Ngữ pháp vốn là những quy tắc người học bất kì ngôn ngữ nào cũng cần nắm chắc để hiểu rõ và diễn đạt chính xác ý mình muốn nói. Đối với với thí sinh đang chuẩn bị cho kì thi TOEFL Junior (điểm tối đa đạt đến cấp độ B2 – mức độ tương đối cao trên khung CEFR), 5 chủ điểm ngữ pháp TOEFL Junior có kèm bài luyện tập trong bài viết dưới đây là những kiến thức các em cần hiểu kĩ và hiểu sâu để đạt để đạt max 900 điểm.
Trong bài thi Language form and meaning, 5 chủ điểm ngữ pháp TOEFL Junior chắc chắn xuất hiện trong các câu hỏi của thí sinh bao gồm:
- Cấu trúc câu (các thành phần cấu tạo câu)
- Thì của động từ (ở thì nào: quá khứ, hiện tại, tương lai?)
- Các từ bổ nghĩa (tìm tính từ/cụm tính từ/động từ/trạng từ/danh từ bổ nghĩa cho từ chính, trạng từ/cụm trạng ngữ bổ nghĩa cho cả câu)
- Mệnh đề quan hệ (Tìm các đại từ quan hệ thích hợp dựa vào mối liên hệ giữa các từ trong câu)
- Từ loại (tìm từ loại chính xác của từ dựa vào các dấu hiệu ngữ pháp trong câu)
Để có thể dễ dàng trả lời các câu hỏi này, thí sinh cần nắm vững các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là 5 chủ điểm ngữ pháp TOEFL Junior chủ yếu sau đây:
1. Các thành phần câu
1.1 Chủ ngữ
Chủ ngữ của câu là cụm danh từ hoặc các thành tố có chức năng tương đương danh từ
- Cụm danh từ
Cụm danh từ có thể có thành phần bổ nghĩa đứng trước danh từ chính (tiền bổ tố) hoặc đứng sau danh từ chính (hậu bổ tố). Trong các ví dụ dưới đây, cụm danh từ được in đậm, danh từ chính được gạch chân.
Ví dụ:
This book is very interesting.
That fast-running car belongs to my brother.
The foods we eat affect our well-being.
7 đại từ trong tiếng Anh bao gồm: I, you, we, they, he, she, it
Ví dụ: He drives to his office every morning.
Ví dụ: Drawing is a fascinating hobby.
To see is to believe.
Mệnh đề danh từ là những mệnh đề có chức năng như danh từ.
Ví dụ:
What you say sounds reasonable.
Lưu ý: tính từ hoặc động từ không thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu
Drink water helps your health. => Drinking water helps your health.
His patient is an example to all of us. => His patience is an example to all of us.
- Chủ ngữ “There” và “It”
“There” và “it” có thể dùng như chủ ngữ giả
Ví dụ:
There is a monkey at the zoo.
There are three chairs in the room.
It doesn’t matter whether it rains or not.
It trong câu nhấn mạnh: It is/was that….
Ví dụ:
Adam broke the window yesterday.
=> It is/was Adam who/that broke the window yesterday.
It is/was the window that Adam broke yesterday.
It is/was yesterday that Adam broke the window.
“It” có thể dùng như tân ngữ giả trong cấu trúc: S + verb + it + bổ ngữ + to infinitive
Verb trong cấu trúc này thường là: find, think, make, consider
Ví dụ: I find to talk to you difficult. (câu sai) => I find it difficult to talk to you. (câu đúng)
1.2 Động từ
Ví dụ:
I go to church on Sundays.
Meredith loves her pet dog.
- Trợ động từ + động từ nguyên thể
Ví dụ:
The students will travel to Paris next month.
She must be very sick today
- Have + quá khứ phân từ (các thì hoàn thành)
Ví dụ: My sister has had a cold for several days.
I have never been to America.
- Be + hiện tại phân từ (các thì tiếp diễn)
Ví dụ: He is studying hard these days.
Ví dụ: Josh and Tim were watching TV when we came yesterday.
- Be + quá khứ phân từ (thể bị động)
Ví dụ:
He is respected as a hard-working, talented actor.
Lưu ý: “V-ing” hoặc “to-v” không thể đứng ở vị trí động từ trong câu
Ví dụ:
Mom to jog every morning. (câu sai). => Mom jogs every morning. (câu đúng)
The beach being down the street. (câu sai) => The beach is down the street. (câu đúng)
1.3 Tân ngữ
Tân ngữ có thể là các thành tố có chức năng tương đương danh từ, chịu tác động của động từ. Có 2 loại tân ngữ: tân ngữ trực tiếp (chịu tác động trực tiếp của động tác) và tân ngữ gián tiếp (nhận tác động của hành động).
Ví dụ: My mom bought this shirt (tân ngữ trực tiếp) for me (tân ngữ gián tiếp) yesterday.
Trong câu, tân ngữ có thể là một trong những dạng dưới đây:
- Cụm danh từ
Ví dụ: My father planted a young oak tree in our backyard.
- Đại từ
Ví dụ: My mom bought me this shirt yesterday.
7 đại từ làm tân ngữ trong tiếng Anh bao gồm: me, you, him, her, us, it, them.
- Danh động từ
Ví dụ: I practice swimming for two hours every day.
- Động từ nguyên thể
Ví dụ: Aiden decided to become an artist.
- Mệnh đề danh từ
Ví dụ:
No one can guess what will happen.
Lưu ý: Động từ hoặc tính từ không thể đứng ở vị trí tân ngữ
Children enjoy read comics (câu sai). => Children enjoy reading comics. (câu đúng)
Don’t expect succeed in the first time (câu sai). => Don’t expect success in the first time. (câu đúng)
1.4 Bổ ngữ
Bổ ngữ có thể là danh từ, tính từ hoặc phân từ. Bổ ngữ có 2 loại: Bổ ngữ cho chủ ngữ và bổ ngữ cho tân ngữ
Bổ ngữ cho chủ ngữ: The driver was tired.
Bổ ngữ cho tân ngữ: They called the dog Lucky.
- Danh từ/thành tố tương đương danh từ đóng vai trò làm bổ ngữ
Cụm danh từ: My father is a doctor in Oklahoma. (Bổ ngữ cho chủ ngữ)
Danh động từ: My worry is going to Venezuela without money. (Bổ ngữ cho chủ ngữ)
Động từ nguyên thể có “to”: I want you to tell the truth. (Bổ ngữ cho tân ngữ)
Mệnh đề: The problem is that we don’t understand it. (Bổ ngữ cho chủ ngữ)
- Tính từ, phân từ đóng vai trò làm bổ ngữ
Khi bổ ngữ là một tính từ hoặc phân từ, nó mô tả chủ ngữ hoặc tân ngữ
Tính từ: The food tasted delicious.
Phân từ: I heard my name called.
2. Sự hòa hợp chủ-vị
Sự hòa hợp chủ vị là một chủ điểm ngữ pháp TOEFL Junior rất quan trọng, xuất hiện trong hầu hết các phần trong đề thi. Đây cũng là một chủ điểm ngữ pháp cốt lõi trong tiếng Anh nói chung mà người học cần ghi nhớ rõ và luyện tập thường xuyên. Sự hòa hợp chủ-vị chủ yếu nói đến sự hòa hợp về số. Tức chủ ngữ số ít thì động từ sẽ chia số ít; chủ ngữ số nhiều thì động từ sẽ chia số nhiều. Tuy nhiên, xác định được chủ ngữ là số ít hay số nhiều không phải dễ dàng. Các em cần lưu ý các trường hợp sau.
2.1 Các trường hợp động từ chia số ít
- Chủ ngữ là danh từ đếm được số ít: The yellow bus is waiting for the children.
- Chủ ngữ là danh từ không đếm được: Life is short, and art is long.
- Chủ ngữ là danh động từ: Dinking too much soda is not good for your body
- Chủ ngữ là to-infinitive: To get to the church requires a car.
- Chủ ngữ là mệnh đề danh từ: That Bobby is on the hockey team is good for Coach Brenan.
- Chủ ngữ là đơn vị đo khoảng cách, thời gian, trọng lượng, chiều cao, số tiền…:
Five kilometers is about 3 miles.
22 feet is the length of our boat.
One hundred dollars makes a good present.
- Chủ ngữ là tên một số quốc gia, môn học, căn bệnh tận cùng là “s”:
The United States is famous for its flag.
Social Studies is Claudia’s best subject
Diabetes is treated with insulin.
Đọc thêm về danh từ đếm được và không đếm được, danh từ số ít và danh từ số nhiều.
2.2 Các trường hợp động từ chia số nhiều
- Chủ ngữ là danh từ ở dạng số nhiều
- A few /Many/Several/Some/Both + danh từ số nhiều
- A and B
Lưu ý: Động từ chia theo danh từ gần nhất nó trong các cấu trúc sau:
Either A or B: Either pencils or a pen is acceptable.
Neither A nor B: Neither my dogs nor my cat sleeps in my bed.
Not only A but also B: Not only my mother but also my friends ask me to have a haircut.
Not A but B: Not my sister but my cousins are coming to the party.
Đọc thêm về cách dùng either…or/ neither…nor chuẩn xác nhất và cấu trúc not only…but also.
Bây giờ hãy cùng thực hành hai bài luyện tập sau để kiểm tra xem các em đã nắm chắc kiến thức ngữ pháp về các thành phần câu và sự hòa hợp chủ vị chưa nhé!
Bài tiếp: 5 chủ điểm Ngữ pháp TOEFL Junior quan trọng nhất cần nắm vững (Phần 2)
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Quý phụ huynh và học sinh có thể tham khảo thêm các bài thuộc chủ điểm TOEFL Junior dưới đây:
- Cấu trúc bài thi Toefl Junior, tài liệu và các tips vượt qua kỳ thi Dễ Dàng
- Chi tiết bài thi Speaking TOEFL Junior và đề thi thử MIỄN PHÍ
- Cách chấm điểm Speaking TOEFL Junior thí sinh cần biết
- Ngày thi TOEFL Junior bạn làm gì? Quy chế thi và các lưu ý quan trọng trong phòng thi
- Kinh nghiệm học TOEFL online giúp trẻ đạt max điểm khi đi thi
- Kỳ thi TOEFL Primary Challenge và TOEFL Junior Challenge CHI TIẾT thế nào?
- Lexile là gì? và những điều thí sinh thi TOEFL Primary/TOEFL Junior cần biết