Một trong những bí quyết để có thể nói tiếng Anh hay “như người bản xứ” chính là nói đúng trọng âm. Bạn có biết danh từ thường được nhấn vào âm tiết mấy khi phát âm hay không? Liệu việc thay đổi trọng âm có làm ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ đó? Thông qua bài viết sau, hãy cùng FLYER nắm vững 15+ quy tắc xác định trọng âm “bất bại” trong tiếng Anh để chinh phục kỹ năng nói cũng như các bài tập phát âm trên lớp bạn nhé!
1. Lý thuyết về quy tắc xác định trọng âm trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu về các quy tắc xác định trọng âm trong tiếng Anh, bạn cần phải hiểu về âm tiết của từ.
Một âm tiết là một đơn vị phát âm có một nguyên âm, là một từ hoặc một bộ phận của từ. Một từ có thể có nhiều hơn một âm tiết.
Ví dụ:
- Từ có 1 âm tiết: he /he/, can /can/, word /word/, look /look/,…
- Từ có 2 âm tiết: father /fa-ther/, table /ta-ble/, building /build-ing/, music /mu-sic/,…
- Từ có 3 âm tiết: basketball /bas-ket-ball/, beautiful /beau-ti-ful/, hospital /hos-pi-tal/,…
- Từ có 4 âm tiết trở lên: information /in-for-ma-tion/, economy /e-co-no-my/,….
Bên cạnh đó, bạn cũng cần phân biệt giữa âm tiết với chữ cái. Ví dụ, “School” có 6 chữ cái nhưng chỉ có 1 âm tiết, trong khi “umami” có 5 chữ cái nhưng có tới 3 âm tiết. Việc biết được một từ có bao nhiêu âm tiết sẽ giúp bạn xác định trọng âm dễ dàng hơn.
1.1. Trọng âm là gì?
Trong tiếng Anh, các âm tiết của một từ không được phát âm với cường độ giống nhau. Âm tiết được nhấn mạnh hơn những âm tiết còn lại được gọi là trọng âm.
Khi tra từ điển, bạn có thể xác định trọng âm của một từ thông qua dấu “ ‘ “ đứng trước trọng âm đó trong phần phiên âm.
Ví dụ:
- table /ˈteɪbl/ có trọng âm là âm tiết đầu tiên
- collect /kəˈlekt/ có trọng âm là âm tiết thứ hai
Để nhấn mạnh trọng âm của từ, bạn có những cách như sau:
- Phát âm nguyên âm dài hơn
- Nâng cao độ lên cao hơn
- Âm tiết to hơn
- Phát âm rõ ràng
- Tạo chuyển động khuôn mặt đặc biệt hơn
Đây cũng là các mẹo nhỏ bạn có thể áp dụng khi học từ mới để có thể nói tiếng Anh chính xác và lưu loát hơn.
1.2. Vì sao phải đánh trọng âm trong tiếng Anh?
Tiếng Anh là ngôn ngữ “dựa trên trọng âm”. Trọng âm của từ được coi là công cụ quan trọng để bạn có thể truyền tải nội dung có ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày. Người bản xứ thường có thói quen nhấn mạnh vào những thông tin quan trọng. Do đó, khi xác định được trọng âm, bạn có thể hiểu và giao tiếp một cách dễ dàng, nhanh chóng ngay cả khi nghe không rõ từng từ hay cuộc hội thoại được đặt trong ngữ cảnh hoàn toàn mới.
Ngoài ra, nghĩa của từ có thể bị thay đổi đáng kể do sự thay đổi trọng âm. Việc phát âm không đúng dẫn đến người nghe có thể hiểu sai nghĩa của từ, thậm chí sai nghĩa cả câu và khiến cuộc trò chuyện trở nên khó hiểu. Việc đánh trọng âm trong tiếng Anh cũng sẽ giúp bạn hình thành thói quen phát âm có âm điệu, giao tiếp tiếng Anh lưu loát và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
1.3. Nguyên tắc xác định trọng âm trong tiếng Anh
Có thể nói quy tắc xác định trọng âm trong tiếng Anh khá phức tạp. Có nhiều nguyên tắc mà bạn có thể áp dụng nhưng không phải nguyên tắc nào cũng đúng trong một số trường hợp cụ thể. Để bạn không nhầm lẫn khi nhấn trọng âm, FLYER sẽ giới thiệu cho bạn chi tiết 15+ quy tắc xác định trọng âm và những trường hợp ngoại lệ của quy tắc đó ngay sau đây!
2. Các quy tắc xác định trọng âm của từ vựng tiếng Anh
Có 2 quy tắc chung và tổng quát nhất mà bạn cần ghi nhớ khi xác định trọng âm trong tiếng Anh:
- Thứ nhất, một từ tiếng Anh chỉ có một trọng âm. Các từ có nhiều âm tiết có thể có thêm trọng âm phụ, trọng âm phụ được đọc với giọng cao thứ hai sau trọng âm chính và được ký hiệu bằng dấu “,”. Các âm tiết còn lại không được nhấn trọng âm sẽ được đọc với tông giọng nhẹ và nhanh.
Ví dụ:
- Trọng âm chính của từ evaluation /ɪˌvæljuˈeɪʃn/ là âm /ei/, trọng âm phụ rơi vào âm /ˌvæ/
- Trọng âm chính của từ similarity /ˌsɪməˈlærəti/ là âm /læ/, trọng âm phụ rơi vào âm /sɪ/
- Thứ hai, bạn chỉ có thể xác định trọng âm dựa vào nguyên âm, phụ âm thường không được nhấn trọng âm. Nguyên âm gồm những chữ cái “a, e, i, o, u”, và phụ âm là những chữ cái còn lai.
Xem thêm: Giải đáp nhanh “nguyên âm trong tiếng Anh, phụ âm trong tiếng Anh là gì?” trong 5 phút!
2.1. Quy tắc xác định trọng âm của từ có hai âm tiết
Quy tắc xác định trọng âm của từ có hai âm tiết rất đơn giản và dễ nhớ. Chỉ cần dựa vào loại từ, bạn có thể xác định được ngay trọng âm rơi vào âm 1 hay âm 2.
Nguyên tắc | Ví dụ | Ngoại lệ |
---|---|---|
Nguyên tắc 1: Từ có 2 âm tiết là danh từ hoặc tính từ có trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất. | table /ˈteɪbl/ scissors /ˈsɪzəz/ pretty /ˈprɪti/ clever /ˈklevə(r)/ | hotel /həʊˈtel/ balloon /bəˈluːn/ advice /ədˈvaɪs/ machine /məˈʃiːn/ mistake /mɪˈsteɪk/ |
Nguyên tắc 2: Từ có 2 âm tiết là động từ hoặc trạng từ có trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai. | invest /ɪnˈvest/ collect /kəˈlekt/ extreme /ɪkˈstriːm/ | enter /ˈentə(r)/ open /ˈəʊpən/ manage /ˈmænɪdʒ/ happen /ˈhæpən/ answer /ˈɑːnsə(r)/ listen /ˈlɪsn/ finish /ˈfɪnɪʃ/ study /ˈstʌdi/ offer /ˈɒfə(r)/ damage /ˈdæmɪdʒ/ |
Nguyên tắc 3: Các từ có 2 âm tiết bắt đầu bằng “a” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai | alone /əˈləʊn/ above /əˈbʌv/ amazed /əˈmeɪzd/ | Không có |
Nguyên tắc 4: Đối với các từ vừa là danh từ vừa là động từ: nếu là danh từ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất , nếu là động từ, nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai. | object /ˈɒbdʒɪkt/ (n) đồ vật mục tiêu vs. object /əbˈdʒekt/ (v) phản đối present /ˈpreznt/ (n) món quà vs. present /prɪˈzent/ (v) thuyết trình, trình bày desert /ˈdezət/ (n) sa mạc vs. desert /dɪˈzɜːt/ (v) bỏ rơi | “respect” /rɪˈspekt/ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 ngay cả khi là danh từ hay động từ. |
Xem thêm: Động từ hai âm tiết trong tiếng Anh: Mẹo nhấn trọng âm DỄ NHỚ NHẤT
2.2. Quy tắc xác định trọng âm của từ có ba âm tiết trở lên
Các từ có ba âm tiết trở lên có nhiều quy tắc xác định trọng âm đáng lưu ý hơn so với từ có hai âm tiết. Bạn có thể ghi nhớ quy tắc chung là không nhấn trọng âm vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/, cụ thể:
Nguyên tắc | Ví dụ | Ngoại lệ |
---|---|---|
Nguyên tắc 5: Danh từ có 3 âm tiết với âm tiết thứ hai là âm /ə/ hoặc /i/ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Ngược lại, danh từ có 3 âm tiết với âm tiết thứ nhất chứa âm /ə/ hoặc /i/; hoặc âm tiết thứ hai là nguyên âm đôi thì có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. | maximum /ˈmæksɪməm/ badminton /ˈbædmɪntən/ volleyball /ˈvɒlibɔːl/ example /ɪɡˈzɑːmpl/ procedure /prəˈsiːdʒə(r)/ advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ | Không có |
Nguyên tắc 6: Động từ có 3 âm tiết với âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng một phụ âm thì nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai. Động từ có 3 âm tiết với âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm thì nhấn trọng âm ở âm tiết thứ nhất. | deliver /dɪˈlɪvə(r)/ encounter /iŋ’kauntə/ advertise /ˈædvətaɪz/ exercise /ˈeksəsaɪz/ | Không có |
Nguyên tắc 7: Tính từ có 3 âm tiết với âm tiết thứ nhất là âm /ə/ hoặc /i/ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Tính từ có 3 âm tiết với âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài và âm tiết cuối là nguyên âm ngắn thì nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai. | consistent /kənˈsɪs.tənt/ familiar /fəˈmɪl.i.ər/ enormous /ɪˈnɔːməs/ supporting /səˈpɔː.tɪŋ/ | Không có |
2.3. Quy tắc xác định trọng âm của từ có tiền tố và hậu tố
Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh là một hoặc một nhóm các chữ cái được đặt ở trước (tiền tố) hoặc ở sau (hậu tố) và làm thay đổi nghĩa của từ gốc. Đây là các dấu hiệu mà bạn có thể dựa vào để xác định trọng âm của từ trong tiếng Anh.
Nguyên tắc | Ví dụ | Ngoại lệ |
---|---|---|
Nguyên tắc 8: Các từ có hậu tố là -ic, ish, -ical, -sion, -tion, -ence, -ance, -idle, -ious, -iar, -ience, -id, -eous, -ian, -ity có trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó. | pacific /pəˈsɪfɪk/ establish /ɪˈstæblɪʃ/ typical /ˈtɪpɪkl/ commission /kəˈmɪʃn/ correction /kəˈrekʃn/ existence /ɪɡˈzɪstəns/ abundance /əˈbʌndəns/ ambitious /æmˈbɪʃəs/ | Không có |
Nguyên tắc 9: Các từ kết thúc bằng hậu tố -ee, -ese, – eer, – ette, – oo, -oon , – ain (chỉ áp dụng với động từ), -esque,- isque, -aire ,-mental, -ever, – self có trọng âm rơi vào chính hậu tố đó. | attendee /əˌtenˈdiː/ engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ cigarette /ˌsɪɡəˈret/ kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ macaroon /ˌmækəˈruːn/ picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ solitaire /ˌsɒləˈteə(r)/ | employee /ɪmˈplɔɪiː/ |
Nguyên tắc 10: Các từ kết thúc bằng hậu tố -al, -ate, – gy, – cy, – phy có trọng âm ở âm tiết thứ ba tính từ đuôi lên. | tropical /ˈtrɒpɪkl/ corporate /ˈkɔːpərət/ energy /ˈenədʒi/ frequency /ˈfriːkwənsi/ biology /baɪˈɒlədʒi/ | Không có |
Nguyên tắc 11: Các từ kết thúc bằng hậu tố –ment, –ship, –ness, –er/ or, –hood, –ing, –en, – ful, –able, –ous, –less không thay đổi trọng âm của từ gốc. | commitment /kəˈmɪtmənt/ scholarship /ˈskɒləʃɪp/ faithfulness /ˈfeɪθflnəs/ adventurer /ədˈventʃərə(r)/ brotherhood /ˈbrʌðəhʊd/ entertaining /ˌentəˈteɪnɪŋ/ colorful /ˈkʌləfl/ | Không có |
Nguyên tắc 12: Các từ kết thúc bằng đuôi how, what, where có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. | somehow /ˈsʌmhaʊ/ somewhat /ˈsʌmwɒt/ somewhere /ˈsʌmweə(r)/ | Không có |
Nguyên tắc 13: Một số các tiền tố và hậu tố không mang trọng âm và không làm thay đổi trọng âm của từ gốc. | aware /əˈweə(r)/ => unaware /ˌʌnəˈweə(r)/ sufficient /səˈfɪʃnt/ => insufficient /ˌɪnsəˈfɪʃnt/ advantaged /ədˈvɑːntɪdʒd/ => disadvantaged /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ | Không có |
Xem thêm: Tiền tố trong tiếng Anh: Bí quyết để hack hàng nghìn từ vựng
2.4. Quy tắc xác định trọng âm của từ ghép
Nguyên tắc | Ví dụ | Ngoại lệ |
---|---|---|
Nguyên tắc 14: Đối với danh từ ghép, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. | airplane /ˈeəpleɪn/ toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/ bedroom /ˈbedruːm/ | Không có |
Nguyên tắc 15: Đối với tính từ ghép, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. | old-fashioned /ˌəʊld ˈfæʃnd/ short-term /ˌʃɔːt ˈtɜːm/ blue-collar /ˌbluː ˈkɒlə(r)/ | Không có |
Nguyên tắc 16: Đối với động từ ghép, nhấn vào trọng âm của từ thứ hai. | understand /ˌʌndəˈstænd/ overcook /ˌəʊvəˈkʊk/ detest /dɪˈtest/ | Không có |
3. Quy tắc xác định trọng âm tiếng Anh trong câu
Tương tự trọng âm của từ, trọng âm của câu là những từ cần nhấn mạnh khi nói một câu. Để giao tiếp, người bản xứ thường nhấn trọng âm ở những từ ngữ quan trọng nhất trong câu để thu hút sự chú ý của người nghe vào nội dung chính. Các âm tiết được nhấn mạnh có thể tạo ra âm điệu và sự rõ ràng khi nói tiếng Anh.
Quy tắc xác định trọng âm tiếng Anh trong câu như sau:
- Nhấn trọng âm vào từ nội dung gồm danh từ, động từ chính, tính từ, trạng từ, trợ động từ phủ định,… do đây là những từ cần thiết nhất tạo nên ý nghĩa của câu.
- Không nhấn âm vào từ cấu trúc gồm đại từ, giới từ, liên từ, trợ động từ, mạo từ “a/ an/ the”,… bởi những từ này không mấy thể hiện nội dung chính của câu.
- Thời lượng nhấn các trọng âm của câu là như nhau.
Ví dụ:
- Should I EAT an APPLE if I’m HUNGRY?
- The CHILDREN are at the PARK.
- He BOUGHT a BLACK BIKE for his SON.
Trọng âm của mỗi câu trong tiếng Anh tạo nên sự khác biệt hoàn toàn đối với nghĩa của câu và thông điệp bạn muốn truyền tải. Từ được nhấn mạnh là nội dung bạn muốn người nghe chú ý nhất. Vì thế, trọng âm của câu có thể thay đổi linh hoạt tùy theo mục đích của bạn.
Ví dụ:
- My SISTER bought this apple. (Nhấn mạnh người mua quả táo)
- My sister BOUGHT this apple. (Nhấn mạnh hành động đã được thực hiện)
- My sister bought THIS apple. (Nhấn mạnh vào một quả táo cụ thể)
- My sister bought this APPLE. (Nhấn mạnh vật được mua)
4. Bài tập ứng dụng các quy tắc xác định trọng âm
5. Tổng kết
Như vậy, thông qua bài viết trên, FLYER đã giới thiệu cho bạn 15+ nguyên tắc xác định trọng âm “bất bại” trong tiếng Anh. Việc xác định đúng trọng âm của từ và của câu sẽ giúp kỹ năng phát âm và khả năng truyền đạt ý tưởng bằng tiếng Anh của bạn được cải thiện, từ đó giao tiếp hiệu quả hơn cũng như chinh phục được những bài tập phát âm trên lớp một cách dễ dàng. Hãy dành thời gian chăm chỉ luyện tập xác định trọng âm trong tiếng Anh để trở nên thành thạo hơn bạn nhé!
Xem thêm: