Một bí quyết “luyện từ” mà FLYER thấy rất hiệu quả đó là, học các từ vựng theo chữ cái đầu theo chủ đề và theo bảng chữ cái. Chắc hẳn bạn cũng đã quen thuộc với những từ vựng bắt đầu bằng chữ N như near, noisy, novel, news,… Trong bài viết này, hãy cùng FLYER “làm giàu” thêm vốn từ với 50+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N thông dụng nhất được phân chia theo từng chủ đề. Và chưa hết, chúng mình cũng sẽ giới thiệu đến bạn 5 bí quyết giúp bạn “không quên nổi” các từ vựng nữa. Cùng bắt đầu nào!
1. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n chủ đề nhà cửa, đồ dùng
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
neat | /niːt/ | gọn gàng, ngăn nắp | Your house is always clean and neat. How can you manage it? Ngôi nhà của bạn lúc nào cũng sạch sẽ và ngăn nắp. Bạn đã làm như nào vậy? |
near | /nɪər/ | gần, ở khoảng cách gần | Her house is near the airpot. Nhà của cô ấy ở gần sân bay. |
notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ | sổ tay, quyển vở | I saw the notebook you are looking for on the bookshelf yesterday. Tôi đã nhìn thấy cuốn sổ tay bạn đang tìm kiếm ở trên giá sách ngày hôm qua. |
neckwear | /ˈnekweə(r)/ | khăn choàng cổ | When it’s cold, a neckwear is very necessary. Khi trời lạnh, một cái khăn choàng cổ rất cần thiết. |
noise | /nɔɪz/ | tiếng ồn, âm thanh to, khó chịu | I heard a loud noise in the kitchen. Tôi nghe thấy một tiếng ồn lớn trong nhà bếp. |
noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào, gây ra tiếng ồn | Our neighborhoods were so noisy that we couldn’t sleep last night. Tối qua hàng xóm ồn ào đến mức chúng tôi không thể ngủ được. |
novel | /ˈnɒv.əl/ | tiểu thuyết | Have you ever read classical novel? Bạn đã từng đọc tiểu thuyết cổ điển chưa? |
news | /njuːz/ | tin tức, hoặc báo cáo về những sự kiện gần đây | The news thay Hoa got into the best university in the country took everyone by surprise. Tin tức Hoa đỗ vào trường đại học tốt nhất cả nước khiến tất cả mọi người đều bất ngờ. |
newsletter | /ˈnjuːzˌlet.ər/ | bản tin, một báo cáo in hoặc báo cáo điện tử chứa tin tức liên quan đến các hoạt động của một doanh nghiệp hoặc một tổ chức | The newsletter has been produced and distributed free of charge. Bản tin đã được sản xuất và phân phát miễn phí. |
newspaper | /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/ | báo, tờ báo, báo viết | She reads a newspaper in the morning every day when having a cup of coffee. Cô ấy đọc báo vào buổi sáng mỗi ngày lúc uống cafe. |
needle | /ˈniː.dəl/ | kim khâu | She asked Jane to put thread the needle for her. Cô ấy nhờ Jane xỏ chỉ vào lỗ cây kim khâu cho cô ấy. |
necessary | /ˈnes.ə.ser.i/ | cần thiết | It’s necessary to wear warm clothes in this cold weather. Việc mặc quần áo ấm áp rất cần thiết trong thời tiết lạnh như này. |
necessity | /nəˈses.ə.ti/ | sự cần thiết | The newspaper stresses the neccessity of eating a lot of fresh fruit and vegetables. Bài báo nhấn mạnh sự cần thiết của việc ăn nhiều trái cây tươi và rau xanh. |
narrow | /ˈnær.əʊ/ | chật hẹp | We had to go through a narrow street to reach our destination. Chúng tôi phải đi qua một con đường chật hẹp để đến được điểm đến. |
Xem thêm: Gia tăng vốn từ vựng với 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”
2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n chủ đề con người
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
nephew | /ˈnef.juː/ | cháu trai (con trai của anh, chị, em) | My newphew is 3 years old now. He is very naughty. Cháu trai của tôi được 3 tuổi. Cậu ấy rất nghịch ngợm. |
nurse | /nɜːs/ | y tá | She dreams to be a nurse in the future. Cô ấy mơ ước tương lai trở thành một y tá. |
niece | /niːs/ | cháu gái (con gái của anh, chị, em) | Linda’s niece will visit her house next weekend. Cháu gái của Linda sẽ sang nhà cô ấy chơi vào cuối tuần sau. |
naughty | /ˈnɔː.ti/ | nghịch ngợm, không nghe lời | Naughty children threw food on the floor. Những đứa trẻ hư vứt đồ ăn trên sàn nhà. |
neighbor | /ˈneɪ.bər/ | hàng xóm | Linda’s new neighbors are so kind and sociable. Những người hàng xóm mới của Linda đều rất tốt bụng và hòa đồng. |
neighborhood | /ˈneɪ.bɚ.hʊd/ | vùng lân cận | There are a lot of kids in my neighborhood. Có rất nhiều trẻ con trong vùng lân cận của nhà tôi. |
nice | /naɪs/ | tốt bụng, lịch sự, thân thiện | It ‘s very nice of him to drive you home. Anh ấy thật tốt bụng khi chở câu về nhà. |
nervous | /ˈnɜː.vəs/ | lo lắng | Lan is always nervous before the exam. Lan luôn lo lắng trước kỳ thi. |
negotiate | /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/ | đàm phán | Jennie succeeded in negotiating a five percent pay increase with her boss. Jennie thành công đàm phán với sếp tăng 5% lương cho cô ấy. |
negotiation | /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ | sự đàm phán, thương lượng | The details of the contract are under negotiation. Chi tiết của hợp đồng đang được đàm phán. |
nightmare | /ˈnaɪt.meər/ | cơn ác mộng, hoặc trải nghiệm cực kỳ tồi tệ | The whole journey was a nightmare. The flight was delayed and my friend lost her luggage. Cả chuyến đi như một cơn ác mộng vậy. Chuyến bay bị hoãn, còn bạn của tôi bị mất hành lý. |
nightlife | /ˈnaɪt.laɪf/ | cuộc sống về đêm, hoạt động hay hình thức giải trí diễn ra vào buổi tối | The resort doesn’t have any nighlife in the evening. It’s very quiet. Khu nghỉ dưỡng không có bất kỳ hoạt động giải trí về đêm nào. Nơi đây thực sự rất yên tĩnh. |
neglectful | /nɪˈɡlekt.fəl/ | bỏ bê, xao nhãng | She has been neglectful of her tasks recently. Cô ấy đã xao nhãng các nhiệm vụ của mình dạo gần đây. |
negligence | /ˈneɡ.lɪ.dʒəns/ | sự bỏ bê, xao nhãng | Her negligence in work made her fired by her boss. Sự xao nhãng trong công việc khiến cô ấy bị sa thải bởi giám đốc. |
nationality | /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ | quốc tịch | What nationality is she? She has Vietnamese nationality. Cô ấy thuộc quốc tịch nước nào? Cô ấy có quốc tịch Việt Nam. |
3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n chủ đề môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
nuclear | /ˈnjuː.klɪər/ | (thuộc) hạt nhân | Nuclear power is one of the most low-carbon energy sources. Năng lượng hạt nhân là một trong những nguồn năng lượng các bon thấp nhất. |
natural gas | /ˌnætʃ.ər.əl ˈɡæs/ | khí tự nhiên, nguồn năng lượng hóa thạch hình thành sâu bên dưới bề mặt trái đất. | Natural gas price has been raising recently. Giá khí ga tự nhiên tăng lên gần đây. |
natural resources | /ˌnætʃ.ər.əl rɪˈzɔː.sɪz/ | tài nguyên thiên nhiên | Some natural resources cannot be replaced. Một vài nguồn tài nguyên thiên nhiên không thể thay thế được. |
nature | /ˈneɪ.tʃər/ | tự nhiên | He loves watching nature programmes on television. Anh ấy yêu thích việc xem các chương trình về tự nhiên ở trên tivi. |
naturally | /ˈnætʃ.ər.əl.i/ | một cách tự nhiên, hoặc bẩm sinh, thiên bẩm | Minerals occur naturally in the earth’s crust. Khoáng sản sản sinh tự nhiên trong lớp vỏ của Trái đất. |
4. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n chủ đề đồ ăn
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
noodle | /ˈnuː.dəl/ | mì | My family loves eating egg noodles for breakfast. Cả nhà tôi yêu thích ăn mỳ trứng cho bữa sáng. |
nutrition | /njuːˈtrɪʃ.ən/ | dinh dưỡng | Good nutrition is necessary for patients to recover from sickness quickly. Dinh dưỡng tốt rất cần thiết cho bệnh nhân để có thể nhanh chóng hồi phục. |
nutrient | /ˈnjuː.tri.ənt/ | chất dinh dưỡng | A diet which provides all essential nutrients is considered healthy. Một chế độ ăn uống cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết thì được coi là lành mạnh. |
nutritional | /njuːˈtrɪʃ.ən.əl/ | liên quan đến dinh dưỡng | This food’s nutritional value remains unclear. Giá trị dinh dưỡng của thức ăn này vẫn chưa được xác định rõ ràng. |
nutritional yeast | /ˌnjuːˈtrɪʃ.ən.əl ˈjiːst/ | men dinh dưỡng | There‘s no nutritional yeast in the ingredients of this food. Không có men dinh dưỡng trong thành phần của món ăn này. |
Tìm hiểu thêm: 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn giao tiếp trôi chảy như người bản xứ
5. Top 5 bí quyết giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh “siêu tốc”
5.1. Liên hệ từ vựng với bản thân
Não bộ của chúng ta có xu hướng ghi nhớ dễ dàng những thứ liên quan đến bản thân. Vì vậy, một trong những phương pháp tốt nhất để ghi nhớ từ mới “siêu tốc”, đó chính là liên hệ từ với một điều gì gắn liền, có ý nghĩa với bản thân. Đó có thể là điều khiến bạn cảm thấy thú vị, hứng thú hay liên quan đến sở thích của bạn.
Ví dụ, nếu bạn là người thích ăn mì, bạn sẽ dễ dàng từ “noodle” trong một câu cụ thể, chẳng hạn như: “Noodles is my favorite food.” Niệm thần chú “liên hệ từ vựng với bản thân”, thay vì ghi nhớ từ đơn lẻ hay trong một câu chung chung như: “Most people love noodles.”
5.2. Học từ vựng qua các đoạn văn hoặc hội thoại
Học từ vựng thông qua các đoạn văn ngắn bao gồm một vài từ vựng hoặc đoạn hội thoại cũng là một trong Top 5 bí quyết “nằm lòng” từ mới FLYER giới thiệu đến bạn trong bài viết này.
Ví dụ, thay vì ghi nhớ cụm động từ “recover from”, hãy ghi nhớ cả cụm “recover from sickness”. Cách này sẽ giúp bạn biết cách ứng dụng cụm động từ mới “recover from” trong ít nhất một ngữ cảnh nhất định. Tương tự, thay vì học thuộc lòng các cấu trúc câu đưa ra lời gợi ý trong tiếng Anh, hãy ghi nhớ trong một đoạn hội thoại như sau: “Shall we going out for dinner” – “It’s a good idea.”
5.3. Vẽ từ vựng theo trí tưởng tượng của bạn
Vẽ từ vựng theo trí tưởng tượng là một cách khá thú vị để bạn có thể gợi nhớ ý nghĩa của từ nhanh chóng. Thay vì chỉ đơn thuần cố gắng ghi nhớ mặt chữ của từ, bạn có thể vẽ ý nghĩa của từ ra giấy hoặc hình dung trong trí tưởng tượng của mình. Cách ghi nhớ từ vựng này đặc biệt hiệu quả khi bạn tìm hiểu về các thành ngữ tiếng Anh.
Chẳng hạn, để học thuộc lòng thành ngữ “hang by a thread” mang ý nghĩa “ngàn cân treo sợi tóc”, bạn có thể tưởng tượng ra hình ảnh 1 sợi chỉ được treo lơ lửng, liên hệ với “sợi tóc”.
5.4. Lặp lại từ vựng cách quãng
Thay vì lặp lại từ mới rất nhiều lần trong một ngày, có một bí quyết giúp bạn có thể dễ dàng biến từ mới thành từ của chính mình, đó chính là áp dụng phương pháp lặp lại cách quãng. Để ghi nhớ lâu một từ mới, hãy lặp đi lặp lại nó trong một khoảng thời gian, có thể là vài ngày, vài tuần hoặc vài tháng. Chẳng hạn, sau khi học một từ mới, bạn hãy cố gắng nhớ lại nó sau vài giờ. Tiếp tục xem lại từ vựng trước khi đi ngủ, rồi sử dụng vào ngày hôm sau. Cuối cùng, hãy gợi nhớ về từ đó sau vài ngày.
5.5. Đi sâu hơn vào từ gốc
Chắc hẳn bạn đã biết về các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh rồi phải không nào? Bây giờ, khi bắt gặp một từ mới, bạn đừng vội tra ngay nghĩa của từ trong từ điển. Hãy thử đoán nghĩa của từ dựa trên từ gốc và hậu tố, tiền tố đi kèm trong từ. Cách khám phá từ mới này có thể giúp bạn nhanh chóng mở rộng vốn từ và ghi nhớ từ vựng lâu hơn đó.
Chẳng hạn, tiền tố “dis” thường được thêm vào trước các từ để hình thành từ trái nghĩa, mang ý nghĩa đối lập (disagree – không đồng ý, tán thành; dishonest – không thành thật).
Hậu tố “less” thường được thêm vào sau các từ, mang ý nghĩa “not” (useless – vô ích; careless – bất cẩn).
6. Bài tập ghi nhớ các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n
7. Kết luận
Bài viết đã tổng hợp chi tiết cách phát âm, ý nghĩa và ví dụ cho 50+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N thông dụng nhất theo từng chủ đề. Đừng quên ghi chép thật cẩn thận các từ mới và áp dụng 5 bí quyết học thuộc từ mới siêu tốc cực kỳ hữu ích mà FLYER đã gợi ý cho bạn nhé. FLYER chúc bạn học tốt và nhanh chóng “thăng hạng” trong học kỳ sắp tới!
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
Tìm hiểu thêm: