50 tính từ dài trong tiếng Anh phổ biến nhất: Bạn đã biết chưa?

50 tính từ dài trong tiếng Anh
50 tính từ dài trong tiếng Anh

Tính từ (adjectives) là những từ chỉ tính chất của người, sự vật, hoặc sự việc. Sử dụng tính từ trong câu sẽ giúp người nghe hình dung được chi tiết hơn về nội dung mà bạn muốn truyền tải. Về hình thức, tính từ trong tiếng Anh được phân làm hai loại: tính từ ngắn và tính từ dài. Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ tổng hợp 50 tính từ dài trong tiếng Anh sẽ xuất hiện nhiều ở các bài học, kỳ thi cũng như lúc giao tiếp. 

Bài viết cũng sẽ giúp bạn khái quát những kiến thức trọng tâm liên quan tới hai loại tính từ cơ bản này. Cùng FLYER khám phá nhé! 

1. TÍNH TỪ NGẮN VÀ TÍNH TỪ DÀI TRONG TIẾNG ANH

1.1. CÁCH DÙNG TÍNH TỪ NGẮN TRONG SO SÁNH

1.1.1. SO SÁNH HƠN

Về cơ bản, trong câu so sánh hơn, tính từ ngắn được thêm đuôi “-er”, theo sau bởi giới từ “than” theo công thức sau đây:

S + V + short adjective-er + than + O/clause/N/pronoun

Ví dụ:

  • Mary is taller than her younger sister. 

(Mary cao hơn em gái của cô ấy.)

  • The yellow book is thicker than the green one. 

(Quyển sách màu vàng dày hơn quyển sách màu xanh.)

Sử dụng tính từ ngắn trong so sánh hơn
Sử dụng tính từ ngắn trong so sánh hơn

Công thức trên là quy tắc chung mà bạn cần tuân theo khi so sánh hơn với tính từ ngắn. Tuy nhiên, cũng có một số điều mà bạn cần lưu ý sau đây:

  • Với tính từ ngắn kết thúc bằng “-y”: trong câu so sánh hơn ta chuyển “-y” thành “-i” rồi thêm đuôi “-er”.

Ví dụ:

My brother is much heavier than me. 

(Anh trai tôi nặng hơn tôi rất nhiều.)

  • Với tính từ ngắn kết thúc bằng “-e”: trong câu so sánh hơn ta thêm “-r” vào sau cùng.

Ví dụ:

Your hair looks nicer than hers. 

(Tóc của bạn trông đẹp hơn tóc cô ấy.)

  • Với tính từ ngắn có nguyên âm đứng trước phụ âm sau cùng: trong câu so sánh hơn, cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-er”.

Ví dụ:

It’s hotter today than it was yesterday. 

(Trời hôm nay nóng hơn hôm qua.)

Xem thêm: Tất tần tật về cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh chỉ với 2 loại tính từ

1.1.2. SO SÁNH HƠN NHẤT

Khi so sánh hơn nhất, tính từ ngắn được thêm đuôi “-est” và có mạo từ “the” đứng phía trước. Theo đó, ta có công thức như sau:

S + V + the + short adjective-est + O/clause/N/pronoun

Công thức so sánh hơn nhất với tính từ ngắn
Công thức so sánh hơn nhất với tính từ ngắn

Ví dụ:

That girl is the smartest student in my class. 

(Cô gái đó là học sinh thông minh nhất trong lớp của tôi.)

Đối với so sánh hơn nhất, cũng có một số điểm tương tự với so sánh hơn mà bạn cần lưu tâm: 

  • Với tính từ ngắn kết thúc bằng “-y”: trong câu so sánh hơn nhất, ta đổi “-y” thành “-i” và thêm đuôi “-est”.

Ví dụ:

You are the funniest boy I have ever met. 

(Bạn là chàng trai vui tính nhất mà tôi từng gặp.)

  • Với tính từ ngắn kết thúc bằng “-e”: trong câu so sánh hơn nhất, thêm đuôi “-st” vào sau cùng.

Ví dụ:

My mom is always the nicest in my heart. 

(Mẹ của tôi lúc nào cũng là tuyệt vời nhất trong tim tôi rồi.)

  • Với tính từ ngắn có nguyên âm đứng trước phụ âm sau cùng: trong so sánh hơn nhất, gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-est”.

Ví dụ:

My house is the biggest in this city. 

(Nhà của tôi to nhất ở thành phố này.)

Xem thêm: Các kiểu so sánh trong tiếng Anh: Tổng hợp đầy đủ nhất, kèm bài tập!

1.2. CÁCH DÙNG TÍNH TỪ DÀI TRONG SO SÁNH

1.2.1. SO SÁNH HƠN

Trong câu so sánh hơn, phía trước tính từ dài có “more” và phía sau có “than”

Ví dụ:

Your dress is more expensive than mine. 

(Cái váy của bạn đắt hơn váy của tôi.)

1.2.2. SO SÁNH HƠN NHẤT

Trong câu so sánh hơn nhất, phía trước tính từ dài cần thêm “the most”.

Ví dụ:

The snake is the most dangerous animal of the three. 

(Rắn là loài nguy hiểm nhất trong ba loài này.)

2. MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP KHÁC

2.1. TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT

Các tính từ có 2 âm tiết có đuôi “-y”, “-ie”, “-ow”, “-et”, “-er” như “happy”, “simple”, “narrow”, … có thể coi là tính từ ngắn hay dài đều đúng. Khi đó, các từ này có thể áp dụng các quy tắc trong so sánh đối với loại tính từ nào cũng được chấp nhận.

Ví dụ: 

  • Clever – cleverer/more clever – the cleverest/the most clever: khéo léo – khéo léo hơn – khéo léo nhất
  • Simple – simpler/more simple – the simplest/the most simple: đơn giản – đơn giản hơn – đơn giản nhất

2.2. MỘT SỐ TÍNH TỪ BẤT QUY TẮC

Trong tiếng Anh, giống với động từ, tính từ cũng bao gồm các tính từ so sánh bất quy tắc. Đó là các tính từ không thuộc nhóm ngắn hay dài, và khi ở dạng so sánh, chúng thay đổi hoàn toàn, không tuân theo quy luật nào. Hãy cùng điểm qua một số trường hợp phổ biến nhất nhé:

Tính từSo sánh hơnSo sánh hơn nhấtVí dụ
goodbetterthe bestJane is the best student at her school.
wellbetterthe bestShe studies better than me.
badworsethe worstHer uncle is the worst person I have met.
far (chỉ khoảng cách)fartherthe farthestI have driven further than I expected.
far (chỉ mức độ)furtherthe furthestThis project requires further research.
littlelessthe leastI eat less fruit than I used to.
much/manymorethe mostThe teacher gave us more time to finish our assignment.
old (chỉ thứ bậc trong nhà)elderthe eldestMr. Kim is the eldest in his family.
old (chỉ người, vật)olderthe oldestThis phone is older than that one.
Tính từ bất quy tắc trong so sánh

3. 50 TÍNH TỪ DÀI THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH

50 tính từ dài trong tiếng Anh
50 tính từ dài trong tiếng Anh

Dưới đây là 50 tính từ dài thường gặp trong tiếng Anh mà FLYER đã tổng hợp. Trong quá trình học, các bạn có thể ghi chép hoặc lưu lại để tiện cho việc ôn tập hơn. Với mỗi tính từ, hãy thử lấy ví dụ hay đặt câu miêu tả, so sánh theo công thức bên trên để nhớ các từ này lâu hơn nhé!

STTTính từÝ nghĩa
1differentkhác nhau
2easydễ dàng
3importantquan trọng
4excellentxuất sắc
5specialđặc biệt
6availablesẵn có
7popularphổ biến
8ablecó thể
9basiccơ bản
10crazyđiên dại
11variouskhác nhau, nhiều
12difficultkhó khăn
13severalmột số
14unitedliên kết, hợp nhất
15beautifulxinh đẹp
16usefulhữu ích
17mentalthuộc tinh thần
18additionalthêm vào
19emotionalthuộc cảm xúc
20fantastictuyệt vời
21friendlythân thiện
22ideallí tưởng
23politicalchính trị
24similartương tự
25healthykhỏe mạnh
26famousnổi tiếng
27cleverthông minh
28traditionaltruyền thống
29federalthuộc liên bang
30entiretoàn bộ, hoàn toàn
31pleasanthài lòng
32actualthực tế
33dangerousnguy hiểm
34successfulthành công
35electrical(thuộc) điện
36expensiveđắt đỏ
37intelligentthông minh
38pregnantmang thai
39interestingthú vị
40gorgeousrực rỡ
41happyvui vẻ
42responsiblechịu trách nhiệm
43helpfulcó ích
44recentgần đây
45willingsẵn lòng
46wonderfultuyệt vời
47seriousnghiêm trọng
48impossiblekhông thể
49terriblekinh khủng
50perfecthoàn hảo
Bảng tổng hợp 50 tính từ dài thông dụng trong tiếng Anh

4. BÀI TẬP

Điền dạng so sánh thích hợp của các từ trong ngoặc vào chỗ trống

  1. No one in the class is than Minh. (intelligent)
  2. This is book I have ever read. (interesting)
  3. I’ve never seen a waterfall than that. (gorgeous)
  4. To me, you are than anything else in the world. (important)
  5. This part of my homework is one. (easy)
  6. Who is the  actor in your country? (famous)
  7. What’s the  animal in the world? (dangerous)
  8. That boy is  than his friend. (clever)
  9. Your bike frame is  than mine. (narrow)
  10. I think Christian is  than his brother. (friendly)

5. TỔNG KẾT

Vậy là trong bài này, FLYER đã tổng hợp lại toàn bộ 50 tính từ dài hay được sử dụng nhất trong tiếng Anh, đồng thời hệ thống lại các kiến thức cơ bản về tính từ ngắn và tính từ dài. Sẽ có các trường hợp có quy tắc, nhưng lại có nhiều trường hợp không tuân theo quy tắc nào. Vậy nên, hãy thực hành và luyện tập nhiều hơn để củng cố vững chắc phần kiến thức này nhé. Chúc các bạn học tốt!

Ngoài ra, nếu có đam mê phát triển tiếng Anh hoặc thi thử các kì thi tiếng Anh chuẩn Cambridge hay chỉ đơn giản là muốn kiểm tra trình độ của bản thân, ghé ngay Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé! Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn đã có thể bước vào thế giới học tiếng Anh đầy màu sắc với các bài ôn luyện được kết hợp giữa các trò chơi, thử thách, phần thưởng rất “xịn”. Buổi học tiếng Anh của bạn đảm bảo sẽ rất thú vị! 

>>Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Thùy Dương Nguyễn
    Thùy Dương Nguyễn
    “Happiness lies in the joy of achievement and the thrill of creative effort.” - Theodore Roosevelt

    Related Posts