Vốn từ quyết định phần nhiều đến kết quả bài thi IELTS. Tuy vậy, phạm vi chủ đề xuất hiện nội dung thi khá rộng khiến việc “nạp từ” càng thêm thử thách. Để hỗ trợ các sĩ tử ôn luyện, FLYER tổng hợp danh sách 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề (có ví dụ) và 50 thành ngữ/ cụm từ tiếng Anh có tính ứng dụng cao, đồng thời cung cấp một số bài tập giúp bạn nhớ từ tốt hơn. Cùng lưu lại và luyện tập ngay bạn nhé!
1. 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề
1000 từ vựng IELTS được tổng hợp theo 20 chủ đề xã hội quan tâm và có khả năng cao xuất hiện các trong kỳ thi tới.
Danh sách thể hiện dưới dạng bảng, mỗi bảng gồm 40 – 50 từ với 5 cột quan trọng:
- Từ vựng
- Từ loại
- Phiên âm
- Nghĩa
- Ví dụ
Bạn có thể chia nhỏ theo nhóm 10 từ để ôn luyện mỗi ngày. Điều quan trọng trong quá trình luyện thi chính là sự kiên trì và kỷ luật. Bởi lẽ số lượng từ nhiều hay ít không quan trọng bằng việc “hiểu lâu nhớ sâu” cách dùng từ.
Xem thêm: 5 cách học từ vựng tiếng Anh không phải ai cũng biết
Sau đây là 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề:
1.1. Lifestyle (Phong cách sống)
*Chú thích:
Lưu ý: Một số từ có 2 cách đọc (Anh-Anh và Anh-Mỹ).
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
achieve | v | /əˈʧiv/ | đạt được | I’ve been studying all day, but I feel as if I’ve achieved nothing. Tôi đã học cả ngày nhưng cảm giác chẳng đạt được gì cả. |
active | adj | /ˈæktɪv/ | chủ động, năng động | Freshers should be active at work. Người mới nên chủ động trong công việc. |
activity | n | /ækˈtɪvəti/ | hoạt động | There have been unusual activities in your account. Thẻ của bạn có vài hoạt động bất thường. |
appeal | v | /əˈpil/ | kêu gọi, thỉnh cầu | We’re appealing for clothes and books to send to the poor students. Chúng tôi đang kêu gọi quần áo, sách vở để gửi về cho học sinh nghèo. |
aspect | n | /ˈæˌspɛkt/ | khía cạnh, mặt | Aspects of life Khía cạnh của cuộc sống |
attitude | n | /ˈætəˌtud/ | thái độ | It’s kind of difficult to change someone’s attitude. Khá là khó để thay đổi thái độ của ai đó. |
attract | v | /əˈtrækt/ | thu hút | With that dress, he is totally attracted to her. Với chiếc đầm đó, hắn đã hoàn toàn bị cô ấy thu hút. |
balance | n | /ˈbæləns/ | sự cân bằng | Balance between work life and personal life Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân |
bored | adj | /bɔrd/ | nhàm chán | I’m bored! I could doze off anytime. Tôi chán quá! Tôi có thể ngủ gật bất cứ khi nào đấy. |
choose | v | /ʧuz/ | lựa chọn | Choose a number! Chọn 1 số đi! |
competition | n | /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ | sự cạnh tranh | Price competition Cạnh tranh về giá |
confused | adj | /kənˈfjuzd/ | bối rối | I’m a bit confused. Was that your husband or your boyfriend? Tôi hơi bối rối. Đấy là chồng hay bạn trai cậu cơ? |
cost of living | phr | /kɑst ʌv ˈlɪvɪŋ/ | cái giá của cuộc sốngchi phí sống | Expenses such as: housing, food, taxes,… They’re all cost of living. Tiền nhà, đồ ăn, thuế,… đều là chi phí cuộc sống. |
creativity | n | /ˌkrieɪˈtɪvəti/ | sự sáng tạo | A work of art filled with creativity. Một tác phẩm nghệ thuật ẩn chứa đầy sự sáng tạo. |
daily routine | n | /ˈdeɪli ruˈtin/ | lịch trình hàng ngày | The King’s daily routine is always filled. Công việc hàng ngày của Vua luôn đầy ắp. |
desire | n, v | /dɪˈzaɪər/ | khát khao, mong muốn | I have no desire to have children. Tôi không muốn sinh con. |
disappointment | n | /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ | sự thất vọng | The concert is such a disappointment! Buổi hòa nhạc đáng thất vọng! |
dissatisfied | adj | /dɪˈsætəˌsfaɪd/ | không hài lòng, không vừa ý | I’m dissatisfied with this candy bar! Tôi không hài lòng với thanh kẹo này! |
enjoy | v | /ɛnˈʤɔɪ/ | tận hưởng, thích | I really enjoyed the party last night. Tôi rất thích bữa tiệc tối qua. |
experience | n | /ɪkˈspɪriəns/ | trải nghiệm, kinh nghiệm | I don’t have a lot of cooking experience. Tôi không có nhiều trải nghiệm nấu nướng lắm. |
express | v | /ɪkˈsprɛs/ | thể hiện, biểu hiện | We would like to express our gratitude to our King. Xin được bày tỏ lòng biết ơn đến Đức vua. |
fulfill | v | /fʊlˈfɪl/ | làm thỏa mãn, làm hài lòng, lấp đầy | Money can not fulfill your soul. Tiền bạc không thể lấp đầy tâm hồn bạn. |
fulfilment | n | /fʊlˈfɪl.mənt/ | sự thỏa mãn, sự hoàn thành | Her hospitality job gives her a great sense of fulfillment. Công việc ngành dịch vụ của cô ấy đem lại sự thỏa mãn tuyệt vời. |
goal | n | /ɡoʊl/ | mục tiêu | Do you think she’ll be able to achieve her goal of graduating before this spring? Cậu có nghĩ cô ấy sẽ đạt mục tiêu tốt nghiệp trước mùa xuân này không? |
hobby | n | /ˈhɑbi/ | sở thích, thú vui | My hobby is playing video games. Sở thích của tôi là chơi điện tử. |
improve | v | /ɪmˈpruv/ | cải thiện | Her English skill has improved. Kỹ năng tiếng Anh của cô ấy đã được cải thiện. |
insight | n | /ˈɪnˌsaɪt/ | sự hiểu thấu | Her movie is full of deep insights into human psychology. Bộ phim của cô ấy chứa đầy hiểu biết sâu sắc về tâm lý con người. |
intense | adj | /ɪnˈtɛns/ | gắt gỏng, dữ dội | My friends think you are a little intense and creepy. Bạn bè em nghĩ anh hơi gắt gỏng và đáng sợ. |
leisure | n | /ˈlɛʒər/ | thời gian rảnh | I often go for a walk in my leisure time. Tôi thường đi bộ lúc rảnh rỗi. |
living expenses | phr | /ˈlɪvɪŋ ɪkˈspɛnsəz/ | phí sinh hoạt | We are under a lot of pressure because the living expenses are too expensive. Chúng ta đang chịu nhiều áp lực vì phí sinh hoạt đắt đỏ. |
make a choice | phr | /meɪk ə ʧɔɪs/ | lựa chọn | Before making a choice, think through! Trước khi ra quyết định, nghĩ kỹ vào! |
make a living | phr | /meɪk ə ˈlɪvɪŋ/ | kiếm sống | What do you do to make a living? Bạn làm gì để kiếm sống? |
materialistic | adj | /məˌtɪriəˈlɪstɪk/ | về mặt vật chất, chủ nghĩa duy vật | She focuses on money and luxury goods. She’s such a materialistic gal! Cô ấy tập trung vào tiền bạc và đồ xa xỉ. Quả là một cô nàng ham vật chất! |
meet the needs | phr | /mit ðə nidz/ | đáp ứng nhu cầu (= fulfill) | This freelance working environment completely meets my needs. Môi trường làm việc tự do này hoàn toàn đáp ứng nhu cầu của tôi. |
miss an opportunity | phr | /mɪs ən ˌɑpərˈtunəti/ | bỏ lỡ một cơ hội | There’s nothing more regrettable than missing an opportunity. Không gì đáng tiếc hơn là để vuột mất cơ hội. |
optimist | n | /ˈɑptəmɪst/ | người lạc quan | He was a born optimist, but now he isn’t. Anh ấy từng là một người lạc quan bẩm sinh, nhưng giờ thì không. |
outdoor | adj | /ˈaʊtˌdɔr/ | ngoài trời | Outdoor activities Hoạt động ngoài trời |
outlook | n | /ˈaʊtˌlʊk/ | quan điểm, cách nhìn nhận, tầm nhìn | The outlook for the Korean medical system is currently bleak. Triển vọng hệ thống y tế Hàn Quốc hiện rất ảm đạm. |
participate (in) | v | /pɑrˈtɪsəˌpeɪt (ɪn)/ | tham gia vào | You never participate in any company’s party, don’t you? Bạn không bao giờ tham dự tiệc công ty phải không? |
personality | n | /ˌpɜrsəˈnælɪti/ | nhân cách, cá tính | She might not be rich but she has a great personality. Cô ấy có thể không giàu có nhưng cô ấy có nhân cách tốt đẹp. |
pessimist | n | /ˈpɛsəməst/ | người bi quan | You’re such a pessimist! Don’t be! Cậu là kẻ bi quan! Đừng vậy nữa! |
play a role | phr | /pleɪ ə roʊl/ | đóng vai trò | I’m in! I’m playing a role in the plays! Tôi tham gia rồi! Tôi đóng một vai trong vở kịch! |
positive | adj | /ˈpɑzətɪv/ | tích cực | She’s a positive girl. She always smiles. Cô ấy là một người tích cực. Cô ấy luôn tươi cười. |
pressure | n | /ˈprɛʃər/ | áp lực | Please be nice to her – She’s been under a lot of pressure recently. Làm ơn đối xử tốt với cô ấy – Gần đây cô ấy đã chịu nhiều áp lực. |
priority | n | /praɪˈɔrəti/ | ưu tiên | The director does not consider this deal a priority. Giám đốc không xem thương vụ này là ưu tiên đâu. |
realist | n | /ˈriəlɪst/ | người thực tế | I’m a realist. I believe money can make life less difficult. Tôi là người thực tế. Tôi tin tiền bạc có thể khiến cuộc sống bớt khó khăn hơn. |
recreational | adj | /ˌrɛkriˈeɪʃənəl/ | có tính tiêu khiển, vui thích | Recreational fishing is not allowed here! Không được phép câu cá giải trí ở đây! |
risk-taker | n | /rɪsk-ˈteɪkər/ | người chấp nhận rủi ro | We are risk-takers who either make a lot of money or lose a lot. Chúng tôi là những người chấp nhận rủi ro. Hoặc kiếm được nhiều hoặc thua lỗ nhiều. |
self-expression | n | /sɛlf-ɪkˈsprɛʃən/ | sự thể hiện bản thân | She regarded songs as her self-expression. Cô ấy coi những bài hát là sự thể hiện bản thân mình. |
sense | n | /sɛns/ | năng khiếu | Sense of humorCó khiếu hài hước |
successful | adj | /səkˈsɛsfəl/ | thành công | A successful businessman Một doanh nhân thành đạt |
1.2. Student life (Cuộc sống sinh viên)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
academic | adj | /ˌækəˈdɛmɪk/ | thuộc về học thuật | I have my own academic standards. Tôi có tiêu chuẩn học tập của riêng mình. |
adopt | v | /əˈdɑpt/ | áp dụng | It’s time to adopt a new policy. Đến lúc áp dụng chính sách mới rồi. |
analyse | v | /analyse/ | phân tích | The fossil is brought to the laboratory for analysing. Hóa thạch được mang đến phòng thí nghiệm để phân tích. |
assignment | n | /əˈsaɪnmənt/ | sự phân công, nhiệm vụ/ bài tập | I’m doing reading assignments right now. Giờ tôi đang làm bài tập. |
background noise | n | /ˈbækˌɡraʊnd nɔɪz/ | tạp âm | The room I stayed in had a lot of background noise at night. Căn phòng tôi ở có rất nhiều tiếng ồn vào ban đêm. |
college | n | /ˈkɑlɪʤ/ | trường đại học, cao đẳng | I met my wife when we were in college. Tôi đã gặp vợ tôi hồi chúng tôi học đại học. |
concentrate (on) | v | /ˈkɑnsənˌtreɪt/ | tập trung (vào) | I can’t concentrate on writing with that noise. Tôi không thể tập trung viết với tiếng ồn đó. |
conduct | v | /kənˈdʌkt/ | chỉ đạo | The experiment is conducted by Dr. Rober. Cuộc thí nghiệm được chỉ đạo bởi Tiến sĩ Robert. |
consider | v | /kənˈsɪdər/ | cân nhắc, xem xét | They’re considering closing the restaurant. Họ đang cân nhắc đóng nhà hàng. |
controversy | n | /ˈkɑntrəˌvɜrsi/ | tranh luận, tranh cãi | There has been a big controversy over the importance of breakfast. Có một sự tranh cãi lớn xung quanh tầm quan trọng của bữa sáng. |
curriculum | n | /kəˈrɪkjələm/ | chương trình giảng dạy | Standard curriculum Chương trình giảng dạy tiêu chuẩn |
distraction | n | /dɪˈstrækʃən/ | thứ gây xao lãng, mất tập trung | The sound of TV, bed, food… are all distractions when you work from home. Âm thanh của TV, giường ngủ, đồ ăn… đều là những thứ khiến bạn mất tập trung khi làm việc ở nhà. |
dissertation | n | /ˌdɪsərˈteɪʃən/ | luận văn | She’s doing her dissertation in Rome. Cô ấy đang làm luận văn ở La Mã. |
education | n | /ˌɛʤəˈkeɪʃən/ | giáo dục | Proper education plays an important role in developing human personality. Giáo dục đúng cách đóng vai trò quan trọng trong phát triển nhân cách con người. |
eligible | adj | /ˈɛləʤəbəl/ | đủ tư cách | Only girls over 18 are eligible to join. Chỉ có nữ trên 18 tuổi mới được tham gia. |
exam | n | /ɪɡˈzæm/ | thi cử, kỳ thi, bài thi | I failed my Maths exam. Tôi trượt bài kiểm tra Toán rồi. |
find out | v | /faɪnd aʊt/ | tìm ra, phát hiện ra | He found out that there was a treasure under his house! Anh ta đã phát hiện ra rằng có 1 kho báu dưới nhà mình. |
findings | n | /ˈfaɪndɪŋz/ | phát hiện | His findings on the case are worth considering. Những phát hiện của ông ấy về vụ án thật đáng xem xét. |
funding | n | /ˈfʌndɪŋ/ | tài trợ, nguồn vốn | They received school funding for the project. Họ đã nhận được tài trợ của trường cho dự án. |
graduate | v | /ˈɡrædʒ.u.ət/ | tốt nghiệp | I’ve graduated high school since 2000.Tôi đã tốt nghiệp trung học từ năm 2000. |
graduation | n | /ˌɡræʤuˈeɪʃən/ | tốt nghiệp | University graduation ceremony Lễ kỷ niệm tốt nghiệp đại học |
grant | n | /ɡrænt/ | khoản trợ cấp | A research grant Trợ cấp nghiên cứu |
kindergarten | n | /ˈkɪndərˌɡɑrtən/ | mẫu giáo | My brother is at kindergarten from 8 a.m to 4 p.m Em trai tôi ở trường mẫu giáo từ 8 giờ sáng đến 4 giờ chiều |
learn | v | /lɜrn/ | học, tiếp thu | “Can you swim?” “I’m learning“.“ Bạn biết bơi không?” “Tôi đang học.” |
learning disorder | n | /ˈlɜrnɪŋ dɪˈsɔrdər/ | sự rối loạn học tập | Does my son have a learning disorder? He can’t do simple math! Con trai tôi có bị rối loạn học tập không? Thằng bé không thể tính toán đơn giản! |
lecturer | n | /ˈlɛkʧərər/ | giảng viên | She became a college lecturer when she was very young. Cô ấy trở thành giảng viên từ khi còn rất trẻ. |
limits | n | /ˈlɪməts/ | giới hạn | Don’t worry. I know my limits. Đừng lo. Tôi biết giới hạn mà. |
master | n | /ˈmæstər/ | cao thủ, người có kỹ năng trong lĩnh vực cụ thể | He’s a master in painting. Anh ta là bậc thầy hội họa. |
nursery | n | /ˈnɜrsəri/ | nhà trẻ | Parents often send their children to nursery during office hours. Bố mẹ thường gửi con ở nhà trẻ trong giờ hành chính. |
organise | v | //ˈɔːr.ɡən.aɪz/ | tổ chức, thu xếp | The hotel has organised a meeting between managers and staff. Khách sạn đã tổ chức một buổi gặp mặt giữa quản lý và nhân viên. |
overcome | v | /ˈoʊvərˌkʌm/ | chiến thắng, vượt qua | A overcomes B in that racing contest. A vượt mặt B trong cuộc đua đó. |
PhD (doctor of philosophy) | n | /ˈdɑktər ʌv fəˈlɑsəfi/ | Tiến sĩ triết học/ bằng tiến sĩ | Susan has a PhD in linguistic sector. Susan có bằng tiến sĩ ngôn ngữ học. |
postgraduate | adj | /ˌpoʊstˈɡrædʒ.u.ət/ | sau đại học | Postgraduate studies Nghiên cứu sau đại học |
relatively | adv | /ˈrɛlətɪvli/ | tương đối | You’re relatively suited for the management position. Bạn tương đối phù hợp với vị trí quản lý. |
relevant | adj | /ˈrɛləvənt/ | liên quan đến, có liên hệ | Job should be relevant to your interest. Nghề nghiệp nên có liên hệ với sở thích của bạn. |
research | n, v | riˈsɜrʧ | nghiên cứu | Medical research Nghiên cứu y khoa |
review | v | /ˌriˈvju/ | xem xét lại, cân nhắc lại | She reviewed her options before making a final decision. Cô ấy xem lại các lựa chọn trước khi ra quyết định cuối cùng. |
revise | v | /rɪˈvaɪz/ | ôn lại (kiến thức, thông tin) | Let’s revise what we have learned so far. Ôn lại những gì đã học nào. |
scholarship | n | /ˈskɑlərˌʃɪp/ | học bổng | She received a full scholarship to study abroad from the government. Cô ấy đạt học bổng du học toàn phần từ chính phủ. |
scope | n | /skoʊp/ | giới hạn, phạm vi hiểu biết | Sorry, I’m afraid that question is beyond the scope of today’s lesson. Xin lỗi, tôi e là câu hỏi đó nằm ngoài phạm vi bài học hôm nay. |
senior | adj | /ˈsinjər/ | ở cấp cao hơn, thâm niên dài hơn | I’m a freshman, she’s a senior. I should listen to her advice. Tôi là người mới, chị ấy là người cũ. Tôi nên nghe lời khuyên của chị ấy. |
single-sex | adj | /ˈsɪŋɡəl-sɛks/ | đơn giới, có 1 giới tính | I studied in a single-sex high school. Tôi đã học ở một trường trung học đơn giới. |
sources | n | /ˈsɔrsəz/ | nguồn | She cited many sources for her book. Bà ấy đã trích dẫn nhiều nguồn cho sách của bà. |
struggle | v | /ˈstrʌɡəl/ | vật lộn, đấu trâu (về mặt tư tưởng) | I’ve been struggling with all these exercises! Tôi đang vật lộn với đống bài tập này! |
studious | adj | /ˈstudiəs/ | chăm học | A studious student Một học sinh chăm học |
syllabus | n | /ˈsɪləbəs/ | giáo trình | Academic syllabus Giáo trình học thuật |
take a course | v | /teɪk ə kɔrs/ | tham gia khóa học | I should take a personal make-up course. Tôi nên tham gia một khóa trang điểm cá nhân. |
theory | n | /ˈθɪri/ | giả thuyết | There is a theory that there exists a parallel universe. Có một giả thuyết cho rằng tồn tại một vũ trụ song song. |
thesis | n | /ˈθisəs/ | luận văn, luận án | A master’s thesis Luận văn thạc sĩ |
topic | n | /ˈtɑpɪk/ | chủ đề | Today’s discussion topic is: Relationships! Chủ đề thảo luận hôm nay là: Mối quan hệ! |
tutor | n | /ˈtutər/ | gia sư/ người hướng dẫn một nhóm học sinh | A tutor encouraged him to practice Shadowing method to improve listening skill. Một người gia sư khuyến khích cậu ấy thực hiện phương pháp “shadowing” để cải thiện kỹ năng nghe. |
work-related | adj | /wɜrk-rɪˈleɪtɪd/ | liên quan đến công việc | A work-related trip Một chuyến đi có liên quan đến công việc |
1.3. Keeping fit (Giữ vóc dáng)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
acute | adj | /əˈkjut/ | nghiêm trọng, cấp tính | Acute arthritis Viêm khớp cấp tính |
allergic | adj | /əˈlɜrʤɪk/ | bị dị ứng | I’m allergic to peanuts. Tôi bị dị ứng đậu phộng. |
allergy | n | /ˈælərʤi/ | dị ứng | Do you have any allergies? Bạn có bị dị ứng gì không? |
alternate | adj | /ˈɔltɜrnət/ | xen kẽ | A delicious cake with alternate layers of cream and chiffon. Một cái bánh kem ngon lành với lớp kem và bánh xen kẽ nhau. |
anxiety | n | /æŋˈzaɪəti/ | sự lo lắng, bất an | Children normally feel anxiety about their first day at school. Trẻ em thường lo lắng về ngày đầu tiên đi học. |
appetite | n | /ˈæpəˌtaɪt/ | sự thèm ăn | All those cardio exercises give me an appetite. Mấy bài tập cardio đó khiến tôi thèm ăn. |
artery | n | /ˈɑrtəri/ | động mạch | Artery is a part of your circulatory system Động mạch là một phần của hệ thống tuần hoàn của bạn |
benefit | n, v | /ˈbɛnəfɪt/ | lợi ích, có lợi | That day off wasn’t of much benefit to me. Ngày nghỉ đó không lợi lộc gì nhiều cho tôi. |
blood flow | n | /blʌd floʊ/ | lưu lượng máu | Effective way to improve blood flow to the body. Cách cải thiện lưu lượng máu cho cơ thể hiệu quả. |
brisk | adj | /brɪsk/ | nhanh, mạnh | A brisk walk Đi bộ nhanh |
chronic | adj | /ˈkrɑnɪk/ | mãn tính | Chronic disease Bệnh mãn tính |
counteract | v | /ˈkaʊntəˌrækt/ | kháng lại, chống lại | Drinking a lot of water counteracts the dehydration. Uống nhiều nước giúp chống mất nước. |
craving | n | /ˈkreɪvɪŋ/ | cảm giác khao khát, thèm muốn | She has a craving for chicken. Cô ấy có cảm giác thèm ăn thịt gà. |
curb | v | /kɜrb/ | kiềm chế | You should curb on eating fatty foods. Bạn nên kiềm chế ăn đồ dầu mỡ. |
depression | n | /dɪˈprɛʃən/ | sự thất vọng | If you’re suffering from depression, you better go to a psychologist. Nếu cậu đau đớn trong thất vọng, cậu nên đi gặp bác sĩ tâm lý thì hơn. |
diagnosis | n | /ˌdaɪəɡˈnoʊsəs/ | sự chẩn đoán | “What’s the diagnosis?” “Angiosarcoma” “Chẩn đoán là gì?””Ung thư gan” |
diminish | v | /dɪˈmɪnɪʃ/ | làm giảm bớt, mờ nhạt dần | The illness is gradually diminishing. Bệnh dần dần thuyên giảm. |
do exercise | v | /du ˈɛksərˌsaɪz/ | tập thể dục | My father does exercises every morning. Sáng nào bố tôi cũng tập thể dục. |
eating disorder | n | /ˈitɪŋ dɪˈsɔrdər/ | rối loạn ăn uống | Whenever she’s bored,she eats a lot. She may have an eating disorder. Khi buồn chán cô ấy ăn rất nhiều. Cô ấy có thể bị rối loạn ăn uống. |
eliminate | v | /ɪˈlɪməˌneɪt/ | loại bỏ | Eliminate cancer cells Loại bỏ tế bào ung thư |
factor | n | /ˈfæktər/ | yếu tố | Staying up late is one of the factors leading to stomach ache. Thức khuya là một trong những yếu tố dẫn đến đau dạ dày. |
fast food | n | /fæst fud/ | đồ ăn nhanh | Fast food is not good for the heart. Đồ ăn nhanh không tốt cho tim mạch. |
fat | n | /fæt/ | chất béo | Fast food contains a lot of fat. Đồ ăn nhanh chứa nhiều chất béo. |
harm | n | /hɑrm/ | sự tổn hại, tai hại | Fasting for just one meal won’t cause any harm. Nhịn đói 1 bữa không gây ra tổn hại gì đâu. |
harmful | adj | /ˈhɑrmfəl/ | gây hại, có hại | Drinking is harmful to your health Uống rượu có hại cho sức khỏe |
health | n | /hɛlθ/ | sức khỏe | You’re in good health! Bạn đang rất khỏe mạnh! |
heart attack | n | /hɑrt əˈtæk/ | đau tim | Chant had a heart attack 2 years ago. Chant bị đau tim vào 2 năm trước. |
infection | n | /ɪnˈfɛkʃən/ | viêm nhiễm, nhiễm khuẩn | A throat infection Viêm họng |
infectious | adj | /ɪnˈfɛkʃəs/ | dễ lây lan | Laugh can be highly infectious. Tiếng cười có thể dễ lây lan. |
ingredients | n | /ɪnˈɡridiənts/ | thành phần | You should eat dishes that contain healthy ingredients. Bạn nên ăn các món có chứa thành phần món ăn lành mạnh. |
insomnia | n | /ɪnˈsɑmniə/ | chứng mất ngủ | Tim suffered from insomnia because of stressful studying. Tim mắc chứng mất ngủ vì học hành căng thẳng. |
intake | n | /ˈɪnˌteɪk/ | sự lấy hơi, lấy vào | She takes a sharp intake of breath and back to work. Cô ấy hít một hơi thật sâu rồi quay lại làm việc. |
junk food | n | /ʤʌŋk fud/ | đồ ăn vặt | Eating a lot of junk food can lead to obesity. Ăn nhiều đồ ăn vặt dễ mắc bệnh béo phì. |
masculine | adj | /ˈmæskjələn/ | nam tính | Her masculine voice is the reason the whole class teases her. Giọng nói nam tính của cô bé là lý do cả lớp trêu chọc cô. |
muscle | n | /ˈmʌsəl/ | cơ bắp, sức mạnh thể lực | Abdominal muscles Cơ bụng |
nutrition | n | /nuˈtrɪʃən/ | sự dinh dưỡng, chất dinh dưỡng | She has a certificate in nutrition. Cô ấy có chứng chỉ về dinh dưỡng. |
obedient | adj | /oʊˈbidiənt/ | vâng lời | An obedient child Một đứa trẻ vâng lời |
obese | adj | /oʊˈbis/ | bị béo phì | Obese patients Bệnh nhân béo phì |
obesity | n | /oʊˈbisəti/ | bệnh béo phì | Obesity occurs when a person’s body has too much fat. Bệnh béo phì xảy ra khi cơ thể người bệnh có quá nhiều chất béo. |
onset | n | /ˈɑnˌsɛt/ | sự ập tới | The onset of diseases Sự ập tới của bệnh tật |
overdo | v | /ˈoʊvərˈdu/ | làm quá sức | After a heart attack you have to be careful not to overdo things. Sau cơn đau tim bạn phải chú ý không làm gì quá sức. |
persistent | adj | /pərˈsɪstənt/ | dai dẳng, không ngừng | A persistent cough Cơn ho dai dẳng |
portion | n | /ˈpɔrʃən/ | định lượng món ăn, khẩu phần ăn | You should divide your meals into smaller portions. Bạn nên chia nhỏ khẩu phần ăn. |
risk | n | /rɪsk/ | nguy hiểm, nguy kịch, rủi ro | There’s a high risk of her going blind. Rủi ro cao là cô ấy sẽ bị mù. |
serving | n | /ˈsɜrvɪŋ/ | khẩu phần ăn cho 1 người | This recipe makes enough for three servings. Công thức này đủ cho ba phần ăn. |
stimulate | v | /ˈstɪmjəˌleɪt/ | kích thích | Use medication in moderation to avoid stimulating cancer cell growth. Sử dụng thuốc điều độ để tránh kích thích tế bào ung thư phát triển |
stress | n | /strɛs/ | sự căng thẳng, ngột ngạt | Planting more trees in the house helps reduce stress. Trồng nhiều cây xanh trong nhà giúp giảm căng thẳng. |
stroke | n | /stroʊk/ | cơn đột quỵ | She suffered a stroke and died the day after. Cô ấy bị đột quỵ và qua đời ngay ngày hôm sau. |
therapy | n | /ˈθɛrəpi/ | trị liệu, liệu pháp | Aroma therapy Trị liệu hương thơm |
treatment | n | /ˈtritmənt/ | sự điều trị | She must get timely treatment or her condition will be more dangerous. Cô ấy phải điều trị kịp thời nếu không bệnh tình sẽ nguy kịch hơn. |
variety | n | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng, sự khác nhau | He does a variety of fitness activities everyday. Mỗi ngày anh ấy đều tập nhiều hoạt động thể dục khác nhau. |
weight | n | /weɪt/ | cân nặng | I go jogging to lose weight. Tôi chạy bộ để giảm cân. |
1.4. Growing up (Lớn lên)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
accommodate | v | /əˈkɑməˌdeɪt/ | điều chỉnh | Family is a miniature society. Each person needs to accommodate themselves to live in harmony. Gia đình là xã hội thu nhỏ. Mỗi người cần điều chỉnh bản thân để sống hòa hợp. |
active role | n | /ˈæktɪv roʊl/ | vai trò tích cực | My grandmother plays a very active role in my life. Bà ngoại đóng một vai trò tích cực trong đời tôi. |
adolescence | n | /ˌædəˈlɛsəns/ | tuổi thiếu niên | Adolescence is the most rebellious period for young people. Độ tuổi thiếu niên là thời kỳ nổi loạn nhất của người trẻ. |
adopt | v | /əˈdɑpt/ | nhận nuôi | He was adopted 5 years ago. Cậu ấy được nhận nuôi 5 năm trước. |
adulthood | n | /əˈdʌltˌhʊd/ | tuổi trưởng thành | In adulthood, most people prefer a stable job. Ở độ tuổi trưởng thành, hầu hết mọi người muốn một công việc ổn định. |
alike | adj | /əˈlaɪk/ | giống | They all look alike. Nhìn họ đều giống nhau. |
asset | n | /ˈæˌsɛt/ | tài sản, thứ quý giá | She’ll be a great asset to our team. Cô ấy sẽ trở thành tài sản quý giá của đội ta. |
authoritarian | adj | /əˌθɔrəˈtɛriən/ | độc đoán, gia trưởng | An authoritarian father cannot raise children well. Một người bố độc đoán không thể nuôi dạy con trẻ tốt. |
bittersweet | adj | /ˈbɪtərˌswit/ | buồn vui lẫn lộn | The day I left my home to the city was bittersweet. Ngày tôi rời nhà lên thành phố thật buồn vui lẫn lộn. |
bond | n | /bɑnd/ | sự ràng buộc, liên kết | Bond of relationships Sự ràng buộc các mối quan hệ |
break down | v | /breɪk daʊn/ | sự rạn nứt, sự thất bại | Living with him before marriage is a break down to our relationship. Sống thử là một sự rạn nứt trong mối quan hệ của chúng tôi. |
brotherhood | n | /ˈbrʌðərˌhʊd/ | tình anh em | The cup of wine symbolizes their brotherhood. Chén rượu tượng trưng cho tình anh em của họ. |
child neglect | n | /ʧaɪld nəˈɡlɛkt/ | sự bỏ bê con cái | There is a volunteer home that specializes in adopting neglected children. Có một ngôi nhà tình nguyện chuyên nhận nuôi những đứa trẻ bị bỏ rơi. |
conflict | n | /ˈkɑnflɪkt/ | mâu thuẫn | Family conflict Mâu thuẫn trong gia đình |
connection | n | /kəˈnɛkʃən/ | sự gắn kết | The connection between education and family is well known. Mối liên hệ giữa giáo dục và gia đình được nhiều người biết đến. |
develop | v | /dɪˈvɛləp/ | phát triển | Develop relationships Phát triển mối quan hệ |
endure | v | /ɛnˈdjʊr/ | chịu đựng | I can’t endure him anymore! Tôi không thể chịu đựng anh ta được nữa! |
establish | v | /ɪˈstæblɪʃ/ | củng cố | Our relationship has been established by the new house. Mối quan hệ của chúng tôi đã được củng cố nhờ căn nhà mới. |
extended family | n | /ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli/ | gia đình đa hệ, đại gia đình | Extended families are no longer common today in Vietnam. Gia đình đa hệ ngày nay không còn phổ biến ở Việt Nam nữa. |
family gathering | n | /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/ | sum họp gia đình | Dinner time is the most popular family gathering moment. Bữa tối là khoảnh khắc sum họp gia đình phổ biến nhất. |
fatherhood | n | /ˈfɑðərˌhʊd/ | cương vị làm bố | He cannot enjoy being fatherhood when his child has not yet reached adulthood. Anh ấy không thể tận hưởng cương vị làm bố khi con chưa trưởng thành. |
formative years | n | /ˈfɔrmətɪv jɪrz/ | những năm hình thành | An adult’s personality is greatly influenced by his formative years. Tính cách của 1 người trưởng thành chịu ảnh hưởng nhiều từ những năm hình thành. |
foster | v | /ˈfɑstər/ | nuôi nấng (trẻ không phải con mình) | My aunt fostered me after my parents passed away. Dì tôi nuôi tôi sau khi bố mẹ tôi qua đời. |
have something in common | phr | /hæv ˈsʌmθɪŋ ɪn ˈkɑmən/ | có điểm gì đó chung | We don’t have anything in common. Chúng tôi chẳng có điểm nào chung cả. |
immediate family | n | /ɪˈmidiət ˈfæməli/ | gia đình ruột thịt | Immediate family includes the closest relationships, such as parents, siblings, and children. Gia đình ruột thịt gồm những mối quan hệ gần gũi nhất như bố mẹ, anh chị em, con cái. |
infant | n | /ˈɪnfənt/ | trẻ sơ sinh | The newborn infant was destined to become king. Đứa trẻ sơ sinh đã được định sẵn để trở thành vua. |
inherit | v | /ɪnˈhɛrət/ | thừa kế, thừa hưởng | His natural musical talent was inherited from his father. Tài năng âm nhạc thiên bẩm của anh ấy được thừa hưởng từ bố. |
instinct | n | /ˈɪnstɪŋkt/ | bản năng | She saved her child thanks to her motherly instincts. Cô ấy đã cứu thoát con nhờ bản năng làm mẹ. |
interaction | n | /ˌɪntəˈrækʃən/ | sự tương tác | Online interaction Sự tương tác trực tuyến |
maternal | adj | /məˈtɜrnəl/ | liên quan đến mẹ | Maternal uncle Cậu (bên ngoại) |
maternal instinct | n | /məˈtɜrnəl ˈɪnstɪŋkt/ | bản năng làm mẹ | She has very strong maternal instincts. Cô ấy có bản năng làm mẹ rất mạnh mẽ. |
motherhood | n | /ˈmʌðərˌhʊd/ | tình mẹ, đạo làm mẹ | She quit her job for motherhood. Cô ấy nghỉ việc để làm mẹ. |
nature | n | /ˈneɪʧər/ | bản chất | He has a generous nature. Cô ấy có bản tính rộng lượng. |
naughty | adj | /ˈnɔti/ | nghịch ngợm | Naughty boy Cậu nhóc nghịch ngợm |
nurture | v | /ˈnɜrʧər/ | nuôi dưỡng, chăm sóc | A carefully nurtured child Một đứa trẻ được nuôi dưỡng cẩn thận |
overprotective parents | n | /ˌoʊvərprəˈtɛktəv ˈpɛrənts/ | bố mẹ bao bọc quá mức | Children with overprotective parents easily become shy and indecisive. Những đứa trẻ có bố mẹ bao bọc quá mức dễ trở thành người nhút nhát và thiếu quyết đoán. |
play truant | phr | /pleɪ ˈtruənt/ | trốn học | That boy was very stubborn and often played truant from class. Cậu bé đó rất bướng bỉnh và thường xuyên trốn học. |
relate (to) | v | /rɪˈleɪt (tu)/ | liên quan đến, gợi nhắc đến | This camera relates to my father. Chiếc máy ảnh này liên quan đến bố tôi. |
relative | n | /ˈrɛlətɪv/ | họ hàng | I have no relatives. Tôi không có họ hàng thân thích. |
reminisce | v | /ˌrɛməˈnɪs/ | hồi tưởng lại | I reminisce when I was little, I used to play on the swings in the yard. Tôi nhớ hồi còn nhỏ, tôi thường chơi xích đu ngoài sân. |
resemblance | n | /rɪˈzɛmbləns/ | sự giống nhau | My mother and I have some resemblances. Tôi và mẹ có vài nét giống nhau. |
rewarding | adj | /rɪˈwɔrdɪŋ/ | đáng | A rewarding position Một vị trí xứng đáng |
run in the family | idiom | /rʌn ɪn ðə ˈfæməli/ | đặc điểm di truyền, sự giống nhau trong gia đình | They’re all unfortunate. It seems to run in that family. Họ đều bất hạnh. Như một đặc điểm di truyền của gia đình đó vậy. |
sibling rivalry | n | /ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri/ | sự ganh đua giữa anh chị em ruột | Sibling rivalry makes many mothers tired. Sự ganh đua giữa anh chị em khiến nhiều bà mẹ mệt mỏi. |
stepson | n | /ˈstɛpˌsʌn/ | con trai riêng (ngoài giá thú) | He intended to leave all his assets to his stepson. Ông ấy định để lại toàn bộ tài sản cho người con riêng. |
striking resemblance | n | /ˈstraɪkɪŋ rɪˈzɛmbləns/ | nét tương đồng nổi bật | The striking resemblance between my father and I is our eyes. Nét tương đồng nổi bật giữa bố và tôi là đôi mắt. |
temperament | n | /ˈtɛmprəmənt/ | tính cách bẩm sinh | Her temperament is inherently strong. Tính khí của cô ấy vốn đã mạnh mẽ. |
ties | n | /taɪz/ | sự liên kết mật khít | Family ties Quan hệ gia đình khăng khít |
upbringing | n | /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/ | sự dạy dỗ, giáo dục | She had a stern upbringing. Anh ấy được giáo dục nghiêm khắc. |
1.5. Effective communication (Giao tiếp hiệu quả)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
accuracy | n | /ˈækjərəsi/ | độ chính xác | This plan requires extreme accuracy. Kế hoạch này đòi hỏi sự chính xác cao độ. |
clarify | v | /ˈklɛrəˌfaɪ/ | làm rõ | You should clarify the situation. Anh nên làm rõ tình hình đi. |
communicate | v | /kəmˈjunəˌkeɪt/ | giao tiếp, liên lạc | Ancient people used pigeons to communicate with people far away. Người xưa dùng chim bồ câu để liên lạc người ở xa. |
communication | n | /kəmˌjunəˈkeɪʃən/ | sự giao tiếp, liên lạc | Means of communication Phương tiện liên lạc |
comprehend | v | /ˌkɑmpriˈhɛnd/ | hiểu thấu | It’s hard to comprehend why she divorced her rich husband. Thật khó để hiểu vì sao cô lại ly hôn với người chồng giàu có. |
concept | n | /ˈkɑnsɛpt/ | khái niệm | I don’t grasp some of the artistic concepts. Tôi không nắm được một vài khái niệm nghệ thuật. |
conclude | v | /kənˈklud/ | kết luận | He concludes the essay with a question mark. Anh ấy kết luận bài văn với một dấu hỏi chấm. |
confirm | v | /kənˈfɜrm/ | xác nhận | Witnesses confirmed seeing you here last night. Nhân chứng đã xác nhận nhìn thấy anh ở đây tối qua. |
conjecture | n, v | /kənˈʤɛkʧər/ | phỏng đoán | His thoughts are just conjectures. Suy nghĩ của anh chỉ là phỏng đoán. |
converse | v | /kənˈvɜrs/ | trò chuyện | You can’t converse with someone who doesn’t know how to listen. Bạn không thể trò chuyện với người không biết lắng nghe. |
define | v | /dɪˈfaɪn/ | định nghĩa | Define “fun”! Định nghĩa “vui vẻ” đi! |
demonstrate | v | /ˈdɛmənˌstreɪt/ | chứng minh | All the evidence demonstrated he is not the killer. Tất cả bằng chứng đã chứng minh anh ta không phải hung thủ. |
emerge | v | /ɪˈmɜrʤ/ | nổi lên, nhô lên, lộ ra | There was no new information emerged during the interrogation. Không có thông tin mới nào xuất hiện trong quá trình thẩm vấn. |
explain | n, v | /ɪkˈspleɪn/ | giải thích | I don’t want to hear an explain from you! Tôi không muốn nghe cậu giải thích! |
express | v | /ɪkˈsprɛs/ | bày tỏ, thể hiện | I want to express my feelings. Tôi muốn bày tỏ hết lòng mình. |
fluency | n | /ˈfluənsi/ | sự trôi chảy, lưu loát | Fluency in communication Sự trôi chảy trong giao tiếp |
gesture | n | /ˈʤɛsʧər/ | cử chỉ | Don’t forget gestures while communicating! Đừng quên cử chỉ khi giao tiếp nhé! |
gesture | v | /ˈʤɛsʧər/ | ra hiệu (bằng tay) | The traffic police gesture to me to stop the car. Cảnh sát giao thông ra hiệu cho tôi dừng xe. |
have a say in something | idiom | – | có quyền nói vào việc gì đó | This is my job. Don’t you think I have a say in it?Đây là công việc của con. Mẹ không nghĩ con nên có tiếng nói trong việc này à? |
having said that | idiom | – | dù đã nói vậy, dù vậy (thêm một ý tích cực hơn ý đằng trước) | She doesn’t stand out very much. Having said that, the skin is very bright. Cô ấy không nổi bật lắm. Dù vậy, làn da thì rất sáng. |
hesitation | n | /ˌhɛzəˈteɪʃən/ | do dự, ngập ngừng | Her hesitations annoyed the audience. Sự ngập ngừng của cô ấy khiến khán giả khó chịu. |
illustrate | v | /ˈɪləˌstreɪt/ | minh họa, chứng tỏ | The chart illustrates the late marriage rate of young people in 2023. Biểu đồ minh họa tỷ lệ kết hôn muộn của giới trẻ năm 2023. |
imply | v | /ɪmˈplaɪ/ | ngụ ý | Smile implied happiness Nụ cười ngụ ý hạnh phúc |
incoherent | adj | /ɪnkoʊˈhɪrənt/ | rời rạc, không mạch lạc | She had a sore throat and her speech was very incoherent. Cô ấy bị đau họng và bài phát biểu rất rời rạc. |
indicate | v | /ˈɪndəˌkeɪt/ | chỉ, ra hiệu | Let’s draw an arrow here to indicate the right path!Hãy vẽ một mũi tên ở đây để chỉ đúng đường! |
inherent | adj | /ɪnˈhɪrənt/ | vốn có | Wealth is inherent in power. Sự giàu có vốn gắn liền với quyền lực. |
language | n | /ˈlæŋɡwəʤ/ | ngôn ngữ | How many languages are there in the world? Có bao nhiêu ngôn ngữ trên thế giới? |
language barrier | n | /ˈlæŋɡwəʤ ˈbæriər/ | rào cản ngôn ngữ | International students often encounter language barriers when studying abroad. Du học sinh thường gặp rào cản ngôn ngữ khi đi du học. |
linguist | n | /ˈlɪŋɡwɪst/ | nhà ngôn ngữ học | He is knowledgeable about many different languages. He’s such a linguist! Anh ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ khác nhau. Anh ấy quả là một nhà ngôn ngữ học! |
linguistics | n | /lɪŋˈɡwɪstɪks/ | ngôn ngữ học | She is studying linguistics. Cô ấy đang theo học ngành ngôn ngữ học. |
mother tongue | n | /ˈmʌðər tʌŋ/ | tiếng mẹ đẻ | My mother tongue is Vietnamese. Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Việt. |
native speaker | n | /ˈneɪtɪv ˈspikər/ | người bản ngữ | His English sucks even though he lives with a native speaker. Tiếng Anh của anh ấy rất kém mặc dù anh ấy sống với người bản xứ. |
needless to say | idiom | /ˈnidləs tu seɪ/ | hiển nhiên, khỏi nói | “You are very beautiful!”“Needless to say” “Em rất đẹp”” Dĩ nhiên” |
pronounce | v | /prəˈnaʊns/ | phát âm | He pronounces the word “sad” strangely. Anh ta phát âm từ “buồn” thật kỳ cục. |
pronunciation | n | /prəˌnʌnsiˈeɪʃən/ | phát âm | Your pronunciation is amazing! Phát âm của bạn rất tuyệt! |
recall | v | /ˈriˌkɔl/ | nhớ lại | Try to recall exactly what happened that day. Hãy cố nhớ lại chính xác những gì xảy ra hôm đó. |
refer (to) | v | /rəˈfɜr / | nói đến, ám chỉ, đề cập đến | This statement refers to him. Tuyên bố này đề cập đến anh ta. |
sign language | n | /saɪn ˈlæŋɡwəʤ/ | ngôn ngữ cử chỉ | The mute uses sign language to communicate. Người câm dùng ngôn ngữ cử chỉ để giao tiếp. |
signify | v | /ˈsɪɡnəˌfaɪ/ | nghĩa là, cho biết (điều gì) | What do these symbols signify? Những ký hiệu này cho biết điều gì nhỉ? |
sophisticated | adj | /səˈfɪstəˌkeɪtɪd/ | tinh tế, sành sỏi | I can’t stop listening to his sophisticated words. Tôi không thể ngừng nghe những lời nói tinh tế của anh ấy. |
spontaneous | adj | /spɑnˈteɪniəs/ | tự phát, tự nhiên | Spontaneous speech Bài phát biểu tự phát |
state | v | /steɪt/ | trình bày | Please state why you want to be in this position?Hãy nêu lý do tại sao bạn muốn đảm nhiệm vị trí này? |
suggest | v | /səɡˈʤɛst/ | gợi ý | He suggested that we should walk there. Cậu ấy gợi ý ta nên đi bộ. |
that is to say | idiom | – | tức là, nói cách khác | I don’t see them together anymore. That is to say, they already broke up. Tôi không thấy họ đi cùng nhau nữa. Tức là, họ đã chia tay rồi. |
there is something to be said for = there’s some advantages | idiom | – | có vài lợi ích | There is something to be said for buying an apartment in addition to the disadvantages. Có điều cần nói khi mua chung cư ngoài những nhược điểm. |
to say the least | idiom | tu seɪ ðə list | dùng để nói giảm nói tránh (thực tế còn nghiêm trọng hơn) | This hotel is old and the food is terrible, to say the least. Khách sạn này cũ và đồ ăn thì kinh khủng, nói đỡ rồi đấy. |
vocabulary | n | voʊˈkæbjəˌlɛri | từ vựng, vốn từ | The way to be good at English is to improve your vocabulary. Cách để giỏi tiếng anh là trau dồi vốn từ. |
when all is said and done | idiom | – | khi tất cả được nói ra và hoàn thành (như lời hứa hẹn) | When all was said and done, I would head to a windy town. Khi tất cả xong xuôi, tôi sẽ đến một thị trấn đầy gió. |
you can say that again! (= I couldn’t agree more) | idiom | – | tôi hoàn toàn đồng ý với bạn | “Lying is wrong”.“You can say that again!” “Nói dối là sai” “Tôi hoàn toàn đồng ý” |
1.6. Information technology (Công nghệ thông tin)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
access | v | /ˈækˌsɛs/ | truy cập | Access the Internet network Truy cập vào mạng lưới Internet |
advanced | adj | /ədˈvænst/ | cao cấp, cấp tiến | Advanced bathroom systems Hệ thống nhà tắm cấp tiến |
artificial intelligence (AI) | n | /ˌɑrtəˈfɪʃəl ɪnˈtɛləʤəns/ | trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence may cause the job market to shrink in the future. Trí tuệ nhân tạo có thể khiến thị trường việc làm thu hẹp trong tương lai. |
automatically | adv | /ˌɔtəˈmætɪkli/ | (một cách) tự động | The plane flys automatically! Máy bay bay tự động! |
automatic pilot/ autopilot | n | /ˌɔtəˈmætɪk ˈpaɪlət/ ˈɔtoʊˌpaɪlət/ | phi công tự động | Does this plane have an automatic pilot mode? Máy bay này có chế độ phi công tự động không? |
compact | adj | /ˈkɑmpækt/ | nhỏ gọn | A compact camera Máy ảnh nhỏ gọn |
computerisation | n | /kəmˌpjutərɪˈzeɪʃən/ | tin học hóa, máy tính hóa | Computerisation is gradually penetrating every aspect of life. Tin học hóa đang từng bước thâm nhập vào khía cạnh cuộc sống. |
computerised | adj | /kəmˈpjutəˌraɪzd/ | vi tính hóa | Computerised system Hệ thống vi tính |
connect | v | /kəˈnɛkt/ | kết nối | The Wifi is connected. Mạng wifi đã được kết nối |
connection | n | /kəˈnɛkʃən/ | sự kết nối | People easily lose connection in the crowd. Mọi người dễ mất kết nối trong đám đông. |
cutting-edge | adj | /ˈkʌtɪŋ-ɛʤ/ | tối tân | They own the most cutting-edge submarines today. Họ sở hữu tàu ngầm tối tân nhất hiện nay. |
cyber | adj | /ˈsaɪbər/ | (thuộc) không gian mạng | Cyber criminals Tội phạm không gian mạng |
data | n | /ˈdeɪtə/ | dữ liệu | Data processing Xử lý dữ liệu |
dated | adj | /ˈdeɪtɪd/ | cũ, lỗi thời | Iphone 6 is now dated. Iphone 6 hiện đã lỗi thời rồi. |
device | n | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị | Every home has some technological devices. Nhà nào cũng có vài thiết bị công nghệ. |
digital | adj | /ˈdɪʤətəl/ | (thuộc) điện tử, kỹ thuật số | Digital watch Đồng hồ điện tử |
display | v, n | /dɪˈspleɪ/ | hiển thị/ trưng bày | The files are displayed on the screen. Các tập tin được thể hiện trên màn hình. |
download | v | /ˈdaʊnˌloʊd/ | tải về | Download the fileTải tập tin |
envisage | v | /ɛnˈvɪzɪʤ/ | hình dung, tưởng tượng | It’s envisaged that the train will run at the end of this year. Dự kiến tàu sẽ khởi chạy vào cuối năm nay. |
function | n | /ˈfʌŋkʃən/ | chức năng | The main function of an electric fan is to create wind. Chức năng chính của quạt điện là tạo gió. |
gadget | n | /ˈɡæʤət/ | công cụ, tiện ích | Car gadgets Tiện ích xe hơi |
innovation | n | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | sự đổi mới, cách tân | Innovation in technology Đổi mới công nghệ |
keyboard | n | /ˈkiˌbɔrd/ | bàn phím | Keyboard used to input data. Bàn phím dùng để nhập dữ liệu. |
keypad | n | /ˈkiˌpæd/ | bàn phím cầm tay | Keypad is an input device that can be carried around. Keypad là thiết bị đầu vào, có thể mang theo người. |
labour-saving | adj | /ˈleɪˌbaʊr-ˈseɪvɪŋ/ | có tính tiết kiệm lao động | Labour-saving technology Công nghệ tiết kiệm lao động |
laptop | n | /ˈlæpˌtɑp/ | máy tính xách tay | College students should own a laptop. Sinh viên đại học nên có một cái máy tính xách tay. |
memory | n | /ˈmɛməri/ | bộ nhớ | The computer has a large memory. Máy tính có một bộ nhớ khổng lồ. |
monitor | n | /ˈmɑnətər/ | máy chủ, màn hình | A television monitor Màn hình tivi |
multimedia | adj | /ˌmʌltiˈmidiə/ | đa phương tiện | Multimedia content Nội dung đa phương tiện |
patent | n | /ˈpætənt/ | bằng sáng chế | The research institute has filed a patent for the new device. Viện nghiên cứu đã đăng ký bằng sáng chế cho thiết bị mới. |
portable | adj | /ˈpɔrtəbəl/ | có thể mang đi | A portable phoneĐiện thoại bỏ túi |
program | n | /ˈproʊˌɡræm/ | chương trình | “Program” might be an information technology term. Chương trình” có thể là một thuật ngữ công nghệ thông tin. |
prototype | n | /ˈproʊtəˌtaɪp/ | nguyên mẫu (bản đầu tiên) | A car prototypeN guyên mẫu xe hơi |
remote control | n | /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ | điều khiển | You need to use the remote to change channels. Bạn cần dùng điều khiển để chuyển kênh |
revolutionise | v | /ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/ | cách mạng hóa | Revolutionise information technology Cách mạng hóa công nghệ thông tin |
scroll | v | /skroʊl/ | cuộn tròn, lăn | Scroll the mouse! Lăn chuột đi! |
silicon chip | n | /ˈsɪləkən ʧɪp/ | con chip si-li-côn | Powerful silicon chip line Dòng chip silicon mạnh mẽ |
speculate | v | /ˈspɛkjəˌleɪt/ | suy đoán, đồn | The newspapers have speculated that the company will go bankrupt. Báo chí đồn đoán rằng công ty sẽ phá sản. |
state-of-the-art | adj | /steɪt-ʌv-ði-ɑrt/ | tân tiến nhất | Xiaomi is one of the most state-of-the-art smartphones. Xiaomi là một trong những điện thoại thông minh hiện đại nhất. |
store | v | /stɔr/ | chứa, lưu trữ | Memory stores all input data Bộ nhớ lưu trữ tất cả dữ liệu đầu vào |
surpass | v | /sərˈpæs/ | hơn, vượt | He surpasses me in dancing skill. Anh ấy hơn tôi về kỹ năng nhảy. |
technology | n | /tɛkˈnɑləʤi/ | công nghệ | Don’t depend too much on technology. Đừng phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ. |
telecommunications | n | /ˌtɛləkəmˌjunəˈkeɪʃənz/ | viễn thông | The telecommunications network in Vietnam is quite developed. Mạng lưới viễn thông ở việt nam khá phát triển. |
the Internet | n | /ði ˈɪntərˌnɛt/ | mạng In-tơ-nét | The Internet is a telecommunications system that connects computers around the world. Internet là hệ thống viễn thông kết nối máy tính trên toàn thế giới. |
the latest (version) | n | /ðə ˈleɪtəst (ˈvɜrʒən) | phiên bản mới nhất | Apple is preparing to launch the latest version of the iPhone. Apple chuẩn bị tung ra sản phẩm mới nhất của dòng điện thoại Iphone. |
up-to-date | adj | /ʌp-tu-deɪt/ | hiện đại, có tính cập nhật | Up-to-date information Thông tin mới cập nhật |
user-friendly | adj | /ˈjuzər-ˈfrɛndli/ | thân hiện với người dùng | A user-friendly software Phần mềm thân thiện với người dùng |
virtual | adj | /ˈvɜrʧuəl/ | ảo, không có thật | Virtual reality world Thế giới thực tế ảo |
vision | n | /ˈvɪʒən/ | tầm nhìn | Lack of vision in economic policy Thiếu tầm nhìn trong chính sách kinh tế |
wireless connection | n | /ˈwaɪrlɪs kəˈnɛkʃən/ | kết nối không dây | Most people use wireless connection headphones. Hầu hết mọi người đều sử dụng tai nghe kết nối không dây. |
wifi hotspot | n | /ˈwaɪ.faɪ ˈhɑːt.spɑːt/ | điểm phát wifi | Wifi hotspots are increasing day by day. Điểm phát wifi ngày một tăng. |
1.7. On the move (Dịch chuyển)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
accommodation | n | /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ | chỗ ăn ở | We paid for the flights and hotel accommodation. Bọn tôi đã trả tiền máy bay và chỗ ở khách sạn. |
adventurous | adj | /ædˈvɛnʧərəs/ | thích phiêu lưu/ có tính phiêu lưu, mạo hiểm | An adventurous trip 1 chuyến đi mạo hiểm |
air travel | n | /ɛr ˈtrævəl/ | du lịch hàng không | Air travel in Vietnam is in a difficult period. Du lịch hàng không ở Việt Nam đang trong giai đoạn khó khăn. |
affect | v | /əˈfɛkt/ | ảnh hưởng, tác động | Deforestation negatively affects the ecosystem. Phá rừng ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái. |
attraction | n | /əˈtrækʃən/ | điểm thu hút người đến | Tourist attractions Điểm thu hút du khách |
breathtaking | adj | /ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/ | làm nức lòng, đẹp ngộp thở | A breathtaking natural view Khung cảnh thiên nhiên đẹp đến ngạt thở |
budget | n, adj | /ˈbʌʤɪt/ | ngân sáchrẻ, tiết kiệm | A budget price Giá phù hợp ngân sách |
carpooling | n | /ˈkɑrˌpulɪŋ/ | hình thức đi chung xe hơi | Carpooling saves on moving expenses. Đi chung xe tiết kiệm chi phí di chuyển. |
coastal | adj | /ˈkoʊstəl/ | ven biển, gần bờ biển | Vietnam’s coastal city is Nha Trang. Thành phố biển của Việt Nam là Nha Trang. |
community | n | /kəmˈjunəti/ | cộng đồng | Vietnamese community in America Cộng đồng người Việt ở Mỹ |
cosmopolitan | adj | /ˌkɑzməˈpɑlətən/ | tứ xứ, có tính quốc tế | Sai Gon is a highly cosmopolitan city. Sai Gon là một thành phố có tính quốc tế cao. |
countryside | n | /ˈkʌntriˌsaɪd/ | vùng quê, nông thôn | I like to go to tourist destinations in the countryside to be close to nature. Tôi thích đến điểm du lịch ở vùng quê để được gần gũi với thiên nhiên. |
cuisine | n | /kwɪˈzin/ | ẩm thực | Local cuisine Ẩm thực địa phương |
destination | n | /ˌdɛstəˈneɪʃən/ | điểm đến | We arrived at our destination earlier than expected. Bọn tôi đến nơi sớm hơn dự kiến. |
diverse | adj | /daɪˈvɜrs/ | đa dạng, nhiều | Thailand is very culturally diverse. Thái Lan rất đa dạng nền văn hóa. |
ecotourism | n | /ˈiː.koʊˌtʊr.ɪ.zəm/ | du lịch sinh thái | Can Gio, Vietnam has many fascinating ecotourism areas. Cần giờ, Việt Nam có nhiều khu du lịch sinh thái thú vị. |
effect | n | /əˈfekt/ | ảnh hưởng, tác động | I took fever-reducing medicine but it didn’t have any effect. Tôi đã dùng thuốc hạ sốt nhưng không có tác động gì. |
facilities | n | /fəˈsɪlətiz/ | tiện ích, phương tiện, cơ sở | Tourist facilities Cơ sở du lịch |
flexible | adj | /ˈflɛksəbəl/ | linh hoạt | Her working schedule is quite flexible. She can meet you any afternoon next week. Lịch làm việc của cô khá linh hoạt. Cô ấy có thể gặp bạn vào bất kỳ buổi chiều nào vào tuần tới. |
fluctuate | v | /ˈflʌkʧəˌweɪt/ | dao động | Hotel prices often fluctuate from time to time. Giá khách sạn thường biến động theo từng thời điểm. |
foreign | adj | /ˈfɔrən/ | (thuộc) nước ngoài | Foreign products Sản phẩm nước ngoài |
identification (ID) | n | /aɪˌdɛntəfəˈkeɪʃən/ | thẻ căn cước công dân | Vietnamese people need to bring identification for domestic flights. Người dân việt Nam cần mang theo căn cước để bay nội địa. |
inhabitant | n | /ɪnˈhæbətənt/ | cư dân, động vật cư trú | They are island inhabitants. Họ là cư dân trên đảo. |
itinerary | n | /aɪˈtɪnəˌrɛri/ | lịch trình chuyến đi | Planning an itinerary can save a lot of money and time for the trip. Lên kế hoạch hành trình có thể tiết kiệm được rất nhiều chi phí và thời gian cho chuyến đi. |
landscape | n | /ˈlændˌskeɪp/ | phong cảnh | A rural landscape Phong cảnh đồng quê |
local | adj | /ˈloʊkəl/ | (thuộc) địa phương | Local people Người địa phương |
luggage | n | /ˈlʌɡəʤ/ | hành lý | Guests can leave their luggage at the front desk. Khách lưu trú có thể gửi hành lý ở quầy lễ tân. |
luxurious | adj | /ləɡʒˈɜriəs/ | sang trọng, xa xỉ | We spent a luxurious holiday at a 5-star hotel. Chúng tôi đã trải qua kỳ nghỉ sang trọng tại khách sạn 5 sao. |
mountainous | adj | /ˈmaʊntənəs/ | nhiều núi | The North of Vietnam has many mountainous areas.Phía Bắc Việt Nam có nhiều vùng núi. |
peaceful | adj | /ˈpisfəl/ | bình an, bình yên | Being close to nature makes you feel peaceful. Gần gũi thiên nhiên khiến lòng bình an. |
peak | n | /pik/ | cao điểm | Airline tickets prices reach a peak on weekends. Giá vé máy bay đạt đỉnh điểm vào cuối tuần. |
picturesque | adj | /ˌpɪkʧərˈɛsk/ | đẹp như tranh | This town’s flower field is especially picturesque. Cánh đồng hoa này của thị trấn đẹp như tranh vẽ. |
polluted | adj | /pəˈlutɪd/ | bị ô nhiễm | Many water areas around the world are polluted. Nhiều vùng nước trên thế giới bị ô nhiễm. |
quaint | adj | /kweɪnt/ | cổ kính, kỳ lạ (tích cực) | That castle has quaint architecture.Lâu đài đó có kiến trúc cổ kính. |
remote | adj | /rɪˈmoʊt/ | từ xa | A remote job Công việc làm từ xa |
rough | adj | /rʌf/ | khó khăn, chông gai | The road from here to the nearest town is extremely rough. Đoạn đường từ đây đến thị trấn gần nhất rất chông gai. |
rural | adj | /ˈrʊrəl/ | (thuộc) vùng nông thôn | The air is often fresher in rural areas. Không khí thường trong lành hơn ở vùng quê. |
scenic | adj | /ˈsinɪk/ | có nhiều cảnh đẹp | A scenic railwayMột tuyến đường sắt tuyệt đẹp |
stunning | adj | /ˈstʌnɪŋ/ | đẹp choáng ngợp | A stunning black dress Một chiếc đầm đen đẹp đến kinh ngạc |
tough | adj | /tʌf/ | khó khănbền bỉ | The journey to conquer Mount Everest is extremely tough. Hành trình chinh phục đỉnh Everest khó khăn tột cùng. |
tourism | n | /ˈtʊˌrɪzəm/ | ngành du lịch, dịch vụ du lịch | Tourism in Thailand is often related to cuisine. Dịch vụ du lịch ở Thái Lan thường liên quan đến ẩm thực. |
tourist | n | /ˈtʊrəst/ | khách du lịch | Vietnam welcomes millions of tourists every year. Hàng năm Việt Nam đón hàng triệu du khách. |
traditional | adj | /trəˈdɪʃənəl/ | truyền thống | Traditional costumes Trang phục truyền thống |
transport | n | /ˈtrænspɔrt/ | giao thông, phương tiện | Public transport Phương tiện giao thông công cộng |
travel | n, v | /ˈtrævəl/ | du lịch, di chuyển | I traveled to about 10 countries last year. Tôi đã du lịch khoảng 10 nước năm ngoái. |
travelling | n | /ˈtrævəlɪŋ/ | sự đi du lịch, dịch chuyển | I hate travelling that involves work. Tôi ghét việc đi du lịch có liên quan đến công việc |
trend | n | /trɛnd/ | xu hướng | “Sleep tourism” has become a trend over the past year. “Du lịch ngủ” đã và đang trở thành xu hướng trong năm qua. |
trip | n | /trɪp/ | chuyến đi, hành trình | We’re going on a trip to Shanghai this winter. Chúng tôi sẽ đi Thượng Hải vào mùa đông này. |
unspoilt | adj | /unspoilt/ | hoang sơ | Unspoilt forestKhu rừng hoang sơ |
urban | adj | /ˈɜrbən/ | (thuộc) đô thị | She’s a genuine urban girl. Cô ấy là dân thành phố chính hiệu. |
village | n | /ˈvɪləʤ/ | làng, ngôi làng | Beautiful village scenery Phong cảnh làng quê hữu tình |
1.8. Urbanisation (Đô thị hóa)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
address (= deal with) | v | /ˈæˌdrɛs/ | giải quyết | The location issue has not yet been addressed. Vấn đề vị trí vẫn chưa được giải quyết. |
adequate | adj | /ˈædəkwət/ | thỏa đáng, đầy đủ | That level of subsidy is adequate to their needs. Mức trợ cấp đó đủ hỗ trợ cho họ. |
adjust | v | /əˈʤʌst/ | điều chỉnh | If the rules don’t fit the company, they have to be adjusted. Nếu luật lệ chưa phù hợp với công ty thì phải được điều chỉnh. |
aggravate | v | /ˈæɡrəˌveɪt/ | làm cho tệ hơn | Deforestation aggravates the effects of soil erosion. Việc phá rừng khiến ảnh hưởng của xói mòn đất trở nên tệ hơn. |
basic | adj | /ˈbeɪsɪk/ | cơ bản | Basic level Trình độ cơ bản |
benefit | n | /ˈbɛnəfɪt/ | lợi ích | Urbanization brings economic benefits. Đô thị hóa mang lại lợi ích về mặt kinh tế. |
booming | adj | /ˈbumɪŋ/ | đang bùng nổ | Social media jobs are booming in all parts of the country. Việc làm mạng xã hội đang bùng nổ tại mọi miền tổ quốc. |
catastrophic | adj | /ˌkætəˈstrɑfɪk/ | thê thảm | A catastrophic book 1 cuốn sách thảm hại |
cause | v | /kɑz/ | gây ra | Global warming is caused by ecological imbalances. Trái đất nóng lên là bởi sự mất cân bằng sinh thái. |
challenge | n | /ˈʧælənʤ/ | thách thức | Humanity is facing the challenge of environmental pollution. Loài người đang đối mặt với thách thức về mặt ô nhiễm môi trường. |
compete | v | /kəmˈpit/ | cạnh tranh | Companies competing publicly. Các công ty cạnh tranh công khai. |
compound | v | /ˈkɑmpaʊnd/ | làm cho trầm trọng hơn | Urbanization compounds environmental problems. Đô thị hoá làm trầm trọng thêm vấn đề môi trường. |
compromise | n, v | /ˈkɑmprəˌmaɪz/ | thỏa hiệp | The club could dissolve if the members refused to compromise. Câu lạc bộ có thể tan rã nếu các thành viên không chịu thỏa hiệp. |
crowded | adj | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc | Walking streets are always crowded on weekends. Phố đi bộ luôn luôn đông đúc vào cuối tuần |
decent | adj | /ˈdisənt/ | tử tế, tốt | A decent meal.1 bữa ăn tử tế |
deteriorate | v | /dɪˈtɪriəˌreɪt/ | hư hỏng, làm hại | The debate has deteriorated into a fierce quarrel. Cuộc tranh luận đã bị hủy hoại thành một cuộc cãi vã dữ dội. |
developing | adj | /dɪˈvɛləpɪŋ/ | đang phát triển | Vietnam is a developing country. Việt Nam là 1 quốc gia đang phát triển. |
difficulty | n | /ˈdɪfəkəlti/ | sự khó khăn | Japan has difficulty balancing its population structure. Nhật Bản gặp khó khăn trong việc cân bằng cơ cấu dân số. |
dilemma | n | /dɪˈlɛmə/ | thế tiến thoái lưỡng nan | A moral dilemma Một vấn đề nan giải về đạo đức |
double-edged | adj | /ˈdʌbəl-ɛʤd/ | hai lưỡi | A double-edged knife Con dao 2 lưỡi |
enhance | v | /ɛnˈhæns/ | nâng cao, đẩy mạnh | Enhancing the Internet Education Network Mở rộng mạng lưới giáo dục Internet |
exacerbate | v | /ɪɡˈzæsərˌbeɪt/ | làm trầm trọng hơn | The interference of the mother-in-law exacerbates the marriage problem. Sự can thiệp của mẹ chồng làm trầm trọng hơn vấn đề hôn nhân |
exclude | v | /ɪkˈsklud/ | ngăn chặn, loại trừ | Lam has been excluded from school for bad behavior. Lam đã bị đuổi học vì hành vi xấu. |
flourish | v | /ˈflɜrɪʃ/ | phát triển, thành công | There are few that can flourish in the current economic situation. Hiếm doanh nghiệp nào phát triển hưng thịnh trong tình hình kinh tế hiện tại. |
infrastructure | n | /ˌɪnfrəˈstrʌkʧər/ | cơ sở hạ tầng | Vietnam’s transport infrastructure is not really developed. Cơ sở hạ tầng giao thông Việt Nam chưa thực sự phát triển. |
inhabitant | n | /ɪnˈhæbətənt/ | cư dân | Deserted island inhabitants Cư dân đảo hoang |
isolated | adj | /ˈaɪsəˌleɪtɪd/ | riêng lẻ, cô lập | An isolated village Một ngôi làng cô lập |
isolation | n | /ˌaɪsəˈleɪʃən/ | sự cô lập, riêng biệt | She experienced isolation at school. Cô bé đã trải qua sự cô lập ở trường. |
issue | n | /ˈɪʃu/ | vấn đề | Global issuesVấn đề mang tính toàn cầu |
linger | v | /ˈlɪŋɡər/ | còn sót lại, còn thoi thóp | Some ancient customs linger in the countryside. Một số phong tục cổ xưa vẫn còn tồn tại ở vùng nông thôn. |
long-sighted | adj | /lɔŋ-ˈsaɪtɪd/ | nhìn xa trông rộngsâu rộng | The government’s new policy is long-sighted. Chính sách mới của chính phủ rất sâu rộng. |
long-term | adj | /ˈlɔŋˈtɜrm/ | có tính dài hạn | Long-term policy Chính sách dài hạn |
megacity | n | /ˈmeɡ.ə.sɪt̬.i/ | siêu đô thị | The megacity consists of about 10 million or more inhabitants. Siêu đô thị bao gồm khoảng 10 triệu cư dân trở lên. |
migrant | n, v | /ˈmaɪɡrənt/ | di cưngười di cư | Foreign teachers who teach English in Vietnam are often migrants. Giáo viên nước ngoài dạy tiếng Anh ở Việt Nam thường là người di cư. |
modify | v | /ˈmɑdəˌfaɪ/ | thay đổi, sửa đổi (ít) | The wedding plan has been modified. Kế hoạch đám cưới đã bị sửa đổi |
obstacle | n | /ˈɑbstəkəl/ | chướng ngại | My biggest obstacle was a big stone in the middle of the road. Chướng ngại lớn nhất của tôi là một hòn đá lớn giữa đường. |
one-sided | adj | /wʌn-ˈsaɪdɪd/ | một chiều | It’s an one-sided war Đó là cuộc chiến không cân sức |
overpopulation | n | /ˌoʊvərˌpɑpjəˈleɪʃən/ | quá tải dân số | Overpopulation is still a distant issue as the birth rate is decreasing. Quá tải dân số còn là vấn đề xa vời khi tỷ lệ sinh đẻ ngày một giảm. |
overpriced | adj | /ˈoʊvərˌpraɪst/ | quá đắt | Property prices are too overpriced. Giá bất động sản quá đắt đỏ. |
population | n | /ˌpɑpjəˈleɪʃən/ | dân số | World population Dân số thế giới |
poverty | n | /ˈpɑvərti/ | sự nghèo nàn | The problem of poverty often occurs in rural areas. Vấn đề nghèo đói thường xảy ra ở các vùng nông thôn. |
pressing | adj | /ˈprɛsɪŋ/ | cấp bách | Pressing environmental pollution Vấn đề ô nhiễm môi trường cấp bách |
regulate | v | /ˈrɛɡjəˌleɪt/ | điều hòa, điều chỉnh | Regulate temperature Điều chỉnh nhiệt độ |
remedy | n | /ˈrɛmədi/ | liều thuốc (cho vấn đề) | Finance is the remedy for the current situation. Tài chính là giải pháp cho tình trạng hiện tại. |
resolution | n | /ˌrɛzəˈluʃən/ | sự kiên quyếtnghị quyết | Resolution on interest rates Nghị quyết về lãi suất |
rural | adj | /ˈrʊrəl/ | (thuộc) nông thôn | Vietnam’s rural areas also have wifi. Vùng quê Việt Nam cũng có kết nối wifi. |
setback | n | /ˈsɛtˌbæk/ | bước lùi, sự chậm trễ | There has been a slight setback in our plans. Đã có một trở ngại nhỏ trong kế hoạch của chúng tôi. |
short-sighted | adj | /ˈʃɔrtˈsaɪtɪd/ | thiển cận, thiếu tầm nhìn | Short-sighted thinking Suy nghĩ thiển cận |
short-term | adj | /ˈʃɔrtˌtɜrm/ | ngắn hạn | Short-term study abroad Du học ngắn hạn |
slum | n | /slʌm/ | nhà ổ chuột | There’re many slums in Africa. Ở Châu Phi có nhiều nhà ổ chuột. |
solution | n | /səˈluʃən/ | giải pháp | Calmness is the solution to every problem. Sự bình tĩnh là giải pháp của mọi vấn đề. |
staggering | adj | /ˈstæɡərɪŋ/ | choáng ngợp, sửng sốt | A staggering achievement. Một thành tích choáng ngợp. |
tolerance | n | /ˈtɑlərəns/ | sự khoan dung | There is no tolerance for those people who divide the country! Không có sự khoan dung cho những kẻ chia rẽ đất nước! |
tolerant | adj | /ˈtɑlərənt/ | khoan dung | Animal lovers are usually very tolerant. Người yêu động vật thường rất khoan dung. |
traffic | n | /ˈtræfɪk/ | giao thông | Traffic facilities Cơ sở giao thông |
urbanisation | n | /ˌɜrbənəˈzeɪʃən/ | sự đô thị hóa | Vietnam is a developing country with rapid urbanization. Việt Nam là một đất nước đang phát triển có tốc độ đô thị hóa diễn ra khá nhanh. |
1.9. The environment and pollution (Môi trường và ô nhiễm)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
achievable | adj | /əˈʧivəbəl/ | có thể đạt được | Reducing household waste is an achievable goal. Giảm lượng rác thải sinh hoạt là một mục tiêu có thể đạt được. |
acid rain | n | /ˈæsəd reɪn/ | mưa axit | Acid rain affects human health and the atmosphere Mưa axit ảnh hưởng đến sức khỏe con người và bầu khí quyển. |
advantageous | adj | /ˌædvənˈteɪʤəs/ | có lợi | Planting trees is advantageous to the environment. Trồng cây có lợi cho môi trường. |
at risk (= in danger) | adj | /æt rɪsk / | bị đe dọa | At-risk areas residents move to secret shelters. Người dân ở khu vực có nguy cơ di chuyển đến các hầm trú ẩn bí mật. |
beneficial | adj | /ˌbɛnəˈfɪʃəl/ | có ích, có lợi | A beneficial policy Chính sách có lợi |
biodiversity | n | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/ | sự đa dạng sinh học | The biodiversity fund hasn’t actually been used effectively. Quỹ bảo vệ đa dạng sinh học chưa thực sự được tận dụng hiệu quả. |
chronic | adj | /ˈkrɑnɪk/ | kinh niên | A polluted living environment can cause chronic diseases. Môi trường sống ô nhiễm có thể gây ra các bệnh mãn tính. |
conceivable | adj | /kənˈsivəbəl/ | có thể tưởng tượng, có vẻ như | It’s just conceivable that the government made a mistake. Có vẻ như chính phủ đã phạm sai lầm. |
confront | v | /kənˈfrʌnt/ | đối đầu, đối chất | He forced the country to confront the issue of inflation. Ông buộc đất nước phải đối mặt với vấn đề lạm phát. |
contaminated | adj | /kənˈtæməˌneɪtɪd/ | bị ô nhiễm | A river contaminated by garbage Một con sông bị ô nhiễm rác thải |
contamination | n | /kənˌtæməˈneɪʃən/ | sự ô nhiễm | Water supply contamination Ô nhiễm nguồn nước |
deforestation | n | /dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/ | sự phá rừng | Deforestation can lead to severe soil erosion. Phá rừng có thể dẫn đến xói mòn đất trầm trọng. |
devastating | adj | /ˈdɛvəˌsteɪtɪŋ/ | có sức tàn phá | A devastating tsunami can destroy an entire city. Một trận sóng thần có sức tàn phá khủng khiếp có thể san bằng cả một thành phố. |
disposal | n | /dɪˈspoʊzəl/ | sự vứt bỏ, xử lý | The greenhouse effect releases large amounts of greenhouse gases. Hiệu ứng nhà kính thải ra một lượng lớn khí nhà kính. |
dispose of | v | /dɪˈspoʊz ʌv/ | giải quyếtvứt bỏ | Every day he must dispose of the oil his restaurant uses to fry food. Hàng ngày anh phải vứt bỏ lượng dầu mà nhà hàng của anh dùng để chiên thức ăn. |
doubtful | adj | /ˈdaʊtfəl/ | khó có thểkhả nghi | It was doubtful that the green revolution would be 100% successful. Người ta nghi ngờ rằng cuộc cách mạng xanh sẽ thành công 100%. |
drought | n | /draʊt/ | hạn hán | Drought is the lack of rain for months. Hạn hán là tình trạng thiếu mưa trong nhiều tháng. |
ecosystem | n | /ˈikoʊˌsɪstəm/ | hệ sinh thái | The marine ecosystem Hệ sinh thái biển |
emission | n | /ɪˈmɪʃən/ | sự phát ra, sự thải ra | Carbon emissions Khí thải Co2 |
environmental | adj | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl/ | (thuộc) môi trường | Environmental problems Vấn đề môi trường |
environmentally friendly | adj | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəli ˈfrɛndli/ | thân thiện với môi trường | Environmentally friendly recycled products Sản phẩm tái chế thân thiện với môi trường |
erosion | n | /ɪˈroʊʒən/ | sự ăn mòn, xói mòn | Soil erosionXói mòn đất |
exhaust | n | /ɪɡˈzɑst/ | khí thải, khói thải | Smoke exhaust from the fire Khói thải từ đám cháy |
feasible | adj | /ˈfizəbəl/ | khả thi | A feasible solution Một giải pháp khả thi |
fertilizer | n | /ˈfɜrtəˌlaɪzər/ | phân bón | Organic fertilizerPhân hữu cơ |
flood | n | /flʌd/ | lũ lụt | Central Vietnam suffers many floods every year. Miền Trung Việt Nam hứng chịu nhiều trận lũ lụt mỗi năm. |
fruitless | adj | /ˈfrutləs/ | không có kết quả | The volunteer group’s efforts to clean up the trash were fruitless as people still carelessly littered. Nỗ lực dọn rác của nhóm tình nguyện không có kết quả khi người dân vẫn vô tư xả rác. |
fumes | n | /fjumz/ | khói, hơi | Exhaust fumes Khí thải |
futile | adj | /ˈfjutəl/ | vô ích, vô nghĩa | Futile effort Nỗ lực vô ích |
greenhouse gases | n | /ˈɡrinˌhaʊs ˈɡæsəz/ | khí nhà kính | The greenhouse effect releases large amounts of greenhouse gasses. Hiệu ứng nhà kính thải ra một lượng lớn khí nhà kính. |
immune | adj | /ɪmˈjun/ | tránh khỏi, miễn dịch | Our boss isn’t immune to suggestions, but they must be reasonable. Sếp của chúng tôi không cấm đoán những đề xuất, nhưng chúng phải hợp lý. |
impact | n | /ˈɪmpækt/ | tác động | Education has a big impact on personality. Giáo dục có tác động lớn đến nhân cách. |
impracticable | adj | /ɪmˈpræktɪkəbəl/ | bất khả thi | Impracticable planKế hoạch không thực hiện được |
improbable | adj | /ɪmˈprɑbəbəl/ | không chắc sẽ xảy ra | It’s very improbable that the traffic congestion will decrease. Rất khó có khả năng ùn tắc giao thông sẽ giảm. |
inevitable | adv | /ɪˈnɛvətəbəl/ | không thể tránh được | Their arguments inevitably end in divorce. Cuộc tranh cãi của họ chắc chắn kết thúc bằng việc ly hôn. |
inexorably | adv | /ɪˈnɛksərəbli/ | chắc chắn, không thể thay đổi | This meeting will inexorably lead to non-cooperation. Cuộc gặp gỡ này chắc chắn sẽ dẫn tới sự bất hợp tác. |
insoluble | adj | /ɪnˈsɑljəbəl/ | không giải quyết được, nan giải | Traffic congestion in Ho Chi Minh city seems to be an insoluble problem. Ùn tắc giao thông ở các thành phố lớn dường như là một vấn đề nan giải. |
irreversible | adj | /ˌɪrɪˈvɜrsəbəl/ | không thể đảo ngược, không thể thay đổi | Social media has had an irreversible impact on the young generation. Mạng xã hội đã có tác động không thể đảo ngược đối với thế hệ trẻ. |
liable | adj | /ˈlaɪəbəl/ | chịu trách nhiệm (pháp lý) | She is still liable for raising the child. Cô vẫn phải chịu trách nhiệm nuôi con. |
life-threatening | adj | /laɪf-ˈθrɛtənɪŋ/ | đe dọa mạng sốnghiểm nghèo | A life-threatening experience Một trải nghiệm gây chết người |
pervasive | adj | /pərˈveɪsɪv/ | lan tỏa, tràn ngập | Pervasive smell of trash Mùi rác tràn ngập |
pollutant | n | /pəˈlutənt/ | chất gây ô nhiễm | Harmful pollutants Chất gây ô nhiễm có hại |
pollution | n | /pəˈluʃən/ | sự ô nhiễm | Air pollutionÔ nhiễm không khí |
pristine | adj | /ˈprɪstin/ | nguyên trạng, như mới | Lam Kinh forest, Thanh Hoa has been kept pristinely after 600 years. Rừng Lam Kinh, Thanh Hóa vẫn được giữ nguyên vẹn sau 600 năm. |
process | n | /ˈprɑˌsɛs/ | quá trình | Development processQuá trình phát triển |
questionable | adj | /ˈkwɛsʧənəbəl/ | đáng ngờ, nghi vấn | It is questionable whether tiktokers can be really rich. Người ta đặt ra câu hỏi liệu tiktoker có thể thực sự giàu có hay không. |
recyclable | adj | /riˈsaɪkləbəl/ | có thể tái chế | Recyclable plastic bottles Chai nhựa tái chế được |
repairable | adj | /rɪˈpɛrəbəl/ | có thể sửa được | A repairable mistake Một lỗi sai có thể sửa được |
refuse | n | /rɪˈfjuz/ | rác thải | Garden refuse Rác thải vườn tược |
strain | n | /streɪn/ | sự căng thẳng, áp lực | The storm put such a strain on the building that it collapsed. Cơn bão đã gây áp lực lên tòa nhà đến nỗi nó bị sập. |
sustainable | adj | /səˈsteɪnəbəl/ | bền vững | Sustainable development Phát triển bền vững |
the environment | n | /ði ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường | The natural environment Môi trường tự nhiên |
threat | n | /θrɛt/ | mối đe dọa | Significant climate changes are a major threat to human life. Những biến đổi thời tiết đáng kể là mối đe dọa lớn cho đời sống con người. |
unattainable | adj | /ˌʌnəˈteɪnəbəl/ | không thể với tới | Humans living in harmony with nature is an unattainable prospect. Con người sống hòa hợp với thiên nhiên là viễn cảnh không thể đạt được. |
unprecedented | adj | /ənˈprɛsɪˌdɛntɪd/ | chưa từng thấy | Unprecedented corruption cases Những vụ tham nhũng chưa từng có |
waste | n | /weɪst/ | phế thải, rác thải | Domestic waste Rác thải sinh hoạt |
1.10. The media (Phương tiện truyền thông)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
access | n | /ˈækˌsɛs/ | tiếp cận, truy cập | Broadband access Truy cập băng thông |
alternative | adj | /ɔlˈtɜrnətɪv/ | có thể thay thế | There’s an alternative location if mine doesn’t suit you. Có một địa điểm thay thế nếu địa điểm của tôi không phù hợp với bạn. |
artificial | adj | /ˌɑrtəˈfɪʃəl/ | giả tạo | An artificial lifeMột cuộc sống giả tạo |
attention-grabbing | adj | /əˈtɛnʃən-ˈɡræbɪŋ/ | thu hút chú ý | There is an attention-grabbing video that attracted the attention of tens of thousands of viewers within 2 hours. Có một video gây chú ý đã thu hút sự chú ý của hàng chục nghìn người xem chỉ trong vòng 2 giờ. |
attitude | n | /ˈætəˌtud/ | thái độ, quan điểm | Audience attitude toward the subject Thái độ của khán giả đối với chủ đề |
author | n | /ˈɔθər/ | tác giả | Fiction authors Tác giả tiểu thuyết |
bias | n | /ˈbaɪəs/ | sự thiên vị | The actor has accused the management company of bias. Nam diễn viên tố cáo công ty quản lý thiên vị. |
biased | adj | /ˈbaɪəst/ | có tính thiên vị | A biased decision 1 quyết định có tính thiên vị |
broadcast | v | /ˈbrɔdˌkæst/ | truyền tin | The meeting was broadcast live on social media. Cuộc họp được phát sóng trực tiếp trên mạng xã hội. |
challenge | n | /ˈʧælənʤ/ | thách thức | That is considered a challenge when being a YouTuber. Làm Youtuber được xem là một thách thức. |
consor | v | /ˈkɑnzər/ | cặp kè, bắt tay | They claimed she had been consorting with a paparazzo. Họ cho rằng cô đã cặp kè với một tay săn ảnh. |
censorship | n | /ˈsɛnsərˌʃɪp/ | bên kiểm duyệt | Posting videos online requires many censorship stages. Đăng video lên mạng cần qua nhiều khâu kiểm duyệt. |
controversial | adj | /ˌkɑntrəˈvɜrʃəl/ | gây tranh cãi | Controversial topic Chủ đề gây tranh cãi |
credibility | n | /ˌkrɛdəˈbɪlɪti/ | tính đáng tin | Does this article have any credibility? Bài báo này có đáng tin không vậy? |
current affairs | n | /ˈkɜrənt əˈfɛrz/ | vấn đề thời sự | Current affairs have been shortened into video format. Các vấn đề thời sự đã được rút ngắn thành dạng video. |
distorted | adj | /dɪˈstɔrtɪd/ | bóp méo, xuyên tạc | The history is distorted Lịch sử bị bóp méo |
editor | n | /ˈɛdətər/ | người chỉnh sửa | Editors must check the product one last time before releasing it. Các nhà chỉnh sửa phải kiểm tra sản phẩm lần cuối trước khi phát hành. |
entertaining | adj | /ˌɛntərˈteɪnɪŋ/ | thú vị | An entertaining series Một series phim thú vị |
exploit | v | /ˈɛkˌsplɔɪt/ | khai tháclợi dụng | Make sure that you exploit social networks fully to enhance revenue. Đảm bảo rằng bạn khai thác mạng xã hội triệt để để nâng cao doanh thu. |
exposé | n | /ˈɛkspoʊzé/ | sự phơi bày, bóc trần | There is an exposé of a celebrity’s success.Có một bài vạch trần sự thật về thành công của một người nổi tiếng. |
exposure | n | /ɪkˈspoʊʒər/ | sự biết đến, sự quảng bá nhiều | The product is getting more exposure thanks to the informational Social Influence. Sản phẩm ngày càng được biết đến nhiều hơn nhờ hiệu ứng đám đông. |
factual | adj | /ˈfækʧuəl/ | thực tế, có thật | A factual event Một sự kiện có thật |
fame | n | /feɪm/ | danh tiếng | He first rose to fame as an actor at the age of 20. Anh bắt đầu nổi tiếng với tư cách là một diễn viên ở tuổi 20. |
free press | n | /fri prɛs/ | tự do báo chí | I don’t think North Korea is a country with a free press. Tôi không nghĩ Triều Tiên là đất nước có tự do báo chí. |
ideology | n | /ˌaɪdiˈɑləʤi/ | hệ tư tưởng | The dominant ideology under the Nguyen Dynasty was Confucianism. Hệ tư tưởng độc tôn dưới triều Nguyễn là Nho giáo. |
influence | n | /ˈɪnfluəns/ | sức ảnh hưởng | Celebrity influence Sức ảnh hưởng của người nổi tiếng |
informative | adj | /ɪnˈfɔrmətɪv/ | cung cấp nhiều thông tin | More than just a film, it is also an informative cultural document. Không chỉ là một bộ phim, nó còn là tài liệu văn hóa mang tính thông tin. |
intrude | v | /ɪnˈtrud/ | xâm nhập | Students who live in a dorm regard any curfew as intruding on their rights. Những sinh viên sống trong ký túc xá coi lệnh giới nghiêm nào cũng đều xâm phạm quyền lợi của họ. |
intrusive | adj | /ɪnˈtrusɪv/ | xâm phạm | Privacy intrusive question Câu hỏi xâm phạm quyền riêng tư |
investigation | n | /ɪnˌvɛstəˈɡeɪʃən | /cuộc điều tra | The deal is under a large-scale investigation. Thương vụ đang trong cuộc điều tra quy mô lớn. |
issue | n | /ˈɪʃu/ | vấn đề | Network security issue Vấn đề an ninh mạng |
journal | n | /ˈʤɜrnəl/ | tập san, tạp chí | Fashion journal Tạp chí thời trang |
journalism | n | /ˈʤɜrnəˌlɪzəm/ | nghề báo chí | She works in journalism. Cô ấy làm việc trong ngành báo chí. |
mainstream | adj | /ˈmeɪnˌstrim/ | chính thống | Mainstream companies Các công ty chính thống |
mass media | n | /mæs ˈmidiə/ | phương tiện thông tin đại chúng | Mass media has become a political weapon that secretly influences people’s thoughts. Phương tiện thông tin đại chúng đã trở thành vũ khí chính trị ngầm tác động đến tư tưởng nhân dân. |
media | n | /ˈmidiə/ | phương tiện truyền thông | Tiktok is a popular media today. Tiktok là một phương tiện truyền thông phổ biến hiện nay. |
network | n | /ˈnɛˌtwɜrk/ | mạng lưới | Social network Mạng xã hội |
newspaper | n | /ˈnuzˌpeɪpər/ | báo giấy | Morning newspaper Báo buổi sáng |
newsstand | n | /ˈnuzˌstænd/ | quầy báo | We no longer see newsstands today because everyone reads online newspapers. Ta không còn thấy những quầy bán báo ngày nay vì mọi người đều đọc báo mạng. |
opinion | n | /əˈpɪnjən/ | quan điểm, ý kiến | Viewer’s opinion Ý kiến của người xem |
paparazzi (số nhiều) | n | /pɑpɑˈrɔzi / | tay săn ảnh | Celebrities must always avoid encountering paparazzi when going out. Người nổi tiếng luôn phải tránh chạm trán tay săn ảnh khi ra ngoài. |
pervasive | adj | /pərˈveɪsɪv/ | ngập tràn | Her scandal is pervasive on social networks. Scandal của cô ta tràn lan trên mạng xã hội. |
press | n | /prɛs/ | bên báo chí, sự báo chí | She was praised by the press. Cô ấy được báo chí khen ngợi. |
privacy | n | /ˈpraɪvəsi/ | sự riêng tư | Personal privacy Riêng tư cá nhân |
publication | n | /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ | sự công bố | Publication of the winner Công bố người chiến thắng |
publicity | n | /pəˈblɪsəti/ | tính công khaidư luận | The movie didn’t get much publicity when it was released. Bộ phim không nhận được nhiều sự quan tâm của công chúng khi ra mắt. |
publisher | n | /ˈpʌblɪʃər/ | nhà xuất bản | Book publisher Nhà xuất bản sách |
relevance | n | /ˈrɛləvəns/ | sự liên quan đến | What relevance does that opinion have to this topic? Ý kiến đó có liên quan gì đến chủ đề này? |
safeguard | n | /ˈseɪfˌɡɑrd/ | biện pháp bảo vệ, điều khoản bảo vệ | Management companies must have safeguards to protect artists. Công ty quản lý phải có biện pháp bảo vệ nghệ sĩ. |
sensationalist | adj | /sɛnˈseɪʃənəlɪst/ | giật tít (tiêu cực) | Sensationalist news Tin tức giật gân |
speculation | n | /ˌspɛkjəˈleɪʃən/ | suy đoán | Speculations about her career are almost correct. Những suy đoán về sự nghiệp của cô ấy gần như chính xác. |
superficial | adj | /ˌsupərˈfɪʃəl/ | bề nổinông cạn | That book was written at a very superficial level. Cuốn sách đó được viết ở mức độ rất hời hợt. |
tabloid | n | /ˈtæblɔɪd/ | báo khổ nhỏ | Tabloids only publish brief news. Báo khổ nhỏ chỉ đăng tin tức vắn tắt. |
the Internet | n | /ði ˈɪntərˌnɛt/ | mạng In-tơ-nét | Young people often access the Internet in the evening. Người trẻ thường truy cập mạng internet vào buổi tối. |
the news | n | /ðə nuz/ | tin tức mới nhất | What’s the news? Có tin tức gì mới không? |
the Web | n | /ðə wɛb/ | trang web | She’s been surfing the Web all night long. Cô ấy đã lướt web suốt đêm. |
well-informed | adj | /wɛl-ɪnˈfɔrmd/ | hiểu biết về một chủ đề nhất định | How well-informed are you about our products? Bạn hiểu rõ về sản phẩm của chúng ta đến mức nào? |
Xếp những từ đã cho vào 2 cột phù hợp:
artificial biased distorted factual attention-grabbing | informative invasive intrusive pervasive | realistic sensationalist superficial unbiased |
Positive | Negative |
---|---|
1 2 3 4 | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đáp án
Positive | Negative |
factual informative realistic unbiased | artificial attention-grabbing biased distorted intrusive invasive pervasive sensationalist superficial |
1.11. Coronavirus (Virus Corona)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
asymptomatic | adj | /ˌeɪˌsɪmptəˈmætɪk/ | không có triệu chứng | He didn’t receive the ideal patient care after he had been infected with the virus because he was asymptomatic. Anh ấy đã không nhận được sự chăm sóc bệnh nhân phù hợp sau khi bị nhiễm vi-rút vì không có triệu chứng. |
community spread | n | /kəmˈjunəti sprɛd/ | lây lan cộng đồng | Viruses have a highly community spread. Virus có khả năng lây lan cộng đồng rất cao. |
contagious | adj | /kənˈteɪʤəs/ | lây lan | The nature of the disease is contagious, so social distancing is essential. Bản tính của bệnh là tính lây lan, vì vậy giãn cách xã hội là rất cần thiết. |
cough | v, n | /kɑf/ | hocơn ho | The most noticeable sign of covid-19 patients is persistent coughs. Dấu hiệu dễ nhận thấy nhất của bệnh nhân covid-19 là những cơn ho dai dẳng. |
Covid-19 (CoronaVirus Disease of 2019) | n | /ˈkoʊvɪd-19 / | Bệnh cúm vi-rút cô-rô-na năm 2019 | There are many patients who did not survive the covid-19 pandemic. Có nhiều bệnh nhân không qua khỏi trong đại dịch covid-19 |
diagnosis | n | /ˌdaɪəɡˈnoʊsəs/ | sự chẩn đoán | Diagnosis for covid-19 was ambiguous due to the significant lack of knowledge regarding the disease. Chẩn đoán bệnh Covid-19 còn mơ hồ do thiếu kiến thức đáng kể về căn bệnh này. |
elbow bumps | n | /ˈɛlˌboʊ bʌmps/ | nghi thức cụng khuỷu tay | A new greeting style was born after the pandemic called “Elbow bump”. Một kiểu chào mới được ra đời sau đại dịch gọi là “Cụng khuỷu tay“. |
endemic | adj | /ɛnˈdɛmɪk/ | luôn tồn tại trong cộng đồng | Scientists claim that traces of covid-19 will always exist in endemic levels in the community from hereon. Các nhà khoa học cho rằng dấu vết của Covid-19 sẽ luôn tồn tại trong cộng đồng kể từ đây. |
epidemic | n, adj | /ˌɛpəˈdɛmɪk/ | dịch | An epidemic disease Một bệnh dịch |
fever | n | /ˈfivər/ | cơn sốt | After the fever, she was diagnosed with the coronavirus. Sau cơn sốt, cô ấy được chẩn đoán đã nhiễm vi rút cô rô na. |
hand sanitizer | n | /hænd ˈsænɪˌtaɪzər/ | nước rửa tay sát khuẩn | Hand sanitizer appears everywhere. Nước rửa tay sát khuẩn xuất hiện ở mọi nơi. |
hand washing | n | /hænd ˈwɑː.ʃɪŋ/ | rửa tay | People raise awareness of handwashing with soap and rinsing their mouths regularly. Người dân nâng cao ý thức rửa tay bằng xà phòng và súc miệng thường xuyên. |
herd immunity | n | /hɜrd ɪmˈjunət/ | miễn dịch cộng đồng | Herd immunity increased after the vaccination took place. Miễn dịch cộng đồng tăng lên sau khi tiêm chủng. |
hospitalise | v | /ˈhɑː.spɪ.t̬əl.aɪz// | nhập viện | The patient was hospitalised for observation. Bệnh nhân được nhập viện để theo dõi. |
incubation period | n | /ˌɪŋkjuˈbeɪʃən ˈpɪriəd/ | thời gian ủ bệnh | Incubation period for the virus determined the duration of quarantine. Thời gian ủ bệnh của virus quyết định thời gian cách ly. |
index case | n | /ˈɪndɛks keɪs/ | trường hợp đầu tiên ghi nhận mắc bệnh | The first index case is believed to be a woman selling seafood in Wuhan. Ca nhiễm đầu tiên được cho là một phụ nữ bán hải sản ở Vũ Hán. |
infect | v | /ɪnˈfɛkt/ | nhiễm | People infected with the virus are immediately quarantined. Người bị nhiễm vi rút ngay lập tức được cách ly. |
lockdown | n | /ˈlɑkˌdaʊn/ | lệnh đóng cửa | Lockdown means stopping all unnecessary activities, people are not allowed to leave their homes. “Lệnh đóng cửa” có nghĩa là dừng mọi hoạt động không cần thiết, người dân không được phép ra khỏi nhà. |
medical crisis | n | /ˈmɛdəkəl ˈkraɪsəs/ | khủng hoảng y tế | The whole world is in a medical crisis because of lack of timely care. Cả thế giới rơi vào khủng hoảng y tế vì không được chăm sóc kịp thời. |
N95 respirator (Non-Oil based mask with 95% efficiency) | n | /ɛn95 ˈrɛspəˌreɪtər/ | khẩu trang không chứa dầu hiệu quả 95% | The price of N95 respirator during the peak of the pandemic also increased dramatically. Giá khẩu trang N95 trong đỉnh điểm đại dịch cũng tăng đột biến. |
outbreak | n | /ˈaʊtˌbreɪk/ | sự bùng phát | The pandemic outbreak was short-lived but lasted for months. Sự bùng phát đại dịch diễn ra trong thời gian ngắn nhưng kéo dài hàng tháng. |
pandemic | n | /pænˈdɛmɪk/ | đại dịch | Covid-19 pandemic Đại dịch Covid-19 |
panic buying | n | /ˈpænɪk ˈbaɪɪŋ/ | mua sắm hoảng loạn | Because of fear of a prolonged lockdown period, panic buying happens every day. Vì sợ thời gian lockdown kéo dài, tình trạng mua đồ hoảng loạn diễn ra hàng ngày. |
PCR test (Polymerase chain reaction) | n | /pi-si-ɑr tɛst / | kiểm tra phản ứng chuỗi polymerase | Some patients have no symptoms but PCR test results show positive for the virus. Một số bệnh nhân không có triệu chứng nhưng kết quả xét nghiệm PCR cho thấy dương tính với virus. |
pneumonia | n | /nuˈmoʊnjə/ | bệnh viêm phổi | People with underlying disease such as pneumonia are more likely to be infected with the virus than normal people. Người mắc bệnh nền là viêm phổi có khả năng nhiễm vi rút cao hơn người thường. |
PPE (personal protective equipment) | n | /pi-pi-i (ˈpɜrsɪnɪl prəˈtɛktɪv ɪˈkwɪpmənt)/ | thiết bị bảo vệ cá nhân | Health care workers had to use new PPE for each patient interaction. Nhân viên y tế phải sử dụng thiết bị bảo vệ mới cho mỗi lần tương tác với bệnh nhân. |
quarantine | n | /ˈkwɔrənˌtin/ | sự cách ly | People flying back from abroad must go to the quarantine area during the outbreak. Người từ nước ngoài về phải đến khu cách ly trong thời gian dịch bùng phát. |
self-isolation | n | /sɛlf-ˌaɪsəˈleɪʃən/ | tự cách ly | Everyone needs to be aware of self-isolation. Mỗi người cần có ý thức tự cách ly. |
shortness of breath | n | /ˈʃɔrtnəs ʌv brɛθ/ | sự khó thở | It’s a life-threatening condition when the patient has shortness of breath and must use a respirator. Tình trạng trở nên nguy kịch khi bệnh nhân khó thở và phải sử dụng máy hô hấp. |
social distancing | n | /ˈsoʊʃəl ˈdɪstənsɪŋ/ | giãn cách xã hội | To hinder the spread of disease, social distancing is necessary. Để cản trở quá trình lây bệnh, social distancing là cần thiết. |
stockpile | n, v | /ˈstɑkˌpaɪl/ | đồ dự trữtích trữ | Food shortages occur because many families buy large quantities to stockpile. Tình trạng thiếu hụt thực phẩm xảy ra vì nhiều gia đình mua số lượng lớn làm đồ tích trữ. |
symptom | n | /ˈsɪmptəm/ | triệu chứng | Common symptoms of coronavirus patients: cough, fever and loss of taste. Các triệu chứng phổ biến của bệnh nhân nhiễm vi rút corona: ho, sốt và mất vị giác. |
the Delta variant | n | /ðə ˈdɛltə ˈvɛriənt/ | biến thể delta | The Delta variant is about twice as contagious as previous variants. Biến thể Delta có nguy cơ lây lan cao gấp khoảng hai lần so với các biến thể trước đây. |
unprecedented times | n | /ənˈprɛsɪˌdɛntɪd taɪmz/ | giai đoạn chưa từng có | We have gone through unprecedented times during the pandemic. Chúng ta đã trải qua thời kỳ chưa từng có trong đại dịch. |
vaccination | n | /væksəˈneɪʃən/ | sự tiêm chủng | The government has made efforts to meet the vaccination needs of the entire population. Chính phủ đã nỗ lực để đáp ứng nhu cầu tiêm chủng cho toàn bộ người dân. |
vaccine | n | /ˌvækˈsin/ | vắc xin | People must receive 3 doses of the vaccine before being allowed to go to public places. Người dân phải tiêm 3 liều vắc xin trước khi được phép đến nơi công cộng. |
ventilator | n | /ˈvɛntəˌleɪtər/ | máy hô hấp nhân tạo | A ventilator takes over the breathing process of a person so as to provide time for the lungs to heal. Máy thở đảm bảo quá trình thở của một người để có thời gian cho phổi lành lại. |
WHO (World Health Organization) | n | /hu (wɜrld hɛlθ ˌɔrɡənəˈzeɪʃən)/ | Tổ chức Y tế Thế giới | According to data from WHO, there have been more than 770 million Covid-19 infections and more than 6.9 million deaths. Theo số liệu từ WHO, đã có hơn 770 triệu ca nhiễm Covid-19, hơn 6,9 triệu ca tử vong. |
work from home | v | /wɜrk frʌm hoʊm/ | làm việc tại nhà | Companies let employees work from home. Các công ty cho nhân viên làm việc tại nhà. |
1.12. The law (Luật pháp)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
abide (by) | v | /əˈbaɪd/ | tuân theo | Abide by agreement tuân theo thỏa thuận |
abolish | v | /əˈbɑlɪʃ/ | thủ tiêu, bài trừ | Should the death penalty be abolished? Có nên bài trừ án tử hình? |
actions | n | /ˈækʃənz/ | các hành động | We must take actions to end the danger before it spreads. Chúng ta phải hành động để chấm dứt mối nguy hiểm trước khi nó lan rộng. |
arson | n | /ˈɑrsən/ | tội đốt phá | He was charged with arson after being caught in the act. Anh ta bị buộc tội đốt phá sau khi bị bắt quả tang. |
authority | n | /əˈθɔrəti/ | thẩm quyềnngười có thẩm quyền | Only authorized people are allowed to enter the crime scene.Chỉ những người có thẩm quyền mới được ra vào hiện trường vụ án. |
burglary | n | /ˈbɜrɡləri/ | vụ trộm | There was a burglary at the sheriff’s house.Có một vụ trộm ở nhà cảnh sát trưởng. |
combat | v | /ˈkɑmbæt/ | đánh nhau | My father once combated with a thief! Cha tôi từng chiến đấu với một tên trộm! |
consequences | n | /ˈkɑnsəˌkwɛnsəz/ | hậu quả | The shooting was the consequence of superficial management of the local government. Vụ nổ súng là hậu quả của sự quản lý hời hợt của chính quyền địa phương. |
convict | n, v | /ˈkɑnvɪkt/ | kết ánngười bị kết án | Ms. Truong My Lan was convicted of corruption. Bà Trương Mỹ Lan bị kết án tội tham nhũng. |
crime | n | /kraɪm/ | tội ác, sự phạm tội | Domestic violence crime Tội phạm bạo lực gia đình |
crime rate | n | /kraɪm reɪt/ | tỷ lệ tội phạm | Crime rates are showing signs of decreasing. Tỷ lệ tội phạm đang có dấu hiệu giảm. |
criminal | n, adj | /ˈkrɪmənəl/ | tội phạm | Criminal act Hành vi phạm tội |
criminal | adj | /ˈkrɪmənəl/ | sai trái | Faking a crime scene is criminal Làm giả hiện trường vụ án là sai |
deter | v | /dɪˈtɜr/ | ngăn cản | His parents’ love could not deter him from killing them. Tình yêu của cha mẹ anh không thể ngăn cản hắn ta giết họ. |
deterrent | n | /dɪˈtɜrrənt/ | sự răn đe | Her death sentence was a deterrent to others. Bản án tử hình của cô là một sự răn đe đối với những kẻ khác. |
drug-related | adj | /drʌɡ-rɪˈleɪtɪd/ | liên quan đến ma túy | Drug-related prostitution ring Đường dây mại dâm liên quan đến ma túy |
enforce | v | /ɛnˈfɔrs/ | thực thi (bắt buộc) | The police enforce the law on behalf of the state Cảnh sát thay mặt nhà nước thực thi pháp luật |
evidence | n | /ˈɛvədəns/ | bằng chứng | This evidence proves his innocence. Bằng chứng này chứng minh anh ta vô tội. |
evil | adj | /ˈivəl/ | độc ác | Evil forces Thế lực xấu xa |
fine | n, v | /faɪn/ | tiền phạtphạt tiền | According to the law, red light violations can be fined from 800,000 VND to 1 million VND. Theo quy định của pháp luật, lỗi vượt đèn đỏ có thể bị phạt từ 8 trăm nghìn đến 1 triệu đồng. |
fraud | n | /frɔd/ | tội lừa đảokẻ lừa đảo | Bank fraud case Vụ lừa đảo ngân hàng |
guilty | adj | /ˈɡɪlti/ | có tội | She is clearly guilty! Cô ta rõ ràng có tội! |
harsh | adj | /hɑrʃ/ | cay nghiệt, nhẫn tâm | Harsh judgment is the right thing to do. Sự phán xét cay nghiệt là một điều đúng đắn. |
imprisonment | n | /ɪmˈprɪzənmənt/ | sự ở tù | Sentenced to life imprisonment Bị kết án tù chung thân |
inequality | n | /ˌɪnɪˈkwɑləti/ | sự bất bình đẳng | Social inequality Xã hội bất bình đẳng |
innocent | adj | /ˈɪnəsənt/ | vô tội | The court declared: The accused is innocent! Tòa tuyên bố: Bị cáo vô tội! |
intent | n | /ɪnˈtɛnt/ | ý định, chủ đích | Breaking in with intent to kill Đột nhập với ý định giết người |
intentional | adj | /ɪnˈtɛnʃənəl/ | cố tình | Intentional murder Cố ý mưu sát |
intrusion | n | /ɪnˈtruʒən/ | sự xâm nhập, xâm phạm | We complained that construction nearby would be a noisy intrusion on our quiet lives. Chúng tôi phàn nàn rằng công trình xây dựng gần đó sẽ gây ồn ào xâm phạm đến cuộc sống yên tĩnh của chúng tôi. |
judge | n | /ʤʌʤ/ | thẩm phán | The results of the case will be announced by the judge tomorrow. Kết quả vụ án sẽ được thẩm phán công bố vào ngày mai. |
jury | n | /ˈʤʊri/ | bồi thẩm đoàn | The jury’s decision has a major impact on the judge’s final verdict. Quyết định của bồi thẩm đoàn có ảnh hưởng lớn đến phán quyết cuối cùng của thẩm phán. |
kidnapping | n | /ˈkɪdˌnæpɪŋ/ | vụ bắt cóc | Kidnapping of children Vụ bắt cóc trẻ em |
law-abiding | adj | /lɔ-əˈbaɪdɪŋ/ | tôn trọng pháp luật | Law-abiding citizens Công dân tuân thủ pháp luật |
lawyer | n | /ˈlɔjər/ | luật sư | The defendant is allowed to hire a lawyer to defend him in court. Bị cáo được phép thuê luật sư bào chữa tại tòa. |
motive | n | /ˈmoʊtɪv/ | động cơ gây án | The motive for the murder is related to an old feud. Động cơ gây án có liên quan đến mối thù cũ. |
murder | n | /ˈmɜrdər/ | sát nhânvụ án giết người | Africa had the highest number of murders in the world in 2021. Châu Phi có số vụ giết người cao nhất thế giới năm 2021. |
non-violent | adj | /nɑnˈvaɪələnt/ | không bạo lực | The school follows a non-violent policy! Nhà trường theo chủ trương không bạo lực! |
offence | n | /offence/ | hành vi phạm tội | A serious offence Hành vi phạm tội nghiêm trọng |
offensive | adj | /əˈfɛnsɪv/ | xúc phạm, nhục mạ | Offensive Words Lời nói nhục mạ |
on trial | adj | /ɑn ˈtraɪəl/ | đang bị xét xử | The prisoner is on trial after causing a disturbance in prison. Tù nhân đang bị xét xử sau khi gây rối loạn trong tù. |
perpetrate | v | /ˈpɜrpəˌtreɪt/ | gây tội | He promised to find the one who perpetrated the crime. Anh ta hứa sẽ tìm ra kẻ gây ra tội ác. |
petty | adj | /ˈpɛti/ | vụn vặt, nhỏ | Petty details can be the crux of the case. Những chi tiết nhỏ nhặt có thể là mấu chốt của vụ án. |
pickpocketing | n | /ˈpɪkˌpɑkətɪŋ/ | móc túi | Pickpocketing often occurs in crowded places. Tội móc túi thường xảy ra ở nơi đông đúc. |
prevention | n | /priˈvɛnʃən/ | sự ngăn chặn | Crime prevention Phòng chống tội phạm |
prison | n | /ˈprɪzən/ | nhà tù | Hoa Lo prisonNhà tù Hỏa Lò |
prisoner | n | /ˈprɪzənər/ | tù nhân | Hoa Lo Prison holds about 500 prisoners. Nhà tù Hỏa Lò chứa được khoảng 500 tù nhân. |
property crime | n | /ˈprɑpərti kraɪm/ | tội phạm về tài sản | Property crime in Japan can be imprisoned for less than 10 years. Tội trộm cắp tài sản ở Nhật Bản có thể bị phạt tù dưới 10 năm. |
prosecutor | n | /ˈprɑsɪˌkjutər/ | người truy tố | A public prosecutor Công tố viên |
protection | n | /prəˈtɛkʃən/ | sự bảo vệ | Witness protection program Chương trình bảo vệ nhân chứng |
punishment | n | /ˈpʌnɪʃmənt/ | hình phạt | Appropriate punishment Hình phạt thích đáng |
recklessness | n | /ˈrɛkləsnəs/ | sự khinh suất, coi thường | The car crash was the result of recklessness. Vụ đâm xe là hệ quả của sự khinh suất. |
smuggling | n | /ˈsmʌɡlɪŋ/ | buôn lậu xuyên biên giới | Drug smuggling Buôn lậu ma túy |
social system | n | /ˈsoʊʃəl ˈsɪstəm/ | hệ thống xã hội | Social systems theory was put forth by Talcott Parsons. Lý thuyết hệ thống xã hội được đưa ra bởi Talcott Parsons. |
strict | adj | /strɪkt/ | khắt khe | That warden was famous for being strict. Gã cai ngục đó nổi tiếng nghiêm khắc. |
swearing | n | /ˈswɛrɪŋ/ | chửi thề | Swearing is prohibited in court! Chửi thề bị cấm sử dụng tại tòa án! |
the accused | n | /ði əˈkjuzd/ | bị cáo | The accused defended himself. Bị cáo bào chữa cho mình. |
toxic waste | n | /ˈtɑksɪk weɪst | chất thải độc hại | Toxic waste from factories Chất thải độc hại từ nhà máy |
vandalism | n | /ˈvændəlɪzəm/ | thói phá hoại | Cutting down the public trees was an act of vandalism. Chặt cây công cộng là một hành động phá hoại. |
victim | n | /ˈvɪktəm/ | nạn nhân | Victims of school violence Nạn nhân bạo lực học đường |
violation | n | /vaɪəˈleɪʃən/ | sự xâm phạm | Violate human rights Xâm phạm quyền con người |
1.13. The modern world (Thế giới hiện đại)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
(have a) monopoly | n | /məˈnɑpəli/ | độc quyền | The gold bar monopoly is being considered for elimination. Độc quyền vàng miếng đang được xem xét xóa bỏ. |
ageing | adj | /ˈeɪˈʤiɪŋ/ | lão hóa, già hóa | Ageing population structure Cơ cấu dân số già |
attitude | n | /ˈætəˌtud/ | thái độ, quan điểm | Start your day with a positive attitude. Hãy bắt đầu ngày mới với thái độ tích cực. |
brand | n | /brænd/ | thương hiệu | Personal brandThương hiệu cá nhân |
compound | v | /ˈkɑmpaʊnd/ | làm cho tệ hơn | His situation compounded when he lost his job. Tình hình của anh ấy trở nên phức tạp hơn khi anh ấy mất việc. |
contribute | v | /kənˈtrɪbjut/ | góp phần, đóng góp | Come to the fundraiser if you want to contribute something. Hãy đến buổi quyên góp nếu cậu muốn đóng góp gì đó. |
culture | n | /ˈkʌlʧər/ | nền văn hóa | The more modern society is, the more it should focus on developing culture. Xã hội càng hiện đại càng nên chú trọng phát triển nền văn hóa. |
current | adj | /ˈkɜrənt/ | thông dụnghiện nay | Current education policy still has many shortcomings. Chính sách giáo dục hiện nay còn nhiều bất cập. |
cycle | n | /ˈsaɪkəl/ | chu kỳ, chu trình | 4 seasons cycle Chu kỳ 4 mùa |
decline | v | /dɪˈklaɪn/ | từ chốigiảm xuống | A number of young people decline motherhoods. Một số người trẻ từ chối làm mẹ. |
demographic | adj | /ˌdɛməˈɡræfɪk/ | (thuộc) nhân khẩu học | The majority demographic group in the countryside is the elderly. Nhóm nhân chủng học chiếm phần lớn ở vùng quê là người cao tuổi. |
demographics | n | /ˌdɛməˈɡræfɪks/ | nhân khẩu học | The demographics of the city have changed dramatically in months. Nhân khẩu học của thành phố đã thay đổi đáng kể trong nhiều tháng. |
development | n | /dɪˈvɛləpmənt/ | sự phát triển | Economic development Sự phát triển kinh tế |
diminish | v | /dɪˈmɪnɪʃ/ | giảm xuống (kích cỡ, sự ảnh hưởng) | Her influence has diminished. Sức ảnh hưởng của cô ấy đã hạ nhiệt. |
diversity | n | /dɪˈvɜrsət/i | sự đa dạng | Cultural diversity Sự đa dạng văn hóa |
dominate | v | /ˈdɑməˌneɪt/ | thống trị, lấn át | After the king’s death, he dominated the whole kingdom. Sau cái chết của nhà vua, hắn đã thống trị toàn bộ vương quốc. |
elderly | adj | /ˈɛldərli/ | có tuổi, già | Elderly people often do not like living in urban areas. Người già thường không thích sống ở thành thị. |
ethnic | adj | /ˈɛθnɪk/ | (thuộc) dân tộc | Ethnic originsCội nguồn dân tộc |
ethnicity | n | /ɛθˈnɪsɪti/ | dân tộc | Vietnam has 54 different ethnicities. Việt Nam có 54 dân tộc khác nhau. |
exotic | adj | /ɪɡˈzɑtɪk/ | từ bên ngoài, kỳ lạ | Exotic designs Thiết kế kỳ lạ |
factor | v | /ˈfæktər/ | được tính, được xem là 1 nhân tố | It is factored into all investment policiesNó được đưa vào mọi chính sách đầu tư |
global | adj | /ˈɡloʊbəl/ | có tính toàn cầu | Global Warming Nóng lên toàn cầu |
globalisation/ globalization | n | /ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/ | toàn cầu hóa | Trends in globalisation Xu hướng toàn cầu hóa |
hindsight | n | /ˈhaɪndˌsaɪt/ | sự nhận thức muộn (sau khi sự việc đã xảy ra) | With the time hindsight, I should have booked the earlier flight. Với nhận thức muộn màng về thời gian, lẽ ra tôi nên đặt chuyến bay sớm hơn. |
icon | n | /ˈaɪkɑn/ | biểu tượng | Fashion icon Biểu tượng thời trang |
identity | n | /aɪˈdɛntəti/ | nét riêng, sự nhận dạng | Cultural identity Bản sắc văn hóa |
impact | n | /ˈɪmpækt/ | sự tác động | The profit impact of this deal will be enormous. Tác động về mặt lợi nhuận của thương vụ này sẽ rất lớn. |
implication | n | /ˌɪmpləˈkeɪʃən/ | sự ẩn ýám chỉ | From that story, the implication was that she had forgiven him. Từ câu chuyện đó hàm ý rằng cô đã tha thứ cho anh. |
increase | n | /ˈɪnˌkris/ | gia tăng | There has been a significant increase in the number of young people leaving work in the past few months. Có một sự gia tăng đáng kể trong số lượng người trẻ nghỉ việc trong vài tháng qua. |
indicate | v | /ˈɪndəˌkeɪt/ | chỉ ra | The data indicates a moral decline. Dữ liệu cho thấy sự suy giảm đạo đức |
industry | n | /ˈɪndəstri/ | nền công nghiệp | Entertainment industry Ngành công nghiệp giải trí |
influence | n | /ˈɪnfluəns/ | ảnh hưởng | The influence of social networks Sự ảnh hưởng từ mạng xã hội |
isolation | n | /ˌaɪsəˈleɪʃən/ | cô lập, riêng biệt | Many people experience isolation at work. Nhiều người trải qua sự cô lập ở chỗ làm việc. |
joint venture | n | /ʤɔɪnt ˈvɛnʧər/ | liên doanhcông ty liên doanh | They decided to enter into a joint venture to develop a European restaurant chain. Họ quyết định liên doanh để phát triển chuỗi nhà hàng Âu. |
local | adj | /ˈloʊkəl/ | địa phương | Local people Người địa phương |
long-term | adj | /ˈlɔŋˈtɜrm/ | dài hạn | Long-term goals Mục tiêu dài hạn |
market | n | /ˈmɑrkət/ | thị trường | Real estate market Thị trường bất động sản |
merge | v | /mɜrʤ/ | hợp lại | The subsidiary has been merged into the general company. Công ty con đã được sát nhập vào công ty tổng. |
mid-term | adj | /ˈmɪdˌtɜrm/ | giữa kỳ | Mid-term test Thi giữa kỳ |
migrate | v | /ˈmaɪˌɡreɪt/ | di cư | Migrate to a safe land Di cư đến vùng đất an toàn |
modernisation | n | /ˌmɑdərnəˈzeɪʃən/ | hiện đại hóa | The Process of Industrialisation and Modernisation in Vietnam Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam |
multicultural | adj | /ˌmʌltiˈkʌlʧərəl/ | đa văn hóa | Multicultural cuisine Ẩm thực đa văn hóa |
multiculturalism | n | /ˌmʌltiˈkʌlʧərəlɪzəm/ | chủ nghĩa đa văn hóa | Multiculturalism often appears in large cities that are open to tourism and trade. Chủ nghĩa đa văn hóa thường xuất hiện ở những thành phố lớn và cởi mở về du lịch, thương mại. |
percentage | n | /pərˈsɛntəʤ/ | tỷ lệ phần trăm | The percentage of female workers participating in the labor market shows signs of decreasing slightly. Tỷ lệ phần trăm lao động nữ tham gia thị trường lao động có dấu hiệu giảm nhẹ. |
population | n | /ˌpɑpjəˈleɪʃən/ | dân số | Vietnam’s current population is more than 98 million people. Dân số Việt Nam hiện nay là hơn 98 triệu người. |
prediction | n | priˈdɪkʃən/ | sự tiên đoán | The prediction about tomorrow’s meeting seems to be coming true. Sự dự đoán về buổi họp ngày mai có vẻ đang ứng nghiệm. |
productive | adj | /prəˈdʌktɪv/ | năng suất caonhiều, màu mỡ | Productive employees Nhân viên năng suất |
projection | n | /prəˈʤɛkʃən/ | dự kiến | Revenue exceeded projection Doanh thu vượt dự toán |
rate | n | /reɪt/ | tỷ lệ (tăng/ giảm) | The rate of immigrants in Ho Chi Minh City increased sharply. Tỷ lệ dân nhập cư ở thành phố Hồ Chí Minh tăng mạnh. |
sceptical/ skeptical | adj | /ˈskɛptəkəl/ | hoài nghi | Many researchers are sceptical about the existence of extraterrestrial creatures. Nhiều nhà nghiên cứu hoài nghi về sự tồn tại của sinh vật ngoài trái đất. |
short-term | adj | /ˈʃɔrtˌtɜrm/ | ngắn hạn | Short-term goals Mục tiêu ngắn hạn |
statistics | n | /stəˈtɪstɪks/ | số liệu thống kê | Department of Statistic Cục thống kê |
subsequent | adj | /ˈsʌbsəkwənt/ | tiếp theo, sau đó | The diary recounts the kidnapping and the subsequent events. Cuốn nhật ký kể lại vụ bắt cóc và những sự kiện tiếp theo. |
trend | n | /trɛnd/ | xu hướng | Global vegetarian food trends Xu hướng ẩm thực chay toàn cầu |
wealthy | adj | /ˈwɛlθi/ | giàu có (về vật chất) | A wealthy country Một đất nước giàu có |
worldwide | adj | /ˈwɜrlˈdwaɪd/ | trên toàn thế giới | Worldwide reputation Danh tiếng vang toàn cầu |
1.14. Health and medicine (Sức khỏe và thuốc thang)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
acute | adj | /əˈkjut/ | cấp tính | Acute bacterial meningitis Viêm màng não do vi khuẩn cấp tính |
addict | n | /ˈædɪkt/ | người nghiện | Drug addicts Người nghiện ma túy |
allergy | n | /ˈælərʤi/ | sự dị ứng | She has an allergy to seafood. Cô bị dị ứng với hải sản. |
anesthetic/ anaesthetic | n | /ˌænəˈsθɛtɪk/ | thuốc mê, thuốc tê | The patient is injected with anesthetic before surgery. Bệnh nhân được tiêm thuốc mê trước khi phẫu thuật. |
antibiotic | n | /ˌæntibiˈɑtɪk/ | thuốc kháng sinh | Antibiotics should be used as prescribed by your doctor. Thuốc kháng sinh nên được dùng theo sự chỉ định của bác sĩ. |
bacteria | n | /bækˈtɪriə/ | vi khuẩn | Sore throat is caused by bacteria. Bệnh viêm họng do vi khuẩn gây ra. |
blood pressure | n | /blʌd ˈprɛʃər/ | huyết áp | High blood pressure Huyết áp cao |
cell | n | /sɛl/ | tế bào | White blood cells Tế bào bạch cầu |
chronic | adj | /ˈkrɑnɪk/ | mãn tính | Chronic blood cancer Ung thư máu mãn tính |
clinic | n | /ˈklɪnɪk/ | phòng khám, bệnh viện tư | Community clinic Phòng khám cộng đồng |
cognitive | adj | /ˈkɑɡnɪtɪv/ | (thuộc) nhận thức | Cognitive development Phát triển về mặt nhận thức |
cure | n, v | /kjʊr/ | chữa trịphương pháp chữa trị | Gout currently has no definitive cure. Hiện nay bệnh gút chưa có phương pháp điều trị dứt điểm. |
depression | n | /dɪˈprɛʃən/ | sự buồn phiềnsự suy thoái | One of the symptoms of depression is insomnia. Một trong những triệu chứng của sự buồn phiền là mất ngủ. |
disorder | n | /dɪˈsɔrdər/ | rối loạn | Language disorder Rối loạn ngôn ngữ |
donate | v | /ˈdoʊˌneɪt/ | hiến tặng | I decided to donate my corneas after I pass away. Tôi quyết định sẽ hiến giác mạc sau khi qua đời. |
dose | n | /doʊs/ | liều | 1 dose of vaccine 1 liều vắc xin |
drug | n | /drʌɡ/ | thuốc giảm đau | Drug therapy Điều trị bằng thuốc |
epidemic | n | /ˌɛpəˈdɛmɪk/ | bệnh dịch | An epidemic of influenza 1 trận dịch cúm |
fatal | adj | /ˈfeɪtəl/ | gây tử vong | Fatal wound Vết thương chí mạng |
germ | n | /ʤɜrm/ | mầm bệnh, vi trùng | Flies easily spread germs. Ruồi dễ dàng lây lan mầm bệnh. |
healthcare | n | /ˈhɛlθˌkɛr/ | chăm sóc sức khỏe | Young people today are paying attention to healthcare. Người trẻ ngày nay đang chú ý đến chăm sóc sức khỏe. |
hereditary | adj | /həˈrɛdəˌtɛri | di truyền | Color blindness is hereditary. Bệnh mù màu là do di truyền. |
immune | adj | /ɪmˈjun/ | miễn dịch | Immune System Hệ thống miễn dịch |
immunize | v | /ˈɪmjuˌnaɪz/ | tạo miễn dịch | Women under 26 years old need to be immunized against cervical cancer. Phụ nữ dưới 26 tuổi cần được chủng ngừa ung thư cổ tử cung. |
infect | v | /ɪnˈfɛkt/ | truyền nhiễm | I feel like I’ve been infected with a virus. Tôi cảm giác mình bị nhiễm virus rồi. |
injection | n | /ɪnˈʤɛkʃən/ | tiêm, chích | Vaccines are administered by injection. Vắc-xin được dùng bằng cách tiêm. |
intake | n | /ˈɪnˌteɪk/ | lấy hơi | A sharp intake of breath is necessary for meditation. Việc hít thở sâu là cần thiết cho thiền định. |
medicine | n | /ˈmɛdəsən/ | y khoathuốc | Children’s cough medicine Thuốc ho trẻ em |
mental | adj | /ˈmɛntəl/ | (thuộc) tinh thần, tâm trí | Mental health Sức khỏe tinh thần |
muscle | n | /ˈmʌsəl/ | cơ bắp | Gym training helps develop muscles. Tập gym giúp phát triển cơ bắp. |
obese | adj | /oʊˈbis/ | béo phì | Obese people Người bị béo phì |
organ | n | /ˈɔrɡən/ | cơ quan (cơ thể) | Reproductive organs Cơ quan sinh sản |
overweight | adj | /ˈoʊvərˌweɪt/ | bị thừa cân | Eating a lot of sweets can easily make you overweight. Ăn nhiều đồ ngọt dễ bị thừa cân. |
pathology | n | /pəˈθɑləʤi/ | bệnh lý học | Pathology books Sách bệnh lý học |
patient | n | /ˈpeɪʃənt/ | bệnh nhân | Patients must be checked every 2 hours. Bệnh nhân phải được kiểm tra 2 giờ 1 lần. |
pharmaceutical | adj | /ˌfɑrməˈsutɪkəl/ | (thuộc) ngành dược | He is interested in pharmaceutical topics Anh ấy quan tâm đến chủ đề trong ngành dược |
pharmacology | n | /ˌfɑrməˈkɑləʤi/ | dược lý học | Pharmacists need to have a thorough knowledge of pharmacology. Dược sĩ cần nắm vững kiến thức dược học. |
physical therapy | n | /ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpi/ | vật lý trị liệu | Physical Therapy for rehabilitation Vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
posture | n | /ˈpɑsʧər/ | tư thế | Sitting in the wrong posture leads to many diseases. Ngồi sai tư thế dẫn đến nhiều bệnh. |
practitioner | n | /prækˈtɪʃənər/ | người hành nghề y | Medical practitioner Bác sĩ (= doctor) |
recover | v | /rɪˈkʌvər/ | hồi phục | He is slowly recovering from his injury. Anh ấy đang dần hồi phục sau chấn thương. |
remedy | n | /ˈrɛmədi/ | phương thuốc, giải pháp | There is a traditional remedy for arthritis. Có một phương thuốc cổ truyền chữa trị bệnh khớp. |
scan | n | /skæn/ | chụp cắt lớp vi tính | I do a brain scan once a year. Tôi đi chụp cắt lớp não bộ mỗi năm 1 lần. |
sight | n | /saɪt/ | thị giác | He lost his sight during the war. Anh ấy bị mất thị giác trong chiến tranh. |
syndrome | n | /ˈsɪnˌdroʊm/ | hội chứng | Down syndrome Hội chứng Down |
therapy | n | /ˈθɛrəpi/ | liệu pháp | Writing a diary is one of the therapies for loneliness. Viết nhật ký là một trong những liệu pháp chữa trị nỗi cô đơn. |
toxic | adj | /ˈtɑksɪk/ | độc hại | Hanging out with toxic people is not good for your mental health. Chơi với người độc hại không tốt cho sức khỏe tinh thần. |
transplant | v | /trænˈsplænt/ | chuyển chỗ | Some people transplant from urban to rural areas to reduce life pressure. Một số người chuyển từ thành thị về nông thôn để giảm bớt áp lực cuộc sống. |
trauma | n | /ˈtrɔmə/ | chấn thươngcơn khủng hoảng | She remembers nothing after the trauma. Cô ấy không nhớ gì sau chấn thương. |
vaccine | n | /ˌvækˈsin/ | vắc xin | Hepatitis B vaccine Vắc xin chống viêm gan B |
1.15. The Arts (Nghệ thuật)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
abstract | adj | /ˈæbstrækt/ | trừu tượng | Abstract painting ideas Ý tưởng vẽ tranh trừu tượng |
accomplished | adj | /əˈkɑmplɪʃt/ | thành thạo | He is very accomplished in coloring. Anh ấy rất thành thạo trong việc đổ màu. |
actor | n | /ˈæktər/ | nam diễn viên | His dream is to become an actor. Ước mơ của anh ấy là trở thành diễn viên. |
actress | n | /ˈæktrəs/ | nữ diễn viên | My favorite actress is Anne Hathaway. Nữ diễn viên yêu thích của tôi là Anne Hathaway. |
aesthetic | adj | /ɛˈsθɛtɪk/ | mang tính thẩm mỹ | The house is highly aesthetic Căn nhà mang tính thẩm mỹ cao |
aesthetics | n | /ɛˈsθɛtɪks/ | thẩm mỹ, mỹ học | Aesthetics of Greek architecture. Tính thẩm mỹ của kiến trúc Hy Lạp. |
appreciation | n | /əˌpriʃiˈeɪʃən/ | sự cảm kíchsự đánh giá cao | Her acting skills received appreciation from experts. Kỹ năng diễn xuất của cô nhận được sự đánh giá cao từ các chuyên gia. |
artefact/ artifact | n | /artefact/ ˈɑrtəˌfækt/ | hiện vật | Archaeological artifacts Hiện vật khảo cổ học |
artist | n | /ˈɑrtəst/ | nghệ sĩ (ngành hội họa, điêu khắc) | He’s an artist in making masks. Anh ấy là một nghệ sĩ trong chế tác mặt nạ. |
atmosphere | n | /ˈætməˌsfɪr/ | bầu không khí | The atmosphere of the concert was exciting. Bầu không khí của buổi hòa nhạc thật sôi động. |
audience | n | /ˈɑdiəns/ | khán giả (tại chỗ) | A crowd of audiences flooded the auditorium. Khán giả ngập tràn thính phòng. |
ballerina | n | /ˌbæləˈrinə/ | vũ công ba-le | Becoming a ballerina requires perseverance and overcoming difficulties. Trở thành một vũ công ba-lê đòi hỏi lòng kiên trì vượt khó. |
ballet | n | /bæˈleɪ/ | vở múa ba-le | There’s going to be a ballet performance at the city theatre. Sắp có một vở diễn múa ballet ở nhà hát thành phố. |
burgeoning | adj | /ˈbɜrʤənɪŋ/ | nảy nở | A burgeoning talent Một tài năng chớm nở |
carving | n | /ˈkɑrvɪŋ/ | Kỹ thuật chạm khắc | Wooden carvings Chạm khắc gỗ |
choreograph | v | /ˈkɔriəˌɡræf/ | biên đạo | The ballet was choreographed by an anonymous lady. Vở ballet được biên đạo bởi một quý cô giấu tên. |
classic | adj | /ˈklæsɪk/ | cổ điển | The Little Match Girl is one of Andersen’s classic fairy tales. Câu chuyện Cô bé bán diêm là một trong những truyện cổ tích kinh điển của Andersen. |
conception | n | /kənˈsɛpʃən/ | ý niệm | Writers have unique conceptions about life. Nhà văn có những quan niệm độc đáo về cuộc sống. |
concert | n | /ˈkɑnsɜrt/ | buổi hòa nhạc | Taylor Swift’s concert attracts millions of people. Buổi hòa nhạc của Taylor Swift thu hút hàng triệu người. |
crafts | n | /kræfts/ | nghề thủ côngngười lành nghề | The crafts of pottery making Nghề làm đồ gốm |
creation | n | /kriˈeɪʃən/ | sức sáng tạo | Human creativity is limitless. Sự sáng tạo của con người là vô hạn. |
culture | n | /ˈkʌlʧər/ | nền văn hóa | The Dong Son bronze drum is a typical drum for the Dong Son Culture of the ancient Vietnamese. Trống đồng đông sơn là loại trống tiêu biểu cho Văn hóa Đông Sơn của người Việt Cổ. |
depict | v | /dɪˈpɪkt/ | mô tả | He depicted the village scene vividly in just 2 sentences. Anh đã miêu tả cảnh làng quê một cách sống động chỉ trong 2 câu. |
distracting | adj | /dɪˈstræktɪŋ/ | gây xao lãng | Please turn down the volume – it’s very distracting. Vui lòng giảm âm lượng xuống – nó khiến tôi mất tập trung. |
eclectic | adj | /ɪˈklɛktɪk | trung hòa | An eclectic cuisineMột nền ẩm thực trung hòa |
electric | adj | /ɪˈlɛktrɪk/ | sôi động | An electric music performance Một buổi biểu diễn âm nhạc sôi động |
emotion | n | /ɪˈmoʊʃən/ | cảm xúc | A literary work filled with emotions Một tác phẩm văn học đầy cảm xúc |
enrich | v | /ɛnˈrɪʧ/ | làm phong phú | Listening to music enriches the inner worldNghe nhạc làm giàu thế giới nội tâm |
exhibition | n | /ˌɛksəˈbɪʃən/ | triển lãm tranh | An art exhibitionTriển lãm nghệ thuật |
expression | n | /ɪkˈsprɛʃən/ | sự bày tỏ, biểu cảm | The reader feels the expression of the author’s love for the sea through every word. Người đọc cảm nhận được tình yêu tác giả bày tỏ với biển cả qua từng câu chữ. |
festival | n | /ˈfɛstəvəl/ | lễ hội | Food festival Lễ hội Ẩm thực |
fundamental | adj | /ˌfʌndəˈmɛntəl/ | nền tảng, cơ bản | Fundamental factors Yếu tố cơ bản |
gallery | n | /ˈɡæləri/ | phòng trưng bày | National Gallery Phòng trưng bày Quốc gia |
image | n | /ˈɪməʤ/ | ảnh (trong tâm trí) | In my mind is the image of a glittering balloon. Trong tâm trí tôi là hình ảnh của một của bóng bay lấp lánh. |
imagination | n | /ɪˌmæʤəˈneɪʃən/ | trí tưởng tượng | Imagination sometimes also requires knowledge. Trí tưởng tượng đôi khi cũng cần có kiến thức. |
influence | n | /ˈɪnfluəns/ | sự ảnh hưởng | The story is under the influence of feudal ideologyThe story is under the influence of feudal ideology. Câu chuyện chịu ảnh hưởng của tư tưởng phong kiến. |
influential | adj | /ˌɪnfluˈɛnʧəl/ | có ảnh hưởng | It’s quite an influential job for her. Đó là một công việc có ảnh hưởng đối với cô ấy. |
inspiration | n | /ˌɪnspəˈreɪʃən/ | nguồn cảm hứng | Nature is a source of inspiration for every author. Thiên nhiên là nguồn cảm hứng cho mọi tác giả. |
intimacy | n | /ˈɪntəməsi/ | sự thân mật | Intimacy between employees in the company is not recommended. Sự thân mật giữa nhân viên trong công ty là không nên. |
literature | n | /ˈlɪtərəʧər/ | văn học | Ancient Greek literature Nền văn học hy lạp cổ đại |
monotonous | adj | /məˈnɑtənəs/ | đơn điệu | A monotonous shirt Một cái áo sơ mi đơn điệu |
mood | n | /mud/ | tâm trạng | She only composes a song when she’s in the mood. Bà ấy chỉ sáng tác nhạc khi có tâm trạng thôi. |
mundane | adj | /mənˈdeɪn/ | vô vị, tầm thường | A mundane book Một cuốn sách vô vị |
musician | n | /mjuˈzɪʃən/ | nhạc sĩ | How to become a musician? Làm sao để trở thành nhạc sĩ? |
opera | n | /ˈɑprə/ | nhạc kịch opera | The art of Italian opera is recognized by UNESCO as an intangible cultural heritage. Nghệ thuật hát Opera của Ý được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể. |
orchestra | n | /ˈɔrkəstrə/ | dàn nhạc | She is a pianist in a symphony orchestra. Cô ấy là nghệ sĩ piano trong một dàn nhạc giao hưởng |
painting | n | /ˈpeɪntɪŋ/ | bức họahội họa | Painting is a type of art. Hội họa là một loại hình nghệ thuật. |
passionate | adj | /ˈpæʃənət/ | nhiệt huyết, đam mê | A passionate relationship Một mối quan hệ đầy đam mê |
performance | n | /pərˈfɔrməns/ | sự trình diễn | Music performance Trình diễn ca nhạc |
play | n | /pleɪ/ | vở kịch | Theatre play Nhà hát kịch |
portrait | n | /ˈpɔrtrət/ | chân dung | Portrait photography Ảnh chân dung |
proportion | n | /prəˈpɔrʃən/ | tỷ lệ (kích cỡ,…) | Proportion can affect the artistry of the work. Tỷ lệ có thể ảnh hưởng đến tính nghệ thuật của tác phẩm. |
provoke | v | /prəˈvoʊk/ | tác động vào, gây ra (hành động, cảm xúc) | His wife’s death provoked his loneliness. Cái chết của vợ khơi dậy sự cô đơn trong anh. |
reflection | n | /rəˈflɛkʃən/ | phản chiếu | The main character is a reflection of the author himself. Nhân vật chính là sự phản chiếu cho chính tác giả. |
response | n | /rɪˈspɑns/ | phản hồi | I’m still waiting for her response. Tôi vẫn đang đợi câu trả lời của cô ấy. |
sculptor | n | /ˈskʌlptər/ | nhà điêu khắc | Wood sculptor Nhà điêu khắc gỗ |
sculpture | n | /ˈskʌlpʧər/ | nghệ thuật điêu khắccông trình điêu khắc | Lac Long Quan’s National Ancestor sculpture Công trình điêu khắc Quốc Tổ Lạc Long Quân |
stimulus | n | /ˈstɪmjələs/ | tác nhân, sự khuyến khích | Her mother’s films were the stimulus for her to pursue a career as an actress. Những bộ phim của mẹ cô là động lực để cô theo đuổi sự nghiệp diễn viên. |
taste | adj | /teɪst/ | gu thẩm mỹ | Fashion taste Gu thời trang |
the performing arts | phr | /ðə pərˈfɔrmɪŋ ɑrts/ | biểu diễn nghệ thuật | The Evolution of Performing Arts Sự phát triển của nghệ thuật biểu diễn |
theme | adj | /θim/ | đề tài, chủ đề lớn | The theme of the play is white and blue. Chủ đề của vở kịch là màu trắng và màu xanh. |
venue | adj | /ˈvɛnju/ | không gian, địa điểm | Wedding venue Địa điểm tổ chức đám cưới |
vivid | adj | /ˈvɪvɪd/ | rõ ràng, sinh động | Vivid childhood memories Ký ức tuổi thơ sinh động |
works | adj | /wɜrks/ | tác phẩm, công trình | Irrigation works Công trình thủy lợi |
1.16. Through the ages (Qua các thời đại)
Từ loại | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
age | n | /eɪʤ/ | thời đại, tuổi tác | Ice age Kỷ băng hà |
ancient | adj | /ˈeɪnʧənt/ | cổ, xưa | Ancient people Người cổ đại |
archaeologist/ archeologist | n | /ˌɑrkiˈɑləʤɪst/ / | nhà khảo cổ học | An archaeologist has discovered a new dinosaur fossil. Một nhà khảo cổ học đã tìm ra hóa thạch khủng long mới. |
bygone | adj | /ˈbaɪˌɡɔn/ | đã qua | The old song depicts a bygone era when the war was happening. Bài hát cũ miêu tả một thời đã qua khi chiến tranh đang diễn ra. |
century | n | /ˈsɛnʧəri/ | thế kỷ | The statue has existed for more than 2 centuries. Bức tượng đã tồn tại hơn 2 thế kỷ. |
chronological | adj | /ˌkrɑnəˈlɑʤɪkəl/ | theo thời gian (niên đại) | Chronological order of battles against foreign invaders Thứ tự thời gian các trận chiến chống giặc ngoại xâm |
chronologically | adv | /ˌkrɑnəˈlɑʤɪkli/ | theo thứ tự thời gian | Documents are arranged chronologically, based on date of writing. Các tài liệu được sắp xếp theo trình tự thời gian, căn cứ vào ngày viết. |
consecutive | adj | /kənˈsɛkjətɪv/ | liên tiếp | That family has been rich for many consecutive generations. Gia đình đó đã giàu qua nhiều thế hệ liên tiếp. |
decade | n | /dɛˈkeɪd/ | thập kỷ | Vietnam was still underdeveloped a decade ago. Việt Nam vẫn chưa phát triển vào thập kỷ trước. |
era | n | /ˈɛrə/ | kỷ nguyên, thời đại | The world is in the era of computerization.Thế giới đang trong thời kỳ vi tính hóa. |
erode | v | /ɪˈroʊd/ | bị ăn mòn (nghĩa bóng) | Her passion eroded over years. Sự đam mê của cô ấy bị ăn mòn sau nhiều năm. |
evidence | n | /ˈɛvədəns/ | bằng chứng | There is no real evidence proving the existence of humans millions of years ago. Không có bằng chứng xác thực chứng minh sự tồn tại của con người hàng triệu năm trước. |
evolve | v | /ɪˈvɑlv/ | phát triển, tiến hóa | Humans are always evolving. Loài người luôn luôn tiến hóa. |
excavation | n | /ˌɛkskəˈveɪʃən/ | sự khai quật | Excavation of Pharaoh’s tomb Khai quật Mộ Pha-ra-ong |
formerly | adv | /ˈfɔrmərli/ | trước đây, từng | The house was formerly owned by a nobleman. Ngôi nhà từng thuộc sở hữu của một quý tộc. |
generation | n | /ˌʤɛnəˈreɪʃən/ | thế hệ | New generation robots Robot thế hệ mới |
historical | adj | /hɪˈstɔrɪkəl/ | (thuộc) lịch sử | Historical sites Di tích lịch sử |
imminent | adj | /ˈɪmənənt/ | sắp xảy ra | A imminent disaster Một thảm họa sắp đến |
in time | phr | /ɪn taɪm/ | vừa kịp | Are we in time for dinner? Chúng tôi đến kịp bữa tối chứ? |
infer | v | /ɪnˈfɜr/ | suy ra | This evidence can infer many different conclusions. Bằng chứng này có thể suy ra nhiều kết luận khác nhau. |
lose track of time | phr | /luz træk ʌv taɪm/ | quên mất thời gian | Watching that movie made me lose track of time. Xem bộ phim đó khiến tôi quên mất thời gian. |
middle-aged | adj | /ˈmɪdəl-eɪʤd/ | ở tuổi trung niên | That car is already middle-aged. I should just sell it. Cái xe đấy cũng ở tuổi trung niên (cũ) rồi. Tôi nên bán nó đi thôi. |
millennia (số nhiều) | n | /məˈlɛniə / | thiên niên kỷ | Vietnam under Chinese rule period equivalent to 1 millennium. Thời kỳ Bắc thuộc của Việt Nam tương đương với 1 thiên niên kỷ. |
nostalgic | adj | /nɔˈstælʤɪk/ | hoài cổ, lưu luyến | A nostalgic trip to the village I used to live in. Một chuyến đi hoài cổ đến ngôi làng tôi từng sống. |
on time | phr | /ɑn taɪm/ | đúng giờ | The reinforcements arrived on time as scheduled. Quân chi viện đến đúng giờ đã hẹn. |
period | n | /ˈpɪriəd/ | thời kỳ | Period of economic crisis Thời kỳ khủng hoảng kinh tế |
phase | n | /feɪz/ | giai đoạn phát triển, hưng thịnh gì đó | The early phase Giai đoạn đầu |
pioneer | n | /ˌpaɪəˈnɪr/ | người tiên phong | The pioneers made their way across the forest. Người tiên phong dẫn đường cho họ đi qua khu rừng. |
preceding | adj | /priˈsidɪŋ/ | trước đó | Her paintings are a series of ideas she explored in the preceding year. Những bức tranh của cô là chuỗi ý tưởng mà cô đã khám phá trong năm trước. |
predate | v | /priˈdeɪt/ | có trước | These structures predate any others which are known. Công trình kiến trúc này có trước bất kỳ công trình nào khác được biết đến. |
prehistoric | adj | /ˌprihɪˈstɔrɪk/ | (thuộc) tiền sử | Prehistoric animals Động vật tiền sử |
previously | adv | /ˈpriviəsli/ | trước đó | Previously, she was a princess. Trước đây cô từng là công chúa. |
prior (to) | adj | /ˈpraɪər (tu)/ | trước (một mốc thời gian) | 1 week prior to the wedding 1 tuần trước ngày cưới |
punctual | adj | /ˈpʌŋkʧuəl/ | đúng giờ | Please be punctual for the play. Vui lòng đến xem kịch đúng giờ. |
remnant | n | /ˈrɛmnənt/ | tàn tích, tàn dư | She had remnants of the previous match in her mind. Trong đầu cô vẫn còn những tàn dư của trận đấu trước. |
save time | phr | /seɪv taɪm/ | tiết kiệm thời gian | If you want to save time, you should take a motorbike taxi. Nếu muốn tiết kiệm thời gian, bạn nên bắt xe ôm. |
span | v | /spæn/ | bắc qua, kéo dài | Phu My Bridge spans the Saigon River.Cầu Phú Mỹ bắc qua sông Sài Gòn. |
spend time | phr | /spɛnd taɪm/ | dành thời gian | Bac Ho spent time learning foreign languages.Bác Hồ từng dành nhiều thời gian học ngoại ngữ. |
subsequently | adv | /ˈsʌbsəkwəntli/ | sau đó | She left the building. Subsequently, it collapsed. Cô rời khỏi tòa nhà. Sau đó, nó đã sụp đổ. |
take so long | phr | /teɪk soʊ lɔŋ/ | lâu, mất thời gian | Why did it take so long? Sao lâu thế? |
the Middle Ages | n | /ðə ˈmɪdəl ˈeɪʤəz/ | thời Trung Cổ | Women in the Middle Ages had almost no voice in society. Phụ nữ thời Trung cổ hầu như không có tiếng nói trong xã hội. |
the right time | phr | /ðə raɪt taɪm/ | thời điểm đúng đắn | At the right time, you will discover the truth. Vào thời điểm đúng đắn, bạn sẽ khám phá ra sự thật. |
the status quo | n | /ðə ˈstætəs kwoʊ/ | hiện trạng | I don’t want to escape this status quo. Tôi không muốn thoát khỏi hiện trạng này. |
time-consuming | adj | /taɪm-kənˈsumɪŋ/ | tốn thời gian (việc gì đó) | Writing a book is a very time-consuming job. Viết sách là một việc làm tốn nhiều thời gian. |
timeline | n | /ˈtaɪmlaɪn/ | dòng thời gian | The photographs trace a timeline through the American war. Những bức ảnh theo dõi dòng thời gian trong cuộc chiến tranh chống Mỹ. |
topical | adj | /ˈtɑpəkəl/ | có tính thời sự | A topical movie Một bộ phim mang tính thời sự |
1.17. Fashion and clothes (Thời trang và quần áo)
1.18. Work and career (Công việc và sự nghiệp)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
a dead-end job | n | /ə dɛd-ɛnd ʤɑb/ | công việc không có cơ hội thăng tiến | Even though I have a university degree, I still have to do a dead-end job. Dù có bằng đại học nhưng tôi vẫn phải làm một công việc bế tắc. |
A for effort | idiom | /ə fɔr ˈɛfərt/ | sự công nhận nỗ lực không màng kết quả | I’m not the best, but I often get an A for effort. Tôi không phải là người giỏi nhất nhưng tôi thường được đánh giá cao về nỗ lực. |
all hands on deck | idiom | – | chung tay | To complete the project on time, the leader wants all hands on deck. Để hoàn thành dự án đúng thời hạn, người lãnh đạo muốn tất cả mọi người chung tay. |
bachelor’s degree | n | /ˈbæʧələrz dɪˈɡri/ | bằng cử nhân | Many Chinese with bachelor’s degrees still cannot find jobs. Nhiều người Trung Quốc có bằng cử nhân vẫn không thể tìm được việc làm. |
career progression | n | /kəˈrɪr prəˈɡrɛʃən/ | sự tiến triển sự nghiệp | Freelance employees find it difficult to progress their careers because they work for many companies. Nhân viên tự do gặp khó khăn phát triển sự nghiệp của họ bởi vì họ làm việc cho nhiều công ty. |
colleague | n | /ˈkɑliɡ/ | đồng nghiệp | Getting along with colleagues at work is not an easy thing. Hòa hợp với đồng nghiệp tại nơi làm việc không phải là điều dễ dàng. |
commission | n | /kəˈmɪʃən/ | thưởng hoa hồng | For each product sold, employees receive a 5% commission bonus. Với mỗi sản phẩm được bán ra, nhân viên được nhận 5% thưởng hoa hồng. |
commute | v | /kəmˈjut/ | đi từ nhà đến chỗ làm | It’s exhausting commuting to the office every day. Thật là mệt mỏi khi phải đi làm hàng ngày. |
deadline | n | /ˈdɛˌdlaɪn/ | hạn chót | The project deadline is the end of next month.Hạn chót của dự án là cuối tháng sau. |
desk job | n | /dɛsk ʤɑb/ | công việc văn phòng | Introverts often prefer a desk job. Người hướng nội thường quan tâm đến việc làm văn phòng. |
distract | v | /dɪˈstrækt/ | xao lãng | While working from home saves on traveling expenses, it is easy to get distracted. Làm việc tại nhà giúp tiết kiệm chi phí đi lại nhưng lại dễ bị phân tâm. |
downsize | v | /ˈdaʊnˌsaɪz/ | thu nhỏ quy mô | The firm had to downsize because of the financial crisis. Công ty đã phải thu hẹp quy mô vì cuộc khủng hoảng tài chính. |
drudgery | n | /ˈdrʌʤəri/ | công việc cực nhọc nhàm chán | The drudgery of being a housewife Nỗi vất vả của việc làm nội trợ |
elephant in the room | idiom | – | vấn đề dễ thấy nhưng bị ngó lơ | Employee dissatisfaction can be the elephant in the room. Sự bất mãn của nhân viên thường bị ngó lơ dù biểu hiện rất rõ ràng. |
employee | n | /ɛmˈplɔɪi/ | nhân viênngười làm thuê | The company is seriously lacking employees. Công ty đang thiếu nhân viên trầm trọng. |
employer | n | /ɛmˈplɔɪər/ | nhà tuyển dụng | I have a meeting with an employer this afternoon for a new job. Chiều nay tôi có cuộc gặp với người tuyển dụng để bàn về công việc mới. |
employment | n | /ɛmˈplɔɪmənt/ | việc làm, sự làm thuê | Employment benefits Lợi ích nhân viên |
entitlement | n | /ɛnˈtaɪtəlmənt/ | quyền hưởng | Pension entitlement Quyền hưởng lương hưu |
entrepreneur | n | /ˌɑntrəprəˈnɜr/ | người khởi nghiệp | Young entrepreneurs are constantly looking for new opportunities to enter the market. Những nhà khởi nghiệp trẻ đang không ngừng tìm kiếm cơ hội mới để chen chân vào thị trường. |
full-time job | n | /ˈfʊlˌtaɪm ʤɑb/ | việc làm toàn thời gian | Full-time jobs require 8 hours each day. Công việc toàn thời gian yêu cầu 8 giờ mỗi ngày. |
grind | v | /ɡraɪnd/ | mài giũa, luyện tập nhiều | If you want to master a skill, you must grind it every day. Nếu muốn thành thạo một kỹ năng, bạn phải mài giũa nó hàng ngày. |
heavy workload | n | /ˈhɛvi ˈwɜrˌkloʊd/ | khối lượng công việc nhiều | Well-paid positions require employees to meet a heavy workload. Những vị trí được trả lương cao đòi hỏi nhân viên phải đáp ứng khối lượng công việc nặng nề. |
innovation | n | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | sự đổi mới | Company cultural innovation is necessary to keep up with the times. Đổi mới văn hóa công ty là cần thiết để theo kịp thời đại. |
internship | n | /ˈɪntərnˌʃɪp/ | kỳ thực tập | Even though she is doing an internship, she has shown excellent skills. Mặc dù đang thực tập nhưng cô ấy đã thể hiện những kỹ năng tuyệt vời. |
job seeker | n | /ʤɑb ˈsikər/ | người đang tìm việc | She has been a job seeker for a year now. Cô ấy đã tìm việc được một năm nay rồi. |
labour-intensive | adj | /ˈleɪˌbaʊr-ɪnˈtɛnsɪv/ | tốn nhiều lao động | Machines will help reduce labour-intensive jobs. Máy móc sẽ giúp giảm thiểu các công việc sử dụng nhiều sức lao động. |
manual labor | n | /ˈmænjuəl ˈleɪbər/ | lao động chân tay | Manual labor in the construction industry is usually low paid. Lao động chân tay trong ngành xây dựng thường được trả lương thấp. |
outsource | v | /ˌaʊtˈsɔrs/ | thuê ngoài | Many companies outsource work to countries where productivity is the same, but costs are lower. Nhiều công ty thuê người làm bên ngoài ở những quốc gia có năng suất tương tự nhưng chi phí thấp hơn |
part-time job | n | /ˈpɑrtˈtaɪm ʤɑb/ | việc bán thời gian | Students like to have a part-time job in their free time to earn extra income. Sinh viên muốn có một công việc bán thời gian trong thời gian rảnh để kiếm thêm thu nhập. |
perks | n | /pɜrks/ | đặc quyền, quyền lợi thêm (khác tiền) | Our hotel perks include free meals and free uniform laundry. Các đặc quyền của khách sạn chúng tôi bao gồm các bữa ăn miễn phí và giặt đồng phục miễn phí. |
private sector | n | /ˈpraɪvət ˈsɛktər/ | khu vực tư nhân | The private sector does not belong to the state. khu vực tư nhân không thuộc về nhà nước. |
productivity | n | /ˌproʊdəkˈtɪvəti/ | năng suất | The higher the productivity, the less working time. Năng suất làm việc càng cao, thời gian làm việc càng ít. |
profession | n | /prəˈfɛʃən/ | nghề có chuyên môn cao | He’s a lawyer by profession. Anh ấy là một luật sư chuyên nghiệp. |
promotion | n | /prəˈmoʊʃən/ | sự thăng tiến | Don’t be afraid of making mistakes or you won’t have the promotion opportunity. Đừng sợ mắc sai lầm nếu không bạn sẽ không có cơ hội thăng tiến. |
redundancy | n | /rɪˈdʌndənsi/ | nhân viên bị buộc thôi việc (vì nhiều lý do) | 50% of the workforce suffered redundancy when the company restructured. 50% lực lượng lao động bị buộc sa thải khi công ty tái cơ cấu. |
résumé | n | /ɑrésʌmé/ | bản tóm tắt về điều gì cụ thể | Submit your project résumé at the end of the day. Gửi bản tổng kết dự án vào cuối ngày. |
run a business | collocation | /rʌn ə ˈbɪznəs/ | điều hành doanh nghiệp | She has run her own business since her second year of college. Cô ấy điều hành doanh nghiệp riêng từ năm 2 đại học. |
salary | n | /ˈsæləri/ | lương (cho nhân viên chính thức) | Annual salary Lương hàng năm |
schoolboy error | collocation | /ˈskulˌbɔɪ ˈɛrər/ | lỗi cơ bản, lỗi vặt | A schoolboy error can have terrible consequences. Một lỗi nhỏ có thể để lại hậu quả tồi tệ. |
shift | n | /ʃɪft/ | ca làm việc | Night shift Ca đêm |
sick leave | n | /sɪk liv/ | phép nghỉ ốm | Factors to consider when choosing a company: sick leave, holiday entitlement and working conditions. Các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn công ty: nghỉ ốm, quyền nghỉ lễ và điều kiện làm việc. |
slack off | idiom | /slæk ɔf/ | bớt nỗ lực, làm việc kém hăng hái | He used to meet every deadline but recently he’s been slacking off and has been late with all his assignments. Anh ấy đã từng đáp ứng mọi thời hạn nhưng gần đây anh ấy lười biếng và xử lý việc trễ. |
temporary | adj | /ˈtɛmpəˌrɛri/ | tạm thời | Temporary staff Nhân viên tạm thời |
wage | n | /weɪʤ/ | lương trả theo giờ/ khối lượng công việc | Temporary employees receive wages instead of salary. Nhân viên thời vụ nhận lương trả theo giờ thay vì lương cố định. |
well-paid | adj | /wɛl-peɪd/ | được trả lương cao | A well-paid jobCông việc lương cao |
work for peanuts | idiom | /wɜrk fɔr ˈpinəts/ | làm với mức lương thấp | College students often take jobs where they work for peanuts to pay their tuition fees and living costs. Sinh viên thường làm việc với mức lương thấp để trang trải học phí và phí sinh hoạt. |
workforce | n | /ˈwɜrkˌfɔrs/ | nhân sự | The total workforce of our company exceeds 50 employees. Tổng số lao động của công ty chúng tôi vượt quá 50 nhân viên. |
working condition | collocation | /ˈwɜrkɪŋ kənˈdɪʃən/ | điều kiện làm việc (môi trường) | Gen Z employees like to work at companies with good working conditions. Nhân viên hệ gen Z thích làm ở công ty có điều kiện làm việc tốt. |
working with hands | n | /ˈwɜrkɪŋ wɪð hændz/ | công việc chân tay | Working with hands is less stressful than working in an office. Làm việc chân tay tay ít căng thẳng hơn làm việc ở văn phòng. |
zero-hours contract | n | /ˈzɪroʊ-ˈaʊərz ˈkɑnˌtrækt/ | công việc không yêu cầu số giờ làm việc cố định | Zero-hours contracts are very popular now in my countryV Việc làm linh hoạt thời gian hiện rất phổ biến ở nước tôi. |
1.19. Weather (Thời tiết)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
arid | adj | /ˈærəd/ | khô cằn | The weather is arid during drought. Trời khô cằn trong khi hạn hán. |
autumn | n | /ˈɔtəm/ | mùa thu | The autumn weather is very cool. Thời tiết mùa thu rất mát mẻ |
boiling | adj | /ˈbɔɪlɪŋ/ | cực kỳ nóng | Boiling days in Saigon. Những ngày siêu nóng ở Sài Gòn. |
break in the weather | idiom | – | thay đổi nhỏ trong thời tiết (tích cực) | After many days of drought, there was a break in the weather, and cool rain fell. Sau nhiều ngày hạn hán, trời đã tạnh, mưa rơi mát rượi. |
changeable | adj | /ˈʧeɪnʤəbəl/ | thất thường | Changeable mood Tâm trạng thất thường |
chilly | adj | /ˈʧɪli/ | lạnh | It’s getting chilly in the evening. Trời trở lạnh vào buổi tối. |
cloudburst | n | /ˈklaʊdˌbɜrst/ | mưa rào đột ngột | It was sunny and suddenly there came a cloudburst. Trời đang nắng đột nhiên đổ mưa rào. |
damp | adj | /dæmp/ | ẩm ướt | These jeans still feel a bit damp. Cái quần bò này cảm giác còn hơi ẩm. |
downpour | n | /ˈdaʊnpɔr/ | mưa như trút (trong thời gian ngắn) | The downpour came and went in just 10 minutes. Cơn mưa như trút nước đến và đi chỉ trong 10 phút. |
drizzle | n | /ˈdrɪzəl/ | mưa nhỏ, mưa phùn | Spring in northern Vietnam often has drizzle. Mùa xuân miền bắc Việt Nam thường có mưa phùn. |
drought | n | /draʊt/ | hạn hán | Drought occurs when there is no rain for many days. Hạn hán xảy ra khi không có mưa trong nhiều ngày. |
flash flood | n | /flæʃ flʌd/ | cơn lũ đột ngột | Heavy rain caused flash floods in the central region. Cơn mưa lớn gây ra trận lũ đột ngột ở miền trung. |
frost | n | /frɔst/ | sương giáthời tiết lạnh giá (thường vào ban đêm) | I had to turn on the heating because there was a frost last night. Tôi phải bật lò sưởi vì có sương giá đêm qua. |
global warming | n | /ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ/ | hiện tượng nóng lên toàn cầu | Ice melts due to global warming. Băng tan do hiện tượng nóng lên toàn cầu. |
glorious weather | n | /ˈɡlɔriəs ˈwɛðər/ | thời tiết đẹp (với ánh nắng ấm áp) | It’s a glorious day when he and I got our first date. Ngày hẹn hò đầu tiên của tôi và anh thời tiết rất đẹp. |
hail | n | /heɪl/ | mưa đá (lớn) | People should not go out when there is hail. Người dân không nên ra ngoài khi có mưa đá. |
heatwave | n | /ˈhiːtˌweɪv/ | đợt nắng gắt (đột ngột và ngắn ngày) | There are several heat waves during the spring. Có một số đợt nắng nóng trong mùa xuân. |
heavy snow | n | /ˈhɛvi snoʊ/ | tuyết rơi dày đặc | We got heavy snow last winter. Mùa đông năm ngoái có tuyết rơi dày đặc. |
humid | adj | /ˈhjumɪd/ | ẩm ướt | Hot and humid weather Thời tiết nóng ẩm |
mild | adj | /maɪld/ | ôn hòa, dễ chịu | The weather in the mountainous areas is very mild. Thời tiết ở vùng miền núi rất ôn hòa. |
monsoon | n | /mɑnˈsun/ | mùa mưa mùa hè Châu Á | The monsoon can cause street flooding. Mùa mưa ở Châu Á có thể gây ra ngập lụt đường phố. |
muggy | adj | /ˈmʌɡi/ | oi bức | People in cold areas do not understand what muggy weather is. Người ở vùng lạnh không thiểu hiểu thế nào là thời tiết oi bức. |
overcast | adj | /ˈoʊvərˌkæst/ | âm u | It’s too overcast. Looks like there’s going to be a storm. Trời quá u ám. Có vẻ như sắp có bão. |
pour | v | /pɔr/ | mưa lớn | Wear your raincoat! It’s pouring outside! Mặc áo mưa đi! Ngoài này đang mưa lớn! |
precipitation | n | /prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/ | lượng mưa | This year’s average precipitation is a record low. Lượng mưa trung bình năm nay thấp kỷ lục. |
rainbow | n | /ˈreɪnˌboʊ/ | cầu vồng | The rainbow actually has more than just 7 colors! Cầu vồng thật ra không chỉ có 7 màu! |
rainy | adj | /ˈreɪni/ | mưa nhiều | Rainy days Những ngày mưa |
scorching | adj | /ˈskɔrʧɪŋ/ | rất nóng | Scorching weather makes me constantly thirsty. Thời tiết nắng nóng khiến tôi khát nước liên tục. |
season | n | /ˈsizən/ | mùa | Rainy seasonMùa mưa |
sleet | n | /slit/ | mưa đá nhỏ/ mưa tuyết | Sleet affects traffic. Mưa tuyết ảnh hưởng đến giao thông. |
slush | n | /slʌʃ/ | tuyết hoặc đá đã và đang tan | The streets were covered with dirty slush. Đường phố phủ đầy bùn bẩn. |
spring | n | /sprɪŋ/ | mùa xuân | In spring, flowers bloom. Mùa xuân, muôn hoa đua nở. |
stifling | adj | /ˈstaɪflɪŋ/ | nóng, ngột ngạt, khó chịu | I can’t stand this stifling weather anymore. I will go to Europe. Tôi không thể chịu đựng được thời tiết ngột ngạt này nữa. Tôi sẽ đi châu Âu. |
storm | n | /stɔrm/ | bão (có sấm sét) | The old tree was uprooted in last night’s storm. Cây cổ thụ bị bật gốc trong cơn bão tối qua. |
summer | n | /ˈsʌmər/ | mùa hè | Summer holiday Kỳ nghỉ hè |
sunny spell | n | /ˈsʌni spɛl/ | đợt nắng ấm (thời gian ngắn) | There is usually a sunny spell before winter. Thường có một đợt nắng trước mùa đông. |
sunshine | n | /ˈsʌnˌʃaɪn/ | ánh nắng | I like walking in the sunshine. Tôi thích đi bộ dưới ánh nắng. |
tan | v | /tæn/ | cháy nắng, rám nắng | My skin got tanned because I went out without wearing sunscreen. Da tôi rám nắng vì đi ra ngoài mà không bôi kem chống nắng. |
torrential rain | n | /tɔˈrɛnʧəl reɪn/ | mưa như trút | The rainy season often has torrential rains. Mùa mưa thường hay có những cơn mưa như trút. |
unpredictable | adj | /ˌʌnprɪˈdɪktəbəl/ | khó đoán | The weather is very unpredictable these days. Thời tiết dạo này rất khó đoán. |
weather forecast | n | /ˈwɛðər ˈfɔrˌkæst/ | dự báo thời tiết | The weather forecast says it might rain tomorrow. Dự báo thời tiết cho rằng ngày mai có thể có mưa. |
wind | n | /wɪnd/ | gió | Spring wind Gió mùa xuân |
winter | n | /ˈwɪntər/ | mùa đông | A warm winter Mùa đông không lạnh |
1.20. Personalities (Tính cách)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
a backstabber | n | /ˈbækˌstæb.ɚ/ | kẻ đâm sau lưng | I thought she was my friend but she’s just a common backstabber. Tôi tưởng cô ấy là bạn tôi nhưng cô ấy chỉ là một kẻ đâm sau lưng tầm thường. |
a gossip | n, v | /ˈɡɑsəp/ | bà tám | Don’t gossip at work. Đừng làm “bà tám” ở chỗ làm. |
a whinger | n | / whinger/ | người hay than vãn | Being a whinger doesn’t make life better. Trở thành kẻ hay than vãn không làm cho cuộc sống tốt hơn. |
adaptable | adj | /ˈdæptəbəl/ | dễ thích nghi, linh hoạt | He is quite adaptable and can work anywhere. Anh ấy khá dễ thích nghi, làm ở đâu cũng được. |
adventurous | adj | /ædˈvɛnʧərəs/ | mạo hiểm | I’m quite adventurous in business. Tôi khá mạo hiểm trong kinh doanh. |
all things to all people | adj | /ɔl θɪŋz tu ɔl ˈpipəl/ | làm hài lòng người khác | Modern women should not always be all things to all people. Phụ nữ hiện đại không nên lúc nào cũng làm hài lòng người khác. |
ambitious | adj | /æmˈbɪʃəs/ | tham vọng | She wants to climb to the top, she is very ambitious. Cô ta muốn leo lên vị trí cao nhất, cô ta rất tham vọng. |
arrogant | adj | /ˈɛrəɡənt/ | ngạo mạn | Even though he was not successful, he was very arrogant. Dù chưa thành công nhưng anh ta đã rất ngạo mạn. |
assertive | adj | /əˈsɜrtɪv/ | quả quyết | He assertively said that he would quit his job. Anh quả quyết nói rằng anh sẽ nghỉ việc. |
bad-tempered | adj | /bæd-ˈtɛmpərd/ | nóng tính | The boss is very bad-tempered in the morning! Ông chủ rất nóng tính vào buổi sáng! |
boastful | adj | /ˈboʊstfəl/ | khoác lác | A boastful guy has many other bad habits. Một anh chàng khoác lác còn có nhiều thói quen xấu khác. |
considerate | adj | /kənˈsɪdərət/ | chu đáo, ân cần | A considerate waitress Một cô hầu bàn ân cần |
courageous | adj | /kəˈreɪʤəs/ | can đảm | Courageous soldiers Những người lính can đảm |
critical | adj | /ˈkrɪtɪkəl/ | hay chỉ trích | You should reconsider the incident before saying critical words to me. Bạn nên xem xét lại sự việc trước khi nói những lời chỉ trích tôi. |
deceitful | adj | /dəˈsitfəl/ | gian dối | The company does not accept deceitful employees. Công ty không chấp nhận những nhân viên gian dối. |
diligent | adj | /ˈdɪlɪʤənt | cần cù | A diligent student Một học sinh cần cù |
dynamic | adj | /daɪˈnæmɪk/ | năng nổ | People who work in the marketing industry are often very dynamic. Những người làm việc trong ngành marketing thường rất năng động. |
early bird | n | /ˈɜrli bɜrd/ | người dậy sớm/ người luôn đến sớm | My best friend is an early morning bird, she gets up at 5 a.m. every day. Bạn thân tôi là một con chim sáng sớm, cô ấy dậy vào lúc 5 giờ sáng mỗi ngày. |
exuberant | adj | /ɪɡˈzubərənt/ | nhiệt huyết | Young people are passionate and exuberant.Tuổi trẻ đầy đam mê và nhiệt huyết. |
frightened | adj | /ˈfraɪtənd/ | hoảng hốt, sợ | Every time I leave the house, I feel frightened. Mỗi lần ra khỏi nhà, tôi lại cảm thấy sợ hãi. |
fun loving | adj | /fʌn ˈlʌvɪŋ/ | vui vẻ | Fun-loving and creative person Người vui vẻ và sáng tạo |
good sense of humour | có khiếu hài hước | /ɡʊd sɛns ʌv humour/ | Being around people with a sense of humour is very comfortable. Ở gần người có khiếu hài hước rất thoải mái. | |
good-looking | adj | /ɡʊd-ˈlʊkɪŋ/ | ưa nhìn | The girl he liked at the club was very good-looking. Cô gái anh ấy thích ở câu lạc bộ rất ưa nhìn. |
impulsive | adj | /ɪmˈpʌlsɪv/ | bốc đồng | Stop behaving impulsively. You are a grown-up! Đừng hành xử bốc đồng nữa. Bạn lớn rồi! |
indecisive | adj | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | do dự, thiếu quyết đoán | An indecisive leader will find it very difficult to manage a team. Một leader thiếu quyết đoán sẽ rất khó quản lý đội nhóm. |
insensitive | adj | /ɪnˈsɛnsətɪv/ | vô ý tứ | It would be insensitive if you asked a girl her weight. Sẽ thật thiếu tế nhị nếu bạn hỏi cân nặng của một cô gái. |
laid-back | adj | /leɪd-bæk/ | điềm đạm, bình tĩnh | Even in difficult circumstances, he still behaves like a laid-back leader. Ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn, anh vẫn cư xử như một người lãnh đạo điềm đạm. |
lose temper | phr | /luz ˈtɛmpər/ | mất kiểm soát, nổi giận | Leave before the monster loses its temper! Hãy rời đi trước khi con quái vật mất bình tĩnh! |
materialistic | adj | /məˌtɪriəˈlɪstɪk/ | theo chủ nghĩa vật chất | Materialistic people are often attracted to money and status. Những người theo chủ nghĩa vật chất thường bị thu hút bởi tiền bạc và địa vị. |
mature | adj, n | /məˈʧʊr/ | trưởng thànhngười trưởng thành | Being a mature one is very hard. Làm một người trưởng thành thật khó khăn. |
meticulous | adj | /məˈtɪkjələs/ | tỉ mỉ | The meticulousness makes a good impression on hotel guests. Sự tỉ mỉ tạo ấn tượng tốt cho khách lưu trú tại khách sạn. |
optimistic | adj | /ˌɑptəˈmɪstɪk/ | lạc quan | Look at life with an optimistic attitude. Hãy nhìn đời bằng thái độ lạc quan |
outgoing | adj | /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ | cởi mở | An outgoing personNgười cởi mở |
pessimistic | adj | /ˌpɛsəˈmɪstɪk/ | bi quan | After the incident, she became a pessimist. Sau biến cố, cô ấy trở thành người bi quan. |
professional | adj | /prəˈfɛʃənəl/ | chuyên nghiệp | Professional working attitude Thái độ làm việc chuyên nghiệp |
restless | adj | /ˈrɛstləs/ | bồn chồnkhông ngồi yên | She’s the restless type – she never stays in one place for too long. Cô ấy là kiểu người bồn chồn – cô ấy không bao giờ ở một chỗ quá lâu. |
self-confident | adj | /ˈsɛlfˈkɑnfədənt/ | tin vào bản thân | Even though she comes from a poor background, she is unbelievably self-confident. Dù xuất thân nghèo khó nhưng cô lại có sự tự tin đến khó tin. |
single-minded | adj | /ˈsɪŋɡəl-ˈmaɪndɪd/ | quyết tâm đạt gì đó | He is single-minded to win the throne. Anh ta nhất tâm giành lấy ngai vàng. |
snobbish | adj | /ˈsnɑbɪʃ/ | hợm hĩnhhọc đòi làm sang | My father is very snobbish about his job. Bố tôi rất hợm hĩnh về công việc của mình. |
spontaneous | adj | /spɑnˈteɪniəs/ | tự phát, thuận theo tự nhiên | Be spontaneous. What comes will come. Hãy thuận theo tự nhiên đi. Cái gì đến sẽ đến. |
stingy | adj | /ˈstɪnʤi/ | keo kiệt | Some rich people are very stingy. Một số người giàu rất keo kiệt. |
straightforward | adj | /ˈstreɪtˈfɔrwərd/ | thẳng thắndễ hiểu | Straightforward words can cause offense. Lời nói thẳng thắn có thể gây phản cảm. |
stubborn | adj | /ˈstʌbərn/ | bướng bỉnh, cứng đầu | My daughter is very stubborn. She’s probably going through puberty. Con gái tôi rất bướng bỉnh. Chắc là con bé đang trong giai đoạn dậy thì. |
thick-skinned | adj | /θɪk-skɪnd/ | mặt dày | She didn’t apologize to me but still dared to come here? What a thick-skinned person! Cô ta không xin lỗi tôi mà còn dám đến đây? Thật là một kẻ mặt dày! |
thrill-seeker | n | /θrɪl-ˈsikər/ | người thèm cảm giác mạnh | There was a thrill-seeker who often went into abandoned lots and filmed it. Có một người thích cảm giác mạnh thường đến những khu đất bỏ hoang và quay phim. |
trustworthy | adj | /ˈtrʌˌstwɜrði/ | đáng tin | A trustworthy police officer Một cảnh sát viên đáng tin cậy |
vain | adj | /veɪn/ | vô ích, hão huyền | She still lives in a vain hope that one day she will be cured. Cô vẫn sống trong niềm hy vọng viển vông rằng một ngày nào đó mình sẽ khỏi bệnh. |
weak-willed | adj | /wik-wɪld/ | thiếu ý chí | I’m very weak-willed to lose weight. I really like sweets. Tôi rất thiếu ý chí trong việc giảm cân. Tôi thực sự thích đồ ngọt. |
witty | adj | /ˈwɪti/ | dí dỏm | A witty line Một lời thoại dí dỏm |
youthful appearance | n | /ˈjuθfəl əˈpɪrəns/ | ngoại hình trẻ trung | Even though she is 40 years old, she has a youthful appearance. Dù đã 40 tuổi nhưng cô ấy có ngoại hình trẻ trung. |
- PDF 1000 TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
2. IELTS phrases, idioms có tính ứng dụng cao
Trong phần thi IELTS speaking, nếu bạn sử dụng những thành ngữ, cụm từ một cách tự nhiên thì rất dễ ghi điểm trong mắt người chấm thi.
Ví dụ:
- Thay vì nói: The trip was cancelled. (Chuyến đi đã bị hủy)
-> Hãy nói: The trip was called off. (Chuyến đi đã bị hủy)
Dưới đây là các thành ngữ, cụm từ ứng dụng trong các trường hợp giao tiếp hàng ngày và phần IELTS Speaking.
*Chú thích:
- sth: something: cái gì đó
- s.o: someone: ai đó
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
break up | bật cười | I broke up when I watched a comedy show. Tôi bật cười khi xem một chương trình hài. |
bring s.o down | khiến ai đó buồn | This sad movie brings me down. Bộ phim buồn đó khiến tôi không vui. |
bring s.o up | nuôi nấng | I was brought up by my grandmothers. Tôi được nuôi nấng bởi bà ngoại. |
bring sth up | bắt đầu nói về chủ đề gì đó | Are you planning to bring up that whole story at the meeting? Anh có đang định kể chuyện đó ở buổi họp không vậy? |
bushed | mệt mỏi | She’s totally bushed after working for hours. Cô ấy hoàn toàn mệt mỏi sau nhiều giờ làm việc. |
call off smt | hủy | We’re sorry for calling the party off but the weather conditions doesn’t not support us. Chúng tôi xin lỗi vì đã hủy bữa tiệc nhưng điều kiện thời tiết không ủng hộ chúng tôi. |
call s.o up | gọi điện | She called me up last night to ask something. Tối qua cô ấy gọi điện cho tôi để hỏi vài điều. |
catch up with s.o | trò chuyện một lúc lâu | I have to catch up with you sometimes! Lúc nào đó tôi phải nói chuyện với cậu thôi! |
check s.o/ smt out | kiểm tra, giám sát | The manager checks out all new employees. Quản lý kiểm tra toàn bộ nhân viên mới. |
cheer s.o up | động viên, khiến ai vui lên | My mother always cheers me up when I’m depressed. Mẹ luôn khiến tôi vui mỗi khi tôi chán nản. |
chip in | giúp đỡ | If everyone chipped in we could get the house painted by noon. Nếu mọi người giúp đỡ thì chúng ta sẽ sơn xong nhà vào buổi chiều. |
cost an arm and a leg | rất đắt | It costs an arm and a leg to take a trip to China. Đi Trung Quốc rất đắt đỏ. |
cut back on sth | giảm (liều lượng…) | The doctor wants me to cut back on junk food. Bác sĩ muốn tôi bớt ăn đồ ăn vặt lại. |
end up | quyết định/ việc làm cuối cùng | We ended up staying at home instead of going out. Bọn tôi cuối cùng đã ở nhà thay vì đi chơi. |
figure out | hiểu ra | It wasn’t hard to figure out what to buy for my new home. Không quá khó để nghĩ ra những thứ cần mua cho nhà mới. |
fill out | điền thông tin | Fill out this form and wait over there! Hãy điền vào tờ đơn này và đợi đằng kia đi! |
get along | hòa thuận | I’m happy when family members get along. Tôi vui vì gia đình hòa thuận. |
get away | đi du lịch | I’ve worked so hard for months that I decided to get away for a week. Tôi đã làm việc chăm chỉ trong nhiều tháng nên tôi quyết định đi nghỉ trong 1 tuần. |
get back | nhận lại một vật từng được sở hữu | Thanks for getting the ring back for me. Cảm ơn vì đã lấy lại chiếc nhẫn cho tôi. |
get on | lên (1 phương tiện công cộng) | Get on the bus! Lên xe buýt đi! |
get over | vượt qua (bệnh tật, khó khăn…) | If we cannot get over the pandemic, the situation will be very tense. Nếu không thể vượt qua đại dịch, tình hình sẽ rất căng thẳng. |
get sth across | giải thích, giao tiếp | I tried to get across with my boss but I couldn’t. Tôi đã cố giải thích với ông chủ nhưng tôi không thể. |
give sth out | tặng, cho đi | They were giving out free lipsticks samples at the mall. Họ đang phát mẫu son môi miễn phí tại trung tâm thương mại. |
give sth up | từ bỏ một thói quen | She’s giving up drinking as of this month. Cô ấy bỏ nhậu từ tháng 1. |
go after smt | theo đuổi | Go after a dream Theo đuổi ước mơ |
go ahead | tiếp tục, bắt đầu | The trip will go ahead once the expenses have been met. Chuyến đi sẽ tiếp tục khi các chi phí đã được đáp ứng. |
go out | đi ra ngoài (vì dịp đặc biệt) | We’re going out for a date night. Bọn tôi ra ngoài hẹn hò đêm. |
hand sth out | phân phát | We will hand out the wedding invitations this afternoon. Bọn tôi sẽ phát thiệp mừng chiều nay. |
hang on | đợi một lát | Could you please hang on a second? Bạn vui lòng đợi một lát được không? |
hang out | dành thời gian thư giãn gì đó | I usually hang out with my friends every Sunday. Tôi luôn đi chơi với bạn vào Chủ Nhật. |
hit the day | đi ngủ | It’s kind of late now. Let’s hit the day. Muộn rồi. Đi ngủ thôi. |
keep sth up | duy trì tiến độ | If you keep those results up you will get a scholarship. Nếu cậu duy trì kết quả đó cậu sẽ nhận được học bổng. |
keep your chin up! | tự tin lên | You’re very beautiful! Keep your chin up! Cậu rất xinh đẹp! Tự tin lên nào! |
look sth up | tìm thông tin | I looked up study abroad expenses on the Internet. Tôi tìm thông tin chi phí du học trên mạng. |
look up to s.o | tôn trọng, ngưỡng mộ ai đó | I have always looked up to him. Tôi luôn luôn tôn trọng ông ấy. |
make s.o’s day | khiến ai đó vui vẻ | Your compliment makes my day! Thank you very much! Lời khen của bạn khiến tôi rất vui! Cảm ơn nhiều! |
make up | làm lành, tha thứ | We had a fight last night, but we made up for breakfast. Bọn tôi đã cãi nhau tối qua nhưng đã làm lành trong bữa sáng. |
miss the boat | quá muộn | We missed the boat! He’s left! Chúng ta đến quá muộn. Hắn ta rời đi rồi. |
mix sth up | nhầm lẫn giữa 2 thứ | I mixed up the twin’s names again! Tôi lại nhầm tên cặp sinh đôi rồi! |
next to nothing | rất rẻ (giá cả) | I’ve just bought this cute pair of shoes for only 10 dollars. That’s next to nothing! Tôi vừa mua được đôi giày dễ thương này với giá 10 đô. Quá rẻ! |
put something off | hoãn | We are putting off our trip until January because of the hurricane. Bọn tôi đang hoãn chuyến đi cho đến tháng 1 vì cơn bão. |
put up with | tha thứ, chịu đựng | I don’t think I can put up with my mother since she left me. Tôi không nghĩ mình có thể tha thứ cho mẹ vì đã rời bỏ tôi. |
set smt up | sắp xếp, thu xếp | I set a meeting up for our team tomorrow. Tôi đã sắp xếp một cuộc họp cho toàn đội vào ngày mai. |
take after | giống (gia đình) | I take after my mother. We are both very well-organised. Tôi giống mẹ tôi. Cả 2 đều rất có tổ chức. |
think sth over | xem xét | I’ll have to think this job offer over before I make my final decision. Tôi phải xem xét đề nghị công việc này trước khi ra quyết định cuối cùng. |
try out | thử làm gì | Try this out! Is it better than other chocolate mousse? Thử đi! Có ngon hơn bánh sô-cô-la ở chỗ khác không? |
turn up | xuất hiện đột ngột | Our dog turned up after missing for hours. Chú chó của chúng tôi đột nhiên xuất hiện sau nhiều giờ mất tích. |
under the weather | mệt mỏi, không khỏe | It’s been raining a lot these past few days, I’ m under the weather. Mấy hôm nay trời mưa nhiều, tôi cảm thấy khó chịu. |
warm up | khởi động | You have to warm up before doing exercise. Bạn phải khởi động trước khi tập thể dục. |
work out | thành công, hiệu quả | Our plan worked out fine. Kế hoạch của chúng ta thành công rồi. |
3. Sách học từ vựng IELTS chuẩn
Dù học ở trung tâm hay có người hướng dẫn, FLYER vẫn khuyến khích bạn tham khảo thêm sách luyện IELTS từ Cambridge hoặc Oxford để mở rộng vốn từ nhiều nhất có thể.
Sau đây là các đầu sách học từ vựng IELTS chuẩn:
- English vocabulary in use 4 cấp độ: Sơ cấp – Trung cấp – Trung cao cấp – Nâng cao (tăng band từ 3.0 -> 7.5+)
- Vocabulary for IELTS 2 cấp độ: Trung cấp – Cao cấp (tăng band từ 5.0 -> 7.5+)
- Vocabulary for IELTS (Collins): Trình độ trung cấp (tăng band từ 4.0 -> 6.5)
Xem thêm: 21 đầu sách IELTS mọi cấp độ giúp bạn vượt qua bài kiểm tra “dễ như ăn bánh”
4. Bài tập 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề
Bài 5: Bài tập luyện nghe (Đáp án ở phần comment trên video Youtube):
5. Tổng kết
Trên đây là danh sách 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề được FLYER tổng hợp dưới dạng bảng. Nhìn chung, các chủ đề được xã hội quan tâm vẫn giữ nguyên độ “hot” thường là về: Môi trường, thời tiết, tính cách, các mối quan hệ, sức khỏe,… và mới đây là về đại dịch COVID-19. Để đạt band điểm cao, bạn cần nhiều hơn 1000 từ vựng. Do đó, hãy không ngừng trau dồi kiến thức với thật nhiều niềm say mê tiếng Anh nhé. Chúc bạn thành công.
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
>>> Xem thêm: