Từ vựng là điều kiện “tiên quyết” nếu bạn muốn đạt điểm cao trong các kỳ thi hay giao tiếp tiếng Anh trôi chảy. Học từ vựng theo chủ đề là một trong những phương pháp mở rộng vốn từ tiếng Anh dễ dàng và nhanh chóng nhất. Hãy cùng FLYER “thu nạp” 50+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O theo chủ đề thông dụng nhất, cùng bí quyết thuộc nhanh, nhớ lâu để bứt phá tiếng Anh ngay hôm nay nhé!
1. Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O chủ đề con người
1.1. Các tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O chủ đề con người
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
odd | /ɒd/ | kỳ lạ | Linda’s father is an odd man. Bố của Linda rất kỳ lạ. |
obese | /əʊˈbiːs/ | béo phì | More and more children are becoming obese nowadays. Ngày nay, ngày càng có nhiều trẻ em béo phì. |
original | /əˈrɪdʒ.ən.əl/ | – (thuộc) nguồn gốc, căn nguyên, đầu tiên – độc đáo, nguyên bản | Her original statement has been distorted by the media. Bài phát biểu của cô ấy đã bị bóp méo bởi truyền thông. |
ordinary | /ˈɔː.dən.əri/ | thông thường, đời thường, không có gì khác biệt | Nowadays, readers want more stories about ordinary people. Ngày nay, người đọc muốn nhiều hơn những câu chuyện về con người đời thường. |
offensive | /əˈfen.sɪv/ | xúc phạm, làm khó chịu, mất lòng | Some found his jokes offensive, while the rest thought it was a bit harmless fun. Một vài người thấy những câu bông đùa của anh ấy rất xúc phạm, nửa còn lại nghĩ rằng đó chỉ là trò đùa vô hại thôi. |
outspoken | /ˌaʊtˈspəʊ.kən/ | bộc trực, thẳng thắn | She told us outspoken comments on our presentation. Cô ấy đưa ra cho chúng tôi những bình luận, góp ý rất thẳng thắn về bài thuyết trình của chúng tôi. |
obedient | /əˈbiː.di.ənt/ | vâng lời | From early childhood, the kids have been trained to be obedient and respect the elderly. Từ khi còn nhỏ, những đứa trẻ đã được dạy dỗ phải nghe lời và kính trọng người già. |
outrageous | /ˌaʊtˈreɪ.dʒəs/ | xúc phạm, lăng nhục, táo bạo, vô nhân đạo, không thể chấp nhận được | Peter criticized the outrageous greed of some of the officers. Peter chỉ trích lòng tham không thể chấp nhận được của một số nhân viên. |
outstanding | /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ | nổi bật, đáng chú ý, xuất sắc | She made an outstanding performance in the Year End Party last year. Cô ấy đã có một màn trình diễn ấn tượng vào bữa tiệc cuối năm năm trước. |
overbearing | /ˌəʊ.vəˈbeə.rɪŋ/ | độc đoán, hống hách | He made overbearing decisions without listening to other peoples’ opinions. Anh ấy đưa ra những quyết định độc đoán mà không nghe ý kiến của người khác. |
overqualified | /ˌəʊ.vəˈkwɒl.ɪ.faɪd/ | thừa năng lực (hiểu biết, kỹ năng hay kinh nghiệm) so với yêu cầu của công việc/ nhà tuyển dụng | The employee who is overqualified for the job often doesn’t stay in it long. Nhân viên thừa năng lực so với yêu cầu công việc thường không ở vị trí đó lâu. |
old-fashioned | /ˌəʊldˈfæʃ.ənd/ | lạc hậu, cổ hủ | He’s very old-fashioned and thinks that women should be at home to take care of their family. Anh ấy rất cổ hủ khi nghĩ rằng phụ nữ chỉ nên ở nhà chăm sóc, chăm lo cho gia đình. |
Tìm hiểu thêm: 200+ từ vựng về tính cách trong tiếng Anh
1.2. Các danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O chủ đề con người
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
oracle | /ˈɒr.ə.kəl/ | nhà tiên tri, thánh nhân | I realize now that the oracles can be wrong. Tôi nhận ra rằng các nhà tiên tri có thể dự đoán sai. |
orphan | /ˈɔː.fən/ | trẻ mồ côi | Mary is an orphan adopted by a wealthy family. Mary là trẻ mồ côi được nhận nuôi bởi một gia đình giàu có. |
officer | /ˈɒf.ɪ.sər/ | nhân viên, viên chức, sĩ quan, giám đốc | Max joined the company in May as a chief product officer. Max gia nhập vào công ty vào tháng 5 trong vai trò là một Giám đốc sản phẩm. |
occupation | /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ | nghề nghiệp, công việc | In the space marked “occupation” she wrote “teacher”. Trong ô trống đầu mục “nghề nghiệp”, cô ấy điền vào “giáo viên”. |
outpatient | /ˈaʊt.peɪ.ʃənt/ | bệnh nhân ngoại trú | Linda had leg surgery as an outpatient at the hospital. Linda làm phẫu thuật chân như một bệnh nhân ngoại trú ở bệnh viện. |
outfielder | /ˈaʊtˌfiːl.dər/ | cầu thủ sân ngoài, hậu vệ biên | Peter was a star outfielder for Royal Club. Peter là hậu vệ biên ngôi sao cho Royal Club. |
opportunist | /ˌɒp.əˈtʃuː.nɪst/ | người cơ hội | Jone was portrayed as an opportunist who took advantage of other mistakes. Jone được khắc họa là một người cơ hội luôn tranh thủ tận dụng mọi lỗi sai của người khác. |
obedience | /əˈbiː.di.əns/ | sự vâng lời | The officer demands unquestioning obedience from his staff. Người quản lý yêu cầu sự phục tùng từ nhân viên của mình. |
1.3. Các động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O chủ đề con người
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
obey | /əʊˈbeɪ/ | vâng lời | The kids must obey their parents. Những đứa trẻ phải vâng lời bố mẹ của mình. |
occupy | /ˈɒk.jə.paɪ/ | khiến ai đó bận rộn, hứng thú | On long journeys he occupies himself with solving math puzzles. Trong những chuyến đi dài, anh ấy luôn khiến bản thân bận rộn bằng cách giải các câu đố toán học. |
occur | /əˈkɜːr/ | xảy ra (đặc biệt dùng cho tai nạn hay những sự kiện không lường trước được) | The accident occurred to him when he was crossing the street. Tai nạn xảy đến với anh ấy khi anh đang băng qua đường. |
obtain | /əbˈteɪn/ | nhận được, đạt được gì đó (bằng nỗ lực đã được lên kế hoạch từ trước) | He made an effort to obtain knowledge about nature as much as possible. Anh ấy nỗ lực trau dồi kiến thức về tự nhiên nhiều nhất có thể. |
offer | /ˈɒf.ər/ | đề nghị | Linda was offer a job in Ho Chi Minh city yesterday. Linda được đề nghị cho một công việc mới ở thành phố Hồ Chí Minh ngày hôm qua. |
2. Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O chủ đề địa điểm, nơi chốn
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
ocean | /ˈəʊ.ʃən/ | đại dương | Some creatures live at the bottom of the ocean. Một vài sinh vật sống ở dưới đáy đại dương. |
oceanic | /ˌəʊ.ʃiˈæn.ɪk/ | liên quan đến đại dương | An oceanic climate is characterized by cool summers and cool winters. Khí hậu đại dương đặc trưng bởi mùa hè mát và mùa đông mát. |
oasis | /əʊˈeɪ.sɪs/ | ốc đảo | There are calm and beautiful oases in the world. Có những ốc đảo đẹp và yên bình trên thế giới. |
orchard | /ˈɔː.tʃəd/ | vườn cây ăn trái | Her house has a fruit orchard. Nhà cô ấy có một vườn cây ăn trái. |
onshore | /ˌɒnˈʃɔːr/ | ở trên bờ biển hoặc ở gần bờ biển | The research studies about both onshore and offshore areas. Nghiên cứu tìm hiểu về cả những vụng trên bờ biển và ngoài khơi. |
overseas | /ˌəʊ.vəˈsiːz/ | ngoài nước, hải ngoại | Our college has a lot of overseas students. Trường của chúng tôi có rất nhiều học sinh nước ngoài. |
outskirts | /ˈaʊt.skɜːts/ | vùng ngoại ô | The factory is on the outskirts of Hanoi. Nhà máy ở vùng ngoại ô ở Hà Nội. |
outback | /ˈaʊt.bæk/ | những vùng đất hẻo lánh, xa xôi ở Úc | She said she has lived in the outback of Australia. Cô ấy nói rằng cô ấy từng sống ở vùng đất hẻo lánh ở Úc. |
3. Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O chủ đề nhà bếp
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
oil | /ɔɪl/ | dầu ăn | Nowadays people tend to use vegetable oil more than animal oil. Ngày nay con người có xu hướng sử dụng dầu thực vật nhiều hơn dầu động vật. |
olive | /ˈɒl.ɪv/ | quả oliu | Olive oil is good for our health. Dầu oliu tốt cho sức khỏe của chúng ta. |
orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | quả cam | Linda went to the supermarket to buy some oranges, but they had none. Linda đến siêu thị mua cam, nhưng họ không có. |
onion | /ˈʌn.jən/ | củ hành | She told us to fry the onions until they change color. Cô ấy bảo chúng tôi phi hành đến khi hành đổi màu. |
onion pickle | /ˈʌn.jən ˈpɪk.əl/ | dưa hành | Vietnamese people often eat onion pickles at Tet. Người Việt thường ăn dưa hành vào Tết. |
4. Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O chủ đề con vật
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
owl | /aʊl/ | cú mèo | The owl is a predatory bird that use claws to kill its prey. Cú mèo là loài chim săn mồi sử dụng móng vuốt để giết con mồi. |
ostrich | /ˈɒs.trɪtʃ/ | đà điểu | The ostrich can be sold for its feather. Đà điểu có thể bán lông vũ. |
octopus | /ˈɒk.tə.pəs/ | bạch tuộc | Octopuses which live in all the world’s oceans are famous for their rounded bodies and eight long arms. Bạch tuộc, loài vật sống ở đại dương trên toàn thế giới, nổi tiếng với thân hình tròn và 8 cái tay dài. |
otter | /ˈɒt.ər/ | rái cá | Otter is a mammal with 4 legs and short brown fur. Rái cá là động vật có vú với 4 chân và lớp lông ngắn màu nâu. |
orca | /ˈɔː.kə/ | cá kình, cá voi sát thủ | Orca is the largest member of the oceanic dolphin family. Cá voi sát thủ là thành viên lớn nhất trong đại gia đình cá cá heo đại dương. |
ox | /ɒks/ | bò đực | Ox was used to pull heavy things in the past. Bò đực được sử dụng để kéo vật nặng trong quá khứ. |
5. Làm thế nào để nhớ lâu từ mới tiếng Anh?
5.1. Tô điểm cho cuốn sổ ghi chép từ vựng thêm sắc màu
Thay vì cố gắng học thuộc lòng một danh sách từ mới kèm nghĩa tiếng Việt một cách khô khan, một mẹo để bạn có thể “nhớ mãi không quên” từ vựng tiếng Anh đó chính là tô điểm cho cuốn sổ ghi chép từ vựng thêm sinh động, rực rỡ sắc màu.
Hãy sử dụng những chiếc bút màu sặc sỡ để trang trí, đánh dấu, vẽ hình minh họa dễ hiểu cho ý nghĩa của từ vựng, hay vẽ sơ đồ tư duy để có thể tổng hợp các từ đồng nghĩa, trái nghĩa một cách thông minh. Biến cuốn sổ ghi chép từ vựng nhàm chán thành những trang sáng tạo hay ho bạn yêu thích nhất chính là cách bạn “yêu” từ vựng tiếng Anh nhiều hơn mỗi ngày!
5.2. Bí quyết ghi nhớ từ vựng tiếng Anh thông minh: Học qua ngữ cảnh
Việc học thuộc ý nghĩa của một từ mới đơn thuần khiến bạn chóng quên và khó có thể áp dụng trong các kỳ thi hay cuộc hội thoại thực tế sau này. Vì vậy, cách tốt nhất là bạn nên học từ vựng gắn liền với ngữ cảnh thông qua xem phim, đọc sách, báo, truyện hay nghe podcast tiếng Anh.
Ngoài ra, khi tra nghĩa của từ vựng trên các trang từ điển Anh – Anh như Oxford Dictionary hay Cambridge Dictionary, bạn có thể bắt chước những ví dụ mẫu để biết cách áp dụng từ vựng trong ngữ cảnh nào.
5.3. Liên tưởng để ghi nhớ một cách “thông thái”
Tưởng tượng hình ảnh, âm thanh và chuyển động trong lúc đọc to từ cũng là bí quyết rất hay để bạn có thể nhanh chóng biến từ mới thành vốn từ của riêng mình. Hãy bắt đầu bằng việc phát âm rõ ràng mỗi từ mới từ 10 – 20 lần, trong khi liên tưởng đến hình ảnh của từ đó trong đầu. Chẳng hạn, với những động từ như “run” (chạy), “walk” (đi bộ), “fly” (bay),… bạn có thể vừa đọc to cách phát âm của từ vừa tưởng tượng đến hình ảnh bản thân đang chuyển động và âm thanh khi thực hiện các hành động đó trong đầu.
5.4. Gấp đôi vốn từ tích lũy thông qua từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Học thuộc từ mới kết hợp với từ đồng nghĩa, trái nghĩa không chỉ giúp ghi nhớ “sâu” từ vựng mà còn xây dựng cho bạn một “kho báu” từ vựng khổng lồ. Nếu bạn đặt mục tiêu mỗi ngày tích lũy từ 5 – 10 từ mới, thì sau một năm bạn sẽ có thể ghi nhớ lên đến 2.500 từ.
Bên cạnh từ điển Oxford và Cambridge, bạn có thể tham khảo hai trang phổ biến để tra từ đồng nghĩa, trái nghĩa là Powerthesaurus và Thesaurus.
6. Bài tập
7. Kết luận
Hy vọng, bài viết tổng hợp chi tiết 50+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O theo chủ đề thông dụng nhất của FLYER sẽ giúp bạn trau dồi thêm vốn từ của riêng mình. Đừng quên ghi chép đầy đủ cách phát âm, ý nghĩa và ví dụ của từng từ vựng theo bí quyết FLYER đã bật mí để “thu hoạch” được kết quả cao nhất trong các kỳ thi sắp tới nhé!
Tìm hiểu thêm: