Việc mở rộng vốn từ hỗ trợ bạn cải thiện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, và qua đó nâng tầm tiếng Anh của bản thân. Để bạn tiếp thu và ghi nhớ từ vựng hiệu quả, trong bài viết này, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn danh sách từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng một chữ cái quen thuộc, đó là từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b”. Bên cạnh đó, các từ vựng này cũng được FLYER sắp xếp theo những chủ đề gần gũi như con người, động vật, đồ vật,… giúp bạn thuận tiện hơn trong việc học. Cùng bắt đầu ngay nhé!.
1. Lợi ích của việc học tiếng Anh theo chủ đề
Để học từ vựng một cách hiệu quả và nhanh chóng, bạn cần vận dụng những phương pháp học phù hợp với bản thân. Một trong những phương pháp học từ vựng mà FLYER muốn giới thiệu đến bạn trong bài viết chính là học từ vựng theo chủ đề và theo bảng chữ cái.
Việc học theo phương pháp này có thể mang đến những lợi ích sau:
- Tạo cảm hứng cho người học: Khi học từ vựng theo chủ đề, bạn có thể dễ dàng lựa chọn chủ đề mà mình cảm thấy yêu thích để học trước. Điều này dần tạo cảm hứng học tiếng Anh ở bạn và qua đó việc học từ vựng không còn tẻ nhạt nữa.
- Giúp việc học logic hơn: Bạn có thể xâu chuỗi những từ vựng có sự liên quan với nhau và có thể sắp xếp chúng một cách logic để não bộ dễ dàng ghi nhớ.
- Ghi nhớ lâu hơn: Khi não bộ cần “tìm lại” thông tin, bạn chỉ cần cố gắng nhớ một vài từ vựng cơ bản là có thể liên tưởng và nhớ ngay đến những từ vựng khác có liên quan.
- Tạo phản xạ tốt hơn: Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ hình thành cho bạn một phản xạ trong giao tiếp khi não bộ có thể kích hoạt và liên tưởng đến những từ vựng có liên quan một cách nhanh chóng. Điều này giúp bạn không mất quá nhiều thời gian để suy nghĩ trước khi nói.
Xem thêm: 3 cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề phổ biến
2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người
Chủ đề con người được xem là chủ đề khá gần gũi và dễ học vì nó gắn với cuộc sống thường ngày của chúng ta. Hãy cùng FLYER tìm hiểu qua những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” với chủ đề về con người trong phần dưới đây nhé!
2.1. Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
boy | /bɔɪ/ | con trai |
boyfriend | /ˈbɔɪ.frend/ | bạn trai |
body | /ˈbɑː.di/ | cơ thể |
blood | /blʌd/ | máu |
bone | /boʊn/ | xương |
boss | /bɑːs/ | ông chủ |
brain | /breɪn/ | đầu óc, bộ não |
beard | /bɪrd/ | bộ râu |
back | /bæk/ | lưng |
belly | /ˈbel.i/ | bụng, dạ dày |
bile | /baɪl/ | mật |
breast | /brest/ | ngực |
boast | /boʊst/ | ngực của phụ nữ |
brawn | /brɑːn/ | bắp thịt, cơ bắp |
bronchus | /ˈbrɑːŋ.kəs/ | phế quản |
brow | /braʊ/ | trán |
bum | /bʌm/ | mông |
bracelet | /ˈbreɪ.slət/ | vòng đeo tay |
bangle | /ˈbæŋ.ɡəl/ | vòng đeo tay, chân |
bra | /brɑː/ | áo ngực |
belt | /belt/ | thắt lưng |
blouse | /blaʊs/ | áo kiểu của nữ |
bikini | /bəˈkiː.ni/ | đồ tắm |
blazer | /ˈbleɪ.zɚ/ | áo khoác đồng phục |
boot | /buːt/ | chiếc ủng |
beauty | /ˈbjuː.t̬i/ | vẻ đẹp |
belief | /bɪˈliːf/ | lòng tin |
breath | /breθ/ | hơi thở |
bruise | /bruːz/ | vết thâm tím |
brother | /ˈbrʌð.ɚ/ | anh, em trai |
baby | /ˈbeɪ.bi/ | em bé |
blonde | /blɑːnd/ | cô gái có tóc vàng |
bachelor | /ˈbætʃ.əl.ɚ/ | cử nhân |
biography | /baɪˈɑː.ɡrə.fi/ | tiểu sử |
blogger | /ˈblɑː.ɡɚ/ | người viết blog |
baker | /ˈbeɪ.kɚ/ | thợ làm bánh |
babysitter | /ˈbeɪ.biˌsɪt̬.ɚ/ | người trông trẻ |
botanist | /ˈbɑː.t̬ən.ɪst/ | nhà thực vật học |
barber | /ˈbɑːr.bɚ/ | thợ cắt tóc |
buyer | /ˈbaɪ.ɚ/ | người mua |
billionaire | /ˌbɪl.jəˈner/ | tỷ phú |
bride | /braɪd/ | cô dâu |
bridegroom | /ˈbraɪd.ɡruːm/ | chú rể |
bridesmaid | /ˈbraɪdz.meɪd/ | phù dâu |
boxer | /ˈbɑːk.sɚ/ | võ sĩ quyền anh |
batsman | /ˈbæt.smən/ | vận động viên bóng chày |
butcher | /ˈbʊtʃ.ɚ/ | người bán thịt |
banker | /ˈbæŋ.kɚ/ | chủ ngân hàng |
bully | /ˈbʊl.i/ | đầu gấu trường học |
bumpkin | /ˈbʌmp.kɪn/ | người vụng về |
burglar | /ˈbɝː.ɡlɚ/ | kẻ trộm |
bandit | /ˈbæn.dɪt/ | kẻ cướp |
baddie | /ˈbæd.i/ | nhân vật phản diện |
bestie | /ˈbes.ti/ | bạn thân |
butler | /ˈbʌt.lɚ/ | quản gia |
Ví dụ:
- She met her boyfriend at my birthday party last year.
Cô ấy gặp bạn trai vào bữa tiệc sinh nhật năm ngoái của tôi.
- He looks handsome in that beard.
Anh ấy trông rất đẹp trai với bộ râu đó.
- I like the pink bikini which she is wearing.
Tôi thích bộ đồ tắm màu hồng mà cô ấy đang mặc.
- My brother will go to university next month.
Anh trai tôi sẽ vào đại học trong tháng tới.
- My son was with the babysitter at that time.
Con trai của tôi đã ở cùng với người trông trẻ vào lúc đó.
- He gave me a diamond bracelet.
Anh ấy tặng tôi một chiếc vòng tay kim cương.
- He returned to Paris with his new bride.
Anh ấy trở về Paris với cô dâu mới của mình.
- My bestie moved to Florida last week.
Bạn thân của tôi đã chuyển tới Florida vào tuần trước.
- The company will refund for buyers who bought the goods with poor quality.
Công ty sẽ bồi thường cho những người mua đã mua phải hàng kém chất lượng.
- Her beauty impressed my cousin immediately.
Vẻ đẹp của cô ấy gây ấn tượng với em họ của tôi ngay lập tức.
2.2. Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
ban | /bæn/ | ngăn, cấm |
bargain | /ˈbɑːr.ɡɪn/ | mặc cả |
bask | /bæsk/ | tắm nắng |
become | /bɪˈkʌm/ | trở thành |
begrudge | /bɪˈɡrʌdʒ/ | ghen tị |
beat | /biːt/ | đánh bại |
beg | /beɡ/ | cầu xin, van nài |
beseech | /bɪˈsiːtʃ/ | cầu xin |
begin | /bɪˈɡɪn/ | bắt đầu |
behave | /bɪˈheɪv/ | cư xử |
belong | /bɪˈlɑːŋ/ | thuộc về |
betray | /bɪˈtreɪ/ | phản bội |
bind | /baɪnd/ | trói, buộc |
bring | /brɪŋ/ | mang lại |
blame | /bleɪm/ | đổ lỗi |
bleed | /bliːd/ | chảy máu |
blink | /blɪŋk/ | chớp mắt |
blush | /blʌʃ/ | đỏ mặt |
board | /bɔːrd/ | lên tàu, xe |
boast | /boʊst/ | khoe khoang |
bother | /ˈbɑː.ðɚ/ | làm phiền |
borrow | /ˈbɑːr.oʊ/ | mượn |
bow | /baʊ/ | cúi chào |
bounce | /baʊns/ | nảy lên |
breathe | /briːð/ | thở |
buffet | /bəˈfeɪ/ | đấm, đẩy |
bungle | /ˈbʌŋ.ɡəl/ | làm ẩu |
burgle | /ˈbɝː.ɡəl/ | ăn trộm |
burp | /bɝːp/ | ợ |
bury | /ˈber.i/ | chôn cất |
buy | /baɪ/ | mua sắm |
Ví dụ:
- The student brings me a cupcake.
Cậu học sinh mang đến cho tôi một chiếc bánh cupcake.
- I borrowed his car for a holiday.
Tôi mượn xe ô tô của anh ấy cho kỳ nghỉ.
- My wife wants to become a good mother.
Vợ tôi muốn trở thành một người mẹ tốt.
- We bowed in front of the queen.
Chúng tôi cúi chào trước nữ hoàng.
- His head was bleeding after the accident.
Đầu của anh ấy chảy máu sau vụ tai nạn.
- This is the second time he betrayed me.
Đây là lần thứ hai mà anh ấy phản bội tôi.
- That toy belongs to my daughter.
Món đồ chơi đó thuộc về con gái của tôi.
- He will begin the lesson at 8.00 a.m.
Anh ấy sẽ bắt đầu bài học vào lúc 8 giờ.
- My parents want to buy a new house in Hawaii.
Ba mẹ tôi muốn mua một căn nhà mới ở Hawaii.
- Their house has been burgled while they were having a holiday.
Nhà của họ đã bị ăn trộm trong lúc họ đang có một kỳ nghỉ.
2.3. Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
bad | /bæd/ | tệ, xấu |
basic | /ˈbeɪ.sɪk/ | đơn giản |
barbarian | /bɑːrˈber.i.ən/ | thô lỗ |
brag | /bræɡ/ | khoe khoang |
bald | /bɑːld/ | hói |
batty | /ˈbæt̬.i/ | điên |
bland | /blænd/ | lạnh lùng |
blind | /blaɪnd/ | mù |
brainy | /ˈbreɪ.ni/ | thông minh |
brave | /breɪv/ | dũng cảm |
beloved | /bɪˈlʌv.ɪd/ | được yêu quý |
benign | /bɪˈnaɪn/ | nhân từ |
best | /best/ | tốt nhất, đẹp nhất |
brazen | /ˈbreɪ.zən/ | trơ tráo |
bluff | /blʌf/ | chất phát, thật thà |
boast | /boʊst/ | khoe khoang |
bold | /boʊld/ | táo bạo, nổi bật |
boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | chán |
bridal | /ˈbraɪ.dəl/ | thuộc về cô dâu |
brill | /brɪl/ | tuyệt vời, rất tốt |
brilliant | /ˈbrɪl.jənt/ | rất thông minh |
brutal | /ˈbruː.t̬əl/ | dã man |
bulge | /bʌldʒ/ | bị phồng, bị sưng |
busy | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
bustle | /ˈbʌs.əl/ | hối hả |
baffle | /ˈbæf.əl/ | bối rối |
Ví dụ:
- Bad weather has spoiled our holiday.
Thời tiết xấu đã làm hỏng kỳ nghỉ của chúng tôi.
- She will be busy this weekend so we have to postpone the meeting.
Cô ấy bận vào cuối tuần này nên chúng tôi phải hoãn buổi họp mặt.
- The concert was so boring that no one wanted to stay.
Buổi hòa nhạc nhàm chán đến nỗi không một ai muốn ở lại.
- My grandfather was a brave soldier.
Ông của tôi từng là một người lính dũng cảm.
- He is a brilliant student.
Anh ấy là một học sinh thông minh.
- He was already going bald at 30.
Anh ấy đã bị hói ở tuổi 30.
- She chose a stunning bridal gown.
Cô ấy đã chọn một chiếc váy cưới đáng kinh ngạc.
- These are basic foodstuffs that you will need.
Đây là những thực phẩm cơ bản mà bạn sẽ cần.
- My beloved grandmother died two years ago.
Người bà yêu quý của tôi đã mất vào hai năm trước.
- He behaved strangely in the meeting this morning.
Anh ấy cư xử kỳ lạ trong buổi họp sáng nay.
Xem thêm: 200+ từ vựng về tính cách trong tiếng Anh – Cách miêu tả tính cách hay như người bản xứ
3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật
Chủ đề về môi trường và động, thực vật là chủ đề mà bạn cũng rất thường xuyên bắt gặp trong quá trình học tập tiếng Anh. Dưới đây là các bảng tổng hợp danh từ, động từ và tính từ bắt đầu bằng chữ “b” với chủ đề này.
3.1. Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
bee | /biː/ | con ong |
beetle | /ˈbiː.t̬əl/ | bọ cánh cứng |
bear | /ber/ | con gấu |
beaver | /ˈbiː.vɚ/ | con hải ly |
bird | /bɝːd/ | con chim |
blackbird | /ˈblæk.bɝːd/ | chim sáo |
buzzard | /ˈbʌz.ɚd/ | diều hâu |
beak | /biːk/ | mỏ chim |
beast | /biːst/ | quái vật |
bug | /bʌɡ/ | con bọ |
bedbug | /ˈbed.bʌɡ/ | con rệp |
baboon | /bəˈbuːn/ | khỉ đầu chó |
boar | /bɔːr/ | lợn lòi đực |
boa | /ˈboʊ.ə/ | trăn Nam Mỹ |
bison | /ˈbaɪ.sən/ | trâu châu Mỹ |
barnacle | /ˈbɑːr.nə.kəl/ | con hàu |
butterfly | /ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/ | con bướm |
bristle | /ˈbrɪs.əl/ | lông ngắn và cứng |
bacteria | /bækˈtɪr.i.ə/ | vi khuẩn |
bait | /beɪt/ | mồi |
buck | /bʌk/ | con hươu, nai, thỏ… đực |
buffalo | /ˈbʌf.ə.loʊ/ | con trâu |
bull | /bʊl/ | bò đực, con đực |
bulldog | /ˈbʊl.dɑːɡ/ | chó Bull |
bunny | /ˈbʌn.i/ | con thỏ |
beeswax | /ˈbiːz.wæks/ | sáp ong |
biped | /ˈbaɪ.ped/ | động vật hai chân |
brood | /bruːd/ | đàn con nhỏ |
bamboo | /bæmˈbuː/ | cây tre |
barley | /ˈbɑːr.li/ | lúa mạch |
banana | /bəˈnæn.ə/ | quả chuối |
berry | /ˈber.i/ | quả mọng |
bean | /biːn/ | hạt đậu |
beet | /biːt/ | củ cải đường |
beetroot | /ˈbiːt.ruːt/ | củ dền |
blackberry | /ˈblæk.ber.i/ | mâm xôi đen |
blueberry | /ˈbluːˌber.i/ | việt quất |
brinjal | /ˈbrɪn.dʒəl/ | cà tím |
broccoli | /ˈbrɑː.kəl.i/ | bông cải xanh |
blossom | /ˈblɑː.səm/ | bông hoa |
banyan | /ˈbæn.jæn/ | cây đa |
beech | /biːtʃ/ | cây sồi |
balsa | /ˈbɑːl.sə/ | cây gỗ bấc |
balsam | /ˈbɑːl.səm/ | nhựa thơm |
basil | /ˈbeɪ.zəl/ | cây húng quế |
bulrush | /ˈbʊl.rʌʃ/ | cây bồ hoàng |
begonia | /bəˈɡoʊ.ni.ə/ | cây thu hải đường |
birch | /bɝːtʃ/ | cây bạch dương |
bead | /biːd/ | hạt |
bole | /boʊl/ | thân cây |
bush | /bʊʃ/ | bụi rậm |
bonsai | /ˌbɑːnˈsaɪ/ | cây cảnh |
bud | /bʌd/ | nụ, chồi |
bouquet | /boʊˈkeɪ/ | bó hoa |
bunch | /bʌntʃ/ | buồng, chùm |
bundle | /ˈbʌn.dəl/ | bó (củi) |
bough | /baʊ/ | cành cây |
boulder | /ˈboʊl.dɚ/ | tảng đá |
beach | /biːtʃ/ | bãi biển |
bay | /beɪ/ | vịnh biển |
bog | /bɑːɡ/ | đầm lầy |
billow | /ˈbɪl.oʊ/ | cơn sóng lớn |
brine | /braɪn/ | nước mặn |
brink | /brɪŋk/ | bờ vực |
brook | /brʊk/ | con suối nhỏ |
basalt | /ˈbæs.ɑːlt/ | đá bazan |
bubble | /ˈbʌb.əl/ | bong bóng |
breeze | /briːz/ | cơn gió nhẹ |
bunker | /ˈbʌŋ.kɚ/ | hố cát (chơi gôn) |
burrow | /ˈbɝː.oʊ/ | cái hang |
biodiversity | /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɝː.sə.t̬i/ | sự đa dạng sinh học |
biology | /baɪˈɑː.lə.dʒi/ | sinh học |
bolt | /boʊlt/ | tia sét |
blob | /blɑːb/ | giọt |
blizzard | /ˈblɪz.ɚd/ | trận bão tuyết |
biofuel | /ˈbaɪ.oʊˌfjuː.əl/ | nhiên liệu sinh học |
bronze | /brɑːnz/ | đồng, thiếc |
botanic garden | /bəˌtæn.ɪk ˈɡɑːr.dən/ | vườn bách thảo |
Ví dụ:
- I was stung by a bee.
Tôi bị đốt bởi một con ong.
- We are going to the beach.
Chúng tôi dự định đến bãi biển.
- He gave me a bouquet of flowers on my birthday.
Anh ấy tặng tôi một bó hoa vào ngày sinh nhật tôi.
- I made some blueberry mousse for dinner.
Tôi đã làm vài cái bánh mousse việt quất cho bữa tối.
- We have some broccoli and carrots.
Chúng tôi có một vài cái bông cải và cà rốt.
- The students will visit the botanic garden.
Những bạn học sinh sẽ đến vườn bách thảo.
- That buffalo was raised by my grandparents.
Con trâu đó được nuôi bởi ông bà của tôi.
- She wants to put some berries into the mixture.
Cô ấy muốn thêm vài quả mọng vào hỗn hợp.
- This was the first time I have seen a brown bear in real life.
Đây là lần đầu tiên tôi thấy một con gấu nâu ngoài đời thực.
- Beavers can be found near rivers or lakes.
Hải ly có thể được tìm thấy ở gần những con sông và hồ nước.
3.2. Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
bloom | /bluːm/ | nở hoa |
blow | /bloʊ/ | thổi |
bray | /breɪ/ | kêu be be |
bite | /baɪt/ | cắn, đốt |
breed | /briːd/ | sinh sản, gây giống |
brighten | /ˈbraɪ.t̬ən/ | chiếu sáng |
buzz | /bʌz/ | kêu vo ve |
bark | /bɑːrk/ | sủa |
Ví dụ:
- The wind was blowing harder every minute.
Gió càng lúc càng thổi mạnh hơn.
- The salmon breeds from September to January.
Cá hồi sinh sản từ tháng 9 đến tháng 1.
- They heard a dog barking outside.
Chúng tôi nghe thấy tiếng chó sủa bên ngoài.
- Flowers in my garden will bloom in the spring.
Hoa trong vườn của tôi sẽ nở vào mùa xuân.
- An insect bit him on his arms.
Một con côn trùng đã đốt vào tay anh ấy.
3.3. Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
blur | /ˈblɜ˞ː.i/ | mờ nhạt |
barren | /ˈber.ən/ | cằn cỗi, không thể sinh nở |
botanical/ botanic | /bəˈtæn.ɪ.kəl/ | thuộc thực vật học |
bright | /braɪt/ | sáng, chói |
briny | /ˈbraɪ.ni/ | mặn |
Ví dụ:
- The fog makes the scene blurry.
Sương mù làm cảnh vật trở nên mờ nhạt.
- We drove through a barren, rocky landscape.
Chúng tôi lái xe ngang qua một vùng đất cằn cỗi, đầy sỏi đá.
- Scientists have found some new botanical species.
Các nhà khoa học đã tìm ra một vài loài thực vật mới
- The bright sunshine makes me feel more energetic.
Ánh mặt trời sáng chói khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.
- A live oyster will have a briny smell.
Một con hàu sống sẽ có mùi mằn mặn.
4. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống
Bên cạnh chủ đề về con người, chủ đề về đồ vật và đời sống cũng là một chủ đề cực kỳ gần gũi và quen thuộc với mỗi chúng ta. Trong số những từ vựng được liệt kê dưới đây, chắc chắn bạn đã quá quen thuộc với một số từ vựng, tuy nhiên đừng vì vậy mà bỏ qua những từ vựng mới đấy nhé!
4.1. Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
backyard | /ˌbækˈjɑːrd/ | sân sau |
balcony | /ˈbæl.kə.ni/ | ban công |
banister | /ˈbæn.ə.stɚ/ | lan can |
basement | /ˈbeɪs.mənt/ | tầng hầm |
bathtub | /ˈbæθ.tʌb/ | bồn tắm |
bathroom | /ˈbæθ.ruːm/ | phòng tắm |
bathrobe | /ˈbæθ.roʊb/ | áo choàng tắm |
bedroom | /ˈbed.ruːm/ | phòng ngủ |
bedcover | /ˈbedˌkəvər/ | ga trải giường |
building | /ˈbɪl.dɪŋ/ | tòa nhà |
bungalow | /ˈbʌŋ.ɡəl.oʊ/ | nhà gỗ |
block | /blɑːk/ | khối, tảng |
bed | /bed/ | giường ngủ |
blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | mền, chăn |
basket | /ˈbæs.kət/ | rổ, giỏ |
baggage | /ˈbæɡ.ɪdʒ/ | hành lý |
bat | /bæt/ | gậy bóng chày, vợt |
banjo | /ˈbæn.dʒoʊ/ | đàn banjo |
battery | /ˈbæt̬.ɚ.i/ | pin |
bell | /bel/ | chuông |
bench | /bentʃ/ | ghế dài |
bill | /bɪl/ | hóa đơn |
biro | /ˈbaɪ.roʊ/ | bút bi |
bookshelf | /ˈbʊk.ʃelf/ | tủ sách |
brochure | /broʊˈʃʊr/ | sách quảng cáo nhỏ |
bowl | /boʊl/ | tô, chén |
bobbin | /ˈbɑː.bɪn/ | ống chỉ |
board | /bɔːrd/ | tấm bảng, tấm ván |
bicycle | /ˈbaɪ.sə.kəl/ | xe đạp |
box | /bɑːks/ | thùng, hộp |
bin | /bɪn/ | thùng |
barrel | /ˈber.əl/ | thùng |
book | /bʊk/ | cuốn sách |
bottle | /ˈbɑː.t̬əl/ | chai, lọ |
ball | /bɑːl/ | quả bóng |
balloon | /bəˈluːn/ | bóng bay |
bag | /bæɡ/ | cặp xách |
buckle | /ˈbʌk.əl/ | cái khóa, cái móc |
brick | /brɪk/ | gạch |
bale | /beɪl/ | kiện hàng |
barrage | /bəˈrɑːʒ/ | hàng rào |
barrier | /ˈber.i.ɚ/ | hàng rào |
bugle | /ˈbjuː.ɡəl/ | kèn (quân sự) |
bridle | /ˈbraɪ.dəl/ | dây cương ngựa |
brim | /brɪm/ | miệng (chén), vành (mũ) |
button | /ˈbʌt̬.ən/ | cái khuy, nút áo |
brolly | /ˈbrɑː.li/ | cái dù |
brooch | /broʊtʃ/ | trâm cài áo |
bronze medal | /ˌbrɑːnz ˈmed.əl/ | huy chương đồng |
badge | /bædʒ/ | huy hiệu |
broom | /bruːm/ | cái chổi |
brush | /brʌʃ/ | bàn chải |
bulb | /bʌlb/ | bóng đèn |
buoy | /ˈbuː.i/ | cái phao |
bureau | /ˈbjʊr.oʊ/ | bàn văn phòng |
baguette | /bæɡˈet/ | bánh mì dài |
baking powder | /ˈbeɪ.kɪŋ ˌpaʊ.dɚ/ | bột nở |
biscuit | /ˈbɪs.kɪt/ | bánh quy |
bagel | /ˈbeɪ.ɡəl/ | bánh vòng |
bread | /bred/ | bánh mì |
breadcrumbs | /ˈbredkrʌmz/ | vụn bánh mì |
brownie | /ˈbraʊ.ni/ | bánh socola |
bun | /bʌn/ | bánh ngọt tròn, nhỏ |
burger | /ˈbɝː.ɡɚ/ | bánh burger |
butter | /ˈbʌt̬.ɚ/ | bơ |
bacon | /ˈbeɪ.kən/ | thịt heo xông khói |
beef | /biːf/ | thịt bò |
breakfast | /ˈbrek.fəst/ | bữa sáng |
beer | /bɪr/ | bia |
bourbon | /ˈbɝː.bən/ | rượu whisky ngô |
beverage | /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ | thức uống |
bomb | /bɑːm/ | quả bom |
brand | /brænd/ | thương hiệu, nhãn mác |
brief | /briːf/ | bản tóm tắt |
billboard | /ˈbɪl.bɔːrd/ | bảng quảng cáo |
budget | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | ngân sách |
baseball | /ˈbeɪs.bɑːl/ | môn bóng chày |
ballet | /bælˈeɪ/ | múa ba lê |
badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | môn cầu lông |
basketball | /ˈbæs.kət.bɑːl/ | môn bóng rổ |
bowling | /ˈboʊ.lɪŋ/ | trò chơi bowling |
boxing | /ˈbɑːk.sɪŋ/ | môn quyền anh |
bungee jump | /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌmp/ | nhảy bungee |
boat | /boʊt/ | chiếc thuyền |
bus | /bʌs/ | xe buýt |
barge | /bɑːrdʒ/ | sà lan |
barrow | /ˈber.oʊ/ | xe cút kít, xe ba gác |
beacon | /ˈbiː.kən/ | đèn báo hiệu |
branch | /bræntʃ/ | chi nhánh |
bar | /bɑːr/ | quán bar, quầy bar |
bank | /bæŋk/ | ngân hàng |
bakery | /ˈbeɪ.kɚ.i/ | tiệm bánh |
barn | /bɑːrn/ | kho thóc, kho chứa |
belfry | /ˈbel.fri/ | tháp chuông |
booth | /buːθ/ | buồng |
boutique | /buːˈtiːk/ | tiệm bán quần áo |
brewery | /ˈbrʊr.i/ | nhà máy bia, rượu |
bridge | /brɪdʒ/ | cây cầu |
bulldozer | /ˈbʊlˌdoʊ.zɚ/ | xe ủi đất |
bulwark | /ˈbʊl.wɚk/ | bức tường thành |
Ví dụ:
- I need to go to the bank to receive the new credit card.
Tôi cần phải đến ngân hàng để nhận thẻ tín dụng mới.
- He plays badminton twice a week.
Anh ấy chơi cầu lông hai lần một tuần.
- They promised that the bridge would be built soon.
Họ hứa rằng cây cầu sẽ được xây sớm thôi.
- I would like bacon and bagels for breakfast.
Tôi muốn ăn thịt xông khói và bánh vòng cho bữa sáng.
- He is going to change a new bulb.
Anh ấy sắp thay một cái bóng đèn mới.
- I have to clean my bedroom.
Tôi phải dọn dẹp phòng ngủ của mình.
- There were two bottles of apple juice in the fridge.
Chỉ có hai chai nước táo ép trong tủ lạnh.
- My husband works in that building.
Chồng tôi làm việc ở tòa nhà kia.
- We should select which will be put into the recycle bin first.
Chúng ta nên lựa chọn thứ nào sẽ được bỏ vào thùng tái chế trước.
- Our grandparents have a small bungalow in the countryside.
Ông bà tôi có một căn nhà gỗ ở vùng ngoại ô.
Xem thêm: 70+ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
4.2. Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
boil | /bɔɪl/ | đun sôi, luộc |
bake | /beɪk/ | nướng |
bounce | /baʊns/ | nảy lên |
braise | /breɪz/ | kho, om (thịt) |
breach | /briːtʃ/ | chọc thủng |
break | /breɪk/ | chia ra, đập vỡ |
brew | /bruː/ | ủ (bia), pha (trà) |
broaden | /ˈbrɑː.dən/ | mở rộng |
build | /bɪld/ | xây dựng |
bulldoze | /ˈbʊl.doʊz/ | ủi (đất) |
bump | /bʌmp/ | đụng mạnh |
burn | /bɝːn/ | đốt cháy |
burst | /bɝːst/ | nổ tung |
Ví dụ:
- He is boiling some eggs for lunch.
Anh ấy đang luộc vài quả trứng cho bữa trưa.
- The forest was burning seriously at that time.
Khu rừng cháy lớn vào lúc đấy.
- She bursted into tears right after she heard the news.
Cô ấy òa khóc ngay sau khi nghe được tin tức.
- I dropped the glass and it broke into pieces.
Tôi làm rơi cái ly và nó vỡ thành từng mảnh.
- I made mashed potatoes while the bread was baking.
Tôi làm món khoai tây nghiền trong lúc bánh mì đang được nướng.
4.3. Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống
Từ vựng | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
bitter | /ˈbɪt̬.ɚ/ | đắng, cay đắng |
big | /bɪɡ/ | to, lớn |
boisterous | /ˈbɔɪ.stɚ.əs/ | huyên náo |
brisk | /brɪsk/ | sôi động |
bleak | /bliːk/ | lạnh lẽo, ảm đạm |
brittle | /ˈbrɪt̬.əl/ | dễ vỡ |
broad | /brɑːd/ | rộng |
black | /blæk/ | màu đen |
blue | /bluː/ | màu xanh dương |
brown | /braʊn/ | màu nâu |
beige | /beɪʒ/ | màu be |
buff | /bʌf/ | có màu nâu sẫm |
Ví dụ:
- She chose a beige dress for her performance.
Cô ấy đã chọn một cái đầm màu be cho buổi biểu diễn.
- I think we should change to a bigger room.
Tôi nghĩ chúng ta cần đổi sang một cái phòng to hơn.
- We walked through a broad avenue.
Chúng tôi đi ngang qua một đại lộ rộng lớn.
- The dark chocolate is too bitter for me.
Socola đen quá đắng đối với tôi.
- All the members in that family have brown eyes.
Tất cả thành viên trong gia đình đó đều có đôi mắt màu nâu.
5. Giới từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chỉ vị trí
Sau khi học xong các từ vựng theo chủ đề mà FLYER đã tổng hợp ở trên, bạn có thể tiếp tục mở rộng vốn từ của mình với những giới từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” ngay sau đây! Hãy cùng FLYER liệt kê những giới từ mà bạn cần biết trong phần dưới đây nhé!
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
behind | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau |
below | /ˈbel.oʊ/ | ở dưới thấp hơn |
beside | /bɪˈsaɪd/ | bên cạnh |
beneath | /bɪˈniːθ/ | ở bên dưới |
bottom | /ˈbɑː.t̬əm/ | dưới đáy |
between | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa |
Ví dụ:
- It turned out that the cat was below the stove.
Hóa ra con mèo đã ở dưới cái bếp.
- We live beside an old primary school.
Chúng tôi sống bên cạnh một ngôi trường tiểu học cũ
- The hotel is between the main street and central park.
Khách sạn nằm giữa con đường chính và công viên trung tâm.
6. Bài tập từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b”
7. Tổng kết
Trên đây là 299+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” theo từng chủ đề và từ loại mà FLYER đã tổng hợp. Mong rằng bài viết trên đây sẽ giúp bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng mới vào kho kiến thức tiếng Anh của mình. Hãy chăm chỉ học từ vựng nhiều hơn nữa để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình, bạn nhé! FLYER chúc bạn học thật tốt.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: 10 chủ đề quen thuộc giúp bạn không còn “bí” trong những cuộc giao tiếp tiếng Anh
- Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “d”- Khám phá cách sắp xếp khoa học thông qua các ví dụ dễ nhớ
- “Nâng cấp” trình độ tiếng Anh bằng 50+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ “B”
– Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người
– Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật
– Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống
– Giới từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chỉ vị trí