Từ lâu, từ vựng được xem là nền tảng vững chắc, giúp bạn phát triển 4 kỹ năng ngôn ngữ quan trọng: Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết) và Speaking (Nói). Nhờ có từ vựng, bạn có thể truyền đạt tư tưởng, quan điểm, ý kiến của bản thân rõ ràng hơn.
Trong kỳ thi IELTS, việc sở hữu một vốn từ vựng tốt sẽ giúp bạn dễ dàng hoàn thành các phần thi và đạt được kết quả tốt. Hiểu được điều đó, FLYER đã tổng hợp 101+ từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp, giúp việc ôn luyện của bạn trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn. Còn chần chờ gì mà không theo dõi bài viết ngay nào!
1. Từ vựng IELTS theo 10 chủ đề thông dụng nhất
Bạn biết không, khi tổng hợp và hệ thống từ vựng theo chủ đề một cách khoa học, việc học và ghi nhớ sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều đó! Đừng quên lưu lại bài viết này để không bỏ lỡ bộ từ vựng IELTS cực “xịn xò” sau nhé!
1.1. Từ vựng IELTS chủ đề “Work & Study”
1.1.1. Từ vựng IELTS chủ đề “Work”
Từ vựng IELTS chủ đề “Work” | Nghĩa |
---|---|
Accept/Reject an offer | Chấp nhận/từ chối lời mời làm việc |
Application form | Đơn xin việc |
Apply for a job | Xin việc |
Career | Sự nghiệp |
Colleague | Đồng nghiệp |
Contract | Hợp đồng |
CV (curriculum vitae)/Resumé | Sơ yếu lý lịch |
Director | Giám đốc |
Fire | Sa thải, đuổi việc |
Full-time | Toàn thời gian |
Hire | Thuê, tuyển dụng |
Holiday pay | Tiền lương ngày nghỉ |
Interview | Phỏng vấn |
Job | Công việc |
Maternity leave | Nghỉ thai sản |
Overtime | Quá giờ làm việc |
Owner | Chủ doanh nghiệp |
Part-time | Bán thời gian |
Pension scheme | Chế độ lương hưu |
Permanent | Cố định |
Promotion | Thăng chức |
Qualifications | Bằng cấp |
Salary | Tiền lương theo tháng |
Staff/Employee | Nhân viên |
Temporary | Tạm thời |
Trainee | Nhân viên tập sự, thực tập sinh |
Wages | Tiền lương theo tuần |
Working conditions | Điều kiện làm việc |
Working environment | Môi trường làm việc |
Working hours | Giờ làm việc |
Xem thêm: 150+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mọi lĩnh vực cho bé thỏa sức mơ ước
1.1.2. Từ vựng IELTS chủ đề “Study”
Từ vựng IELTS chủ đề “Study” | Nghĩa |
---|---|
A formal examination | Kỳ thi chính thức |
Academic transcript/Grading schedule/Results certificate | Bảng điểm |
Bachelor | Bằng cử nhân |
Broaden one’s common knowledge | Mở rộng kiến thức thông thường |
Dedicated teachers | Giảng viên tận tâm |
Discipline | Kỷ luật |
Distance learning | Học từ xa |
Extra-curricular activities | Hoạt động ngoại khóa |
Face-to-face learning | Học trực tiếp |
Fresh graduate | Sinh viên vừa mới ra trường, mới tốt nghiệp |
Higher education | Chương trình giáo dục sau phổ thông |
Interactive learning | Hình thức học tương tác |
Keen learner | Người tích cực học tập |
Learning materials | Tài liệu học tập |
Postgraduate | Chương trình đào tạo sau bậc đại học |
Procrastinate | Trì hoãn |
Senior | Sinh viên năm cuối |
Sophomore | Sinh viên năm 2 |
Studious | Chăm học |
Tuition Fee | Học phí |
Undergraduate | Sinh viên chưa tốt nghiệp |
With flying colors | Với điểm số cao |
Đừng bỏ qua 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
1.2. Từ vựng IELTS chủ đề “Technology”
Từ vựng IELTS chủ đề “Technology” | Nghĩa |
---|---|
Adverse effect | Hệ lụy tiêu cực |
Artificial Intelligence (AI) | Trí tuệ nhân tạo |
Breakthrough | Đột phá |
Debut | Xuất hiện lần đầu trước công chúng |
Era | Kỷ nguyên |
Eye-opening | Mở mang tầm mắt |
Glued to the screen | Dán mắt vào màn hình |
Human labor | Nhân lực lao động |
Interactive | Có tính tương tác |
Labor-intensive | Cần nhiều lao động |
Simplify | Đơn giản hóa |
Sophisticated | Tinh vi, tỉ mỉ |
User-friendly | Thân thiện với người dùng |
1.3. Từ vựng IELTS chủ đề “Family & Friends”
1.3.1. Từ vựng IELTS chủ đề “Family”
Từ vựng IELTS chủ đề “Family” | Nghĩa |
---|---|
Arranged marriage | Cuộc hôn nhân được sắp đặt từ trước |
Big day | Ngày trọng đại |
Breadwinner | Trụ cột gia đình |
Close-knit family | Gia đình đoàn kết, gắn bó |
Crucial role | Vai trò quan trọng |
Domestic violence | Bạo lực gia đình |
Homemaker | Nội trợ |
Lifelong commitment | Gắn bó suốt đời |
Nuclear family | Gia đình 2 thế hệ (bố mẹ và con cái) |
Quality time | Thời gian bạn dành cho ai với toàn bộ sự chú ý và tình cảm |
Split up | Ly hôn |
Spouse | Vợ/chồng |
Strong-willed | Có ý chí mạnh mẽ |
Tie the knot | Trở thành vợ chồng |
Ups and downs of marriage | Những thăng trầm trong hôn nhân |
Học ngay TOP 100+ từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh giúp bạn dễ đạt điểm cao trong bài viết
1.3.2. Từ vựng IELTS chủ đề “Friends”
Từ vựng IELTS chủ đề “Friends” | Nghĩa |
---|---|
A shoulder to cry on | Người bạn có thể dựa vào |
Acquaintance | Người quen |
Ally | Đồng minh |
Best friend | Bạn thân nhất |
Boyfriend/Girlfriend | Bạn trai/Bạn gái |
Childhood friend | Bạn từ thuở thơ ấu |
Close friend | Bạn tốt |
Companion | Bạn đồng hành |
Considerate | Ân cần, chu đáo |
Dependable/reliable | Có thể dựa dẫm |
Fair-weather friend | Bạn phù phiếm |
Flatmate | Bạn cùng chỗ trọ |
Forgiving | Khoan dung, vị tha |
Helpful | Hay giúp đỡ người khác |
Keep in touch with | Giữ liên lạc với |
Kind | Tốt bụng |
Loyal | Trung thành |
Mutual friend | Bạn chung |
Pen pal | Bạn qua thư |
See eye to eye | Cùng quan điểm, đồng ý với ai đó |
Soulmate | Bạn tâm giao |
Strike up/Start a friendship | Bắt đầu 1 tình bạn |
Teammate | Đồng đội |
Thoughtful | Sâu sắc, biết suy nghĩ |
Trust | Tin tưởng |
Đừng bỏ qua Từ vựng về Bạn Bè: HACK vốn từ trong 5 phút để đạt điểm tối đa mọi bài thi
1.4. Từ vựng IELTS chủ đề “Hometown”
Từ vựng IELTS chủ đề “Hometown” | Nghĩa |
---|---|
Be surrounded by picturesque natural landscape | Bao quanh bởi cảnh thiên nhiên đẹp như tranh vẽ |
Cost of living | Chi phí sinh hoạt |
Downtown/city center/heart of the city | Trung tâm thành phố |
Enjoy/Love exploring the great outdoors | Thích/yêu thích việc khám phá các hoạt động ngoài trời |
Get around | Đi loanh quanh |
In the suburb/On the outskirt of | Ở khu vực ngoại ô |
Lively/Bustling/Vibrant | Bận rộn, hối hả |
Local facilities | Cơ sở hạ tầng ở địa phương |
Neighborhood | Khu vực lân cận |
Overcrowding | Quá đông đúc dân |
Pace of life | Nhịp sống |
Places of interest | Nơi thu hút nhiều người đến tham quan |
Public places | Nơi công cộng |
Public transport system | Phương tiện giao thông công cộng |
Quiet/Peaceful/Tranquil | Yên bình |
Rush hour | Giờ cao điểm, giờ tan tầm |
The rat race | Lối sống chạy đua, tranh đua |
Tourist attraction | Địa điểm thu hút khách du lịch |
Traffic jam | Kẹt xe |
Xem thêm: List từ vựng tiếng Anh cực hay về quê hương giúp bạn tăng band điểm nói & viết!
1.5. Từ vựng IELTS chủ đề “Environment”
Từ vựng IELTS chủ đề “Environment” | Nghĩa |
---|---|
Acid rain | Mưa acid |
Air pollution | Ô nhiễm không khí |
Biodegrable packaging | Bao bì sinh học, có thể phân hủy được |
Carbon emissions | Khí thải carbon |
Climate change | Sự biến đổi khí hậu |
Contaminate/pollute | Làm ôn nhiễm |
Crops | Mùa màng |
Cut/Reduce/Minimize pollution | Giảm bớt sự ô nhiễm |
Domestic/Household waste | Rác thải sinh hoạt |
Dump/Get Rid Of/Dispose waste = waste disposal | Vứt rác |
Effective/Efficient | Hiệu quả |
Endangered species | Sinh vật đứng gần bờ vực tuyệt chủng |
Environmental problem | Vấn đề về môi trường |
Environmentally Friendly/Eco-Friendly | Thân thiện với môi trường |
Fossil fuels | Nhiên liệu hóa thạch |
Global warming | Sự nóng lên toàn cầu |
Green taxes | Thuế môi trường |
Green technology | Công nghệ xanh |
Greenhouse effect | Hiệu ứng nhà kính |
Greenhouse gases | Khí thải nhà kính |
Habitat destruction | Sự phá hoại môi trường sống |
Handle/Manage/Process Waste = Waste treatment/management | Xử lý rác thải |
Intensive farming | Sự canh tác quá mức |
Litter | Xả rác |
Natural disaster | Thảm họa thiên nhiên |
Noise pollution | Ô nhiễm tiếng ồn |
Overgrazing | Sự chăn nuôi quá mức |
Overpopulation | Dân cư quá đông đúc |
Prevent pollution | Ngăn chặn sự ô nhiễm |
Recyclable | Có thể tái chế được |
Soil pollution | Ô nhiễm đất |
Solar power | Năng lượng mặt trời |
Sustainable | Bền vững |
Toxic/Poisonous/Dangerous/Harmful/Hazardous waste | Chất thải độc hại |
Water pollution | Ô nhiễm nguồn nước |
Đừng quên học thêm 83+ từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường HAY NHẤT (kèm theo cách dùng trong câu và đoạn hội thoại mẫu)
1.6. Từ vựng IELTS chủ đề “Accommodation”
Từ vựng IELTS chủ đề “Accommodation” | Nghĩa |
---|---|
Dormitory/Dorm | Ký túc xá |
Mansion | Biệt thự |
Bungalow | Nhà trệt |
Duplex | Căn hộ 2 tầng |
Lounge | Sảnh, phòng chờ |
Studio flat | Căn hộ studio |
Fully-furnished | Có đầy đủ nội thất |
Three-bedroom apartment | Căn hộ 3 phòng ngủ |
Spacious | Rộng rãi |
Tidy and neat | Gọn gàng, ngăn nắp |
Warm and cozy | Ấm cúng |
An ideal house | Căn nhà lý tưởng |
Dream house | Căn nhà mơ ước |
Air-conditioned | Có máy lạnh |
Move in | Dọn vào |
Move out | Dọn ra |
Settle down | An cư lạc nghiệp |
Pay rent | Trả tiền thuê |
Relocate from place to place | Chuyển từ 1 nơi nào đó đến 1 nơi khác |
Two-storey house | Nhà 2 tầng |
Cùng FLYER học thêm những từ vựng hay về Các loại nhà trong tiếng Anh – Phân biệt đầy đủ và chi tiết nhất
1.7. Từ vựng IELTS chủ đề “Travel”
Từ vựng IELTS chủ đề “Travel” | Nghĩa |
Backpacking | Du lịch bụi |
Book accommodation/a flight/a ticket | Đặt chỗ ở/chuyến bay/vé |
Breath-taking | Đẹp ngoạn mục |
Carpool | Đi chung xe hơi |
Coastal city | Thành phố cảng biển |
Discover new culture and cuisine | Khám phá nền văn hóa và ẩm thực mới |
Ecotourism | Du lịch sinh thái |
Embark on the journey | Bắt đầu chuyến đi |
Enjoy local cuisine | Thưởng thức ẩm thực địa phương |
Famous/Renowned/Popular tourist attraction/spot | Địa điểm du lịch nổi tiếng |
High season | Mùa cao điểm |
Historical sites | Địa điểm lịch sử |
Holiday of a lifetime | Kỳ nghỉ cả đời mới có |
Inbound travel/tourism | Du lịch trong nước |
Low season | Mùa thấp điểm |
Outbound travel/tourism | Du lịch ngoài nước |
Pack/Unpack my suitcase/bag | Đóng gói/mở túi hành lí/vali |
Package tour | Du lịch trọn gói |
Pristine beauty | Vẻ đẹp ban sơ |
Recharge my battery | Sạc lại năng lượng |
Specialty | Đặc sản |
Take a holiday to escape/get away from the busy life | Đi nghỉ dưỡng để thoát khỏi cuộc sống bận rộn |
Tour guide | Hướng dẫn viên du lịch |
Tourist infrastructures | Cơ sở hạ tầng cho du lịch |
Tourist/Traveler | Khách du lịch |
Unexpected costs | Chi phí phát sinh |
Cùng FLYER “bỏ túi” 100 + từ vựng về du lịch THÔNG DỤNG cho chuyến hành trình hè này và Trọn bộ từ vựng về danh lam thắng cảnh thông dụng nhất trong tiếng Anh, bạn nhé!
1.8. Từ vựng IELTS chủ đề “Sports”
Từ vựng IELTS chủ đề “Sports” | Nghĩa |
---|---|
A sports fanatic | Người cuồng thể thao |
A strong swimmer | Người bơi giỏi |
Be a big/huge/massive fan of | Là 1 người hâm mộ cuồng nhiệt của |
Get into shape | Trở nên cân đối |
Keep fit | Giữ dáng |
Need large investment of time | Cần sự đầu tư lớn về mặt thời gian |
Refresh one’s mind | Làm mới tâm trí |
Risk of injury | Nguy cơ bị chấn thương |
Set a record | Thiết lập kỷ lục |
Take up | Bắt đầu chơi (1 môn thể thao) |
The king of sports | Môn thể thao vua |
Xem thêm: TOP 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao: Đi tìm môn thể thao bạn đam mê
1.9. Từ vựng IELTS chủ đề “Advertising”
Từ vựng IELTS chủ đề “Advertising” | Nghĩa |
---|---|
Attention-grabbing | Thu hút dự chú ý |
Brand loyalty | Sự trung thành với 1 thương hiệu |
Campaign | Chiến dịch |
Catchphrase | Câu khẩu hiệu |
Commercial | Quảng cáo |
Design eye-catching adverts | Thiết kế quảng cáo bắt mắt |
Go viral | Trở nên phổ biến, được lan truyền nhanh |
Launch a new product | Ra mắt sản phẩm mới |
Mass media | Phương tiện truyền thông đại chúng |
Prime time | Giờ vàng (giờ được xem nhiều nhất) |
Publish great content | Đăng tải nội dung hay |
Social media platform | Nền tảng mạng xã hội |
1.10. Từ vựng IELTS chủ đề “Celebrities”
Từ vựng IELTS chủ đề “Celebrities” | Nghĩa |
---|---|
Be in the spotlight | Nổi bật, được nhiều người chú ý |
Cost a fortune | Rất đắt |
Gain reputation/fame | Có sự nổi tiếng |
General public | Công chúng |
High-end clothes | Quần áo hàng hiệu |
Make headlines | Tràn ngập khắp các mặt báo |
Paparazzi | Tay săn ảnh |
Prejudice | Thành kiến |
Put one on the map | Làm ai đó, cái gì trở nên nổi tiếng |
Role model | Hình mẫu lý tưởng |
Showbiz | Ngành công nghiệp giải trí |
Standing ovation | Khán giả đứng lên vỗ tay |
Take the country by storm | Gây bão cả nước |
Trend-setter | Người dẫn đầu xu thế |
Unending perseverance | Sự nỗ lực không ngừng |
Well-known/Popular/Famous | Nổi tiếng |
2. Tài liệu học từ vựng IELTS
Bên cạnh bộ từ vựng IELTS theo chủ đề mà FLYER đã giới thiệu, đừng quên tham khảo thêm những nguồn tài liệu siêu chất lượng sau để nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé!
2.1. Tải miễn phí tài liệu học từ vựng IELTS
Dưới đây là những tài liệu học từ vựng IELTS cực kỳ uy tín mà bạn có thể tải về để thuận tiện cho việc học của mình.
2.1.1. Sách “Cambridge Vocabulary for IELTS”
“Cambridge Vocabulary for IELTS” là một nguồn tài liệu khá uy tín và chất lượng, bởi rất nhiều từ vựng trong cuốn sách này được lấy từ các đề thi IELTS thực tế. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về quyển sách này:
Tác giả | Phù hợp với |
---|---|
Pauline Cullen | Người muốn tự học, có mục tiêu band điểm 5+ IELTS |
Cuốn sách gồm 25 unit, với 20 bài đầu tiên xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống và chủ đề học thuật. Bên cạnh đó, sách còn có phần bài tập, bài kiểm tra (liên quan đến 1 trong 4 kỹ năng) để giúp bạn ôn tập và ghi nhớ từ vựng. Ngoài ra, cuốn sách cũng chia sẻ rất nhiều mẹo làm bài, học từ vựng hữu ích. Còn chần chờ gì mà không tải trọn bộ file pdf và audio của sách để học ngay nào!
2.1.2. Bộ sách “English Vocabulary in Use”
Dưới đây là một số thông tin cơ bản về bộ sách này:
Tác giả | Phù hợp với |
---|---|
Michael McCarthy, Felicity O’Dell, Stuart Redman | Mọi trình độ |
Bộ sách “English Vocabulary in Use” gồm 4 cuốn, được chia thành các mức độ từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với những người muốn tự học tiếng Anh giao tiếp hay ôn luyện cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, TOEFL.
Tên sách | Phù hợp với | Nội dung sách |
---|---|---|
English Vocabulary in Use – Elementary | Người mới bắt đầu học Người bị “mất gốc” tiếng Anh | Gồm 60 unit, với khoảng 1,250 từ vựng xoay quanh các chủ đề cơ bản. |
English Vocabulary in Use – Pre-Intermediate & Intermediate | Người có nền tảng tiếng Anh căn bảnCó mục tiêu band điểm 5+ IELTS | Gồm 100 unit, với 18 chủ đề, hơn 2,000 từ & cụm từ, kiến thức ngữ pháp |
English Vocabulary in Use – Upper-Intermediate | Trình độ sơ cấpCó mục tiêu band điểm 6.5+ IELTS | Gồm 101 unit, với 10 chủ đề, hơn 2,500 từ & cụm từ. Nâng cao, mở rộng về phần phát âm, ngữ cảnh, văn phong, … |
English Vocabulary in Use – Advanced | Trình độ nâng caoCó mục tiêu band điểm 7.0+ IELTS | Gồm 101 unit, với 14 chủ đề, hơn 3,000 từ & cụm từ |
2.1.3. Sách “Check your English Vocabulary for IELTS”
Dưới đây là một số thông tin cơ bản về cuốn sách:
Tác giả | Phù hợp với |
---|---|
Rawdon Wyatt | 5.0+ IELTS |
“Check your English Vocabulary for IELTS” phù hợp cho việc ôn tập của IELTS Academic lẫn IELTS General Training. Bên cạnh phần từ vựng, sách cũng cung cấp nhiều câu hỏi, bài tập để thí sinh dễ dàng ôn lại bài. Để việc tự học dễ dàng hơn, hãy bấm vào link dưới đây để tải ngay file pdf của sách nhé!
2.2. Nguồn từ vựng trực tuyến miễn phí
Bên cạnh việc học từ vựng qua các cuốn giáo trình hoặc sách vở, bạn còn có thể ghé thăm những trang web sau để học thêm từ vựng về từng chuyên ngành, lĩnh vực cụ thể mà không phải mất bất kỳ khoản phí nào.
Trang web đọc trực tuyến | Chủ đề |
---|---|
National Geographic | Địa lý |
NewScientist | Khoa học hiện đại |
The Economist | Kinh tế |
History Today | Lịch sử hiện đại |
TIME | Thời đại |
COSMOPOLITAN | Xã hội đa sắc tộc |
WIRED | Công nghệ |
Bật mí với bạn, những trang web trên đều được gợi ý bởi British Council (Hội đồng Anh) đó!
3. Cách học từ vựng theo chủ đề hiệu quả
Dù là người mới bắt đầu học hay đang ở trình độ cao cấp, bạn cũng cần có phương pháp học từ vựng để đạt hiệu quả tốt nhất. Hãy tham khảo ngay 2 cách học từ vựng theo chủ đề sau đây cũng FLYER nhé!
3.1. Vừa học phát âm, vừa học nghĩa của từ
Bộ não của chúng ta thường có xu hướng ghi nhớ tốt hơn khi học từ vựng qua âm thanh, hình ảnh. Vì vậy, nếu bạn có thói quen học cách phát âm từ vựng song song với việc học nghĩa của từ thì xin chúc mừng bạn! Đây là một thói quen rất tốt, giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn.
Lưu ý: Bạn hãy chú ý đến trọng âm (stress) và độ chính xác (accuracy) để có phát âm đúng và chuẩn nhé!
Xem thêm: Đây là 5 cách học từ vựng tiếng Anh không phải ai cũng biết
3.2. Sử dụng các từ vựng mới
Bên cạnh việc ghi nhớ từ vựng, đừng quên ứng dụng chúng vào bài viết và những cuộc hội thoại. Nếu được, hãy nhờ người khác (tốt nhất là người có trình độ tiếng Anh tốt hoặc người bản xứ) kiểm tra cách sử dụng từ của bạn.
Tìm hiểu thêm về 3 cách học từ vựng tiếng anh theo chủ đề phổ biến
4. Lời kết
Từ vựng có vai trò khá quan trọng, mang tính quyết định và ảnh hưởng đến kết quả của bạn trong kỳ thi IELTS. FLYER hy vọng rằng những tổng hợp và chia sẻ trong bài viết này sẽ có ích cho việc ôn tập và chuẩn bị cho bài thi sắp tới của bạn. Chúc bạn đạt được kết quả thật tốt!
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
Bạn cũng đừng quên tham gia vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để sở hữu ngay các tài liệu, đề thi mới nhất do FLYER biên soạn nhé!
>>> Xem thêm các bài viết khác về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Nắm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh
- 200+ từ vựng về sở thích (Hobbies) cùng các mẫu câu giúp bạn nói tiếng Anh “như gió”
- “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!
- Từ vựng chủ đề Health: 90+ từ và cụm từ về sức khỏe nhất định bạn phải biết
- Từ điển các màu sắc trong tiếng Anh: Chưa chắc bạn đã nắm được hết đâu đó!
- Các loại bệnh trong tiếng Anh: Tổng hợp 170+ từ vựng thông dụng nhất