Tên gọi là đặc điểm “nhận dạng” của mỗi người. Đây được xem như dấu ấn cá nhân và sẽ để lại ấn tượng với người đối diện. Không chỉ vậy, mỗi tên gọi đều có những ý nghĩa của riêng mình. Do đó, việc đặt tên hay lựa chọn một cái tên tiếng Anh hay, ý nghĩa là điều vô cùng quan trọng.
1. Những cách đặt tên tiếng Anh ý nghĩa
Bạn có một cái tên thật kêu và ý nghĩa trong tiếng Việt. Tuy nhiên khi giao tiếp với bạn bè quốc tế, việc gọi tên của bạn lại không dễ dàng. Vậy tại sao bạn không nghĩ tới việc đặt cho mình một tên tiếng Anh hay và ý nghĩa nhỉ? Điều này sẽ giúp bạn thuận tiện hơn trong công việc và giao tiếp đó. Mỗi người sẽ có riêng cho mình cách đặt tên tiếng Anh ý nghĩa và khác biệt. Dưới đây là một số cách thường được mọi người sử dụng.
1.1. Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh
Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh được xem là cách làm phổ biến. Đây cũng là cách đặt tên tiếng Anh đơn giản nhưng vẫn đầy ý nghĩa. Tuy nhiên đặt tên theo cách này thường được sử dụng khi bạn dùng tên gọi đó như một biệt danh (nickname) hơn là tên gọi chính thức.
Chẳng hạn như bạn tên là Tuyết, khi dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh bạn sẽ có tên là “Snow”.
1.2. Đặt tên tiếng Anh theo ý nghĩa của tên tiếng Việt
Tên tiếng Việt của bạn chứa đựng những ý nghĩa vô cùng đặc biệt. Vậy tại sao bạn không chia sẻ ý nghĩa đó khi tìm kiếm tên tiếng Anh cho mình nhỉ?
Ví dụ bạn có tên là Ngọc, sẽ có những tên tiếng Anh mang ý nghĩa tương tự để bạn lựa chọn như: Pearl (ngọc trai), Margaret (ngọc trai), Ruby (hồng ngọc), Jade (ngọc bích), Gemma (ngọc quý)
1.3. Đặt tên tiếng Anh có phát âm gần giống với tên tiếng Việt
Một cách khác để giúp mọi người ghi nhớ tên bạn đó là lựa chọn tên tiếng Anh có phát âm gần giống tên tiếng Việt. Với hiệu ứng đồng âm, người đối diện sẽ dễ dàng có sự kết nối và ghi nhớ cả tên tiếng Anh lẫn tên tiếng Việt của bạn hơn.
Chẳng hạn, tên tiếng Việt của bạn là Vy, bạn có thể lựa chọn tên tiếng Anh như: Vivian, Vita, Violet hay Victoria.
1.4. Đặt tên tiếng Anh có chữ cái đầu tiên trung với tên tiếng Việt
Nếu bạn không quá cầu kỳ, chỉ cần tạo ra một sự kết nối đơn giản nào đó với tên tiếng Việt thì đây là cách phù hợp. Với cách đặt tên này, bạn sẽ có vô vàn tên tiếng Anh hay để lựa chọn.
Với bạn trai tên Nam, bạn có thể chọn một số tên tiếng Anh như: Nathan (có 2 chữ cái đầu giống nhau), Nolan (có 1 chữ cái đầu giống nhau).
1.5. Đặt tên tiếng Anh theo tên người bạn hâm mộ
Đây cũng là một cách để bạn “sở hữu” cho mình một cái tên tiếng Anh ý nghĩa. Rất nhiều người cũng thường làm theo cách này.
Với những bạn ngưỡng mộ sự vĩ đại của của Alexander Đại đế, bạn có thể chọn tên Alexander hay đơn giản chỉ là Alex.
Như vậy có thể thấy, có rất nhiều cách khác nhau để bạn có thể đặt cho mình một cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa. Nếu những cách trên đây vẫn chưa giúp bạn tìm được một cái tên ưng ý, hãy tham khảo 1.000+ tên tiếng Anh hay sau đây nhé.
2. Top những tên tiếng Anh hay cho nữ
2.1. Tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh, quý phái
Tên | Ý nghĩa |
Adela/ Adele | cao quý |
Adelaide/ Adelia | người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Alice | người phụ nữ cao quý |
Almira | công chúa |
Alva | cao quý, cao thượng |
Ariadne | rất cao quý, thánh thiện |
Artemis | tên nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp với biểu tượng là vầng trăng khuyết và cây nguyệt quế |
Bertha | thông thái, nổi tiếng |
Briona | một người phụ nữ thông minh, độc lập |
Charmaine | sự quyến rũ khó có thể cưỡng lại |
Clara | sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết |
Cleopatra | vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập |
Donna | tiểu thư |
Doris | tuyệt thế giai nhân |
Elfleda | mỹ nhân cao quý |
Elysia | được ban/ chúc phước |
Felicity | vận may tốt lành |
Florence | nở rộ, thịnh vượng |
Freya | tiểu thư |
Genevieve | tiểu thư, phu nhân của mọi người |
Gladys | công chúa |
Gloria | vinh quang |
Gwyneth | may mắn, hạnh phúc |
Helga | được ban phước |
Hypatia | cao (quý) nhất |
Juno | nữ hoàng của thiên đàng, trong thần thoại La Mã, Juno là tên của vị thần bảo vệ hôn nhân |
Ladonna | tiểu thư |
Martha | quý cô, tiểu thư |
Meliora | tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn |
Milcah | nữ hoàng |
Mirabel | tuyệt vời |
Odette/ Odile | sự giàu có |
Olwen | dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó) |
Orla | công chúa tóc vàng |
Pandora | được ban phước (trời phú) toàn diện |
Phoebe | tỏa sáng |
Phoenix | phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách |
Rowena | danh tiếng, niềm vui |
Regina | nữ hoàng |
Sarah | công chúa, tiểu thư |
Sophie | sự thông thái |
Una | hiện thân của chân lý và sắc đẹp kiều diễm |
Victoria | người chiến thắng |
Xavia | tỏa sáng |
2.2. Tên tiếng Anh cho nữ ngắn gọn, ý nghĩa
Tên | Ý nghĩa |
Akina | hoa mùa xuân |
Alida | chú chim nhỏ |
Alma | tử tế, tốt bụng |
Alula | nhẹ tựa lông hồng |
Amanda | đáng yêu |
Anthea | như hoa |
Arian | rực rỡ, xinh đẹp |
Ariel | sư tử của chúa |
Bella | cô gái xinh đẹp |
Bell | chuông ngân vang |
Bonnie | sự đáng yêu và ngay thẳng |
Cara | người yêu dấu |
Cora | nữ thần mùa xuân, thiếu nữ |
Daisy | loài hoa cúc |
Dana | viên trân châu đen |
Daria | người giàu sang |
Desi | mong muốn |
Diana | có nghĩa là ánh sáng |
Dilys | chân thành, chân thật |
Eira | tuyết |
Eirlys | hạt tuyết |
Elaine | chú hươu con |
Ellie | ngọn đuốc, mặt trăng, ánh sáng rực rỡ |
Eser | thơ, nàng thơ |
Fiona | trắng trẻo |
Gem | viên đá quý |
Hannah | ân huệ, ân sủng |
Hebe | trẻ trung |
Hera | nữ thần bảo trợ cho hôn nhân và gia đình trong thần thoại Hy Lạp. Bà cũng chính là vợ của thần Zeus |
Hilary | vui vẻ |
Iris | hoa ly, hoa huệ tây |
Jade | viên ngọc bích |
Jena | chú chim nhỏ |
Joy | niềm vui, sự tự hào |
Joyce | chúa tể |
Julia | cô gái tràn đầy sức sống |
Juliet | cô gái tràn đầy sức sống |
July | cô gái tháng 7 |
Junia | rực rỡ của tháng 6 |
Keelin | trong trắng và mảnh dẻ |
Keva | mỹ nhân, duyên dáng |
Lani | thiên đường, bầu trời |
Lita | ánh sáng |
Lotus | hoa sen |
May | tháng 5 dịu dàng |
Maris | ngôi sao của biển cả |
Mia | “của tôi” trong tiếng Ý |
Milan | duyên dáng hay thân yêu |
Pansy | hoa păng xê |
Phedra | ánh sáng |
Rihanna | ngọt ngào |
Rose | hoa hồng, nữ hoàng của các loài hoa |
Ruby | ngọc ruby, hồng ngọc |
Sadie | công chúa |
Sophia | sự khôn ngoan |
Stella | vì sao |
Sunny | sinh ra trong mùa hè đầy nắng |
Tina | nhỏ nhắn, bé xinh |
Ula | viên ngọc của biển cả |
Vera | niềm tin |
Vivian | hoạt bát |
2.3. Tên tiếng Anh hay cho nữ
Tên | Ý nghĩa |
Alana | quý giá, thức tỉnh |
Alice | của giới quý tộc |
Alison | của giới quý tộc |
Amy | kính yêu |
Andrea | dũng cảm |
Anna | sự ân sủng, sự biết ơn |
Annabelle | sự kết hợp giữa duyên dáng và vẻ đẹp |
Aria | sư tử |
Bella | đẹp |
Bonnie | đẹp, quyến rũ |
Chloe | nở hoa |
Claire/ Clara | sáng sủa, rõ ràng |
Destiny | định mệnh |
Eleanor/ Elena | sáng, chói lọi |
Elise | lời thề của Chúa |
Eliza/ Elizabeth | cam kết với Chúa |
Emilia/ Emily | cần cù, phấn đấu |
Jane | Đức Chúa Trời ban ơn |
Jessica | anh ấy nhìn thấy |
Joanna/ Joan | Đức Chúa Trời ban ơn |
Julia/ Julianna/ Julie/ Juliet | trẻ trung |
Kate | tinh khiết, rõ ràng |
Katherine | tinh khiết |
Kayla/ Kaylee | mảnh mai, công bằng |
Layla/ Lila | vẻ đẹp ban đêm |
Lise | thân thiện, may mắn, hào phóng, nhiệt tâm |
Lola | nỗi buồn |
Lucy | ánh sáng |
Nancy | ân sủng |
Ivy | gợi lên hình ảnh của những ngôi nhà vương giả kiểu Anh |
Lucia | có thẩm quyền, hào phóng, may mắn, thân thiện |
Maia | người mẹ tốt |
Sally | công chúa |
Sarah/ Sara | công chúa |
Selena | mặt trăng |
Sofia/ Sophia/ Sophie | trí tuệ |
Zelda | trận chiến |
3. Top những tên tiếng Anh hay cho nam
3.1. Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa cao quý, giàu sang
Tên | Ý nghĩa |
Anselm | được Chúa bảo vệ |
Azaria | được Chúa giúp đỡ |
Basil | hoàng gia |
Benedict | được ban phước |
Carwyn | được yêu, được ban phước |
Clitus | vinh quang |
Cuthbert | nổi tiếng |
Dai | tỏa sáng |
Darius | giàu có, người bảo vệ |
Dominic | chúa tể |
Edsel | cao quý |
Elmer | cao quý, nổi tiếng |
Ethelbert | cao quý, tỏa sáng |
Eugene | xuất thân cao quý |
Galvin | tỏa sáng, trong sáng |
Gwyn | được ban phước |
Jethro | xuất chúng |
Magnus | vĩ đại |
Maximilian | vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
Nolan | dòng dõi cao quý, nổi tiếng |
Osborne | nổi tiếng như thần linh |
Otis | giàu sang, hạnh phúc và khỏe mạnh |
Patrick | người quý tộc |
3.2. Tên tiếng Anh hay cho nam theo “style” người nổi tiếng
Tên | Ý nghĩa |
Alexander/ Alex | vị hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại Alexander Đại Đế. |
Arlo | sống tình nghĩa vì tình bạn, vô cùng dũng cảm và có chút hài hước (tên nhân vật Arlo trong bộ phim The Good Dinosaur – chú khủng long tốt bụng) |
Atticus | sức mạnh và sự khỏe khoắn |
Beckham | tên của cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành 1 cái tên đại diện cho những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá |
Bernie | một cái tên đại diện sự tham vọng |
Clinton | tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ – Bill Clinton) |
Corbin | tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác |
Elias | đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo |
Finn | người đàn ông lịch lãm |
Rory | đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king” |
Saint | ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh” |
Silas | là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới |
Zane | tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop |
3.3. Tên tiếng Anh cho nam hay gặp nhất
Tên | Ý nghĩa |
Alan | hài hòa |
Albert | cao quý |
Andrew | sự mạnh mẽ |
Arnold | người quyền lực |
Benedict | được chúa ban phước |
Brian | có sức mạnh |
Chad | chiến binh |
Charles | chiến binh |
Daniel | sự phán quyết, công bằng, công minh, thẳng thắn |
David | mến thương |
Donald | trị vì toàn cầu |
Edward | bảo hộ tài sản |
Eric | người đứng đầu, vua |
Frederick | trị vì hòa bình |
Jack | đáng yêu, thông minh |
James | khôi ngô, học rộng, đáng tin. Những biến thể của James bao gồm: Jacob, Diego, Jimmy |
Harold | người cai trị |
Harry | người có năng lực, có khả năng lãnh đạo |
Harold | người có năng lực, có khả năng lãnh đạo |
Henry | người trị vì |
Joseph | hiện thân của Chúa. Biến thể của tên Joseph bao gồm: Joe, Joey |
Joshua | Thiên chúa của sự cứu rỗi. Những biến thể của tên Joshua như: Yehoshua, Josh, Josiah, Joshawa |
Leon | |
Leonard | chú sư tử dũng mãnh |
Louis | chiến binh trứ danh |
Matthew | món quà của Chúa |
Paul | khiêm nhường |
Robert | người sáng dạ, thông minh |
Roy | vua trị vì |
Ryder | người truyền tin |
Samuel/ Samantha/ Sam | con của thần Mặt trời, ánh sáng mặt trời rực rỡ |
Thomas | đáng tin cậy |
Victor | thắng cuộc |
Vincent | chinh phục một điều gì đó |
William | thông minh, kiên định |
4. Tên nhóm hay bằng tiếng Anh
Bên cạnh tên riêng dành cho mỗi cá nhân, trong quá trình học tập và làm việc, chúng ta cũng cần đặt cho đội/ nhóm của mình. Một tên nhóm hay bằng tiếng Anh và ý nghĩa phải thể hiện được điểm chung mà nhóm hướng tới. Thông thường, tên nhóm được đặt theo các tiêu chí như sau:
- Đặt tên theo mục tiêu, mục đích của nhóm.
- Đặt tên theo hướng phát triển của nhóm trong tương lai.
- Thông điệp mà nhóm muốn truyền tải, thể hiện.
- Đặt tên thể hiện tính cách hoặc sở thích chung của các thành viên trong nhóm.
Sau đây sẽ là một số tên nhóm hay bằng tiếng Anh được nhiều người lựa chọn.
4.1. Tên nhóm hay bằng tiếng Anh thể hiện sự đoàn kết
Tên | Ý nghĩa |
Basket Hounds | những con chó săn |
Bearcats | những con gấu mèo |
Black Panthers | báo đen |
Blue Tigers | những con hổ xanh |
Eagles | những con đại bàng |
Gentlemen | những quý ông |
Golden Eagles | những con đại bàng vàng |
Jaguars | những con báo đốm |
Leopards | những con báo |
Lions | những con sư tử |
Raven | những con quạ đen |
Rhinos | những chú tê giác |
Roaring Tigers | những con hổ gầm |
Sea Dogs | những chú chó biển |
Sea Lions | những chú sư tử biển |
Squirrels | những chú sóc |
4.2. Tên nhóm hay bằng tiếng Anh thể hiện sự mạnh mẽ, “ngầu”
Tên | Ý nghĩa |
A – Team | nhóm đứng đầu |
Business Preachers | những bậc thầy kinh doanh |
Sharks in Suits | dành cho các chuyên gia định hướng |
Challengers | người chinh phục |
Capitalist Crew | nhóm các nhà tư bản |
Entrepreneurs | doanh nhân |
Exterminators | kẻ hủy diệt |
Dream Makers | những người kiến tạo giấc mơ |
The Achievers | những người thành đạt |
Team No 1 | đội số 1. các bạn luôn đến vị trí đầu tiên |
The Best of the Best | tốt nhất của tốt nhất |
The Chosen Ones | những người được chọn |
Men of Genius | những người đàn ông thiên tài |
Money Makers | máy in tiền |
Charlie’s Angels | nhóm của các quý cô |
4.3. Tên nhóm hay bằng tiếng Anh thể hiện sự độc lạ, rùng rợn
Tên | Ý nghĩa |
Speed Demons | quỷ tốc độ |
Tech Warriors | chiến binh công nghệ |
Rage | cơn thịnh nộ |
Annihilators | máy hủy diệt |
Avengers | biệt đội siêu hùng |
Ghost Riders | kỵ sĩ ma |
Black Widows | góa phụ đen |
Butchers | đồ tể |
Insurgents | quân nổi dậy |
Hell’s Angels | thiên thần ác quỷ |
Hellraisers | thiên địa |
Mercenaries | lính đánh thuê |
Desert Storm | bão táp |
Gunners | pháo thủ |
Justice Bringers | người mang công lý |
Little Boys | những cậu bé nhỏ |
Mutiny | đột biến |
Shock and Awe | sốc và kinh hoàng |
Trên đây là những tên tiếng Anh hay cho cả nam và nữ cũng như cho cả đội nhóm. Hãy lựa chọn cho bản thân cũng như những người thân yêu của mình một cái tên thật ý nghĩa bạn nhé!
Mời ba mẹ tham khảo phòng luyện thi ảo Cambridge TOEFL Primary của FLYER tại đây với lượng đề thi được biên soạn cập nhật liên tục để giúp con em mình ôn tập TOEFL Primary và các bài thi tiếng Anh thiếu nhi Cambridge một cách hiệu quả.