Trong bài thi KET xuất hiện đa dạng những cấu trúc ngữ pháp mà thí sinh cần hiểu rõ để đạt số điểm cao nhất có thể. Bài viết dưới đây tổng hợp danh mục 11 chủ điểm ngữ pháp KET Cambridge được khuyến nghị mà thí sinh nhất định phải nắm vững để hoàn thành tốt bài thi.
Key English Test (KET) tương đương với cấp độ sơ cấp A2 trên Khung Tham Chiếu Châu Âu (CEFR). Là một chứng chỉ tiếng Anh của Hội đồng khảo thí Cambridge, KET có giá trị vĩnh viễn và hiện đang thu hút sự quan tâm của đông đảo phụ huynh và học sinh.
Đạt trình độ A2, người học có khả năng giao tiếp căn bản bằng tiếng Anh và nắm vững các đề mục ngữ pháp dưới đây.
1. Các thì trong tiếng Anh
- Thì hiện tại đơn: diễn tả trạng thái, thói quen…(và các động từ không dùng ở thì tiếp diễn)
- Thì hiện tại tiếp diễn: diễn tả kế hoạch và hoạt động trong tương lai, các hành động tại thời điểm nói
- Thì hiện tại hoàn thành: diễn tả hành động vừa mới xảy ra với just, hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định thời gian với yet, already, never, ever; hành động chưa hoàn tất với for và since
- Thì quá khứ đơn: diễn tả các hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ
- Thì quá khứ tiếp diễn: hai hay nhiều hành động diễn ra song song trong quá khứ; hành động đang diễn ra trong quá khứ thì bị một hành động khác xen vào, chia ở thì quá khứ đơn
- Diễn tả tương lai gần với be going to
- Diễn tả tương lai với will và shall: lời đề nghị, lời hứa, dự đoán…
Đọc thêm bài tóm gọn kiến thức chi tiết nhất về toàn bộ 12 thì trong tiếng Anh.
2. Động từ khuyết thiếu
- Can: diễn ta khả năng ai đó có thể làm gì đó, yêu cầu, sự cho phép
Eg: I can play the guitar.
Can I have two coffees and a coke, please?
Can I open the window in here?
- Could: diễn tả khả năng, yêu cầu lịch sự
Eg: Last year I couldn’t play basketball.
Could you help me fix my car?
- Would: diễn tả yêu cầu lịch sự
Would you open the door for me, please?
- Will: diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai
- Shall: diễn tả gợi ý, lời đề nghị
Eg: Shall I make you a coffee?
- Should: diễn tả lời khuyên
You should do as he says.
- May: diễn tả khả năng chuyện gì có thể xảy ra
Eg: The road may be blocked.
- Might: diễn tả khả năng chuyện gì có thể xảy ra
Eg: We might go to the concert.
- Have (got) to: diễn tả sự bắt buộc
EG: You have got to start at once.
- Ought to: diễn tả sự bắt buộc
Eg: You ought to be back by 10 o’clock.
- Must: diễn tả sự bắt buộc
Eg: You must call early.
- Mustn’t: diễn tả sự cấm đoán
Eg: You mustn’t smoke in here.
- Need: diễn tả sự cần thiết
Eg: Let’s forget about it. No one need know about it
- Needn’t: diễn tả sự không cần thiết
Eg: You needn’t take off your shoes.
Đọc thêm về cách dùng động từ khuyết thiếu chuẩn xác nhất.
3. Các thể của động từ
- Thể khẳng định, phủ định, và nghi vấn
- Thể mệnh lệnh
- Động từ nguyên mẫu (động từ nguyên mẫu có hoặc không có to) sau động từ và tính từ
Eg: I hope to visit Disneyland someday.
I’m very pleased to see you again.
- Danh động từ (dạng đuôi –ing) đứng sau động từ và giới từ
- Danh động từ (dạng đuôi –ing) giữ chức năng chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu
- Thể bị động ở thì hiện tại đơn (am/is/are done) và quá khứ đơn (was/were done)
- Các dạng câu hỏi ngắn (Eg: Can you?) và câu trả lời ngắn (Eg. No, he doesn’t)
4. Mệnh đề
- Mệnh đề chính
Eg: Carlos is Spanish.
- Mệnh đề liên kết
Eg: Carlos is Spanish and his wife is English.
- Mệnh đề phụ theo sau các từ sure và certain
Eg: I’m sure (that) she’s a doctor.
- Mệnh đề phụ theo sau know, think, believe, hope
Eg: I hope you’re well.
- Mệnh đề phụ theo sau say, tell
Eg: She says (that) she’s his sister.
- Mệnh đề phụ theo sau if, when, where, because
Eg: I’ll leave if you do that again.
He’ll come when you call.
He’ll follow where you go.
I came because you asked me.
Đọc thêm về các loại mệnh đề trong tiếng Anh.
5. Thể nghi vấn
- Thể nghi vấn với What; What + danh từ
Eg: What are you doing?
- Where; When
Eg: Where did you see him yesterday?
- Who; Whose; Which
Eg: Who are you phoning?
Whose house is that?
Which is better exercise-swimming or tennis?
- How; How much; How many; How often; How long; etc.
Eg: How does it work?
How much are those earrings?
How many people were there?
How often do you go swimming?
- Why
Eg: Why do you get upset just because you got one bad grade?
6. Danh từ
Eg: Would you like some coffee?
She asked if we had any questions.
- Danh từ trừu tượng
Eg: Happiness, honesty, liberty, etc.
Eg: policeman, boyfriend, dining-table
- Cụm danh từ
A well-kept garden
Eg: My Dad’s car
- Sở hữu cách kép
Eg: a friend of theirs
Đọc thêm: Tất tần tật về danh từ trong tiếng Anh.
7. Đại từ
- Đại từ nhân xưng: I, you, we, they…
- Đại từ sở hữu: mine, yours…
- Đại từ phản thân: myself, himself…
- Đại từ chỉ định: this, that, these, those
- Đại từ bất định: some, any, something, one …
- Đại từ số lượng: one, something, everybody …
- Đại từ quan hệ: who, which, that
- Các từ hạn định (determiners) bao gồm: mạo từ a, an, the, đại từ chỉ định, đại từ số lượng, tính từ sở hữu.
Đọc thêm về toàn bộ đại từ trong tiếng Anh.
8. Tính từ
- Các tính từ chỉ màu sắc, kích thước, hình dáng, chất lượng, xuất xứ
- Tính từ vị ngữ (predicative): The child was afraid
- Tính từ thuộc ngữ (attributive): a black cat
- Tính từ so sánh hơn và so sánh hơn nhất
- Các cấu trúc tính từ so sánh: (not) as … as, not … enough to, too … to …
- Trật tự của tính từ: opinion – size – physical quality – shape – age – color – origin – material – type – purpose
Eg: It’s a long, narrow, plastic brush.
- Phân từ có chức năng như tính từ: A sleeping child
Đọc thêm về các loại tính từ trong tiếng Anh và cách dùng đúng.
9. Trạng từ
- Trạng từ chỉ cách thức: quickly, carefully
- Trạng từ chỉ tần suất: often, never, twice a day
- Trạng từ chỉ thời gian xác định: now, last week
- Trạng từ chỉ thời gian bất định: already, just, yet
- Trạng từ chỉ mức độ: very, too, rather
- Trạng từ chỉ nơi chốn: here, there
- Trạng từ chỉ phương hướng: left, right, along
- Trạng từ chỉ trật tự: first, next
- Vị trí của trạng từ: trước động từ, sau động từ, cuối mệnh đề
- Trạng từ ở cấp so sánh hơn và hơn nhất.
10. Giới từ
- Giới từ chỉ vị trí: to, on, inside, next to, at (home)
- Giới từ chỉ thời gian: at, on, in, during
- Giới từ chỉ phương hướng: to, into, out of, from
- Giới từ chỉ cách thức, phương tiện: by, with
- Cụm giới từ: at the end of, in front of, etc.
- Giới từ đứng trước danh từ và tính từ: by car, for sale, on holiday
Đọc thêm về tất tần tật giới từ trong tiếng Anh.
11. Từ nối
- and, but, or
- when, where, because, if
Xem thêm: Các loại từ nối cơ bản và cách dùng chính xác.
Bây giờ hãy cùng làm bài tập luyện tập các chủ đề ngữ pháp KET Cambridge thường gặp nhé! Sau khi hoàn thành bài và nhấn nút Nộp bài (submit), bạn sẽ biết ngay điểm số của mình.
Trong bài thi KET Cambridge thực tế, thí sinh sẽ gặp nhiều cấu trúc ngữ pháp đa dạng hơn. Tuy nhiên 11 chủ điểm ngữ pháp KET Cambridge trên đây là những kiến thức nền tảng nhất mà Cambridge khuyến nghị thí sinh nắm vững để đạt điểm cao trong kì thi này.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Quý phụ huynh và học sinh có thể đọc thêm các bài về Cambridge KET dưới đây:
- Cấu trúc bài thi KET, sách ôn và cách luyện thi DỄ DÀNG
- Cách tính điểm bài thi KET Cambridge CẬP NHẬT mới nhất
- Thuộc 10 câu hỏi thường gặp để đạt điểm cao bài thi KET Cambridge
- Chi tiết band điểm Writing KET Cambridge & bài mẫu đạt điểm tối đa
- Làm sao đạt điểm Reading & Writing cao trong bài thi KET Cambridge?
- Tips đạt điểm tối đa Speaking KET Cambridge
- Bài thi Speaking KET của Cambridge diễn ra như thế nào?
- Tải MIỄN PHÍ bộ sách luyện thi Cambridge KET [FULL ebook + audio]
- Tải Miễn phí tài liệu ôn thi KET từ Cambridge
- 6 lý do nên thi lấy chứng chỉ tiếng Anh Cambridge
- Làm sao để xem điểm thi các chứng chỉ tiếng Anh Cambridge online?
- CEFR và những điều CẦN BIẾT về chứng chỉ tiếng Anh tại Việt Nam
- 24 từ vựng Anh-Anh và Anh-Mỹ khi luyện thi Cambridge và TOEFL Primary cần phải nhớ