Bạn đang phân vận không biết nên dùng “hope” hay “wish”? Bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng cấu trúc “hope”? Đừng lo lắng, hãy để FLYER giúp bạn. FLYER đã tổng hợp chi tiết cấu trúc, cách dùng và bài tập luyện tập cấu trúc với động từ “hope” trong bài viết dưới đây. Chúng ta cùng tìm hiểu nào!
1. Cấu trúc chung của câu với động từ “hope” trong tiếng Anh
“Hope” là một động từ nhằm để diễn tả, bày tỏ sự mong đợi, hy vọng mà chúng ta nghĩ rằng nó có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Trong tiếng Anh, “hope” được coi là một động từ chính trong câu.
Cấu trúc câu với “hope”:
S + hope (that) + S + V
hoặc
S + hope + to V
Lưu ý: Trong câu có mệnh đề, “that” thông thường sẽ được lược bỏ đi. Việc này không làm ảnh hưởng tới ý nghĩa, nội dung của cả câu.
Ví dụ:
She hopes that she will pass the driving test.
Cô ấy hy vọng rằng cô ấy sẽ qua bài thi lái xe.
We hope that we can see you next week.
Chúng tôi hy vọng có thể gặp bạn vào tuần sau.
They hope you will contact them soon.
Họ hy vọng rằng bạn sẽ liên lạc với họ sớm.
I hope to pass the entrance exam and get into Hanoi university.
Tôi hy vọng sẽ đậu bài kiểm tra đầu vào và được nhận vào đại học Hà Nội.
I hope to see you again soon.
Tôi hy vọng sẽ sớm được gặp lại bạn.
Khi trả lời, chúng ta có thể sử dụng hai câu trả lời ngắn gọn sau:
I hope so.
Tôi (cũng) hy vọng như vậy.
I hope not.
Tôi hy vọng là không.
2. Cách sử dụng động từ “hope” ở các thì trong tiếng Anh
Chúng ta đã cùng tìm hiểu cấu trúc chung của câu sử dụng động từ “hope”, vậy ở mỗi thì trong tiếng Anh thì động từ “hope” được sử dụng như thế nào? Chúng ta tiếp tục tìm hiểu nhé!
2.1 “Hope” ở thì hiện tại đơn
Chúng ta dùng động từ “hope” ở thì hiện tại đơn (với động từ nguyên thể) hay thì hiện tại tiếp diễn nhằm diễn đạt hy vọng, mong đợi ở thời điểm hiện tại.
Cấu trúc:
S + hope (that) + S + V(s/es)
hoặc
S + hope (that) + S + am/ is/ are + V-ing
Ví dụ:
I hope that you will play badminton with me today.
Tôi hy vọng bạn sẽ chơi cầu lông với tôi ngày hôm nay.
I hope that the weather where you live is nice.
Tôi hy vọng chỗ bạn thời tiết đẹp.
I hope that she is having the best time of her life.
Tôi hy vọng cô ấy đang có khoảng thời gian đẹp nhất của cuộc đời cô ấy.
2.2 “Hope” ở thì quá khứ đơn
Động từ “hope” cũng có thể dùng để diễn tả một sự việc trong quá khứ khi chúng ta cho rằng điều đó có lẽ đã thực sự xảy ra. Chúng ta sử dụng động từ “hope” cho quá khứ khi mà sự việc đó đã xảy ra đồng thời kết thúc nhưng chúng ta lại hoàn toàn không biết kết quả. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành nếu như điều đó có liên quan tới hiện tại.
Cấu trúc:
S + hope (that) + S + V-ed
hoặc
S + hope (that) + S + V(hiện tại hoàn thành)
Ví dụ:
I hope I passed the English test I took on Friday.
Tôi hy vọng tôi đã đỗ bài kiểm tra tiếng Anh hôm thứ sáu.
I hope I got some information about you.
Tôi hy vọng tôi đã có được chút thông tin về bạn.
Jane hopes she has studied harder this semester.
Jane hy vọng cô ấy đã học hành chăm chỉ hơn trong kỳ học này.
I hope that they didn’t get lost.
Tôi hy vọng họ không bị lạc.
I hope that Linh has found her car.
Tôi hy vọng Linh đã tìm thấy xe của cô ấy.
Chúng ta cũng có thể dùng “hope” ở thì quá khứ khi chúng ta đã biết kết quả của sự việc. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ dùng “hope” chia ở dạng quá khứ “hoped” (bởi sự việc này đã không xảy ra và chúng ta không còn hy vọng vào nó). Cách dùng này nhằm mục đích diễn tả cho ai đó biết về cảm giác của bản thân trong quá khứ.
Cấu trúc:
S + hoped + S + V-ed
hoặc
S + hoped + S + would + V
Ví dụ:
He hoped he received a new car from them.
Anh ấy đã hy vọng anh ấy sẽ nhận chiếc xe mới từ họ. (Nhưng anh ấy đã không nhận).
I hoped I’d met you at school.
Tôi đã hy vọng tôi sẽ gặp lại bạn tại trường học. (Nhưng đã không gặp).
Xem thêm: 10 phút nắm lòng cấu trúc “Come up with” như người bản xứ
2.3 “Hope” ở thì tương lai đơn
Khi muốn nói về hy vọng cho tương lai, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “hope” với thì hiện tại đơn (phổ biến hơn) hoặc thì tương lai đơn (ít phổ biến hơn). Việc chọn thì không làm thay đổi ý nghĩa của cả câu.
Công thức chung:
S + hope (that) + S + V(s/es)
hoặc
S + hope (that) + S + will + V
Ví dụ:
I hope that you come to tomorrow’s party.
Tôi hy vọng rằng bạn đến bữa tiệc vào ngày mai.
hoặc là:
I hope you will come to tomorrow’s party.
Tôi hy vọng rằng bạn sẽ đến bữa tiệc vào ngày mai.
Chúng ta cũng có thể sử dụng động từ khuyết thiếu “can” với cấu trúc “hope” nói về mong muốn cho tương lai.
Công thức chung:
S + hope (that) + S + can + V
Trong công thức này, động từ sau “can” phải ở dạng nguyên thể vì “can” là một động từ khuyết thiếu.
Ví dụ:
I hope that Peter can come to my birthday party tomorrow.
Tôi hy vọng rằng Peter có thể đến bữa tiệc sinh nhật của tôi vào ngày mai.
Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng “to + infinitive”. Lưu ý rằng khi chúng ta sử dụng “to + infinitive”, chủ ngữ của 2 vế câu phải giống nhau.
Công thức chung:
S + hope + to V
Ví dụ:
I hope to come to tomorrow’s party. = I hope that I can come to tomorrow’s party.
Tôi hy vọng đến được bữa tiệc ngày mai.
He hopes to pass the final exam. = He hopes that he will pass the final exam.
Anh ấy hy vọng rằng anh ấy sẽ qua bài thi cuối kỳ.
3. Các giới từ theo sau động từ “hope”
Theo sau động từ “hope” thường là giới từ “against” và “for”. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu xem khi động từ “hope” đi cùng với hai giới từ này thì sẽ mang ý nghĩa như thế nào nhé.
S + hope + against hope that…
“Hope” kết hợp với giới từ “against” mang nghĩa là vẫn hy vọng hão, sự việc không thể xảy ra như mong đợi.
Ví dụ:
Jack hopes against hope that someone will return his bike.
Jack vẫn hy vọng rằng ai đó sẽ đem trả lại chiếc xe đạp của anh ấy.
Hoa hoped against hope that he loved her.
Hoa vẫn hy vọng rằng anh ấy yêu mình.
S + hope + for + noun/ noun phrase
“Hope” kết hợp với giới từ “for” mang nghĩa là mong được như ý, mong được toại nguyện.
Ví dụ:
I hope for a better future for my family.
Tôi hy vọng một tương lai tốt đẹp hơn đến với gia đình mình.
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Nắm chắc định nghĩa và cách dùng chỉ trong 15 phút
4. Phân biệt “hope” và “wish”
Cả hai động từ “hope” và “wish” đều mang hàm ý là hy vọng, mong ước. Chúng ta đều dùng chúng nhằm để diễn đạt mong muốn hay tiếc nuối của bản thân đối với một cái gì đó khác ở hiện tại hoặc tương lai. Tuy nhiên, hai động từ này cũng có vài điểm khác biệt, chúng ta cùng tìm hiểu nhé.
Hope | Wish | |
---|---|---|
Điểm khác nhau | “Hope” chủ yếu diễn đạt mong muốn có thể xảy ra, có khả năng cao sẽ xảy ra. Ví dụ:I hope to receive a gift for my birthday. Tôi mong nhận được quà trong dịp sinh nhật của tôi. I hope I passed the driving test. Tôi hy vọng tôi đã đậu bài thi bằng lái xe. | “Wish” thông thường diễn đạt mong muốn không thể hoặc ít có khả năng xảy ra. Ví dụ:They wish they could buy a new house. Họ ước họ có thể mua một căn nhà mới. I wish I had passed the driving test, but it was too hard for me. Tôi ước tôi đã đậu bài thi bằng lái xe, nhưng bài kiểm tra quá khó so với tôi. |
Để diễn tả một mong muốn ở trong tương lai, “hope” thông thường dùng thì hiện tại đơn. Ví dụ:I hope you call me when you have free time. Tôi hy vọng bạn sẽ gọi cho tôi khi bạn rảnh rỗi. I hope you didn’t get a bad mark. Tôi hy vọng bạn không bị điểm kém. | Để diễn tả một mong muốn ở trong tương lai, “wish” thường sẽ chủ yếu sử dụng câu điều kiện loại II (tức là sẽ dùng “would” ở dạng quá khứ) và sử dụng câu điều kiện loại III, tức là dùng “had + VPP” (khi diễn đạt mong ước ở trong quá khứ. Ví dụ:I wish you could call me, but you haven’t free time. Tôi ước bạn có thể gọi cho tôi, nhưng bạn lại không có thời gian rảnh. I wish you hadn’t gotten a bad mark. Tôi ước bạn không bị điểm kém. |
5. Bài tập luyện tập sử dụng động từ “hope”
Bài 3: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống và viết thành câu hoàn chỉnh
1. Tai has to do a lot of homework, but he________(wish/ hope) that he___________(can/ finish) by 4:30 p.m.
2. Linh is always looking at my phone. I___________(wish/ hope) she______________(not/ do) that. It’s really bad.
3. My brother bought a bike yesterday. But it was broken. He____________(wish/ hope) he_______________(not/buy) it.
4. Lan is single. She doesn’t have a boyfriend. She____________(wish/ hope) she_____________(have) a boyfriend.
5. Yesterday, I made my best friend sad. I__________(wish/hope) that I____________(not/ do) that.
Đáp án
Bài 3:
1. Tai has to do a lot of homework, but he hopes that he can finish by 4:30 p.m.
2. Linh is always looking at my phone. I wish she didn’t do that. It’s really bad.
3. My brother bought a bike yesterday. But it was broken. He wishes he hadn’t bought it.
4. Marshall wishes he had a girlfriend. Lan is single. She doesn’t have a boyfriend. She wishes she had a boyfriend.
5. Yesterday, I made my best friend sad. I wished that I hadn’t done that.
Như vậy, bạn đã tìm hiểu tất cả kiến thức liên quan đến động từ “hope” trong bài viết trên đây rồi. FLYER hy vọng rằng bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng “hope” trong giao tiếp hằng ngày nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ!
Hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để được trải nghiệm một phương pháp học tiếng Anh hoàn toàn mới. Thông qua những bài ôn luyện sát với thực tế, được thiết kế gắn với những trò chơi đơn giản mà vui nhộn, cùng giao diện và đồ hoạ cực kỳ bắt mắt,FLYER sẽ mang lại cho bạn những giờ phút ôn luyện tiếng Anh thật thú vị..