Chắc hẳn ai học tiếng Anh cũng đã quá quen thuộc với những giới từ chỉ địa điểm như In/On/At phải không nào? Đúng vậy, trong hầu hết các trường hợp, chúng ta sử dụng giới từ chỉ địa điểm (Prepositions of Place) để xác định vị trí của người hoặc sự vật.
Hôm nay, FLYERS sẽ chia sẻ với các bạn một số giới từ chỉ địa điểm được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Mình cùng bắt đầu nhé!
1. Giới từ “In”
- Dùng để chỉ một không gian nhất định nào đó
Ví dụ: In bed (ở trên giường), In the classroom (ở trong lớp học), In the park (ở trong công viên)
- Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước
Ví dụ: In Vu Dai village (tại Làng Vũ Đại), In ABC town (ở thị trấn ABC), In Vinh Yen city (tại thành phố Vĩnh Yên), In Vietnam (ở Việt Nam)
- Dùng để chỉ một vùng bằng cách diễn tả phương hướng
Ví dụ: In the North of Vietnam (Tại miền nam Việt Nam), In the back of the house (Đằng sau nhà)
2. Giới từ “On”
- Chỉ vị trí trên bề mặt của cái gì đó
Ví dụ: On the table (ở trên bàn), On the wall (ở trên tường)
- Chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà)
Ví dụ: On the second floor (ở trên tầng hai)
- Dùng trong cụm từ chỉ vị trí
Ví dụ: On the left (ở bên trái), On the right (ở bên phải)
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Nắm chắc định nghĩa và cách dùng chỉ trong 5 phút
3. Giới từ “At”
- Chỉ địa điểm cụ thể nơi một sự việc gì đó xảy ra hay địa điểm thường xuyên diễn ra các hoạt động, sự kiện nào đó
Ví dụ: At the corner of the street (ở góc phố), At the airport (ở sân bay)
Ví dụ: At home (ở nhà), At the hospital (ở bệnh viện)
- Chỉ nơi học tập, làm việc
Ví dụ: He’s been at the bank longer than anyone else.
Anh ấy ở lại ngân hàng lâu hơn bất kỳ ai
Ví dụ: She’s studying at Yale
Cô ấy đang học tại Yale
4. Giới từ “Among”
- Giới từ “Among” được sử dụng khi người hoặc vật được bao quanh hoặc ở giữa nhiều người hoặc vật khác.
Ví dụ: The baby is sleeping among a lot of teddy bears.
Đứa bé đang ngủ giữa một rừng gấu bông
Ví dụ: I found the letter among his papers.
Tôi tìm thấy lá thư giữa những tập giấy tờ của anh ấy
Ví dụ: It’s OK, you’re among friends now.
Không sao, bây giờ chúng ta là bạn bè rồi
5. Giới từ “Between“
- Giới từ “Between” được sử dụng để thể mô tả vị trí của vật thể giữa hai vật thể khác
Ví dụ: I sat down between Linda and Suzie
Tôi ngồi ở giữa Linda và Suzie.
Ví dụ: The paper had fallen down between the desk and the wall.
Tờ giấy rơi xuống giữa bàn và tường.
6. Giới từ “Behind“
- Giới từ “Behind” được sử dụng để chỉ vị trí phía sau một vật thể nào đó
Ví dụ: Who’s the girl standing behind Jan?
Ai đang đứng sau Jan thế kia?
Ví dụ: Stay close behind me.
Đứng ngay đằng sau tôi nhé!
7. Giới từ “In front of”
- “In front of” là giới từ chỉ địa điểm được sử dụng để miêu tả vị trí phía trước một vật thể nhưng không có giới hạn về khoảng cách.
Ví dụ: The bus stops right in front of our house
Xe buýt dừng ngay trước nhà của chúng tôi
8. Giới từ “Above”
- Giới từ “Above” chỉ vị trí cao hơn, ở phía trên so với một vật hoặc một người.
Ví dụ: We are flying above the clouds
Chúng tôi đang bay trên những đám mây
9. Giới từ “Over”
- Đây là giới từ chỉ địa điểm phổ biến dùng để miêu tả vị trí cao hơn một vật thể hoặc một người nhưng không chạm vào vật thể hay người đó
The ball is over the blue box
Ví dụ: There was a lamp hanging over the table
10. Giới từ “Under“
- Giới từ Under được sử dụng như chính ý nghĩa của nó, chỉ vị trí phía bên dưới của vật thể
Ví dụ: The boat lay under several feets of water
Con thuyền nằm sâu dưới mặt nước
Ví dụ: Have you looked under the bed?
Bạn đã nhìn ở bên dưới giường chưa?
11. Giới từ “Below”
- Giới từ “Below” được sử dụng để chỉ vị trí phía bên dưới
Ví dụ: They live on the floor below.
Họ sống ở tầng dưới.
Ví dụ: The passengers who felt seasick stayed below deck.
Hành khách bị say sóng ngồi ở vị trí phía dưới boong tàu.
12. Giới từ “Opposite”
- Đây là giới từ dùng để diễn tả vị trí đối diện một vật thể hay địa điểm nào đó.
Ví dụ: We live further down on the opposite side of the road.
Chúng tôi sống ở tít phía đối diện của con đường
Ví dụ: He sat down in the chair opposite.
Anh ấy ngồi ở cái ghế phía đối diện
13. Giới từ “Next to”
- Giới từ “Next to” được sử dụng khi người viết muốn diễn tả vị trí ngay bên cạnh
Ví dụ: Linda is sitting next to a boy
Linda ngồi kế bên một bạn con trai
Ví dụ: We stood next to each other
Chúng tôi đã đứng kế nhau
14. Giới từ “Near”
- Giới từ “Near” dùng để diễn tả vị trí gần ở trong một khoảng cách ngắn
Ví dụ: Do you live near here?
Bạn có sống gần đây không?
15. Giới từ “Inside”
- “Inside” là giới từ chỉ địa điểm được sử dụng để diễn tả vị trí bên trong một vật thể nào đó.
Ví dụ: Inside the box was a toy
Có một đồ chơi bên trong cái thùng.
Ví dụ: Go inside the house!
Đi vào nhà ngay
16. Giới từ “Outside”
- “Outside” là giới từ chỉ địa điểm được sử dụng để diễn tả vị trí bên ngoài một vật thể nào đó.
Ví dụ: I’m seeing a patient—please wait outside.
Tôi đang khám bệnh, làm ơn đợi bên ngoài
Ví dụ: I stood outside in the corridor, looking through the window.
Tôi đứng ngoài hành lang, nhìn qua cửa sổ
17. Giới từ “Round/Around”
- Round/Around dùng để diễn tả vật ở vị trí xung quanh một địa điểm khác
Ví dụ: My house is just around the corner.
Nhà của tôi ở ngay góc phố.
Sau khi đọc hết 17 giới từ chỉ địa điểm phố biến nhất trong tiếng anh, chắc hẳn bạn đã tự tin tự mình viết nên những câu tiếng anh ngắn gọn từ bức tranh này rồi đúng không? Hãy cùng FLYER luyện tập nhé!
- Into: The cat is walking into his house
- Beside: The cat is sleeping right beside his house
- Near: The cat is standing near his house
- On: The cat is sitting on his house’s roof
- Between: The cat is playing between the red and the blue house
- Behind: The cat is hiding behind his house
- Out of: The cat is getting out of his house
- In front of: The cat is chilling in front of his house
- In: The cat is in his house
Bạn đã nắm chắc trong tay 17 giới từ chỉ địa điểm phổ biến nhất trong tiếng Anh chưa nào? Để trở nên nhuần nhuyễn hơn nữa trong việc nhận viết và sử dụng giới từ chỉ địa điểm thì bạn đừng quên luyện tập nhé.
18. BÀI TẬP LUYỆN TẬP VỀ GIỚI TỪ CHỈ ĐỊA ĐIỂM
Cùng luyện tập thêm về giới từ chỉ địa điểm tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé. Với kho đề phong phú và “xịn sò” do chính FLYER biên soạn, giao diện được thiết kế đầy màu sắc cùng các tính năng mô phỏng game hấp dẫn, buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều đó!
Xem thêm: