a born optimist, but now he isn’t.
Anh ấy từng là một người lạc quan bẩm sinh, nhưng giờ thì không.
outdooradj/ˈaʊtˌdɔr/ngoài trờiOutdoor activities
Hoạt động ngoài trời
outlookn/ˈaʊtˌlʊk/quan điểm, cách nhìn nhận, tầm nhìnThe outlook for the Korean medical system is currently bleak.
Triển vọng hệ thống y tế Hàn Quốc hiện rất ảm đạm.
participate (in)v/pɑrˈtɪsəˌpeɪt (ɪn)/tham gia vàoYou never participate in any company’s party, don’t you?
Bạn không bao giờ tham dự tiệc công ty phải không?
personalityn/ˌpɜrsəˈnælɪti/nhân cách, cá tínhShe might not be rich but she has a great personality.
Cô ấy có thể không giàu có nhưng cô ấy có nhân cách tốt đẹp.
pessimistn/ˈpɛsəməst/người bi quanYou’re such a pessimist! Don’t be!
Cậu là kẻ bi quan! Đừng vậy nữa!
play a rolephr/pleɪ ə roʊl/đóng vai tròI’m in! I’m playing a role in the plays!
Tôi tham gia rồi! Tôi đóng một vai trong vở kịch!
positiveadj/ˈpɑzətɪv/tích cựcShe’s a positive girl. She always smiles.
Cô ấy là một người tích cực. Cô ấy luôn tươi cười.
pressuren/ˈprɛʃər/áp lựcPlease be nice to her – She’s been under a lot of pressure recently.
Làm ơn đối xử tốt với cô ấy – Gần đây cô ấy đã chịu nhiều áp lực.
priorityn/praɪˈɔrəti/ưu tiênThe director does not consider this deal a priority.
Giám đốc không xem thương vụ này là ưu tiên đâu.
realistn/ˈriəlɪst/người thực tếI’m a realist. I believe money can make life less difficult.
Tôi là người thực tế. Tôi tin tiền bạc có thể khiến cuộc sống bớt khó khăn hơn.
recreationaladj/ˌrɛkriˈeɪʃənəl/có tính tiêu khiển, vui thíchRecreational fishing is not allowed here!
Không được phép câu cá giải trí ở đây!
risk-takern/rɪsk-ˈteɪkər/người chấp nhận rủi roWe are risk-takers who either make a lot of money or lose a lot.
Chúng tôi là những người chấp nhận rủi ro. Hoặc kiếm được nhiều hoặc thua lỗ nhiều.
self-expressionn/sɛlf-ɪkˈsprɛʃən/sự thể hiện bản thânShe regarded songs as her self-expression.
Cô ấy coi những bài hát là sự thể hiện bản thân mình.
sensen/sɛns/năng khiếuSense of humorCó khiếu hài hước
successfuladj/səkˈsɛsfəl/thành côngA successful businessman
Một doanh nhân thành đạt
1000 từ vựng IELTS theo chủ đề: Phong cách sống (Lifestyle)

1.2. Student life (Cuộc sống sinh viên)

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
Từ vựng IELTS theo chủ đề: Student life
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaVí dụ
academicadj/ˌækəˈdɛmɪk/thuộc về học thuậtI have my own academic standards.
Tôi có tiêu chuẩn học tập của riêng mình.
adoptv/əˈdɑpt/áp dụngIt’s time to adopt a new policy.
Đến lúc áp dụng chính sách mới rồi.
analysev/analyse/phân tíchThe fossil is brought to the laboratory for analysing.
Hóa thạch được mang đến phòng thí nghiệm để phân tích.
assignmentn/əˈsaɪnmənt/sự phân công, nhiệm vụ/ bài tậpI’m doing reading assignments right now.
Giờ tôi đang làm bài tập.
background noisen/ˈbækˌɡraʊnd nɔɪz/tạp âmThe room I stayed in had a lot of background noise at night.
Căn phòng tôi ở có rất nhiều tiếng ồn vào ban đêm.
collegen/ˈkɑlɪʤ/trường đại học, cao đẳngI met my wife when we were in college.
Tôi đã gặp vợ tôi hồi chúng tôi học đại học.
concentrate (on)v/ˈkɑnsənˌtreɪt/tập trung (vào)I can’t concentrate on writing with that noise.
Tôi không thể tập trung viết với tiếng ồn đó.
conductv/kənˈdʌkt/chỉ đạoThe experiment is conducted by Dr. Rober.
Cuộc thí nghiệm được chỉ đạo bởi Tiến sĩ Robert.
considerv/kənˈsɪdər/cân nhắc, xem xétThey’re considering closing the restaurant.
Họ đang cân nhắc đóng nhà hàng.
controversyn/ˈkɑntrəˌvɜrsi/tranh luận, tranh cãiThere has been a big controversy over the importance of breakfast.
Có một sự tranh cãi lớn xung quanh tầm quan trọng của bữa sáng.
curriculumn/kəˈrɪkjələm/chương trình giảng dạyStandard curriculum
Chương trình giảng dạy tiêu chuẩn
distractionn/dɪˈstrækʃən/thứ gây xao lãng, mất tập trungThe sound of TV, bed, food… are all distractions when you work from home.
Âm thanh của TV, giường ngủ, đồ ăn… đều là những thứ khiến bạn mất tập trung khi làm việc ở nhà.
dissertationn/ˌdɪsərˈteɪʃən/luận vănShe’s doing her dissertation in Rome.
Cô ấy đang làm luận văn ở La Mã.
educationn/ˌɛʤəˈkeɪʃən/giáo dụcProper education plays an important role in developing human personality.
Giáo dục đúng cách đóng vai trò quan trọng trong phát triển nhân cách con người.
eligibleadj/ˈɛləʤəbəl/đủ tư cáchOnly girls over 18 are eligible to join.
Chỉ có nữ trên 18 tuổi mới được tham gia.
examn/ɪɡˈzæm/thi cử, kỳ thi, bài thiI failed my Maths exam.
Tôi trượt bài kiểm tra Toán rồi.
find outv/faɪnd aʊt/tìm ra, phát hiện raHe found out that there was a treasure under his house!
Anh ta đã phát hiện ra rằng có 1 kho báu dưới nhà mình.
findingsn/ˈfaɪndɪŋz/phát hiệnHis findings on the case are worth considering.
Những phát hiện của ông ấy về vụ án thật đáng xem xét.
fundingn/ˈfʌndɪŋ/tài trợ, nguồn vốnThey received school funding for the project.
Họ đã nhận được tài trợ của trường cho dự án.
graduatev/ˈɡrædʒ.u.ət/tốt nghiệpI’ve graduated high school since 2000.Tôi đã tốt nghiệp trung học từ năm 2000.
graduationn/ˌɡræʤuˈeɪʃən/tốt nghiệpUniversity graduation ceremony
Lễ kỷ niệm tốt nghiệp đại học
grantn/ɡrænt/khoản trợ cấpA research grant
Trợ cấp nghiên cứu
kindergartenn/ˈkɪndərˌɡɑrtən/mẫu giáoMy brother is at kindergarten from 8 a.m to 4 p.m
Em trai tôi ở trường mẫu giáo từ 8 giờ sáng đến 4 giờ chiều
learnv/lɜrn/học, tiếp thu“Can you swim?” “I’m learning“.
Bạn biết bơi không?” “Tôi đang học.”
learning disordern/ˈlɜrnɪŋ dɪˈsɔrdər/sự rối loạn học tậpDoes my son have a learning disorder? He can’t do simple math!
Con trai tôi có bị rối loạn học tập không? Thằng bé không thể tính toán đơn giản!
lecturern/ˈlɛkʧərər/giảng viênShe became a college lecturer when she was very young.
Cô ấy trở thành giảng viên từ khi còn rất trẻ.
limitsn/ˈlɪməts/giới hạnDon’t worry. I know my limits.
Đừng lo. Tôi biết giới hạn mà.
mastern/ˈmæstər/cao thủ, người có kỹ năng trong lĩnh vực cụ thểHe’s a master in painting.
Anh ta là bậc thầy hội họa.
nurseryn/ˈnɜrsəri/nhà trẻParents often send their children to nursery during office hours.
Bố mẹ thường gửi con ở nhà trẻ trong giờ hành chính.
organisev//ˈɔːr.ɡən.aɪz/tổ chức, thu xếpThe hotel has organised a meeting between managers and staff.
Khách sạn đã tổ chức một buổi gặp mặt giữa quản lý và nhân viên.
overcomev/ˈoʊvərˌkʌm/chiến thắng, vượt quaA overcomes B in that racing contest.
A vượt mặt B trong cuộc đua đó.
PhD (doctor of philosophy)n/ˈdɑktər ʌv fəˈlɑsəfi/Tiến sĩ triết học/ bằng tiến sĩSusan has a PhD in linguistic sector.
Susan có bằng tiến sĩ ngôn ngữ học.
postgraduateadj/ˌpoʊstˈɡrædʒ.u.ət/sau đại họcPostgraduate studies
Nghiên cứu sau đại học
relativelyadv/ˈrɛlətɪvli/tương đốiYou’re relatively suited for the management position.
Bạn tương đối phù hợp với vị trí quản lý.
relevantadj/ˈrɛləvənt/liên quan đến, có liên hệJob should be relevant to your interest.
Nghề nghiệp nên có liên hệ với sở thích của bạn.
researchn, vriˈsɜrʧnghiên cứuMedical research
Nghiên cứu y khoa
reviewv/ˌriˈvju/xem xét lại, cân nhắc lạiShe reviewed her options before making a final decision.
Cô ấy xem lại các lựa chọn trước khi ra quyết định cuối cùng.
revisev/rɪˈvaɪz/ôn lại (kiến thức, thông tin)Let’s revise what we have learned so far. 
Ôn lại những gì đã học nào.
scholarshipn/ˈskɑlərˌʃɪp/học bổngShe received a full scholarship to study abroad from the government.
Cô ấy đạt học bổng du học toàn phần từ chính phủ.
scopen/skoʊp/giới hạn, phạm vi hiểu biếtSorry, I’m afraid that question is beyond the scope of today’s lesson.
Xin lỗi, tôi e là câu hỏi đó nằm ngoài phạm vi bài học hôm nay.
senioradj/ˈsinjər/ở cấp cao hơn, thâm niên dài hơnI’m a freshman, she’s a senior. I should listen to her advice.
Tôi là người mới, chị ấy là người cũ. Tôi nên nghe lời khuyên của chị ấy.
single-sexadj/ˈsɪŋɡəl-sɛks/đơn giới, có 1 giới tínhI studied in a single-sex high school.
Tôi đã học ở một trường trung học đơn giới.
sourcesn/ˈsɔrsəz/nguồnShe cited many sources for her book.
Bà ấy đã trích dẫn nhiều nguồn cho sách của bà.
strugglev/ˈstrʌɡəl/vật lộn, đấu trâu (về mặt tư tưởng)I’ve been struggling with all these exercises!
Tôi đang vật lộn với đống bài tập này!
studiousadj/ˈstudiəs/chăm họcA studious student
Một học sinh chăm học
syllabusn/ˈsɪləbəs/giáo trìnhAcademic syllabus
Giáo trình học thuật
take a coursev/teɪk ə kɔrs/tham gia khóa họcI should take a personal make-up course.
Tôi nên tham gia một khóa trang điểm cá nhân.
theoryn/ˈθɪri/giả thuyếtThere is a theory that there exists a parallel universe.
Có một giả thuyết cho rằng tồn tại một vũ trụ song song.
thesisn/ˈθisəs/luận văn, luận ánA master’s thesis
Luận văn thạc sĩ
topicn/ˈtɑpɪk/chủ đềToday’s discussion topic is: Relationships!
Chủ đề thảo luận hôm nay là: Mối quan hệ!
tutorn/ˈtutər/gia sư/ người hướng dẫn một nhóm học sinhA tutor encouraged him to practice Shadowing method to improve listening skill.
Một người gia sư khuyến khích cậu ấy thực hiện phương pháp “shadowing” để cải thiện kỹ năng nghe.
work-relatedadj/wɜrk-rɪˈleɪtɪd/liên quan đến công việcA work-related trip
Một chuyến đi có liên quan đến công việc
Từ vựng IELTS theo chủ đề: Student life (Cuộc sống sinh viên)
Điền từ thích hợp vào chỗ trống tương ứng với phần miêu tả (chú ý dạng số ít/ số nhiều/ thì)

distractions - revise - review - studious - background noise - curriculum

  1. describes someone who studies a lot   
  2. things that stop you from working  
  3. a sound you can hear, but do not actively listen to   
  4. to study for an exam   
  5. another word for “syllabus”   
  6. to check your work

1.3. Keeping fit (Giữ vóc dáng)

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
1000 từ vựng IELTS theo chủ đề: Keeping fit
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaVí dụ
acuteadj/əˈkjut/nghiêm trọng, cấp tínhAcute arthritis
Viêm khớp cấp tính
allergicadj/əˈlɜrʤɪk/bị dị ứngI’m allergic to peanuts.
Tôi bị dị ứng đậu phộng.
allergyn/ˈælərʤi/dị ứngDo you have any allergies?
Bạn có bị dị ứng gì không?
alternateadj/ˈɔltɜrnət/xen kẽA delicious cake with alternate layers of cream and chiffon.
Một cái bánh kem ngon lành với lớp kem và bánh xen kẽ nhau.
anxietyn/æŋˈzaɪəti/sự lo lắng, bất anChildren normally feel anxiety about their first day at school.
Trẻ em thường lo lắng về ngày đầu tiên đi học.
appetiten/ˈæpəˌtaɪt/sự thèm ănAll those cardio exercises give me an appetite.
Mấy bài tập cardio đó khiến tôi thèm ăn.
arteryn/ˈɑrtəri/động mạchArtery is a part of your circulatory system
Động mạch là một phần của hệ thống tuần hoàn của bạn
benefitn, v/ˈbɛnəfɪt/lợi ích, có lợiThat day off wasn’t of much benefit to me.
Ngày nghỉ đó không lợi lộc gì nhiều cho tôi.
blood flown/blʌd floʊ/lưu lượng máuEffective way to improve blood flow to the body.
Cách cải thiện lưu lượng máu cho cơ thể hiệu quả.
briskadj/brɪsk/nhanh, mạnhA brisk walk
Đi bộ nhanh
chronicadj/ˈkrɑnɪk/mãn tínhChronic disease
Bệnh mãn tính
counteractv/ˈkaʊntəˌrækt/kháng lại, chống lạiDrinking a lot of water counteracts the dehydration.
Uống nhiều nước giúp chống mất nước.
cravingn/ˈkreɪvɪŋ/cảm giác khao khát, thèm muốnShe has a craving for chicken.
Cô ấy có cảm giác thèm ăn thịt gà.
curbv/kɜrb/kiềm chếYou should curb on eating fatty foods.
Bạn nên kiềm chế ăn đồ dầu mỡ.
depressionn/dɪˈprɛʃən/sự thất vọngIf you’re suffering from depression, you better go to a psychologist.
Nếu cậu đau đớn trong thất vọng, cậu nên đi gặp bác sĩ tâm lý thì hơn.
diagnosisn/ˌdaɪəɡˈnoʊsəs/sự chẩn đoán“What’s the diagnosis?” “Angiosarcoma”
“Chẩn đoán là gì?””Ung thư gan”
diminishv/dɪˈmɪnɪʃ/làm giảm bớt, mờ nhạt dầnThe illness is gradually diminishing.
Bệnh dần dần thuyên giảm.
do exercisev/du ˈɛksərˌsaɪz/tập thể dụcMy father does exercises every morning.
Sáng nào bố tôi cũng tập thể dục.
eating disordern/ˈitɪŋ dɪˈsɔrdər/rối loạn ăn uốngWhenever she’s bored,she eats a lot. She may have an eating disorder.
Khi buồn chán cô ấy ăn rất nhiều. Cô ấy có thể bị rối loạn ăn uống.
eliminatev/ɪˈlɪməˌneɪt/loại bỏEliminate cancer cells
Loại bỏ tế bào ung thư
factorn/ˈfæktər/yếu tốStaying up late is one of the factors leading to stomach ache.
Thức khuya là một trong những yếu tố dẫn đến đau dạ dày.
fast foodn/fæst fud/đồ ăn nhanhFast food is not good for the heart.
Đồ ăn nhanh không tốt cho tim mạch.
fatn/fæt/chất béoFast food contains a lot of fat.
Đồ ăn nhanh chứa nhiều chất béo.
harmn/hɑrm/sự tổn hại, tai hạiFasting for just one meal won’t cause any harm.
Nhịn đói 1 bữa không gây ra tổn hại gì đâu.
harmfuladj/ˈhɑrmfəl/gây hại, có hạiDrinking is harmful to your health
Uống rượu có hại cho sức khỏe
healthn/hɛlθ/sức khỏeYou’re in good health!
Bạn đang rất khỏe mạnh!
heart attackn/hɑrt əˈtæk/đau timChant had a heart attack 2 years ago.
Chant bị đau tim vào 2 năm trước.
infectionn/ɪnˈfɛkʃən/viêm nhiễm, nhiễm khuẩnA throat infection
Viêm họng
infectiousadj/ɪnˈfɛkʃəs/dễ lây lanLaugh can be highly infectious.
Tiếng cười có thể dễ lây lan.
ingredientsn/ɪnˈɡridiənts/thành phầnYou should eat dishes that contain healthy ingredients.
Bạn nên ăn các món có chứa thành phần món ăn lành mạnh.
insomnian/ɪnˈsɑmniə/chứng mất ngủTim suffered from insomnia because of stressful studying.
Tim mắc chứng mất ngủ vì học hành căng thẳng.
intaken/ˈɪnˌteɪk/sự lấy hơi, lấy vàoShe takes a sharp intake of breath and back to work.
Cô ấy hít một hơi thật sâu rồi quay lại làm việc.
junk foodn/ʤʌŋk fud/đồ ăn vặtEating a lot of junk food can lead to obesity.
Ăn nhiều đồ ăn vặt dễ mắc bệnh béo phì.
masculineadj/ˈmæskjələn/nam tínhHer masculine voice is the reason the whole class teases her.
Giọng nói nam tính của cô bé là lý do cả lớp trêu chọc cô.
musclen/ˈmʌsəl/cơ bắp, sức mạnh thể lựcAbdominal muscles
Cơ bụng
nutritionn/nuˈtrɪʃən/sự dinh dưỡng, chất dinh dưỡngShe has a certificate in nutrition.
Cô ấy có chứng chỉ về dinh dưỡng.
obedientadj/oʊˈbidiənt/vâng lờiAn obedient child
Một đứa trẻ vâng lời
obeseadj/oʊˈbis/bị béo phìObese patients
Bệnh nhân béo phì
obesityn/oʊˈbisəti/bệnh béo phìObesity occurs when a person’s body has too much fat.
Bệnh béo phì xảy ra khi cơ thể người bệnh có quá nhiều chất béo.
onsetn/ˈɑnˌsɛt/sự ập tớiThe onset of diseases
Sự ập tới của bệnh tật
overdov/ˈoʊvərˈdu/làm quá sứcAfter a heart attack you have to be careful not to overdo things.
Sau cơn đau tim bạn phải chú ý không làm gì quá sức.
persistentadj/pərˈsɪstənt/dai dẳng, không ngừngA persistent cough
Cơn ho dai dẳng
portionn/ˈpɔrʃən/định lượng món ăn, khẩu phần ănYou should divide your meals into smaller portions.
Bạn nên chia nhỏ khẩu phần ăn.
riskn/rɪsk/nguy hiểm, nguy kịch, rủi roThere’s a high risk of her going blind.
Rủi ro cao là cô ấy sẽ bị mù.
servingn/ˈsɜrvɪŋ/khẩu phần ăn cho 1 ngườiThis recipe makes enough for three servings.
Công thức này đủ cho ba phần ăn.
stimulatev/ˈstɪmjəˌleɪt/kích thíchUse medication in moderation to avoid stimulating cancer cell growth.
Sử dụng thuốc điều độ để tránh kích thích tế bào ung thư phát triển
stressn/strɛs/sự căng thẳng, ngột ngạtPlanting more trees in the house helps reduce stress.
Trồng nhiều cây xanh trong nhà giúp giảm căng thẳng.
stroken/stroʊk/cơn đột quỵShe suffered a stroke and died the day after.
Cô ấy bị đột quỵ và qua đời ngay ngày hôm sau.
therapyn/ˈθɛrəpi/trị liệu, liệu phápAroma therapy
Trị liệu hương thơm
treatmentn/ˈtritmənt/sự điều trịShe must get timely treatment or her condition will be more dangerous.
Cô ấy phải điều trị kịp thời nếu không bệnh tình sẽ nguy kịch hơn.
varietyn/vəˈraɪəti/sự đa dạng, sự khác nhauHe does a variety of fitness activities everyday.
Mỗi ngày anh ấy đều tập nhiều hoạt động thể dục khác nhau.
weightn/weɪt/cân nặngI go jogging to lose weight.
Tôi chạy bộ để giảm cân.
1000 từ vựng IELTS theo chủ đề: Keeping fit (Giữ dáng)
Nghe và điền từ còn thiếu vào chỗ trống (không quá 2 từ):


The heart is a (1) . A diet high in (2) can slow down the (3) and lead to heart problems. A heart attack is caused when an artery that (4) to the heart becomes (5) . Patients must be given (6) immediately.

1.4. Growing up (Lớn lên)

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
1000 từ vựng IELTS theo chủ đề: Growing up
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaVí dụ
accommodatev/əˈkɑməˌdeɪt/điều chỉnhFamily is a miniature society. Each person needs to accommodate themselves to live in harmony.
Gia đình là xã hội thu nhỏ. Mỗi người cần điều chỉnh bản thân để sống hòa hợp.
active rolen/ˈæktɪv roʊl/vai trò tích cựcMy grandmother plays a very active role in my life.
Bà ngoại đóng một vai trò tích cực trong đời tôi.
adolescencen/ˌædəˈlɛsəns/tuổi thiếu niênAdolescence is the most rebellious period for young people.
Độ tuổi thiếu niên là thời kỳ nổi loạn nhất của người trẻ.
adoptv/əˈdɑpt/nhận nuôiHe was adopted 5 years ago.
Cậu ấy được nhận nuôi 5 năm trước.
adulthoodn/əˈdʌltˌhʊd/tuổi trưởng thànhIn adulthood, most people prefer a stable job.
Ở độ tuổi trưởng thành, hầu hết mọi người muốn một công việc ổn định.
alikeadj/əˈlaɪk/giốngThey all look alike.
Nhìn họ đều giống nhau.
assetn/ˈæˌsɛt/tài sản, thứ quý giáShe’ll be a great asset to our team.
Cô ấy sẽ trở thành tài sản quý giá của đội ta.
authoritarianadj/əˌθɔrəˈtɛriən/độc đoán, gia trưởngAn authoritarian father cannot raise children well.
Một người bố độc đoán không thể nuôi dạy con trẻ tốt.
bittersweetadj/ˈbɪtərˌswit/buồn vui lẫn lộnThe day I left my home to the city was bittersweet.
Ngày tôi rời nhà lên thành phố thật buồn vui lẫn lộn.
bondn/bɑnd/sự ràng buộc, liên kếtBond of relationships
Sự ràng buộc các mối quan hệ
break downv/breɪk daʊn/sự rạn nứt, sự thất bạiLiving with him before marriage is a break down to our relationship.
Sống thử là một sự rạn nứt trong mối quan hệ của chúng tôi.
brotherhoodn/ˈbrʌðərˌhʊd/tình anh emThe cup of wine symbolizes their brotherhood.
Chén rượu tượng trưng cho tình anh em của họ.
child neglectn/ʧaɪld nəˈɡlɛkt/sự bỏ bê con cáiThere is a volunteer home that specializes in adopting neglected children.
Có một ngôi nhà tình nguyện chuyên nhận nuôi những đứa trẻ bị bỏ rơi.
conflictn/ˈkɑnflɪkt/mâu thuẫnFamily conflict
Mâu thuẫn trong gia đình
connectionn/kəˈnɛkʃən/sự gắn kếtThe connection between education and family is well known.
Mối liên hệ giữa giáo dục và gia đình được nhiều người biết đến.
developv/dɪˈvɛləp/phát triểnDevelop relationships
Phát triển mối quan hệ
endurev/ɛnˈdjʊr/chịu đựngI can’t endure him anymore!
Tôi không thể chịu đựng anh ta được nữa!
establishv/ɪˈstæblɪʃ/củng cốOur relationship has been established by the new house.
Mối quan hệ của chúng tôi đã được củng cố nhờ căn nhà mới.
extended familyn/ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli/gia đình đa hệ, đại gia đìnhExtended families are no longer common today in Vietnam.
Gia đình đa hệ ngày nay không còn phổ biến ở Việt Nam nữa.
family gatheringn/ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/sum họp gia đìnhDinner time is the most popular family gathering moment.
Bữa tối là khoảnh khắc sum họp gia đình phổ biến nhất.
fatherhoodn/ˈfɑðərˌhʊd/cương vị làm bốHe cannot enjoy being fatherhood when his child has not yet reached adulthood.
Anh ấy không thể tận hưởng cương vị làm bố khi con chưa trưởng thành.
formative yearsn/ˈfɔrmətɪv jɪrz/những năm hình thànhAn adult’s personality is greatly influenced by his formative years.
Tính cách của 1 người trưởng thành chịu ảnh hưởng nhiều từ những năm hình thành.
fosterv/ˈfɑstər/nuôi nấng (trẻ không phải con mình)My aunt fostered me after my parents passed away.
Dì tôi nuôi tôi sau khi bố mẹ tôi qua đời.
have something in commonphr/hæv ˈsʌmθɪŋ ɪn ˈkɑmən/có điểm gì đó chungWe don’t have anything in common.
Chúng tôi chẳng có điểm nào chung cả.
immediate familyn/ɪˈmidiət ˈfæməli/gia đình ruột thịtImmediate family includes the closest relationships, such as parents, siblings, and children.
Gia đình ruột thịt gồm những mối quan hệ gần gũi nhất như bố mẹ, anh chị em, con cái.
infantn/ˈɪnfənt/trẻ sơ sinhThe newborn infant was destined to become king.
Đứa trẻ sơ sinh đã được định sẵn để trở thành vua.
inheritv/ɪnˈhɛrət/thừa kế, thừa hưởngHis natural musical talent was inherited from his father.
Tài năng âm nhạc thiên bẩm của anh ấy được thừa hưởng từ bố.
instinctn/ˈɪnstɪŋkt/bản năngShe saved her child thanks to her motherly instincts.
Cô ấy đã cứu thoát con nhờ bản năng làm mẹ.
interactionn/ˌɪntəˈrækʃən/sự tương tácOnline interaction
Sự tương tác trực tuyến
maternaladj/məˈtɜrnəl/liên quan đến mẹMaternal uncle
Cậu (bên ngoại)
maternal instinctn/məˈtɜrnəl ˈɪnstɪŋkt/bản năng làm mẹShe has very strong maternal instincts.
Cô ấy có bản năng làm mẹ rất mạnh mẽ.
motherhoodn/ˈmʌðərˌhʊd/tình mẹ, đạo làm mẹShe quit her job for motherhood.
Cô ấy nghỉ việc để làm mẹ.
naturen/ˈneɪʧər/bản chấtHe has a generous nature.
Cô ấy có bản tính rộng lượng.
naughtyadj/ˈnɔti/nghịch ngợmNaughty boy
Cậu nhóc nghịch ngợm
nurturev/ˈnɜrʧər/nuôi dưỡng, chăm sócA carefully nurtured child
Một đứa trẻ được nuôi dưỡng cẩn thận
overprotective parentsn/ˌoʊvərprəˈtɛktəv ˈpɛrənts/bố mẹ bao bọc quá mứcChildren with overprotective parents easily become shy and indecisive.
Những đứa trẻ có bố mẹ bao bọc quá mức dễ trở thành người nhút nhát và thiếu quyết đoán.
play truantphr/pleɪ ˈtruənt/trốn họcThat boy was very stubborn and often played truant from class.
Cậu bé đó rất bướng bỉnh và thường xuyên trốn học.
relate (to)v/rɪˈleɪt (tu)/liên quan đến, gợi nhắc đếnThis camera relates to my father.
Chiếc máy ảnh này liên quan đến bố tôi.
relativen/ˈrɛlətɪv/họ hàngI have no relatives.
Tôi không có họ hàng thân thích.
reminiscev/ˌrɛməˈnɪs/hồi tưởng lạiI reminisce when I was little, I used to play on the swings in the yard.
Tôi nhớ hồi còn nhỏ, tôi thường chơi xích đu ngoài sân.
resemblancen/rɪˈzɛmbləns/sự giống nhauMy mother and I have some resemblances.
Tôi và mẹ có vài nét giống nhau.
rewardingadj/rɪˈwɔrdɪŋ/đángA rewarding position
Một vị trí xứng đáng
run in the familyidiom/rʌn ɪn ðə ˈfæməli/đặc điểm di truyền, sự giống nhau trong gia đìnhThey’re all unfortunate. It seems to run in that family.
Họ đều bất hạnh. Như một đặc điểm di truyền của gia đình đó vậy.
sibling rivalryn/ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri/sự ganh đua giữa anh chị em ruộtSibling rivalry makes many mothers tired.
Sự ganh đua giữa anh chị em khiến nhiều bà mẹ mệt mỏi.
stepsonn/ˈstɛpˌsʌn/con trai riêng (ngoài giá thú)He intended to leave all his assets to his stepson.
Ông ấy định để lại toàn bộ tài sản cho người con riêng.
striking resemblancen/ˈstraɪkɪŋ rɪˈzɛmbləns/nét tương đồng nổi bậtThe striking resemblance between my father and I is our eyes.
Nét tương đồng nổi bật giữa bố và tôi là đôi mắt.
temperamentn/ˈtɛmprəmənt/tính cách bẩm sinhHer temperament is inherently strong.
Tính khí của cô ấy vốn đã mạnh mẽ.
tiesn/taɪz/sự liên kết mật khítFamily ties
Quan hệ gia đình khăng khít
upbringingn/ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/sự dạy dỗ, giáo dụcShe had a stern upbringing.
Anh ấy được giáo dục nghiêm khắc.
1000 từ vựng IELTS theo chủ đề: Growing up (Lớn lên)
Điền từ thích hợp vào chỗ trống phù hợp với miêu tả:

alike        close-knit        inherited          ties         temperament         stubborn

  1. caring and supportive
  2. the emotional connection between people or places
  3. similar
  4. your nature or character
  5. determined to an unreasonable degree
  6. handed down through a family

1.5. Effective communication (Giao tiếp hiệu quả)

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
1000 từ vựng IELTS: Chủ đề Communication
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaVí dụ
accuracyn/ˈækjərəsi/độ chính xácThis plan requires extreme accuracy.
Kế hoạch này đòi hỏi sự chính xác cao độ.
clarifyv/ˈklɛrəˌfaɪ/làm rõYou should clarify the situation.
Anh nên làm rõ tình hình đi.
communicatev/kəmˈjunəˌkeɪt/giao tiếp, liên lạcAncient people used pigeons to communicate with people far away.
Người xưa dùng chim bồ câu để liên lạc người ở xa.
communicationn/kəmˌjunəˈkeɪʃən/sự giao tiếp, liên lạcMeans of communication
Phương tiện liên lạc
comprehendv/ˌkɑmpriˈhɛnd/hiểu thấuIt’s hard to comprehend why she divorced her rich husband.
Thật khó để hiểu vì sao cô lại ly hôn với người chồng giàu có.
conceptn/ˈkɑnsɛpt/khái niệmI don’t grasp some of the artistic concepts.
Tôi không nắm được một vài khái niệm nghệ thuật.
concludev/kənˈklud/kết luận He concludes the essay with a question mark.
Anh ấy kết luận bài văn với một dấu hỏi chấm.
confirmv/kənˈfɜrm/xác nhậnWitnesses confirmed seeing you here last night.
Nhân chứng đã xác nhận nhìn thấy anh ở đây tối qua.
conjecturen, v/kənˈʤɛkʧər/phỏng đoánHis thoughts are just conjectures.
Suy nghĩ của anh chỉ là phỏng đoán.
conversev/kənˈvɜrs/trò chuyệnYou can’t converse with someone who doesn’t know how to listen.
Bạn không thể trò chuyện với người không biết lắng nghe.
definev/dɪˈfaɪn/định nghĩaDefine “fun”!
Định nghĩa “vui vẻ” đi!
demonstratev/ˈdɛmənˌstreɪt/chứng minhAll the evidence demonstrated he is not the killer.
Tất cả bằng chứng đã chứng minh anh ta không phải hung thủ.
emergev/ɪˈmɜrʤ/nổi lên, nhô lên, lộ raThere was no new information emerged during the interrogation.
Không có thông tin mới nào xuất hiện trong quá trình thẩm vấn.
explainn, v/ɪkˈspleɪn/giải thíchI don’t want to hear an explain from you!
Tôi không muốn nghe cậu giải thích!
expressv/ɪkˈsprɛs/bày tỏ, thể hiệnI want to express my feelings.
Tôi muốn bày tỏ hết lòng mình.
fluencyn/ˈfluənsi/sự trôi chảy, lưu loátFluency in communication
Sự trôi chảy trong giao tiếp
gesturen/ˈʤɛsʧər/cử chỉDon’t forget gestures while communicating!
Đừng quên cử chỉ khi giao tiếp nhé!
gesturev/ˈʤɛsʧər/ra hiệu (bằng tay)The traffic police gesture to me to stop the car.
Cảnh sát giao thông ra hiệu cho tôi dừng xe.
have a say in somethingidiomcó quyền nói vào việc gì đóThis is my job. Don’t you think I have a say in it?Đây là công việc của con.
Mẹ không nghĩ con nên có tiếng nói trong việc này à?
having said thatidiomdù đã nói vậy, dù vậy (thêm một ý tích cực hơn ý đằng trước)She doesn’t stand out very much. Having said that, the skin is very bright.
Cô ấy không nổi bật lắm. Dù vậy, làn da thì rất sáng.
hesitationn/ˌhɛzəˈteɪʃən/do dự, ngập ngừngHer hesitations annoyed the audience.
Sự ngập ngừng của cô ấy khiến khán giả khó chịu.
illustratev/ˈɪləˌstreɪt/minh họa, chứng tỏThe chart illustrates the late marriage rate of young people in 2023.
Biểu đồ minh họa tỷ lệ kết hôn muộn của giới trẻ năm 2023.
implyv/ɪmˈplaɪ/ngụ ýSmile implied happiness
Nụ cười ngụ ý hạnh phúc
incoherentadj/ɪnkoʊˈhɪrənt/rời rạc, không mạch lạcShe had a sore throat and her speech was very incoherent.
Cô ấy bị đau họng và bài phát biểu rất rời rạc.
indicatev/ˈɪndəˌkeɪt/chỉ, ra hiệuLet’s draw an arrow here to indicate the right path!Hãy vẽ một mũi tên ở đây để chỉ đúng đường!
inherentadj/ɪnˈhɪrənt/vốn cóWealth is inherent in power.
Sự giàu có vốn gắn liền với quyền lực.
languagen/ˈlæŋɡwəʤ/ngôn ngữHow many languages are there in the world?
Có bao nhiêu ngôn ngữ trên thế giới?
language barriern/ˈlæŋɡwəʤ ˈbæriər/rào cản ngôn ngữInternational students often encounter language barriers when studying abroad.
Du học sinh thường gặp rào cản ngôn ngữ khi đi du học.
linguistn/ˈlɪŋɡwɪst/nhà ngôn ngữ họcHe is knowledgeable about many different languages. He’s such a linguist
Anh ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ khác nhau. Anh ấy quả là một nhà ngôn ngữ học!
linguisticsn/lɪŋˈɡwɪstɪks/ngôn ngữ họcShe is studying linguistics.
Cô ấy đang theo học ngành ngôn ngữ học.
mother tonguen/ˈmʌðər tʌŋ/tiếng mẹ đẻMy mother tongue is Vietnamese.
Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Việt.
native speakern/ˈneɪtɪv ˈspikər/người bản ngữHis English sucks even though he lives with a native speaker.
Tiếng Anh của anh ấy rất kém mặc dù anh ấy sống với người bản xứ.
needless to sayidiom/ˈnidləs tu seɪ/hiển nhiên, khỏi nói“You are very beautiful!”“Needless to say”
“Em rất đẹp””
Dĩ nhiên”
pronouncev/prəˈnaʊns/phát âmHe pronounces the word “sad” strangely.
Anh ta phát âm từ “buồn” thật kỳ cục.
pronunciationn/prəˌnʌnsiˈeɪʃən/phát âmYour pronunciation is amazing!
Phát âm của bạn rất tuyệt!
recallv/ˈriˌkɔl/nhớ lạiTry to recall exactly what happened that day.
Hãy cố nhớ lại chính xác những gì xảy ra hôm đó.
refer (to)v/rəˈfɜr /nói đến, ám chỉ, đề cập đếnThis statement refers to him.
Tuyên bố này đề cập đến anh ta.
sign languagen/saɪn ˈlæŋɡwəʤ/ngôn ngữ cử chỉThe mute uses sign language to communicate.
Người câm dùng ngôn ngữ cử chỉ để giao tiếp.
signifyv/ˈsɪɡnəˌfaɪ/nghĩa là, cho biết (điều gì)What do these symbols signify?
Những ký hiệu này cho biết điều gì nhỉ?
sophisticatedadj/səˈfɪstəˌkeɪtɪd/tinh tế, sành sỏiI can’t stop listening to his sophisticated words.
Tôi không thể ngừng nghe những lời nói tinh tế của anh ấy.
spontaneousadj/spɑnˈteɪniəs/tự phát, tự nhiênSpontaneous speech
Bài phát biểu tự phát
statev/steɪt/trình bàyPlease state why you want to be in this position?Hãy nêu lý do tại sao bạn muốn đảm nhiệm vị trí này?
suggestv/səɡˈʤɛst/gợi ýHe suggested that we should walk there.
Cậu ấy gợi ý ta nên đi bộ.
that is to sayidiomtức là, nói cách khácI don’t see them together anymore. That is to say, they already broke up.
Tôi không thấy họ đi cùng nhau nữa. Tức là, họ đã chia tay rồi.
there is something to be said for = there’s some advantagesidiomcó vài lợi íchThere is something to be said for buying an apartment in addition to the disadvantages.
Có điều cần nói khi mua chung cư ngoài những nhược điểm.
to say the leastidiomtu seɪ ðə listdùng để nói giảm nói tránh (thực tế còn nghiêm trọng hơn)This hotel is old and the food is terrible, to say the least.
Khách sạn này cũ và đồ ăn thì kinh khủng, nói đỡ rồi đấy.
vocabularynvoʊˈkæbjəˌlɛritừ vựng, vốn từThe way to be good at English is to improve your vocabulary.
Cách để giỏi tiếng anh là trau dồi vốn từ.
when all is said and doneidiomkhi tất cả được nói ra và hoàn thành (như lời hứa hẹn)When all was said and done, I would head to a windy town.
Khi tất cả xong xuôi, tôi sẽ đến một thị trấn đầy gió.
you can say that again! (= I couldn’t agree more)idiomtôi hoàn toàn đồng ý với bạn“Lying is wrong”.“You can say that again!”
“Nói dối là sai”
“Tôi hoàn toàn đồng ý”
1000 từ vựng IELTS theo chủ đề: Effective communication (Giao tiếp hiệu quả)
Tìm và chữa lỗi sai trong các câu sau:

  1. The chart talks us how many students were studying in college in 2000. 
Lỗi sai:
Sửa:

2. I can’t understand what she is speaking. She’s almost incoherent. 
Lỗi sai:
Sửa:

3. Today I’m going to tell about my last holiday in Japan. 
Lỗi sai:
Sửa:

4. I can talk three languages fluently, but Vietnamese is my mother tongue.
Lỗi sai:
Sửa:

5. I learned Chinese from a textbook, so I don’t really understand it when it is said. 
Lỗi sai:
Sửa:

1.6. Information technology (Công nghệ thông tin)

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
1000 từ vựng IELTS theo chủ đề: Information technology
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaVí dụ
accessv/ˈækˌsɛs/truy cậpAccess the Internet network
Truy cập vào mạng lưới Internet
advancedadj/ədˈvænst/cao cấp, cấp tiếnAdvanced bathroom systems
Hệ thống nhà tắm cấp tiến
artificial intelligence (AI)n/ˌɑrtəˈfɪʃəl ɪnˈtɛləʤəns/trí tuệ nhân tạoArtificial intelligence may cause the job market to shrink in the future.
Trí tuệ nhân tạo có thể khiến thị trường việc làm thu hẹp trong tương lai.
automaticallyadv/ˌɔtəˈmætɪkli/(một cách) tự độngThe plane flys automatically!
Máy bay bay tự động!
automatic pilot/ autopilotn/ˌɔtəˈmætɪk ˈpaɪlət/ ˈɔtoʊˌpaɪlət/phi công tự độngDoes this plane have an automatic pilot mode?
Máy bay này có chế độ phi công tự động không?
compactadj/ˈkɑmpækt/nhỏ gọnA compact camera
Máy ảnh nhỏ gọn
computerisationn/kəmˌpjutərɪˈzeɪʃən/tin học hóa, máy tính hóaComputerisation is gradually penetrating every aspect of life.
Tin học hóa đang từng bước thâm nhập vào khía cạnh cuộc sống.
computerisedadj/kəmˈpjutəˌraɪzd/vi tính hóaComputerised system
Hệ thống vi tính
connectv/kəˈnɛkt/kết nốiThe Wifi is connected.
Mạng wifi đã được kết nối
connectionn/kəˈnɛkʃən/sự kết nốiPeople easily lose connection in the crowd.
Mọi người dễ mất kết nối trong đám đông.
cutting-edgeadj/ˈkʌtɪŋ-ɛʤ/tối tânThey own the most cutting-edge submarines today.
Họ sở hữu tàu ngầm tối tân nhất hiện nay.
cyberadj/ˈsaɪbər/(thuộc) không gian mạngCyber criminals
Tội phạm không gian mạng
datan/ˈdeɪtə/dữ liệuData processing
Xử lý dữ liệu
datedadj/ˈdeɪtɪd/cũ, lỗi thờiIphone 6 is now dated.
Iphone 6 hiện đã lỗi thời rồi.
devicen/dɪˈvaɪs/thiết bịEvery home has some technological devices.
Nhà nào cũng có vài thiết bị công nghệ.
digitaladj/ˈdɪʤətəl/(thuộc) điện tử, kỹ thuật sốDigital watch
Đồng hồ điện tử
displayv, n/dɪˈspleɪ/hiển thị/ trưng bàyThe files are displayed on the screen.
Các tập tin được thể hiện trên màn hình.
downloadv/ˈdaʊnˌloʊd/tải vềDownload the fileTải tập tin
envisagev/ɛnˈvɪzɪʤ/hình dung, tưởng tượngIt’s envisaged that the train will run at the end of this year.
Dự kiến tàu sẽ khởi chạy vào cuối năm nay.
functionn/ˈfʌŋkʃən/chức năngThe main function of an electric fan is to create wind.
Chức năng chính của quạt điện là tạo gió.
gadgetn/ˈɡæʤət/công cụ, tiện íchCar gadgets
Tiện ích xe hơi
innovationn/ˌɪnəˈveɪʃən/sự đổi mới, cách tânInnovation in technology
Đổi mới công nghệ
keyboardn/ˈkiˌbɔrd/bàn phímKeyboard used to input data.
Bàn phím dùng để nhập dữ liệu.
keypadn/ˈkiˌpæd/bàn phím cầm tayKeypad is an input device that can be carried around.
Keypad là thiết bị đầu vào, có thể mang theo người.
labour-savingadj/ˈleɪˌbaʊr-ˈseɪvɪŋ/có tính tiết kiệm lao độngLabour-saving technology
Công nghệ tiết kiệm lao động
laptopn/ˈlæpˌtɑp/máy tính xách tayCollege students should own a laptop.
Sinh viên đại học nên có một cái máy tính xách tay.
memoryn/ˈmɛməri/bộ nhớThe computer has a large memory.
Máy tính có một bộ nhớ khổng lồ.
monitorn/ˈmɑnətər/máy chủ, màn hìnhA television monitor
Màn hình tivi
multimediaadj/ˌmʌltiˈmidiə/đa phương tiệnMultimedia content
Nội dung đa phương tiện
patentn/ˈpætənt/bằng sáng chếThe research institute has filed a patent for the new device.
Viện nghiên cứu đã đăng ký bằng sáng chế cho thiết bị mới.
portableadj/ˈpɔrtəbəl/có thể mang điA portable phoneĐiện thoại bỏ túi
programn/ˈproʊˌɡræm/chương trìnhProgram” might be an information technology term.
Chương trình” có thể là một thuật ngữ công nghệ thông tin.
prototypen/ˈproʊtəˌtaɪp/nguyên mẫu (bản đầu tiên)A car prototypeN
guyên mẫu xe hơi
remote controln/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/điều khiểnYou need to use the remote to change channels.
Bạn cần dùng điều khiển để chuyển kênh
revolutionisev/ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/cách mạng hóaRevolutionise information technology
Cách mạng hóa công nghệ thông tin
scrollv/skroʊl/cuộn tròn, lănScroll the mouse!
Lăn chuột đi!
silicon chipn/ˈsɪləkən ʧɪp/con chip si-li-cônPowerful silicon chip line
Dòng chip silicon mạnh mẽ
speculatev/ˈspɛkjəˌleɪt/suy đoán, đồnThe newspapers have speculated that the company will go bankrupt.
Báo chí đồn đoán rằng công ty sẽ phá sản.
state-of-the-artadj/steɪt-ʌv-ði-ɑrt/tân tiến nhấtXiaomi is one of the most state-of-the-art smartphones.
Xiaomi là một trong những điện thoại thông minh hiện đại nhất.
storev/stɔr/chứa, lưu trữMemory stores all input data
Bộ nhớ lưu trữ tất cả dữ liệu đầu vào
surpassv/sərˈpæs/hơn, vượtHe surpasses me in dancing skill.
Anh ấy hơn tôi về kỹ năng nhảy.
technologyn/tɛkˈnɑləʤi/công nghệDon’t depend too much on technology.
Đừng phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ.
telecommunicationsn/ˌtɛləkəmˌjunəˈkeɪʃənz/viễn thôngThe telecommunications network in Vietnam is quite developed.
Mạng lưới viễn thông ở việt nam khá phát triển.
the Internetn/ði ˈɪntərˌnɛt/mạng In-tơ-nétThe Internet is a telecommunications system that connects computers around the world.
Internet là hệ thống viễn thông kết nối máy tính trên toàn thế giới.
the latest (version)n/ðə ˈleɪtəst (ˈvɜrʒən)phiên bản mới nhấtApple is preparing to launch the latest version of the iPhone.
Apple chuẩn bị tung ra sản phẩm mới nhất của dòng điện thoại Iphone.
up-to-dateadj/ʌp-tu-deɪt/hiện đại, có tính cập nhậtUp-to-date information
Thông tin mới cập nhật
user-friendlyadj/ˈjuzər-ˈfrɛndli/thân hiện với người dùngA user-friendly software
Phần mềm thân thiện với người dùng
virtualadj/ˈvɜrʧuəl/ảo, không có thậtVirtual reality world
Thế giới thực tế ảo
visionn/ˈvɪʒən/tầm nhìnLack of vision in economic policy
Thiếu tầm nhìn trong chính sách kinh tế
wireless connectionn/ˈwaɪrlɪs kəˈnɛkʃən/kết nối không dâyMost people use wireless connection headphones.
Hầu hết mọi người đều sử dụng tai nghe kết nối không dây.
wifi hotspotn/ˈwaɪ.faɪ ˈhɑːt.spɑːt/điểm phát wifiWifi hotspots are increasing day by day.
Điểm phát wifi ngày một tăng.
1000 từ vựng IELTS theo chủ đề: Information technology (Công nghệ thông tin)
Điền từ thích hợp vào chỗ trống tương ứng với phần mô tả (chú ý thì/ dạng số ít, số nhiều)

prototype - surpassed - device - virtual - cutting-edge - speculated

  1. guessed  
  2. a machine invented for a specific purpose  
  3. the first working example of a machine  
  4. almost real  
  5. very modern  
  6. be greater than expected  

1.7. On the move (Dịch chuyển)

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
Từ vựng IELTS theo chủ đề: On the move
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaVí dụ
accommodationn/əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/chỗ ăn ởWe paid for the flights and hotel accommodation.
Bọn tôi đã trả tiền máy bay và chỗ ở khách sạn.
adventurousadj/ædˈvɛnʧərəs/thích phiêu lưu/ có tính phiêu lưu, mạo hiểmAn adventurous trip
1 chuyến đi mạo hiểm
air traveln/ɛr ˈtrævəl/du lịch hàng khôngAir travel in Vietnam is in a difficult period.
Du lịch hàng không ở Việt Nam đang trong giai đoạn khó khăn.
affectv/əˈfɛkt/ảnh hưởng, tác độngDeforestation negatively affects the ecosystem.
Phá rừng ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái.
attractionn/əˈtrækʃən/điểm thu hút người đếnTourist attractions
Điểm thu hút du khách
breathtakingadj/ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/làm nức lòng, đẹp ngộp thởA breathtaking natural view
Khung cảnh thiên nhiên đẹp đến ngạt thở
budgetn, adj/ˈbʌʤɪt/ngân sáchrẻ, tiết kiệmA budget price
Giá phù hợp ngân sách
carpoolingn/ˈkɑrˌpulɪŋ/hình thức đi chung xe hơiCarpooling saves on moving expenses.
Đi chung xe tiết kiệm chi phí di chuyển.
coastaladj/ˈkoʊstəl/ven biển, gần bờ biểnVietnam’s coastal city is Nha Trang.
Thành phố biển của Việt Nam là Nha Trang.
communityn/kəmˈjunəti/cộng đồngVietnamese community in America
Cộng đồng người Việt ở Mỹ
cosmopolitanadj/ˌkɑzməˈpɑlətən/tứ xứ, có tính quốc tếSai Gon is a highly cosmopolitan city.
Sai Gon là một thành phố có tính quốc tế cao.
countrysiden/ˈkʌntriˌsaɪd/vùng quê, nông thônI like to go to tourist destinations in the countryside to be close to nature.
Tôi thích đến điểm du lịch ở vùng quê để được gần gũi với thiên nhiên.
cuisinen/kwɪˈzin/ẩm thựcLocal cuisine
Ẩm thực địa phương
destinationn/ˌdɛstəˈneɪʃən/điểm đếnWe arrived at our destination earlier than expected.
Bọn tôi đến nơi sớm hơn dự kiến.
diverseadj/daɪˈvɜrs/đa dạng, nhiềuThailand is very culturally diverse.
Thái Lan rất đa dạng nền văn hóa.
ecotourismn/ˈiː.koʊˌtʊr.ɪ.zəm/du lịch sinh tháiCan Gio, Vietnam has many fascinating ecotourism areas.
Cần giờ, Việt Nam có nhiều khu du lịch sinh thái thú vị.
effectn/əˈfekt/
ảnh hưởng, tác độngI took fever-reducing medicine but it didn’t have any effect.
Tôi đã dùng thuốc hạ sốt nhưng không có tác động gì.
facilitiesn/fəˈsɪlətiz/tiện ích, phương tiện, cơ sởTourist facilities
Cơ sở du lịch
flexibleadj/ˈflɛksəbəl/linh hoạtHer working schedule is quite flexible. She can meet you any afternoon next week.
Lịch làm việc của cô khá linh hoạt. Cô ấy có thể gặp bạn vào bất kỳ buổi chiều nào vào tuần tới.
fluctuatev/ˈflʌkʧəˌweɪt/dao độngHotel prices often fluctuate from time to time.
Giá khách sạn thường biến động theo từng thời điểm.
foreignadj/ˈfɔrən/(thuộc) nước ngoàiForeign products
Sản phẩm nước ngoài
identification (ID)n/aɪˌdɛntəfəˈkeɪʃən/ thẻ căn cước công dânVietnamese people need to bring identification for domestic flights.
Người dân việt Nam cần mang theo căn cước để bay nội địa.
inhabitantn/ɪnˈhæbətənt/cư dân, động vật cư trúThey are island inhabitants.
Họ là cư dân trên đảo.
itineraryn/aɪˈtɪnəˌrɛri/lịch trình chuyến điPlanning an itinerary can save a lot of money and time for the trip.
Lên kế hoạch hành trình có thể tiết kiệm được rất nhiều chi phí và thời gian cho chuyến đi.
landscapen/ˈlændˌskeɪp/phong cảnhA rural landscape
Phong cảnh đồng quê
localadj/ˈloʊkəl/(thuộc) địa phươngLocal people
Người địa phương
luggagen/ˈlʌɡəʤ/hành lýGuests can leave their luggage at the front desk.
Khách lưu trú có thể gửi hành lý ở quầy lễ tân.
luxuriousadj/ləɡʒˈɜriəs/sang trọng, xa xỉWe spent a luxurious holiday at a 5-star hotel.
Chúng tôi đã trải qua kỳ nghỉ sang trọng tại khách sạn 5 sao.
mountainousadj/ˈmaʊntənəs/nhiều núiThe North of Vietnam has many mountainous areas.Phía Bắc Việt Nam có nhiều vùng núi.
peacefuladj/ˈpisfəl/bình an, bình yênBeing close to nature makes you feel peaceful.
Gần gũi thiên nhiên khiến lòng bình an.
peakn/pik/cao điểmAirline tickets prices reach a peak on weekends.
Giá vé máy bay đạt đỉnh điểm vào cuối tuần.
picturesqueadj/ˌpɪkʧərˈɛsk/đẹp như tranhThis town’s flower field is especially picturesque.
Cánh đồng hoa này của thị trấn đẹp như tranh vẽ.
pollutedadj/pəˈlutɪd/bị ô nhiễmMany water areas around the world are polluted.
Nhiều vùng nước trên thế giới bị ô nhiễm.
quaintadj/kweɪnt/cổ kính, kỳ lạ (tích cực)That castle has quaint architecture.Lâu đài đó có kiến trúc cổ kính.
remoteadj/rɪˈmoʊt/từ xaA remote job
Công việc làm từ xa
roughadj/rʌf/khó khăn, chông gaiThe road from here to the nearest town is extremely rough.
Đoạn đường từ đây đến thị trấn gần nhất rất chông gai.
ruraladj/ˈrʊrəl/(thuộc) vùng nông thônThe air is often fresher in rural areas.
Không khí thường trong lành hơn ở vùng quê.
scenicadj/ˈsinɪk/có nhiều cảnh đẹpA scenic railwayMột tuyến đường sắt tuyệt đẹp
stunningadj/ˈstʌnɪŋ/đẹp choáng ngợpA stunning black dress
Một chiếc đầm đen đẹp đến kinh ngạc
toughadj/tʌf/khó khănbền bỉThe journey to conquer Mount Everest is extremely tough.
Hành trình chinh phục đỉnh Everest khó khăn tột cùng.
tourismn/ˈtʊˌrɪzəm/ngành du lịch, dịch vụ du lịchTourism in Thailand is often related to cuisine.
Dịch vụ du lịch ở Thái Lan thường liên quan đến ẩm thực.
touristn/ˈtʊrəst/khách du lịchVietnam welcomes millions of tourists every year.
Hàng năm Việt Nam đón hàng triệu du khách.
traditionaladj/trəˈdɪʃənəl/truyền thốngTraditional costumes
Trang phục truyền thống
transportn/ˈtrænspɔrt/giao thông, phương tiệnPublic transport
Phương tiện giao thông công cộng
traveln, v/ˈtrævəl/du lịch, di chuyểnI traveled to about 10 countries last year.
Tôi đã du lịch khoảng 10 nước năm ngoái.
travellingn/ˈtrævəlɪŋ/sự đi du lịch, dịch chuyểnI hate travelling that involves work.
Tôi ghét việc đi du lịch có liên quan đến công việc
trendn/trɛnd/xu hướng“Sleep tourism” has become a trend over the past year.
“Du lịch ngủ” đã và đang trở thành xu hướng trong năm qua.
tripn/trɪp/chuyến đi, hành trìnhWe’re going on a trip to Shanghai this winter.
Chúng tôi sẽ đi Thượng Hải vào mùa đông này.
unspoiltadj/unspoilt/hoang sơUnspoilt forestKhu rừng hoang sơ
urbanadj/ˈɜrbən/(thuộc) đô thịShe’s a genuine urban girl.
Cô ấy là dân thành phố chính hiệu.
villagen/ˈvɪləʤ/làng, ngôi làngBeautiful village scenery
Phong cảnh làng quê hữu tình
1000 từ vựng IELTS theo chủ đề: On the move (Dịch chuyển/ du lịch)
Chọn đáp án đúng:

1. I gave my parents a copy of my ____ before I left so that they would know where I was.

  1. It’s difficult to get tickets at that time of year so we booked our well ____ .

  1. My bank has a lot of branches overseas so I could ____ my own account easily.

  1. Driving a car during ____ periods can be horrendous.

  1. Your passport, tickets and money are the only really ____ items on any trip.

1.8. Urbanisation (Đô thị hóa)

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
Từ vựng IELTS theo chủ đề: Urbanisation
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaVí dụ
address (= deal with)v/ˈæˌdrɛs/giải quyếtThe location issue has not yet been addressed.
Vấn đề vị trí vẫn chưa được giải quyết.
adequateadj/ˈædəkwət/thỏa đáng, đầy đủThat level of subsidy is adequate to their needs.
Mức trợ cấp đó đủ hỗ trợ cho họ.
adjustv/əˈʤʌst/điều chỉnhIf the rules don’t fit the company, they have to be adjusted.
Nếu luật lệ chưa phù hợp với công ty thì phải được điều chỉnh.
aggravatev/ˈæɡrəˌveɪt/làm cho tệ hơnDeforestation aggravates the effects of soil erosion.
Việc phá rừng khiến ảnh hưởng của xói mòn đất trở nên tệ hơn.
basicadj/ˈbeɪsɪk/cơ bảnBasic level
Trình độ cơ bản
benefitn/ˈbɛnəfɪt/lợi íchUrbanization brings economic benefits.
Đô thị hóa mang lại lợi ích về mặt kinh tế.
boomingadj/ˈbumɪŋ/đang bùng nổSocial media jobs are booming in all parts of the country.
Việc làm mạng xã hội đang bùng nổ tại mọi miền tổ quốc.
catastrophicadj/ˌkætəˈstrɑfɪk/thê thảmA catastrophic book
1 cuốn sách thảm hại
causev/kɑz/gây raGlobal warming is caused by ecological imbalances.
Trái đất nóng lên là bởi sự mất cân bằng sinh thái.
challengen/ˈʧælənʤ/thách thứcHumanity is facing the challenge of environmental pollution.
Loài người đang đối mặt với thách thức về mặt ô nhiễm môi trường.
competev/kəmˈpit/cạnh tranhCompanies competing publicly.
Các công ty cạnh tranh công khai.
compoundv/ˈkɑmpaʊnd/làm cho trầm trọng hơnUrbanization compounds environmental problems.
Đô thị hoá làm trầm trọng thêm vấn đề môi trường.
compromisen, v/ˈkɑmprəˌmaɪz/thỏa hiệpThe club could dissolve if the members refused to compromise.
Câu lạc bộ có thể tan rã nếu các thành viên không chịu thỏa hiệp.
crowdedadj/ˈkraʊdɪd/đông đúcWalking streets are always crowded on weekends.
Phố đi bộ luôn luôn đông đúc vào cuối tuần
decentadj/ˈdisənt/tử tế, tốtA decent meal.1 bữa ăn tử tế
deterioratev/dɪˈtɪriəˌreɪt/hư hỏng, làm hạiThe debate has deteriorated into a fierce quarrel.
Cuộc tranh luận đã bị hủy hoại thành một cuộc cãi vã dữ dội.
developingadj/dɪˈvɛləpɪŋ/đang phát triểnVietnam is a developing country.
Việt Nam là 1 quốc gia đang phát triển.
difficultyn/ˈdɪfəkəlti/sự khó khănJapan has difficulty balancing its population structure.
Nhật Bản gặp khó khăn trong việc cân bằng cơ cấu dân số.
dilemman/dɪˈlɛmə/thế tiến thoái lưỡng nanA moral dilemma
Một vấn đề nan giải về đạo đức
double-edgedadj/ˈdʌbəl-ɛʤd/hai lưỡiA double-edged knife
Con dao 2 lưỡi
enhancev/ɛnˈhæns/nâng cao, đẩy mạnhEnhancing the Internet Education Network
Mở rộng mạng lưới giáo dục Internet
exacerbatev/ɪɡˈzæsərˌbeɪt/làm trầm trọng hơnThe interference of the mother-in-law exacerbates the marriage problem.
Sự can thiệp của mẹ chồng làm trầm trọng hơn vấn đề hôn nhân
excludev/ɪkˈsklud/ngăn chặn, loại trừLam has been excluded from school for bad behavior.
Lam đã bị đuổi học vì hành vi xấu.
flourishv/ˈflɜrɪʃ/phát triển, thành côngThere are few that can flourish in the current economic situation.
Hiếm doanh nghiệp nào phát triển hưng thịnh trong tình hình kinh tế hiện tại.
infrastructuren/ˌɪnfrəˈstrʌkʧər/cơ sở hạ tầngVietnam’s transport infrastructure is not really developed.
Cơ sở hạ tầng giao thông Việt Nam chưa thực sự phát triển.
inhabitantn/ɪnˈhæbətənt/cư dânDeserted island inhabitants
Cư dân đảo hoang
isolatedadj/ˈaɪsəˌleɪtɪd/riêng lẻ, cô lậpAn isolated village
Một ngôi làng cô lập
isolationn/ˌaɪsəˈleɪʃən/sự cô lập, riêng biệtShe experienced isolation at school.
Cô bé đã trải qua sự cô lập ở trường.
issuen/ˈɪʃu/vấn đềGlobal issuesVấn đề mang tính toàn cầu
lingerv/ˈlɪŋɡər/còn sót lại, còn thoi thópSome ancient customs linger in the countryside.
Một số phong tục cổ xưa vẫn còn tồn tại ở vùng nông thôn.
long-sightedadj/lɔŋ-ˈsaɪtɪd/nhìn xa trông rộngsâu rộngThe government’s new policy is long-sighted.
Chính sách mới của chính phủ rất sâu rộng.
long-termadj/ˈlɔŋˈtɜrm/có tính dài hạnLong-term policy
Chính sách dài hạn
megacityn/ˈmeɡ.ə.sɪt̬.i/siêu đô thịThe megacity consists of about 10 million or more inhabitants.
Siêu đô thị bao gồm khoảng 10 triệu cư dân trở lên.
migrantn, v/ˈmaɪɡrənt/di cưngười di cưForeign teachers who teach English in Vietnam are often migrants.
Giáo viên nước ngoài dạy tiếng Anh ở Việt Nam thường là người di cư.
modifyv/ˈmɑdəˌfaɪ/thay đổi, sửa đổi (ít)The wedding plan has been modified.
Kế hoạch đám cưới đã bị sửa đổi
obstaclen/ˈɑbstəkəl/chướng ngạiMy biggest obstacle was a big stone in the middle of the road.
Chướng ngại lớn nhất của tôi là một hòn đá lớn giữa đường.
one-sidedadj/wʌn-ˈsaɪdɪd/một chiềuIt’s an one-sided war
Đó là cuộc chiến không cân sức
overpopulationn/ˌoʊvərˌpɑpjəˈleɪʃən/quá tải dân sốOverpopulation is still a distant issue as the birth rate is decreasing.
Quá tải dân số còn là vấn đề xa vời khi tỷ lệ sinh đẻ ngày một giảm.
overpricedadj/ˈoʊvərˌpraɪst/quá đắtProperty prices are too overpriced.
Giá bất động sản quá đắt đỏ.
populationn/ˌpɑpjəˈleɪʃən/dân sốWorld population
Dân số thế giới
povertyn/ˈpɑvərti/sự nghèo nànThe problem of poverty often occurs in rural areas.
Vấn đề nghèo đói thường xảy ra ở các vùng nông thôn.
pressingadj/ˈprɛsɪŋ/cấp báchPressing environmental pollution
Vấn đề ô nhiễm môi trường cấp bách
regulatev/ˈrɛɡjəˌleɪt/điều hòa, điều chỉnhRegulate temperature
Điều chỉnh nhiệt độ
remedy n/ˈrɛmədi/liều thuốc (cho vấn đề)Finance is the remedy for the current situation.
Tài chính là giải pháp cho tình trạng hiện tại.
resolutionn/ˌrɛzəˈluʃən/sự kiên quyếtnghị quyếtResolution on interest rates
Nghị quyết về lãi suất
ruraladj/ˈrʊrəl/(thuộc) nông thônVietnam’s rural areas also have wifi.
Vùng quê Việt Nam cũng có kết nối wifi.
setbackn/ˈsɛtˌbæk/bước lùi, sự chậm trễThere has been a slight setback in our plans.
Đã có một trở ngại nhỏ trong kế hoạch của chúng tôi.
short-sightedadj/ˈʃɔrtˈsaɪtɪd/thiển cận, thiếu tầm nhìnShort-sighted thinking
Suy nghĩ thiển cận
short-termadj/ˈʃɔrtˌtɜrm/ngắn hạnShort-term study abroad
Du học ngắn hạn
slumn/slʌm/nhà ổ chuộtThere’re many slums in Africa.
Ở Châu Phi có nhiều nhà ổ chuột.
solutionn/səˈluʃən/giải phápCalmness is the solution to every problem.
Sự bình tĩnh là giải pháp của mọi vấn đề.
staggeringadj/ˈstæɡərɪŋ/choáng ngợp, sửng sốtA staggering achievement.
Một thành tích choáng ngợp.
tolerancen/ˈtɑlərəns/sự khoan dungThere is no tolerance for those people who divide the country!
Không có sự khoan dung cho những kẻ chia rẽ đất nước!
tolerantadj/ˈtɑlərənt/khoan dungAnimal lovers are usually very tolerant.
Người yêu động vật thường rất khoan dung.
trafficn/ˈtræfɪk/giao thôngTraffic facilities
Cơ sở giao thông
urbanisationn/ˌɜrbənəˈzeɪʃən/sự đô thị hóaVietnam is a developing country with rapid urbanization.
Việt Nam là một đất nước đang phát triển có tốc độ đô thị hóa diễn ra khá nhanh.
Từ vựng IELTS theo chủ đề: Urbanisation (Đô thị hóa)
Điền từ không đồng nghĩa với từ viết in hoa vào ô trống:

  1. PROBLEM: difficulty, dilemma, challenge, obstacle
  2. SOLUTION: answer, key, remedy, resolution, setback
  3. WORSEN: compound, deteriorate, enhance, exacerbate
  4. IMPROVE: advance, aggravate, flourish, progress, reform
  5. CHANGE: acclimatise, adapt, adjust, amend, modify, transform, linger

1.9. The environment and pollution (Môi trường và ô nhiễm)

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
1000 từ vựng IELTS: chủ đề Environment & pollution
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaVí dụ
achievableadj/əˈʧivəbəl/có thể đạt đượcReducing household waste is an achievable goal.
Giảm lượng rác thải sinh hoạt là một mục tiêu có thể đạt được.
acid rainn/ˈæsəd reɪn/mưa axitAcid rain affects human health and the atmosphere
Mưa axit ảnh hưởng đến sức khỏe con người và bầu khí quyển.
advantageousadj/ˌædvənˈteɪʤəs/có lợiPlanting trees is advantageous to the environment.
Trồng cây có lợi cho môi trường.
at risk (= in danger)adj/æt rɪsk /bị đe dọaAt-risk areas residents move to secret shelters.
Người dân ở khu vực có nguy cơ di chuyển đến các hầm trú ẩn bí mật.
beneficialadj/ˌbɛnəˈfɪʃəl/có ích, có lợiA beneficial policy
Chính sách có lợi
biodiversityn/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/sự đa dạng sinh họcThe biodiversity fund hasn’t actually been used effectively.
Quỹ bảo vệ đa dạng sinh học chưa thực sự được tận dụng hiệu quả.
chronicadj/ˈkrɑnɪk/kinh niênA polluted living environment can cause chronic diseases.
Môi trường sống ô nhiễm có thể gây ra các bệnh mãn tính.
conceivableadj/kənˈsivəbəl/có thể tưởng tượng, có vẻ nhưIt’s just conceivable that the government made a mistake.
Có vẻ như chính phủ đã phạm sai lầm.
confrontv/kənˈfrʌnt/đối đầu, đối chấtHe forced the country to confront the issue of inflation.
Ông buộc đất nước phải đối mặt với vấn đề lạm phát.
contaminatedadj/kənˈtæməˌneɪtɪd/bị ô nhiễmA river contaminated by garbage
Một con sông bị ô nhiễm rác thải
contaminationn/kənˌtæməˈneɪʃən/sự ô nhiễmWater supply contamination
Ô nhiễm nguồn nước
deforestationn/dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/sự phá rừngDeforestation can lead to severe soil erosion.
Phá rừng có thể dẫn đến xói mòn đất trầm trọng.
devastatingadj/ˈdɛvəˌsteɪtɪŋ/có sức tàn pháA devastating tsunami can destroy an entire city.
Một trận sóng thần có sức tàn phá khủng khiếp có thể san bằng cả một thành phố.
disposaln/dɪˈspoʊzəl/sự vứt bỏ, xử lýThe greenhouse effect releases large amounts of greenhouse gases.
Hiệu ứng nhà kính thải ra một lượng lớn khí nhà kính.
dispose ofv/dɪˈspoʊz ʌv/giải quyếtvứt bỏEvery day he must dispose of the oil his restaurant uses to fry food.
Hàng ngày anh phải vứt bỏ lượng dầu mà nhà hàng của anh dùng để chiên thức ăn.
doubtfuladj/ˈdaʊtfəl/khó có thểkhả nghiIt was doubtful that the green revolution would be 100% successful.
Người ta nghi ngờ rằng cuộc cách mạng xanh sẽ thành công 100%.
droughtn/draʊt/hạn hánDrought is the lack of rain for months.
Hạn hán là tình trạng thiếu mưa trong nhiều tháng.
ecosystemn/ˈikoʊˌsɪstəm/hệ sinh tháiThe marine ecosystem
Hệ sinh thái biển
emissionn/ɪˈmɪʃən/sự phát ra, sự thải raCarbon emissions
Khí thải Co2
environmentaladj/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl/(thuộc) môi trườngEnvironmental problems
Vấn đề môi trường
environmentally friendlyadj/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəli ˈfrɛndli/thân thiện với môi trườngEnvironmentally friendly recycled products
Sản phẩm tái chế thân thiện với môi trường
erosionn/ɪˈroʊʒən/sự ăn mòn, xói mònSoil erosionXói mòn đất
exhaustn/ɪɡˈzɑst/khí thải, khói thảiSmoke exhaust from the fire
Khói thải từ đám cháy
feasibleadj/ˈfizəbəl/khả thiA feasible solution
Một giải pháp khả thi
fertilizern/ˈfɜrtəˌlaɪzər/phân bónOrganic fertilizerPhân hữu cơ
floodn/flʌd/lũ lụtCentral Vietnam suffers many floods every year.
Miền Trung Việt Nam hứng chịu nhiều trận lũ lụt mỗi năm.
fruitlessadj/ˈfrutləs/không có kết quảThe volunteer group’s efforts to clean up the trash were fruitless as people still carelessly littered.
Nỗ lực dọn rác của nhóm tình nguyện không có kết quả khi người dân vẫn vô tư xả rác.
fumesn/fjumz/khói, hơiExhaust fumes
Khí thải
futileadj/ˈfjutəl/vô ích, vô nghĩaFutile effort
Nỗ lực vô ích
greenhouse gasesn/ˈɡrinˌhaʊs ˈɡæsəz/khí nhà kínhThe greenhouse effect releases large amounts of greenhouse gasses.
Hiệu ứng nhà kính thải ra một lượng lớn khí nhà kính.
immuneadj/ɪmˈjun/tránh khỏi, miễn dịchOur boss isn’t immune to suggestions, but they must be reasonable.
Sếp của chúng tôi không cấm đoán những đề xuất, nhưng chúng phải hợp lý.
impactn/ˈɪmpækt/tác độngEducation has a big impact on personality.
Giáo dục có tác động lớn đến nhân cách.
impracticableadj/ɪmˈpræktɪkəbəl/bất khả thiImpracticable planKế hoạch không thực hiện được
improbableadj/ɪmˈprɑbəbəl/không chắc sẽ xảy raIt’s very improbable that the traffic congestion will decrease.
Rất khó có khả năng ùn tắc giao thông sẽ giảm.
inevitableadv/ɪˈnɛvətəbəl/không thể tránh đượcTheir arguments inevitably end in divorce.
Cuộc tranh cãi của họ chắc chắn kết thúc bằng việc ly hôn.
inexorablyadv/ɪˈnɛksərəbli/chắc chắn, không thể thay đổiThis meeting will inexorably lead to non-cooperation.
Cuộc gặp gỡ này chắc chắn sẽ dẫn tới sự bất hợp tác.
insolubleadj/ɪnˈsɑljəbəl/không giải quyết được, nan giảiTraffic congestion in Ho Chi Minh city seems to be an insoluble problem.
Ùn tắc giao thông ở các thành phố lớn dường như là một vấn đề nan giải.
irreversibleadj/ˌɪrɪˈvɜrsəbəl/không thể đảo ngược, không thể thay đổiSocial media has had an irreversible impact on the young generation.
Mạng xã hội đã có tác động không thể đảo ngược đối với thế hệ trẻ.
liableadj/ˈlaɪəbəl/chịu trách nhiệm (pháp lý)She is still liable for raising the child.
Cô vẫn phải chịu trách nhiệm nuôi con.
life-threateningadj/laɪf-ˈθrɛtənɪŋ/đe dọa mạng sốnghiểm nghèoA life-threatening experience
Một trải nghiệm gây chết người
pervasiveadj/pərˈveɪsɪv/lan tỏa, tràn ngậpPervasive smell of trash
Mùi rác tràn ngập
pollutantn/pəˈlutənt/chất gây ô nhiễmHarmful pollutants
Chất gây ô nhiễm có hại
pollutionn/pəˈluʃən/sự ô nhiễmAir pollutionÔ nhiễm không khí
pristineadj/ˈprɪstin/nguyên trạng, như mớiLam Kinh forest, Thanh Hoa has been kept pristinely after 600 years.
Rừng Lam Kinh, Thanh Hóa vẫn được giữ nguyên vẹn sau 600 năm.
processn/ˈprɑˌsɛs/quá trìnhDevelopment processQuá trình phát triển
questionableadj/ˈkwɛsʧənəbəl/đáng ngờ, nghi vấnIt is questionable whether tiktokers can be really rich.
Người ta đặt ra câu hỏi liệu tiktoker có thể thực sự giàu có hay không.
recyclableadj/riˈsaɪkləbəl/có thể tái chếRecyclable plastic bottles
Chai nhựa tái chế được
repairableadj/rɪˈpɛrəbəl/có thể sửa đượcA repairable mistake
Một lỗi sai có thể sửa được
refusen/rɪˈfjuz/rác thảiGarden refuse
Rác thải vườn tược
strainn/streɪn/sự căng thẳng, áp lựcThe storm put such a strain on the building that it collapsed.
Cơn bão đã gây áp lực lên tòa nhà đến nỗi nó bị sập.
sustainableadj/səˈsteɪnəbəl/bền vữngSustainable development
Phát triển bền vững
the environmentn/ði ɪnˈvaɪrənmənt/môi trườngThe natural environment
Môi trường tự nhiên
threatn/θrɛt/mối đe dọaSignificant climate changes are a major threat to human life.
Những biến đổi thời tiết đáng kể là mối đe dọa lớn cho đời sống con người.
unattainableadj/ˌʌnəˈteɪnəbəl/không thể với tớiHumans living in harmony with nature is an unattainable prospect.
Con người sống hòa hợp với thiên nhiên là viễn cảnh không thể đạt được.
unprecedentedadj/ənˈprɛsɪˌdɛntɪd/chưa từng thấyUnprecedented corruption cases
Những vụ tham nhũng chưa từng có
wasten/weɪst/phế thải, rác thảiDomestic waste
Rác thải sinh hoạt
1000 từ vựng IELTS theo chủ đề: The environment (Môi trường)
Đọc nội dung sau và điền dạng phủ định của từ trong ngoặc vào chỗ trống:

  • Tiền tố ir- thường đứng trước danh từ bắt đầu bằng “r”. VD: regular -> irregular
  • Một vài trường hợp bắt đầu bằng “r” có thể thêm tiền tố un-. VD: realistic -> unrealistic.

Xem thêm: Tiền tố trong tiếng Anh

  1. It’s (realistic) to expect everyone to change their buying habits overnight.
  2. When it comes to protecting the environment, cost should be  (relevant).
  3. It’s (reasonable) for rich countries to expect developing countries to reduce carbon emissions immediately.
  4. People who dump chemical waste into our waterways are very (responsible).
  5. The oil spill has caused (repairable) damage to several marine species. 

1.10. The media (Phương tiện truyền thông)

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
Từ vựng IELTS chủ đề: The media
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaVí dụ
accessn/ˈækˌsɛs/tiếp cận, truy cậpBroadband access
Truy cập băng thông
alternativeadj/ɔlˈtɜrnətɪv/có thể thay thếThere’s an alternative location if mine doesn’t suit you.
Có một địa điểm thay thế nếu địa điểm của tôi không phù hợp với bạn.
artificialadj/ˌɑrtəˈfɪʃəl/giả tạoAn artificial lifeMột cuộc sống giả tạo
attention-grabbingadj/əˈtɛnʃən-ˈɡræbɪŋ/thu hút chú ýThere is an attention-grabbing video that attracted the attention of tens of thousands of viewers within 2 hours.
Có một video gây chú ý đã thu hút sự chú ý của hàng chục nghìn người xem chỉ trong vòng 2 giờ.
attituden/ˈætəˌtud/thái độ, quan điểmAudience attitude toward the subject
Thái độ của khán giả đối với chủ đề
authorn/ˈɔθər/tác giảFiction authors
Tác giả tiểu thuyết
biasn/ˈbaɪəs/sự thiên vịThe actor has accused the management company of bias.
Nam diễn viên tố cáo công ty quản lý thiên vị.
biasedadj/ˈbaɪəst/có tính thiên vịA biased decision
1 quyết định có tính thiên vị
broadcastv/ˈbrɔdˌkæst/truyền tinThe meeting was broadcast live on social media.
Cuộc họp được phát sóng trực tiếp trên mạng xã hội.
challengen/ˈʧælənʤ/thách thứcThat is considered a challenge when being a YouTuber.
Làm Youtuber được xem là một thách thức.
consorv/ˈkɑnzər/cặp kè, bắt tayThey claimed she had been consorting with a paparazzo.
Họ cho rằng cô đã cặp kè với một tay săn ảnh.
censorshipn/ˈsɛnsərˌʃɪp/bên kiểm duyệtPosting videos online requires many censorship stages.
Đăng video lên mạng cần qua nhiều khâu kiểm duyệt.
controversialadj/ˌkɑntrəˈvɜrʃəl/gây tranh cãiControversial topic
Chủ đề gây tranh cãi
credibilityn/ˌkrɛdəˈbɪlɪti/tính đáng tinDoes this article have any credibility?
Bài báo này có đáng tin không vậy?
current affairsn/ˈkɜrənt əˈfɛrz/vấn đề thời sựCurrent affairs have been shortened into video format.
Các vấn đề thời sự đã được rút ngắn thành dạng video.
distortedadj/dɪˈstɔrtɪd/bóp méo, xuyên tạcThe history is distorted
Lịch sử bị bóp méo
editorn/ˈɛdətər/người chỉnh sửaEditors must check the product one last time before releasing it.
Các nhà chỉnh sửa phải kiểm tra sản phẩm lần cuối trước khi phát hành.
entertainingadj/ˌɛntərˈteɪnɪŋ/thú vịAn entertaining series
Một series phim thú vị
exploitv/ˈɛkˌsplɔɪt/khai tháclợi dụngMake sure that you exploit social networks fully to enhance revenue.
Đảm bảo rằng bạn khai thác mạng xã hội triệt để để nâng cao doanh thu.
exposén/ˈɛkspoʊzé/sự phơi bày, bóc trầnThere is an exposé of a celebrity’s success.Có một bài vạch trần sự thật về thành công của một người nổi tiếng.
exposuren/ɪkˈspoʊʒər/sự biết đến, sự quảng bá nhiềuThe product is getting more exposure thanks to the informational Social Influence.
Sản phẩm ngày càng được biết đến nhiều hơn nhờ hiệu ứng đám đông.
factualadj/ˈfækʧuəl/thực tế, có thậtA factual event
Một sự kiện có thật
famen/feɪm/danh tiếngHe first rose to fame as an actor at the age of 20.
Anh bắt đầu nổi tiếng với tư cách là một diễn viên ở tuổi 20.
free pressn/fri prɛs/tự do báo chíI don’t think North Korea is a country with a free press.
Tôi không nghĩ Triều Tiên là đất nước có tự do báo chí.
ideologyn/ˌaɪdiˈɑləʤi/hệ tư tưởngThe dominant ideology under the Nguyen Dynasty was Confucianism.
Hệ tư tưởng độc tôn dưới triều Nguyễn là Nho giáo.
influencen/ˈɪnfluəns/sức ảnh hưởngCelebrity influence
Sức ảnh hưởng của người nổi tiếng
informativeadj/ɪnˈfɔrmətɪv/cung cấp nhiều thông tinMore than just a film, it is also an informative cultural document.
Không chỉ là một bộ phim, nó còn là tài liệu văn hóa mang tính thông tin.
intrudev/ɪnˈtrud/xâm nhậpStudents who live in a dorm regard any curfew as intruding on their rights.
Những sinh viên sống trong ký túc xá coi lệnh giới nghiêm nào cũng đều xâm phạm quyền lợi của họ.
intrusiveadj/ɪnˈtrusɪv/xâm phạmPrivacy intrusive question
Câu hỏi xâm phạm quyền riêng tư
investigationn/ɪnˌvɛstəˈɡeɪʃən/cuộc điều traThe deal is under a large-scale investigation.
Thương vụ đang trong cuộc điều tra quy mô lớn.
issuen/ˈɪʃu/vấn đềNetwork security issue
Vấn đề an ninh mạng
journaln/ˈʤɜrnəl/tập san, tạp chíFashion journal
Tạp chí thời trang
journalismn/ˈʤɜrnəˌlɪzəm/nghề báo chíShe works in journalism.
Cô ấy làm việc trong ngành báo chí.
mainstreamadj/ˈmeɪnˌstrim/chính thốngMainstream companies
Các công ty chính thống
mass median/mæs ˈmidiə/phương tiện thông tin đại chúngMass media has become a political weapon that secretly influences people’s thoughts.
Phương tiện thông tin đại chúng đã trở thành vũ khí chính trị ngầm tác động đến tư tưởng nhân dân.
median/ˈmidiə/phương tiện truyền thôngTiktok is a popular media today.
Tiktok là một phương tiện truyền thông phổ biến hiện nay.
networkn/ˈnɛˌtwɜrk/mạng lướiSocial network
Mạng xã hội
newspapern/ˈnuzˌpeɪpər/báo giấyMorning newspaper
Báo buổi sáng
newsstandn/ˈnuzˌstænd/quầy báoWe no longer see newsstands today because everyone reads online newspapers.
Ta không còn thấy những quầy bán báo ngày nay vì mọi người đều đọc báo mạng.
opinionn/əˈpɪnjən/quan điểm, ý kiếnViewer’s opinion
Ý kiến của người xem
paparazzi (số nhiều)n/pɑpɑˈrɔzi /tay săn ảnhCelebrities must always avoid encountering paparazzi when going out.
Người nổi tiếng luôn phải tránh chạm trán tay săn ảnh khi ra ngoài.
pervasiveadj/pərˈveɪsɪv/ngập trànHer scandal is pervasive on social networks.
Scandal của cô ta tràn lan trên mạng xã hội.
pressn/prɛs/bên báo chí, sự báo chíShe was praised by the press.
Cô ấy được báo chí khen ngợi.
privacyn/ˈpraɪvəsi/sự riêng tưPersonal privacy
Riêng tư cá nhân
publicationn/ˌpʌblɪˈkeɪʃən/sự công bốPublication of the winner
Công bố người chiến thắng
publicityn/pəˈblɪsəti/tính công khaidư luậnThe movie didn’t get much publicity when it was released.
Bộ phim không nhận được nhiều sự quan tâm của công chúng khi ra mắt.
publishern/ˈpʌblɪʃər/nhà xuất bảnBook publisher
Nhà xuất bản sách
relevancen/ˈrɛləvəns/sự liên quan đếnWhat relevance does that opinion have to this topic?
Ý kiến đó có liên quan gì đến chủ đề này?
safeguardn/ˈseɪfˌɡɑrd/biện pháp bảo vệ, điều khoản bảo vệManagement companies must have safeguards to protect artists.
Công ty quản lý phải có biện pháp bảo vệ nghệ sĩ.
sensationalistadj/sɛnˈseɪʃənəlɪst/giật tít (tiêu cực)Sensationalist news
Tin tức giật gân
speculationn/ˌspɛkjəˈleɪʃən/suy đoánSpeculations about her career are almost correct.
Những suy đoán về sự nghiệp của cô ấy gần như chính xác.
superficialadj/ˌsupərˈfɪʃəl/bề nổinông cạnThat book was written at a very superficial level.
Cuốn sách đó được viết ở mức độ rất hời hợt.
tabloidn/ˈtæblɔɪd/báo khổ nhỏTabloids only publish brief news.
Báo khổ nhỏ chỉ đăng tin tức vắn tắt.
the Internetn/ði ˈɪntərˌnɛt/mạng In-tơ-nétYoung people often access the Internet in the evening.
Người trẻ thường truy cập mạng internet vào buổi tối.
the newsn/ðə nuz/tin tức mới nhấtWhat’s the news?
Có tin tức gì mới không?
the Webn/ðə wɛb/trang webShe’s been surfing the Web all night long.
Cô ấy đã lướt web suốt đêm.
well-informedadj/wɛl-ɪnˈfɔrmd/hiểu biết về một chủ đề nhất địnhHow well-informed are you about our products?
Bạn hiểu rõ về sản phẩm của chúng ta đến mức nào?
1000 từ vựng IELTS theo chủ đề: The media (phương tiện truyền thông)

Xếp những từ đã cho vào 2 cột phù hợp:

artificial

biased

distorted

factual

attention-grabbing

informative

invasive

intrusive

pervasive

realistic

sensationalist

superficial

unbiased

PositiveNegative
1
2
3
4
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đáp án
PositiveNegative
factual
informative
realistic
unbiased
artificial
attention-grabbing
biased
distorted
intrusive
invasive
pervasive
sensationalist
superficial

1.11. Coronavirus (Virus Corona)

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
1000 từ vựng IELTS: chủ đề Coronavirus 
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaVí dụ
asymptomaticadj/ˌeɪˌsɪmptəˈmætɪk/không có triệu chứngHe didn’t receive the ideal patient care after he had been infected with the virus because he was asymptomatic.
Anh ấy đã không nhận được sự chăm sóc bệnh nhân phù hợp sau khi bị nhiễm vi-rút vì không có triệu chứng.
community spreadn/kəmˈjunəti sprɛd/lây lan cộng đồngViruses have a highly community spread.
Virus có khả năng lây lan cộng đồng rất cao.
contagiousadj/kənˈteɪʤəs/lây lanThe nature of the disease is contagious, so social distancing is essential.
Bản tính của bệnh là tính lây lan, vì vậy giãn cách xã hội là rất cần thiết.
coughv, n/kɑf/hocơn hoThe most noticeable sign of covid-19 patients is persistent coughs.
Dấu hiệu dễ nhận thấy nhất của bệnh nhân covid-19 là những cơn ho dai dẳng.
Covid-19 (CoronaVirus Disease of 2019)n/ˈkoʊvɪd-19 /Bệnh cúm vi-rút cô-rô-na năm 2019There are many patients who did not survive the covid-19 pandemic.
Có nhiều bệnh nhân không qua khỏi trong đại dịch covid-19
diagnosisn/ˌdaɪəɡˈnoʊsəs/sự chẩn đoánDiagnosis for covid-19 was ambiguous due to the significant lack of knowledge regarding the disease.
Chẩn đoán bệnh Covid-19 còn mơ hồ do thiếu kiến thức đáng kể về căn bệnh này.
elbow bumpsn/ˈɛlˌboʊ bʌmps/nghi thức cụng khuỷu tayA new greeting style was born after the pandemic called “Elbow bump”.
Một kiểu chào mới được ra đời sau đại dịch gọi là “Cụng khuỷu tay“.
endemicadj/ɛnˈdɛmɪk/luôn tồn tại trong cộng đồngScientists claim that traces of covid-19 will always exist in endemic levels in the community from hereon.
Các nhà khoa học cho rằng dấu vết của Covid-19 sẽ luôn tồn tại trong cộng đồng kể từ đây.
epidemicn, adj/ˌɛpəˈdɛmɪk/dịchAn epidemic disease
Một bệnh dịch
fevern/ˈfivər/cơn sốtAfter the fever, she was diagnosed with the coronavirus.
Sau cơn sốt, cô ấy được chẩn đoán đã nhiễm vi rút cô rô na.
hand sanitizern/hænd ˈsænɪˌtaɪzər/nước rửa tay sát khuẩnHand sanitizer appears everywhere.
Nước rửa tay sát khuẩn xuất hiện ở mọi nơi.
hand washingn/hænd ˈwɑː.ʃɪŋ/rửa tayPeople raise awareness of handwashing with soap and rinsing their mouths regularly.
Người dân nâng cao ý thức rửa tay bằng xà phòng và súc miệng thường xuyên.
herd immunityn/hɜrd ɪmˈjunət/miễn dịch cộng đồngHerd immunity increased after the vaccination took place.
Miễn dịch cộng đồng tăng lên sau khi tiêm chủng.
hospitalisev/ˈhɑː.spɪ.t̬əl.aɪz//nhập việnThe patient was hospitalised for observation.
Bệnh nhân được nhập viện để theo dõi.
incubation periodn/ˌɪŋkjuˈbeɪʃən ˈpɪriəd/thời gian ủ bệnhIncubation period for the virus determined the duration of quarantine.
Thời gian ủ bệnh của virus quyết định thời gian cách ly.
index casen/ˈɪndɛks keɪs/trường hợp đầu tiên ghi nhận mắc bệnhThe first index case is believed to be a woman selling seafood in Wuhan.
Ca nhiễm đầu tiên được cho là một phụ nữ bán hải sản ở Vũ Hán.
infectv/ɪnˈfɛkt/nhiễmPeople infected with the virus are immediately quarantined.
Người bị nhiễm vi rút ngay lập tức được cách ly.
lockdownn/ˈlɑkˌdaʊn/lệnh đóng cửaLockdown means stopping all unnecessary activities, people are not allowed to leave their homes.
“Lệnh đóng cửa” có nghĩa là dừng mọi hoạt động không cần thiết, người dân không được phép ra khỏi nhà.
medical crisisn/ˈmɛdəkəl ˈkraɪsəs/khủng hoảng y tếThe whole world is in a medical crisis because of lack of timely care.
Cả thế giới rơi vào khủng hoảng y tế vì không được chăm sóc kịp thời.
N95 respirator (Non-Oil based mask with 95% efficiency)n/ɛn95 ˈrɛspəˌreɪtər/khẩu trang không chứa dầu hiệu quả 95%The price of N95 respirator during the peak of the pandemic also increased dramatically.
Giá khẩu trang N95 trong đỉnh điểm đại dịch cũng tăng đột biến.
outbreakn/ˈaʊtˌbreɪk/sự bùng phátThe pandemic outbreak was short-lived but lasted for months.
Sự bùng phát đại dịch diễn ra trong thời gian ngắn nhưng kéo dài hàng tháng.
pandemicn/pænˈdɛmɪk/đại dịchCovid-19 pandemic
Đại dịch Covid-19
panic buyingn/ˈpænɪk ˈbaɪɪŋ/mua sắm hoảng loạnBecause of fear of a prolonged lockdown period, panic buying happens every day.
Vì sợ thời gian lockdown kéo dài, tình trạng mua đồ hoảng loạn diễn ra hàng ngày.
PCR test (Polymerase chain reaction)n/pi-si-ɑr tɛst /kiểm tra phản ứng chuỗi polymeraseSome patients have no symptoms but PCR test results show positive for the virus.
Một số bệnh nhân không có triệu chứng nhưng kết quả xét nghiệm PCR cho thấy dương tính với virus.
pneumonian/nuˈmoʊnjə/bệnh viêm phổiPeople with underlying disease such as pneumonia are more likely to be infected with the virus than normal people.
Người mắc bệnh nền là viêm phổi có khả năng nhiễm vi rút cao hơn người thường.
PPE (personal protective equipment)n/pi-pi-i (ˈpɜrsɪnɪl prəˈtɛktɪv ɪˈkwɪpmənt)/thiết bị bảo vệ cá nhânHealth care workers had to use new PPE for each patient interaction.
Nhân viên y tế phải sử dụng thiết bị bảo vệ mới cho mỗi lần tương tác với bệnh nhân.
quarantinen/ˈkwɔrənˌtin/sự cách lyPeople flying back from abroad must go to the quarantine area during the outbreak.
Người từ nước ngoài về phải đến khu cách ly trong thời gian dịch bùng phát.
self-isolationn/sɛlf-ˌaɪsəˈleɪʃən/tự cách lyEveryone needs to be aware of self-isolation.
Mỗi người cần có ý thức tự cách ly.
shortness of breathn/ˈʃɔrtnəs ʌv brɛθ/sự khó thởIt’s a life-threatening condition when the patient has shortness of breath and must use a respirator.
Tình trạng trở nên nguy kịch khi bệnh nhân khó thở và phải sử dụng máy hô hấp.
social distancingn/ˈsoʊʃəl ˈdɪstənsɪŋ/giãn cách xã hộiTo hinder the spread of disease, social distancing is necessary.
Để cản trở quá trình lây bệnh, social distancing là cần thiết.
stockpilen, v/ˈstɑkˌpaɪl/đồ dự trữtích trữFood shortages occur because many families buy large quantities to stockpile.
Tình trạng thiếu hụt thực phẩm xảy ra vì nhiều gia đình mua số lượng lớn làm đồ tích trữ.
symptomn/ˈsɪmptəm/triệu chứngCommon symptoms of coronavirus patients: cough, fever and loss of taste.
Các triệu chứng phổ biến của bệnh nhân nhiễm vi rút corona: ho, sốt và mất vị giác.
the Delta variantn/ðə ˈdɛltə ˈvɛriənt/biến thể deltaThe Delta variant is about twice as contagious as previous variants.
Biến thể Delta có nguy cơ lây lan cao gấp khoảng hai lần so với các biến thể trước đây.
unprecedented timesn/ənˈprɛsɪˌdɛntɪd taɪmz/giai đoạn chưa từng cóWe have gone through unprecedented times during the pandemic.
Chúng ta đã trải qua thời kỳ chưa từng có trong đại dịch.
vaccinationn/væksəˈneɪʃən/sự tiêm chủngThe government has made efforts to meet the vaccination needs of the entire population.
Chính phủ đã nỗ lực để đáp ứng nhu cầu tiêm chủng cho toàn bộ người dân.
vaccinen/ˌvækˈsin/vắc xinPeople must receive 3 doses of the vaccine before being allowed to go to public places.
Người dân phải tiêm 3 liều vắc xin trước khi được phép đến nơi công cộng.
ventilatorn/ˈvɛntəˌleɪtər/máy hô hấp nhân tạoA ventilator takes over the breathing process of a person so as to provide time for the lungs to heal.
Máy thở đảm bảo quá trình thở của một người để có thời gian cho phổi lành lại.
WHO (World Health Organization)n/hu (wɜrld hɛlθ ˌɔrɡənəˈzeɪʃən)/Tổ chức Y tế Thế giớiAccording to data from WHO, there have been more than 770 million Covid-19 infections and more than 6.9 million deaths.
Theo số liệu từ WHO, đã có hơn 770 triệu ca nhiễm Covid-19, hơn 6,9 triệu ca tử vong.
work from homev/wɜrk frʌm hoʊm/làm việc tại nhàCompanies let employees work from home.
Các công ty cho nhân viên làm việc tại nhà.
1000 từ vựng IELTS: chủ đề Coronavirus (Virus Corona)
Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống:

  1. vacination 
  2. pneumoni 
  3. contaious 
  4. nfect 
  5. hopitalise 
  6. symtom 

1.12. The law (Luật pháp)

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
Từ vựng IELTS theo chủ đề: The law
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaVí dụ
abide (by)v/əˈbaɪd/tuân theoAbide by agreement
tuân theo thỏa thuận
abolishv/əˈbɑlɪʃ/thủ tiêu, bài trừShould the death penalty be abolished?
Có nên bài trừ án tử hình?
actionsn/ˈækʃənz/các hành độngWe must take actions to end the danger before it spreads.
Chúng ta phải hành động để chấm dứt mối nguy hiểm trước khi nó lan rộng.
arsonn/ˈɑrsən/tội đốt pháHe was charged with arson after being caught in the act.
Anh ta bị buộc tội đốt phá sau khi bị bắt quả tang.
authorityn/əˈθɔrəti/thẩm quyềnngười có thẩm quyềnOnly authorized people are allowed to enter the crime scene.Chỉ những người có thẩm quyền mới được ra vào hiện trường vụ án.
burglaryn/ˈbɜrɡləri/vụ trộmThere was a burglary at the sheriff’s house.Có một vụ trộm ở nhà cảnh sát trưởng.
combatv/ˈkɑmbæt/đánh nhauMy father once combated with a thief!
Cha tôi từng chiến đấu với một tên trộm!
consequencesn/ˈkɑnsəˌkwɛnsəz/hậu quảThe shooting was the consequence of superficial management of the local government.
Vụ nổ súng là hậu quả của sự quản lý hời hợt của chính quyền địa phương.
convictn, v/ˈkɑnvɪkt/kết ánngười bị kết ánMs. Truong My Lan was convicted of corruption.
Bà Trương Mỹ Lan bị kết án tội tham nhũng.
crimen/kraɪm/tội ác, sự phạm tộiDomestic violence crime
Tội phạm bạo lực gia đình
crime raten/kraɪm reɪt/tỷ lệ tội phạmCrime rates are showing signs of decreasing.
Tỷ lệ tội phạm đang có dấu hiệu giảm.
criminaln, adj/ˈkrɪmənəl/tội phạmCriminal act
Hành vi phạm tội
criminaladj/ˈkrɪmənəl/sai tráiFaking a crime scene is criminal
Làm giả hiện trường vụ án là sai
deterv/dɪˈtɜr/ngăn cảnHis parents’ love could not deter him from killing them.
Tình yêu của cha mẹ anh không thể ngăn cản hắn ta giết họ.
deterrentn/dɪˈtɜrrənt/sự răn đeHer death sentence was a deterrent to others.
Bản án tử hình của cô là một sự răn đe đối với những kẻ khác.
drug-relatedadj/drʌɡ-rɪˈleɪtɪd/liên quan đến ma túyDrug-related prostitution ring
Đường dây mại dâm liên quan đến ma túy
enforcev/ɛnˈfɔrs/thực thi (bắt buộc)The police enforce the law on behalf of the state
Cảnh sát thay mặt nhà nước thực thi pháp luật
evidencen/ˈɛvədəns/bằng chứngThis evidence proves his innocence.
Bằng chứng này chứng minh anh ta vô tội.
eviladj/ˈivəl/độc ácEvil forces
Thế lực xấu xa
finen, v/faɪn/tiền phạtphạt tiềnAccording to the law, red light violations can be fined from 800,000 VND to 1 million VND.
Theo quy định của pháp luật, lỗi vượt đèn đỏ có thể bị phạt từ 8 trăm nghìn đến 1 triệu đồng.
fraudn/frɔd/tội lừa đảokẻ lừa đảoBank fraud case
Vụ lừa đảo ngân hàng
guiltyadj/ˈɡɪlti/có tộiShe is clearly guilty!
Cô ta rõ ràng có tội!
harshadj/hɑrʃ/cay nghiệt, nhẫn tâmHarsh judgment is the right thing to do.
Sự phán xét cay nghiệt là một điều đúng đắn.
imprisonmentn/ɪmˈprɪzənmənt/sự ở tùSentenced to life imprisonment
Bị kết án tù chung thân
inequalityn/ˌɪnɪˈkwɑləti/sự bất bình đẳngSocial inequality
Xã hội bất bình đẳng
innocentadj/ˈɪnəsənt/vô tộiThe court declared: The accused is innocent!
Tòa tuyên bố: Bị cáo vô tội!
intentn/ɪnˈtɛnt/ý định, chủ đíchBreaking in with intent to kill
Đột nhập với ý định giết người
intentionaladj/ɪnˈtɛnʃənəl/cố tìnhIntentional murder
Cố ý mưu sát
intrusionn/ɪnˈtruʒən/sự xâm nhập, xâm phạmWe complained that construction nearby would be a noisy intrusion on our quiet lives.
Chúng tôi phàn nàn rằng công trình xây dựng gần đó sẽ gây ồn ào xâm phạm đến cuộc sống yên tĩnh của chúng tôi.
judgen/ʤʌʤ/thẩm phánThe results of the case will be announced by the judge tomorrow.
Kết quả vụ án sẽ được thẩm phán công bố vào ngày mai.
juryn/ˈʤʊri/bồi thẩm đoànThe jury’s decision has a major impact on the judge’s final verdict.
Quyết định của bồi thẩm đoàn có ảnh hưởng lớn đến phán quyết cuối cùng của thẩm phán.
kidnappingn/ˈkɪdˌnæpɪŋ/vụ bắt cócKidnapping of children
Vụ bắt cóc trẻ em
law-abidingadj/lɔ-əˈbaɪdɪŋ/tôn trọng pháp luậtLaw-abiding citizens
Công dân tuân thủ pháp luật
lawyern/ˈlɔjər/luật sưThe defendant is allowed to hire a lawyer to defend him in court.
Bị cáo được phép thuê luật sư bào chữa tại tòa.
motiven/ˈmoʊtɪv/động cơ gây ánThe motive for the murder is related to an old feud.
Động cơ gây án có liên quan đến mối thù cũ.
murdern/ˈmɜrdər/sát nhânvụ án giết ngườiAfrica had the highest number of murders in the world in 2021.
Châu Phi có số vụ giết người cao nhất thế giới năm 2021.
non-violentadj/nɑnˈvaɪələnt/không bạo lựcThe school follows a non-violent policy!
Nhà trường theo chủ trương không bạo lực!
offencen/offence/hành vi phạm tộiA serious offence
Hành vi phạm tội nghiêm trọng
offensiveadj/əˈfɛnsɪv/xúc phạm, nhục mạOffensive Words
Lời nói nhục mạ
on trialadj/ɑn ˈtraɪəl/đang bị xét xửThe prisoner is on trial after causing a disturbance in prison.
Tù nhân đang bị xét xử sau khi gây rối loạn trong tù.
perpetratev/ˈpɜrpəˌtreɪt/gây tộiHe promised to find the one who perpetrated the crime.
Anh ta hứa sẽ tìm ra kẻ gây ra tội ác.
pettyadj/ˈpɛti/vụn vặt, nhỏPetty details can be the crux of the case.
Những chi tiết nhỏ nhặt có thể là mấu chốt của vụ án.
pickpocketingn/ˈpɪkˌpɑkətɪŋ/móc túiPickpocketing often occurs in crowded places.
Tội móc túi thường xảy ra ở nơi đông đúc.
preventionn/priˈvɛnʃən/sự ngăn chặnCrime prevention
Phòng chống tội phạm
prisonn/ˈprɪzən/nhà tùHoa Lo prisonNhà tù Hỏa Lò
prisonern/ˈprɪzənər/tù nhânHoa Lo Prison holds about 500 prisoners.
Nhà tù Hỏa Lò chứa được khoảng 500 tù nhân.
property crimen/ˈprɑpərti kraɪm/tội phạm về tài sảnProperty crime in Japan can be imprisoned for less than 10 years.
Tội trộm cắp tài sản ở Nhật Bản có thể bị phạt tù dưới 10 năm.
prosecutorn/ˈprɑsɪˌkjutər/người truy tốA public prosecutor
Công tố viên
protectionn/prəˈtɛkʃən/sự bảo vệWitness protection program
Chương trình bảo vệ nhân chứng
punishmentn/ˈpʌnɪʃmənt/hình phạtAppropriate punishment
Hình phạt thích đáng
recklessnessn/ˈrɛkləsnəs/sự khinh suất, coi thườngThe car crash was the result of recklessness.
Vụ đâm xe là hệ quả của sự khinh suất.
smugglingn/ˈsmʌɡlɪŋ/buôn lậu xuyên biên giớiDrug smuggling
Buôn lậu ma túy
social systemn/ˈsoʊʃəl ˈsɪstəm/hệ thống xã hộiSocial systems theory was put forth by Talcott Parsons.
Lý thuyết hệ thống xã hội được đưa ra bởi Talcott Parsons.
strictadj/strɪkt/khắt kheThat warden was famous for being strict.
Gã cai ngục đó nổi tiếng nghiêm khắc.
swearingn/ˈswɛrɪŋ/chửi thềSwearing is prohibited in court!
Chửi thề bị cấm sử dụng tại tòa án!
the accusedn/ði əˈkjuzd/bị cáoThe accused defended himself.
Bị cáo bào chữa cho mình.
toxic wasten/ˈtɑksɪk weɪstchất thải độc hạiToxic waste from factories
Chất thải độc hại từ nhà máy
vandalismn/ˈvændəlɪzəm/thói phá hoạiCutting down the public trees was an act of vandalism.
Chặt cây công cộng là một hành động phá hoại.
victimn/ˈvɪktəm/nạn nhânVictims of school violence
Nạn nhân bạo lực học đường
violationn/vaɪəˈleɪʃən/sự xâm phạmViolate human rights
Xâm phạm quyền con người
Từ vựng IELTS theo chủ đề: The law (Luật pháp)
Sắp xếp các từ đã cho theo mức độ nghiêm trọng từ thấp -> cao:

arson                        burglary              fraud                        vandalism

kidnapping             murder                 pickpocketing

smuggling              swearing

CRIMES: 1. 2. 3. 4. 5. 6.
PETTY CRIMES: 7. 8.

1.13. The modern world (Thế giới hiện đại)

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
1000 từ vựng IELTS theo chủ đề: The modern world
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaVí dụ
(have a) monopolyn/məˈnɑpəli/độc quyềnThe gold bar monopoly is being considered for elimination.
Độc quyền vàng miếng đang được xem xét xóa bỏ.
ageingadj/ˈeɪˈʤiɪŋ/lão hóa, già hóaAgeing population structure
Cơ cấu dân số già
attituden/ˈætəˌtud/thái độ, quan điểmStart your day with a positive attitude.
Hãy bắt đầu ngày mới với thái độ tích cực.
brandn/brænd/thương hiệuPersonal brandThương hiệu cá nhân
compoundv/ˈkɑmpaʊnd/làm cho tệ hơnHis situation compounded when he lost his job.
Tình hình của anh ấy trở nên phức tạp hơn khi anh ấy mất việc.
contributev/kənˈtrɪbjut/góp phần, đóng gópCome to the fundraiser if you want to contribute something.
Hãy đến buổi quyên góp nếu cậu muốn đóng góp gì đó.
culturen/ˈkʌlʧər/nền văn hóaThe more modern society is, the more it should focus on developing culture.
Xã hội càng hiện đại càng nên chú trọng phát triển nền văn hóa.
currentadj/ˈkɜrənt/thông dụnghiện nayCurrent education policy still has many shortcomings.
Chính sách giáo dục hiện nay còn nhiều bất cập.
cyclen/ˈsaɪkəl/chu kỳ, chu trình4 seasons cycle
Chu kỳ 4 mùa
declinev/dɪˈklaɪn/từ chốigiảm xuốngA number of young people decline motherhoods.
Một số người trẻ từ chối làm mẹ.
demographicadj/ˌdɛməˈɡræfɪk/(thuộc) nhân khẩu họcThe majority demographic group in the countryside is the elderly.
Nhóm nhân chủng học chiếm phần lớn ở vùng quê là người cao tuổi.
demographicsn/ˌdɛməˈɡræfɪks/nhân khẩu họcThe demographics of the city have changed dramatically in months.
Nhân khẩu học của thành phố đã thay đổi đáng kể trong nhiều tháng.
developmentn/dɪˈvɛləpmənt/sự phát triểnEconomic development
Sự phát triển kinh tế
diminishv/dɪˈmɪnɪʃ/giảm xuống (kích cỡ, sự ảnh hưởng)Her influence has diminished.
Sức ảnh hưởng của cô ấy đã hạ nhiệt.
diversityn/dɪˈvɜrsət/isự đa dạngCultural diversity
Sự đa dạng văn hóa
dominatev/ˈdɑməˌneɪt/thống trị, lấn átAfter the king’s death, he dominated the whole kingdom.
Sau cái chết của nhà vua, hắn đã thống trị toàn bộ vương quốc.
elderlyadj/ˈɛldərli/có tuổi, giàElderly people often do not like living in urban areas.
Người già thường không thích sống ở thành thị.
ethnicadj/ˈɛθnɪk/(thuộc) dân tộcEthnic originsCội nguồn dân tộc
ethnicityn/ɛθˈnɪsɪti/dân tộcVietnam has 54 different ethnicities.
Việt Nam có 54 dân tộc khác nhau.
exoticadj/ɪɡˈzɑtɪk/từ bên ngoài, kỳ lạExotic designs
Thiết kế kỳ lạ
factorv/ˈfæktər/được tính, được xem là 1 nhân tốIt is factored into all investment policiesNó được đưa vào mọi chính sách đầu tư
globaladj/ˈɡloʊbəl/có tính toàn cầuGlobal Warming
Nóng lên toàn cầu
globalisation/ globalizationn/ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/ toàn cầu hóaTrends in globalisation
Xu hướng toàn cầu hóa
hindsightn/ˈhaɪndˌsaɪt/sự nhận thức muộn (sau khi sự việc đã xảy ra)With the time hindsight, I should have booked the earlier flight.
Với nhận thức muộn màng về thời gian, lẽ ra tôi nên đặt chuyến bay sớm hơn.
iconn/ˈaɪkɑn/biểu tượngFashion icon
Biểu tượng thời trang
identityn/aɪˈdɛntəti/nét riêng, sự nhận dạngCultural identity
Bản sắc văn hóa
impactn/ˈɪmpækt/sự tác độngThe profit impact of this deal will be enormous.
Tác động về mặt lợi nhuận của thương vụ này sẽ rất lớn.
implicationn/ˌɪmpləˈkeɪʃən/sự ẩn ýám chỉFrom that story, the implication was that she had forgiven him.
Từ câu chuyện đó hàm ý rằng cô đã tha thứ cho anh.
increasen/ˈɪnˌkris/gia tăngThere has been a significant increase in the number of young people leaving work in the past few months.
Có một sự gia tăng đáng kể trong số lượng người trẻ nghỉ việc trong vài tháng qua.
indicatev/ˈɪndəˌkeɪt/chỉ raThe data indicates a moral decline.
Dữ liệu cho thấy sự suy giảm đạo đức
industryn/ˈɪndəstri/nền công nghiệpEntertainment industry
Ngành công nghiệp giải trí
influencen/ˈɪnfluəns/ảnh hưởngThe influence of social networks
Sự ảnh hưởng từ mạng xã hội
isolationn/ˌaɪsəˈleɪʃən/cô lập, riêng biệtMany people experience isolation at work.
Nhiều người trải qua sự cô lập ở chỗ làm việc.
joint venturen/ʤɔɪnt ˈvɛnʧər/liên doanhcông ty liên doanhThey decided to enter into a joint venture to develop a European restaurant chain.
Họ quyết định liên doanh để phát triển chuỗi nhà hàng Âu.
localadj/ˈloʊkəl/địa phươngLocal people
Người địa phương
long-termadj/ˈlɔŋˈtɜrm/dài hạnLong-term goals
Mục tiêu dài hạn
marketn/ˈmɑrkət/thị trườngReal estate market
Thị trường bất động sản
mergev/mɜrʤ/hợp lạiThe subsidiary has been merged into the general company.
Công ty con đã được sát nhập vào công ty tổng.
mid-termadj/ˈmɪdˌtɜrm/giữa kỳMid-term test
Thi giữa kỳ
migratev/ˈmaɪˌɡreɪt/di cưMigrate to a safe land
Di cư đến vùng đất an toàn
modernisationn/ˌmɑdərnəˈzeɪʃən/hiện đại hóaThe Process of Industrialisation and Modernisation in Vietnam
Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam
multiculturaladj/ˌmʌltiˈkʌlʧərəl/đa văn hóaMulticultural cuisine
Ẩm thực đa văn hóa
multiculturalismn/ˌmʌltiˈkʌlʧərəlɪzəm/chủ nghĩa đa văn hóaMulticulturalism often appears in large cities that are open to tourism and trade.
Chủ nghĩa đa văn hóa thường xuất hiện ở những thành phố lớn và cởi mở về du lịch, thương mại.
percentagen/pərˈsɛntəʤ/tỷ lệ phần trămThe percentage of female workers participating in the labor market shows signs of decreasing slightly.
Tỷ lệ phần trăm lao động nữ tham gia thị trường lao động có dấu hiệu giảm nhẹ.
populationn/ˌpɑpjəˈleɪʃən/dân sốVietnam’s current population is more than 98 million people.
Dân số Việt Nam hiện nay là hơn 98 triệu người.
predictionnpriˈdɪkʃən/sự tiên đoánThe prediction about tomorrow’s meeting seems to be coming true.
Sự dự đoán về buổi họp ngày mai có vẻ đang ứng nghiệm.
productiveadj/prəˈdʌktɪv/năng suất caonhiều, màu mỡProductive employees
Nhân viên năng suất
projectionn/prəˈʤɛkʃən/dự kiếnRevenue exceeded projection
Doanh thu vượt dự toán
raten/reɪt/tỷ lệ (tăng/ giảm)The rate of immigrants in Ho Chi Minh City increased sharply.
Tỷ lệ dân nhập cư ở thành phố Hồ Chí Minh tăng mạnh.
sceptical/ skepticaladj/ˈskɛptəkəl/hoài nghiMany researchers are sceptical about the existence of extraterrestrial creatures.
Nhiều nhà nghiên cứu hoài nghi về sự tồn tại của sinh vật ngoài trái đất.
short-termadj/ˈʃɔrtˌtɜrm/ngắn hạnShort-term goals
Mục tiêu ngắn hạn
statisticsn/stəˈtɪstɪks/số liệu thống kêDepartment of Statistic
Cục thống kê
subsequentadj/ˈsʌbsəkwənt/tiếp theo, sau đóThe diary recounts the kidnapping and the subsequent events.
Cuốn nhật ký kể lại vụ bắt cóc và những sự kiện tiếp theo.
trendn/trɛnd/xu hướngGlobal vegetarian food trends
Xu hướng ẩm thực chay toàn cầu
wealthyadj/ˈwɛlθi/giàu có (về vật chất)A wealthy country
Một đất nước giàu có
worldwideadj/ˈwɜrlˈdwaɪd/trên toàn thế giớiWorldwide reputation
Danh tiếng vang toàn cầu
1000 từ vựng IELTS theo chủ đề: The modern world (Thế giới hiện đại)
Hoàn thành bảng:

Noun

Adjective

culture

ethnic

globalisation

modern

multicultural

nation

 

1.14. Health and medicine (Sức khỏe và thuốc thang)

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
Từ vựng IELTS theo chủ đề: Health and medicine
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaVí dụ
acuteadj/əˈkjut/cấp tínhAcute bacterial meningitis
Viêm màng não do vi khuẩn cấp tính
addictn/ˈædɪkt/người nghiệnDrug addicts
Người nghiện ma túy
allergyn/ˈælərʤi/sự dị ứngShe has an allergy to seafood.
Cô bị dị ứng với hải sản.
anesthetic/ anaestheticn/ˌænəˈsθɛtɪk/ thuốc mê, thuốc têThe patient is injected with anesthetic before surgery.
Bệnh nhân được tiêm thuốc mê trước khi phẫu thuật.
antibioticn/ˌæntibiˈɑtɪk/thuốc kháng sinhAntibiotics should be used as prescribed by your doctor.
Thuốc kháng sinh nên được dùng theo sự chỉ định của bác sĩ.
bacterian/bækˈtɪriə/vi khuẩnSore throat is caused by bacteria.
Bệnh viêm họng do vi khuẩn gây ra.
blood pressuren/blʌd ˈprɛʃər/huyết ápHigh blood pressure
Huyết áp cao
celln/sɛl/tế bàoWhite blood cells
Tế bào bạch cầu
chronicadj/ˈkrɑnɪk/mãn tínhChronic blood cancer
Ung thư máu mãn tính
clinicn/ˈklɪnɪk/phòng khám, bệnh viện tưCommunity clinic
Phòng khám cộng đồng
cognitiveadj/ˈkɑɡnɪtɪv/(thuộc) nhận thứcCognitive development
Phát triển về mặt nhận thức
curen, v/kjʊr/chữa trịphương pháp chữa trịGout currently has no definitive cure.
Hiện nay bệnh gút chưa có phương pháp điều trị dứt điểm.
depressionn/dɪˈprɛʃən/sự buồn phiềnsự suy thoáiOne of the symptoms of depression is insomnia.
Một trong những triệu chứng của sự buồn phiền là mất ngủ.
disordern/dɪˈsɔrdər/rối loạnLanguage disorder
Rối loạn ngôn ngữ
donatev/ˈdoʊˌneɪt/hiến tặngI decided to donate my corneas after I pass away.
Tôi quyết định sẽ hiến giác mạc sau khi qua đời.
dosen/doʊs/liều1 dose of vaccine
1 liều vắc xin
drugn/drʌɡ/thuốc giảm đauDrug therapy
Điều trị bằng thuốc
epidemicn/ˌɛpəˈdɛmɪk/bệnh dịchAn epidemic of influenza
1 trận dịch cúm
fataladj/ˈfeɪtəl/gây tử vongFatal wound
Vết thương chí mạng
germn/ʤɜrm/mầm bệnh, vi trùngFlies easily spread germs.
Ruồi dễ dàng lây lan mầm bệnh.
healthcaren/ˈhɛlθˌkɛr/chăm sóc sức khỏeYoung people today are paying attention to healthcare.
Người trẻ ngày nay đang chú ý đến chăm sóc sức khỏe.
hereditaryadj/həˈrɛdəˌtɛridi truyềnColor blindness is hereditary.
Bệnh mù màu là do di truyền.
immuneadj/ɪmˈjun/miễn dịchImmune System
Hệ thống miễn dịch
immunizev/ˈɪmjuˌnaɪz/tạo miễn dịchWomen under 26 years old need to be immunized against cervical cancer.
Phụ nữ dưới 26 tuổi cần được chủng ngừa ung thư cổ tử cung.
infectv/ɪnˈfɛkt/truyền nhiễmI feel like I’ve been infected with a virus.
Tôi cảm giác mình bị nhiễm virus rồi.
injectionn/ɪnˈʤɛkʃən/tiêm, chíchVaccines are administered by injection.
Vắc-xin được dùng bằng cách tiêm.
intaken/ˈɪnˌteɪk/lấy hơiA sharp intake of breath is necessary for meditation.
Việc hít thở sâu là cần thiết cho thiền định.
medicinen/ˈmɛdəsən/y khoathuốcChildren’s cough medicine
Thuốc ho trẻ em
mentaladj/ˈmɛntəl/(thuộc) tinh thần, tâm tríMental health
Sức khỏe tinh thần
musclen/ˈmʌsəl/cơ bắpGym training helps develop muscles.
Tập gym giúp phát triển cơ bắp.
obeseadj/oʊˈbis/béo phìObese people
Người bị béo phì
organn/ˈɔrɡən/cơ quan (cơ thể)Reproductive organs
Cơ quan sinh sản
overweightadj/ˈoʊvərˌweɪt/bị thừa cânEating a lot of sweets can easily make you overweight.
Ăn nhiều đồ ngọt dễ bị thừa cân.
pathologyn/pəˈθɑləʤi/bệnh lý họcPathology books
Sách bệnh lý học
patientn/ˈpeɪʃənt/bệnh nhânPatients must be checked every 2 hours.
Bệnh nhân phải được kiểm tra 2 giờ 1 lần.
pharmaceuticaladj/ˌfɑrməˈsutɪkəl/(thuộc) ngành dượcHe is interested in pharmaceutical topics
Anh ấy quan tâm đến chủ đề trong ngành dược
pharmacologyn/ˌfɑrməˈkɑləʤi/dược lý họcPharmacists need to have a thorough knowledge of pharmacology.
Dược sĩ cần nắm vững kiến thức dược học.
physical therapyn/ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpi/vật lý trị liệuPhysical Therapy for rehabilitation
Vật lý trị liệu phục hồi chức năng
posturen/ˈpɑsʧər/tư thếSitting in the wrong posture leads to many diseases.
Ngồi sai tư thế dẫn đến nhiều bệnh.
practitionern/prækˈtɪʃənər/người hành nghề yMedical practitioner
Bác sĩ (= doctor)
recoverv/rɪˈkʌvər/hồi phụcHe is slowly recovering from his injury.
Anh ấy đang dần hồi phục sau chấn thương.
remedyn/ˈrɛmədi/phương thuốc, giải phápThere is a traditional remedy for arthritis.
Có một phương thuốc cổ truyền chữa trị bệnh khớp.
scann/skæn/chụp cắt lớp vi tínhI do a brain scan once a year.
Tôi đi chụp cắt lớp não bộ mỗi năm 1 lần.
sightn/saɪt/thị giácHe lost his sight during the war.
Anh ấy bị mất thị giác trong chiến tranh.
syndromen/ˈsɪnˌdroʊm/hội chứngDown syndrome
Hội chứng Down
therapyn/ˈθɛrəpi/liệu phápWriting a diary is one of the therapies for loneliness.
Viết nhật ký là một trong những liệu pháp chữa trị nỗi cô đơn.
toxicadj/ˈtɑksɪk/độc hạiHanging out with toxic people is not good for your mental health.
Chơi với người độc hại không tốt cho sức khỏe tinh thần.
transplantv/trænˈsplænt/chuyển chỗSome people transplant from urban to rural areas to reduce life pressure.
Một số người chuyển từ thành thị về nông thôn để giảm bớt áp lực cuộc sống.
trauman/ˈtrɔmə/chấn thươngcơn khủng hoảngShe remembers nothing after the trauma.
Cô ấy không nhớ gì sau chấn thương.
vaccinen/ˌvækˈsin/vắc xinHepatitis B vaccine
Vắc xin chống viêm gan B
1000 từ vựng IELTS theo chủ đề: Health and medicines (Bệnh tật và thuốc thang)
Điền từ thích hợp vào chỗ trống tương ứng với nghĩa (bắt đầu bằng chữ cái đã cho):

VD: độc hại (adj): t ____

toxic

  1. chấn thương (n): t  
  2. người hành nghề y (n): p  
  3. bị béo phì (adj): o  
  4. miễn dịch (adj): i  
  5. thuốc kháng sinh (n): a  

1.15. The Arts (Nghệ thuật)

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
1000 từ vựng IELTS: chủ đề The Arts
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaVí dụ
abstractadj/ˈæbstrækt/trừu tượngAbstract painting ideas
Ý tưởng vẽ tranh trừu tượng
accomplishedadj/əˈkɑmplɪʃt/thành thạoHe is very accomplished in coloring.
Anh ấy rất thành thạo trong việc đổ màu.
actorn/ˈæktər/nam diễn viênHis dream is to become an actor.
Ước mơ của anh ấy là trở thành diễn viên.
actressn/ˈæktrəs/nữ diễn viênMy favorite actress is Anne Hathaway.
Nữ diễn viên yêu thích của tôi là Anne Hathaway.
aestheticadj/ɛˈsθɛtɪk/mang tính thẩm mỹThe house is highly aesthetic
Căn nhà mang tính thẩm mỹ cao
aestheticsn/ɛˈsθɛtɪks/thẩm mỹ, mỹ họcAesthetics of Greek architecture.
Tính thẩm mỹ của kiến trúc Hy Lạp.
appreciationn/əˌpriʃiˈeɪʃən/sự cảm kíchsự đánh giá caoHer acting skills received appreciation from experts.
Kỹ năng diễn xuất của cô nhận được sự đánh giá cao từ các chuyên gia.
artefact/ artifactn/artefact/ ˈɑrtəˌfækt/hiện vậtArchaeological artifacts
Hiện vật khảo cổ học
artistn/ˈɑrtəst/nghệ sĩ (ngành hội họa, điêu khắc)He’s an artist in making masks.
Anh ấy là một nghệ sĩ trong chế tác mặt nạ.
atmospheren/ˈætməˌsfɪr/bầu không khíThe atmosphere of the concert was exciting.
Bầu không khí của buổi hòa nhạc thật sôi động.
audiencen/ˈɑdiəns/khán giả (tại chỗ)A crowd of audiences flooded the auditorium.
Khán giả ngập tràn thính phòng.
ballerinan/ˌbæləˈrinə/vũ công ba-leBecoming a ballerina requires perseverance and overcoming difficulties.
Trở thành một vũ công ba-lê đòi hỏi lòng kiên trì vượt khó.
balletn/bæˈleɪ/vở múa ba-leThere’s going to be a ballet performance at the city theatre.
Sắp có một vở diễn múa ballet ở nhà hát thành phố.
burgeoningadj/ˈbɜrʤənɪŋ/nảy nởA burgeoning talent
Một tài năng chớm nở
carvingn/ˈkɑrvɪŋ/Kỹ thuật chạm khắcWooden carvings
Chạm khắc gỗ
choreographv/ˈkɔriəˌɡræf/biên đạoThe ballet was choreographed by an anonymous lady.
Vở ballet được biên đạo bởi một quý cô giấu tên.
classicadj/ˈklæsɪk/cổ điểnThe Little Match Girl is one of Andersen’s classic fairy tales.
Câu chuyện Cô bé bán diêm là một trong những truyện cổ tích kinh điển của Andersen.
conceptionn/kənˈsɛpʃən/ý niệmWriters have unique conceptions about life.
Nhà văn có những quan niệm độc đáo về cuộc sống.
concertn/ˈkɑnsɜrt/buổi hòa nhạcTaylor Swift’s concert attracts millions of people.
Buổi hòa nhạc của Taylor Swift thu hút hàng triệu người.
craftsn/kræfts/nghề thủ côngngười lành nghềThe crafts of pottery making
Nghề làm đồ gốm
creationn/kriˈeɪʃən/sức sáng tạoHuman creativity is limitless.
Sự sáng tạo của con người là vô hạn.
culturen/ˈkʌlʧər/nền văn hóaThe Dong Son bronze drum is a typical drum for the Dong Son Culture of the ancient Vietnamese.
Trống đồng đông sơn là loại trống tiêu biểu cho Văn hóa Đông Sơn của người Việt Cổ.
depictv/dɪˈpɪkt/mô tảHe depicted the village scene vividly in just 2 sentences.
Anh đã miêu tả cảnh làng quê một cách sống động chỉ trong 2 câu.
distractingadj/dɪˈstræktɪŋ/gây xao lãngPlease turn down the volume – it’s very distracting.
Vui lòng giảm âm lượng xuống – nó khiến tôi mất tập trung.
eclecticadj/ɪˈklɛktɪktrung hòaAn eclectic cuisineMột nền ẩm thực trung hòa
electricadj/ɪˈlɛktrɪk/sôi độngAn electric music performance
Một buổi biểu diễn âm nhạc sôi động
emotionn/ɪˈmoʊʃən/cảm xúcA literary work filled with emotions
Một tác phẩm văn học đầy cảm xúc
enrichv/ɛnˈrɪʧ/làm phong phúListening to music enriches the inner worldNghe nhạc làm giàu thế giới nội tâm
exhibitionn/ˌɛksəˈbɪʃən/triển lãm tranhAn art exhibitionTriển lãm nghệ thuật
expressionn/ɪkˈsprɛʃən/sự bày tỏ, biểu cảmThe reader feels the expression of the author’s love for the sea through every word.
Người đọc cảm nhận được tình yêu tác giả bày tỏ với biển cả qua từng câu chữ.
festivaln/ˈfɛstəvəl/lễ hộiFood festival
Lễ hội Ẩm thực
fundamentaladj/ˌfʌndəˈmɛntəl/nền tảng, cơ bảnFundamental factors
Yếu tố cơ bản
galleryn/ˈɡæləri/phòng trưng bàyNational Gallery
Phòng trưng bày Quốc gia
imagen/ˈɪməʤ/ảnh (trong tâm trí)In my mind is the image of a glittering balloon.
Trong tâm trí tôi là hình ảnh của một của bóng bay lấp lánh.
imaginationn/ɪˌmæʤəˈneɪʃən/trí tưởng tượngImagination sometimes also requires knowledge.
Trí tưởng tượng đôi khi cũng cần có kiến thức.
influencen/ˈɪnfluəns/sự ảnh hưởngThe story is under the influence of feudal ideologyThe story is under the influence of feudal ideology.
Câu chuyện chịu ảnh hưởng của tư tưởng phong kiến.
influentialadj/ˌɪnfluˈɛnʧəl/có ảnh hưởngIt’s quite an influential job for her.
Đó là một công việc có ảnh hưởng đối với cô ấy.
inspirationn/ˌɪnspəˈreɪʃən/nguồn cảm hứngNature is a source of inspiration for every author.
Thiên nhiên là nguồn cảm hứng cho mọi tác giả.
intimacyn/ˈɪntəməsi/sự thân mậtIntimacy between employees in the company is not recommended.
Sự thân mật giữa nhân viên trong công ty là không nên.
literaturen/ˈlɪtərəʧər/văn họcAncient Greek literature
Nền văn học hy lạp cổ đại
monotonousadj/məˈnɑtənəs/đơn điệuA monotonous shirt
Một cái áo sơ mi đơn điệu
moodn/mud/tâm trạngShe only composes a song when she’s in the mood.
Bà ấy chỉ sáng tác nhạc khi có tâm trạng thôi.
mundaneadj/mənˈdeɪn/vô vị, tầm thườngA mundane book
Một cuốn sách vô vị
musiciann/mjuˈzɪʃən/nhạc sĩHow to become a musician?
Làm sao để trở thành nhạc sĩ?
operan/ˈɑprə/nhạc kịch operaThe art of Italian opera is recognized by UNESCO as an intangible cultural heritage.
Nghệ thuật hát Opera của Ý được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể.
orchestran/ˈɔrkəstrə/dàn nhạcShe is a pianist in a symphony orchestra.
Cô ấy là nghệ sĩ piano trong một dàn nhạc giao hưởng
paintingn/ˈpeɪntɪŋ/bức họahội họaPainting is a type of art.
Hội họa là một loại hình nghệ thuật.
passionateadj/ˈpæʃənət/nhiệt huyết, đam mêA passionate relationship
Một mối quan hệ đầy đam mê
performancen/pərˈfɔrməns/sự trình diễnMusic performance
Trình diễn ca nhạc
playn/pleɪ/vở kịchTheatre play
Nhà hát kịch
portraitn/ˈpɔrtrət/chân dungPortrait photography
Ảnh chân dung
proportionn/prəˈpɔrʃən/tỷ lệ (kích cỡ,…)Proportion can affect the artistry of the work.
Tỷ lệ có thể ảnh hưởng đến tính nghệ thuật của tác phẩm.
provokev/prəˈvoʊk/tác động vào, gây ra (hành động, cảm xúc)His wife’s death provoked his loneliness.
Cái chết của vợ khơi dậy sự cô đơn trong anh.
reflectionn/rəˈflɛkʃən/phản chiếuThe main character is a reflection of the author himself.
Nhân vật chính là sự phản chiếu cho chính tác giả.
responsen/rɪˈspɑns/phản hồiI’m still waiting for her response.
Tôi vẫn đang đợi câu trả lời của cô ấy.
sculptorn/ˈskʌlptər/nhà điêu khắcWood sculptor
Nhà điêu khắc gỗ
sculpturen/ˈskʌlpʧər/nghệ thuật điêu khắccông trình điêu khắcLac Long Quan’s National Ancestor sculpture
Công trình điêu khắc Quốc Tổ Lạc Long Quân
stimulusn/ˈstɪmjələs/tác nhân, sự khuyến khíchHer mother’s films were the stimulus for her to pursue a career as an actress.
Những bộ phim của mẹ cô là động lực để cô theo đuổi sự nghiệp diễn viên.
tasteadj/teɪst/gu thẩm mỹFashion taste
Gu thời trang
the performing artsphr/ðə pərˈfɔrmɪŋ ɑrts/biểu diễn nghệ thuậtThe Evolution of Performing Arts
Sự phát triển của nghệ thuật biểu diễn
themeadj/θim/đề tài, chủ đề lớnThe theme of the play is white and blue.
Chủ đề của vở kịch là màu trắng và màu xanh.
venueadj/ˈvɛnju/không gian, địa điểmWedding venue
Địa điểm tổ chức đám cưới
vividadj/ˈvɪvɪd/rõ ràng, sinh độngVivid childhood memories
Ký ức tuổi thơ sinh động
worksadj/wɜrks/tác phẩm, công trìnhIrrigation works
Công trình thủy lợi
Từ vựng IELTS theo chủ đề: The Arts (Nghệ thuật)

1.16. Through the ages (Qua các thời đại)

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
1000 từ vựng IELTS: chủ đề Through the ages
Từ loạiTừ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ
agen/eɪʤ/thời đại, tuổi tácIce age
Kỷ băng hà
ancientadj/ˈeɪnʧənt/cổ, xưaAncient people
Người cổ đại
archaeologist/ archeologistn/ˌɑrkiˈɑləʤɪst/ /nhà khảo cổ họcAn archaeologist has discovered a new dinosaur fossil.
Một nhà khảo cổ học đã tìm ra hóa thạch khủng long mới.
bygoneadj/ˈbaɪˌɡɔn/đã quaThe old song depicts a bygone era when the war was happening.
Bài hát cũ miêu tả một thời đã qua khi chiến tranh đang diễn ra.
centuryn/ˈsɛnʧəri/thế kỷThe statue has existed for more than 2 centuries.
Bức tượng đã tồn tại hơn 2 thế kỷ.
chronologicaladj/ˌkrɑnəˈlɑʤɪkəl/theo thời gian (niên đại)Chronological order of battles against foreign invaders
Thứ tự thời gian các trận chiến chống giặc ngoại xâm
chronologicallyadv/ˌkrɑnəˈlɑʤɪkli/theo thứ tự thời gianDocuments are arranged chronologically, based on date of writing.
Các tài liệu được sắp xếp theo trình tự thời gian, căn cứ vào ngày viết.
consecutiveadj/kənˈsɛkjətɪv/liên tiếpThat family has been rich for many consecutive generations.
Gia đình đó đã giàu qua nhiều thế hệ liên tiếp.
decaden/dɛˈkeɪd/thập kỷVietnam was still underdeveloped a decade ago.
Việt Nam vẫn chưa phát triển vào thập kỷ trước.
eran/ˈɛrə/kỷ nguyên, thời đạiThe world is in the era of computerization.Thế giới đang trong thời kỳ vi tính hóa.
erodev/ɪˈroʊd/bị ăn mòn (nghĩa bóng)Her passion eroded over years.
Sự đam mê của cô ấy bị ăn mòn sau nhiều năm.
evidencen/ˈɛvədəns/bằng chứngThere is no real evidence proving the existence of humans millions of years ago.
Không có bằng chứng xác thực chứng minh sự tồn tại của con người hàng triệu năm trước.
evolvev/ɪˈvɑlv/phát triển, tiến hóaHumans are always evolving.
Loài người luôn luôn tiến hóa.
excavationn/ˌɛkskəˈveɪʃən/sự khai quậtExcavation of Pharaoh’s tomb
Khai quật Mộ Pha-ra-ong
formerlyadv/ˈfɔrmərli/trước đây, từngThe house was formerly owned by a nobleman.
Ngôi nhà từng thuộc sở hữu của một quý tộc.
generationn/ˌʤɛnəˈreɪʃən/thế hệNew generation robots
Robot thế hệ mới
historicaladj/hɪˈstɔrɪkəl/(thuộc) lịch sửHistorical sites
Di tích lịch sử
imminentadj/ˈɪmənənt/sắp xảy raA imminent disaster
Một thảm họa sắp đến
in timephr/ɪn taɪm/vừa kịpAre we in time for dinner?
Chúng tôi đến kịp bữa tối chứ?
inferv/ɪnˈfɜr/suy raThis evidence can infer many different conclusions.
Bằng chứng này có thể suy ra nhiều kết luận khác nhau.
lose track of timephr/luz træk ʌv taɪm/quên mất thời gianWatching that movie made me lose track of time.
Xem bộ phim đó khiến tôi quên mất thời gian.
middle-agedadj/ˈmɪdəl-eɪʤd/ở tuổi trung niênThat car is already middle-aged. I should just sell it.
Cái xe đấy cũng ở tuổi trung niên (cũ) rồi. Tôi nên bán nó đi thôi.
millennia (số nhiều)n/məˈlɛniə /thiên niên kỷVietnam under Chinese rule period equivalent to 1 millennium.
Thời kỳ Bắc thuộc của Việt Nam tương đương với 1 thiên niên kỷ.
nostalgicadj/nɔˈstælʤɪk/hoài cổ, lưu luyếnA nostalgic trip to the village I used to live in.
Một chuyến đi hoài cổ đến ngôi làng tôi từng sống.
on timephr/ɑn taɪm/đúng giờThe reinforcements arrived on time as scheduled.
Quân chi viện đến đúng giờ đã hẹn.
periodn/ˈpɪriəd/thời kỳPeriod of economic crisis
Thời kỳ khủng hoảng kinh tế
phasen/feɪz/giai đoạn phát triển, hưng thịnh gì đóThe early phase
Giai đoạn đầu
pioneern/ˌpaɪəˈnɪr/người tiên phongThe pioneers made their way across the forest.
Người tiên phong dẫn đường cho họ đi qua khu rừng.
precedingadj/priˈsidɪŋ/trước đóHer paintings are a series of ideas she explored in the preceding year.
Những bức tranh của cô là chuỗi ý tưởng mà cô đã khám phá trong năm trước.
predatev/priˈdeɪt/có trướcThese structures predate any others which are known.
Công trình kiến trúc này có trước bất kỳ công trình nào khác được biết đến.
prehistoricadj/ˌprihɪˈstɔrɪk/(thuộc) tiền sửPrehistoric animals
Động vật tiền sử
previouslyadv/ˈpriviəsli/trước đóPreviously, she was a princess.
Trước đây cô từng là công chúa.
prior (to)adj/ˈpraɪər (tu)/trước (một mốc thời gian)1 week prior to the wedding
1 tuần trước ngày cưới
punctualadj/ˈpʌŋkʧuəl/đúng giờPlease be punctual for the play.
Vui lòng đến xem kịch đúng giờ.
remnantn/ˈrɛmnənt/tàn tích, tàn dưShe had remnants of the previous match in her mind.
Trong đầu cô vẫn còn những tàn dư của trận đấu trước.
save timephr/seɪv taɪm/tiết kiệm thời gianIf you want to save time, you should take a motorbike taxi.
Nếu muốn tiết kiệm thời gian, bạn nên bắt xe ôm.
spanv/spæn/bắc qua, kéo dàiPhu My Bridge spans the Saigon River.Cầu Phú Mỹ bắc qua sông Sài Gòn.
spend timephr/spɛnd taɪm/dành thời gianBac Ho spent time learning foreign languages.Bác Hồ từng dành nhiều thời gian học ngoại ngữ.
subsequentlyadv/ˈsʌbsəkwəntli/sau đóShe left the building. Subsequently, it collapsed.
Cô rời khỏi tòa nhà. Sau đó, nó đã sụp đổ.
take so longphr/teɪk soʊ lɔŋ/lâu, mất thời gianWhy did it take so long?
Sao lâu thế?
the Middle Agesn/ðə ˈmɪdəl ˈeɪʤəz/thời Trung CổWomen in the Middle Ages had almost no voice in society.
Phụ nữ thời Trung cổ hầu như không có tiếng nói trong xã hội.
the right timephr/ðə raɪt taɪm/thời điểm đúng đắnAt the right time, you will discover the truth.
Vào thời điểm đúng đắn, bạn sẽ khám phá ra sự thật.
the status quon/ðə ˈstætəs kwoʊ/hiện trạngI don’t want to escape this status quo.
Tôi không muốn thoát khỏi hiện trạng này.
time-consumingadj/taɪm-kənˈsumɪŋ/tốn thời gian (việc gì đó)Writing a book is a very time-consuming job.
Viết sách là một việc làm tốn nhiều thời gian.
timelinen/ˈtaɪmlaɪn/dòng thời gianThe photographs trace a timeline through the American war.
Những bức ảnh theo dõi dòng thời gian trong cuộc chiến tranh chống Mỹ.
topicaladj/ˈtɑpəkəl/có tính thời sựA topical movie
Một bộ phim mang tính thời sự
1000 từ vựng IELTS: chủ đề Through the ages (Qua các thời đại)
Chọn đáp án đúng:

  1. an interval of time 

2. very old 

3. extended over

4. before people made written records of events

5. arranged in the order in which they actually happened 

6. stage of development 

1.17. Fashion and clothes (Thời trang và quần áo)

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
Từ vựng IELTS theo chủ đề: Fashion and clothes
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaVí dụ
casual clothesn/ˈkæʒəwəl kloʊðz/quần áo bình thườngMost people wear casual clothes daily.
Hầu hết mọi người mặc quần áo bình thường hàng ngày
formal clothesn/ˈfɔrməl kloʊðz/quần áo lịch sựFormal clothes are worn on occasions such as interviews, weddings,…
Quần áo lịch sự được mặc trong những dịp như phỏng vấn, đám cưới, …
short pantsn/ʃɔrt pænts/quần ngốHe only wears short pants when going to the beach.
Anh ta chỉ mặc quần ngố khi đi biển.
eccentric clothesn/ɪkˈsɛntrɪk kloʊðz/quần áo lập dịEccentric clothes appear on avant-garde fashion catwalks.
Eccentric clothes xuất hiện trên các sàn diễn thời trang a-van-gát.
distressed jeansn/dɪˈstrɛst ʤinz/quần bò ráchDistressed jeans were a fashion trend that lasted for many months.
Quần bò rách từng là một xu hướng thời trang kéo dài trong nhiều tháng.
sportswearn/ˈspɔrtˌswɛr/đồ thể thaoSportswear can be worn as daily wear.
Đồ thể thao có thể được mặc như trang phục hàng ngày.
glad ragsn/ɡlæd ræɡz/trang phục đẹp nhấtPut on your glad rags at the royal ball.
Hãy khoác lên bộ trang phục lộng lẫy nhất trong vũ hội hoàng gia.
well-dressedadj/wɛl-drɛst/ăn mặc đẹpEven though she is a mother of three children, she’s well-dressed every time going out.
Dù đã là mẹ 3 con nhưng cô vẫn ăn mặc chỉn chu mỗi khi ra ngoài.
fashion iconn/ˈfæʃən ˈaɪkɑn/biểu tượng thời trangCoco Chanel is one of the French fashion icons.
Coco Chanel là một trong những biểu tượng thời trang của Pháp.
fashion shown/ˈfæʃən ʃoʊ/trình diễn thời trangVictoria’s Secret fashion showTrình diễn thời trang Victoria Secret
sense of stylen/sɛns ʌv staɪl/khiếu thẩm mỹ, có mắt nhìnQueen Elizabeth’s sense of style is no joke.
Phong cách của Nữ hoàng Elizabeth không phải là chuyện đùa.
dressing stylen/ˈdrɛsɪŋ staɪl/phong cách ăn mặcI can’t stand his dressing style.
Tôi không ngấm nổi phong cách ăn mặc của hắn ta.
incomparableadj/ɪnˈkɑmpərəbəl/không thể so sánh được (vì quá đẹp….)Incomparable beauty
Vẻ đẹp không thể so sánh
old-fashionedadj/ˌoʊldˈfæʃənd/lỗi mốtOld-fashioned items can create interesting outfits if you know how to mix and match.
Những món đồ lỗi thời có thể tạo nên outfit thú vị nếu biết cách phối đồ.
timelessadj/ˈtaɪmləs/bất diệt, trường tồn theo thời gianWhite shirts are timeless fashion items.
Ao sơ mi trắng là món đồ thời trang trường tồn theo thời gian.
trendyadj/ˈtrɛndi/hợp thờiTrendy clothes
Quần áo hợp thời
dressed to killidiom/drɛst tu kɪl/cố tình mặc đẹp thu hút sự chú ýShe was dressed to kill at the party to attract his attention.
Cô ăn mặc thật lộng lẫy trong bữa tiệc để thu hút sự chú ý của anh.
top-notchadj/tɑp-nɑʧ/chất lượng, đi đầu (= excellent)It’s very difficult to find a restaurant of this top-notch quality!
Rất khó để tìm được một nhà hàng có chất lượng hàng đầu thế này!
high-endadj/haɪ-ɛnd/cao cấpHigh-end designs
Mẫu thiết kế cao cấp
designern/dɪˈzaɪnər/nhà thiết kếFashion designer
Nhà thiết kế thời trang
vintage clothesn/ˈvɪntɪʤ kloʊðz/quần áo cũ từ những thập niên trướcI like to wear my dad’s vintage clothes.
Tôi thích mặc đồ vintage của bố.
retro clothesn/ˈrɛtroʊ kloʊðz/quần áo tái hiện phong cách xưa cũVintage clothes bring the nostalgic atmosphere of past decades.
Quần áo vintage mang không khí hoài cổ của những thập kỷ trước.
trench coatn/trɛnʧ koʊt/áo khoác dáng dàiTrench coats are indispensable items for those who pursue elegant style.
Trench coat là món đồ không thể thiếu dành cho những ai theo đuổi phong cách thanh lịch.
jacketn/ˈʤækət/áo khoác ngắnA denim jacket
Áo khoác bò
waistcoat/ vestn/ˈweɪs.koʊt//vest/áo gi-lêWaistcoats bring a sense of trendy elegance.
Những chiếc áo gile mang lại cảm giác thanh lịch thời thượng.
pyjamas/ pajamasn/pɪˈdʒɑː.məz/ /pəˈʤɑməz/đồ bộ mặc ngủPyjamas bring comfort and relaxation.
Đồ bộ mặc ngủ mang lại sự thoải mái và thư giãn.
a slave to fashionn/ə sleɪv tu ˈfæʃən/nô lệ thời trang (bị ám ảnh với thời trang và xu hướng)She is willing to spend thousands of dollars on a hot item. She is a slave to fashion.
Cô ta sẵn sàng chi hàng nghìn đô cho một item đang hot. Cô ta là một nô lệ thời trang.
mittensn/ˈmɪtənz/găng tay không ngónMittens are a type of glove which doesn’t have fingers except the thumb!
“Mittens” là loại găng tay không có ngón ngoại trừ ngón cái!
classic stylen/ˈklæsɪk staɪl/phong cách cổ điểnOnly quality clothes make an outfit in a classic style.
Chỉ quần áo chất lượng mới làm nên một bộ đồ theo phong cách cổ điển.
clothes horsen/kloʊðz hɔrs/người thích mặc đẹpJisoo is not quite a clothes horse. She prefers comfortable clothes when going out.
Jisoo không hẳn là người thích diện đồ. Cô ưu tiên quần áo thoải mái khi đi ra ngoài.
hand-me-downn/hænd-mi-daʊn/quần áo mặc lạiWhen I was little, I often wore my sister’s hand-me-downs.
Khi còn nhỏ, tôi thường mặc lại quần áo của chị gái.
outfitn/ˈaʊtˌfɪt/trang phục (nói chung)Your outfit today is fascinating!
Trang phục của bạn hôm nay thật tuyệt!
chicadj/ʃik/phong cách, tao nhãI love your hair today – It’s very chic.
Tôi thích tóc của bạn hôm nay – Rất phong cách.
designer labeln/dɪˈzaɪnər ˈleɪbəl/thương hiệu thiết kế nổi tiếngSpeaking of designer labels, you cannot ignore Chanel.
Nhắc đến các thương hiệu thiết kế, bạn không thể bỏ qua Chanel.
attiren/əˈtaɪər/quần áo (thiên về đồ trang trọng)I don’t think jeans are the appropriate attire for this occasion.
Tôi không nghĩ quần jean là trang phục thích hợp cho dịp này.
mix and matchv/mɪks ænd mæʧ/phối đồShe mixes and matches her uniform in a significant way.
Cô ấy phối bộ đồng phục theo một cách khác biệt.
off-the-pegadj/ɔf-ðə-pɛɡ/được may sẵn để bánAn off-the-peg tuxedo
1 bộ tuxedo may sẵn
ready-to-wearadj/ˈrɛdi-tu-wɛr/được may sẵn để bánThe brand has just launched a ready-to-wear collection for this summer.
Thương hiệu vừa tung ra một bộ sưu tập may sẵn cho mùa hè năm nay.
hipstern/ˈhɪp.stɚ/người có gu thẩm mỹ về một lĩnh vực nhất địnhtiểu văn hóa đương đạiHipsters dress unconventionally and interestingly.
Hipster ăn mặc phá cách và thú vị.
priceyadj/ˈpraɪsi/đắt đỏDesigner clothes are pricey.
Đồ thiết kế rất đắt đỏ.
wardroben/ˈwɔrˌdroʊb/tủ quần áotoàn bộ quần áo bạn cóCoats are hung in the wardrobe.
Áo khoác dài được treo trong tủ đồ.
unfathomableadj/ənˈfæðəməbəl/khó hiểuAvant garde style has unique designs that are unfathomable.
Phong cách Avant Garde có những thiết kế độc đáo không thể hiểu được.
bespokeadj/bɪˈspoʊk/được may riêngA bespoke tailor
Một thợ may theo yêu cầu
slavishlyadv/ˈslævɪʃli/mù quáng, nô lệI don’t follow fashion trends slavishly.
Tôi không chạy theo các xu hướng thời trang một cách mù quáng.
tuxedon/ˌtʌkˈsidoʊ/bộ trang phục lịch sự cho nam giới gồm: áo khoác, quần tây, cà vạt/ nơThere is a tuxedo store in the alley.
Có một tiệm đồ chuyên may tuxedo ở trong hẻm.
bow tien/baʊ taɪ/nơ cổA bow tie is the perfect final touch for a suit.
Chiếc nơ là điểm nhấn hoàn hảo cuối cùng cho một bộ Suit.
pocket squaresn/ˈpɑkət skwɛrz/khăn túi cài trên túi ngựcPocket squares can upgrade a suit.
1 chiếc khăn túi có thể nâng cấp một bộ suit.
loungewearn/ˈlaʊndʒ.wer/đồ thoải mái (thường mặc ở nhà)I like to wear cute loungewear at home and not wear makeup.
Tôi thích mặc đồ thoải mái dễ thương ở nhà và không trang điểm.
conformistn/kənˈfɔrmɪst/người tuân thủ (hành xử như bao người)Conformists rarely wear stand out clothes.
Người tuân thủ hiếm khi mặc quần áo nổi bật.
dress downphr/drɛs daʊn/mặc đồ bớt lịch sựOfficers often dress down every Friday.
Nhân viên văn phòng thường ăn mặc bớt trang trọng vào thứ Sáu hàng tuần.
relaxed-fitidiom/rɪˈlækst-fɪt/vừa vặn thoải máiOur customers prefer relaxed-fit jeans to skinny jeans.
Khách mua hàng thích quần bò vừa vặn thoải mái hơn là quần bò bó sát.
over-extravagantadj/ˌoʊvərɛkˈstrævəɡənt/quá đắtvượt tầm với$1,000 for a bag is over-extravagant!
1 nghìn đô cho một chiếc túi là quá xa xỉ!
Từ vựng IELTS theo chủ đề: Fashion and clothes (Thời trang và quần áo)

Comfy Women's Loungewear for Spring/Summer | M&S IE

1.18. Work and career (Công việc và sự nghiệp)

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
1000 từ vựng IELTS: chủ đề Work and career
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaVí dụ
a dead-end jobn/ə dɛd-ɛnd ʤɑb/công việc không có cơ hội thăng tiếnEven though I have a university degree, I still have to do a dead-end job.
Dù có bằng đại học nhưng tôi vẫn phải làm một công việc bế tắc.
A for effortidiom/ə fɔr ˈɛfərt/sự công nhận nỗ lực không màng kết quảI’m not the best, but I often get an A for effort.
Tôi không phải là người giỏi nhất nhưng tôi thường được đánh giá cao về nỗ lực.
all hands on deckidiomchung tayTo complete the project on time, the leader wants all hands on deck.
Để hoàn thành dự án đúng thời hạn, người lãnh đạo muốn tất cả mọi người chung tay.
bachelor’s degreen/ˈbæʧələrz dɪˈɡri/bằng cử nhânMany Chinese with bachelor’s degrees still cannot find jobs.
Nhiều người Trung Quốc có bằng cử nhân vẫn không thể tìm được việc làm.
career progressionn/kəˈrɪr prəˈɡrɛʃən/sự tiến triển sự nghiệpFreelance employees find it difficult to progress their careers because they work for many companies.
Nhân viên tự do gặp khó khăn phát triển sự nghiệp của họ bởi vì họ làm việc cho nhiều công ty.
colleaguen/ˈkɑliɡ/đồng nghiệpGetting along with colleagues at work is not an easy thing.
Hòa hợp với đồng nghiệp tại nơi làm việc không phải là điều dễ dàng.
commissionn/kəˈmɪʃən/thưởng hoa hồngFor each product sold, employees receive a 5% commission bonus.
Với mỗi sản phẩm được bán ra, nhân viên được nhận 5% thưởng hoa hồng.
commutev/kəmˈjut/đi từ nhà đến chỗ làmIt’s exhausting commuting to the office every day.
Thật là mệt mỏi khi phải đi làm hàng ngày.
deadlinen/ˈdɛˌdlaɪn/hạn chótThe project deadline is the end of next month.Hạn chót của dự án là cuối tháng sau.
desk jobn/dɛsk ʤɑb/công việc văn phòngIntroverts often prefer a desk job.
Người hướng nội thường quan tâm đến việc làm văn phòng.
distractv/dɪˈstrækt/xao lãngWhile working from home saves on traveling expenses, it is easy to get distracted.
Làm việc tại nhà giúp tiết kiệm chi phí đi lại nhưng lại dễ bị phân tâm.
downsizev/ˈdaʊnˌsaɪz/thu nhỏ quy môThe firm had to downsize because of the financial crisis.
Công ty đã phải thu hẹp quy mô vì cuộc khủng hoảng tài chính.
drudgeryn/ˈdrʌʤəri/công việc cực nhọc nhàm chánThe drudgery of being a housewife
Nỗi vất vả của việc làm nội trợ
elephant in the roomidiomvấn đề dễ thấy nhưng bị ngó lơEmployee dissatisfaction can be the elephant in the room.
Sự bất mãn của nhân viên thường bị ngó lơ dù biểu hiện rất rõ ràng.
employeen/ɛmˈplɔɪi/nhân viênngười làm thuêThe company is seriously lacking employees.
Công ty đang thiếu nhân viên trầm trọng.
employern/ɛmˈplɔɪər/nhà tuyển dụngI have a meeting with an employer this afternoon for a new job.
Chiều nay tôi có cuộc gặp với người tuyển dụng để bàn về công việc mới.
employmentn/ɛmˈplɔɪmənt/việc làm, sự làm thuêEmployment benefits
Lợi ích nhân viên
entitlementn/ɛnˈtaɪtəlmənt/quyền hưởngPension entitlement
Quyền hưởng lương hưu
entrepreneurn/ˌɑntrəprəˈnɜr/người khởi nghiệpYoung entrepreneurs are constantly looking for new opportunities to enter the market.
Những nhà khởi nghiệp trẻ đang không ngừng tìm kiếm cơ hội mới để chen chân vào thị trường.
full-time jobn/ˈfʊlˌtaɪm ʤɑb/việc làm toàn thời gianFull-time jobs require 8 hours each day.
Công việc toàn thời gian yêu cầu 8 giờ mỗi ngày.
grindv/ɡraɪnd/mài giũa, luyện tập nhiềuIf you want to master a skill, you must grind it every day.
Nếu muốn thành thạo một kỹ năng, bạn phải mài giũa nó hàng ngày.
heavy workloadn/ˈhɛvi ˈwɜrˌkloʊd/khối lượng công việc nhiềuWell-paid positions require employees to meet a heavy workload.
Những vị trí được trả lương cao đòi hỏi nhân viên phải đáp ứng khối lượng công việc nặng nề.
innovationn/ˌɪnəˈveɪʃən/sự đổi mớiCompany cultural innovation is necessary to keep up with the times.
Đổi mới văn hóa công ty là cần thiết để theo kịp thời đại.
internshipn/ˈɪntərnˌʃɪp/kỳ thực tậpEven though she is doing an internship, she has shown excellent skills.
Mặc dù đang thực tập nhưng cô ấy đã thể hiện những kỹ năng tuyệt vời.
job seekern/ʤɑb ˈsikər/người đang tìm việcShe has been a job seeker for a year now.
Cô ấy đã tìm việc được một năm nay rồi.
labour-intensiveadj/ˈleɪˌbaʊr-ɪnˈtɛnsɪv/tốn nhiều lao độngMachines will help reduce labour-intensive jobs.
Máy móc sẽ giúp giảm thiểu các công việc sử dụng nhiều sức lao động.
manual laborn/ˈmænjuəl ˈleɪbər/lao động chân tayManual labor in the construction industry is usually low paid.
Lao động chân tay trong ngành xây dựng thường được trả lương thấp.
outsourcev/ˌaʊtˈsɔrs/thuê ngoàiMany companies outsource work to countries where productivity is the same, but costs are lower.
Nhiều công ty thuê người làm bên ngoài ở những quốc gia có năng suất tương tự nhưng chi phí thấp hơn
part-time jobn/ˈpɑrtˈtaɪm ʤɑb/việc bán thời gianStudents like to have a part-time job in their free time to earn extra income.
Sinh viên muốn có một công việc bán thời gian trong thời gian rảnh để kiếm thêm thu nhập.
perksn/pɜrks/đặc quyền, quyền lợi thêm (khác tiền)Our hotel perks include free meals and free uniform laundry.
Các đặc quyền của khách sạn chúng tôi bao gồm các bữa ăn miễn phí và giặt đồng phục miễn phí.
private sectorn/ˈpraɪvət ˈsɛktər/khu vực tư nhânThe private sector does not belong to the state.
khu vực tư nhân không thuộc về nhà nước.
productivityn/ˌproʊdəkˈtɪvəti/năng suấtThe higher the productivity, the less working time.
Năng suất làm việc càng cao, thời gian làm việc càng ít.
professionn/prəˈfɛʃən/nghề có chuyên môn caoHe’s a lawyer by profession.
Anh ấy là một luật sư chuyên nghiệp.
promotionn/prəˈmoʊʃən/sự thăng tiếnDon’t be afraid of making mistakes or you won’t have the promotion opportunity.
Đừng sợ mắc sai lầm nếu không bạn sẽ không có cơ hội thăng tiến.
redundancyn/rɪˈdʌndənsi/nhân viên bị buộc thôi việc (vì nhiều lý do)50% of the workforce suffered redundancy when the company restructured.
50% lực lượng lao động bị buộc sa thải khi công ty tái cơ cấu.
résumén/ɑrésʌmé/bản tóm tắt về điều gì cụ thểSubmit your project résumé at the end of the day.
Gửi bản tổng kết dự án vào cuối ngày.
run a businesscollocation/rʌn ə ˈbɪznəs/điều hành doanh nghiệpShe has run her own business since her second year of college.
Cô ấy điều hành doanh nghiệp riêng từ năm 2 đại học.
salaryn/ˈsæləri/lương (cho nhân viên chính thức)Annual salary
Lương hàng năm
schoolboy errorcollocation/ˈskulˌbɔɪ ˈɛrər/lỗi cơ bản, lỗi vặtA schoolboy error can have terrible consequences.
Một lỗi nhỏ có thể để lại hậu quả tồi tệ.
shiftn/ʃɪft/ca làm việcNight shift
Ca đêm
sick leaven/sɪk liv/phép nghỉ ốmFactors to consider when choosing a company: sick leave, holiday entitlement and working conditions.
Các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn công ty: nghỉ ốm, quyền nghỉ lễ và điều kiện làm việc.
slack offidiom/slæk ɔf/bớt nỗ lực, làm việc kém hăng háiHe used to meet every deadline but recently he’s been slacking off and has been late with all his assignments.
Anh ấy đã từng đáp ứng mọi thời hạn nhưng gần đây anh ấy lười biếng và xử lý việc trễ.
temporaryadj/ˈtɛmpəˌrɛri/tạm thờiTemporary staff
Nhân viên tạm thời
wagen/weɪʤ/lương trả theo giờ/ khối lượng công việcTemporary employees receive wages instead of salary.
Nhân viên thời vụ nhận lương trả theo giờ thay vì lương cố định.
well-paidadj/wɛl-peɪd/được trả lương caoA well-paid jobCông việc lương cao
work for peanutsidiom/wɜrk fɔr ˈpinəts/làm với mức lương thấpCollege students often take jobs where they work for peanuts to pay their tuition fees and living costs.
Sinh viên thường làm việc với mức lương thấp để trang trải học phí và phí sinh hoạt.
workforcen/ˈwɜrkˌfɔrs/nhân sựThe total workforce of our company exceeds 50 employees.
Tổng số lao động của công ty chúng tôi vượt quá 50 nhân viên.
working conditioncollocation/ˈwɜrkɪŋ kənˈdɪʃən/điều kiện làm việc (môi trường)Gen Z employees like to work at companies with good working conditions.
Nhân viên hệ gen Z thích làm ở công ty có điều kiện làm việc tốt.
working with handsn/ˈwɜrkɪŋ wɪð hændz/công việc chân tayWorking with hands is less stressful than working in an office.
Làm việc chân tay tay ít căng thẳng hơn làm việc ở văn phòng.
zero-hours contractn/ˈzɪroʊ-ˈaʊərz ˈkɑnˌtrækt/công việc không yêu cầu số giờ làm việc cố địnhZero-hours contracts are very popular now in my countryV
Việc làm linh hoạt thời gian hiện rất phổ biến ở nước tôi.
1000 từ vựng IELTS: chủ đề Fashion and clothes (Thời trang và quần áo)

1.19. Weather (Thời tiết)

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
Từ vựng IELTS theo chủ đề: Weather
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaVí dụ
aridadj/ˈærəd/khô cằnThe weather is arid during drought.
Trời khô cằn trong khi hạn hán.
autumnn/ˈɔtəm/mùa thuThe autumn weather is very cool.
Thời tiết mùa thu rất mát mẻ
boilingadj/ˈbɔɪlɪŋ/cực kỳ nóngBoiling days in Saigon.
Những ngày siêu nóng ở Sài Gòn.
break in the weatheridiomthay đổi nhỏ trong thời tiết (tích cực)After many days of drought, there was a break in the weather, and cool rain fell.
Sau nhiều ngày hạn hán, trời đã tạnh, mưa rơi mát rượi.
changeableadj/ˈʧeɪnʤəbəl/thất thườngChangeable mood
Tâm trạng thất thường
chillyadj/ˈʧɪli/lạnhIt’s getting chilly in the evening.
Trời trở lạnh vào buổi tối.
cloudburstn/ˈklaʊdˌbɜrst/mưa rào đột ngộtIt was sunny and suddenly there came a cloudburst.
Trời đang nắng đột nhiên đổ mưa rào.
dampadj/dæmp/ẩm ướtThese jeans still feel a bit damp.
Cái quần bò này cảm giác còn hơi ẩm.
downpourn/ˈdaʊnpɔr/mưa như trút (trong thời gian ngắn)The downpour came and went in just 10 minutes.
Cơn mưa như trút nước đến và đi chỉ trong 10 phút.
drizzlen/ˈdrɪzəl/mưa nhỏ, mưa phùnSpring in northern Vietnam often has drizzle.
Mùa xuân miền bắc Việt Nam thường có mưa phùn.
droughtn/draʊt/hạn hánDrought occurs when there is no rain for many days.
Hạn hán xảy ra khi không có mưa trong nhiều ngày.
flash floodn/flæʃ flʌd/cơn lũ đột ngộtHeavy rain caused flash floods in the central region.
Cơn mưa lớn gây ra trận lũ đột ngột ở miền trung.
frostn/frɔst/sương giáthời tiết lạnh giá (thường vào ban đêm)I had to turn on the heating because there was a frost last night.
Tôi phải bật lò sưởi vì có sương giá đêm qua.
global warmingn/ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ/hiện tượng nóng lên toàn cầuIce melts due to global warming.
Băng tan do hiện tượng nóng lên toàn cầu.
glorious weathern/ˈɡlɔriəs ˈwɛðər/thời tiết đẹp (với ánh nắng ấm áp)It’s a glorious day when he and I got our first date.
Ngày hẹn hò đầu tiên của tôi và anh thời tiết rất đẹp.
hailn/heɪl/mưa đá (lớn)People should not go out when there is hail.
Người dân không nên ra ngoài khi có mưa đá.
heatwaven/ˈhiːtˌweɪv/đợt nắng gắt (đột ngột và ngắn ngày)There are several heat waves during the spring.
Có một số đợt nắng nóng trong mùa xuân.
heavy snown/ˈhɛvi snoʊ/tuyết rơi dày đặcWe got heavy snow last winter.
Mùa đông năm ngoái có tuyết rơi dày đặc.
humidadj/ˈhjumɪd/ẩm ướtHot and humid weather
Thời tiết nóng ẩm
mildadj/maɪld/ôn hòa, dễ chịuThe weather in the mountainous areas is very mild.
Thời tiết ở vùng miền núi rất ôn hòa.
monsoonn/mɑnˈsun/mùa mưa mùa hè Châu ÁThe monsoon can cause street flooding.
Mùa mưa ở Châu Á có thể gây ra ngập lụt đường phố.
muggyadj/ˈmʌɡi/oi bứcPeople in cold areas do not understand what muggy weather is.
Người ở vùng lạnh không thiểu hiểu thế nào là thời tiết oi bức.
overcastadj/ˈoʊvərˌkæst/âm uIt’s too overcast. Looks like there’s going to be a storm.
Trời quá u ám. Có vẻ như sắp có bão.
pourv/pɔr/mưa lớnWear your raincoat! It’s pouring outside!
Mặc áo mưa đi! Ngoài này đang mưa lớn!
precipitationn/prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/lượng mưaThis year’s average precipitation is a record low.
Lượng mưa trung bình năm nay thấp kỷ lục.
rainbown/ˈreɪnˌboʊ/cầu vồngThe rainbow actually has more than just 7 colors!
Cầu vồng thật ra không chỉ có 7 màu!
rainyadj/ˈreɪni/mưa nhiềuRainy days
Những ngày mưa
scorchingadj/ˈskɔrʧɪŋ/rất nóngScorching weather makes me constantly thirsty.
Thời tiết nắng nóng khiến tôi khát nước liên tục.
seasonn/ˈsizən/mùaRainy seasonMùa mưa
sleetn/slit/mưa đá nhỏ/ mưa tuyếtSleet affects traffic.
Mưa tuyết ảnh hưởng đến giao thông.
slushn/slʌʃ/tuyết hoặc đá đã và đang tanThe streets were covered with dirty slush.
Đường phố phủ đầy bùn bẩn.
springn/sprɪŋ/mùa xuânIn spring, flowers bloom.
Mùa xuân, muôn hoa đua nở.
stiflingadj/ˈstaɪflɪŋ/nóng, ngột ngạt, khó chịuI can’t stand this stifling weather anymore. I will go to Europe.
Tôi không thể chịu đựng được thời tiết ngột ngạt này nữa. Tôi sẽ đi châu Âu.
stormn/stɔrm/bão (có sấm sét)The old tree was uprooted in last night’s storm.
Cây cổ thụ bị bật gốc trong cơn bão tối qua.
summern/ˈsʌmər/mùa hèSummer holiday
Kỳ nghỉ hè
sunny spelln/ˈsʌni spɛl/đợt nắng ấm (thời gian ngắn)There is usually a sunny spell before winter.
Thường có một đợt nắng trước mùa đông.
sunshinen/ˈsʌnˌʃaɪn/ánh nắngI like walking in the sunshine.
Tôi thích đi bộ dưới ánh nắng.
tanv/tæn/cháy nắng, rám nắngMy skin got tanned because I went out without wearing sunscreen.
Da tôi rám nắng vì đi ra ngoài mà không bôi kem chống nắng.
torrential rainn/tɔˈrɛnʧəl reɪn/mưa như trútThe rainy season often has torrential rains.
Mùa mưa thường hay có những cơn mưa như trút.
unpredictableadj/ˌʌnprɪˈdɪktəbəl/khó đoánThe weather is very unpredictable these days.
Thời tiết dạo này rất khó đoán.
weather forecastn/ˈwɛðər ˈfɔrˌkæst/dự báo thời tiếtThe weather forecast says it might rain tomorrow.
Dự báo thời tiết cho rằng ngày mai có thể có mưa.
windn/wɪnd/gióSpring wind
Gió mùa xuân
wintern/ˈwɪntər/mùa đôngA warm winter
Mùa đông không lạnh
Từ vựng IELTS theo chủ đề: Weather (Thời tiết)
Dựa vào hình đã cho, điền danh từ vào chỗ trống (đủ số chữ cái)

  1. 5 letters:

2. 5 letters:

3. 6 letters:

4. 4 letters:

5. 8 letters:

1.20. Personalities (Tính cách)

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
1000 từ vựng IELTS: chủ đề Personalities
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaVí dụ
a backstabbern/ˈbækˌstæb.ɚ/kẻ đâm sau lưngI thought she was my friend but she’s just a common backstabber.
Tôi tưởng cô ấy là bạn tôi nhưng cô ấy chỉ là một kẻ đâm sau lưng tầm thường.
a gossipn, v/ˈɡɑsəp/bà támDon’t gossip at work.
Đừng làm “bà tám” ở chỗ làm.
a whingern/ whinger/người hay than vãnBeing a whinger doesn’t make life better.
Trở thành kẻ hay than vãn không làm cho cuộc sống tốt hơn.
adaptableadj/ˈdæptəbəl/dễ thích nghi, linh hoạtHe is quite adaptable and can work anywhere.
Anh ấy khá dễ thích nghi, làm ở đâu cũng được.
adventurousadj/ædˈvɛnʧərəs/mạo hiểmI’m quite adventurous in business.
Tôi khá mạo hiểm trong kinh doanh.
all things to all peopleadj/ɔl θɪŋz tu ɔl ˈpipəl/làm hài lòng người khácModern women should not always be all things to all people.
Phụ nữ hiện đại không nên lúc nào cũng làm hài lòng người khác.
ambitiousadj/æmˈbɪʃəs/tham vọngShe wants to climb to the top, she is very ambitious.
Cô ta muốn leo lên vị trí cao nhất, cô ta rất tham vọng.
arrogantadj/ˈɛrəɡənt/ngạo mạnEven though he was not successful, he was very arrogant.
Dù chưa thành công nhưng anh ta đã rất ngạo mạn.
assertiveadj/əˈsɜrtɪv/quả quyếtHe assertively said that he would quit his job.
Anh quả quyết nói rằng anh sẽ nghỉ việc.
bad-temperedadj/bæd-ˈtɛmpərd/nóng tínhThe boss is very bad-tempered in the morning!
Ông chủ rất nóng tính vào buổi sáng!
boastfuladj/ˈboʊstfəl/khoác lácA boastful guy has many other bad habits.
Một anh chàng khoác lác còn có nhiều thói quen xấu khác.
considerateadj/kənˈsɪdərət/chu đáo, ân cầnA considerate waitress
Một cô hầu bàn ân cần
courageousadj/kəˈreɪʤəs/can đảmCourageous soldiers
Những người lính can đảm
criticaladj/ˈkrɪtɪkəl/hay chỉ tríchYou should reconsider the incident before saying critical words to me.
Bạn nên xem xét lại sự việc trước khi nói những lời chỉ trích tôi.
deceitfuladj/dəˈsitfəl/gian dốiThe company does not accept deceitful employees.
Công ty không chấp nhận những nhân viên gian dối.
diligentadj/ˈdɪlɪʤəntcần cùA diligent student
Một học sinh cần cù
dynamicadj/daɪˈnæmɪk/năng nổPeople who work in the marketing industry are often very dynamic.
Những người làm việc trong ngành marketing thường rất năng động.
early birdn/ˈɜrli bɜrd/người dậy sớm/ người luôn đến sớmMy best friend is an early morning bird, she gets up at 5 a.m. every day.
Bạn thân tôi là một con chim sáng sớm, cô ấy dậy vào lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.
exuberantadj/ɪɡˈzubərənt/nhiệt huyếtYoung people are passionate and exuberant.Tuổi trẻ đầy đam mê và nhiệt huyết.
frightenedadj/ˈfraɪtənd/hoảng hốt, sợEvery time I leave the house, I feel frightened.
Mỗi lần ra khỏi nhà, tôi lại cảm thấy sợ hãi.
fun lovingadj/fʌn ˈlʌvɪŋ/vui vẻFun-loving and creative person
Người vui vẻ và sáng tạo
good sense of humourcó khiếu hài hước/ɡʊd sɛns ʌv humour/Being around people with a sense of humour is very comfortable.
Ở gần người có khiếu hài hước rất thoải mái.
good-lookingadj/ɡʊd-ˈlʊkɪŋ/ưa nhìnThe girl he liked at the club was very good-looking.
Cô gái anh ấy thích ở câu lạc bộ rất ưa nhìn.
impulsiveadj/ɪmˈpʌlsɪv/bốc đồngStop behaving impulsively. You are a grown-up!
Đừng hành xử bốc đồng nữa. Bạn lớn rồi!
indecisiveadj/ˌɪndɪˈsaɪsɪv/do dự, thiếu quyết đoánAn indecisive leader will find it very difficult to manage a team.
Một leader thiếu quyết đoán sẽ rất khó quản lý đội nhóm.
insensitiveadj/ɪnˈsɛnsətɪv/vô ý tứIt would be insensitive if you asked a girl her weight.
Sẽ thật thiếu tế nhị nếu bạn hỏi cân nặng của một cô gái.
laid-backadj/leɪd-bæk/điềm đạm, bình tĩnhEven in difficult circumstances, he still behaves like a laid-back leader.
Ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn, anh vẫn cư xử như một người lãnh đạo điềm đạm.
lose temperphr/luz ˈtɛmpər/mất kiểm soát, nổi giậnLeave before the monster loses its temper!
Hãy rời đi trước khi con quái vật mất bình tĩnh!
materialisticadj/məˌtɪriəˈlɪstɪk/theo chủ nghĩa vật chấtMaterialistic people are often attracted to money and status.
Những người theo chủ nghĩa vật chất thường bị thu hút bởi tiền bạc và địa vị.
matureadj, n/məˈʧʊr/trưởng thànhngười trưởng thànhBeing a mature one is very hard.
Làm một người trưởng thành thật khó khăn.
meticulousadj/məˈtɪkjələs/tỉ mỉThe meticulousness makes a good impression on hotel guests.
Sự tỉ mỉ tạo ấn tượng tốt cho khách lưu trú tại khách sạn.
optimisticadj/ˌɑptəˈmɪstɪk/lạc quanLook at life with an optimistic attitude.
Hãy nhìn đời bằng thái độ lạc quan
outgoingadj/ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/cởi mởAn outgoing personNgười cởi mở
pessimisticadj/ˌpɛsəˈmɪstɪk/bi quanAfter the incident, she became a pessimist.
Sau biến cố, cô ấy trở thành người bi quan.
professionaladj/prəˈfɛʃənəl/chuyên nghiệpProfessional working attitude
Thái độ làm việc chuyên nghiệp
restlessadj/ˈrɛstləs/bồn chồnkhông ngồi yênShe’s the restless type – she never stays in one place for too long.
Cô ấy là kiểu người bồn chồn – cô ấy không bao giờ ở một chỗ quá lâu.
self-confidentadj/ˈsɛlfˈkɑnfədənt/tin vào bản thânEven though she comes from a poor background, she is unbelievably self-confident.
Dù xuất thân nghèo khó nhưng cô lại có sự tự tin đến khó tin.
single-mindedadj/ˈsɪŋɡəl-ˈmaɪndɪd/quyết tâm đạt gì đóHe is single-minded to win the throne.
Anh ta nhất tâm giành lấy ngai vàng.
snobbishadj/ˈsnɑbɪʃ/hợm hĩnhhọc đòi làm sangMy father is very snobbish about his job.
Bố tôi rất hợm hĩnh về công việc của mình.
spontaneousadj/spɑnˈteɪniəs/tự phát, thuận theo tự nhiênBe spontaneous. What comes will come.
Hãy thuận theo tự nhiên đi. Cái gì đến sẽ đến.
stingyadj/ˈstɪnʤi/keo kiệtSome rich people are very stingy.
Một số người giàu rất keo kiệt.
straightforwardadj/ˈstreɪtˈfɔrwərd/thẳng thắndễ hiểuStraightforward words can cause offense.
Lời nói thẳng thắn có thể gây phản cảm.
stubbornadj/ˈstʌbərn/bướng bỉnh, cứng đầuMy daughter is very stubborn. She’s probably going through puberty.
Con gái tôi rất bướng bỉnh. Chắc là con bé đang trong giai đoạn dậy thì.
thick-skinnedadj/θɪk-skɪnd/mặt dàyShe didn’t apologize to me but still dared to come here? What a thick-skinned person!
Cô ta không xin lỗi tôi mà còn dám đến đây? Thật là một kẻ mặt dày!
thrill-seekern/θrɪl-ˈsikər/người thèm cảm giác mạnhThere was a thrill-seeker who often went into abandoned lots and filmed it.
Có một người thích cảm giác mạnh thường đến những khu đất bỏ hoang và quay phim.
trustworthyadj/ˈtrʌˌstwɜrði/đáng tinA trustworthy police officer
Một cảnh sát viên đáng tin cậy
vainadj/veɪn/vô ích, hão huyềnShe still lives in a vain hope that one day she will be cured.
Cô vẫn sống trong niềm hy vọng viển vông rằng một ngày nào đó mình sẽ khỏi bệnh.
weak-willedadj/wik-wɪld/thiếu ý chíI’m very weak-willed to lose weight. I really like sweets.
Tôi rất thiếu ý chí trong việc giảm cân. Tôi thực sự thích đồ ngọt.
wittyadj/ˈwɪti/dí dỏmA witty line
Một lời thoại dí dỏm
youthful appearancen/ˈjuθfəl əˈpɪrəns/ngoại hình trẻ trungEven though she is 40 years old, she has a youthful appearance.
Dù đã 40 tuổi nhưng cô ấy có ngoại hình trẻ trung.
1000 từ vựng IELTS theo chủ đề: Personalities (Tính cách)
Dựa vào bảng từ vựng, những khái niệm sau mô tả từ tiếng Anh nào?

  1. người thích cảm giác mạnh:
  2. bi quan:
  3. vô ý vô tứ:
  4. người trưởng thành:
  5. bốc đồng:
  6. người hay dậy sớm:

  • PDF 1000 TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

2. IELTS phrases, idioms có tính ứng dụng cao

Trong phần thi IELTS speaking, nếu bạn sử dụng những thành ngữ, cụm từ một cách tự nhiên thì rất dễ ghi điểm trong mắt người chấm thi.

  • Thay vì nói: The trip was cancelled. (Chuyến đi đã bị hủy)

-> Hãy nói: The trip was called off. (Chuyến đi đã bị hủy)

Dưới đây là các thành ngữ, cụm từ ứng dụng trong các trường hợp giao tiếp hàng ngày và phần IELTS Speaking.

*Chú thích:

  • sth: something: cái gì đó
  • s.o: someone: ai đó
1000 từ vựng ielts theo chủ đề
IELTS idioms & phrases
Từ vựngNghĩaVí dụ
break upbật cườiI broke up when I watched a comedy show.
Tôi bật cười khi xem một chương trình hài.
bring s.o downkhiến ai đó buồnThis sad movie brings me down.
Bộ phim buồn đó khiến tôi không vui.
bring s.o upnuôi nấngI was brought up by my grandmothers.
Tôi được nuôi nấng bởi bà ngoại.
bring sth upbắt đầu nói về chủ đề gì đóAre you planning to bring up that whole story at the meeting?
Anh có đang định kể chuyện đó ở buổi họp không vậy?
bushedmệt mỏiShe’s totally bushed after working for hours.
Cô ấy hoàn toàn mệt mỏi sau nhiều giờ làm việc.
call off smthủyWe’re sorry for calling the party off but the weather conditions doesn’t not support us.
Chúng tôi xin lỗi vì đã hủy bữa tiệc nhưng điều kiện thời tiết không ủng hộ chúng tôi.
call s.o upgọi điệnShe called me up last night to ask something.
Tối qua cô ấy gọi điện cho tôi để hỏi vài điều.
catch up with s.otrò chuyện một lúc lâuI have to catch up with you sometimes!
Lúc nào đó tôi phải nói chuyện với cậu thôi!
check s.o/ smt outkiểm tra, giám sátThe manager checks out all new employees.
Quản lý kiểm tra toàn bộ nhân viên mới.
cheer s.o upđộng viên, khiến ai vui lênMy mother always cheers me up when I’m depressed.
Mẹ luôn khiến tôi vui mỗi khi tôi chán nản.
chip ingiúp đỡIf everyone chipped in we could get the house painted by noon.
Nếu mọi người giúp đỡ thì chúng ta sẽ sơn xong nhà vào buổi chiều.
cost an arm and a legrất đắtIt costs an arm and a leg to take a trip to China.
Đi Trung Quốc rất đắt đỏ.
cut back on sthgiảm (liều lượng…)The doctor wants me to cut back on junk food.
Bác sĩ muốn tôi bớt ăn đồ ăn vặt lại.
end upquyết định/ việc làm cuối cùngWe ended up staying at home instead of going out.
Bọn tôi cuối cùng đã ở nhà thay vì đi chơi.
figure outhiểu raIt wasn’t hard to figure out what to buy for my new home.
Không quá khó để nghĩ ra những thứ cần mua cho nhà mới.
fill outđiền thông tinFill out this form and wait over there!
Hãy điền vào tờ đơn này và đợi đằng kia đi!
get alonghòa thuậnI’m happy when family members get along.
Tôi vui vì gia đình hòa thuận.
get awayđi du lịchI’ve worked so hard for months that I decided to get away for a week.
Tôi đã làm việc chăm chỉ trong nhiều tháng nên tôi quyết định đi nghỉ trong 1 tuần.
get backnhận lại một vật từng được sở hữuThanks for getting the ring back for me.
Cảm ơn vì đã lấy lại chiếc nhẫn cho tôi.
get onlên (1 phương tiện công cộng)Get on the bus!
Lên xe buýt đi!
get overvượt qua (bệnh tật, khó khăn…)If we cannot get over the pandemic, the situation will be very tense.
Nếu không thể vượt qua đại dịch, tình hình sẽ rất căng thẳng.
get sth acrossgiải thích, giao tiếpI tried to get across with my boss but I couldn’t.
Tôi đã cố giải thích với ông chủ nhưng tôi không thể.
give sth outtặng, cho điThey were giving out free lipsticks samples at the mall.
Họ đang phát mẫu son môi miễn phí tại trung tâm thương mại.
give sth uptừ bỏ một thói quenShe’s giving up drinking as of this month.
Cô ấy bỏ nhậu từ tháng 1.
go after smttheo đuổiGo after a dream
Theo đuổi ước mơ
go aheadtiếp tục, bắt đầuThe trip will go ahead once the expenses have been met.
Chuyến đi sẽ tiếp tục khi các chi phí đã được đáp ứng.
go outđi ra ngoài (vì dịp đặc biệt)We’re going out for a date night.
Bọn tôi ra ngoài hẹn hò đêm.
hand sth outphân phátWe will hand out the wedding invitations this afternoon.
Bọn tôi sẽ phát thiệp mừng chiều nay.
hang onđợi một látCould you please hang on a second?
Bạn vui lòng đợi một lát được không?
hang outdành thời gian thư giãn gì đóI usually hang out with my friends every Sunday.
Tôi luôn đi chơi với bạn vào Chủ Nhật.
hit the dayđi ngủIt’s kind of late now. Let’s hit the day.
Muộn rồi. Đi ngủ thôi.
keep sth upduy trì tiến độIf you keep those results up you will get a scholarship.
Nếu cậu duy trì kết quả đó cậu sẽ nhận được học bổng.
keep your chin up!tự tin lênYou’re very beautiful! Keep your chin up!
Cậu rất xinh đẹp! Tự tin lên nào!
look sth uptìm thông tinI looked up study abroad expenses on the Internet.
Tôi tìm thông tin chi phí du học trên mạng.
look up to s.otôn trọng, ngưỡng mộ ai đóI have always looked up to him.
Tôi luôn luôn tôn trọng ông ấy.
make s.o’s daykhiến ai đó vui vẻYour compliment makes my day! Thank you very much!
Lời khen của bạn khiến tôi rất vui! Cảm ơn nhiều!
make uplàm lành, tha thứWe had a fight last night, but we made up for breakfast.
Bọn tôi đã cãi nhau tối qua nhưng đã làm lành trong bữa sáng.
miss the boatquá muộnWe missed the boat! He’s left!
Chúng ta đến quá muộn. Hắn ta rời đi rồi.
mix sth upnhầm lẫn giữa 2 thứI mixed up the twin’s names again!
Tôi lại nhầm tên cặp sinh đôi rồi!
next to nothingrất rẻ (giá cả)I’ve just bought this cute pair of shoes for only 10 dollars. That’s next to nothing!
Tôi vừa mua được đôi giày dễ thương này với giá 10 đô. Quá rẻ!
put something offhoãnWe are putting off our trip until January because of the hurricane.
Bọn tôi đang hoãn chuyến đi cho đến tháng 1 vì cơn bão.
put up withtha thứ, chịu đựngI don’t think I can put up with my mother since she left me.
Tôi không nghĩ mình có thể tha thứ cho mẹ vì đã rời bỏ tôi.
set smt upsắp xếp, thu xếpI set a meeting up for our team tomorrow.
Tôi đã sắp xếp một cuộc họp cho toàn đội vào ngày mai.
take aftergiống (gia đình)I take after my mother. We are both very well-organised.
Tôi giống mẹ tôi. Cả 2 đều rất có tổ chức.
think sth overxem xétI’ll have to think this job offer over before I make my final decision.
Tôi phải xem xét đề nghị công việc này trước khi ra quyết định cuối cùng.
try outthử làm gìTry this out! Is it better than other chocolate mousse?
Thử đi! Có ngon hơn bánh sô-cô-la ở chỗ khác không?
turn upxuất hiện đột ngộtOur dog turned up after missing for hours.
Chú chó của chúng tôi đột nhiên xuất hiện sau nhiều giờ mất tích.
under the weathermệt mỏi, không khỏeIt’s been raining a lot these past few days, I’ m under the weather.
Mấy hôm nay trời mưa nhiều, tôi cảm thấy khó chịu.
warm upkhởi độngYou have to warm up before doing exercise.
Bạn phải khởi động trước khi tập thể dục.
work outthành công, hiệu quảOur plan worked out fine.
Kế hoạch của chúng ta thành công rồi.
1000 từ vựng IELTS theo chủ đề: Idioms and phrases (Thành ngữ và cụm từ)

3. Sách học từ vựng IELTS chuẩn

Dù học ở trung tâm hay có người hướng dẫn, FLYER vẫn khuyến khích bạn tham khảo thêm sách luyện IELTS từ Cambridge hoặc Oxford để mở rộng vốn từ nhiều nhất có thể.

Sau đây là các đầu sách học từ vựng IELTS chuẩn:

1000 từ vựng ielts theo chủ đề
3 đầu sách học từ vựng IELTS 
  • English vocabulary in use 4 cấp độ: Sơ cấp – Trung cấp – Trung cao cấp – Nâng cao (tăng band từ 3.0 -> 7.5+)
  • Vocabulary for IELTS 2 cấp độ: Trung cấp – Cao cấp (tăng band từ 5.0 -> 7.5+)
  • Vocabulary for IELTS (Collins): Trình độ trung cấp (tăng band từ 4.0 -> 6.5)

Xem thêm: 21 đầu sách IELTS mọi cấp độ giúp bạn vượt qua bài kiểm tra “dễ như ăn bánh”

4. Bài tập 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề

Bài 5: Bài tập luyện nghe (Đáp án ở phần comment trên video Youtube):

5. Tổng kết

Trên đây là danh sách 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề được FLYER tổng hợp dưới dạng bảng. Nhìn chung, các chủ đề được xã hội quan tâm vẫn giữ nguyên độ “hot” thường là về: Môi trường, thời tiết, tính cách, các mối quan hệ, sức khỏe,… và mới đây là về đại dịch COVID-19. Để đạt band điểm cao, bạn cần nhiều hơn 1000 từ vựng. Do đó, hãy không ngừng trau dồi kiến thức với thật nhiều niềm say mê tiếng Anh nhé. Chúc bạn thành công.

Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!

✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng

✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài

✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…

Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!

DD

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.

>>> Xem thêm: 

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Tâm Trần
    Tâm Trần
    "Muốn thay đổi vận mệnh, trước tiên hãy thay đổi tính cách".

    Related Posts