400+ từ vựng tiếng Anh trình độ A1 cực đơn giản giúp bạn tiến bộ nhanh chóng

Thông thường, bạn cần khoảng 500 từ vựng để đạt được trình độ tiếng Anh A1. Việc nắm vững các từ vựng của trình độ này sẽ là “bàn đạp” để bạn chinh phục các cấp độ tiếng Anh cao hơn. Trong bài viết dưới đây, FLYER xin gửi đến bạn 400+ từ vựng tiếng Anh trình độ A1 phổ biến nhất. Các từ vựng ở trình độ này sẽ tương đối đơn giản và ngắn gọn giúp bạn dễ dàng tiếp thu và nhanh chóng “nâng cấp” lên một trình độ mới. Cùng tham khảo ngay bạn nhé!

1. Trình độ tiếng Anh A1 là gì? Mất bao lâu để học đến trình độ A1?

Trình độ tiếng Anh A1 là cấp độ tiếng Anh đứng ở vị trí đầu tiên của khối A (cơ bản) trong Khung Tham chiếu Chung Châu Âu (CEFR). Theo CEFR, một người ở trình độ tiếng Anh A1 được mô tả với năng lực tiếng Anh như sau:

  • Có thể hiểu và diễn đạt những chủ đề thông dụng trong đời sống hàng ngày với những từ ngữ đơn giản.
  • Có thể giới thiệu bản thân và trả lời những thông tin cá nhân.
  • Có thể tương tác với người khác khi họ giao tiếp một cách chậm rãi và rõ ràng.

Vậy mất bao lâu để bạn có thể đạt được trình độ tiếng Anh A1?

Để đạt được cấp độ này, bạn cần mất khoảng 70 giờ học tập nếu bắt đầu học từ con số 0.  

Từ vựng tiếng Anh trình độ A1
Trình độ tiếng Anh A1

2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh trình độ A1

Nếu bạn đang đạt trình độ tiếng Anh dưới mức A1, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng cần thiết để đáp ứng đủ yêu cầu của cấp độ này. Trong phần dưới đây, FLYER sẽ tổng hợp hơn 400 từ vựng A1 theo chủ đề để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng cũng như vận dụng các từ này một cách đa dạng và linh hoạt trong các tình huống khác nhau.

Từ vựng tiếng Anh trình độ A1
Từ vựng tiếng Anh A1 các chủ đề

2.1. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề động vật

Các loài động vật là chủ điểm từ vựng đầu tiên mà FLYER muốn giới thiệu đến bạn. Với những từ vựng này, bạn sẽ biết cách gọi tên các loài động vật quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.

(Chú thích: n: danh từ)

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
ant (n)/ænt/ con kiến
bear (n)/ber/con gấu
bird (n)/bɜːd/con chim
cat (n)/kæt/con mèo
chicken (n)/ˈtʃɪk.ɪn/con gà
cow (n)/kaʊ/con bò
crocodile (n)/ˈkrɒk.ə.daɪl/con cá sấu
dog (n)/dɒɡ/con chó
duck (n)/dʌk/con vịt
fish (n)/fɪʃ/con các
fox (n)/fɒks/con cáo
giraffe (n)/dʒɪˈrɑːf/con hươu cao cổ
goat (n)/ɡəʊt/con dê
horse (n)/hɔːs/con ngựa
kangaroo (n)/ˌkæŋ.ɡərˈuː/con chuột túi
lion (n)/ˈlaɪ.ən/ con sư tử
lizard (n)/ˈlɪz.əd/ con thằn lằn
monkey (n)/ˈmʌŋ.ki/ con khỉ
mouse/mice (n)/maʊs/ con chuột
penguin (n)/ˈpeŋ.ɡwɪn/con chim cánh cụt
pig (n)/pɪɡ/con lợn
rabbit (n)/ˈræb.ɪt/con thỏ
sheep (n)/ʃiːp/con cừu
snake (n)/sneɪk/ con rắn
spider (n)/ˈspaɪ.dər/ con nhện
tiger (n)/ˈtaɪ.ɡər/ con hổ
whale (n)/weɪl/ con cá voi
wolf (n)/wʊlf/con chó sói
Từ vựng chủ đề động vật

2.2. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề trang phục

Hàng ngày, chắc hẳn bạn đã bắt gặp các kiểu trang phục khác nhau. Tuy nhiên, liệu bạn đã biết hết tên gọi tiếng Anh của các loại quần áo hay phụ kiện chưa? Dưới đây, FLYER sẽ bật mí cho bạn các từ vựng cơ bản về chủ đề này nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
bag (n)/bæɡ/túi 
boot (n)/buːt/ủng
coat (n)/kəʊt/áo khoác
dress (n)/dres/ váy
glass (n)/ɡlɑːs/kính
hat (n)/hæt/
jacket (n)/ˈdʒæk.ɪt/áo khoác
jeans (n)/dʒiːnz/ quần jean
pajamas (n)/pəˈdʒɑː.məz/ đồ ngủ
pants (n)/pænts/ quần
purse (n)/pɜːs/ 
shoe (n)/ʃuː/ giày
skirt (n)/skɜːt/chân váy
sock (n)/sɒk/tất (vớ)
suit (n)/suːt/bộ âu phục
sweater (n)/ˈswet.ər/áo len
swimsuit (n)/ˈswɪm.suːt/ đồ bơi
T-shirt (n)/ˈtiː.ʃɜːt/ áo thun
tie (n)/taɪ/cà vạt
trousers (n)/ˈtraʊ.zəz/quần
underwear (n)/ˈʌn.də.weər/đồ lót
watch (n)/wɒtʃ/ đồng hồ
Từ vựng chủ đề trang phục

2.3. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1- Chủ đề hoa quả

Chủ đề hoa quả là một trong những chủ điểm từ vựng phổ biến nhất trong tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Từ vựng về chủ đề này tuy đơn giản nhưng lại không kém phần quan trọng. Dưới đây, hãy cùng FLYER kiểm tra xem bạn đã ghi nhớ được bao nhiêu từ vựng về chủ đề các loại hoa quả nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
apple (n)/ˈæp.əl/quả táo
banana (n)/bəˈnɑː.nə/quả chuối
carrot (n)/ˈkær.ət/ củ cà rốt
coconut (n)/ˈkəʊ.kə.nʌt/ quả dừa
cucumber (n)/ˈkjuː.kʌm.bər/dưa chuột
grapes (n)/ɡreɪp/ quả nho
lemon (n)/ˈlem.ən/ quả chanh vàng
lime (n)/laɪm/quả chanh xanh
mango (n)/ˈmæŋ.ɡəʊ/quả xoài
onion (n)/ˈʌn.jən/ củ hành
orange (n)/ˈɒr.ɪndʒ/quả cam
peach (n)/piːtʃ/ quả đào
pineapple (n)/ˈpaɪnˌæp.əl/ quả dứa
potato (n)/pəˈteɪ.təʊ/ củ khoai tây
tomato (n)/təˈmɑː.təʊ/quả cà chua
watermelon (n)/ˈwɔː.təˌmel.ən/ quả dưa hấu
Từ vựng chủ đề hoa quả

2.4. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề đồ ăn

Thức ăn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống thường ngày của chúng ta. Trong phần này, FLYER sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại thực phẩm phổ biến nhất mà bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và vận dụng ngay.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
bean (n)/biːn/ đậu
bread (n)/bred/ bánh mì
breakfast (n)/ˈbrek.fəst/bữa sáng
burger (n)/ˈbɜː.ɡər/ bánh mì kẹp thịt
butter (n)/ˈbʌt.ər/
cake (n)/keɪk/ bánh
cheese (n)/tʃiːz/ phô mai
chocolate (n)/ˈtʃɒk.lət/sô cô la
coffee (n) /ˈkɒf.i/cà phê
cookie (n)/ˈkʊk.i/ bánh quy
cream (n)/kriːm/ kem
dinner (n)/ˈdɪn.ər/ bữa tối
egg (n)/eɡ/trứng
honey (n)/ˈhʌn.i/ mật ong
ice cream (n)/ˌaɪs ˈkriːm/kem
jam (n)/dʒæm/mứt
juice (n)/dʒuːs/nước ép
lunch (n)/lʌntʃ/bữa trưa
meat (n)/miːt/thịt
milk (n)/mɪlk/sữa
pepper (n)/ˈpep.ər/hạt tiêu
pizza (n)/ˈpiːt.sə/ bánh pizza
rice (n)/raɪs/cơm
salad (n)/ˈsæl.əd/xa lát
salt (n)/sɑːlt/muối
sandwich (n)/ˈsæn.wɪdʒ/ bánh xăng quýt
soup (n)/suːp/súp
sugar (n)/ˈʃʊɡ.ɚ/đường
tea (n)/tiː/trà 
vegetable (n)/ˈvedʒ.tə.bəl/rau
water (n)/ˈwɔː.tər/nước
Từ vựng chủ đề đồ ăn

2.5. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề nhà cửa

Khi nhắc đến chủ đề nhà cửa, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều từ vựng hay ho và thú vị về cả nội thất và ngoại thất. Sau đây, FLYER mời bạn khám phá “tất tần tật” những từ vựng về các phần của một ngôi nhà thông thường. Bạn hoàn toàn có thể vận dụng những từ vựng này để “ghi điểm” trong tình huống giao tiếp tiếng Anh đó!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
armchair (n)/ˈɑːm.tʃeər/ghế bành
bathroom (n)/ˈbɑːθ.ruːm/ phòng tắm
bed (n)/bed/giường
bedroom (n)/ˈbed.ruːm/ phòng ngủ
bookcase (n)/ˈbʊk.keɪs/giá sách
bottle (n)/ˈbɒt.əl/ chai (lọ)
box (n)/bɒks/hộp
brush (n)/brʌʃ/bàn chải
cabinet (n)/ˈkæb.ɪ.nət/tủ
chair (n)/tʃeər/ghế
clock (n)/klɒk/ đồng hồ
cup (n)/kʌp/ cốc
cupboard (n)/ˈkʌb.əd/tủ
dish (n)/dɪʃ/đĩa sâu lòng
doll (n)/dɒl/búp bê
door (n)/dɔːr/ cửa
fork (n)/fɔːk/nĩa
garden (n)/ˈɡɑː.dən/ vườn
hall (n)/hɔːl/ hành lang
kitchen (n)/ˈkɪtʃ.ən/phòng bếp
knife (n)/naɪf/ dao
lamp (n)/læmp/đền
living room (n)/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/phòng khách
mirror (n)/ˈmɪr.ər/ gương
picture (n)/ˈpɪk.tʃər/bức tranh
pillow (n)/ˈpɪl.əʊ/ gối
plate (n)/pleɪt/đĩa dẹt phẳng
radio (n)/ˈreɪ.di.əʊ/đài phát thanh
roof (n)/ruːf/mái nhà
soap (n)/səʊp/xà phòng
sofa (n)/ˈsəʊ.fə/ ghế sofa
spoon (n)/spuːn/thìa
stove (n)/stəʊv/lò nướng
table (n)/ˈteɪ.bəl/bàn
toothbrush (n)/ˈtuːθ.brʌʃ/bàn chải đánh răng
towel (n)/taʊəl/ khăn lau
toy (n)/tɔɪ/đồ chơi
wall (n)/wɔːl/tường
window (n)/ˈwɪn.dəʊ/cửa sổ
Từ vựng chủ đề nhà cửa

2.6. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề trường học

Từ vựng tiếng Anh A1 về chủ đề trường học sẽ tương đối đơn giản và dễ ghi nhớ. Trong phần này, FLYER xin giới thiệu những từ vựng phổ biến xoay quanh môi trường học tập của bạn.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
alphabet (n)/ˈæl.fə.bet/bảng chữ cái
board (n)/bɔːd/bảng 
book (n)/bʊk/quyển sách
class (n)/klɑːs/lớp học
classroom (n)/ˈklɑːs.ruːm/phòng học
college (n)/ˈkɒl.ɪdʒ/cao đẳng
computer (n)/kəmˈpjuː.tər/máy tính
desk (n)/desk/ bàn làm việc
eraser (n)/ɪˈreɪ.zər/cục tẩy
floor (n)/flɔːr/ sàn 
history (n)/ˈhɪs.tər.i/ môn lịch sử
homework (n)/ˈhəʊm.wɜːk/bài tập về nhà
keyboard (n)/ˈkiː.bɔːd/bàn phím
language (n)/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ngôn ngữ
letter (n)/ˈlet.ər/chữ cái
marker (n)/ˈmɑː.kər/ bút đánh dấu
math (n)/mæθ/ môn toán
notebook (n)/ˈnəʊt.bʊk/ vở
pen (n)/pen/bút
pencil (n)/ˈpen.səl/bút chì
preschool (n)/ˈpriː.skuːl/trường mầm non
ruler (n)/ˈruː.lər/ thước kẻ
school (n)/skuːl/ trường học
science (n)/ˈsaɪ.əns/môn khoa học
student (n)/ˈstjuː.dənt/ học sinh
university (n)/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ đại học
Từ vựng chủ đề trường học

2.7. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề màu sắc

Màu sắc là một chủ đề từ vựng siêu cơ bản mà phần lớn người học tiếng Anh, kể cả trẻ em hay người lớn, đều không thể không biết. Dưới đây, FLYER sẽ tổng hợp 11 màu sắc cơ bản nhất phù hợp với cấp độ tiếng Anh A1. Khi đã nắm vững những màu sắc cơ bản, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng của mình với những màu sắc phức tạp hơn.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
black (n)/blæk/màu đen
blue (n)/bluː/màu xanh nước biển
brown (n)/braʊn/màu nâu
green (n)/ɡriːn/màu xanh lá cây
grey (n)/ɡreɪ/màu xám
orange (n)/ˈɒr.ɪndʒ/màu cam
pink (n)/pɪŋk/màu hồng
purple (n)/ˈpɜː.pəl/ màu tím
red (n)/red/màu đỏ
white (n)/waɪt/màu trắng
yellow (n)/ˈjel.əʊ/ màu vàng
Từ vựng chủ đề màu sắc

2.8. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề giao thông

Chủ đề giao thông là chủ đề khá quen thuộc trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm hiểu các loại phương tiện giao thông cũng như các địa điểm công cộng trong bảng dưới đây:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
airport (n)/ˈeə.pɔːt/ sân bay
bank (n)/bæŋk/ngân hàng
bench (n)/bentʃ/băng ghế dài
bike (n)/baɪk/ xe đạp
boat (n)/bəʊt/thuyền
bus (n)/bʌs/ xe buýt
bus stop (n)/ˈbʌs ˌstɒp/ trạm xe buýt
car (n)/kɑːr/ xe ô tô
city (n)/ˈsɪt.i/thành phố
helicopter (n)/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/trực thăng
hospital (n)/ˈhɒs.pɪ.təl/bệnh viện
hotel (n)/həʊˈtel/ khách sạn
map (n)/mæp/ bản đồ
movie theater (n)/ˈmuː.vi ˌθɪə.tər/ rạp chiếu phim
museum (n)/mjuːˈziː.əm/bảo tàng
park (n)/pɑːk/ công viên
plane (n)/pleɪn/ máy bay
post office (n)/ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/ bưu điện
restaurant (n)/ˈres.tər.ɒnt/ nhà hàng
station (n)/ˈsteɪ.ʃən/ga tàu
street (n)/striːt/đường xá
supermarket (n)/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/siêu thị
taxi (n)/ˈtæk.si/ xe taxi
town (n)/taʊn/ thị trấn
train (n)/treɪn/tàu
Từ vựng chủ đề giao thông

2.9. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề gia đình

Gia đình là một phần quan trọng đối với mỗi chúng ta. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh trình độ A1 chủ đề gia đình, bao gồm danh xưng của các thành viên trong gia đình và từ vựng về các mối quan hệ họ hàng. Cùng FLYER ôn tập từ vựng đã biết và học thêm từ vựng mới về chủ đề này bạn nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
aunt (n)/ɑːnt/
brother (n)/ˈbrʌð.ər/anh (em) trai
child (n)/tʃaɪld/trẻ con
cousin (n)/ˈkʌz.ən/anh em họ
dad (n)/dæd/ bố
daughter (n)/ˈdɔː.tər/con gái
family (n)/ˈfæm.əl.i/gia đình
father (n)/ˈfɑː.ðər/bố
grandchild (n)/ˈɡræn.tʃaɪld/ cháu
grandfather (n)/ˈɡræn.fɑː.ðər/ông nội
grandmother (n)/ˈɡræn.mʌð.ər/ bà ngoại
husband (n)/ˈhʌz.bənd/chồng
mom (n)/mɒm/mẹ
mother (n)/ˈmʌð.ər/mẹ
nephew (n)/ˈnef.juː/ cháu trai
niece (n)/niːs/ cháu gái
parent (n)/ˈpeə.rənt/ba mẹ
sister (n)/ˈsɪs.tər/chị (em) gái
son (n)/sʌn/ con trai
uncle (n)/ˈʌŋ.kəl/ chú
wife (n)/waɪf/vợ
Từ vựng chủ đề gia đình

2.10. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề ngày tháng và mùa

Trong quá trình sử dụng tiếng Anh hàng ngày, bạn thường xuyên phải đề cập đến tháng và các mùa trong năm, đặc biệt là khi viết thứ ngày tháng hay miêu tả về thời tiết bằng tiếng Anh. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh cơ bản về 12 tháng và 4 mùa trong năm. Cùng ghi nhớ ngay bạn nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
month (n)/mʌnθ/tháng
January (n)/ˈdʒæn.ju.ə.ri/tháng một
February (n)/ˈfeb.ru.ər.i/ tháng hai
March (n)/mɑːtʃ/ tháng ba
April (n)/ˈeɪ.prəl/tháng tư
May (n)/meɪ/tháng năm
June (n)/dʒuːn/tháng sáu
July (n)/dʒuˈlaɪ/tháng bảy
August (n)/ɔːˈɡʌst/tháng tám
September (n)/sepˈtem.bər/tháng chín
October (n)/ɒkˈtəʊ.bər/ tháng mười
November (n)/nəʊˈvem.bər/tháng mười một
December (n)/dɪˈsem.bər/tháng mười hai
season (n)/ˈsiː.zən/mùa
spring (n)/sprɪŋ/màu xuân
summer (n)/ˈsʌm.ər/ mùa hạ
fall (n)/fɔːl/mùa thu
winter (n)/ˈwɪn.tər/mùa đông
Từ vựng chủ đề ngày tháng và mùa

2.11. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề các bộ phận trên cơ thể

Phần lớn người học tiếng Anh đều nắm được tên gọi tiếng Anh của những bộ phận trên cơ thể như đầu (head), tay (hand), mặt (face), legs (đôi chân),… Vậy, những bộ phận khác như cổ, lông mày, dạ dày, cằm,… tiếng Anh là gì? Cùng FLYER tìm hiểu và  ghi nhớ ngay bạn nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
arm (n)/ɑːm/cánh tay
back (n)/bæk/lưng
body (n)/ˈbɒd.i/cơ thể
brain (n)/breɪn/bộ não
cheek (n)/tʃiːk/cái má
chin (n)/tʃɪn/cằm
ear (n)/ɪər/cái tai
eye (n)/aɪ/ đôi mắt
eyebrow (n)/ˈaɪ.braʊ/lông mày
face (n)/feɪs/gương mặt
finger (n)/ˈfɪŋ.ɡər/ngón tay
foot (n)/fʊt/ ngón chân
hair (n)/heər/ mái tóc
hand (n)/hænd/cánh tay
heart (n)/hɑːt/ trái tim
knee (n)/niː/đầu gối
leg (n)/leɡ/ chân
lip (n)/lɪp/môi
mouth (n)/maʊθ/ miệng
neck (n)/nek/cổ
nose (n)/nəʊz/cái mũi
stomach (n)/ˈstʌm.ək/bụng
tooth (n)/tuːθ/răng
Từ vựng chủ đề bộ phận trên cơ thể

2.12. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề nghề nghiệp

Nghề nghiệp là một trong những chủ đề được nhắc tới nhiều nhất khi học tiếng Anh. Từ vựng về chủ đề này thường được sử dụng khi bạn cần giới thiệu về vị trí công việc của bản thân hay người khác. Trong bảng dưới đây, FLYER đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp cơ bản nhất để bạn có thể dễ dàng ghi nhớ: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
actor (n)/ˈæk.tər/diễn viên (nam)
actress (n)/ˈæk.trəs/diễn viên (nữ)
dentist (n)/ˈden.tɪst/nha sĩ
doctor (n)/ˈdɒk.tər/bác sĩ
driver (n)/ˈdraɪ.vər/tài xế
employee (n)/ɪmˈplɔɪ.iː/nhân viên
engineer (n)/ˌen.dʒɪˈnɪər/ kỹ sư
job (n)/dʒɒb/ nghề nghiệp
money (n)/ˈmʌn.i/tiền bạc
nurse (n)/nɜːs/ y tá
police (n)/pəˈliːs/cảnh sát
teacher (n)/ˈtiː.tʃər/giáo viên
waiter (n)/ˈweɪ.tər/ nhân viên phục vụ (nam)
waitress (n)/ˈweɪ.trəs/nhân viên phục vụ (nữ)
work (n)/wɜːk/ công việc
Từ vựng chủ đề nghề nghiệp

2.13. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề tự nhiên

Ngoài những loài động vật thì thực vật hay những hiện tượng tự nhiên cũng là một phần không thể thiếu trong môi trường sống của chúng ta. Dưới đây, mời bạn cùng tìm hiểu tên gọi của những yếu tố trong tự nhiên nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
beach (n)/biːtʃ/ bãi biển
cloudy (adj)/ˈklaʊ.di/ nhiều mây
cold (adj)/kəʊld/ lạnh
cool (adj)/kuːl/ mát mẻ
earth (n)/ɜːθ/trái đất
flower (n)/flaʊər/ hoa
forest (n)/ˈfɒr.ɪst/rừng
hot (adj)/hɒt/nóng
island (n)/ˈaɪ.lənd/đảo
lake (n)/leɪk/hồ
moon (n)/muːn/ mặt trăng
mountain (n)/ˈmaʊn.tɪn/núi
nature (n)/ˈneɪ.tʃər/tự nhiên
rain (n)/reɪn/ mưa
river (n)/ˈrɪv.ər/dòng sông
sea (n)/siː/biển
sky (n)/skaɪ/bầu trời
star (n)/stɑːr/ ngôi sao
sun (n)/sʌn/mặt trời
sunny (adj)/ˈsʌn.i/nắng
tree (n)/triː/ cây cối
weather (n)/ˈweð.ər/thời tiết
Từ vựng chủ đề tự nhiên

2.14. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề hoạt động giải trí

Sau những giờ học tập và làm việc căng thẳng, các hoạt động giải trí là một yếu tố không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của mỗi chúng ta. Dưới đây, bạn hãy cùng FLYER tìm hiểu một số từ vựng về các hoạt động này để vừa giải trí, vừa vận dụng tiếng Anh hiệu quá nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
game (n)/ɡeɪm/trò chơi
guitar (n)/ɡɪˈtɑːr/ đàn ghi-ta
hiking (n)/ˈhaɪ.kɪŋ/ đi bộ đường dài
magazine (n)/ˌmæɡ.əˈziːn/tạp chí
movie (n)/ˈmuː.vi/bộ phim
music (n)/ˈmjuː.zɪk/âm nhạc
newspaper (n)/ˈnjuːzˌpeɪ.pər/ báo
piano (n)/piˈæn.əʊ/ đàn piano
soccer (n)/ˈsɒk.ər/bóng đá
sport (n)/spɔːt/ thể thao
swimming (n)/swɪm/bơi
tennis (n)/ˈten.ɪs/ quần vợt
video game (n)/ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪm/trò chơi điện tử
violin (n)/ˌvaɪəˈlɪn/ vĩ cầm
volleyball (n)/ˈvɒl.i.bɔːl/ bóng chuyền
Từ vựng chủ đề hoạt động giải trí

2.15. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Chủ đề số

Cùng với ngày tháng năm, số đếm là một chủ đề mà bạn không thể không tiếp cận ở cấp độ tiếng Anh này. Với trình độ A1, bạn cần nắm vững những số đếm đơn giản, từ đó áp dụng những nguyên tắc nền tảng để tìm hiểu các số phức tạp hơn. Mời bạn tham khảo các số đếm tiếng Anh cơ bản nhất trong bảng dưới đây:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
zero/ˈzɪə.rəʊ/ số 0
one/wʌn/số 1
two/tuː/số 2
three/θriː/số 3
four/fɔːr/ số 4
five/faɪv/số 5
six/sɪks/số 6
seven/ˈsev.ən/ số 7
eight/eɪt/số 8
nine/naɪn/số 9
ten/ten/ số 10
eleven/ɪˈlev.ən/số 11
twelve/twelv/ số 12
thirteen/θɜːˈtiːn/ số 13
fourteen/ˌfɔːˈtiːn/ số 14
fifteen/ˌfɪfˈtiːn/ số 15
sixteen/ˌsɪkˈstiːn/số 16
seventeen/ˌsev.ənˈtiːn/ số 17
eighteen/ˌeɪˈtiːn/số 18
nineteen/ˌnaɪnˈtiːn/ số 19
twenty/ˈtwen.ti/ số 20
thirty/ˈθɜː.ti/ số 30
forty/ˈfɔː.ti/số 40
fifty/ˈfɪf.ti/số 50
sixty/ˈsɪk.sti/ số 60
seventy/ˈsev.ən.ti/ số 70
eighty/ˈeɪ.ti/ số 80
ninety/ˈnaɪn.ti/ số 90
hundred/ˈhʌn.drəd/số 100
Từ vựng chủ đề số đếm

2.16. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Giới từ và Từ hạn định

Từ hạn địnhgiới từ là hai thành phần làm rõ các đối tượng và mối liên hệ giữa các đối tượng này trong câu. Cụ thể:

  • Từ hạn định được sử dụng để xác định một người, một sự vật hay sự kiện trong câu. 
  • Giới từ thường dùng khi cần diễn tả mối quan hệ giữa danh từ với phần còn lại của câu. 

Dưới đây là một số từ hạn định và giới từ mà bạn sẽ được học ở cấp độ A2:

  • Từ hạn định:
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
a (det)/eɪ/ một
another (det)/əˈnʌð.ər/ khác
both (det)/bəʊθ/ cả hai
that (det)/ðæt/cái đó
this (det)/ðɪs/ cái này
what (det)/wɒt/cái gì
Từ hạn định
  • Giới từ: 
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
above (prep)/əˈbʌv/bên trên
across (prep)/əˈkrɒs/ngang qua
after (prep)/ˈɑːf.tər/ sau
at (prep)/æt/ tại
before (prep)/bɪˈfɔːr/trước
behind (prep)/bɪˈhaɪnd/phía sau
below (prep)/bɪˈləʊ/bên dưới
between (prep)/bɪˈtwiːn/giữa
in (prep)/ɪn/trong
near (prep)/nɪər/ gần
next to (prep)bên cạnh
on (prep)/ɒn/trên
over (prep)/ˈəʊ.vər/ trên
to (prep)/tuː/để
under (prep)/ˈʌn.dər/dưới
with (prep)/wɪð/ với
Giới từ 

2.17. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Các động từ cơ bản

Động từ là thành phần không thể thiếu để tạo nên một câu tiếng Anh hoàn chỉnh. Chính vì vậy, bên cạnh những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nêu trên, FLYER đã tổng hợp một số động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh ngay bên dưới. Đừng bỏ qua phần quan trọng này để “chạm” đến trình độ tiếng Anh A1 bạn nhé!.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
to add/æd/thêm 
to ask/ɑːsk/ hỏi
to buy   /baɪ/mua
to call/kɔːl/gọi điện
to clean/kliːn/dọn dẹp
to cook /kʊk/nấu ăn
to cut/kʌt/cắt
to drink/drɪŋk/uống
to drive /draɪv/ lái xe
to eat   /iːt/ăn
to feel/fiːl/cảm nhận
to fill/fɪl/làm đầy
to fly  /flaɪ/bay
to hate/heɪt/ ghét
to hear/hɪər/nghe thấy
to know/nəʊ/biết
to learn /lɜːn/học 
to listen/ˈlɪs.ən/ lắng nghe
to look/lʊk/nhìn (có chủ ý)
to love/lʌv/ yêu
to make/meɪk/làm
to need /niːd/ cần
to pay/peɪ/thanh toán
to play/pleɪ/chơi
to put /pʊt/đặt
to read /riːd/đọc
to rest/rest/nghỉ ngơi
to see/siː/ nhìn (ngẫu nhiên)
to sell/sel/ bán
to share/ʃeər/chia sẻ
to shower/ʃaʊər/tắm rửa
to sleep /sliːp/ngủ
to speak/spiːk/ nói
to spell/spel/đánh vần
to stand/stænd/đứng
to talk /tɔːk/nói
to teach/tiːtʃ/dạy
to think /θɪŋk/nghĩ
to touch/tʌtʃ/chạm
to want /wɒnt/ muốn
to wash /wɒʃ/rửa
to watch/wɒtʃ/xem
to wear /weər/ mặc 
to work /wɜːk/làm việc
to write /raɪt/viết
Động từ cấp độ A1

2.18. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 – Trạng từ 

Trạng từ thường được sử dụng để bổ sung nghĩa cho động từ, tính từ hay các mệnh đề trong câu văn. Trong bảng dưới đây, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn những trạng từ phù hợp với trình độ tiếng Anh A1. Cùng học thuộc ngay bạn nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
again/əˈɡen/lại
always/ˈɔːl.weɪz/luôn luôn
else/els/khác
here/hɪər/ ở đây
how /haʊ/ như thế nào
never/ˈnev.ər/không bao giờ
now /naʊ/bây giờ
of course dĩ nhiên (tất nhiên)
often /ˈɒf.ən/thông thường
really /ˈrɪə.li/thật ra
sometimes /ˈsʌm.taɪmz/đôi khi (thỉnh thoảng)
soon /suːn/sớm
their /ðeər/ của họ
too/tuː/cũng vậy
usually  /ˈjuː.ʒu.ə.li/thường xuyên
what/wɒt/cái gì
when/wen/khi nào
where/weər/ ở đâu
why/waɪ/ tại sao
Trạng từ cấp độ A1

Xem thêm: 400+ từ vựng TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A2 dễ nhớ nhất giúp bạn nâng trình tiếng Anh trong chốc lát!

3. Bài tập từ vựng tiếng Anh trình độ A1

Bài 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống: study, talk, hear, listen, tell

  1. What kind of music do youto?
  2. My grandfather is getting old and can'tvery well.
  3. Ito my mother on the phone every week.
  4. me about your holiday then.
  5. Next term we willplants and how they grow.

Bài 2: Lựa chọn từ đúng với định nghĩa: fridge, hot, TV, explain, rain, fly, sofa, share, fill, study

  1. to make something full.
  2. to move or travel through the air.
  3. to make something clear and easy to understand by giving more information about it.
  4. to have or use something with someone else at the same time.
  5. to spend time to learn about certain subjects by reading books, going to school, etc.
  6. having a high temperature or a high degree of heat.
  7. water that falls in small drops from the sky.
  8. a comfortable seat that has a back and two arms and enough space for two or multiple people to sit on.
  9. a container, usually put in a kitchen, that uses electricity to keep food cool and fresh.
  10. an electronic device that shows images and videos and plays sounds and people use to watch different programs.

Bài 3: Chọn đáp án đúng:

1. The movie is excellent because of good ___.

2. We spent the day on the beach but it was too cold to go __.

3. Are you coming to the football __?

4. It was early autumn and the leaves were turning __.

5. My mom is watering in the __.

Bài 4: Điền từ còn thiếu:

  1. cupoard
  2. teachr
  3. cainet
  4. machne
  5. flwer

Bài 5: Viết lại câu:

1. earth/moon/The/goes/the/around

2. west/The/the/sun/in/rises/sets/in/and/the/east

3. snow/Let’s/the/go/and/in/play/!

4. The/activities/weather/outside/is/for/good

5. morning/The/every/doctor/an/apple/to/you/eat/advises

4. Tổng kết

Trên đây là 400+ từ vựng tiếng Anh trình độ A1 thông dụng nhất mà bạn có thể áp dụng trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày. FLYER hy vọng danh sách từ vựng này sẽ giúp bạn “nâng trình” tiếng Anh nhanh chóng, từ đó trở nên tự tin và chủ động hơn trong bất kỳ tình huống giao tiếp tiếng Anh nào. Đừng quên lưu lại và ôn tập hàng ngày bạn nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm>>>

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Phương Thảo
Phương Thảo
Your second life begins when you realize you only have one.

Related Posts