Thông thường, bạn cần khoảng 500 từ vựng để đạt được trình độ tiếng Anh A1. Việc nắm vững các từ vựng của trình độ này sẽ là “bàn đạp” để bạn chinh phục các cấp độ tiếng Anh cao hơn. Trong bài viết dưới đây, FLYER xin gửi đến bạn 400+ từ vựng tiếng Anh trình độ A1 phổ biến nhất. Các từ vựng ở trình độ này sẽ tương đối đơn giản và ngắn gọn giúp bạn dễ dàng tiếp thu và nhanh chóng “nâng cấp” lên một trình độ mới. Cùng tham khảo ngay bạn nhé!
1. Trình độ tiếng Anh A1 là gì? Mất bao lâu để học đến trình độ A1?
Trình độ tiếng Anh A1 là cấp độ tiếng Anh đứng ở vị trí đầu tiên của khối A (cơ bản) trong Khung Tham chiếu Chung Châu Âu (CEFR). Theo CEFR, một người ở trình độ tiếng Anh A1 được mô tả với năng lực tiếng Anh như sau:
- Có thể hiểu và diễn đạt những chủ đề thông dụng trong đời sống hàng ngày với những từ ngữ đơn giản.
- Có thể giới thiệu bản thân và trả lời những thông tin cá nhân.
- Có thể tương tác với người khác khi họ giao tiếp một cách chậm rãi và rõ ràng.
Vậy mất bao lâu để bạn có thể đạt được trình độ tiếng Anh A1?
Để đạt được cấp độ này, bạn cần mất khoảng 70 giờ học tập nếu bắt đầu học từ con số 0.
2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh trình độ A1
Nếu bạn đang đạt trình độ tiếng Anh dưới mức A1, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng cần thiết để đáp ứng đủ yêu cầu của cấp độ này. Trong phần dưới đây, FLYER sẽ tổng hợp hơn 400 từ vựng A1 theo chủ đề để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng cũng như vận dụng các từ này một cách đa dạng và linh hoạt trong các tình huống khác nhau.
2.1. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề động vật
Các loài động vật là chủ điểm từ vựng đầu tiên mà FLYER muốn giới thiệu đến bạn. Với những từ vựng này, bạn sẽ biết cách gọi tên các loài động vật quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
(Chú thích: n: danh từ)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
ant (n) | /ænt/ | con kiến |
bear (n) | /ber/ | con gấu |
bird (n) | /bɜːd/ | con chim |
cat (n) | /kæt/ | con mèo |
chicken (n) | /ˈtʃɪk.ɪn/ | con gà |
cow (n) | /kaʊ/ | con bò |
crocodile (n) | /ˈkrɒk.ə.daɪl/ | con cá sấu |
dog (n) | /dɒɡ/ | con chó |
duck (n) | /dʌk/ | con vịt |
fish (n) | /fɪʃ/ | con các |
fox (n) | /fɒks/ | con cáo |
giraffe (n) | /dʒɪˈrɑːf/ | con hươu cao cổ |
goat (n) | /ɡəʊt/ | con dê |
horse (n) | /hɔːs/ | con ngựa |
kangaroo (n) | /ˌkæŋ.ɡərˈuː/ | con chuột túi |
lion (n) | /ˈlaɪ.ən/ | con sư tử |
lizard (n) | /ˈlɪz.əd/ | con thằn lằn |
monkey (n) | /ˈmʌŋ.ki/ | con khỉ |
mouse/mice (n) | /maʊs/ | con chuột |
penguin (n) | /ˈpeŋ.ɡwɪn/ | con chim cánh cụt |
pig (n) | /pɪɡ/ | con lợn |
rabbit (n) | /ˈræb.ɪt/ | con thỏ |
sheep (n) | /ʃiːp/ | con cừu |
snake (n) | /sneɪk/ | con rắn |
spider (n) | /ˈspaɪ.dər/ | con nhện |
tiger (n) | /ˈtaɪ.ɡər/ | con hổ |
whale (n) | /weɪl/ | con cá voi |
wolf (n) | /wʊlf/ | con chó sói |
2.2. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề trang phục
Hàng ngày, chắc hẳn bạn đã bắt gặp các kiểu trang phục khác nhau. Tuy nhiên, liệu bạn đã biết hết tên gọi tiếng Anh của các loại quần áo hay phụ kiện chưa? Dưới đây, FLYER sẽ bật mí cho bạn các từ vựng cơ bản về chủ đề này nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
bag (n) | /bæɡ/ | túi |
boot (n) | /buːt/ | ủng |
coat (n) | /kəʊt/ | áo khoác |
dress (n) | /dres/ | váy |
glass (n) | /ɡlɑːs/ | kính |
hat (n) | /hæt/ | mũ |
jacket (n) | /ˈdʒæk.ɪt/ | áo khoác |
jeans (n) | /dʒiːnz/ | quần jean |
pajamas (n) | /pəˈdʒɑː.məz/ | đồ ngủ |
pants (n) | /pænts/ | quần |
purse (n) | /pɜːs/ | ví |
shoe (n) | /ʃuː/ | giày |
skirt (n) | /skɜːt/ | chân váy |
sock (n) | /sɒk/ | tất (vớ) |
suit (n) | /suːt/ | bộ âu phục |
sweater (n) | /ˈswet.ər/ | áo len |
swimsuit (n) | /ˈswɪm.suːt/ | đồ bơi |
T-shirt (n) | /ˈtiː.ʃɜːt/ | áo thun |
tie (n) | /taɪ/ | cà vạt |
trousers (n) | /ˈtraʊ.zəz/ | quần |
underwear (n) | /ˈʌn.də.weər/ | đồ lót |
watch (n) | /wɒtʃ/ | đồng hồ |
2.3. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1- Chủ đề hoa quả
Chủ đề hoa quả là một trong những chủ điểm từ vựng phổ biến nhất trong tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Từ vựng về chủ đề này tuy đơn giản nhưng lại không kém phần quan trọng. Dưới đây, hãy cùng FLYER kiểm tra xem bạn đã ghi nhớ được bao nhiêu từ vựng về chủ đề các loại hoa quả nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
apple (n) | /ˈæp.əl/ | quả táo |
banana (n) | /bəˈnɑː.nə/ | quả chuối |
carrot (n) | /ˈkær.ət/ | củ cà rốt |
coconut (n) | /ˈkəʊ.kə.nʌt/ | quả dừa |
cucumber (n) | /ˈkjuː.kʌm.bər/ | dưa chuột |
grapes (n) | /ɡreɪp/ | quả nho |
lemon (n) | /ˈlem.ən/ | quả chanh vàng |
lime (n) | /laɪm/ | quả chanh xanh |
mango (n) | /ˈmæŋ.ɡəʊ/ | quả xoài |
onion (n) | /ˈʌn.jən/ | củ hành |
orange (n) | /ˈɒr.ɪndʒ/ | quả cam |
peach (n) | /piːtʃ/ | quả đào |
pineapple (n) | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | quả dứa |
potato (n) | /pəˈteɪ.təʊ/ | củ khoai tây |
tomato (n) | /təˈmɑː.təʊ/ | quả cà chua |
watermelon (n) | /ˈwɔː.təˌmel.ən/ | quả dưa hấu |
2.4. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề đồ ăn
Thức ăn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống thường ngày của chúng ta. Trong phần này, FLYER sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại thực phẩm phổ biến nhất mà bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và vận dụng ngay.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
bean (n) | /biːn/ | đậu |
bread (n) | /bred/ | bánh mì |
breakfast (n) | /ˈbrek.fəst/ | bữa sáng |
burger (n) | /ˈbɜː.ɡər/ | bánh mì kẹp thịt |
butter (n) | /ˈbʌt.ər/ | bơ |
cake (n) | /keɪk/ | bánh |
cheese (n) | /tʃiːz/ | phô mai |
chocolate (n) | /ˈtʃɒk.lət/ | sô cô la |
coffee (n) | /ˈkɒf.i/ | cà phê |
cookie (n) | /ˈkʊk.i/ | bánh quy |
cream (n) | /kriːm/ | kem |
dinner (n) | /ˈdɪn.ər/ | bữa tối |
egg (n) | /eɡ/ | trứng |
honey (n) | /ˈhʌn.i/ | mật ong |
ice cream (n) | /ˌaɪs ˈkriːm/ | kem |
jam (n) | /dʒæm/ | mứt |
juice (n) | /dʒuːs/ | nước ép |
lunch (n) | /lʌntʃ/ | bữa trưa |
meat (n) | /miːt/ | thịt |
milk (n) | /mɪlk/ | sữa |
pepper (n) | /ˈpep.ər/ | hạt tiêu |
pizza (n) | /ˈpiːt.sə/ | bánh pizza |
rice (n) | /raɪs/ | cơm |
salad (n) | /ˈsæl.əd/ | xa lát |
salt (n) | /sɑːlt/ | muối |
sandwich (n) | /ˈsæn.wɪdʒ/ | bánh xăng quýt |
soup (n) | /suːp/ | súp |
sugar (n) | /ˈʃʊɡ.ɚ/ | đường |
tea (n) | /tiː/ | trà |
vegetable (n) | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | rau |
water (n) | /ˈwɔː.tər/ | nước |
2.5. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề nhà cửa
Khi nhắc đến chủ đề nhà cửa, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều từ vựng hay ho và thú vị về cả nội thất và ngoại thất. Sau đây, FLYER mời bạn khám phá “tất tần tật” những từ vựng về các phần của một ngôi nhà thông thường. Bạn hoàn toàn có thể vận dụng những từ vựng này để “ghi điểm” trong tình huống giao tiếp tiếng Anh đó!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
armchair (n) | /ˈɑːm.tʃeər/ | ghế bành |
bathroom (n) | /ˈbɑːθ.ruːm/ | phòng tắm |
bed (n) | /bed/ | giường |
bedroom (n) | /ˈbed.ruːm/ | phòng ngủ |
bookcase (n) | /ˈbʊk.keɪs/ | giá sách |
bottle (n) | /ˈbɒt.əl/ | chai (lọ) |
box (n) | /bɒks/ | hộp |
brush (n) | /brʌʃ/ | bàn chải |
cabinet (n) | /ˈkæb.ɪ.nət/ | tủ |
chair (n) | /tʃeər/ | ghế |
clock (n) | /klɒk/ | đồng hồ |
cup (n) | /kʌp/ | cốc |
cupboard (n) | /ˈkʌb.əd/ | tủ |
dish (n) | /dɪʃ/ | đĩa sâu lòng |
doll (n) | /dɒl/ | búp bê |
door (n) | /dɔːr/ | cửa |
fork (n) | /fɔːk/ | nĩa |
garden (n) | /ˈɡɑː.dən/ | vườn |
hall (n) | /hɔːl/ | hành lang |
kitchen (n) | /ˈkɪtʃ.ən/ | phòng bếp |
knife (n) | /naɪf/ | dao |
lamp (n) | /læmp/ | đền |
living room (n) | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | phòng khách |
mirror (n) | /ˈmɪr.ər/ | gương |
picture (n) | /ˈpɪk.tʃər/ | bức tranh |
pillow (n) | /ˈpɪl.əʊ/ | gối |
plate (n) | /pleɪt/ | đĩa dẹt phẳng |
radio (n) | /ˈreɪ.di.əʊ/ | đài phát thanh |
roof (n) | /ruːf/ | mái nhà |
soap (n) | /səʊp/ | xà phòng |
sofa (n) | /ˈsəʊ.fə/ | ghế sofa |
spoon (n) | /spuːn/ | thìa |
stove (n) | /stəʊv/ | lò nướng |
table (n) | /ˈteɪ.bəl/ | bàn |
toothbrush (n) | /ˈtuːθ.brʌʃ/ | bàn chải đánh răng |
towel (n) | /taʊəl/ | khăn lau |
toy (n) | /tɔɪ/ | đồ chơi |
wall (n) | /wɔːl/ | tường |
window (n) | /ˈwɪn.dəʊ/ | cửa sổ |
2.6. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề trường học
Từ vựng tiếng Anh A1 về chủ đề trường học sẽ tương đối đơn giản và dễ ghi nhớ. Trong phần này, FLYER xin giới thiệu những từ vựng phổ biến xoay quanh môi trường học tập của bạn.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
alphabet (n) | /ˈæl.fə.bet/ | bảng chữ cái |
board (n) | /bɔːd/ | bảng |
book (n) | /bʊk/ | quyển sách |
class (n) | /klɑːs/ | lớp học |
classroom (n) | /ˈklɑːs.ruːm/ | phòng học |
college (n) | /ˈkɒl.ɪdʒ/ | cao đẳng |
computer (n) | /kəmˈpjuː.tər/ | máy tính |
desk (n) | /desk/ | bàn làm việc |
eraser (n) | /ɪˈreɪ.zər/ | cục tẩy |
floor (n) | /flɔːr/ | sàn |
history (n) | /ˈhɪs.tər.i/ | môn lịch sử |
homework (n) | /ˈhəʊm.wɜːk/ | bài tập về nhà |
keyboard (n) | /ˈkiː.bɔːd/ | bàn phím |
language (n) | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
letter (n) | /ˈlet.ər/ | chữ cái |
marker (n) | /ˈmɑː.kər/ | bút đánh dấu |
math (n) | /mæθ/ | môn toán |
notebook (n) | /ˈnəʊt.bʊk/ | vở |
pen (n) | /pen/ | bút |
pencil (n) | /ˈpen.səl/ | bút chì |
preschool (n) | /ˈpriː.skuːl/ | trường mầm non |
ruler (n) | /ˈruː.lər/ | thước kẻ |
school (n) | /skuːl/ | trường học |
science (n) | /ˈsaɪ.əns/ | môn khoa học |
student (n) | /ˈstjuː.dənt/ | học sinh |
university (n) | /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ | đại học |
2.7. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề màu sắc
Màu sắc là một chủ đề từ vựng siêu cơ bản mà phần lớn người học tiếng Anh, kể cả trẻ em hay người lớn, đều không thể không biết. Dưới đây, FLYER sẽ tổng hợp 11 màu sắc cơ bản nhất phù hợp với cấp độ tiếng Anh A1. Khi đã nắm vững những màu sắc cơ bản, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng của mình với những màu sắc phức tạp hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
black (n) | /blæk/ | màu đen |
blue (n) | /bluː/ | màu xanh nước biển |
brown (n) | /braʊn/ | màu nâu |
green (n) | /ɡriːn/ | màu xanh lá cây |
grey (n) | /ɡreɪ/ | màu xám |
orange (n) | /ˈɒr.ɪndʒ/ | màu cam |
pink (n) | /pɪŋk/ | màu hồng |
purple (n) | /ˈpɜː.pəl/ | màu tím |
red (n) | /red/ | màu đỏ |
white (n) | /waɪt/ | màu trắng |
yellow (n) | /ˈjel.əʊ/ | màu vàng |
2.8. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề giao thông
Chủ đề giao thông là chủ đề khá quen thuộc trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm hiểu các loại phương tiện giao thông cũng như các địa điểm công cộng trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
airport (n) | /ˈeə.pɔːt/ | sân bay |
bank (n) | /bæŋk/ | ngân hàng |
bench (n) | /bentʃ/ | băng ghế dài |
bike (n) | /baɪk/ | xe đạp |
boat (n) | /bəʊt/ | thuyền |
bus (n) | /bʌs/ | xe buýt |
bus stop (n) | /ˈbʌs ˌstɒp/ | trạm xe buýt |
car (n) | /kɑːr/ | xe ô tô |
city (n) | /ˈsɪt.i/ | thành phố |
helicopter (n) | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | trực thăng |
hospital (n) | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | bệnh viện |
hotel (n) | /həʊˈtel/ | khách sạn |
map (n) | /mæp/ | bản đồ |
movie theater (n) | /ˈmuː.vi ˌθɪə.tər/ | rạp chiếu phim |
museum (n) | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
park (n) | /pɑːk/ | công viên |
plane (n) | /pleɪn/ | máy bay |
post office (n) | /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/ | bưu điện |
restaurant (n) | /ˈres.tər.ɒnt/ | nhà hàng |
station (n) | /ˈsteɪ.ʃən/ | ga tàu |
street (n) | /striːt/ | đường xá |
supermarket (n) | /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ | siêu thị |
taxi (n) | /ˈtæk.si/ | xe taxi |
town (n) | /taʊn/ | thị trấn |
train (n) | /treɪn/ | tàu |
2.9. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề gia đình
Gia đình là một phần quan trọng đối với mỗi chúng ta. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh trình độ A1 chủ đề gia đình, bao gồm danh xưng của các thành viên trong gia đình và từ vựng về các mối quan hệ họ hàng. Cùng FLYER ôn tập từ vựng đã biết và học thêm từ vựng mới về chủ đề này bạn nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
aunt (n) | /ɑːnt/ | dì |
brother (n) | /ˈbrʌð.ər/ | anh (em) trai |
child (n) | /tʃaɪld/ | trẻ con |
cousin (n) | /ˈkʌz.ən/ | anh em họ |
dad (n) | /dæd/ | bố |
daughter (n) | /ˈdɔː.tər/ | con gái |
family (n) | /ˈfæm.əl.i/ | gia đình |
father (n) | /ˈfɑː.ðər/ | bố |
grandchild (n) | /ˈɡræn.tʃaɪld/ | cháu |
grandfather (n) | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | ông nội |
grandmother (n) | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | bà ngoại |
husband (n) | /ˈhʌz.bənd/ | chồng |
mom (n) | /mɒm/ | mẹ |
mother (n) | /ˈmʌð.ər/ | mẹ |
nephew (n) | /ˈnef.juː/ | cháu trai |
niece (n) | /niːs/ | cháu gái |
parent (n) | /ˈpeə.rənt/ | ba mẹ |
sister (n) | /ˈsɪs.tər/ | chị (em) gái |
son (n) | /sʌn/ | con trai |
uncle (n) | /ˈʌŋ.kəl/ | chú |
wife (n) | /waɪf/ | vợ |
2.10. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề ngày tháng và mùa
Trong quá trình sử dụng tiếng Anh hàng ngày, bạn thường xuyên phải đề cập đến tháng và các mùa trong năm, đặc biệt là khi viết thứ ngày tháng hay miêu tả về thời tiết bằng tiếng Anh. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh cơ bản về 12 tháng và 4 mùa trong năm. Cùng ghi nhớ ngay bạn nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
month (n) | /mʌnθ/ | tháng |
January (n) | /ˈdʒæn.ju.ə.ri/ | tháng một |
February (n) | /ˈfeb.ru.ər.i/ | tháng hai |
March (n) | /mɑːtʃ/ | tháng ba |
April (n) | /ˈeɪ.prəl/ | tháng tư |
May (n) | /meɪ/ | tháng năm |
June (n) | /dʒuːn/ | tháng sáu |
July (n) | /dʒuˈlaɪ/ | tháng bảy |
August (n) | /ɔːˈɡʌst/ | tháng tám |
September (n) | /sepˈtem.bər/ | tháng chín |
October (n) | /ɒkˈtəʊ.bər/ | tháng mười |
November (n) | /nəʊˈvem.bər/ | tháng mười một |
December (n) | /dɪˈsem.bər/ | tháng mười hai |
season (n) | /ˈsiː.zən/ | mùa |
spring (n) | /sprɪŋ/ | màu xuân |
summer (n) | /ˈsʌm.ər/ | mùa hạ |
fall (n) | /fɔːl/ | mùa thu |
winter (n) | /ˈwɪn.tər/ | mùa đông |
2.11. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề các bộ phận trên cơ thể
Phần lớn người học tiếng Anh đều nắm được tên gọi tiếng Anh của những bộ phận trên cơ thể như đầu (head), tay (hand), mặt (face), legs (đôi chân),… Vậy, những bộ phận khác như cổ, lông mày, dạ dày, cằm,… tiếng Anh là gì? Cùng FLYER tìm hiểu và ghi nhớ ngay bạn nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
arm (n) | /ɑːm/ | cánh tay |
back (n) | /bæk/ | lưng |
body (n) | /ˈbɒd.i/ | cơ thể |
brain (n) | /breɪn/ | bộ não |
cheek (n) | /tʃiːk/ | cái má |
chin (n) | /tʃɪn/ | cằm |
ear (n) | /ɪər/ | cái tai |
eye (n) | /aɪ/ | đôi mắt |
eyebrow (n) | /ˈaɪ.braʊ/ | lông mày |
face (n) | /feɪs/ | gương mặt |
finger (n) | /ˈfɪŋ.ɡər/ | ngón tay |
foot (n) | /fʊt/ | ngón chân |
hair (n) | /heər/ | mái tóc |
hand (n) | /hænd/ | cánh tay |
heart (n) | /hɑːt/ | trái tim |
knee (n) | /niː/ | đầu gối |
leg (n) | /leɡ/ | chân |
lip (n) | /lɪp/ | môi |
mouth (n) | /maʊθ/ | miệng |
neck (n) | /nek/ | cổ |
nose (n) | /nəʊz/ | cái mũi |
stomach (n) | /ˈstʌm.ək/ | bụng |
tooth (n) | /tuːθ/ | răng |
2.12. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề nghề nghiệp
Nghề nghiệp là một trong những chủ đề được nhắc tới nhiều nhất khi học tiếng Anh. Từ vựng về chủ đề này thường được sử dụng khi bạn cần giới thiệu về vị trí công việc của bản thân hay người khác. Trong bảng dưới đây, FLYER đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp cơ bản nhất để bạn có thể dễ dàng ghi nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
actor (n) | /ˈæk.tər/ | diễn viên (nam) |
actress (n) | /ˈæk.trəs/ | diễn viên (nữ) |
dentist (n) | /ˈden.tɪst/ | nha sĩ |
doctor (n) | /ˈdɒk.tər/ | bác sĩ |
driver (n) | /ˈdraɪ.vər/ | tài xế |
employee (n) | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | nhân viên |
engineer (n) | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | kỹ sư |
job (n) | /dʒɒb/ | nghề nghiệp |
money (n) | /ˈmʌn.i/ | tiền bạc |
nurse (n) | /nɜːs/ | y tá |
police (n) | /pəˈliːs/ | cảnh sát |
teacher (n) | /ˈtiː.tʃər/ | giáo viên |
waiter (n) | /ˈweɪ.tər/ | nhân viên phục vụ (nam) |
waitress (n) | /ˈweɪ.trəs/ | nhân viên phục vụ (nữ) |
work (n) | /wɜːk/ | công việc |
2.13. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề tự nhiên
Ngoài những loài động vật thì thực vật hay những hiện tượng tự nhiên cũng là một phần không thể thiếu trong môi trường sống của chúng ta. Dưới đây, mời bạn cùng tìm hiểu tên gọi của những yếu tố trong tự nhiên nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
beach (n) | /biːtʃ/ | bãi biển |
cloudy (adj) | /ˈklaʊ.di/ | nhiều mây |
cold (adj) | /kəʊld/ | lạnh |
cool (adj) | /kuːl/ | mát mẻ |
earth (n) | /ɜːθ/ | trái đất |
flower (n) | /flaʊər/ | hoa |
forest (n) | /ˈfɒr.ɪst/ | rừng |
hot (adj) | /hɒt/ | nóng |
island (n) | /ˈaɪ.lənd/ | đảo |
lake (n) | /leɪk/ | hồ |
moon (n) | /muːn/ | mặt trăng |
mountain (n) | /ˈmaʊn.tɪn/ | núi |
nature (n) | /ˈneɪ.tʃər/ | tự nhiên |
rain (n) | /reɪn/ | mưa |
river (n) | /ˈrɪv.ər/ | dòng sông |
sea (n) | /siː/ | biển |
sky (n) | /skaɪ/ | bầu trời |
star (n) | /stɑːr/ | ngôi sao |
sun (n) | /sʌn/ | mặt trời |
sunny (adj) | /ˈsʌn.i/ | nắng |
tree (n) | /triː/ | cây cối |
weather (n) | /ˈweð.ər/ | thời tiết |
2.14. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề hoạt động giải trí
Sau những giờ học tập và làm việc căng thẳng, các hoạt động giải trí là một yếu tố không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của mỗi chúng ta. Dưới đây, bạn hãy cùng FLYER tìm hiểu một số từ vựng về các hoạt động này để vừa giải trí, vừa vận dụng tiếng Anh hiệu quá nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
game (n) | /ɡeɪm/ | trò chơi |
guitar (n) | /ɡɪˈtɑːr/ | đàn ghi-ta |
hiking (n) | /ˈhaɪ.kɪŋ/ | đi bộ đường dài |
magazine (n) | /ˌmæɡ.əˈziːn/ | tạp chí |
movie (n) | /ˈmuː.vi/ | bộ phim |
music (n) | /ˈmjuː.zɪk/ | âm nhạc |
newspaper (n) | /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/ | báo |
piano (n) | /piˈæn.əʊ/ | đàn piano |
soccer (n) | /ˈsɒk.ər/ | bóng đá |
sport (n) | /spɔːt/ | thể thao |
swimming (n) | /swɪm/ | bơi |
tennis (n) | /ˈten.ɪs/ | quần vợt |
video game (n) | /ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪm/ | trò chơi điện tử |
violin (n) | /ˌvaɪəˈlɪn/ | vĩ cầm |
volleyball (n) | /ˈvɒl.i.bɔːl/ | bóng chuyền |
2.15. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề số
Cùng với ngày tháng năm, số đếm là một chủ đề mà bạn không thể không tiếp cận ở cấp độ tiếng Anh này. Với trình độ A1, bạn cần nắm vững những số đếm đơn giản, từ đó áp dụng những nguyên tắc nền tảng để tìm hiểu các số phức tạp hơn. Mời bạn tham khảo các số đếm tiếng Anh cơ bản nhất trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
zero | /ˈzɪə.rəʊ/ | số 0 |
one | /wʌn/ | số 1 |
two | /tuː/ | số 2 |
three | /θriː/ | số 3 |
four | /fɔːr/ | số 4 |
five | /faɪv/ | số 5 |
six | /sɪks/ | số 6 |
seven | /ˈsev.ən/ | số 7 |
eight | /eɪt/ | số 8 |
nine | /naɪn/ | số 9 |
ten | /ten/ | số 10 |
eleven | /ɪˈlev.ən/ | số 11 |
twelve | /twelv/ | số 12 |
thirteen | /θɜːˈtiːn/ | số 13 |
fourteen | /ˌfɔːˈtiːn/ | số 14 |
fifteen | /ˌfɪfˈtiːn/ | số 15 |
sixteen | /ˌsɪkˈstiːn/ | số 16 |
seventeen | /ˌsev.ənˈtiːn/ | số 17 |
eighteen | /ˌeɪˈtiːn/ | số 18 |
nineteen | /ˌnaɪnˈtiːn/ | số 19 |
twenty | /ˈtwen.ti/ | số 20 |
thirty | /ˈθɜː.ti/ | số 30 |
forty | /ˈfɔː.ti/ | số 40 |
fifty | /ˈfɪf.ti/ | số 50 |
sixty | /ˈsɪk.sti/ | số 60 |
seventy | /ˈsev.ən.ti/ | số 70 |
eighty | /ˈeɪ.ti/ | số 80 |
ninety | /ˈnaɪn.ti/ | số 90 |
hundred | /ˈhʌn.drəd/ | số 100 |
2.16. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Giới từ và Từ hạn định
Từ hạn định và giới từ là hai thành phần làm rõ các đối tượng và mối liên hệ giữa các đối tượng này trong câu. Cụ thể:
- Từ hạn định được sử dụng để xác định một người, một sự vật hay sự kiện trong câu.
- Giới từ thường dùng khi cần diễn tả mối quan hệ giữa danh từ với phần còn lại của câu.
Dưới đây là một số từ hạn định và giới từ mà bạn sẽ được học ở cấp độ A2:
- Từ hạn định:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
a (det) | /eɪ/ | một |
another (det) | /əˈnʌð.ər/ | khác |
both (det) | /bəʊθ/ | cả hai |
that (det) | /ðæt/ | cái đó |
this (det) | /ðɪs/ | cái này |
what (det) | /wɒt/ | cái gì |
- Giới từ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
above (prep) | /əˈbʌv/ | bên trên |
across (prep) | /əˈkrɒs/ | ngang qua |
after (prep) | /ˈɑːf.tər/ | sau |
at (prep) | /æt/ | tại |
before (prep) | /bɪˈfɔːr/ | trước |
behind (prep) | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau |
below (prep) | /bɪˈləʊ/ | bên dưới |
between (prep) | /bɪˈtwiːn/ | giữa |
in (prep) | /ɪn/ | trong |
near (prep) | /nɪər/ | gần |
next to (prep) | bên cạnh | |
on (prep) | /ɒn/ | trên |
over (prep) | /ˈəʊ.vər/ | trên |
to (prep) | /tuː/ | để |
under (prep) | /ˈʌn.dər/ | dưới |
with (prep) | /wɪð/ | với |
2.17. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Các động từ cơ bản
Động từ là thành phần không thể thiếu để tạo nên một câu tiếng Anh hoàn chỉnh. Chính vì vậy, bên cạnh những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nêu trên, FLYER đã tổng hợp một số động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh ngay bên dưới. Đừng bỏ qua phần quan trọng này để “chạm” đến trình độ tiếng Anh A1 bạn nhé!.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
to add | /æd/ | thêm |
to ask | /ɑːsk/ | hỏi |
to buy | /baɪ/ | mua |
to call | /kɔːl/ | gọi điện |
to clean | /kliːn/ | dọn dẹp |
to cook | /kʊk/ | nấu ăn |
to cut | /kʌt/ | cắt |
to drink | /drɪŋk/ | uống |
to drive | /draɪv/ | lái xe |
to eat | /iːt/ | ăn |
to feel | /fiːl/ | cảm nhận |
to fill | /fɪl/ | làm đầy |
to fly | /flaɪ/ | bay |
to hate | /heɪt/ | ghét |
to hear | /hɪər/ | nghe thấy |
to know | /nəʊ/ | biết |
to learn | /lɜːn/ | học |
to listen | /ˈlɪs.ən/ | lắng nghe |
to look | /lʊk/ | nhìn (có chủ ý) |
to love | /lʌv/ | yêu |
to make | /meɪk/ | làm |
to need | /niːd/ | cần |
to pay | /peɪ/ | thanh toán |
to play | /pleɪ/ | chơi |
to put | /pʊt/ | đặt |
to read | /riːd/ | đọc |
to rest | /rest/ | nghỉ ngơi |
to see | /siː/ | nhìn (ngẫu nhiên) |
to sell | /sel/ | bán |
to share | /ʃeər/ | chia sẻ |
to shower | /ʃaʊər/ | tắm rửa |
to sleep | /sliːp/ | ngủ |
to speak | /spiːk/ | nói |
to spell | /spel/ | đánh vần |
to stand | /stænd/ | đứng |
to talk | /tɔːk/ | nói |
to teach | /tiːtʃ/ | dạy |
to think | /θɪŋk/ | nghĩ |
to touch | /tʌtʃ/ | chạm |
to want | /wɒnt/ | muốn |
to wash | /wɒʃ/ | rửa |
to watch | /wɒtʃ/ | xem |
to wear | /weər/ | mặc |
to work | /wɜːk/ | làm việc |
to write | /raɪt/ | viết |
2.18. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Trạng từ
Trạng từ thường được sử dụng để bổ sung nghĩa cho động từ, tính từ hay các mệnh đề trong câu văn. Trong bảng dưới đây, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn những trạng từ phù hợp với trình độ tiếng Anh A1. Cùng học thuộc ngay bạn nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
again | /əˈɡen/ | lại |
always | /ˈɔːl.weɪz/ | luôn luôn |
else | /els/ | khác |
here | /hɪər/ | ở đây |
how | /haʊ/ | như thế nào |
never | /ˈnev.ər/ | không bao giờ |
now | /naʊ/ | bây giờ |
of course | dĩ nhiên (tất nhiên) | |
often | /ˈɒf.ən/ | thông thường |
really | /ˈrɪə.li/ | thật ra |
sometimes | /ˈsʌm.taɪmz/ | đôi khi (thỉnh thoảng) |
soon | /suːn/ | sớm |
their | /ðeər/ | của họ |
too | /tuː/ | cũng vậy |
usually | /ˈjuː.ʒu.ə.li/ | thường xuyên |
what | /wɒt/ | cái gì |
when | /wen/ | khi nào |
where | /weər/ | ở đâu |
why | /waɪ/ | tại sao |
Xem thêm: 400+ từ vựng TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A2 dễ nhớ nhất giúp bạn nâng trình tiếng Anh trong chốc lát!
3. Bài tập từ vựng tiếng Anh trình độ A1
4. Tổng kết
Trên đây là 400+ từ vựng tiếng Anh trình độ A1 thông dụng nhất mà bạn có thể áp dụng trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày. FLYER hy vọng danh sách từ vựng này sẽ giúp bạn “nâng trình” tiếng Anh nhanh chóng, từ đó trở nên tự tin và chủ động hơn trong bất kỳ tình huống giao tiếp tiếng Anh nào. Đừng quên lưu lại và ôn tập hàng ngày bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm>>>