12 chủ đề từ vựng TOEFL Primary step 1 con cần phải nắm vững

Bài thi TOEFL Primary Step 1 thường không quá khó, và là bước chuẩn bị để giúp học sinh tiếp cận với bài thi TOEFL Primary Step 2 một cách dễ dàng hơn. Tuy nhiên, để làm tốt bài thi này, học sinh cần nắm vững được kiến thức nền tảng, về ngữ pháp cũng như các nhóm từ vựng theo chủ đề. FLYER tổng hợp 12 chủ đề từ vựng TOEFL Primary Step 1 dành riêng cho các bé ôn tập với hình ảnh sinh động, hy vọng sẽ giúp các bé hứng thú luyện tập và ghi nhớ tốt hơn.

Bí quyết TOEFL Primary tại nhà - Phòng thi ảo FLYER

Chủ đề 1: My family

Từ vựng TOEFL Primary Step 1 - Chủ đề My Family
Từ vựng TOEFL Primary Step 1 – Chủ đề My Family
grandparents: ôngbrother: anh, em trai
grandfather: ôngsister: chị, em gái
bàgrandmother: bà uncle: chú, bác
wife: vợaunt: cô, dì
husband: chồngnephew: cháu trai
father/dad: bốniece: cháu gái
mother/mom: mẹgrandchildren: cháu
daughter: con gáiin-laws: thông gia
son: con traimarried: đã kết hôn
cousin: anh, chị, em họdivorced: ly hôn

Xem thêm: TOP 100+ từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh giúp bạn dễ đạt điểm cao trong bài viết

Chủ đề 4: At school

Từ vựng TOEFL Primary Step 1 - Chủ đề At school
Từ vựng TOEFL Primary Step 1 – Chủ đề At school
elementary school: trường tiểu họcgym: phòng thể dục
middle school: Trung học cơ sởcafeteria: quán cà phê
high school: Trung học phổ thôngsubject: môn học
teacher: giáo viênlocker: tủ đồ
student: học sinh, sinh viênrestroom: phòng vệ sinh
principal: hiệu trưởngschool bus: xe buýt của trường
classroom: lớp họcauditorium: khán phòng
class schedule: lịch họchallway: hành lang
report card: thẻ báo cáosemester: học kỳ
recess: giải laoscience lab: phòng thí nghiệm khoa học

Xem thêm: 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Chủ đề 5: In my backpack

Từ vựng TOEFL Primary Step 1 - Chủ đề In my backpack
Từ vựng TOEFL Primary Step 1 – Chủ đề In my backpack
backpack: balomarker: bút lông
pencil: bút chìhighlighter: bút đánh dấu
eraser: tẩy/gômnotebook: vở
ruler: thước kẻtextbook: sách giáo khoa
pencil case: hộp bútnotepad: sổ tay
calculator: máy tínhballpoint pen: bút bi
glue: hồ dánmechanical pencil: bút chì kim
art supplies: đồ dùng mỹ thuậtcolored pencil: bút chì màu
binder: kẹp tài liệugym clothes: quần áo tập thể dục

Xem thêm: 60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Chủ đề 6: Fruits & Vegetables

Từ vựng TOEFL Primary Step 1 - Chủ đề Fruits & vegetables
Từ vựng TOEFL Primary Step 1 – Chủ đề Fruits & vegetables
pear: quả lêbean sprouts: giá đỗ
pomegranate: quả lựuavocado: quả bơ
apricot: quả mơcantaloupe: quả dưa lướ
watermelon: quả dưa hấuplum:quả mậ
mango: quả xoàibroccoli: bông cải xanh
pineapple: quả dứaasparagus: măng tây
sweet potato: khoai langgarlic: tỏi
grapefruit: quả bưởcabbage: bắp cả
celery: cần tâyzucchini: trái bí
cauliflower: súp lơ trắngeggplant: cà tím

Xem thêm: Nắm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh

    Chủ đề 7: Jobs

    Từ vựng TOEFL Primary Step 1 - Chủ đề Jobs
    Từ vựng TOEFL Primary Step 1 – Chủ đề Jobs
    barista: thợ pha cà phêbank teller: giao dịch viên ngân hàng
    computer programmer: lập trình viên máy tínhfashion designer: nhà thiết kế thời trang
    chef: bếp trưởngbarber: thợ hớt tóc
    florist: người bán hoaathlete: vận động viên
    musician: nhạc sĩdoctor: bác sĩ
    taxi driver: tài xế taxilawyer: luật sư
    cashier: thu ngânjanitor: người trông coi toà nhà
    police officer: cảnh sátbus driver: tài xế xe bus
    firefighter: lính cứu hoảwriter: nhà văn
    childcare worker: người chăm sóc trẻarchitect: kiến trúc sư

    Xem thêm: 100+ từ vựng và bài mẫu chủ đề: Viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh

      Chủ đề 8: Personality

      Từ vựng TOEFL Primary Step 1 - Chủ đề Personality
      Từ vựng TOEFL Primary Step 1 – Chủ đề Personality
      shy: ngại ngùngcheerful: tươi vui
      outgoing: hướng ngoạismart: thông minh
      talkative: nói nhiềudark: buồn chán, không có hy vọng
      quiet: yên lặnghelpful: hữu ích
      easy-going: dễ tínhbookworm: mọt sách
      passive: thụ độngsneaky: lén lút
      aggressive: hung dữfriendly: thân thiện
      calm: điềm tĩnhkind: tốt bụng
      crybaby: mít ướtmean: xấu tính
      selfish: ích kỷcaring: chu đáo

      Chủ đề 9: At the supermarket

      Từ vựng TOEFL Primary Step 1 - Chủ đề At the supermarket
      Từ vựng TOEFL Primary Step 1 – Chủ đề At the supermarket
      produce (v) sản xuất/(n): sản phẩmpet food: thức ăn cho thú cưng
      meat: thịtcleaning products: sản phẩm tẩy rửa
      poultry: gia cầmshopping basket: giỏ mua sắm
      dairy products: các sản phẩm sữareceipt: biên nhận
      frozen foods: thực phẩm đông lạnhcash register: máy tính tiền
      bakery: cửa hàng bánh mìpaper bag: túi giấy
      deli counter: quầy bán đồ nguộiaisle: lối đi
      barcode scanner: máy quét mã vạchcanned goods: đồ đóng hộp
      plastic bag: túi nhựabeverages: đồ uống
      shopper: người mua hàngshopping cart: giỏ hàng

      Chủ đề 10: At the clothing store

      Từ vựng TOEFL Primary Step 1 - Chủ đề At the clothing store
      Từ vựng TOEFL Primary Step 1 – Chủ đề At the clothing store
      dress: đầmraincoat: áo mưa
      shirt: áo sơ mirain boots: đôi ủng đi mưa
      sweatshirt: áo nỉoveralls: quần yếm
      sweatpants: quần thể thaojeans: Quần jean
      windbreaker: áo giósuit: bộ đồ
      shorts: quần shortT-shirt: Áo phông, áo thun
      coat: áo choàngpants: quần dài
      hat: cái mũsweater: áo len
      jacket: Áo khoáctie: cà vạt

      Xem thêm: 150+ từ vựng về quần áo thông dụng cho mọi tình huống đối thoại chủ đề thời trang

      Chủ đề 11: Things in the kitchen

      Từ vựng TOEFL Primary Step 1 - Chủ đề Things in the kitchen
      Từ vựng TOEFL Primary Step 1 – Chủ đề Things in the kitchen
      microwave: lò vi sóngshelf: cái kệ
      teapot: ấm tràchair: cái ghế
      table: bànmug: cái ca
      bowl: bátglass: cốc thủy tinh
      plate: đĩa ănrefrigerator: tủ lạnh
      spoon: cái thìafork: cái nĩa
      toaster: lò nướng bánh mìblender: máy xay sinh tố
      coffeemaker: máy pha cà phêchopsticks: đũa
      stove: lò nướngcutting board: thớt
      dishwasher: máy rửa chénsink: bồn rửa

      Xem thêm: 100+ từ vựng về các đồ dùng gia đình tiếng Anh bạn NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT

      Chủ đề 12: Hobby

      Từ vựng TOEFL Primary Step 1 - Chủ đề Hobby
      Từ vựng TOEFL Primary Step 1 – Chủ đề Hobby
      knit: đancollect miniature cars: thu thập những chiếc xe hơi nhỏ
      embroidery: thêucard game: chơi bài
      chess: cờ vuacomputer game: trò chơi trên máy tính
      board game: trò chơi trên bàn cờpuzzle: trò ghép hình
      draw: vẽlisten to music: nghe nhạc
      build models: xây dựng mô hìnhplay sports: chơi thể thao
      sing: hátwatch TV: xem tivi
      go see a movie: đi xem phimplay with dolls: chơi với búp bê
      read books: đọc sáchphotograph: ảnh chụp
      shopping: mua đồ

      Xem thêm: 200+ từ vựng về sở thích cùng các mẫu câu giúp bạn nói tiếng Anh “như gió”

        Ba mẹ có thể tải file PDF về để cùng con ôn tập tại đây:

        Tổng kết

        Hy vọng rằng bộ tài liệu 12 chủ đề từ vựng TOEFL Primary step 1 này sẽ giúp các bạn học sinh chuẩn bị thật tốt để đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới! Để ôn luyện hiệu quả & đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi, phụ huynh & các con đừng bỏ qua Phòng luyện thi ảo TOEFL Primary từ FLYER với 200++ đề thi thử bám sát đề thi thực tế của TOEFL Primary nhé.

        Bài sau: 12 chủ đề từ vựng TOEFL Primary step 2

        Phòng thi ảo TOEFL Primary

        Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?

        Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.

        ✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…

        ✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng

        ✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…

        Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!

        DD

        Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068

        >>> Xem thêm:

        Comments

        Subscribe
        Notify of
        guest
        2 Comments
        Oldest
        Newest Most Voted
        Inline Feedbacks
        View all comments
        Chi Linh
        Chi Linhhttps://flyer.vn/
        5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực học thuật Tiếng Anh, từng giảng dạy, luyện thi chứng chỉ tiếng Anh cho học sinh tiểu học và công tác tại các tổ chức giáo dục có uy tín như Language Link. Đam mê của mình là tạo ra những nội dung học sáng tạo, gần gũi và không gây nhàm chán cho học sinh.

        Related Posts