Cụm động từ là kiến thức thường gặp trong các đề thi tiếng Anh và là “chìa khóa” giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ. Tuy nhiên, có quá nhiều cụm động từ khiến bạn choáng ngợp, không biết nên bắt đầu học từ đâu? Vậy thì trong bài viết này, hãy cùng FLYER tìm hiểu 50+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ r phổ biến nhất, cũng như bí quyết ghi nhớ dễ dàng để giúp bạn tăng tốc trong hành trình chinh phục tiếng Anh của mình nhé!
1. Cụm động từ là gì?
Cụm động từ là loại từ được tạo thành bởi sự kết hợp từ một động từ với một hoặc nhiều trạng từ/giới từ, tạo ra một từ có nghĩa hoàn toàn khác so với các từ gốc.
Ví dụ:
Cụm động từ | Phân tích | Ví dụ |
---|---|---|
Give up | Cụm động từ được kết hợp từ động từ “give” (đưa) và giới từ “up” (lên), có nghĩa là “từ bỏ”. | You should give up smoking. Bạn nên bỏ hút thuốc. |
Get along with | Cụm động từ được kết hợp từ động từ “get” (nhận), trạng từ “along”, và giới từ “with” có nghĩa là “có mối quan hệ tốt đẹp với, hòa đồng”. | How can you get along with everybody? Làm cách nào bạn có thể có mối quan hệ tốt đẹp với tất cả mọi người? |
Trong một cụm động từ có thể có một hoặc nhiều giới từ/ trạng từ. Cách kết hợp của các thành tố trong cụm động từ như sau:
- Động từ + trạng từ: look up (tra cứu), put off (trì hoãn), get up (thức dậy),…
- Động từ + giới từ: believe in (tin tưởng), wait for (chờ đợi),…
- Động từ + trạng từ + giới từ: look forward to (mong đợi), run out of (hết),…
Xem thêm: Cụm động từ là gì? Bỏ túi ngay 4 Cụm động từ bắt đầu bằng chữ “U” hay nhất
2. 50+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ “r” thông dụng nhất
Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng cụm động từ tiếng Anh, có một phương pháp cực kỳ hiệu quả mà FLYER luôn gợi ý đó là phương pháp học theo chữ cái, mà cụ thể trong bài viết này là chữ “r”. Cùng FLYER tham khảo 50+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ “r” thông dụng nhất ngay sau đây bạn nhé!
Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
rack off | rời đi hoặc đi chỗ khác, đặc biệt được sử dụng để yêu cầu ai đó rời đi vì họ đang làm phiền bạn. | If you don’t like Paris, rack off instead of whining. Nếu bạn không thích Paris, hãy rời đi thay vì rên rỉ. |
rack up | tích lũy, gom góp điểm số, lợi nhuận,… | Astronomical profits/losses were racked up by airlines last year. Các hãng hàng không đã tăng lãi một cách đáng kinh ngạc vào năm ngoái. |
rain down on | trút xuống, rơi xuống một lượng lớn hay rơi nhiều như mưa | Bombs rained down on the besieged city. Mưa bom trút xuống thành phố bị bao vây. |
rain off | bị hoãn lại, hoặc ngừng bởi vì trời mưa | The football match was rained off. Trận bóng đá bị hoãn lại vì trời mưa. |
rain out | bị hoãn lại, hoặc ngừng bởi vì trời mưa | His hockey game was rained out. Trận đấu khúc côn cầu của anh ấy đã bị dừng lại vì trời mưa. |
rake in | kiếm hoặc nhận được một số tiền lớn | He rakes in over $300,000 a year. Anh ấy kiếm được hơn $300,000 một năm. |
rake sth off | lừa, chiếm đoạt một phần tiền hoặc lợi nhuận mà người khác kiếm được | The fund management business rakes off a significant chunk of an investment’s market return in annual fees. Hoạt động kinh doanh quản lý quỹ thu được một khoản tiền trong phí thường niên của lợi tức đầu tư. |
rake over | nói hoặc nghĩ về một sự kiện, trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ | He keeps on raking over his divorce, when really he should be getting on with his life. Anh ấy cứ nói mãi về vụ ly hôn, trong khi thực sự anh ta nên chú tâm vào cuộc sống hiện tại của mình. |
rake up | khơi mào, nhắc về một sự kiện trong quá khứ đáng ra nên bị lãng quên vì làm buồn, làm khó chịu người khác | She’s always raking up that old quarrel. Cô ấy luôn khơi lại cuộc cãi vã cũ đó. |
ramble on | nói hoặc viết dài dòng, lan man, dễ gây nhầm lẫn | Sorry, I’m rambling on – let me get back to the point. Xin lỗi, tôi đang hơi lan man – hãy để tôi quay lại vấn đề chính. |
ramp up | tăng tốc độ, năng lượng hoặc giá lên | Mitsubishi has ramped up the speed of its new micro-controllers. Mitsubishi đã tăng tốc độ cho bộ điều khiển vi mô mới của hãng. |
rap out | đánh hoặc nói một cái gì đó đột ngột, mạnh mẽ | The colonel rapped out an order to his man. Đại tá đột ngột ra lệnh cho anh ấy. |
rat on | không trung thành, không giữ lời hứa | They ratted on the deal. Họ đã làm trái với thỏa thuận. |
ration sth out | chia cái gì cho một nhóm người để ai cũng có phần | Linh rationed out the cake between the children. Linh phân chia chiếc bánh ra cho những đứa trẻ. |
ratchet up | tăng lên | The debate should ratchet up awareness of people about LGBT community. Cuộc tranh luận sẽ nâng cao nhận thức của mọi người về cộng đồng LGBT. |
rattle off | nói hoặc đọc rất nhanh danh sách tên, đồ vật hoặc những thứ bạn đã học | She rattled off the names of the people who came to the party. Cô ấy đọc rất nhanh tên những người đã đến bữa tiệc. |
reach out | cố gắng liên lạc với ai đó, thông qua điện thoại, emailyêu cầu giúp đỡ, hỗ trợ ai đó | He tried to reach out to Linda to ask about her travel plan. Anh ấy cố gắng liên lạc với Linda để hỏi về kế hoạch du lịch của cô ấy. |
read out | đọc to, rõ ràng để người khác có thể nghe thấy | He read out the name of the winner. Anh ấy đọc to tên của người thắng cuộc. |
read up on | nghiên cứu, tìm hiểu về cái gì thông qua đọc | I haven’t known about the recipe yet, but I’ll go home and read up on it. Tôi vẫn chưa biết về công thức đó, nhưng tôi sẽ về nhà và tìm hiểu nó. |
reckon on | dự kiến điều gì sắp xảy ra | They reckon on selling 2000 products a month. Họ dự kiến bán được 2000 sản phẩm một tháng. |
reel in | kiểm soát cái gì hoặc ai đó, đôi khi thông qua việc trao đổi cho họ cái gì đó | The article offers tips on how computer users can avoid being reeled in by internet scams. Bài báo đưa ra những lời khuyên về cách người dùng máy tính có thể tránh bị cuốn vào những trò lừa đảo trên internet. |
reel off | – liệt kê một loạt nhanh chóng – làm gì đó nhanh, dễ dàng | The man reeled off the names of his grandchildren. Người đàn ông đọc một mạch tất cả tên của những đứa cháu của mình. |
reel out | mở, tháo bằng cách quay một vòng tròn | Slowly the fisherman reeled out his line, bringing the fish ashore. Người ngư dân chầm chậm kéo dây câu, đưa con cá lên bờ. |
rein something in/back | kiểm soát cái gì và ngăn nó tăng lên | They need to rein back on expenditure in the next year. Chúng ta cần tiết kiệm chi tiêu trong năm tới. |
rent out | cho thuê | My father has a villa that he rents out to tourists. Bố của tôi có một căn biệt thự cho du khách thuê. |
ride off | đi xa bằng xe đạp, ngựa,… | They saw the thief get on the motorbike and ride off. Họ nhìn thấy tên trộm lên xe máy và phóng đi. |
ride on | phụ thuộc vào một thứ gì đó | Your future doesn’t ride on this examination. Tương lai của bạn không phụ thuộc vào kì thi này. |
ride out | sinh tồn trong hoàn cảnh khó khăn | I believe we can ride out all difficult situations. Tôi tin rằng chúng ta có thể vượt qua mọi tình huống khó khăn. |
ride up | di chuyển lên phía trên (dùng cho quần áo) | Don’t wear that skirt. It may ride up when you sit down. Đừng mặc chiếc váy đó. Nó có thể bị hất lên khi bạn ngồi xuống. |
ring back | gọi điện lại cho ai đó | Please ring back after 2 pm to get more detailed information. Vui lòng gọi lại sau 2 giờ chiều để có thêm thông tin chi tiết. |
ring in | rung chuông để ăn mừng một điều gì đó (đặc biệt là năm mới) | We decide to ring in the New Year in Paris. Chúng tôi quyết định đón năm mới ở Paris. |
gọi điện tới chương trình truyền hình, đài phát thanh hoặc nơi làm việc | Tim has rung in for absence at his company because he is sick today. Tim đã gọi điện xin phép vắng mặt tại công ty vì hôm nay cậu ấy bị sốt. | |
ring off | ngắt máy, kết thúc cuộc trò chuyện trên điện thoại | He angrily rings off without hearing anything from Daniel. Ông ấy ngắt máy một cách tức giận mà không nghe thêm bất cứ điều gì từ Daniel. |
ring out | tạo tiếng động lớn và rõ ràng | Cheers rang out when Messi and his team was announced as the winner. Tiếng hò reo vang lên khi Messi và đồng đội được công bố là người chiến thắng. |
ring round | gọi điện cho nhiều người để tổ chức một việc gì đó hoặc lấy thêm thông tin,… | I’ll ring round all my friends to find who can help me. Tôi sẽ gọi điện cho tất cả bạn bè để tìm người có thể giúp tôi. |
ring up | gọi điện thoại | Sorry. I rang up the wrong number. Xin lỗi. Tôi gọi nhầm số. |
nhập giá hàng hóa vào máy tính tiền | She rang up all the items on the bill. Cô ấy nhập giá của tất cả sản phẩm trong hóa đơn. | |
ring with | diễn tả một nơi toàn âm thanh ồn ào | The classroom rings with the children’s play. Các lớp học vang lên tiếng nô đùa của bọn trẻ. |
rip off | lừa dối ai đó bằng cách bán với giá quá đắt, bán hàng kém chất lượng,… | Tourists are usually ripped off by some bad drivers. Khách du lịch thường bị lừa gạt bởi một số tài xế địa phương xấu tính. |
ăn trộm, ăn cắp | He is caught when ripping off at KOH Bank. Anh ta bị bắt quả tang khi đang ăn trộm ở ngân hàng KOH. | |
rip on | xúc phạm hoặc chỉ trích | In spite of explaining so many times, A. is still being ripped on the Internet. Mặc dù giải thích rất nhiều lần, A. vẫn bị chỉ trích trên mạng. |
rise above | vượt qua, vượt lên | Finally you can rise above all difficulties in your life. Cuối cùng bạn sẽ vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống. |
rise to | vượt qua, phản ứng tích cực với hoàn cảnh khó khăn | My team is determined to rise to the challenge. Nhóm của tôi quyết tâm vượt qua thử thách. |
rise up | vùng dậy, nổi dậy | Rise up and this land will belong to you. Vùng dậy đi và vùng đất này sẽ thuộc về bạn. |
rock up | đến nơi nào đó; đến muộn hoặc không thông báo trước | You can’t rock up at such a solemn place without being well-dressed. Bạn không thể đến một nơi trang trọng như vậy mà không ăn mặc tử tế. |
roll back | giảm giá hoặc chi phí của một thứ gì đó | The bakery is rolling back the prices on bread for this week only. Tiệm bánh sẽ giảm giá bánh mì chỉ trong tuần này. |
roll by | trôi qua, trôi đi,… (chỉ thời gian) | The years rolled by, and I didn’t meet my high school classmates until I moved to Sai Gon. Nhiều năm trôi qua, tôi không gặp bạn cùng lớp cấp ba của mình cho tới khi tôi chuyển vào Sài Gòn. |
roll in | đến nhiều hoặc với số lượng lớn | Once our business gets started, the money will be rolling in. Khi doanh nghiệp của chúng tôi bắt đầu hoạt động, tiền sẽ được chuyển vào. |
đến trễ mà không có vẻ lo lắng hoặc hối lỗi | Steve rolled in when the meeting was halfway done. Steve đến khi cuộc họp đang diễn ra được nửa chừng. | |
roll off | sản xuất hoặc phát hành, thường là từ máy móc | The limited models have just rolled off the production line. Các mẫu giới hạn vừa được tung ra khỏi dây chuyền sản xuất. |
roll on | tiếp tục diễn ra, xảy ra | “So roll on.” she said. “Tiếp tục đi.” Cô ấy bảo. |
roll out | trải ra, làm phẳng | First, we have to roll out the pastry. Đầu tiên, chúng ta cần cán vỏ bánh ngọt. |
roll sth up | cuộn lên | She rolls up all the blinds to make the room brighter. Cô ấy cuộn tất cả rèm lên cho căn phòng được sáng hơn. |
romp in | chiến thắng một cách dễ dàng | As no doubt, Davis romped in the championship. Không còn nghi ngờ gì nữa, Davis đã giành chức vô địch. |
romp through (sth) | làm một thứ gì đó dễ dàng và nhanh chóng | A little intelligent girl romps through all the hard questions in the shows. Một bé gái nhỏ thông minh vượt qua tất cả câu hỏi khó của chương trình. |
room in | để mẹ và đứa bé ở cạnh nhau sau khi sinh | Nowadays, most hospitals have a policy of rooming in mothers and their babies. Ngày nay, hầu hết bệnh viện đều có chính sách dành phòng cho các bà mẹ và trẻ sơ sinh. |
root about/around sth | tìm kiếm gì đó | She is rooting around her drawer for her keys. Cô ấy đang lục lọi ngăn kéo để tìm chìa khóa. |
root for sb | ủng hộ, cổ vũ ai đó | We’re rooting for Manchester United F.C. Chúng tôi cổ vũ cho đội bóng Manchester United. |
root sth/sb out | tìm vật hoặc người gây ra vấn đề và xử lý triệt để | The local police promised to root out the troublemakers. Cảnh sát địa phương đã hứa sẽ xử lý tận gốc những kẻ gây rối. |
root sth up | đào hoặc nhổ cây cả rễ | You need to root up the weeds on your farm. Bạn cần nhổ cỏ dại trong trang trại. |
rope sb in | thuyết phục ai đó tham gia hoặc giúp đỡ làm điều gì mặc dù họ không muốn | The whole team roped her in buying coffee. Cả nhóm thuyết phục cô ấy giúp mua cà phê. |
rope sb into sth | She is always roped into buying coffee for the whole team. Cô ấy luôn bị thuyết phục mua giúp cà phê cho cả nhóm. | |
rope sth off | chăng dây thừng để giới hạn (khu vực) | The police roped off the street for the music festival. Cảnh sát chăng dây trên đường phố cho lễ hội âm nhạc. |
rough sth out | phác thảo | Bring a notebook to rough your new ideas out. Hãy mang một quyển sổ để phác thảo những ý tưởng mới. |
rough sb up | tấn công, làm ai đó bị thương | He claimed that someone had roughed him up while he was driving back home. Anh ấy khai rằng có ai đó đã tấn công anh ta khi anh đang lái xe về nhà. |
round sth down | làm tròn xuống | The cost of $12.3 has been rounded down to $12. Chi phí $12.3 đã được làm tròn xuống còn $12. |
round sth off | kết thúc, hoàn thành điều gì đó một cách tốt đẹp | BTS rounded off the worldwide tour with a concert at Korea. BTS kết thúc chuyến công diễn toàn cầu một cách tốt đẹp với buổi hòa nhạc tại Hàn Quốc. |
round on sb | chỉ trích hoặc tấn công dữ dội bằng ngôn từ | I don’t know why they’re being rounded on while they’re victims. Tôi không biết tại sao họ lại bị chỉ trích nặng nề trong khi họ là nạn nhân. |
round sth out | làm cho thứ gì đó hoàn thiện hơn | Come on, we just need a bit more research to round out the article. Thôi nào, chúng ta chỉ cần nghiên cứu thêm một chút nữa thôi để có thể hoàn thiện bài luận này. |
round sb/sth up | tập hợp | Why don’t you round up a few friends for your birthday party?Sao bạn không tập hợp một vài người bạn cho tiệc sinh nhật của mình? |
row back | thay đổi lời hứa, tuyên bố hoặc ý kiến trước đó | The president seemed like trying to row back what he said. Chủ tịch có vẻ như đang cố gắng rút lại những gì mình đã nói. |
rub along (with sbd together) | có mối quan hệ tốt đẹp với ai đó | We have rubbed along for a long time enough to understand each other. Chúng tôi có mối quan hệ tốt đẹp trong khoảng thời gian dài đủ để hiểu lẫn nhau. |
rub sb/sth down | chà sạch, lau | Kids, remember to rub yourself down carefully. Các em nhớ lau người cẩn thận nhé! |
rub sth/sb in | tiếp tục nhắc nhở ai đó về điều mà họ cảm thấy xấu hổ và muốn quên đi | You don’t have to rub my mistake in. Bạn không cần phải nhắc lại sai lầm của tôi. |
rub it in | I know I’ve done a stupid action; you don’t have to rub it in. Tôi biết tôi đã làm một hành động ngu ngốc, bạn không cần phải nhắc lại nữa. | |
rub off on sb | có tính cách, phong cách, hành vi giống ai đó vì dành nhiều thời gian ở bên họ | Tim’s sense of generosity has rubbed off on her children. Tính cách hào phóng của Tim đã ảnh hưởng đến các con của anh ấy. |
rub sb/sth out | giết, loại bỏ | No one believes that they can rub innocent people out. Không ai tin rằng họ có thể giết những người vô tội. |
rub up against sth | gặp vấn đề, khó khăn | If you run up against problems, you can be more mature. Nếu bạn gặp nhiều vấn đề, bạn có thể trưởng thành hơn. |
rub up on sb/sth | cọ xát | The cat always rubs up on me when I get home. Con mèo luôn dụi vào người tôi khi tôi về nhà. |
rule sb/sth out | loại trừ | The latest solution is ruled out as too expensive. Giải pháp mới nhất bị loại trừ vì quá đắt. |
run across sb/sth | tình cờ gặp hoặc tìm thấy gì đó | Yesterday I ran across Mr. Dee at the supermarket. Hôm qua tôi tình cờ gặp Ông Dee ở siêu thị. |
run after sb | theo đuổi ai đó; đuổi để bắt ai đó hoặc vật gì đó | Mark has run after Luna for a long time. Mark đã theo đuổi Luna trong một thời gian dài. |
run against | đi ngược lại, chống đối, phản đối, làm khó | Citizens are running against unreasonable tax policies. Các công dân đang chống lại các chính sách thuế vô lý. |
run along | đi đi, đi chỗ khác (dùng để bảo ai đó, đặc biệt là trẻ con) | Hey kids, run along right now. Đám nhóc kia, đi chỗ khác ngay. |
run around with sb | dành nhiều thời gian với ai đó | Parents should run around with their children to care for them. Bố mẹ nên dành nhiều thời gian với con cái để chăm sóc chúng. |
run away | rời khỏi, thoát khỏi, chạy trốn | He ran away from home at the age of eighteen. Anh ấy bỏ nhà đi khi mười tám tuổi. |
run down | mất điện, ngừng hoạt động | The phone battery has run down. Pin điện thoại sắp hết. |
run for | tranh cử | He’s running for mayor again this year. Anh ấy sẽ tranh cử thị trưởng một lần nữa trong năm nay |
run sb in | bắt giữ, áp giải đến đồn cảnh sát | The police run the thief in front of the crowd. Cảnh sát áp giải tên trộm trước sự chứng kiến của đám đông. |
run into sb | tình cờ gặp ai đó | Guess whom I run into today!Đoán xem tôi đã tình cờ gặp ai hôm nay nào! |
run sth off | sao chép một thứ gì đấy trên máy | Could you run off 40 copies of the exercises for students? Bạn có thể in nhanh 40 bản bài tập cho học sinh không? |
run on | tiếp tục lâu hơn dự kiến; hoặc nghĩa là nói chuyện hoặc phàn nàn về một điều gì đó. | I don’t want the meeting to run on. Tôi không muốn cuộc họp diễn ra dài hơn dự kiến. |
run out of sth | cạn kiệt, hết thứ gì đó | Could you buy some milk? We seem to have run out. Bạn có thể mua thêm ít sữa không? Có vẻ chúng tôi sắp hết rồi. |
run sth/sb over | tiếp tục sau thời gian kết thúc; lái xe cán qua/đè lên ai đó | My work meetings always run over. Cuộc họp công việc của tôi bao giờ cũng kéo dài hơn dự kiến. |
run through | chạy qua, đâm xuyên qua; xem lướt qua, đọc lướt qua; tiêu xài phung phí | The interviewer ran through the names on the list. Người phỏng vấn đọc lướt qua tên trong danh sách. |
run to sth | đạt đến số lượng, khối lượng hoặc kích cỡ nào đó | The book runs to nearly 1000 pages. Quyển sách dày tới gần 1000 trang. |
run sth up | tăng nhanh (giá cả…), chất đống (nợ nần…) | He ran up huge bills on cars. Anh ấy đã tiêu hết những hóa đơn khổng lồ vào xe cộ. |
run up against sth | gặp khó khăn với ai đó hay cái gì đó | Don’t cry! Everyone has to run up against difficulties in life. Đừng khóc! Ai cũng phải đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống. |
run up on sth/sbd | tiếp cận ai đó nhanh chóng, đối đầu, thù nghịch | My friends ran up on Mike. Bạn của tôi đã tiếp cận Mike. |
run with sb/sth | dành nhiều thời gian với ai; đồng ý hoặc bắt đầu dùng một ý tưởng hoặc phương pháp nào đó | She’s always willing to run with me. Cô ấy luôn luôn sẵn sàng dành nhiều thời gian cho tôi. |
rush away | rời khỏi nơi nào đó | They all rushed away when the police arrived. Họ rời khỏi trước khi cảnh sát tới. |
rush in | vào nhà một cách vội vã | We should rush in before it rains heavily. Chúng ta nên vào nhà trước khi trời mưa to hơn. |
rush into sth | vội vàng làm một điều gì đó | Don’t rush into marriage when you are young. Đừng vội vàng kết hôn khi bạn còn trẻ. |
rush off | vội vàng khởi hành | Sorry, I have to rush off soon. Xin lỗi, tôi phải rời đi sớm. |
rush sth out | sản xuất thứ gì đó nhanh chóng | The editors rushed out the latest news for the show. Các biên tập viên sản xuất tin tức mới nhất một cách nhanh chóng cho chương trình. |
rustle up | làm hoặc tìm cái gì đó cho ai đó một cách nhanh chóng mà không cần lên kế hoạch | Are you hungry? I can rustle you up a noodle bowl. Bạn có đói không? Tôi có thể làm nhanh cho bạn một tô mì. |
3. Bí quyết ghi nhớ cụm động từ bắt đầu bằng chữ “r” dễ dàng
Có quá nhiều cụm động từ bắt đầu bằng chữ “r” khiến bạn cảm thấy choáng ngợp? Đừng lo, FLYER sẽ gợi ý cho bạn một số bí quyết để ghi nhớ các cụm động từ trên một cách dễ dàng.
3.1. Học theo chủ đề
Bạn có thể nhóm các cụm động từ có cùng chủ đề với nhau để học từ vựng. Điều này sẽ giúp các cụm động từ có sự liên kết với nhau và khiến việc học trở nên thú vị, bớt khô khan, nhàm chán hơn.
Chẳng hạn, bạn có thể dùng những cụm động từ bắt đầu bằng chữ “r” nào phía trên để nói về chủ đề vượt qua khó khăn nhỉ? Chúng ta có thể dùng các từ như ride out, rise above, rise to (vượt qua khó khăn) hay rub up against sth (gặp khó khăn) để tùy cơ ứng biến sao cho phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ:
When she rubs up against a hard time, she is always strong to rise above it.
Khi cô ấy gặp khó khăn, cô ấy luôn mạnh mẽ để vượt qua nó.
3.2. Ghi nhớ cụm động từ theo ngữ cảnh
Học theo ngữ cảnh giúp bạn ghi nhớ được ý nghĩa và cách dùng của từng cụm động từ trong những trường hợp cụ thể. Chẳng hạn, bạn có thể đặt các cụm động từ cần ghi nhớ vào trong những ngữ cảnh hài hước. Cách học thú vị này sẽ khiến bạn “nằm lòng” từ vựng một cách dễ dàng, hiệu quả.
Ví dụ:
Drive quickly! We’re going to run out of fuel.
Lái xe nhanh lên. Chúng ta sắp hết xăng rồi.
Ngoài ra, bạn cũng có thể nhóm các cụm động từ có cùng giới từ hoặc trạng từ với nhau dựa trên nét nghĩa tương đồng.
Ví dụ:
run into = run across: Tình cờ gặp ai đó
run on = run over: Diễn ra lâu hơn kế hoạch, dự kiến
ride out = rise above = rise to: Vượt qua khó khăn
Xem thêm: 3 cách học từ vựng tiếng anh theo chủ đề phổ biến
4. Bài tập áp dụng các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “r”
5. Tổng kết
Như vậy, bạn đã cùng FLYER hoàn thành bài học về 50+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ “r” trong tiếng Anh, kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn có thể dễ dàng áp dụng trong các bài tập hay cuộc hội thoại hàng ngày. Cụm động từ có thể được coi là phần “hack não” khi học nhưng có thể giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, chinh phục các đề thi và giao tiếp tự nhiên hơn. Đừng quên áp dụng những bí quyết mà FLYER gợi ý để ghi nhớ hiệu quả các cụm động từ tiếng Anh nói chung cũng như các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “r” nói riêng bạn nhé!
Xem thêm: