Hiểu và áp dụng các cụm động từ tiếng Anh vào học tập, cuộc sống sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng cũng như cải thiện khả năng diễn đạt của mình hiệu quả. Trong bài viết hôm nay, mời bạn cùng FLYER khám phá 141 cụm động từ bắt đầu bằng chữ “W” thông dụng nhất trong tiếng Anh, cùng với đó là một số mẫu câu đơn giản vận dụng các cụm động từ này. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!
1. Cụm động từ bắt đầu bằng chữ “W”
Cụm động từ trong tiếng Anh được cấu thành từ một động từ cùng một hoặc nhiều giới từ/ trạng từ đi kèm. Khi kết hợp với nhau, các thành phần này tạo thành những cụm động từ mang ý nghĩa hoàn toàn khác với động từ gốc. Cùng FLYER tham khảo danh sách 141 cụm động từ bắt đầu bằng chữ “W” thông dụng nhất qua bảng sau bạn nhé!
STT | Cụm động từ bắt đầu bằng “W” | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Wade through | /weɪd θruː/ | Lội qua, đi qua một cách khó khăn |
2 | Wage war | /weɪdʒ wɔːr/ | Nỗ lực xoá bỏ, chặn, phát động chiến tranh |
3 | Wait around | /weɪt əˈraʊnd/ | Chờ đợi |
4 | Wait around for | /weɪt əˈraʊnd fɔːr/ | Đợi xung quanh để |
5 | Wait for | /weɪt fɔːr/ | Chờ đợi |
6 | Wait in | /weɪt ɪn/ | Đợi trong |
7 | Wait on | /weɪt ɒn/ | Phục vụ |
8 | Wait up | /weɪt ʌp/ | Thức khuya để đợi ai/ điều gì đó |
9 | Wait upon | /weɪt əˈpɒn/ | Đợi kết quả trước khi đưa ra quyết định, cung cấp cho ai đó những thứ họ yêu cầu |
10 | Wake someone up | /weɪk ˈsʌmwʌn ʌp/ | Đánh thức ai đó |
11 | Wake up | /weɪk ʌp/ | Thức dậy |
12 | Walk away | /wɔːk əˈweɪ/ | Rời đi, đi xa |
13 | Walk away from | /wɔːk əˈweɪ frɒm/ | Bỏ đi thứ gì không thích |
14 | Walk away with | /wɔːk əˈweɪ wɪθ/ | Thắng dễ dàng |
15 | Walk back | /wɔːk bæk/ | Đi lại, rút lại lời nói |
16 | Walk in | /wɔːk ɪn/ | Vào một cách tự nhiên, xuất hiện |
17 | Walk off with | /wɔːk ɒf wɪθ/ | Thắng dễ, trộm, lấy thứ gì khi chưa được cho phép |
18 | Walk on | /wɔːk ɒn/ | Tiếp tục đi |
19 | Walk out | /wɔːk aʊt/ | Ra đi, bỏ cuộc |
20 | Walk over | /wɔːk ˈoʊvər/ | Vượt qua, lấn át |
21 | Walk through | /wɔːk θruː/ | Giải thích tỉ mỉ cho ai đó |
22 | Walk up | /wɔːk ʌp/ | Đến chỗ ai đó |
23 | Waltz in | /wɔːlts ɪn/ | Vào một cách tự tin |
24 | Waltz through | /wɔːlts θruː/ | Vượt qua dễ dàng |
25 | Wander off | /ˈwɑːndər ɒf/ | Lạc mất, đi lang thang |
26 | Want out | /wɒnt aʊt/ | Muốn rời một cuộc hẹn |
27 | Ward off | /wɔːrd ɒf/ | Đẩy lùi, tránh xa |
28 | Ward off someone | /wɔːrd ɒf ˈsʌmwʌn/ | Đẩy lùi ai đó, tránh xa ai đó |
29 | Ward off something | /wɔːrd ɒf ˈsʌmθɪŋ/ | Đẩy lùi, tránh xa cái gì đó |
30 | Ward someone away | /wɔːrd ˈsʌmwʌn əˈweɪ/ | Làm xa ai đó |
31 | Ward someone off | /wɔːrd ˈsʌmwʌn ɒf/ | Cản trở ai đó, ngăn chặn |
32 | Warm someone up | /wɔːrm ˈsʌmwʌn ʌp/ | Làm ấm ai đó |
33 | Warm up | /wɔːrm ʌp/ | Làm nóng cơ thể, khởi động |
34 | Wash away | /wɒʃ əˈweɪ/ | Rửa sạch, cuốn trôi |
35 | Wash down | /wɒʃ daʊn/ | Rửa sạch, nhai kỹ |
36 | Wash off | /wɒʃ ɒf/ | Rửa sạch |
37 | Wash out | /wɒʃ aʊt/ | Mưa quá nặng hạt |
38 | Wash over | /wɒʃ ˈəʊvər/ | Đột ngột trải qua cảm xúc mạnh mẽ |
39 | Wash up | /wɒʃ ʌp/ | Rửa sạch, dọn dẹp sau nấu nướng, thứ nào đó dạt vào bờ |
40 | Waste away | /weɪst əˈweɪ/ | Tiêu tan, mòn mỏi |
41 | Waste time | /weɪst taɪm/ | Lãng phí thời gian |
42 | Watch for | /wɑːtʃ fɔːr/ | Chú ý, theo dõi |
43 | Watch out | /wɑːtʃ aʊt/ | Cảnh giác, cẩn thận |
44 | Watch out for | /wɒtʃ aʊt fɔːr/ | Cẩn thận với thứ gì đó |
45 | Watch over | /wɑːtʃ ˈoʊvər/ | Theo dõi, trông nom |
46 | Water down | /ˈwɔːtər daʊn/ | Làm loãng, giảm sức mạnh |
47 | Water plants | /ˈwɔːtər plænts/ | Tưới cây |
48 | Wave aside | /weɪv əˈsaɪd/ | Bỏ qua, từ chối nghe những gì người nào đó nói |
49 | Wave at | /weɪv æt/ | Vẫy tay chào |
50 | Wave down | /weɪv daʊn/ | Làm dấu hiệu tay để dừng lại phương tiện |
51 | Wave goodbye | /weɪv ɡʊdˈbaɪ/ | Vẫy tay chào tạm biệt |
52 | Wave off | /weɪv ɒf/ | Vẫy tay chào từ xa |
53 | Wave on | /weɪv ɒn/ | Làm dấu hiệu tay để phương tiện tiếp tục đi |
54 | Wean off | /wiːn ɒf/ | Chậm rãi ngừng phụ thuộc vào ai đó |
55 | Wear away | /wɛr əˈweɪ/ | Loại bỏ dần, rên rỉ |
56 | Wear down | /wɛr daʊn/ | Làm thứ gì đó yếu hơn |
57 | Wear off | /wɛr ɒf/ | Mất tác dụng, hết hiệu lực |
58 | Wear out | /wɛr aʊt/ | Mòn hỏng, mệt mỏi |
59 | Wear thin | /wɛr θɪn/ | Mỏng đi, sờn đi |
60 | Weed out | /wiːd aʊt/ | Loại bỏ |
61 | Weigh down | /weɪ daʊn/ | Làm nặng lên, làm chán chường |
62 | Weigh down on | /weɪ daʊn ɒn/ | Gánh nặng trách nhiệm |
63 | Weigh in | /weɪ ɪn/ | Đo cân, cân nặng, tham gia mạnh mẽ cuộc tranh luận |
64 | Weigh in on | /weɪ ɪn ɒn/ | Tham gia cuộc tranh luận để đưa ra ý kiến |
65 | Weigh on | /weɪ ɒn/ | Cân nhắc cẩn thận |
66 | Weigh out | /weɪ aʊt/ | Đo lường bằng trọng lượng |
67 | Weigh up | /weɪ ʌp/ | Đánh giá |
68 | Weird out | /wɪəd aʊt/ | Gây lo lắng, làm phiền |
69 | Well up | /wɛl ʌp/ | Cảm xúc khó tả, chực khóc |
70 | Wheel around | /wiːl əˈraʊnd/ | Rẽ nhanh về phía đối diện |
71 | Wheel out | /wiːl aʊt/ | Dùng cái gì đó thay cho lời giải thích |
72 | While away | /waɪl əˈweɪ/ | Giết thời gian bằng cách làm gì đó |
73 | Whip around | /wɪp əˈraʊnd/ | Quay nhanh, quay vòng quanh |
74 | Whip in | /wɪp ɪn/ | Tiếp tay, điều khiển |
75 | Whip into | /wɪp ˈɪntuː/ | Đi vào nhanh chóng |
76 | Whip off | /wɪp ɒf/ | Loại bỏ, cởi ra, rời đi nhanh chóng |
77 | Whip out | /wɪp aʊt/ | Nhanh chóng lấy ra |
78 | Whip out of | /wɪp aʊt ɒv/ | Thoát ra nhanh chóng |
79 | Whip through | /wɪp θruː/ | Lướt qua, đi qua nhanh chóng |
80 | Whip up | /wɪp ʌp/ | Nấu nhanh, chuẩn bị nhanh chóng |
81 | Whisk away | /wɪsk əˈweɪ/ | Cuốn đi, kéo đi |
82 | Whisk off | /wɪsk ɒf/ | Cuốn đi, kéo đi |
83 | Whisper away | /ˈwɪspər əˈweɪ/ | Thì thầm mất đi |
84 | Whisper in | /ˈwɪspər ɪn/ | Thì thầm vào |
85 | Whisper sweet nothings | /ˈwɪspər swiːt ˈnʌθɪŋz/ | Thì thầm những lời ngọt ngào |
86 | Whisper to | /ˈwɪspər tuː/ | Thì thầm với |
87 | Whistle at | /ˈwɪsl æt/ | Huýt sáo vang lên để thu hút sự chú ý từ ai |
88 | Whistle away | /ˈwɪsl əˈweɪ/ | Thổi bay |
89 | Whistle down | /ˈwɪsl daʊn/ | Bỏ rơi, vu khống ai |
90 | Whistle for | /ˈwɪsl fɔːr/ | Huýt sáo để gọi |
91 | Whistle through | /ˈwɪsl θruː/ | Huýt sáo qua |
92 | Whistle up | /ˈwɪsl ʌp/ | Huýt sáo để thu hút |
93 | White out | /waɪt aʊt/ | Dùng bút xoá để xoá lỗi |
94 | Wig out | /wɪɡ aʊt/ | Trở nên mất kiểm soát, phấn khích |
95 | Wiggle into | /ˈwɪɡəl ˈɪntuː/ | Lách vào, xoay tròn |
96 | Wiggle out of | /ˈwɪɡəl aʊt ʌv/ | Lách qua, tránh né |
97 | Wimp out | /wɪmp aʊt/ | Không đủ can đảm làm gì |
98 | Win a prize | /wɪn ə praɪz/ | Giành giải thưởng |
99 | Win back | /wɪn bæk/ | Chiếm lại, giành lại |
100 | Win over | /wɪn ˈoʊvər/ | Thuyết phục, làm ai đó thay đổi ý kiến |
101 | Win the support of | /wɪn ðə səˈpɔrt ʌv/ | Giành được sự ủng hộ của |
102 | Wind down | /waɪnd daʊn/ | Giảm tốc độ, thư giãn, dừng lại từ từ |
103 | Wind on | /wɪnd ɒn/ | Chuyển tiếp tập tin đến địa chỉ khác |
104 | Wind up | /wɪnd ʌp/ | Kích động ai, đóng cửa công ty vì không có lãi |
105 | Winkle out | /ˈwɪŋkl aʊt/ | Tìm thấy hoặc nhận lại thứ gì sau nhiều nỗ lực |
106 | Winnow down | /ˈwɪnoʊ daʊn/ | Giảm kích cỡ của nhóm người hoặc vật để đạt được kết quả tốt nhất |
107 | Winnow out | /ˈwɪnoʊ aʊt/ | Loại bỏ những cái xấu, yếu kém từ một nhóm để có hiệu quả tốt nhất |
108 | Wipe away | /waɪp əˈweɪ/ | Lau đi, tẩy sạch |
109 | Wipe clean | /waɪp kliːn/ | Lau sạch |
110 | Wipe down | /waɪp daʊn/ | Lau sạch |
111 | Wipe off | /waɪp ɒf/ | Lau sạch |
112 | Wipe off of | /waɪp ɒf ɒv/ | Lau sạch khỏi |
113 | Wipe out | /waɪp aʊt/ | Làm tuyệt chủng, khiến ai đó mệt mỏi |
114 | Wipe up | /waɪp ʌp/ | Lau chùi sạch sẽ |
115 | Wire up | /ˈwaɪər ʌp/ | Kết nối điện |
116 | Wise up | /waɪz ʌp/ | Ngừng tỏ ra ngu ngốc |
117 | Wish for | /wɪʃ fɔːr/ | Ước mong, mong đợi |
118 | Withdraw from | /wɪðˈdrɔː frɒm/ | Rút lui khỏi |
119 | Withdraw money | /wɪðˈdrɔː ˈmʌni/ | Rút tiền |
120 | Withdraw support | /wɪðˈdrɔː səˈpɔrt/ | Rút lại sự ủng hộ |
121 | Word up | /wɜrd ʌp/ | Đưa ai đó lời khuyên, thông tin hoặc dùng khi chào hỏi |
122 | Work for | /wɜːrk fɔːr/ | Làm việc cho, làm việc vì |
123 | Work off | /wɜːrk ɒf/ | Tiêu hao năng lượng, giảm cân |
124 | Work on | /wɜːrk ɒn/ | Làm việc với, tập trung vào |
125 | Work out | /wɜːrk aʊt/ | Tập luyện, rèn luyện |
126 | Work over | /wɜrk ˈoʊvər/ | Kiểm tra cẩn thận, làm lại, tấn công, đánh đập |
127 | Work through | /wɜːrk θruː/ | Giải quyết, vượt qua |
128 | Work together | /wɜːrk təˈɡeðər/ | Làm việc cùng nhau |
129 | Wrap around | /ræp əˈraʊnd/ | Quấn quanh, bao bọc |
130 | Wrap up | /ræp ʌp/ | Gói lại, kết thúc |
131 | Wrap up something | /ræp ʌp ˈsʌmθɪŋ/ | Gói lại cái gì đó |
132 | Wrestle down | /ˈrɛsəl daʊn/ | Đánh bại, chiến thắng |
133 | Wrestle with | /ˈrɛsəl wɪð/ | Vật lộn với, đấu tranh với |
134 | Wriggle out of | /ˈrɪɡəl aʊt ʌv/ | Tránh làm điều khiến người khác không thích |
135 | Wring off | /rɪŋ ɒf/ | Vắt, vặn để làm khô |
136 | Wring out | /rɪŋ aʊt/ | Vắt, vặn (đồ ướt) để làm khô |
137 | Wring out of | /rɪŋ aʊt ʌv/ | Ép buộc, ép lấy |
138 | Wring up | /rɪŋ ʌp/ | Gọi điện thoại |
139 | Write down | /raɪt daʊn/ | Viết xuống, ghi chú |
140 | Write in | /raɪt ɪn/ | Viết vào, gửi đến |
141 | Write out | /raɪt aʊt/ | Viết ra, ghi ra |
2. Mẫu câu thông dụng với cụm động từ bắt đầu bằng chữ “W”
Trên đây là danh sách các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “W”. Nếu biết cách áp dụng các cụm động từ vào nhiều ngữ cảnh khác nhau, bạn sẽ ghi nhớ các cụm từ tốt hơn, rèn luyện được khả năng giao tiếp hiệu quả và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Để giúp bạn vận dụng các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “W” vừa học một cách linh hoạt, FLYER sẽ gợi ý đến bạn một số mẫu câu thông dụng ngay sau đây:
Mẫu câu | Ý nghĩa |
---|---|
She was so upset that she just walked away. | Cô ấy rất buồn nên cô ấy đã rời đi. |
John walked in and greeted everyone in the room. | John đi vào và chào mọi người trong phòng. |
The students walked out of the classroom in protest. | Các sinh viên bước ra khỏi lớp để phản đối. |
He walked over to the other side of the street. | Anh ấy đi qua bên kia đường. |
Anne walked up to Henry and introduced herself. | Anne tiến tới chỗ Henry và tự giới thiệu. |
The rain washed away all the dirt from the sidewalk. | Mưa cuốn trôi mọi bụi bẩn trên vỉa hè. |
Watch out! There’s a car coming! | Cẩn thận! Có một chiếc ô tô đang đến! |
She waved goodbye as the train pulled away from the station. | Cô ấy vẫy tay chào tạm biệt khi tàu rời ga. |
These shoes are worn out. I need to buy new ones. | Những đôi giày này đã bị mòn. Mình cần mua đôi mới. |
The heavy backpack weighed John down as he climbed the stairs. | Chiếc ba lô nặng trịch đè John xuống khi anh ấy leo lên cầu thang. |
The wind whisked away the fallen leaves from the ground. | Gió cuốn đi những chiếc lá rơi trên mặt đất. |
My mom quickly whipped up a delicious meal for dinner. | Mẹ mình đã nhanh chóng chuẩn bị một bữa ăn ngon cho bữa tối. |
After a long day at work, I like to wind down by watching a movie. | Sau một ngày dài làm việc, mình thích thư giãn bằng cách xem một bộ phim. |
The party wound up late in the evening. | Bữa tiệc kết thúc vào buổi tối muộn. |
Henry wiped off the dust from the bookshelf. | Henry lau sạch bụi trên giá sách. |
The tsunami wiped out the entire coastal town. | Trận sóng thần đã quét sạch toàn bộ thị trấn ven biển. |
It’s time to wise up and start making better decisions. | Đã đến lúc phải sáng suốt hơn và bắt đầu đưa ra quyết định tốt hơn. |
I need to go to the bank and withdraw some money. | Mình cần đến ngân hàng và rút một số tiền. |
He needs to work on improving his communication skills. | Anh ấy cần phải tập trung vào việc cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình. |
Let’s work out a plan to solve this problem. | Hãy vạch ra một kế hoạch để giải quyết vấn đề này. |
We need to wrap up this meeting soon. | Chúng ta cần kết thúc cuộc họp này sớm. |
Don’t forget to write down the important details. | Đừng quên viết ra những chi tiết quan trọng. |
I don’t have time to wait around all day. | Tôi không có thời gian để chờ đợi cả ngày. |
She’s waiting for the bus to arrive. | Cô ấy đang đợi xe buýt đến. |
They walked along the beach, enjoying the sunset. | Họ đi dọc bãi biển, tận hưởng cảnh hoàng hôn. |
I saw him walking by, but he didn’t notice me. | Tôi thấy anh ấy đi ngang qua, nhưng anh ấy không chú ý đến tôi. |
She walked off into the distance, disappearing from our sight. | Cô đi ra xa, biến mất khỏi tầm mắt của chúng tôi. |
They walked over the bridge to get to the other side of the river. | Họ đi bộ qua cầu để sang bên kia sông. |
The instructor walked us through the process step by step. | Giáo viên hướng dẫn đã hướng dẫn chúng tôi từng bước trong quy trình. |
The babysitter watched over the children while their parents were out. | Người giữ trẻ trông nom bọn trẻ khi cha mẹ chúng ra ngoài. |
She waved to her friend across the street. | Cô vẫy tay chào người bạn bên kia đường. |
The effects of the medicine will wear off soon. | Tác dụng của thuốc sẽ sớm hết. |
The company is trying to weed out inefficient employees. | Công ty đang cố gắng loại bỏ những nhân viên làm việc kém hiệu quả. |
He weighed in on the discussion with a different perspective. | Anh ấy đã đưa ra ý kiến về cuộc thảo luận với một quan điểm khác. |
She leaned over and whispered to her friend. | Cô nghiêng người thì thầm với bạn mình. |
The road winds around the mountain, offering beautiful views. | Con đường quanh co quanh núi, mang đến những khung cảnh tuyệt đẹp. |
The river winds through the forest, creating a peaceful atmosphere. | Dòng sông uốn lượn xuyên qua khu rừng tạo nên bầu không khí yên bình. |
He winked at her to let her know it was just a joke. | Anh nháy mắt với cô để cho cô biết đó chỉ là một trò đùa. |
I wish for good health and happiness for my family. | Tôi cầu chúc sức khỏe và hạnh phúc cho gia đình tôi. |
I often wonder about what the future holds. | Tôi thường tự hỏi về những gì tương lai nắm giữ. |
My brother works for a multinational corporation. | Anh trai mình làm việc cho một tập đoàn đa quốc gia. |
She works out at the gym three times a week. | Cô ấy tập thể dục tại phòng tập thể dục ba lần một tuần. |
Don’t worry about the small things. Focus on what’s important. | Đừng lo lắng về những điều nhỏ nhặt. Tập trung vào những gì quan trọng thôi. |
The scarf wrapped around her neck to keep her warm. | Chiếc khăn quấn quanh cổ để giữ ấm cho cô. |
The company had to write off the damaged inventory. | Công ty đã phải xóa sổ hàng tồn kho bị hư hỏng. |
The journalist wrote up an article about the event. | Cánh nhà báo đã viết một bài báo về sự kiện này. |
3. Bài tập cụm động từ bắt đầu bằng chữ “W”
Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác
Bài tập 2: Điền động từ bắt đầu bằng chữ “W” để hoàn thành câu dựa vào gợi ý trong ngoặc
Bài tập 3: Đúng hay sai?
Bài tập 4: Chọn đáp án chính xác
Bài tập 5: Hoàn thành câu dựa vào đáp án gợi ý
4. Tổng kết
Bài viết đã tổng hợp các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “W” thông dụng nhất trong tiếng Anh, bên cạnh đó là danh sách một số mẫu câu vận dụng các cụm động từ này. Hiểu và áp dụng các cụm động từ đã học vào cuộc sống sẽ giúp bạn biết thêm nhiều cách diễn đạt lời nói như người bản xứ và mở rộng vốn từ vựng của mình. Đừng quên ôn luyện lại các kiến thức vừa học thông qua một số bài tập trong bài viết này bạn nhé. Chúc bạn học tốt!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: