Thông thường, danh từ tiếng Anh có thể đứng độc lập, được sử dụng như một từ đơn trong câu. Nhưng để hoàn thiện hơn về nghĩa, một số danh từ buộc phải có thêm giới từ đi kèm đằng sau. Vậy, bạn có thể kể được bao nhiêu danh từ thuộc nhóm trên? Cùng FLYER khám phá thêm về các danh từ đi với giới từ thường gặp ngay trong bài viết sau đây nhé!
1. Tổng quan về danh từ đi với giới từ trong tiếng Anh
Danh từ đi với giới từ trong tiếng Anh tạo thành một cụm từ có chức năng liên kết các thành phần trong câu. Khi dùng với giới từ trong tiếng Anh, danh từ có thể được đặt trước hoặc sau giới từ tùy vào danh từ và ý nghĩa của mà bạn sử dụng.
Ví dụ:
- Danh từ đứng trước giới từ: Demand for, reputation for, reason for…
- Danh từ đứng sau giới từ: By accident, for a change,…
Mỗi giới từ cũng mang một ý nghĩa khác nhau, khi kết hợp với danh từ sẽ hướng danh từ tới ý nghĩa tương ứng. Cụ thể, thông qua giới từ mà bạn có thể xác định được phương hướng, thời gian, địa điểm, vị trí chính xác của đối tượng được nhắc đến, hoặc biết phương pháp để đạt được điều gì,…
Một số giới từ đi kèm với danh từ có thể kể đến như:
- Giới từ chỉ thời gian: on, in, at, since, from, by…
- Giới từ chỉ vị trí, địa điểm: among, between, behind…
- Giới từ chỉ phương hướng: to, into, from…
- Giới từ chỉ nguyên nhân: for, due to, because of…
Ví dụ:
- The twins have a difference between their eyes.
Cặp đôi song sinh có một sự khác nhau giữa đôi mắt của họ.
- Should we go for a walk after dinner?
Chúng ta có nên đi dạo sau bữa tối không?
2. 150 + danh từ đi với giới từ thường gặp: giới từ đứng sau danh từ
Danh từ có thể đứng trước hoặc sau một giới từ giúp câu nói trở nên có ý nghĩa. Thông thường, danh từ sẽ đứng trước các giới từ như of/ in/ about/ to… để diễn tả một mục đích hoặc nhấn mạnh mối quan hệ giữa các đối tượng được nhắc đến.
2.1. Danh từ đứng trước giới từ “for”
“Danh từ + for” là cụm danh từ đi với giới từ thường gặp nhất trong tiếng Anh. Giới từ “for” theo sau một danh từ sẽ tạo thành cụm từ biểu thị cho mục đích, lý do của việc gì hoặc của một dự định nào đó.
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
A check for | Kiểm tra (để phát hiện lỗi sai) |
Admiration for | Ngưỡng mộ ai/cái gì |
Advertisement for | Quảng cáo cho cái gì |
Approval for | Chấp nhận, phê duyệt điều gì |
Arguments for | Lập luận ủng hộ cho điều gì |
Bid for | Đấu thầu, trả giá cho thứ gì/để nhận được điều gì |
Case for | Bào chữa, lập luận, đấu tranh cho điều gì/để làm gì |
Credit for | Ghi công, sự công nhận cho điều gì/vì đã làm gì |
Cure for | Cách chữa trị, cách chữa lành cho một căn bệnh/vấn đề nào đó |
Demand for | Nhu cầu có được ai đó/điều gì đó |
Desire for | Khao khát, mong muốn mãnh liệt có được ai/cái gì |
Fondness for | Tình thương mến, yêu thích dành cho ai/cái gì |
Hatred for | Sự thù hận, ghét bỏ với ai/cái gì |
Love for | Tình yêu dành cho ai/cái gì |
Need for | Nhu cầu cần có ai/cái gì |
Preference for | Sự ưu tiên cho ai/cái gì |
Reason for | Nguyên nhân cho điều gì/hành động gì |
Recipe for | Công thức, hướng dẫn, phương thuốc cho cái gì |
Reputation for | Danh tiếng, nổi tiếng vì điều gì |
Respect for | Sự tôn trọng dành cho ai/điều gì |
Responsibility for | Trách nhiệm cho điều gì, trách nhiệm làm gì |
Room for | Chỗ trống, vị trí dành cho ai/cái gì |
Search for | Tìm kiếm ai/cái gì |
Talent for | Tài năng trong hoạt động gì |
Thirst for | Khao khát có được điều gì |
2.2. Danh từ đứng trước giới từ “of”
Giới từ “of” theo sau một danh từ sẽ tạo ra cụm từ biểu đạt mối quan hệ liên kết, hoặc nguyên nhân – kết quả giữa hai hay nhiều đối tượng được nhắc đến trong câu.
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
A cause of | Nguyên nhân của điều gì |
A photograph of | Bức ảnh chụp về cái gì |
Address of | Địa chỉ của ai/cái gì |
Advantage of | Lợi thế của điều gì, lợi ích của hành động gì |
Awareness of | Nhận thức về điều gì |
Cause of | Nguyên nhân của điều gì |
Disadvantage of | Sự bất lợi của ai |
Example of | Ví dụ về điều gì |
Exhibition of | Cuộc triển lãm về cái gì |
Experience of | Kinh nghiệm cho lĩnh vực gì |
Fear of | Sự sợ hãi gây ra bởi ai/cái gì |
Grasp of | Nắm vững cái gì |
Habit of | Thói quen làm gì |
Knowledge of | Kiến thức, hiểu biết về điều gì |
Love of | Tình yêu dành cho ai/cái gì |
Member of | Thành viên của |
Memory of | Kỷ niệm về điều gì/hoạt động gì |
Method of | Phương pháp cho vấn đề gì/để làm gì |
Possibility of | Khả năng về điều gì đó/để làm gì đó |
Problem of | Vấn đề, rắc rối về điều gì/khi làm gì |
Process of | Quá trình làm gì |
Relevance of | Sự liên kết của cái gì |
Risk of | Nguy cơ dẫn đến vấn đề/hành động gì |
Understanding of | Sự hiểu biết về vấn đề gì |
Way of | Cách để làm gì |
2.3. Danh từ đứng trước giới từ “in”
Giới từ “in” khi đứng sau danh từ sẽ tạo ra một cụm từ biểu đạt sự thay đổi về trạng thái, vị trí, tính chất… của đối tượng được nhắc đến trong câu.
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
A decrease in | Sự suy giảm số lượng, kích thước, giá trị… của cái gì |
A fall in | Sự suy giảm số lượng, kích thước, mức độ… của cái gì |
A rise in | Sự gia tăng giá trị của cái gì |
An increase in | Sự gia tăng của cái gì |
Belief in | Niềm tin vào ai/cái gì |
Course in | Khóa học về lĩnh vực gì |
Change in | Sự thay đổi của cái gì |
Delay in | Sự trì hõa của cái gì, chậm trễ làm gì |
Difference in | Sự khác biệt trong vấn đề gì |
Difficulty in | Khó khăn trong việc làm gì |
Experience in | Kinh nghiệm trong vấn đề gì/làm việc gì |
Growth in | Sự phát triển, sự tăng trưởng trong vấn đề gì |
Interest in | Sự quan tâm, sự hứng thú với điều gì/việc làm gì |
Lesson in | Học về vấn đề gì |
Participation in | Sự tham gia vào vấn đề gì |
Place in | Vị trí trong lĩnh vực gì |
Success in | Sự thành công trong việc làm gì |
2.4. Danh từ đứng trước giới từ “with”
Giới từ “with” khi theo sau một danh từ sẽ tạo ra cụm từ dùng để mô tả các mối quan hệ, sự kết nối giữa những đối tượng được nhắc đến trong câu.
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
Arguments with | Cuộc tranh luận với ai đó |
Concern with | Mối quan tâm đến |
Connection with | Sự kết nối với cái gì |
Contact with | Liên lạc với ai đó |
Date with | Cuộc hẹn với ai đó |
Dealings with | Giao dịch với ai/tổ chức/ cơ quan nào đó |
Difficulty with | Gặp khó khăn trong việc gì |
Involvement with | Liên quan đến ai/cái gì |
Link with | Liên kết, kết nối mới ai/cái gì |
Meeting with | Cuộc gặp, cuộc họp với ai đó |
Quarrel with | Cãi nhau với ai đó |
Relationship with | Mối quan hệ với ai đó, mối ràng buộc với cái gì |
Sympathy with | Thông cảm với ai/việc gì |
2.5. Danh từ đứng trước giới từ “to”
“Danh từ + to” cũng là cụm danh từ đi với giới từ thường gặp trong hầu hết mọi tình huống học thuật và giao tiếp hàng ngày. Giới từ “to” khi đứng sau danh từ sẽ tạo ra cụm từ có chức năng biểu đạt sự tác động của đối tượng này đến đối tượng khác trong câu, hoặc nói về một đích đến.
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
Access to | Truy cập vào hệ thống hoặc kết nối với ai/cái gì |
Addiction to | Chứng nghiện, biểu hiện nghiện cái gì |
Allusion to | Ám chỉ đến ai/cái gì |
An attitude to | Thái độ với ai/điều gì |
An invitation to | Lời mời tham dự sự kiện/dịp vào đó |
Approach to | Tiếp cận với cái gì |
Concern to | Quan tâm đến ai |
Contribution to | Đóng góp vào đâu |
Change to | Sự thay đổi đối của cái gì |
Damage to | Gây thiệt hại về mặt nào đó |
Dedication to | Cống hiến cho ai/cái gì |
Desire to | Sự mong muốn, khao khát làm gì |
Devotion to | Sự tận tâm với ai/cái gì |
Newcomer to | Người mới đến nơi nào đó hoặc mới bắt đầu tiếp xúc với hoạt động gì, lính mới trong lĩnh vực gì |
Reaction to | Sự phản ứng với cái gì |
Reason to | Lý do để làm gì |
Reference to | Đề cập đến ai/cái gì |
Relevance to | Liên quan đến điều gì |
Resistance to | Sự phản đối với ai/cái gì |
Response to | Phản hồi đến ai/cái gì |
Solution to | Giải pháp cho vấn đề gì |
Threat to | Đe dọa làm điều gì |
Transition to | Quá trình chuyển đổi sang đối tượng mới |
Visit to | Thăm ai/cái gì |
2.6. Danh từ đứng trước giới từ “on”
Giới từ “on” khi đứng sau danh từ sẽ tạo ra cụm từ dùng để nói về sự ảnh hưởng hoặc thể hiện phản ứng của đối tượng này đến đối tượng khác trong câu.
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
Agreement on | Thảo luận về điều gì |
Ban on | Lệnh cấm điều gì |
Congratulations on | Chúc mừng vì điều gì |
Debate on | Tranh luận về vấn đề gì |
Decision on | Sự quyết định với vấn đề gì |
Hold on | Hành động nắm lấy, giữ lấy ai/cái gì |
Information on | Thông tin về ai/cái gì |
Report on | Báo cáo về điều gì |
2.7. Danh từ đứng trước giới từ “about”
Giới từ “about” khi đứng sau danh từ sẽ tạo thành một cụm danh từ đi với giới từ thường gặp để thể hiện trạng thái, ý kiến của một đối tượng trước sự ảnh hưởng của đối tượng khác.
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
Agreement about | Đồng ý về điều gì |
Anxiety about | Lo lắng về vấn đề gì |
Concern about | Lo ngại về ai/cái gì |
Confusion about | Nhầm lẫn về điều gì |
Debate about | Tranh luận về điều gì |
Decision about | Sự quyết định về vấn đề gì |
Information about | Thông tin về ai/cái gì |
Story about | Câu chuyện về ai/cái gì |
2.8. Danh từ đứng trước giới từ “from”
Giới từ “from” khi đứng sau danh từ sẽ tạo ra cụm từ dùng để biểu thị sự chuyển đổi điều kiện hoặc trạng thái của đối tượng được nhắc đến trong câu.
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
Excerpt from | Trích dẫn (cái gì) từ một đối tượng ban đầu |
Transition from | Chuyển đổi từ đối tượng này sang đối tượng khác |
2.9. Danh từ đứng trước giới từ “between”
Giới từ “between” khi đứng sau danh từ sẽ tạo ra cụm từ dùng để biểu đạt mối liên hệ, liên kết giữa hai đối tượng được nhắc đến trong câu.
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
A connection between | Mối liên hệ, sự kết nối giữa … |
A contact between | Sự liên lạc, liên hệ giữa … |
A difference between | Sự khác biệt giữa … |
A link between | Mối liên kết giữa … |
A relationship between | Mối quan hệ giữa … |
Bond between | Mối quan hệ giữa … |
2.10. Danh từ đứng trước giới từ “over”
Giới từ “over” khi đứng sau danh từ sẽ tạo ra cụm từ dùng để biểu thị quyền lực, khả năng khống chế của một đối tượng lên đối tượng khác.
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
Authority over | Quyền ra lệnh hoặc điều khiển ai/cái gì |
Control over | Quyền kiểm soát ai/cái gì |
Xem thêm: 100 Danh từ tiếng Anh thông dụng nhất [+ BÀI TẬP ÔN LUYỆN]
3. 70 + Danh từ đi với giới từ: giới từ đứng trước danh từ
Danh từ thường đứng sau các giới từ for/ on/ with/ by… để nhấn mạnh trạng thái/ vai trò/ mục đích… của một đối tượng nào đó. Dưới đây là một số cụm danh từ đi với giới từ thường gặp có danh từ đứng sau giới từ:
3.1. Danh từ đứng sau giới từ “by”
Giới từ “by” khi đứng trước một danh từ sẽ tạo ra cụm từ thể hiện mối quan hệ nhân-quả hoặc khẳng định quyền tác giả đối với sự vật/sự việc nào đó. Ngoài ra, nó cũng dùng để chỉ phương tiện di chuyển, cách thức giải quyết vấn đề.
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
By accident/ by chance/ by mistake/ by coincidence | Sự tình cờ, không có chủ đích |
By air | Bằng đường hàng không |
By all means | Bằng mọi cách, bằng mọi giá |
By cheque | Bằng séc, bằng chi phiếu |
By far | Cho đến nay Hơn hẳn, vượt trội |
By heart | Thuộc lòng |
By name | Thuộc thể loại…Với tên gọi là… |
By oneself | Một mình, tự thân |
By surprise | Một cách bất ngờ |
By the time | Vào lúc mà…Vào thời điểm mà… |
By the way | Nhân tiện |
3.2. Danh từ đứng sau giới từ “in”
Giới từ “in” khi đứng trước một danh từ sẽ tạo ra cụm từ dùng để biểu đạt trạng thái của đối tượng được nhắc đến trong câu.
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
In (good/ bad) condition | Trong điều kiện (tốt/ xấu) |
In a hurry | Trong trạng thái vội vàng |
In a moment | Trong một khoảnh khắc |
In addition | Ngoài ra, thêm vào đó |
In advance | Trước |
In all likelihood | Gần như chắc chắn |
In common | Giống với, giống như |
In charge of | Đảm nhiệm |
In danger of | Trong tình trạng nguy hiểm Có nguy cơ… |
In debt | Mắc nợ |
In dispute with | Tranh chấp, tranh giành quyền lợi |
In favor of | Có thiện cảm, ủng hộ |
In fear of | Sợ hãi không dám làm gì |
In general | Nhìn chung |
In (good/bad) order | Trong trạng thái (ngăn nắp/bừa bộn) |
In ink | Dùng mực (để viết, vẽ…) |
In love with | Phải lòng, yêu |
In my opinion | Theo ý kiến của tôi |
In other words | Nói cách khác |
In pain | Chịu đựng sự đau đớn |
In person | Đích thân, trực tiếp ra mặt |
In practice | Thực tế là… |
In public | Công khai |
In recognition of | Với sự công nhận, với sự thừa nhận |
In short | Tóm lại |
In silence | Trong sự im lặng |
In time | Vừa kịp giờ |
In turn | Bởi vì điều đó mà…Kết quả là… |
In the balance | Ở trạng thái cân bằng |
In the end | Cuối cùng |
In the past | Trong quá khứ |
In trouble with | Gặp rắc rối với… |
In vain | Không có hiệu quả, công cốc… |
3.3. Danh từ đứng sau giới từ “for”
Giới từ “for” khi đứng trước một danh từ sẽ tạo ra cụm từ có vai trò thể hiện mục tiêu hoặc đích đến của ai/hành động gì.
Cụm từ | Ý nghĩa |
For a change | Với một chút thay đổi |
For a picnic | Đi dã ngoại |
For a drink | Đi uống thứ gì đó |
For a walk | Đi dạo |
For a while | Một lát |
For ages | Đã được một khoảng thời gian dài, đã từ rất lâu rồi |
For a long time | |
For example | Ví dụ |
For instance | |
For fear of | E rằng, sợ rằng |
For life | Suốt cả cuộc đời |
For sale | Để bán |
Danh từ đứng sau giới từ “for”
3.4. Danh từ đứng sau giới từ “on”
Giới từ “on” khi đứng trước một danh từ sẽ tạo ra cụm từ dùng để chỉ tình trạng, trạng thái của đối tượng được nhắc đến trong câu.
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
On a diet | Ăn kiêng, ăn theo chế độ nghiêm ngặt |
On account of | Lí do là… Nguyên nhân là vì… |
On average | Trung bình |
On behalf of | Đại diện, thay mặt |
On board | Đã bốc hàng (lên tàu, xe, máy bay…) |
On business | Đang đi công tác |
On condition that | Với điều kiện là… |
On display | Trưng bày |
On duty | Đang trực, đang làm nhiệm vụ |
On fire | Cháy |
On foot | Đi chân đất, chân không |
On holiday | Đang trong kỳ nghỉ, không làm việc |
On loan | Mượn tiền, đang nợ tiền |
On one’s own | Tự thân, độc lập, tự chịu trách nhiệm |
On purpose | Có chủ đích, cố tình |
On sale | Giảm giá |
On strike | Bãi công, đình công |
On time | Đúng giờ |
On the contrary to | Ngược lại với…Trái với |
On the market | Sẵn sàng chào bánĐang được bày bán trên thị trường |
On the other hand | Mặt khác |
On the phone | Đang trong một cuộc điện thoại |
On the verge of | Bên bờ vực của…Sắp sửa… |
On the whole | Chung quy lại, nhìn chung |
On trial | Dùng thử |
Xem thêm: Nắm vững cách sử dụng cụm giới từ trong tiếng Anh cực đơn giản
4. Một số sự kết hợp danh từ và giới từ sai trong tiếng Anh
Mặc dù mỗi giới từ đều mang một ý nghĩa riêng, tuy nhiên không phải lúc nào bạn cũng có thể dựa vào đó để tạo thành những cụm danh từ theo ý muốn. Trong một số trường hợp, danh từ khi kết hợp với giới từ này lại thể hiện ý nghĩa của giới từ khác.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể và cũng là những sự kết hợp thường hay bị nhầm lẫn nhất:
Danh từ | Cách dùng sai | Cách dùng đúng |
Advertisement | Advertisement of | Advertisement for |
Awareness | Awareness about | Awareness of |
Congratulations | Congratulations for | Congratulations on |
Course | Course of | Course in |
Change | Changes of (something) | Changes in (something) |
Changes in (time) | Changes to (time) | |
Address | Address to | Address of |
Exhibition | Exhibition about | Exhibition of |
Experience | Experience in (doing something) | Experience of (doing something) |
Experience on (something) | Experience in (something) | |
Increase/ decrease/ growth | Increase/decrease/growth + increase of + noun | Increase/decrease/growth + increase of + number |
Information | Information of | Information on/about |
Interest | Interest to | Interest in |
Invitation | Invitation of | Invitation to |
Knowledge | Knowledge in/about | Knowledge of |
Lesson | Lessons of | Lessons in |
Member | Member in | Member of |
Method | Method to | Method of |
Need | Need of | Need for In need of |
Newcomer | Newcomer of | Newcomer to |
Place | Places of | Places in |
Possibility | Possibility to | Possibility of |
Problem | Problem to | Problem of |
Reason | Reason of | Reason for |
Risk | Risks for | Risks of |
Translation | Translation in | Translation into |
Visit | Visit in | Visit to |
Một số lỗi sai phổ biến khi kết hợp danh từ và giới từ
5. Bài tập danh từ đi với giới từ thường gặp
6. Tổng kết
Trong tiếng Anh có vô số danh từ cần được sử dụng kèm với giới từ để bổ sung thêm những thông tin cần thiết, giúp danh từ trở nên rõ nghĩa hơn. FLYER hi vọng với danh sách 200 + danh từ đi với giới từ thường gặp kể trên, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình và tích lũy thêm nhiều cách diễn đạt mới để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ. Cuối cùng, đừng quên ghé Phòng luyện thi ảo FLYER mỗi ngày để cùng nhau luyện tập và củng cố kiến thức bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: