Bạn đang tìm hiểu về kỳ thi IELTS và các từ vựng thông dụng cho kỳ thi này?
Theo FLYER tìm hiểu, IELTS là một kỳ thi không dễ, yêu cầu một lượng từ vựng tương đối rộng và nhiều cho cả 4 kỹ năng. Trong quá trình ôn thi, bạn có thể gặp khó khăn trong việc tìm hiểu và tổng hợp từ vựng từ nhiều nguồn tài liệu khác nhau. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian tìm kiếm cũng như ôn tập dễ dàng hơn, FLYER xin gửi tới bạn list 5000 từ vựng IELTS thông dụng với hơn 30+ chủ đề phổ biến. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!
1. Employment (Công việc)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
a blue-collar worker | /ə ˈbluː ˈkɒlə ˈwɜːkər/ | Người làm việc chân tay |
a white-collar worker | /ə ˈwaɪt ˈkɒlə ˈwɜːkər/ | Nhân viên văn phòng |
Application | /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ | Đơn xin việc |
Benefits | /ˈben.ɪ.fɪts/ | Phúc lợi |
Bonus | /ˈboʊ.nəs/ | Tiền thưởng |
Break | /breɪk/ | Giờ nghỉ |
Career | /kəˈrɪr/ | Sự nghiệp |
Career counseling | /kəˈrɪr ˈkaʊn.səl.ɪŋ/ | Tư vấn nghề nghiệp |
Co-working space | /ˌkoʊˈwɜːrk.ɪŋ speɪs/ | Không gian làm việc chung |
Colleague | /ˈkɑː.liːɡ/ | Đồng nghiệp |
Commute | /kəˈmjuːt/ | Đi làm |
Contract | /ˈkɑːn.trækt/ | Hợp đồng |
Cover letter | /ˈkʌvər ˈlɛtər/ | Thư xin việc |
Cubicle | /ˈkjuː.bɪ.kəl/ | Văn phòng riêng biệt |
Cultural fit | /ˈkʌltʃərəl fɪt/ | Phù hợp văn hóa |
Curriculum vitae (CV) | /kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/ | Sơ yếu lý lịch |
Development | /dɪˈvɛl.əp.mənt/ | Phát triển |
Downsizing | /ˈdaʊn.saɪz.ɪŋ/ | Thu nhỏ quy mô |
Employee | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | Nhân viên |
Employee assistance program | /ɪmˈplɔɪ.iː əˈsɪstəns ˈproʊ.ɡræm/ | Chương trình hỗ trợ nhân viên |
Employee benefits | /ɪmˈplɔɪ.iː ˈbɛn.ɪ.fɪts/ | Phúc lợi cho nhân viên |
Employee engagement | /ɪmˈplɔɪ.iː ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | Sự tương tác của nhân viên |
Employer | /ɪmˈplɔɪ.ər/ | Nhà tuyển dụng |
Employment | /ɪmˈplɔɪ.mənt/ | Việc làm |
Entrepreneur | /ˌɑːn.trə.prəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Equal pay | /ˈiːkwəl peɪ/ | Lương bình đẳng |
Evaluation | /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ | Đánh giá |
Experience | /ɪkˈspɪr.i.əns/ | Kinh nghiệm |
Flexibility | /ˌflek.səˈbɪl.ə.t̬i/ | Tính linh hoạt |
Flextime | /ˈflɛks.taɪm/ | Thời gian làm việc linh hoạt |
Freelancer | /ˈfriː.lɑːn.sər/ | Người làm nghề tự do |
Full-time | /ˌfʊl ˈtaɪm/ | Toàn thời gian |
Gender equality | /ˈdʒɛndər ɪˈkwɑːl.ə.ti/ | Bình đẳng giới tính |
Glass ceiling | /ɡlæs ˈsiː.lɪŋ/ | Rào cản thăng tiến |
Grievance procedure | /ˈɡriːvəns prəˈsiː.dʒər/ | Quy trình khiếu nại |
Incentive | /ɪnˈsɛn.tɪv/ | Động cơ, khuyến khích |
Industrial action | /ɪnˈdʌstriəl ˈækʃən/ | Đình công |
Interview | /ˈɪn.tə.vjuː/ | Phỏng vấn |
Job | /dʒɑːb/ | Công việc |
Job board | /dʒɑːb bɔːrd/ | Bảng thông tin việc làm |
Job description | /dʒɑːb dɪˈskrɪp.ʃən/ | Mô tả công việc |
Job enrichment | /dʒɑːb ɪnˈrɪtʃ.mənt/ | Bổ sung công việc |
Job market | /dʒɑːb ˈmɑːr.kɪt/ | Thị trường việc làm |
Job rotation | /dʒɑːb roʊˈteɪʃən/ | Luân chuyển công việc |
Job satisfaction | /dʒɑːb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ | Sự hài lòng với công việc |
Job search | /dʒɑːb sɜːrtʃ/ | Tìm kiếm việc làm |
Job security | /dʒɑːb sɪˈkjʊər.ə.t̬i/ | An ninh công việc |
Job sharing | /dʒɑːb ˈʃɛr.ɪŋ/ | Chia sẻ công việc |
Layoff | /ˈleɪ.ɔːf/ | Sa thải |
Lunch break | /lʌntʃ breɪk/ | Giờ nghỉ trưa |
Maternity/paternity leave | /məˈtɜːr.nə.t̬i/pəˈtern.ə.t̬i liːv/ | Nghỉ thai sản/ nghỉ phép vợ sinh |
Mentor | /ˈmɛn.tɔːr/ | Người hướng dẫn |
Networking | /ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/ | Mạng lưới quan hệ |
Non-disclosure agreement | /ˌnɒn-dɪsˈkləʊʒər əˈɡriː.mənt/ | Hợp đồng không tiết lộ thông tin |
Occupation | /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ | Nghề nghiệp |
Occupational hazard | /ˌɑː.kjuˈpeɪ.ʃənəl ˈhæz.ərd/ | Rủi ro nghề nghiệp |
Office | /ˈɔː.fɪs/ | Văn phòng |
Outsourcing | /ˈaʊt.sɔːrs.ɪŋ/ | Việc thuê ngoài |
Overtime | /ˈoʊ.vər.taɪm/ | Làm thêm giờ |
Part-time | /ˌpɑːrt ˈtaɪm/ | Bán thời gian |
Payroll | /ˈpeɪroʊl/ | Bảng lương |
Pension | /ˈpɛn.ʃən/ | Tiền lương hưu |
Performance | /pərˈfɔːr.məns/ | Hiệu suất, thành tích |
Performance appraisal | /pərˈfɔːrməns əˈpreɪ.zəl/ | Đánh giá hiệu suất làm việc |
Performance management | /pərˈfɔːrməns ˈmænɪdʒ.mənt/ | Quản lý hiệu suất làm việc |
Permanent | /ˈpɜːr.mə.nənt/ | Vĩnh viễn |
Profession | /prəˈfeʃ.ən/ | Chức nghiệp |
Professional growth | /prəˈfɛʃənl ɡroʊθ/ | Phát triển chuyên môn |
Promotion | /prəˈmoʊ.ʃən/ | Thăng tiến |
Qualifications | /ˌkwɑː.lə.fɪˈkeɪ.ʃənz/ | Trình độ, bằng cấp |
Raise | /reɪz/ | Tăng lương |
Recruitment | /rɪˈkruːt.mənt/ | Tuyển dụng |
Redundancy | /rɪˈdʌn.dən.si/ | Thừa nhân lực |
Remote team | /rɪˈmoʊt tim/ | Nhóm làm việc từ xa |
Remote work | /rɪˈmoʊt wɜːrk/ | Làm việc từ xa |
Resignation | /ˌrɛzɪɡˈneɪʃən/ | Sự từ chức |
Resume | /rɪˈzuːm/ | Sơ yếu lý lịch |
Retirement plan | /rɪˈtaɪər.mənt plæn/ | Kế hoạch nghỉ hưu |
Salary | /ˈsæl.ər.i/ | Lương |
Self-employed | /ˌself.ɪmˈplɔɪd/ | Tự làm chủ |
Severance package | /ˈsɛvərəns ˈpækɪdʒ/ | Gói hỗ trợ khi chấm dứt hợp đồng |
Shift work | /ʃɪft wɜːrk/ | Làm việc theo ca |
Sick leave | /sɪk liːv/ | Nghỉ ốm |
Skills | /skɪlz/ | Kỹ năng |
Staffing | /ˈstæfɪŋ/ | Quản lý nhân sự |
Succession planning | /səkˈsɛʃən ˈplænɪŋ/ | Kế hoạch thành công |
Talent acquisition | /ˈtælənt ˌæk.wɪˈzɪʃən/ | Tuyển dụng nhân tài |
Teamwork | /ˈtiːm.wɜːrk/ | Làm việc nhóm |
Telecommuting | /ˈtɛlɪkjuːˌmjuːtɪŋ/ | Làm việc từ xa |
Temporary | /ˈtem.pər.er.i/ | Tạm thời |
Time clock | /taɪm klɑːk/ | Máy chấm công |
Training | /ˈtreɪ.nɪŋ/ | Đào tạo |
Unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪ.mənt/ | Thất nghiệp |
Union | /ˈjuːnjən/ | Công đoàn |
Wage | /weɪdʒ/ | Tiền công |
Work environment | /wɜːrk ɪnˈvaɪər.ən.mənt/ | Môi trường làm việc |
Work permit | /wɜːrk ˈpɜːrmɪt/ | Giấy phép làm việc |
Work-life balance | /work-laɪf ˈbæl.əns/ | Cân bằng công việc và cuộc sống |
Work-life boundaries | /wɜːrk-laɪf ˈbaʊn.dər.i/ | Giới hạn giữa công việc và cuộc sống |
Work-life integration | /wɜːrk-laɪf ɪntɪˈɡreɪʃən/ | Hòa nhập công việc và cuộc sống |
Work-related injury | /wɜːrk-rɪˈleɪ.tɪd ˈɪn.dʒər.i/ | Chấn thương liên quan đến công việc |
Workforce | /ˈwɜːrk.fɔːrs/ | Lực lượng lao động |
Workforce diversity | /ˈwɜːrk.fɔːrs daɪˈvɜːrs.ə.ti/ | Đa dạng nhân lực |
Workforce planning | /ˈwɜːrkfɔːrs ˈplænɪŋ/ | Kế hoạch nhân lực |
Working hours | /ˈwɜːrkɪŋ aʊərz/ | Giờ làm việc |
Workload | /ˈwɜːrk.loʊd/ | Khối lượng công việc |
Workplace | /ˈwɜːrk.pleɪs/ | Nơi làm việc |
Workplace conflict | /ˈwɜːrkpleɪs ˈkɒnflɪkt/ | Xung đột trong nơi làm việc |
2. Technology (Công nghệ)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
3D printing | /ˌθriː diː ˈprɪntɪŋ/ | In 3D |
Advancement | /ədˈvænsmənt/ | Sự tiến bộ, sự phát triển |
Algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật toán |
Artificial intelligence (AI) | /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlədʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Augmented reality (AR) | /ɔːɡˈmɛntɪd riˈæləti/ | Thực tế tăng cường |
Automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Tự động hóa |
Big data | /bɪɡ ˈdeɪtə/ | Dữ liệu lớn |
Biometric authentication | /ˌbaɪoʊˈmɛtrɪk ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ | Xác thực sinh trắc học |
Biometrics | /ˌbaɪoʊˈmɛtrɪks/ | Sinh trắc học |
Cloud computing | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Máy chủ đám mây |
Cloud storage | /klaʊd ˈstɔrɪdʒ/ | Lưu trữ đám mây |
Cloud-based services | /klaʊd-beɪst ˈsɜːrvɪsɪz/ | Dịch vụ dựa trên đám mây |
Coding | /ˈkoʊdɪŋ/ | Lập trình |
Computer age | /kəmˈpjuːtər eɪdʒ/ | Kỷ nguyên máy tính |
Computer programming languages | /kəmˈpjuːtər ˈproʊˌgræmɪŋ ˈlæŋgwɪʤɪz/ | Ngôn ngữ lập trình máy tính |
Cryptocurrency | /ˌkrɪptoʊˈkʌrənsi/ | Tiền điện tử |
Cybercrime | /ˈsaɪbərˌkraɪm/ | Tội phạm mạng |
Cybernetics | /saɪbərˈnɛtɪks/ | Cơ học điều khiển |
Cybersecurity | /ˈsaɪbərˌsikjʊrɪti/ | An ninh mạng |
Data analysis | /ˈdeɪtə əˈnæləsɪs/ | Phân tích dữ liệu |
Data breach | /deɪtə briːʧ/ | Xâm nhập dữ liệu |
Data encryption | /deɪtə ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa dữ liệu |
Data management | /deɪtə ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý dữ liệu |
Data privacy | /ˈdeɪtə ˈpraɪvəsi/ | Sự riêng tư dữ liệu |
Data recovery | /deɪtə rɪˈkʌvəri/ | Khôi phục dữ liệu |
Data storage | /ˈdeɪtə ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu trữ dữ liệu |
Data transfer | /deɪtə ˈtrænsfər/ | Truyền dữ liệu |
Digital advertising | /dɪdʒɪtl ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo số |
Digital divide | /ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪd/ | Khoảng cách kỹ thuật số |
Digital economy | /ˈdɪʤɪtəl iˈkɑːnəmi/ | Kinh tế số |
Digital footprint | /dɪdʒɪtl ˈfʊtˌprɪnt/ | Dấu vết số |
Digital marketing | /dɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị số |
Digital transformation | /ˈdɪʤɪtəl ˌtrænsfərˈmeɪʃən/ | Chuyển đổi số |
Digitalization | /ˌdɪdʒɪtəlaɪˈzeɪʃən/ | Sự số hóa |
Drones | /droʊnz/ | Máy bay không người lái |
E-commerce | /ˈiːˌkɑːmɜːrs/ | Thương mại điện tử |
Energy efficiency | /ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu suất năng lượng |
Genetic engineering | /dʒɪˈnɛtɪk ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ | Kỹ thuật di truyền |
GPS navigation | /dʒiːpiːˈɛs nævɪˈɡeɪʃən/ | Định vị GPS |
Hacking | /ˈhækɪŋ/ | Đánh cắp thông tin |
High-speed internet | /haɪ spiːd ˈɪntərnɛt/ | Internet tốc độ cao |
Information security | /ˌɪnfərˈmeɪʃən sɪˈkjʊrəti/ | An ninh thông tin |
Information sharing | /ɪnfərˈmeɪʃən ˈʃɛrɪŋ/ | Chia sẻ thông tin |
Information technology (IT) | /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑːlədʒi/ | Công nghệ thông tin |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sự đổi mới, sự sáng tạo |
Innovation hub | /ˌɪnəˈveɪʃən hʌb/ | Trung tâm đổi mới |
Internet access | /ˈɪntərnɛt ˈæksɛs/ | Truy cập internet |
Internet addiction | /ɪntərnɛt əˈdɪkʃən/ | Nghiện Internet |
Internet browsing | /ɪntərnɛt ˈbraʊzɪŋ/ | Lướt web |
Internet censorship | /ˈɪntərnɛt ˈsɛnsərʃɪp/ | Kiểm duyệt Internet |
Internet connectivity | /ɪntərnɛt kəˌnɛktɪˈvɪti/ | Kết nối Internet |
Internet of Things (IoT) | /ˈɪntərnɛt əv ˈθɪŋz/ | Internet vạn vật |
Internet protocols | /ɪntərnɛt ˈproʊtəkɒlz/ | Giao thức Internet |
Internet security | /ˈɪntərnɛt sɪˈkjʊrəti/ | An ninh Internet |
Internet service provider (ISP) | /ˈɪntərnɛt ˈsɜːrvɪs prəˈvaɪdər/ | Nhà cung cấp dịch vụ internet |
Internet speed | /ɪntərnɛt spiːd/ | Tốc độ Internet |
IT consulting | /aɪˈti kənˈsʌltɪŋ/ | Tư vấn công nghệ thông tin |
IT infrastructure | /aɪˈti ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/ | Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin |
IT support | /aɪˈti səˈpɔːrt/ | Hỗ trợ công nghệ thông tin |
Machine learning | /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/ | Học máy |
Mobile applications | /ˈmoʊbəl ˌæplɪˈkeɪʃənz/ | Ứng dụng di động |
Mobile network | /moʊbəl ˈnɛtwɜːrk/ | Mạng di động |
Mobile technology | /ˈmoʊbəl tɛkˈnɑlədʒi/ | Công nghệ di động |
Nanotechnology | /ˌnænoʊtɛkˈnɑːlədʒi/ | Công nghệ nano |
Network administration | /nɛtwɜːrk ədˌmɪnɪsˈtreɪʃən/ | Quản trị mạng |
Network congestion | /nɛtwɜːrk kənˈʤɛsʧən/ | Tắc nghẽn mạng |
Network infrastructure | /ˈnɛtˌwɜrk ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/ | Cơ sở hạ tầng mạng |
Network monitoring | /nɛtwɜːrk ˈmɒnɪtərɪŋ/ | Giám sát mạng |
Network reliability | /nɛtwɜːrk rɪˌlaɪəˈbɪlɪti/ | Đáng tin cậy mạng lưới |
Network security | /nɛtwɜːrk sɪˈkjʊrəti/ | An ninh mạng |
Online banking | /ɒnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ/ | Ngân hàng trực tuyến |
Online collaboration | /ɒnˌlaɪn kəˌlæbəˈreɪʃən/ | Cộng tác trực tuyến |
Online education | /ˈɑːnˌlaɪn ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục trực tuyến |
Online gaming | /ˈɑːnˌlaɪn ˈɡeɪmɪŋ/ | Trò chơi trực tuyến |
Online privacy | /ɒnˌlaɪn ˈpraɪvəsi/ | Quyền riêng tư trực tuyến |
Online shopping | /ˈɑːnˌlaɪn ˈʃɑːpɪŋ/ | Mua sắm trực tuyến |
Privacy concerns | /ˈpraɪvəsi kənˈsɜːrnz/ | Quan ngại về sự riêng tư |
Privacy settings | /praɪvəsi ˈsɛtɪŋz/ | Thiết lập quyền riêng tư |
Programming | /proʊˌgræmɪŋ/ | Lập trình |
Remote access | /rɪˈmoʊt ˈæksɛs/ | Truy cập từ xa |
Renewable energy | /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Renewable resources | /rɪˈnuːərəbl rɪˈsɔrsɪz/ | Tài nguyên tái tạo |
Robotics | /rəˈbɑːtɪks/ | Robot học |
Smart homes | /smɑːrt hoʊmz/ | Nhà thông minh |
Social media | /ˈsoʊʃəl ˈmidiə/ | Mạng xã hội |
Software development | /ˈsɔːftwɛr dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển phần mềm |
Software engineering | /sɒftwɛr ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật phần mềm |
Software updates | /sɒftwɛr ʌpˌdeɪts/ | Cập nhật phần mềm |
Streaming services | /ˈstriːmɪŋ ˈsɜːrvɪsɪz/ | Dịch vụ phát trực tuyến |
Sustainable technology | /səˈsteɪnəbl tɛkˈnɑːlədʒi/ | Công nghệ bền vững |
System integration | /sɪstəm ˌɪntɪˈgreɪʃən/ | Tích hợp hệ thống |
Tech startup | /tɛk ˈstɑːrtʌp/ | Công ty khởi nghiệp công nghệ |
Tech-savvy | /tɛk-ˈsævi/ | Thành thạo công nghệ |
Technological advancements | /ˌtɛknəˈlɑʤɪkəl ədˈvænsmənts/ | Tiến bộ công nghệ |
Technological revolution | /ˌtɛknəˈlɑːdʒɪkəl ˌrɛvəˈluːʃən/ | Cuộc cách mạng công nghệ |
Telecommunications | /ˌtɛlɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/ | Viễn thông |
Telecommuting | /ˈtɛlɪkəˌmjuːtɪŋ/ | Làm việc từ xa |
User experience (UX) | /ˈjuːzər ɪkˈspɪriəns/ | Trải nghiệm người dùng |
User interface (UI) | /ˈjuːzər ˈɪntərfeɪs/ | Giao diện người dùng |
Video conferencing | /ˈvɪdi.oʊ ˈkɑːnfərənsɪŋ/ | Hội nghị trực tuyến |
Virtual private network (VPN) | /vɜːrtʃʊəl ˈpraɪvət ˈnɛtwɜːrk/ | Mạng riêng ảo |
Virtual reality (VR) | /ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/ | Thực tế ảo |
Wearable devices | /ˈwɛrəbəl dɪˈvaɪsɪz/ | Thiết bị đeo được |
Web development | /wɛb dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển web |
Web hosting | /wɛb ˈhoʊstɪŋ/ | Lưu trữ web |
Wireless communication | /ˈwaɪərlɪs kəmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp không dây |
Wireless network | /waɪərlɪs ˈnɛtwɜːrk/ | Mạng không dây |
3. Advertising (Quảng cáo)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
(To) cold call | /koʊld kɔːl/ | Gọi điện không mời trước |
Acquisition | /ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/ | Sự mua, sự thu được |
Ad campaign | /æd kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch quảng cáo |
Ad copy | /æd ˈkɒpi/ | Bản quảng cáo |
Ad placement | /æd ˈpleɪsmənt/ | Vị trí đặt quảng cáo |
Ad space | /æd speɪs/ | Không gian quảng cáo |
Advertisement | /ədˈvɜːrtɪsmənt/ | Quảng cáo |
Advertiser’s target | /ˈædvərˌtaɪzərz ˈtɑrɡɪt/ | Đối tượng của người quảng cáo |
Advertising budget | /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách quảng cáo |
Advertising effectiveness | /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ɪˈfɛktɪvnəs/ | Hiệu quả quảng cáo |
Advertising impact | /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈɪmpækt/ | Tác động của quảng cáo |
Advertising medium | /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈmidiəm/ | Phương tiện quảng cáo |
Advertising platform | /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈplætfɔrm/ | Nền tảng quảng cáo |
Advertising revenue | /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈrɛvənjuː/ | Doanh thu quảng cáo |
Advertising strategy | /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈstrætədʒi/ | Chiến lược quảng cáo |
Alternatives | /ɔːlˈtɜːrnətɪvz/ | Sự lựa chọn khác |
Association | /əˌsoʊsiˈeɪʃən/ | Liên kết |
Awareness | /əˈwɛərnəs/ | Nhận thức |
Billboard | /ˈbɪlbɔːrd/ | Biển quảng cáo |
Brand awareness | /brænd əˈwɛərnɪs/ | Nhận thức về thương hiệu |
Brand loyalty | /brænd ˈlɔɪəlti/ | Sự trung thành với thương hiệu |
Brand recognition | /brænd ˌrɛkəɡˈnɪʃən/ | Nhận diện thương hiệu |
Branding | /ˈbrændɪŋ/ | Xây dựng thương hiệu |
Buy and sell | /baɪ ænd sɛl/ | Mua bán |
Call to action | /kɔːl tuː ˈækʃən/ | Lời kêu gọi hành động |
Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Celebrity endorsement | /səˈlɛbrɪti ɪnˈdɔːrsmənt/ | Quảng bá thương hiệu bằng người nổi tiếng |
Channels | /ˈtʃænəlz/ | Kênh |
Classified ads | /ˈklæsɪˌfaɪd ædz/ | Quảng cáo phân loại |
Commercial | /kəˈmɜːrʃəl/ | Thương mại |
Commercial break | /kəˈmɜːrʃəl breɪk/ | Quảng cáo |
Commercial channel | /kəˈmɜːrʃəl ˈtʃænəl/ | Kênh truyền hình quảng cáo |
Companies | /ˈkʌmpəniz/ | Các công ty |
Competition | /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ | Sự cạnh tranh |
Competitors | /kəmˈpɛtɪtərz/ | Đối thủ cạnh tranh |
Consumer | /kənˈsjuːmər/ | Người tiêu dùng |
Consumer behavior | /kənˈsjuːmər bɪˈheɪvjər/ | Hành vi của người tiêu dùng |
Consumerism | /kənˈsjuːmərɪzəm/ | Chủ nghĩa tiêu dùng |
Consumption habits | /kənˈsʌmpʃən ˈhæbɪts/ | Thói quen tiêu dùng |
Critical thinking skills | /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng tư duy phản biện |
Customer | /ˈkʌstəmər/ | Khách hàng |
Deceptive | /dɪˈsɛptɪv/ | Lừa dối |
Digital marketing | /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Marketing số |
Direct mail | /dɪˈrɛkt meɪl/ | Quảng cáo trực tiếp qua thư |
Dissatisfaction | /ˌdɪsəˈsætɪsˌfækʃən/ | Sự không hài lòng |
Distribution | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ | Phân phối |
Early age | /ˈɜːrli eɪdʒ/ | Thời kỳ sơ khai |
Ethical implications | /ˈɛθɪkəl ˌɪmplɪˈkeɪʃənz/ | Hàm ý đạo đức |
Evaluate | /ɪˈvæljʊˌeɪt/ | Đánh giá |
Exaggerate | /ɪɡˈzædʒəˌreɪt/ | Phóng đại |
Excessive | /ɪkˈsɛsɪv/ | Quá mức |
Exploitation | /ˌɛksplɔɪˈteɪʃən/ | Khai thác |
False expectations | /fɔls ˌɛkspɛkˈteɪʃənz/ | Kỳ vọng sai lầm |
Familiarity | /fəˌmɪliˈærəti/ | Sự quen thuộc |
Goods | /ɡʊdz/ | Hàng hóa |
Impact | /ˈɪmpækt/ | Tác động |
Informed choices | /ɪnˈfɔrmd ˈtʃɔɪsɪz/ | Lựa chọn được thông tin |
Interests | /ˈɪntrəsts/ | Lợi ích |
Junk mail | /dʒʌŋk meɪl/ | Thư rác |
Logo | /ˈloʊɡoʊ/ | Lô gô |
Loyalty | /ˈlɔɪəlti/ | Sự trung thành |
Mailing list | /ˈmeɪlɪŋ lɪst/ | Danh sách gửi thư |
Manipulate | /məˈnɪpjəleɪt/ | Thao túng |
Market research | /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu thị trường |
Market segmentation | /ˈmɑrkɪt ˌsɛɡmɛnˈteɪʃən/ | Phân đoạn thị trường |
Marketing | /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị |
Marketing tactics | /ˈmɑrkɪtɪŋ ˈtæktɪks/ | Chiến thuật tiếp thị |
Mass media | /mæs ˈmiːdiə/ | Truyền thông đại chúng |
Materialism | /məˈtɪəriəlɪzəm/ | Chủ nghĩa vật chất |
Media | /ˈmiːdiə/ | Phương tiện truyền |
Misleading information | /mɪsˈliːdɪŋ ˌɪnfərˈmeɪʃən/ | Thông tin gây hiểu lầm |
Niche product | /nitʃ ˈprɒdʌkt/ | Sản phẩm hướng đến một nhóm đối tượng nhỏ |
Online advertising | /ˈɒnˌlaɪn ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo trực tuyến |
Online platforms | /ˈɒnˌlaɪn ˈplætfɔːrmz/ | Nền tảng trực tuyến |
Perceptions | /pərˈsɛpʃənz/ | Sự nhận thức |
Persuasion | /pərˈsweɪʒən/ | Sự thuyết phục |
Preferences | /ˈprɛfərənsɪz/ | Sở thích |
Press release | /prɛs rɪˈliːs/ | Thông cáo báo chí |
Prime time | /praɪm taɪm/ | Giờ vàng, thời gian cao điểm truyền hình/radio có lượng người xem/nghe cao nhất |
Print advertising | /prɪnt ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo in ấn |
Print media | /prɪnt ˈmidiə/ | Phương tiện truyền thông in ấn |
Product placement | /ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt/ | Đặt sản phẩm trong phim, chương trình truyền hình để quảng cáo. |
Products | /ˈprɒdʌkts/ | Sản phẩm |
Promote | /prəˈmoʊt/ | Quảng bá, thúc đẩy |
Promotion | /prəˈmoʊʃən/ | Sự quảng bá |
Protecting | /prəˈtɛktɪŋ/ | Bảo vệ |
Public relations | /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ | Quan hệ công chúng |
Purchasing decisions | /ˈpɜːrtʃəsɪŋ dɪˈsɪʒənz/ | Quyết định mua hàng |
Radio | /ˈreɪdioʊ/ | Đài phát thanh |
Radio advertising | /ˈreɪdioʊ ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo trên đài phát thanh |
Regulators | /ˈrɛɡjəˌleɪtərz/ | Cơ quan quản lý |
Sales | /seɪlz/ | Doanh số |
Sales page | /seɪlz peɪdʒ/ | Trang bán hàng, trang giới thiệu sản phẩm. |
Services | /ˈsɜːrvɪsɪz/ | Dịch vụ |
Social media | /ˈsoʊʃəl ˈmidiə/ | Mạng xã hội |
Social media marketing | /ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈmɑrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị truyền thông xã hội |
Spam email | /spæm iˈmeɪl/ | Email rác |
Sponsorship | /ˈspɑːnsərʃɪp/ | Tài trợ |
Strike a balance | /straɪk ə ˈbæləns/ | Đạt được sự cân bằng |
Strong brands | /strɔːŋ brændz/ | Những thương hiệu tiếng tăm |
Target audience | /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ | Đối tượng mục tiêu |
Television | /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | Truyền hình |
Television advertising | /ˈtɛlɪˌvɪʒən ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo trên truyền hình |
To go viral | /tuː ɡoʊ ˈvaɪrəl/ | Lan truyền nhanh chóng trên mạng |
To launch a product | /tuː lɔːntʃ ə ˈprɒdʌkt/ | Ra mắt sản phẩm |
Values | /ˈvæljuːz/ | Giá trị |
Viral marketing | /ˈvaɪrəl ˈmɑrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị viral |
Vulnerable populations | /ˈvʌlnərəbl ˌpɒpjʊˈleɪʃənz/ | Nhóm đối tượng dễ bị tổn thương |
Word of mouth | /wɜːrd ʌv maʊθ/ | Truyền miệng |
Xem thêm: 1200 từ vựng IELTS thông dụng:
4. Health (Sức khỏe)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Acupuncture | /ˈækjupʌŋkʧər/ | Châm cứu |
Aerobics | /ˌɛroʊˈbɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
Allergy | /ˈælərʤi/ | Dị ứng |
Alternative medicine | /ɔlˈtɜrnətɪv ˈmɛdɪsɪn/ | Y học thay thế |
Anemia | /əˈniːmiə/ | Thiếu máu |
Anesthesia | /ˌænəsˈθiːʒə/ | Gây mê |
Antibiotics | /ˌæntibaɪˈɑːtɪks/ | Kháng sinh |
Anxiety | /æŋˈzaɪəti/ | Lo âu |
Asthma | /ˈæzmə/ | Hen suyễn |
Balance | /ˈbæləns/ | Cân bằng |
Balanced diet | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | Chế độ ăn uống cân đối |
Bandage | /ˈbændɪʤ/ | Băng bó |
Blood pressure | /blʌd ˈprɛʃər/ | Huyết áp |
Blood sugar | /blʌd ˈʃʊɡər/ | Đường huyết |
Blood test | /blʌd tɛst/ | Xét nghiệm máu |
Bones | /boʊnz/ | Xương |
Cancer | /ˈkænsər/ | Ung thư |
Cardiovascular | /ˌkɑrdioʊˈvæskjələr/ | Liên quan đến tim mạch |
Cardiovascular exercise | /ˌkɑrdioʊˈvæskjələr ˈɛksərsaɪz/ | Bài tập tim mạch |
Chiropractic | /kaɪroʊˈpræktɪk/ | Trị liệu thần kinh cột sống |
Chiropractor | /ˈkaɪroʊˌpræktər/ | Bác sĩ chỉnh hình |
Cholesterol | /kəˈlɛstərɔːl/ | Mỡ máu |
Circulatory system | /ˈsɜːrkjələˌtɔːri ˈsɪstəm/ | Hệ tuần hoàn |
Cleanliness | /ˈklɛnlɪnəs/ | Sự sạch sẽ |
CT scan (Computed Tomography) | /siːˈtiː skæn/ | Xét nghiệm CT |
Dehydration | /ˌdiːhaɪˈdreɪʃən/ | Sự mất nước |
Depression | /dɪˈprɛʃən/ | Trầm cảm |
Detoxification | /diːˌtɑksɪfɪˈkeɪʃən/ | Sự thanh lọc cơ thể |
Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Tiểu đường |
Diagnosis | /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ | Chẩn đoán |
Digestive | /daɪˈʤɛstɪv/ | Liên quan đến tiêu hóa |
Digestive system | /daɪˈʤɛstɪv ˈsɪstəm/ | Hệ tiêu hóa |
Disease | /dɪˈziːz/ | Bệnh tật |
Doctor | /ˈdɑːktər/ | Bác sĩ |
Emergency | /ɪˈmɜːrdʒənsi/ | Tình trạng khẩn cấp |
Emergency | /ɪˈmɜrdʒənsi/ | Tình trạng khẩn cấp |
Emotional well-being | /ɪˈmoʊʃənl wɛlˈbiːɪŋ/ | Tình trạng tâm lý tốt |
Endocrine system | /ˈɛndoʊˌkraɪn ˈsɪstəm/ | Hệ nội tiết |
Exercise | /ˈɛksərsaɪz/ | Tập luyện |
Fatigue | /fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi |
Fever | /ˈfiːvər/ | Sốt |
First aid | /fɜːrst eɪd/ | Sơ cứu |
Fitness | /ˈfɪtnəs/ | Tình trạng thể chất |
Flexibility | /ˌflɛksəˈbɪləti/ | Độ linh hoạt |
Fracture | /ˈfræktʃər/ | Gãy xương |
Headache | /ˈhɛˌdeɪk/ | Đau đầu |
Health | /hɛlθ/ | Sức khỏe |
Health insurance | /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm sức khỏe |
Health screening | /hɛlθ ˈskrinɪŋ/ | Kiểm tra sức khỏe |
Healthy eating | /ˈhɛlθi ˈiːtɪŋ/ | Ăn uống lành mạnh |
Healthy lifestyle | /ˈhɛlθi ˈlaɪfstaɪl/ | Lối sống lành mạnh |
Heart | /hɑːrt/ | Trái tim |
Heart attack | /hɑːrt əˈtæk/ | Nhồi máu cơ tim |
Heart rate | /hɑːrt reɪt/ | Nhịp tim |
Herbal medicine | /ˈhɜːrbəl ˈmɛdɪsən/ | Dược thảo |
Herbal remedies | /ˈhɜrbəl ˈrɛmɪdiz/ | Phương pháp chữa bằng thảo dược |
High blood pressure | /haɪ blʌd ˈprɛʃər/ | Huyết áp cao |
Homeopathy | /hoʊmiˈɑpəθi/ | Y học cổ truyền |
Hospital | /ˈhɑːspɪtl/ | Bệnh viện |
Hydration | /haɪˈdreɪʃən/ | Sự cung cấp nước |
Hygiene | /ˈhaɪˌdʒin/ | Vệ sinh |
Hypertension | /ˌhaɪpərˈtɛnʃən/ | Tăng huyết áp |
Illness | /ˈɪlnəs/ | Ốm |
Immune system | /ɪˈmjun ˈsɪstəm/ | Hệ miễn dịch |
Infection | /ɪnˈfɛkʃən/ | Nhiễm trùng |
Injury | /ˈɪnʤəri/ | Chấn thương |
Insomnia | /ɪnˈsɑmniə/ | Chứng mất ngủ |
Joints | /dʒɔɪnts/ | Khớp |
Kidneys | /ˈkɪdniːz/ | Thận |
Liver | /ˈlɪvər/ | Gan |
Lungs | /lʌŋz/ | Phổi |
Medical check-up | /ˈmɛdɪkəl ˈʧɛkʌp/ | Khám sức khỏe định kỳ |
Medication | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | Thuốc |
Mental health | /ˈmɛntl hɛlθ/ | Sức khỏe tâm thần |
Mindfulness | /ˈmaɪndfəlnəs/ | Sự tỉnh thức |
Minerals | /ˈmɪnərəlz/ | Khoáng chất |
MRI (Magnetic Resonance Imaging) | /ˌɛmˌɑːraɪˈaɪ/ | Cộng hưởng từ |
Muscles | /ˈmʌsəlz/ | Cơ bắp |
Nervous system | /ˈnɜːrvəs ˈsɪstəm/ | Hệ thần kinh |
Nurse | /nɜːrs/ | Y tá |
Nutrients | /ˈnutriənts/ | Chất dinh dưỡng |
Nutrition | /nuˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng |
Nutritional supplements | /njuˈtrɪʃənəl ˈsʌpləmənts/ | Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng |
Obesity | /oʊˈbisɪti/ | Béo phì |
Occupational therapy | /ˌɑkjəˈpeɪʃənəl ˈθɛrəpi/ | Trị liệu nghề nghiệp |
Pain reliever | /peɪn rɪˈliːvər/ | Thuốc giảm đau |
Pharmacy | /ˈfɑːrməsi/ | Nhà thuốc |
Physical activity | /ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvɪti/ | Hoạt động thể chất |
Physical health | /ˈfɪzɪkəl hɛlθ/ | Sức khỏe thể chất |
Physical therapy | /ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpi/ | Vật lý trị liệu |
Pilates | /pɪˈlɑːtiz/ | Bài tập Pilates |
Prescription | /prɪˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
Prevention | /prɪˈvɛnʃən/ | Phòng ngừa |
Preventive care | /prɪˈvɛntɪv kɛr/ | Chăm sóc phòng ngừa |
Rehabilitation | /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/ | Phục hồi chức năng |
Rehabilitation center | /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən ˈsɛntər/ | Trung tâm phục hồi chức năng |
Respiratory | /rɪˈspɪrəˌtɔːri/ | Hô hấp |
Respiratory rate | /rɪˈspɪrəˌtɔːri reɪt/ | Nhịp thở |
Respiratory system | /rɪˈspɪrəˌtɔːri ˈsɪstəm/ | Hệ hô hấp |
Rest | /rɛst/ | Nghỉ ngơi |
Sleep | /sliːp/ | Giấc ngủ |
Speech therapy | /spiːʧ ˈθɛrəpi/ | Trị liệu nói |
Sprain | /spreɪn/ | Trẹo cơ |
Stamina | /ˈstæmənə/ | Sức bền |
Strength training | /strɛŋθ ˈtreɪnɪŋ/ | Tập sức mạnh |
Stress | /strɛs/ | Căng thẳng |
Stress management | /strɛs ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý căng thẳng |
Stroke | /stroʊk/ | Đột quỵ |
Superfood | /ˈsupərˌfuːd/ | Thực phẩm siêu dinh dưỡng |
Surgery | /ˈsɜːrʤəri/ | Phẫu thuật |
Symptoms | /ˈsɪmptəmz/ | Triệu chứng |
Therapy | /ˈθɛrəpi/ | Điều trị |
Treatment | /ˈtritmənt/ | Điều trị |
Ultrasound | /ˈʌltrəˌsaʊnd/ | Siêu âm |
Vaccination | /ˌvæksɪˈneɪʃən/ | Tiêm chủng |
Vitamins | /ˈvaɪtəmɪnz/ | Vitamin |
Weight | /weɪt/ | Cân nặng |
Weight gain | /weɪt geɪn/ | Tăng cân |
Weight loss | /weɪt lɔs/ | Giảm cân |
Well-being | /wɛlˈbiːɪŋ/ | Hạnh phúc |
Wellness | /ˈwɛlnɪs/ | Sự khỏe mạnh |
Wellness program | /ˈwɛlnəs ˈproʊˌgræm/ | Chương trình chăm sóc sức khỏe |
Wound | /wuːnd/ | Vết thương |
X-ray | /ɛks reɪ/ | X-quang |
Yoga | /joʊɡə/ | Yoga |
5. Education (Giáo dục)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Academic | /ˌækəˈdɛmɪk/ | Học thuật |
Academic achievement | /ˌækəˈdɛmɪk əˈʧiːvmənt/ | Thành tích học tập |
Academic calendar | /ˌækəˈdɛmɪk ˈkæləndər/ | Lịch học tập |
Active learning | /ˈæktɪv ˈlɜːrnɪŋ/ | Học tập tích cực |
Art | /ɑːrt/ | Môn nghệ thuật |
Assessment | /əˈsɛsmənt/ | Đánh giá |
Assignment | /əˈsaɪnmənt/ | Bài tập |
Biology | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học |
Boarding school | /ˈbɔːrdɪŋ skul/ | Trường nội trú |
Chemistry | /ˈkɛmɪstri/ | Hóa học |
Civil education | /ˈsɪvəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục công dân |
Classroom | /ˈklæsrum/ | Phòng học |
Classroom behavior | /klæsrum bɪˈheɪvjər/ | Hành vi trong lớp học |
Classroom management | /klæsrum ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý lớp học |
College | /ˈkɒlɪʤ/ | Trường cao đẳng |
Cooperative learning | /koʊˈɑpərətɪv ˈlɜːrnɪŋ/ | Học tập hợp tác |
Critical thinking | /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ | Tư duy phản biện |
Curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình học |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Bằng cử nhân/Thạc sĩ/Tiến sĩ |
Diploma | /dɪˈploʊmə/ | Bằng cấp |
Discipline | /ˈdɪsəplɪn/ | Kỷ luật |
Distance education | /ˈdɪstəns ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục từ xa |
Drop-out | /ˈdraʊˌpɑʊt/ | Bỏ học |
Drop-out rate | /ˈdraʊˌpɑʊt reɪt/ | Tỷ lệ bỏ học |
E-learning | /ˈiːˌlɜrnɪŋ/ | Học trực tuyến |
Educational institution | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl ˌɪnstəˈtuːʃən/ | Cơ sở giáo dục |
Educational psychology | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl saɪˈkɒləʤi/ | Tâm lý học giáo dục |
Educational technology | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl tɛkˈnɒləʤi/ | Công nghệ giáo dục |
English | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | Tiếng Anh |
Enroll | /ɪnˈroʊl/ | Ghi danh |
Exam | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi |
Extracurricular activities | /ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvɪtiz/ | Hoạt động ngoại khóa |
Field trip | /fiːld trɪp/ | Chuyến tham quan |
Geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý |
Gifted education | /ˈɡɪftɪd ˌɛdʒəˈkeɪʃən/ | Giáo dục cho học sinh giỏi, giáo dục cho học sinh có năng khiếu |
Grading | /ˈɡreɪdɪŋ/ | Chấm điểm |
Graduation | /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ | Lễ tốt nghiệp |
Grants | /ɡrænts/ | Các khoản trợ cấp |
High school | /haɪ skul/ | Trường trung học phổ thông (ở Mỹ) |
Higher education | /ˈhaɪər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục đại học |
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Homework | /ˈhoʊmˌwɜːrk/ | Bài tập về nhà |
Inclusive education | /ɪnˈkluːsɪv ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục bao gồm tất cả |
Instruction | /ɪnˈstrʌkʃən/ | Hướng dẫn |
Individualized instruction | /ˌɪndəˈvɪʤʊəˌlaɪzd ɪnˈstrʌkʃən/ | Hướng dẫn cá nhân hóa |
Instructive | /ɪnˈstrʌktɪv/ | Có tính giảng dạy |
Intellectual | /ˌɪntəˈlɛktʃuəl/ | Trí thức |
Intellectual development | /ˌɪntəˈlɛktʃuəl dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển trí tuệ |
Kindergarten | /ˈkaɪndərˌɡɑːrtən/ | Trường mẫu giáo |
Knowledge | /ˈnɑlɪdʒ/ | Kiến thức |
Learning disabilities | /ˈlɜːrnɪŋ dɪsəˈbɪlətiz/ | Khuyết tật học tập |
Lecture | /ˈlɛkʧər/ | Bài giảng |
Lecture hall | /ˈlɛkʧər hɔːl/ | Hội trường giảng đường |
Lecture notes | /ˈlɛkʧər noʊts/ | Ghi chú bài giảng |
Lecture series | /ˈlɛkʧər ˈsɪriz/ | Chuỗi bài giảng |
Library | /ˈlaɪˌbrɛri/ | Thư viện |
Literacy | /ˈlɪtərəsi/ | Biết đọc, biết viết |
Literacy rate | /ˈlɪtərəsi reɪt/ | Tỷ lệ biết đọc, biết viết |
Literacy skills | /ˈlɪtərəsi skɪlz/ | Kỹ năng đọc và viết |
Literature | /ˈlɪtərətʃər/ | Văn học |
Major | /ˈmeɪʤər/ | Ngành học chính |
Math | /mæθ/ | Môn toán học |
Minor | /ˈmaɪnər/ | Ngành học phụ |
Numeracy | /ˈnuːmərəsi/ | Biết số, tính toán |
Numeracy skills | /ˈnuːmərəsi skɪlz/ | Kỹ năng số học |
Online course | /ˈɒnˌlaɪn kɔːrs/ | Khóa học trực tuyến |
Online learning | /ˈɒnˌlaɪn ˈlɜrnɪŋ/ | Học trực tuyến |
Online library | /ˈɒnˌlaɪn ˈlaɪˌbrɛri/ | Thư viện trực tuyến |
Open educational resources | /ˈoʊpən ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl ˈriːsɔːrsɪz/ | Tài liệu giáo dục mở |
Pedagogical | /ˌpɛdəˈɡɒdʒɪkəl/ | Thuộc về giáo dục |
Pedagogy | /ˈpɛdəˌɡɒdʒi/ | Nghiên cứu giảng dạy |
Peer group | /pɪr ɡruːp/ | Nhóm bạn đồng trang lứa |
Peer learning | /pɪr ˈlɜːrnɪŋ/ | Học tập qua bạn bè |
Physical Education (PE) | /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục thể chất |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
Plagiarism | /ˈpleɪʤəˌrɪzəm/ | Đạo văn |
Preschool education | /ˈpriːˌskul ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục mầm non |
Primary education | /ˈpraɪˌmɛri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục tiểu học |
Primary school | /ˈpraɪˌmɛri skul/ | Trường tiểu học |
Principal | /ˈprɪnsɪpəl/ | Hiệu trưởng |
Private school | /ˈpraɪvət skul/ | Trường tư thục |
Remote learning | /rɪˈmoʊt ˈlɜːrnɪŋ/ | Học từ xa |
Research | /rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu |
Research paper | /rɪˈsɜːrtʃ ˈpeɪpər/ | Bài nghiên cứu |
Scholar | /ˈskɒlər/ | Học giả |
Scholarly | /ˈskɒlərli/ | Học thuật |
Scholarships | /ˈskɒlərˌʃɪps/ | Học bổng |
School | /skuːl/ | Trường học |
School administration | /skuːl ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ | Quản lý giáo dục |
School board | /skuːl bɔːrd/ | Ban giám hiệu |
School counselor | /skuːl ˈkaʊnsələr/ | Cố vấn học tập |
School supplies | /skuːl səˈplaɪz/ | Dụng cụ học tập |
Secondary education | /ˈsɛkənˌdɛri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục trung học |
Secondary school | /ˈsɛkənˌdɛri skul/ | Trường trung học |
Special needs | /ˈspɛʃəl niːdz/ | Nhu cầu đặc biệt |
Standardized test | /ˈstændərdaɪzd tɛst/ | Bài kiểm tra tiêu chuẩn |
Student | /ˈstjuːdnt/ | Sinh viên |
Student engagement | /ˈstuːdnt ɪnˈɡeɪʤmənt/ | Sự tham gia của học sinh |
Student loan | /ˈstuːdnt loʊn/ | Khoản vay sinh viên |
Study abroad | /ˈstʌdi əˈbrɔːd/ | Du học |
Syllabus | /ˈsɪləbəs/ | Chương trình học phần |
Teacher | /ˈtiːʧər/ | Giáo viên |
Test | /tɛst/ | Bài kiểm tra |
Tutor | /ˈtuːtər/ | Gia sư |
Undergraduate | /ˌʌndərˈɡræʤuˌeɪt/ | Sinh viên đại học |
University | /ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/ | Đại học |
Virtual classroom | /ˈvɜːrtʃuəl ˈklæsrum/ | Lớp học ảo |
Vocational training | /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo nghề |
Well-rounded education | /wɛl-raʊndɪd ˌɛdʒəˈkeɪʃən/ | Giáo dục toàn diện |
Workshop | /ˈwɜːrkʃɒp/ | Hội thảo |
6. Crime (Tội phạm)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Abduction | /æbˈdʌkʃən/ | Bắt cóc |
Accomplice | /əˈkɑːmˌplɪs/ | Đồng phạm |
Alibi | /ælɪˌbaɪ/ | Chứng cứ ngoại phạm |
Anarchy | /ænərki/ | Hỗn loạn, vô chính phủ |
Arrest | /əˈrɛst/ | Bắt giữ |
Arson | /ɑːrsən/ | Phóng hỏa |
Assault | /əˈsɔːlt | Tấn công, đánh đập |
Blackmail | /blækˌmeɪl/ | Tống tiền |
Bribery | /braɪbəri/ | Hối lộ |
Burglary | /bɜːrɡləri/ | Ăn trộm |
Carjacking | /kɑːrˌdʒækɪŋ/ | Cướp xe |
Conspiracy | /kənˈspɪrəsi/ | Âm mưu, mưu đồ |
Conviction | /kənˈvɪkʃən/ | Kết án |
Corruption | /kəˈrʌpʃən/ | Tham nhũng |
Counterfeit | /ˈkaʊntərˌfɪt/ | Giả mạo |
Court | /kɔːrt/ | Tòa án |
Crime | /kraɪm/ | Tội ác |
Crime scene | /kraɪm sin/ | Hiện trường |
Criminal | /ˈkrɪmɪnəl/ | Tội phạm |
Custody | /ˈkʌstədi/ | Sự giam giữ |
Cyberbullying | /ˈsaɪbərˌbʊliɪŋ/ | Quấy rối trực tuyến |
Cybercrime | /ˈsaɪbər kraɪm/ | Tội phạm mạng |
Cybersecurity | /ˈsaɪbərˌsikjʊrəti/ | An ninh mạng |
Detective | /dɪˈtɛktɪv/ | Thám tử |
Detention | /dɪˈtɛnʃən/ | Sự giam giữ, giam cầm |
Domestic violence | /dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ | Bạo lực gia đình |
Drug trafficking | /drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/ | Buôn lậu ma túy |
Embezzlement | /ɪmˈbɛzlˌmənt/ | Biển thủ |
Evidence | /ɛvɪdəns/ | Bằng chứng |
Extortion | /ɪkˈstɔrʃən/ | Cưỡng đoạt, tống tiền |
Felony | /fɛləni/ | Tội nghiêm trọng |
Forensics | /fəˈrɛnzɪks/ | Pháp y |
Forgery | /fɔːrdʒəri/ | Giả mạo |
Fraud | /frɔːd/ | Lừa đảo |
Fraudulent | /frɔːdjʊlənt/ | Lừa đảo |
Gang | /ɡæŋ/ | Băng đảng |
Guilty | /ɡɪlti/ | Có tội |
Hacking | /hækɪŋ/ | Đột nhập, hack |
Harassment | /hærəsmənt/ | Quấy rối |
Hate crime | /heɪt kraɪm/ | Tội phạm chủng tộc |
Hijacking | /haɪˌdʒækɪŋ/ | Cướp máy bay |
Homicide | /hɑːmɪsaɪd/ | Tội giết người |
Identity theft | /aɪˈdɛntəti θɛft/ | Ăn cắp danh tính |
Impersonation | /ɪmˌpɜːrsəˈneɪʃən/ | Giả mạo |
Incarceration | /ɪnˌkɑːrsəˈreɪʃən/ | Giam cầm |
Indictment | /ɪnˈdaɪtmənt/ | Cáo trạng |
Infiltration | /ɪnfɪlˈtreɪʃən/ | Xâm nhập |
Injunction | /ɪnˈdʒʌŋkʃən/ | Lệnh cấm |
Innocent | /ɪnəsənt/ | Vô tội |
Interrogation | /ɪnˌtɛrəˈɡeɪʃən/ | Thẩm vấn |
Investigation | /ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ | Điều tra |
Jail | /dʒeɪl/ | Tù |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
Jury | /dʒʊri/ | Ban hội thẩm |
Juvenile | /dʒuːvənaɪl/ | Vị thành niên |
Juvenile delinquency | /dʒuːvənaɪl dɪˈlɪŋkwənsi/ | Tội phạm vị thành niên |
Kidnapping | /kɪdnæpɪŋ/ | Bắt cóc trẻ em |
Larceny | /lɑːrsəni/ | Trộm cắp |
Law enforcement | /lɔː ɪnˈfɔːrsmənt/ | Ứng dụng pháp luật |
Manslaughter | /mænˌslɔːtər/ | Giết người không cố ý |
Money laundering | /mʌni ˈlɔːndərɪŋ/ | Rửa tiền |
Mugging | /mʌɡɪŋ/ | Cướp giật |
Murder | /mɜːrdər/ | Giết người |
Narcotics | /nɑrˈkɑtɪks/ | Ma túy |
Obstruction | /əbˈstrʌkʃən/ | Cản trở |
Organized crime | /ɔːrɡənaɪzd kraɪm/ | Tội phạm tổ chức |
Parole | /pəˈroʊl/ | Phóng thích tù nhân sớm hơn dự kiến |
Perjury | /pɜːrdʒəri/ | Lời khai sai |
Phishing | /fɪʃɪŋ/ | Lừa đảo trên mạng |
Piracy | /paɪrəsi/ | Cướp biển |
Police | /pəˈliːs/ | Cảnh sát |
Ponzi scheme | /pɑnzi skiːm/ | Mô hình lừa đảo Ponzi |
Prison | /prɪzən/ | Nhà tù |
Probation | /proʊˈbeɪʃən/ | Thời gian quản chế |
Prostitution | /prɑstɪˈtuːʃən/ | Mại dâm |
Racketeering | /rækɪˌtɪrɪŋ/ | Kinh doanh phi pháp |
Ransom | /rænsəm/ | Tiền chuộc |
Reckless driving | /rɛkləs ˈdraɪvɪŋ/ | Lái xe thiếu thận trọng |
Riot | /raɪət/ | Bạo loạn |
Robbery | /rɑːbəri/ | Cướp |
Sabotage | /sæbətɑːʒ/ | Phá hoại |
Sentence | /sɛntəns/ | Hình phạt |
Shoplifting | /ʃɑplɪftɪŋ/ | Trộm cắp hàng hóa trong cửa hàng |
Slander | /slændər/ | Nói xấu, phỉ báng |
Smuggling | /smʌɡəlɪŋ/ | Buôn lậu |
Stalking | /stɔːkɪŋ/ | Theo dõi, rình rập |
Subpoena | /səˈpiːnə/ | Lệnh triệu tập |
Surveillance | /sərˈveɪləns/ | Giám sát |
Suspect | /sʌsˌpɛkt/ | Nghi phạm |
Suspicion | /səˈspɪʃən/ | Sự nghi ngờ |
Tampering | /tæmpərɪŋ/ | Can thiệp, làm sai lệch |
Tax evasion | /tæks ɪˈveɪʒən/ | Trốn thuế |
Terrorism | /tɛrəˌrɪzəm/ | Khủng bố |
Testimony | /tɛstəmoʊni/ | Lời khai |
Theft | /θɛft/ | Trộm cắp |
Treason | /triːzn/ | Phản quốc, phản bội |
Trespassing | /trɛspəsɪŋ/ | Xâm phạm |
Trial | /traɪəl/ | Phiên tòa |
Unlawful | /ʌnˈlɔːfəl/ | Bất hợp pháp |
Vandalism | /vændəˌlɪzəm/ | Phá hoại tài sản công cộng |
Vigilante | /vɪdʒəˈlɑːnˌti/ | Tự vệ |
Warrant | /wɔrənt/ | Lệnh bắt |
White-collar crime | /waɪt ˈkɒlər kraɪm/ | Tội phạm cổ cồn trắng |
Wiretapping | /waɪərˌtæpɪŋ/ | Nghe lén (qua điện thoại) |
Witness | /wɪtnəs/ | Nhân chứng |
Witness protection | /wɪtnɪs prəˈtɛkʃən/ | Bảo vệ nhân chứng |
7. Globalization (Toàn cầu hóa)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accelerate | /əkˈseləreɪt/ | Tăng tốc, leo |
Accelerate globalization | /əkˈsɛləˌreɪt ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/ | Thúc đẩy toàn cầu hoá |
Affluence | /ˈæfluəns/ | Sự dồi dào, sung túc, giàu có |
Air pollution | /ɛər pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm không khí |
Biodiversity loss | /ˌbaɪoʊdəˈvɜːrsəti lɔːs/ | Mất môi trường đa dạng sinh học |
Capital mobility | /ˈkæpɪtl moʊˈbɪləti/ | Tính linh hoạt của vốn |
Capitalize | /ˈkæpɪtəlaɪz/ | Tư bản hóa |
Carbon emissions | /ˈkɑːrbən ɪˈmɪʃənz/ | Khí thải carbon |
Carbon footprint | /ˈkɑːrbən ˈfʊtˌprɪnt/ | Dấu chân carbon |
Climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Corporate globalization | /ˈkɔrprət ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/ | Toàn cầu hoá hợp tác |
Cross-cultural | /krɔs ˈkʌltʃərəl/ | Giao lưu văn hóa |
Cultural diffusion | /ˈkʌltʃərəl dɪˈfjuʒən/ | Lan truyền văn hóa |
Cultural exchange | /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi văn hóa |
Deforestation | /ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃən/ | Tàn phá rừng |
Developing countries | /dɪˈvɛləpɪŋ ˈkʌntriz/ | Các nước đang phát triển |
Digital economy | /ˈdɪdʒɪtl iˈkɑː.nə.mi/ | Kinh tế số |
Digital revolution | /ˈdɪdʒɪtl ˌrɛvəˈluʃən/ | Cuộc cách mạng số |
Ecological balance | /ˌiːkəˈlɑːdʒɪkəl ˈbæləns/ | Cân bằng sinh thái |
Economic competitiveness | /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk kəmˌpɛtəˈtɪv.nəs/ | Cạnh tranh kinh tế |
Economic growth | /ˌikəˈnɑmɪk ɡroʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế |
Economic inequality | /ˌikəˈnɑmɪk ˌɪnɪˈkwɑləti/ | Bất bình đẳng kinh tế |
Economic integration | /ˌikəˈnɑmɪk ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | Tích hợp kinh tế |
Economic interdependence | /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ˌɪntər.dɪˈpen.dəns/ | Sự tương phụ thuộc kinh tế |
Economic liberalization | /ˌikəˈnɑmɪk ˌlɪbərəlaɪˈzeɪʃən/ | Tháo gỡ hạn chế kinh tế |
Ecosystem preservation | /ˈiːkoʊˌsɪstəm ˌprɛzərˈveɪʃən/ | Bảo tồn hệ sinh thái |
Emigration | /ˌɛmɪˈɡreɪʃən/ | Di cư |
Environmental conservation | /ɪnˌvaɪərənˈmɛntəl ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ | Bảo tồn môi trường |
Environmental impact | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt/ | Tác động môi trường |
Environmental impact | /ɪnˌvaɪərənˈmɛntəl ˈɪmpækt/ | Tác động môi trường |
Environmental sustainability | /ɪnˌvaɪərənˈmɛntəl səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Bền vững môi trường |
Foreign direct investment (FDI) | /ˈfɔrən daɪˈrɛkt ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) |
Free trade | /friː treɪd/ | Thương mại tự do |
Global awareness | /ˈɡloʊbəl əˈwɛrˌnəs/ | Nhận thức toàn cầu |
Global awareness | /ˈɡloʊbəl əˈwɛr.nəs/ | Nhận thức toàn cầu |
Global capitalism | /ˈɡloʊbəl ˈkæpɪtəˌlɪzəm/ | Chủ nghĩa phạm vi toàn cầu |
Global challenges | /ˈɡloʊbəl ˈtʃælɪndʒɪz/ | Thách thức toàn cầu |
Global citizenship | /ˈɡloʊbəl ˈsɪtɪzənʃɪp/ | Quốc tịch toàn cầu |
Global climate | /ˈɡloʊbəl ˈklaɪmɪt/ | Xu thế toàn cầu hoá |
Global collaboration | /ˈɡloʊbəl kəˌlæbəˈreɪʃən/ | Hợp tác toàn cầu |
Global communication | /ˈɡloʊbəl kəˌmjunɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp toàn cầu |
Global competitive index | /ˈɡloʊbəl kəmˈpɛtətɪv ˈɪndɛks/ | Chỉ số cạnh tranh toàn cầu |
Global crisis | /ˈɡloʊbəl ˈkraɪsɪs/ | Khủng hoảng toàn cầu / Suy thoái toàn cầu |
Global distribution system | /ˈɡloʊbəl ˌdɪstrɪˈbjuʃən ˈsɪstəm/ | Hệ thống phân phối toàn cầu |
Global economy | /ˈɡloʊbəl ɪˈkɑnəmi/ | Nền kinh tế toàn cầu |
Global entrepreneurship | /ˈɡloʊ.bəl ɪn.trə.prəˈnɝː.ʃɪp/ | Doanh nghiệp toàn cầu |
Global financial system | /ˈɡloʊbəl faɪˈnænʃəl ˈsɪstəm/ | Hệ thống tài chính toàn cầu |
Global financial system | /ˈɡloʊbəl faɪˈnænʃəl ˈsɪstəm/ | Hệ thống tài chính toàn cầu |
Global governance | /ˈɡloʊbəl ˈɡʌvərnəns/ | Quản trị toàn cầu |
Global integration | /ˈɡloʊbəl ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | Tích hợp toàn cầu |
Global market | /ˈɡloʊbəl ˈmɑrkɪt/ | Thị trường toàn cầu |
Global policy | /ˈɡloʊbəl ˈpɑləsi/ | Chính sách công |
Global reach | /ˈɡloʊbəl riːtʃ/ | Phạm vi toàn cầu |
Global supply chain | /ˈɡloʊbəl səˈplaɪ tʃeɪn/ | Chuỗi cung ứng toàn cầu |
Global trade | /ˈɡloʊbəl treɪd/ | Thương mại toàn cầu |
Global trade agreements | /ˈɡloʊbəl treɪd əˈɡriː.mənts/ | Hiệp định thương mại toàn cầu |
Global village | /ˈɡloʊbəl ˈvɪlɪdʒ/ | Làng toàn cầu |
Global workforce | /ˈɡloʊbəl ˈwɜrkfɔrs/ | Lực lượng lao động toàn cầu |
Globalization | /ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/ | Toàn cầu hóa |
Globalization backlash | /ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən ˈblæʃbæk/ | Phản ứng phản đối toàn cầu hóa |
Globalization process | /ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən ˈprɑsɛs/ | Quá trình toàn cầu hoá |
Green technology | /ɡriːn tɛkˈnɑːlədʒi/ | Công nghệ xanh |
Greenhouse gases | /ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/ | Khí nhà kính |
Homogenization | /hoʊˌmɑdʒənɪˈzeɪʃən/ | Đồng nhất hóa |
Imbalance | /ɪmˈbæləns/ | Sự thiếu cân đối |
Immigration | /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ | Di cư |
Income disparity | /ˈɪnkʌm dɪˈspærəti/ | Chênh lệch thu nhập |
Inflation | /ɪnˈfleɪʃn/ | Sự lạm phát |
Information flow | /ˌɪnfərˈmeɪʃən floʊ/ | Luồng thông tin |
Interconnectedness | /ˌɪntərkəˈnɛktɪdnəs/ | Sự kết nối |
Interdependence | /ˌɪntərdɪˈpɛndəns/ | Sự phụ thuộc lẫn nhau |
International | /ˌɪntərˈnæʃənəl/ | Quốc tế |
International cooperation | /ˌɪntərˌnæʃənəl ˌkoʊˌɑpəˈreɪʃən/ | Hợp tác quốc tế |
International trade | /ˌɪntərˈnæʃənəl treɪd/ | Thương mại quốc tế |
Labor migration | /ˈleɪbər maɪˈɡreɪʃən/ | Di cư lao động |
Less developed countries | /lɛs dɪˈvɛləpt ˈkʌntriz/ | Các nước ít phát triển hơn |
Local/national/domestic | /ˈloʊkəl/ /ˈnæʃənəl/ /dəˈmɛstɪk/ | Địa phương/quốc gia/nội địa |
Localization | /ˌloʊkələˈzeɪʃən/ | Địa phương hóa |
Market liberalization | /ˈmɑːr.kɪt ˌlɪbərəlɪˈzeɪʃən/ | Tháo gỡ tự do hóa thị trường |
Mobility | /moʊˈbɪləti/ | Tính linh hoạt |
Multiculturalism | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəlɪzəm/ | Đa văn hóa |
Multinational corporation | /ˌmʌltiˈnæʃənəl kɔrpəˈreɪʃən/ | Tập đoàn đa quốc gia |
Natural resource depletion | /ˈnætʃərəl rɪˈsɔːrs dɪˈpliːʃən/ | Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên |
Offshoring | /ˈɔfʃɔrɪŋ/ | Chuyển hoạt động sản xuất ra nước ngoài |
Outsourcing | /ˈaʊtsɔrsɪŋ/ | Giao việc cho đối tác ngoài |
Ozone depletion | /ˈoʊzoʊn dɪˈpliːʃən/ | Sự suy giảm tầng ôzôn |
Pollution control | /pəˈluːʃən kənˈtroʊl/ | Kiểm soát ô nhiễm |
Protectionism | /prəˈtɛkʃənɪzəm/ | Chính sách bảo hộ |
Renewable energy | /rɪˈnuːəbəl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Richer nations | /ˈrɪtʃər ˈneɪʃənz/ | Những quốc gia giàu có hơn |
Social justice | /ˈsoʊʃəl ˈdʒʌstɪs/ | Công bằng xã hội |
Soil erosion | /sɔɪl ɪˈroʊʒən/ | Xói mòn đất |
Standardization | /ˌstændərdaɪˈzeɪʃən/ | Tiêu chuẩn hóa |
Superpower | /ˈsupərˌpaʊər/ | Cường quốc |
Sustainable agriculture | /səˈsteɪnəbəl ˈæɡrɪˌkʌltʃər/ | Nông nghiệp bền vững |
Sustainable development | /səˈsteɪnəbəl dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển bền vững |
Tariffs | /ˈtærɪfs/ | Thuế quan |
Technological advancement | /ˌtɛknəˈlɑdʒɪkəl ədˈvænsmənt/ | Tiến bộ công nghệ |
The global economy | /ðə ˈɡloʊbəl iˈkɑnəmi/ | Nền kinh tế toàn cầu |
The global village | /ðə ˈɡloʊbəl ˈvɪlɪdʒ/ | Làng toàn cầu (biểu tượng cho sự giao thoa và liên kết toàn cầu trong việc truyền thông và truyền thông) |
The industrialized world | /ði ɪnˈdʌstriəˌlaɪzd wɜrld/ | Thế giới công nghiệp hóa |
The world | /ðə wɜrld/ | Thế giới |
Transnational | /trænzˈnæʃənəl/ | Đa quốc gia |
Ubiquitous | /juˈbɪkwɪtəs/ | Phổ biến, có mặt khắp nơi |
Universal | /ˌjuːnəˈvɜrsəl/ | Phổ cập, toàn cầu |
Waste management | /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý chất thải |
Water scarcity | /ˈwɔːtər ˈskɛərsəti/ | Khan hiếm nước |
Wildlife conservation | /ˈwaɪldlaɪf ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ | Bảo tồn động vật hoang dã |
8. Environment (Môi trường)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
A marine ecosystem | /məˈriːn/ /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | Hệ sinh thái dưới nước |
Acid deposition | /ˈæs.ɪd, ˌdep.əˈzɪʃ.ən/ | Mưa axit |
Activated carbon | /ˈæk.tɪ.veɪt, ˈkɑː.bən/ | Than hoạt tính |
Air pollution | /ɛr pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm không khí |
Air quality | /ɛr ˈkwɑːləti/ | Chất lượng không khí |
Alternatives | /ɒlˈtɜː.nə.tɪv/ | Giải pháp thay thế |
Biodegradable | /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbəl/ | Có thể phân hủy |
Biodiversity | /ˌbaɪoʊdɪˈvɜːrsəti/ | Đa dạng sinh học |
Biofuels | /ˈbaɪoʊˌfyuəlz/ | Nhiên liệu sinh học |
Biomass | /ˈbaɪoʊˌmæs/ | Năng lượng sinh khối |
Carbon emissions | /ˈkɑːrbən ɪˈmɪʃənz/ | Khí thải carbon |
Carbon footprint | /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | Lượng khí thải carbon |
Carbon footprint | /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon |
Clean energy | /klin ˈɛnɜrʤi/ | Năng lượng sạch |
Climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Compostable | /kɒmˈpɒs.tə.bəl/ | Có thể phân hủy thành phân hữu cơ |
Composting | /ˈkɑːmpɑːstɪŋ/ | Quá trình phân hủy sinh học |
Conservation | /ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ | Sự bảo tồn |
Conservation program | /ˌkɑːnsərˈveɪʃən ˈproʊˌɡræm/ | Chương trình bảo tồn |
Conservationist | /ˌkɑːnsərˈveɪʃənɪst/ | Nhà bảo tồn |
Contamination | /kənˈtæm.ɪ.neɪt/ | Sự nhiễm độc |
Damage | /ˈdæm.ɪdʒ/ | Phá hủy |
Deforestation | /ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃən/ | Sự phá rừng |
Degrade ecosystems | /dɪˈɡreɪd , ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | Làm suy thoái hệ sinh thái |
Deplete natural resources | /dɪˈpliːt/ /ˌnætʃ.ər.əl rɪˈzɔː.sɪz/ | Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên |
Desertification | /dɪˌzɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/ | Sự sa mạc hóa |
Disposable | /dɪˈspəʊ.zə.bəl/ | Có thể tái sử dụng |
Easily recyclable | /ˈiː.zəl.i ; ˌriːˈsaɪ.klə.bəl/ | Có thể dễ dàng tái chế |
Ecological balance | /ˌiːkəˈlɑːʤɪkəl ˈbæləns/ | Sự cân bằng sinh thái |
Ecological footprint | /ˌiːkəˌlɑːʤɪkəl ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân sinh thái |
Ecosystem | /ˈiːkoʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Ecotourism | /ˈiːkoʊˌtʊrɪzəm/ | Du lịch sinh thái |
Efficacious | /ˌef.ɪˈkeɪ.ʃəs/ | Hiệu quả |
Efficiency | /ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu suất, hiệu quả |
Electricity | /ɪlɛkˈtrɪsɪti/ | Điện |
Emissions | /ɪˈmɪʃənz/ | Khí thải |
Endangered | /ɪnˈdeɪn.dʒəd/ | Bị đe dọa |
Endangered species | /ɪnˈdeɪnʤərd ˈspiːʃiːz/ | Các loài đang bị đe dọa |
Energy | /ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng |
Energy conservation | /ˈɛnərdʒi ˌkɒnsərˈveɪʃən/ | Bảo tồn năng lượng |
Energy consumption | /ˈɛnərdʒi kənˈsʌmpʃən/ | Tiêu thụ năng lượng |
Energy efficiency | /ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu quả năng lượng |
Energy management | /ˈɛnərdʒi ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý năng lượng |
Energy policy | /ˈɛnərdʒi ˈpɒləsi/ | Chính sách năng lượng |
Energy production | /ˈɛnərdʒi prəˈdʌkʃən/ | Sản xuất năng lượng |
Energy sources | /ˈɛnərdʒi ˈsɔːrsɪz/ | Nguồn năng lượng |
Energy storage | /ˈɛnərdʒi ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu trữ năng lượng |
Environmental awareness | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl əˈwɛrˌnəs/ | Nhận thức môi trường |
Environmental education | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục môi trường |
Environmental impact | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt/ | Tác động môi trường |
Environmental policy | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈpɑːləsi/ | Chính sách môi trường |
Environmental regulations | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/ | Quy định môi trường |
Environmentalist | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəlɪst/ | Nhà môi trường học |
environmentally friendly | /ɪn.vaɪ.rənˌmen.təl.i ˈfrend.li/ | Thân thiện với môi trường |
Exploit | /ɪkˈsplɔɪt/ | Khai thác |
Fossil fuels | /ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/ | Nhiên liệu hóa thạch |
Fuel cells | /fjuːl sɛlz/ | Pin nhiên liệu |
Generator | /ˈdʒɛnəreɪtər/ | Máy phát điện |
Geothermal | /ˌdʒiːoʊˈθɜrməl/ | Nhiệt đới |
Global warming | /ˈɡloʊbl ˈwɔrmɪŋ/ | Sự nóng lên toàn cầu |
Green buildings | /ɡriːn ˈbɪlɪŋz/ | Các công trình xanh |
Green technology | /ɡriːn tɛkˈnɑːləʤi/ | Công nghệ xanh |
Greenhouse | /ˈɡriːn.haʊs/ | Hiệu ứng nhà kính |
Greenhouse gases | /ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/ | Khí nhà kính |
Grid | /ɡrɪd/ | Lưới điện |
Habitat destruction | /ˈhæb.ɪ.tæt/ /dɪˈstrʌk.ʃən/ | Phá hủy môi trường sống tự nhiên |
Hydroelectric | /ˌhaɪdroʊɪˈlɛktrɪk/ | Năng lượng thủy điện |
Land degradation | /lænd ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/ | Sự suy thoái đất đai |
Log forests | /lɒɡ; ˈfɒr.ɪst/ | Chặt phá rừng |
Marine conservation | /məˈriːn ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ | Bảo tồn biển |
Natural resources | /ˈnætʃərəl rɪˈsɔːrsɪz/ | Tài nguyên thiên nhiên |
Noise pollution | /nɔɪz pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm tiếng ồn |
Nuclear | /ˈnukliər/ | Hạt nhân |
Offset CO2 emissions | /ɒfˈset , iˈmɪʃ.ən/ | Làm giảm lượng khí thải carbon/CO2 |
Organic farming | /ɔrˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ/ | Nông nghiệp hữu cơ |
Over-abuse | /ˈəʊ.vər ; əˈbjuːz/ | Lạm dụng quá mức |
Ozone depletion | /ˈoʊzoʊn dɪˈpliːʃən/ | Sự suy giảm tầng ôzôn |
Photovoltaic | /ˌfoʊtoʊvɒlˈteɪɪk/ | Quang điện |
Poisonous | /ˈpɔɪ.zən.əs/ | Độc hại |
Pollution | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm |
Power | /ˈpaʊər/ | Sức mạnh, quyền lực |
Power plant | /ˈpaʊər plænt/ | Nhà máy điện |
Preserve biodiversity | /prɪˈzɜːv/ /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ | Bảo tồn sự đa dạng sinh học |
Raise awareness | /reɪz ; əˈweə.nəs/ | Nâng cao nhận thức |
Recycle | /riːˈsaɪkl/ | Tái chế |
Renewable | /rɪˈnjuːəbl/ | Tái tạo được |
Renewable energy | /rɪˈnuːəbl ˈɛnərʤi/ | Năng lượng tái tạo |
Renewable resources | /rɪˈnuːəbl rɪˈsɔːrsɪz/ | Tài nguyên tái tạo |
Soil erosion | /sɔɪl, ɪˈrəʊ.ʒən/ | Xói mòn đất |
Solar | /ˈsoʊlər/ | Năng lượng mặt trời |
Solar panel | /ˌsəʊ.lə ˈpæn.əl/ | Tấm năng lượng mặt trời |
Sustainability | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Sự phát triển bền vững |
Sustainable | /səˈsteɪnəbəl/ | Bền vững |
Sustainable agriculture | /səˈsteɪnəbəl ˈæɡrəˌkʌltʃər/ | Nông nghiệp bền vững |
Sustainable development | /səˈsteɪnəbəl dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển bền vững |
Sustainable lifestyle | /səˈsteɪnəbəl ˈlaɪfˌstaɪl/ | Lối sống bền vững |
Sustainable transportation | /səˈsteɪnəbəl ˌtrænspərˈteɪʃən/ | Giao thông bền vững |
Tackle | /ˈtæk.əl/ | Giải quyết |
The ozone layer | /ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/ | Tầng ozon |
Threaten natural habitats | /ˈθret.ən/ /ˈnætʃ.ər.əl ˈhæb.ɪ.tæt/ | Đe dọa môi trường sống tự nhiên |
Tidal | /ˈtaɪdl̩/ | Triều cường |
Turbine | /ˈtɜːrbɪn/ | Tuabin |
Waste management | /weɪst ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý chất thải |
Waste reduction | /weɪst rɪˈdʌkʃən/ | Giảm chất thải |
Water pollution | /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm nước |
Water scarcity | /ˈwɔːtər ˈskɛrəti/ | Sự khan hiếm nước |
Wave | /weɪv/ | Sóng |
Wildlife preservation | /ˈwaɪldˌlaɪf ˌprɛzərˈveɪʃən/ | Bảo tồn động vật hoang dã |
Wind | /wɪnd/ | Năng lượng gió |
9. Culture (Văn hóa)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Appreciation | /əˌpriːʃiˈeɪʃən/ | Sự đánh giá cao |
Architecture | /ˈɑːrkɪtɛktʃər/ | Kiến trúc |
Art | /ɑːrt/ | Nghệ thuật |
Beliefs | /bɪˈliːfs/ | Niềm tin |
Celebrate | /ˈsɛləˌbreɪt/ | Tổ chức kỷ niệm |
Ceremonies | /ˈsɛrəˌmoʊniz/ | Nghi thức |
Challenges | /ˈtʃælɪndʒɪz/ | Thách thức |
Clothing | /ˈkloʊðɪŋ/ | Quần áo |
Coexist | /ˌkoʊɪɡˈzɪst/ | Sống chung |
Collectivist society | /kəˈlɛktɪvɪst səˈsaɪəti/ | Xã hội tập thể |
Community | /kəˈmjunəti/ | Cộng đồng |
Consequences | /ˈkɑnsɪkwɛnsɪz/ | Hậu quả |
Contributes | /kənˈtrɪbjuts/ | Đóng góp |
Cuisine | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực |
Cultural adaptation | /ˈkʌltʃərəl ˌædæpˈteɪʃən/ | Sự thích nghi văn hóa |
Cultural anthropology | /ˈkʌltʃərəl ˌænθrəˈpɑːlədʒi/ | Nhân học văn hóa |
Cultural appreciation | /ˈkʌltʃərəl əˌpriːʃiˈeɪʃən/ | Đánh giá văn hóa |
Cultural artifacts | /ˈkʌltʃərəl ˈɑːrtəfækts/ | Văn hóa phẩm |
Cultural assimilation | /ˈkʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃən/ | Hòa nhập văn hóa |
Cultural awareness | /ˈkʌltʃərəl əˈwɛrˈnɛs/ | Nhận thức văn hóa |
Cultural diffusion | /ˈkʌltʃər dɪˈfjuːʒən/ | Lan truyền văn hóa |
Cultural diversity | /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːrsəti/ | Đa dạng văn hóa |
Cultural education | /ˈkʌltʃərəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục văn hóa |
Cultural enrichment | /ˈkʌltʃərəl ɪnˈrɪtʃmənt/ | Tiếp thu văn hóa |
Cultural exchange | /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Giao lưu văn hóa |
Cultural expression | /ˈkʌltʃərəl ɪkˈsprɛʃən/ | Biểu đạt văn hóa |
Cultural heritage | /ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản văn hóa |
Cultural identity | /ˈkʌltʃərəl aɪˈdɛntəti/ | Nhận thức văn hóa |
Cultural influence | /ˈkʌltʃərəl ˈɪnfluəns/ | Ảnh hưởng văn hóa |
Cultural Integration | /ˈkʌltʃərəl ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | Hội nhập văn hóa |
Cultural interaction | /ˈkʌltʃərəl ˌɪntərˈækʃən/ | Tương tác văn hóa |
Cultural norms | /ˈkʌltʃərəl nɔːrmz/ | Quy tắc văn hóa |
Cultural practices | /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪsɪz/ | Thực hành văn hóa |
Cultural preservation | /ˈkʌltʃərəl ˌprɛzərˈveɪʃən/ | Bảo tồn văn hóa |
Culture shock | /ˈkʌltʃərəl ʃɒk/ | Sự sốc văn hóa |
Cultural significance | /ˈkʌltʃərəl sɪɡˈnɪfɪkəns/ | Ý nghĩa văn hóa |
Cultural symbolism | /ˈkʌltʃərəl ˈsɪmbəˌlɪzəm/ | Tượng trưng văn hóa |
Cultural traditions | /ˈkʌltʃərəl trəˈdɪʃənz/ | Truyền thống văn hóa |
Cultural transformation | /ˈkʌltʃərəl ˌtrænsfərˈmeɪʃən/ | Sự biến đổi văn hóa |
Cultural understanding | /ˈkʌltʃərəl ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Hiểu biết văn hóa |
Cultural uniqueness | /ˈkʌltʃərəl juˈniknɪs/ | Sự độc đáo văn hóa |
Cultural values | /ˈkʌltʃərəl ˈvæljuːz/ | Giá trị văn hóa |
Culturally acceptable | /ˈkʌltʃərəli əkˈsɛptəbəl/ | Được chấp nhận văn hóa |
Customs | /ˈkʌstəmz/ | Phong tục |
Dance | /dæns/ | Múa |
Diffusion | /dɪˈfjuʒən/ | Sự lan truyền |
Discrimination | /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ | Phân biệt đối xử |
Diversity | /daɪˈvɜːrsɪti/ | Đa dạng |
Enriching | /ɪnˈrɪtʃɪŋ/ | Làm giàu |
Ethics | /ˈɛθɪks/ | Đạo đức |
Ethnicity | /ɛθˈnɪsɪti/ | Dân tộc |
Ethnocentrism | /ˌɛθnoʊˈsɛntrɪzəm/ | Chủ nghĩa dân tộc trung tâm |
Ethnography | /ɛθˈnɑːɡrəfi/ | Dân tộc học |
Etiquette | /ˈɛtɪkɪt/ | Phép lịch sự |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi |
Fair representation | /fɛr ˌrɛprɪzɛnˈteɪʃən/ | Đại diện công bằng |
Festivals | /ˈfɛstəvəlz/ | Lễ hội |
Folk art | /foʊk ɑːrt/ | Nghệ thuật dân gian |
Folklore | /ˈfoʊkloʊr/ | Truyền thuyết dân gian |
Fostered | /ˈfɔstərd/ | Nuôi dưỡng |
Heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản |
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Homogenization | /ˌhoʊmədʒənaɪˈzeɪʃən/ | Đồng nhất hóa |
Identity | /aɪˈdɛntəti/ | Danh tính |
Identity | /aɪˈdɛntɪti/ | Bản sắc |
Indigenous | /ɪnˈdɪʒənəs/ | Bản địa |
Influencing | /ˈɪnfluənsɪŋ/ | Ảnh hưởng |
Inheritance | /ɪnˈhɛrɪtəns/ | Thừa kế |
Intellectual property rights | /ˌɪntəˈlɛktʃuəl ˈprɑpərti raɪts/ | Quyền sở hữu trí tuệ |
Interconnected | /ˌɪntərkəˈnɛktɪd/ | Kết nối với nhau |
Intercultural dialogue | /ˌɪntərˈkʌltʃərəl ˈdaɪəˌlɔɡ/ | Giao tiếp đa văn hóa |
Languages | /ˈlæŋɡwɪdʒɪz/ | Ngôn ngữ |
Literature | /ˈlɪtərətʃər/ | Văn học |
Marginalized | /ˈmɑrdʒənəlaɪzd/ | Bị tách biệt |
Media | /ˈmidiə/ | Phương tiện truyền thông |
Multicultural | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | Đa văn hóa |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Mutual understanding | /ˈmjutʃuəl ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Sự hiểu biết lẫn nhau |
Negative | /ˈnɛɡətɪv/ | Tiêu cực |
Positive | /ˈpɑzətɪv/ | Tích cực |
Preservation | /ˌprɛzərˈveɪʃən/ | Bảo tồn |
Race | /reɪs/ | Chủng tộc |
Religion | /rɪˈlɪdʒən/ | Tôn giáo |
Religious beliefs | /rɪˈlɪdʒəs bɪˈliːfs/ | Niềm tin tôn giáo |
Respect | /rɪˈspɛkt/ | Sự tôn trọng |
Rituals | /ˈrɪtʃuəlz/ | Nghi lễ |
Shaping | /ʃeɪpɪŋ/ | Hình thành |
Social memes | /ˈsoʊʃəl miːmz/ | Biểu tượng xã hội |
Social norms | /ˈsoʊʃəl nɔːrmz/ | Quy ước xã hội |
Societies | /səˈsaɪətiz/ | Xã hội |
Tolerance | /ˈtɑlərəns/ | Sự khoan dung |
Tradition | /trəˈdɪʃən/ | Truyền thống |
Uniqueness | /juˈniknəs/ | Độc đáo |
Valuable asset | /ˈvæljʊəbəl ˈæsɛt/ | Tài sản quý giá |
Values | /ˈvæljuːz/ | Giá trị |
10. Countryside (Nông thôn)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Agrarian | /əˈɡrɛəriən/ | Nông dân |
Agriculture | /ˈæɡrɪˌkʌltʃər/ | Nông nghiệp |
Barn | /bɑrn/ | Chuồng gia súc |
Beekeeping | /ˈbiːˌkiːpɪŋ/ | Nuôi ong |
Bees | /biz/ | Ong |
Birds | /bɜrdz/ | Chim |
Butterflies | /ˈbʌtərˌflaɪz/ | Bướm |
Chickens | /ˈtʃɪkɪnz/ | Gà |
Clear skies | /klɪr skaɪz/ | Bầu trời trong xanh |
Corn | /kɔrn/ | Ngô |
Cottage | /ˈkɑtɪdʒ/ | Nhà tranh |
Country life | /ˈkʌntri laɪf/ | Cuộc sống ở nông thôn |
Country road | /ˈkʌntri roʊd/ | Đường quê |
Countryside | /ˈkʌntrisaɪd/ | Miền quê |
Cows | /kaʊz/ | Bò |
Crop rotation | /krɒp roʊˈteɪʃən/ | Luân canh |
Crops | /krɑps/ | Cây trồng |
Cultivating | /ˈkʌltɪveɪtɪŋ/ | Canh tác |
Dairy | /ˈdɛri/ | Sản phẩm từ sữa |
Dairy products | /ˈdɛəri ˈprɒdʌkts/ | Sản phẩm từ sữa |
Farm | /fɑrm/ | Nông trại |
Farm equipment | /fɑːrm ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị nông nghiệp |
Farm management | /fɑːrm ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý nông trại |
Farm market | /fɑːrm ˈmɑːrkɪt/ | Chợ nông sản |
Farmer | /ˈfɑːrmər/ | Nông dân |
Farmers market | /ˈfɑːrmərz ˈmɑːrkɪt/ | Chợ nông sản |
Farmhand | /ˈfɑːrmˌhænd/ | Người lao động nông trại |
Farmhouse | /ˈfɑrmˌhaʊs/ | Nhà nông trại |
Farming | /ˈfɑrmɪŋ/ | Nghề nông |
Farming community | /ˈfɑːrmɪŋ kəˈmjuːnɪti/ | Cộng đồng nông nghiệp |
Fencing | /ˈfɛnsɪŋ/ | Hàng rào |
Fertile | /ˈfɜrtəl/ | Màu mỡ, màu mỡ |
Fertilizer | /ˈfɜːrtəlaɪzər/ | Phân bón |
Fields | /fiːldz/ | Cánh đồng |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Forest | /ˈfɔrɪst/ | Rừng |
Fresh air | /frɛʃ ɛr/ | Không khí trong lành |
Fresh milk | /frɛʃ mɪlk/ | Sữa tươi |
Fresh produce | /frɛʃ prəˈdus/ | Sản phẩm tươi sống |
Fruit | /fruːt/ | Trái cây |
Gardening | /ˈɡɑrdnɪŋ/ | Làm vườn |
Goats | /ɡoʊts/ | Dê |
Greenery | /ˈɡrinəri/ | Cây xanh |
Greenhouse | /ˈɡriːnhaʊs/ | Nhà kính |
Harvest | /ˈhɑrvɪst/ | Mùa thu hoạch |
Harvest festival | /ˈhɑrvɪst ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội mùa thu hoạch |
Harvesting | /ˈhɑrvɪstɪŋ/ | Thu hoạch |
Hay | /heɪ/ | Cỏ khô |
Haystack | /ˈheɪstæk/ | Đống cỏ khô |
Herbs | /hɜrbz/ | Cây thuốc |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Leo núi |
Homestead | /ˈhoʊmstɛd/ | Đất đai nông trại |
Horses | /ˈhɔrsɪz/ | Ngựa |
Irrigation | /ˌɪrɪˈɡeɪʃən/ | Tưới tiêu |
Landscape | /ˈlændskeɪp/ | Phong cảnh |
Livestock | /ˈlaɪvˌstɑk/ | Gia súc |
Livestock feed | /ˈlaɪvˌstɑːk fiːd/ | Thức ăn chăn nuôi |
Meadows | /ˈmɛdoʊz/ | Cánh đồng cỏ |
Milking | /ˈmɪlkɪŋ/ | Vắt sữa |
Mountains | /ˈmaʊntənz/ | Núi |
Nature | /ˈneɪtʃər/ | Thiên nhiên |
Orchard | /ˈɔrtʃərd/ | Vườn cây ăn quả |
Organic | /ɔrˈɡænɪk/ | Hữu cơ |
Organic farming | /ɔrˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ/ | Nông nghiệp hữu cơ |
Paddy fields | /ˈpædi fildz/ | Cánh đồng lúa |
Pasture | /ˈpæstʃər/ | Đồng cỏ |
Peace and quiet | /pis ænd ˈkwaɪ.ət/ | Sự yên bình và tĩnh lặng |
Peaceful | /ˈpiːsfl/ | Yên tĩnh |
Picnic | /ˈpɪknɪk/ | Dã ngoại |
Pigs | /pɪɡz/ | Lợn |
Plowing | /ˈplaʊɪŋ/ | Cày ruộng |
Poultry | /ˈpoʊltri/ | Gia cầm |
River | /ˈrɪvər/ | Sông |
Rural | /ˈrʊrəl/ | Nông thôn |
Rural community | /ˈrʊrəl kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng nông thôn |
Rustic | /ˈrʌstɪk/ | Mộc mạc |
Rustic charm | /ˈrʌstɪk tʃɑrm/ | Sự quyến rũ mộc mạc |
Scarecrow | /ˈskɛərˌkroʊ/ | Bù nhìn |
Scenic | /ˈsinɪk/ | Thú vị về cảnh quan |
Scenic beauty | /ˈsinɪk ˈbjuti/ | Vẻ đẹp cảnh quan |
Seeds | /siːdz/ | Hạt giống |
Serene | /səˈrin/ | Yên bình |
Serene lakes | /səˈrin leɪks/ | Hồ yên bình |
Sheep | /ʃip/ | Cừu |
Silo | /ˈsaɪloʊ/ | Hầm chứa |
Soybeans | /ˈsɔɪˌbiːnz/ | Đậu nành |
Stables | /ˈsteɪbəlz/ | Chuồng ngựa |
Stone walls | /stoʊn wɔlz/ | Bức tường đá |
Sunflowers | /ˈsʌnˌflaʊərz/ | Hoa hướng dương |
Sunrise | /ˈsʌnraɪz/ | Bình minh |
Sunset | /ˈsʌnsɛt/ | Hoàng hôn |
Sustainable agriculture | /səˈsteɪnəbəl ˈæɡrɪˌkʌltʃər/ | Nông nghiệp bền vững |
Tractor | /ˈtræktər/ | Máy kéo |
Tranquil | /ˈtræŋkwɪl/ | Thanh bình |
Valley | /ˈvæli/ | Thung lũng |
Vegetables | /ˈvɛdʒtəbəlz/ | Rau quả |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Làng |
Vineyard | /ˈvɪnjərd/ | Vườn nho |
Waterfall | /ˈwɔtərˌfɔl/ | Thác nước |
Watermill | /ˈwɔtərˌmɪl/ | Cối xay nước |
Wheat | /wiːt/ | Lúa mì |
Wildlife | /ˈwaɪldˌlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Wildlife sanctuary | /ˈwaɪldlaɪf ˈsæŋktʃuˌɛri/ | Khu bảo tồn động vật hoang dã |
Windmill | /ˈwɪndˌmɪl/ | Cối xay gió |
11. City (Thành phố)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Amusement parks | /əˈmjuːzmənt pɑːrks/ | Công viên giải trí |
Aquariums | /əˈkwɛriəmz/ | Viện hải dương học |
Architectural heritage | /ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản kiến trúc |
Art exhibitions | /ɑːrt ˌɛksɪˈbɪʃənz/ | Triển lãm nghệ thuật |
Bicycle lane | /ˈbaɪsɪkəl leɪn/ | Làn đường dành cho xe đạp |
Boat rides | /boʊt raɪdz/ | Chuyến đi thuyền |
Bridge | /brɪdʒ/ | Cầu |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Car accident | /kɑːr ˈæksɪdənt/ | Tai nạn xe cộ |
Carpooling | /ˈkɑːrˌpuːlɪŋ/ | Chia sẻ xe |
Central business district (CBD) | /ˈsɛntrəl ˈbɪznɪs ˈdɪstrɪkt/ | Khu kinh doanh trung tâm |
Cinemas | /ˈsɪnəməz/ | Rạp chiếu phim |
City center | /ˈsɪti ˈsɛntər/ | Trung tâm thành phố |
City council | /ˈsɪti ˈkaʊnsəl/ | Hội đồng thành phố |
City dweller | /ˈsɪti ˈdwɛlər/ | Người sống ở thành phố |
City life | /ˈsɪti laɪf/ | Cuộc sống thành phố |
City limits | /ˈsɪti ˈlɪmɪts/ | Giới hạn thành phố |
City planner | /ˈsɪti ˈplænər/ | Kỹ sư quy hoạch đô thị |
Cityscape | /ˈsɪtiskɛɪp/ | Phong cảnh thành phố |
Civic | /ˈsɪvɪk/ | Thuộc về công dân |
Commute | /kəˈmjuːt/ | Đi làm hàng ngày |
Concerts | /ˈkɒnsərts/ | Buổi hòa nhạc |
Congestion | /kənˈdʒɛstʃən/ | Sự tắc nghẽn giao thông |
Cosmopolitan | /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ | Đa quốc gia, quốc tế |
Crosswalk | /ˈkrɔːswɔːk/ | Lối đi bộ qua đường |
Cultural activities | /ˈkʌltʃərəl ækˈtɪvɪtiz/ | Hoạt động văn hóa |
Cultural diversity | /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːrsəti/ | Đa dạng văn hóa |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Cyclist | /ˈsaɪklɪst/ | Người đi xe đạp |
Detour | /ˈdiːtʊr/ | Đường vòng |
Dining | /ˈdaɪnɪŋ/ | Ăn uống |
Downtown | /ˈdaʊntaʊn/ | Trung tâm thành phố |
Entertainment | /ˌɛntərˈteɪnmənt/ | Giải trí |
Events | /ɪˈvɛnts/ | Sự kiện |
Expressway | /ɪkˈsprɛsweɪ/ | Đường cao tốc |
Flea markets | /fliː mɑːrkɪts/ | Chợ trời |
Flyover | /ˈflaɪˌoʊvər/ | Cầu vượt |
Food markets | /fuːd ˈmɑːrkɪts/ | Chợ đồ ăn |
Galleries | /ˈɡæləriz/ | Triển lãm nghệ thuật |
Gentrification | /ˌdʒɛntrɪfɪˈkeɪʃn/ | Sự nâng cấp khu vực |
Green spaces | /ɡriːn ˈspeɪsɪz/ | Khu vực xanh |
Gridlock | /ˈɡrɪdlɒk/ | Tình trạng kẹt xe |
Guided tours | /ˈɡaɪdɪd tʊrz/ | Chuyến tham quan có hướng dẫn viên |
Highrise | /ˈhaɪˌraɪz/ | Cao tầng |
Highway | /ˈhaɪweɪ/ | Đường cao tốc |
Infrastructure | /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ | Cơ sở hạ tầng |
Inner city | /ˈɪnər ˈsɪti/ | Khu trung tâm thành phố |
Intersection | /ˌɪntərˈsɛkʃən/ | Ngã tư, giao lộ |
Jogging | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | Chạy bộ nhẹ nhàng |
Karaoke | /ˌkæriˈoʊki/ | Hát karaoke |
Land use | /lænd juːz/ | Sử dụng đất đai |
Landmark | /ˈlændmɑːrk/ | Địa danh nổi tiếng |
Landmarks | /ˈlændmɑːrks/ | Địa danh nổi tiếng |
Lane | /leɪn/ | Làn đường |
Mass transit | /mæs ˈtrænzɪt/ | Giao thông công cộng |
Megacity | /ˈmɛɡəsɪti/ | Siêu đô thị |
Megalopolis | /ˌmɛɡəˈlɒplɪs/ | Đại đô thị |
Merge | /mɜːrdʒ/ | Hợp nhất, nhập vào |
Metropolis | /mɪˈtrɒpəlɪs/ | Thành phố lớn |
Metropolitan | /ˌmɛt.rəˈpɒl.ɪ.tən/ | Đô thị lớn |
Modernization | /ˌmɒdərnaɪˈzeɪʃn/ | Hiện đại hóa |
Motorist | /ˈmoʊtərɪst/ | Người lái xe |
Museums | /mjuːˈziːəmz/ | Bảo tàng |
Neighborhood | /ˈneɪbərhʊd/ | Khu phố |
Nightlife | /ˈnaɪtlaɪf/ | Cuộc sống về đêm |
Noise pollution | /nɔɪz pəˈluːʃn/ | Ô nhiễm tiếng ồn |
Overpass | /ˈoʊvərˌpæs/ | Cầu vượt |
Overtaking | /oʊvərˈteɪkɪŋ/ | Vượt xe |
Parking | /ˈpɑːrkɪŋ/ | Bãi đỗ xe |
Pedestrian | /pɪˈdɛstriən/ | Người đi bộ |
Pedestrian bridge | /pɪˈdɛstriən brɪdʒ/ | Cầu cho người đi bộ |
Pedestrian zone | /pɪˈdɛstriən zoʊn/ | Khu vực dành cho người đi bộ |
Pollution | /pəˈluːʃn/ | Ô nhiễm |
Pub crawls | /pʌb krɔːlz/ | Chuyến tham quan |
Public amenities | /ˈpʌblɪk əˈmiːnətiz/ | Tiện ích công cộng |
Public transportation | /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ | Phương tiện giao thông công cộng |
Redevelopment | /ˌriːdɪˈvɛləpmənt/ | Tái phát triển |
Residential area | /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛriə/ | Khu dân cư |
Road | /roʊd/ | Đường |
Roundabout | /ˈraʊndəˌbaʊt/ | Vòng xuyến |
Rush hour | /rʌʃ ˈaʊər/ | Giờ cao điểm |
Shopping | /ˈʃɑːpɪŋ/ | Mua sắm |
Shopping malls | /ˈʃɑːpɪŋ mɔːlz/ | Trung tâm mua sắm |
Sidewalk | /ˈsaɪdwɔːk/ | Vỉa hè |
Sightseeing | /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | Việc tham quan |
Signage | /ˈsaɪnɪdʒ/ | Biển báo |
Skid row | /skɪd roʊ/ | Khu vực nghèo khó |
Skyline | /ˈskaɪlaɪn/ | Đường chân trời |
Skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪpər/ | Tòa nhà chọc trời |
Slum | /slʌm/ | Khu ổ chuột |
Speed limit | /spiːd ˈlɪmɪt/ | Giới hạn tốc độ |
Sports stadiums | /spɔːrts ˈsteɪdiəmz/ | Sân vận động thể thao |
Street markets | /striːt ˈmɑːrkɪts/ | Chợ đường phố |
Street performances | /striːt pərˈfɔːrmənsɪz/ | Biểu diễn trên đường phố |
Suburb | /ˈsʌbɜːrb/ | Ngoại ô |
Subway | /ˈsʌbweɪ/ | Xe điện ngầm |
Taxi | /ˈtæksi/ | Xe taxi |
Theaters | /ˈθiːətərz/ | Nhà hát |
Traffic | /ˈtræfɪk/ | Giao thông |
Traffic circle | /ˈtræfɪk ˈsɜːrkəl/ | Vòng xuyến |
Traffic congestion | /ˈtræfɪk kənˈdʒɛs.tʃən/ | Tắc đường |
Traffic control | /ˈtræfɪk kənˈtroʊl/ | Kiểm soát giao thông |
Traffic flow | /ˈtræfɪk floʊ/ | Luồng giao thông |
Traffic jam | /ˈtræfɪk dʒæm/ | Tắc nghẽn giao thông |
Traffic lights | /ˈtræfɪk laɪts/ | Đèn giao thông |
Traffic police | /ˈtræfɪk pəˈlis/ | Cảnh sát giao thông |
Traffic rules | /ˈtræfɪk rulz/ | Luật giao thông |
Traffic signal | /ˈtræfɪk ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu giao thông |
Traffic violation | /ˈtræfɪk ˌvaɪəˈleɪʃən/ | Vi phạm giao thông |
Train | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Tram | /træm/ | Xe điện |
Tunnel | /ˈtʌnəl/ | Đường hầm |
U-turn | /ˈjuːˌtɜːrn/ | Quay đầu xe |
Underpass | /ˈʌndərˌpæs/ | Hầm chui |
Urban planning | /ˈɜːrbən ˈplænɪŋ/ | Quy hoạch đô thị |
Urban renewal | /ˈɜːrbən rɪˈnjuːəl/ | Cải tạo đô thị |
Urban sprawl | /ˈɜːrbən sprɔːl/ | Sự mở rộng đô thị |
Urbanization | /ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃn/ | Quá trình đô thị hóa |
Walking tours | /ˈwɔːkɪŋ tʊrz/ | Chuyến tham quan đi bộ |
Yield | /jiːld/ | Nhường đường |
Zebra crossing | /ˈziːbrə ˈkrɔːsɪŋ/ | Vạch qua đường |
Zoning | /ˈzoʊnɪŋ/ | Quy hoạch đô thị |
Zoos | /zuːz/ | Sở thú |
12. Accident (Tai nạn)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Aberration | /æbəˈreɪʃən/ | Sự sai lệch, sự lệch lạc |
Accidental | /æksɪˈdɛntl/ | Tình cờ, ngẫu nhiên |
Airbag | /ɛrˌbæɡ/ | Gối khí |
Ambulance | /æmbjələns/ | Xe cứu thương |
Back Injury | /bæk ˈɪndʒəri/ | Chấn thương lưng |
Blow | /bloʊ/ | Đòn, cú đánh |
Blunder | /blʌndər/ | Sai lầm to lớn, lỡ lầm |
Brake | /breɪk/ | Phanh |
Brake failure | /breɪk ˈfeɪljər/ | Hỏng hệ thống phanh |
Bump | /bʌmp/ | Va chạm nhẹ, đụng |
Calamity | /kəˈlæmɪti/ | Tai họa, thảm hoạ |
Car | /kɑːr/ | Xe ô tô |
Car crash | /kɑːr kræʃ/ | Tai nạn xe ô tô |
Car insurance | /kɑːr ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm xe ô tô |
Careless | /kerləs/ | Bất cẩn |
Casualty | /kæʒuəlti/ | Thương vong, tai nạn |
Chances | /tʃænsɪz/ | Cơ hội, khả năng |
Chemical | /kɛmɪkəl/ | Hóa chất |
Chemical Spill | /kɛmɪkəl spɪl/ | Sự tràn chảy hóa chất |
Collision | /kəˈlɪʒən/ | Va chạm |
Compliance | /kəmˈplaɪəns/ | Tuân thủ, tuân theo |
Complication | /kɑːmplɪˈkeɪʃən/ | Sự phức tạp, sự rắc rối |
Confined Space | /kənˈfaɪnd speɪs/ | Khoảng không gian hạn chế |
Crash | /kræʃ/ | Va chạm, tai nạn |
Crosswalk | /krɔːswɔːk/ | Vạch dành cho người đi bộ qua đường |
Crumple | /krʌmpəl/ | Nhàu, xụi |
Cyclist | /saɪklɪst/ | Người đi xe đạp |
Damage | /dæmɪdʒ/ | Thiệt hại |
Defensive driving | /dɪˈfɛnsɪv ˈdraɪvɪŋ/ | Lái xe an toàn |
Disaster | /dɪˈzæstər/ | Thảm họa |
Distracted driving | /dɪˈstræktɪd ˈdraɪvɪŋ/ | Lái xe mất tập trung |
Driver | /draɪvər/ | Người lái xe |
Drunk driving | /drʌŋk ˈdraɪvɪŋ/ | Lái xe trong tình trạng say rượu |
Electrical | /ɪˈlɛktrɪkl/ | Điện, điện lực |
Emergency | /ɪˈmɜːrdʒənsi/ | Tình huống khẩn cấp, cấp cứu |
Emergency Evacuation | /ɪˈmɜːrdʒənsi ɪˌvækjuˈeɪʃən/ | Sơ tán khẩn cấp |
Eye protection | /aɪ prəˈtɛkʃən/ | Bảo vệ mắt |
Fall | /fɔːl/ | Ngã, té |
Fatality | /fəˈtæləti/ | Tử vong, cái chết |
Fault | /fɔːlt/ | Lỗi, sai lầm |
Fiasco | /fiˈæskoʊ/ | Thảm họa, thất bại hoàn toàn |
Fire | /faɪər/ | Hỏa hoạn, đám cháy |
First Aid | /fɜːrst eɪd/ | Sơ cứu |
Fluke | /fluːk/ | Sự tình cờ, may mắn bất ngờ |
Forklift | /fɔːrklɪft/ | Xe nâng |
Harm | /hɑːrm/ | Tổn hại, gây hại |
Hazard | /hæzərd/ | Nguy hiểm, nguy cơ |
Hazard Communication | /hæzərd kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Truyền thông về nguy hiểm |
Hazardous | /hæzərdəs/ | Nguy hiểm, có hại |
Hazardous Material | /hæzərdəs məˈtɪriəl/ | Vật liệu nguy hiểm |
Highway | /haɪweɪ/ | Đường cao tốc |
Hit | /hɪt/ | Đánh, va chạm |
Hit and run | /hɪt ænd rʌn/ | Đâm và tẩu thoát |
Hurdle | /hɜːrdl/ | Rào cản, khó khăn |
Impact | /ɪmpækt/ | Tác động |
Incident | /ɪnsɪdənt/ | Sự cố, sự việc |
Incident Report | /ɪnsɪdənt rɪˈpɔːrt/ | Báo cáo sự cố |
Injury | /ɪndʒəri/ | Chấn thương, thương tích |
Insurance | /ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm |
Intersection | /ɪntərˈsɛkʃən/ | Giao lộ |
Investigation | /ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ | Điều tra |
Jackknife | /dʒæknaɪf/ | Gập lại, gập đôi |
Knock | /nɑːk/ | Đánh đập, va chạm |
Ladder | /lædər/ | Cái thang |
Lane | /leɪn/ | Làn đường |
Lockout/Tagout | /lɑːkaʊt/ˈtæɡaʊt/ | Khóa/Treo thẻ an toàn |
Machinery | /məˈʃiːnəri/ | Máy móc |
Merge | /mɜːrdʒ/ | Hợp nhất, nhập làn |
Misfortune | /mɪsˈfɔːrtʃən/ | Sự không may |
Mishap | /mɪshæp/ | Sự cố nhỏ, sự đau lòng |
Mistake | /mɪˈsteɪk/ | Sai lầm |
Motorcycle | /moʊtərˌsaɪkl/ | Xe máy |
Noise Exposure | /nɔɪz ɪkˈspoʊʒər/ | Tiếp xúc với tiếng ồn |
Occupational | /ɑːkjəˈpeɪʃənl/ | Thuộc về công việc, nghề nghiệp |
OSHA (Occupational Safety and Health Administration) | /oʊʃə/ | Cơ quan An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp |
Passenger | /pæsəndʒər/ | Hành khách |
Pedestrian | /pəˈdɛstriən/ | Người đi bộ |
Peril | /perəl/ | Hiểm họa |
Police | /pəˈlis/ | Cảnh sát |
PPE (Personal Protective Equipment) | /piːpiːˈiː/ | Trang thiết bị bảo hộ cá nhân |
Prevention | /prɪˈvɛnʃən/ | Sự ngăn chặn, phòng ngừa |
Protective | /prəˈtɛktɪv/ | Bảo vệ, phòng vệ |
Ram | /ræm/ | Đâm mạnh, va chạm |
Rear-end collision | /rɪr ɛnd kəˈlɪʒən/ | Va chạm từ phía sau |
Reckless | /rekləs/ | Liều lĩnh, cẩu thả |
Reckless driving | /rɛkləs ˈdraɪvɪŋ/ | Lái xe vô ý thức |
Red light | /rɛd laɪt/ | Đèn đỏ |
Respiratory Protection | /rɛspərəˌtɔːri prəˈtɛkʃən/ | Bảo vệ hô hấp |
Risk | /rɪsk/ | Rủi ro |
Risk Assessment | /rɪsk əˈsɛsmənt/ | Đánh giá rủi ro |
Road | /roʊd/ | Đường |
Road conditions | /roʊd kənˈdɪʃənz/ | Tình trạng đường |
Road rage | /roʊd reɪdʒ/ | Cơn giận dữ trên đường |
Road safety | /roʊd ˈseɪfti/ | An toàn giao thông |
Rollover | /roʊloʊvər/ | Lật xe |
Run-in | /rʌn ɪn/ | Va , xung đột |
Safety | /seɪfti/ | An toàn |
Safety Culture | /seɪfti ˈkʌltʃər/ | Văn hóa an toàn |
Safety Inspector | /seɪfti ɪnˈspɛktər/ | Thanh tra an toàn |
Safety Regulations | /seɪfti ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/ | Quy định an toàn |
Safety Signs | /seɪfti saɪnz/ | Biển báo an toàn |
Safety Training | /seɪfti ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo an toàn |
Scaffolding | /skæfəldɪŋ/ | Khung giàn, giàn giáo |
Setback | /sɛtbæk/ | Trở ngại, thất bại |
Side-swipe | /saɪdswaɪp/ | Va chạm từ bên hông |
Skid | /skɪd/ | Trượt xe |
Slam | /slæm/ | Đập mạnh, va chạm mạnh |
Slip | /slɪp/ | Trượt, trượt chân |
Smash | /smæʃ/ | Đập vỡ, va chạm mạnh |
Snag | /snæɡ/ | Trở ngại, khối khó khăn |
Speed limit | /spiːd ˈlɪmɪt/ | Giới hạn tốc độ |
Speeding | /spiːdɪŋ/ | Vượt quá tốc độ |
Stop sign | /stɑːp saɪn/ | Biển dừng |
Stumble | /stʌmbəl/ | Vấp, sẩy chân |
Sudden stop | /sʌdn stɑːp/ | Dừng đột ngột |
Tires | /taɪrz/ | Lốp xe |
Traffic | /træfɪk/ | Giao thông |
Traffic jam | /træfɪk dʒæm/ | Tắc đường |
Traffic lights | /træfɪk laɪts/ | Đèn giao thông |
Traffic violation | /træfɪk ˌvaɪəˈleɪʃən/ | Vi phạm luật giao thông |
Traffic congestion | /træfɪk kənˈdʒɛstʃən/ | Tắc nghẽn giao thông |
Tragedy | /trædʒədi/ | Bi kịch, thảm kịch |
Training Programs | /treɪnɪŋ ˈproʊɡræmz/ | Chương trình đào tạo |
Trauma | /trɔːmə/ | Chấn thương tâm lý |
Trip | /trɪp/ | Vấp, vấp ngã |
Trouble | /trʌbl/ | Rắc rối, khó khăn |
Unforeseen | /ʌnfɔrˈsiːn/ | Không thể dự đoán trước |
Upheaval | /ʌpˈhiːvəl/ | Sự biến động, sự đảo lộn |
Upset | /ʌpˈsɛt/ | Làm đau lòng, làm lo lắng |
Vehicle | //viːɪkl/ | Phương tiện giao thông |
Whack | /wæk/ | Đập mạnh, đánh mạnh |
Wham | /wæm/ | Tiếng đập mạnh |
Witness | /wɪtnəs/ | Nhân chứng |
Work-related | /wɜːrk rɪˈleɪtɪd/ | Liên quan đến công việc |
Workplace | /wɜːrkpleɪs/ | Nơi làm việc |
Workstation | /wɜːrksteɪʃən/ | Vị trí làm việc |
Wreck | /rek/ | Đám đổ nát |
Yield | /jiːld/ | Nhường đường |
13. Appearance (Ngoại hình)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Agile | /ædʒaɪl/ | Nhanh nhẹn, lanh lợi |
Alluring | /əˈlʊrɪŋ/ | Quyến rũ |
Almond-shaped | /ɑːmənd ʃeɪpt/ | (Mắt) hình hạnh nhân |
Asiatic (eyes) | /eɪʒiˈætɪk/ | Mắt kiểu Á, mắt châu Á |
Athletic | /æθˈlɛtɪk/ | Cơ bắp, thể thao |
Attractive | /əˈtræktɪv/ | Hấp dẫn |
Beauty | /bjuːti/ | Vẻ đẹp |
Big (eyes) | /bɪɡ/ | Mắt to |
Blemish-free | /ˈblɛmɪʃ-friː/ | Không có vết nám, tàn nhang |
Silky | /sɪlki/ | Mềm mượt như lụa |
Boyish | /bɔɪɪʃ/ | Gợi cảm, biểu cảm |
Casual | /kæʒuəl/ | Bình thường |
Cat-like (eyes) | /kæt laɪk/ | Hình mắt mèo |
Charming | /tʃɑːrmɪŋ/ | Quyến rũ |
Chic | /ʃiːk/ | Sang trọng |
Chiseled | /tʃɪzəld/ | (Gương mặt) kiểu chạm khắc, đẹp |
Classy | /klæsi/ | Phong cách |
Clear | /klɪr/ | Trong suốt, không tì vết |
Close-set (eyes) | /kloʊs sɛt/ | Mắt gần nhau |
Curly | /kɜrli/ | Quăn, xoăn |
Curvaceous | /kɜrˈveɪʃəs/ | Quyến rũ với đường cong |
Dashing | /dæʃɪŋ/ | Cuốn hút |
Deep (eyes) | /diːp/ | Mắt sâu |
Dewy | /djuːi/ | Da bóng, mềm ẩm |
Distinguished | /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ | Nổi bật |
Doe-eyed | /doʊ aɪd/ | Mắt to, tròn và thu hút |
Downturned (eyes) | /daʊnˈtɜːrnd/ | Mắt hướng xuống dưới |
Edgy | /ɛdʒi/ | Có phần sắc bén |
Elastic | /ɪˈlæstɪk/ | Đàn hồi, co dãn |
Even-toned | /ivənˌtoʊnd/ | Đồng màu, đều màu |
Expressive | /ɪkˈsprɛsɪv/ | Diễn đạt |
Exquisite | /ɪkˈskwɪzɪt/ | Tinh tế |
Eye-catching | /aɪˈkætʃɪŋ/ | Thu hút mắt |
Fashion-forward | /fæʃənˌfɔrwərd/ | Hướng tới thời trang |
Fashionable | /fæʃənəbl/ | Thời trang |
Firm | /fɜrm/ | Chắc chắn, săn chắc |
Fit | /fɪt/ | Phù hợp |
Flawless | /flɔːləs/ | Hoàn hảo, không khuyết điểm |
Flexible | /flɛksəbl/ | Linh hoạt |
Flowing | /floʊɪŋ/ | (Tóc) xõa, lượn sóng |
Frizzy | /frɪzi/ | Rối, xù lọn |
Full-figured | /fʊl ˈfɪɡjərd/ | Cơ bản, đầy đặn |
Glamorous | /ɡlæmərəs/ | Quyến rũ |
Glossy | /ɡlɔːsi/ | Bóng loáng |
Glowing | /ɡloʊɪŋ/ | Rực rỡ, sáng sủa |
Gorgeous | /ɡɔːrdʒəs/ | Tuyệt đẹp |
Graceful | /ɡreɪsfəl/ | Duyên dáng |
Groomed | /ɡrumd/ | Được chăm sóc |
Handsome | /hænsəm/ | Đẹp trai |
Healthy | /hɛlθi/ | Khỏe mạnh, đẹp |
Hip | /hɪp/ | Phong cách hiện đại |
Hooded (eyes) | /hʊdɪd/ | Mắt có mí mắt che phủ |
Hourglass | /aʊərɡlɑːs/ | Hình cát cố định |
Impeccable | /ɪmˈpɛkəbl/ | Hoàn hảo |
Lean | /lin/ | Gầy, thon gọn |
Lithe | /laɪθ/ | Mềm mại, uyển chuyển |
Luminous | /luːmɪnəs/ | Tỏa sáng, sáng chói |
Lustrous | /lʌstrəs/ | Sáng bóng, óng ả |
Magnetic | /mæɡˈnɛtɪk/ | Hấp dẫn |
Monolid (eyes) | /mɒnəlɪd/ | Mắt không có mí mắt |
Muscular | /mʌskjələr/ | Cơ bắp |
Narrow (eyes) | /næroʊ/ | Mắt hẹp |
Natural | /nætʃərəl/ | Tự nhiên |
Neat | /niːt/ | Gọn gàng |
Oval | /oʊvəl/ | Bầu dục |
Pear-shaped | /pɛr ʃeɪpt/ | (Thân hình) quả lê |
Petite | /pəˈtit/ | Nhỏ nhắn, mảnh mai |
Plump | /plʌmp/ | Mềm mịn, căng mọng |
Plump | /plʌmp/ | Mũm mĩm, đầy đặn |
Polished | /pɑːlɪʃt/ | Lịch thiệp |
Poreless | /pɔːrləs/ | Không lỗ chân lông |
Powerful | /paʊərfəl/ | Mạnh mẽ, có sức mạnh |
Pretty | /prɪti/ | Xinh đẹp |
Radiant | /reɪdiənt/ | Tỏa sáng |
Round | /raʊnd/ | Tròn |
Sculpted | /skʌlptɪd/ | Được tạo hình, cắt giảm mỡ |
Shimmering | /ʃɪmərɪŋ/ | Lấp lánh, lung linh |
Shiny | /ʃaɪni/ | Bóng mượt |
Short | /ʃɔːrt/ | Thấp |
Slanted (eyes) | /slæntɪd/ | Mắt nghiêng |
Sleek | /sliːk/ | Bóng mượt, mượt mà |
Slender | /slɛndər/ | Thon gọn |
Slim | /slɪm/ | Mảnh khảnh |
Slim-fit | /slɪm fɪt/ | Vừa vặn, ôm sát |
Small (eyes) | /smɔːl/ | Mắt nhỏ |
Smooth | /smuːð/ | Mịn màng |
Soft | /sɒft/ | Mềm mịn |
Sophisticated | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | Tinh tế |
Sparkling | /spɑːrklɪŋ/ | Lấp lánh |
Statuesque | /stætʃuːsk/ | Cao lớn, tráng lệ |
Straight | /streɪt/ | Thẳng, không xoăn |
Striking | /straɪkɪŋ/ | Gây ấn tượng |
Strong | /strɔŋ/ | Mạnh mẽ |
Stunning | /stʌnɪŋ/ | Lộng lẫy |
Sturdy | /stɜrdi/ | Vững chắc, bền bỉ |
Stylish | /staɪlɪʃ/ | Phong cách |
Suave | /swɑːv/ | Lịch lãm |
Supple | /sʌpəl/ | Mềm dẻo, mịn màng |
Svelte | /svɛlt/ | Mảnh mai |
Tall | /tɔːl/ | Cao |
Tangled | /tæŋɡəld/ | Rối, lộn xộn |
Thick | /θɪk/ | Dày, đậm |
Toned | /toʊnd/ | Săn chắc |
Tousled | /taʊzəld/ | Rối tung, bồng bềnh |
Translucent | /trænzˈluːsənt/ | Mờ, trong suốt |
Trendsetter | /trɛndˈsɛtər/ | Người tạo xu hướng |
Trendy | /trɛndi/ | Phổ biến |
Trim | /trɪm/ | Gọn gàng, đẹp |
Unique | /juˈniːk/ | Độc đáo |
Upturned (eyes) | /ʌpˈtɜːrnd/ | Mắt hướng lên trên |
Vibrant | /vaɪbrənt/ | Sống động |
Voluminous | /vəˈljuːmɪnəs/ | (Tóc) mềm mại, phồng |
Voluptuous | /vəˈlʌpʃuəs/ | Gợi cảm, quyến rũ |
Wavy | /weɪvi/ | Sóng nước |
Well-built | /wɛl bɪlt/ | Cơ bắp, đẹp, vạm vỡ |
Well-groomed | /ˌwel ˈɡruːmd/ | Được chăm sóc cẩn thận |
Well-groomed | /wɛl ɡrumd/ | Chu đáo, chỉn chu |
Well-proportioned | /wɛl prəˈpɔrʃənd/ | Cân đối |
Wide (eyes) | /waɪd/ | Mắt rộng |
Wide-set (eyes) | /waɪd sɛt/ | Mắt cách xa nhau |
Youthful | /juːθfəl/ | Trẻ trung, tươi trẻ |
14. Entertainment and media (Giải trí và truyền thông)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
A cliff-hanger | /ə klɪf-hæŋər/ | Kết thúc gây cấn, căng thẳng |
A crowd-pleaser | /ə kraʊd-pliːzər/ | Một tác phẩm/hiệu ứng làm hài lòng đám đông |
A gig/show | /ə ɡɪɡ / ʃoʊ/ | Buổi biểu diễn |
A musical | /ə ˈmjuːzɪkəl/ | Vở nhạc kịch |
A play | /ə pleɪ/ | Vở kịch |
A popcorn movie | /ə ˈpɒpˌkɔrn ˈmuːvi/ | Một bộ phim giải trí nhẹ nhàng |
A sell-out | /ə sɛl-aʊt/ | Bán hết vé, bán cháy |
Absorbing | /əbˈzɔːrbɪŋ/ | Cuốn hút, lôi cuốn |
Actor | /ˈæktər/ | Diễn viên nam |
Actress | /æktrɪs/ | Diễn viên nữ |
Advertising | /ædvərˌtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo |
Album | /ælbəm/ | Album |
Animation | /ænɪˈmeɪʃən/ | Hoạt hình |
Art | /ɑːrt/ | Nghệ thuật |
Artificial | /ɑːrˈtɪˈfɪʃəl/ | Nhân tạo |
Assert | /əˈsɜːrt/ | Khẳng định, xác nhận |
Associate | /əˈsoʊʃieɪt/ | Liên kết, kết nối |
Audience | /ɔːdiəns/ | Khán giả |
Award | /əˈwɔːrd/ | Giải thưởng |
Background music | /bækˌɡraʊnd ˈmjuːzɪk/ | Nhạc nền |
Blockbuster | /ˈblɑːkˌbʌstər/ | Phim bom tấn |
Box office | /bɒks ˈɒfɪs/ | Phòng vé |
Broadcast | /brɔːdˌkæst/ | Truyền hình, phát sóng |
Broadcaster | /brɔːdˌkæstər/ | Nhà phát sóng |
Cameo | /kæmiˌoʊ/ | Vai phụ ngắn |
Celebrity | /səˈlɛbrɪti/ | Người nổi tiếng |
Censor | /sɛnsər/ | Kiểm duyệt, kiểm soát nội dung |
Classical | /klæsɪkəl/ | Cổ điển |
Comedy | /kɒmədi/ | Hài kịch |
Concert | /kɒnsərt/ | Buổi hòa nhạc |
Couch potato | /kaʊtʃ pəˈteɪtoʊ/ | Người thích chỉ ngồi xem TV |
Critical acclaim | /krɪtɪkəl əˈkleɪm/ | Sự khen ngợi từ giới phê bình |
Critics | /krɪtɪks/ | Nhà phê bình |
Director | /dəˈrɛktər/ | Đạo diễn |
Distorted | /dɪˈstɔːrtɪd/ | Bị méo mó, bị xuyên tạc |
Documentary | /dɑːkjəˈmɛntəri/ | Phim tài liệu |
Drama | /drɑːmə/ | Kịch, phim tâm lý |
Dubbed | /dʌbd/ | Được lồng tiếng |
Electronic | /ɪlɛkˈtrɑːnɪk/ | Điện tử |
Entertainment industry | /ɛntərˈteɪnmənt ˈɪndəstri/ | Ngành giải trí |
Expose | /ɪkˈspoʊz/ | Tiết lộ, vạch trần |
Fame | /feɪm/ | Sự nổi tiếng |
Fan base | /fæn beɪs/ | Người hâm mộ |
Film | /fɪlm/ | Bộ phim |
Folk | /foʊk/ | Dân ca, nhạc dân gian |
Gameshow | /ɡeɪm ʃoʊ/ | Trò chơi truyền hình |
Gaming | /ɡeɪmɪŋ/ | Trò chơi điện tử |
Genres | /ʒɑːnrəz/ | Thể loại |
Heart-warming | /hɑːrt-ˈwɔːr.mɪŋ/ | Làm ấm lòng, làm yêu đời |
Heavy metal | /hɛvi ˈmɛtəl/ | Nhạc heavy metal |
Hit the big time | /hɪt ðə bɪɡ taɪm/ | Thành công lớn, đạt đến đỉnh cao |
Ideology | /aɪdiˈɑːlədʒi/ | Hệ tư tưởng, ý thức chính trị |
In the limelight | /ɪn ðə ˈlaɪmˌlaɪt/ | Trong ánh đèn sân khấu, được chú ý |
Influence | /ɪnfluəns/ | Ảnh hưởng |
Jazz | /dʒæz/ | Nhạc jazz |
Journalist | /dʒɜrnəlɪst/ | Nhà báo |
Lyrics | /lɪrɪks/ | Lời bài hát |
Magazine | /mæɡəˈzin/ | Tạp chí |
Media coverage | /midiə ˈkʌvərɪdʒ/ | Phủ sóng truyền thông |
Media industry | /midiə ˈɪndəstri/ | Ngành truyền thông |
Melody | /mɛlədi/ | Giai điệu |
Movie | /muːvi/ | Phim |
Music | /mjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Mystery | /ˈmɪstəri/ | Bí ẩn |
News | /nuz/ | Tin tức |
On the edge of your seat | /ɒn ði ɛdʒ ʌv jɔːr sit/ | Cảm thấy lo lắng, hồi hộp |
Orchestra | /ɔːrkɪstrə/ | Dàn nhạc |
Overrated | /oʊvərˈreɪtɪd/ | Được đánh giá cao hơn thực tế |
Overshadow | /oʊvərˈʃædoʊ/ | Lấn át, che khuất |
Paparazzi | /pæpəˈrɑːtsi/ | Những người săn ảnh |
Performance | /pərˈfɔːrməns/ | Buổi biểu diễn |
Play by ear | /pleɪ baɪ ɪər/ | Chơi theo cảm nhận, không theo kịch bản |
Podcast | /pɒdˌkæst/ | Chương trình phát thanh trực tuyến |
Pop culture | /pɒp ˈkʌltʃər/ | Văn hóa đại chúng |
Posthumous | /poʊstˌhjuːməs/ | Sau khi chết, sau khi mất |
Prejudiced | /prɛdʒədɪst/ | Có thành kiến, có định kiến |
Premiere | /prɪˈmɪr/ | Buổi ra mắt |
Press conference | /prɛs ˈkɒnfərəns/ | Họp báo |
Producer | /prəˈdjuːsər/ | Nhà sản xuất |
Public figure | /pʌblɪk ˈfɪɡjər/ | Công chúng, người nổi tiếng |
Publicity | /pʌbˈlɪsɪti/ | Sự quảng bá |
Publicize | /pʌblɪˌsaɪz/ | Quảng bá, công khai |
Put something on | /pʊt ˈsʌmθɪŋ ɒn/ | Phát sóng, chiếu cái gì đó |
Radio | /reɪdioʊ/ | Đài phát thanh |
Ratings | /reɪtɪŋz/ | Đánh giá, xếp hạng |
Reality show | /riˈælɪti ʃoʊ/ | Chương trình truyền hình thực tế |
Reality TV | /riˈælɪti tiːˈviː/ | Chương trình truyền hình thực tế |
Record label | /rɛkɔrd ˈleɪbəl/ | Hãng thu âm |
Red carpet | /rɛd ˈkɑrpɪt/ | Thảm đỏ |
Reggae | /rɛɡeɪ/ | Nhạc reggae |
Relevance | /rɛləvəns/ | Tính liên quan, tính thích hợp |
Screenplay | /skriːnˌpleɪ/ | Kịch bản |
Showbiz | /ʃoʊˌbɪz/ | Giới giải trí |
Showstopper | /ʃoʊ ˈstɑːpər/ | Điểm nhấn, màn trình diễn ấn tượng |
Singer | /sɪŋər/ | Ca sĩ |
Social media | /soʊʃəl ˈmidiə/ | Mạng xã hội |
Songwriter | /sɔːŋˌraɪtər/ | Nhạc sĩ sáng tác |
Soundtrack | /saʊndˌtræk/ | Nhạc phim |
Stage | /steɪdʒ/ | Sân khấu |
Star | /stɑːr/ | Ngôi sao |
Star-studded | /stɑːr ˈstʌdɪd/ | Có nhiều ngôi sao nổi tiếng |
Stardom | //stɑːrˌdɑːm/ | Sự nổi tiếng, sự làm ngôi sao |
Steal the show | /stil ðə ʃoʊ/ | Thu hút sự chú ý |
Streaming | /striːmɪŋ/ | Phát trực tuyến |
Streaming platforms | /striːmɪŋ ˈplætfɔːrmz/ | Các nền tảng phát trực tuyến |
Subtitles | /sʌbˌtaɪtəlz/ | Phụ đề |
Tabloid | /tæblɔɪd/ | Báo lá cải |
Take up | /teɪk ʌp/ | Bắt đầu làm, bắt đầu tham gia |
Talk show | /tɔːk ʃoʊ/ | Chương trình nói chuyện |
Television | /tɛlɪˌvɪʒən/ | Truyền hình |
Theater | /θiːətər/ | Rạp hát |
Thriller | /ˈθrɪlər/ | Phim kinh dị, tiểu thuyết căng thẳng |
To be tone-deaf | /tuː biː toʊn-diːf/ | Không có khả năng nghe nhạc, không cảm nhận âm nhạc |
To binge watch | /tuː bɪndʒ wɒtʃ/ | Xem liên tục, xem nhiều tập một lúc |
To chill | /tuː tʃɪl/ | Thư giãn, nghỉ ngơi |
To improvise | /tuː ˈɪmprəˌvaɪz/ | Tự do sáng tạo, tự do biểu diễn |
Unbiased | /ʌnˈbaɪəst/ | Không thiên vị |
Universal | /juːnɪˈvɜːrsəl/ | Phổ biến, toàn cầu |
Venue | /vɛnjuː/ | Địa điểm, nơi tổ chức |
15. Food and Drink (Đồ ăn và uống)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Appetite | /æpɪˌtaɪt/ | Sự thèm ăn |
Appetizers | /æpɪˌtaɪzərz/ | Món khai vị |
Appetizing | /æpɪˌtaɪzɪŋ/ | Kích thích vị giác |
Aromas | /əˈroʊməz/ | Mùi thơm |
Aromatic | /ærəˈmætɪk/ | Thơm phức |
Bake | /beɪk/ | Nướng |
Baking | /beɪkɪŋ/ | Nướng bánh |
Barbecue | /bɑːrbɪˌkjuː/ | Nướng BBQ |
Beef | /biːf/ | Thịt bò |
Beer | /bɪr/ | Bia |
Bitter | /bɪtər/ | Đắng |
Blanch | /blæntʃ/ | Làm sạch nhanh bằng nước sôi |
Boil | /bɔɪl/ | Luộc |
Braise | /breɪz/ | Kho tiêu |
Broil | /brɔɪl/ | Nướng từ trên xuống |
Brunch | /brʌntʃ/ | Bữa sáng trưa |
Burger | /bɜːrɡər/ | Bánh burger |
Burrito | /bəˈriːtoʊ/ | Bánh burrito |
Champagne | /ʃæmˈpeɪn/ | Rượu sâm banh |
Chicken | /tʃɪkɪn/ | Thịt gà |
Cider | /saɪdər/ | Rượu táo |
Clam | /klæm/ | Nghêu |
Cocktail | /kɒkˌteɪl/ | Cocktail |
Coconut water | /koʊkənʌt ˈwɔːtər/ | Nước dừa |
Coffee | /kɒfi/ | Cà phê |
Cold brew | /koʊld bruː/ | Cà phê lạnh |
Comfort food | /kʌmfərt fuːd/ | Món ăn dễ chịu |
Cooking | /kʊkɪŋ/ | Nấu ăn |
Crab | /kræb/ | Cua |
Cranberry juice | /krænbɛri dʒuːs/ | Nước cranberry |
Crave-worthy | /kreɪv-wɜrði/ | Khó cưỡng |
Creamy | /kriːmi/ | Kem |
Crispy | /krɪspi/ | Giòn, rụm |
Cuisine | /kwɪˈzin/ | Ẩm thực, nghệ thuật nấu nướng |
Culinary | /kʌləˌnɛri/ | Liên quan đến ẩm thực |
Culinary arts | /kʌləˌnɛri ɑrts/ | Nghệ thuật ẩm thực |
Culinary experience | /kʌləˌnɛri ɪkˈspɪriəns/ | Trải nghiệm ẩm thực |
Culinary skills | /kʌləˌnɛri skɪlz/ | Kỹ năng nấu ăn |
Curry | /kʌri/ | Cà ri |
Decadent | /dɛkədənt/ | Sang trọng, xa hoa |
Deep-fry | /diːp fraɪ/ | Chiên rán |
Delectable | /dɪˈlɛktəbəl/ | Hấp dẫn, ngon lành |
Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Thơm ngon, ngon lành |
Delightful | /dɪˈlaɪtfəl/ | Hạnh phúc, vui vẻ |
Dessert | /dɪˈzɜrt/ | Món tráng miệng |
Dumplings | /dʌmplɪŋz/ | Bánh bao |
Energy drink | /ɛnərdʒi drɪŋk/ | Nước tăng lực |
Exquisite | /ɪkˈskwɪzɪt/ | Tinh tế, tuyệt vời |
Filling | /fɪlɪŋ/ | No, no căng |
Fine dining | /faɪn ˈdaɪnɪŋ/ | Ăn uống sang trọng |
Fish and chips | /fɪʃ ænd tʃɪps/ | Cá và khoai tây chiên |
Flaky | /fleɪki/ | Bông, tan trong miệng |
Flavorful | /fleɪvərfəl/ | Hương vị đậm đà |
Flavorsome | /fleɪvərˌsoʊm/ | Có hương vị |
Flavorsome | /fleɪvərsəm/ | Hương vị đậm đà |
Fondue | /fɑːnduː/ | Món lẩu |
Fresh | /frɛʃ/ | Tươi |
Fried chicken | /fraɪd ˈtʃɪkɪn/ | Gà rán |
Fruit punch | /fruːt pʌntʃ/ | Nước trái cây có ga |
Fruit smoothie | /fruːt ˈsmuːði/ | Sinh tố trái cây |
Fruit-infused water | /fruːt ɪnˈfjuːzd ˈwɔːtər/ | Nước trái cây ngâm |
Fruits | /fruːts/ | Trái cây |
Fry | /fraɪ/ | Chiên |
Gastrointestinal | /ɡæstroʊɪntɛsˈtɪnəl/ | Liên quan đến tiêu hóa |
Gastronomy | /ɡæˈstrɑnəmi/ | Ẩm thực, nghệ thuật ẩm thực |
Gin | /dʒɪn/ | Rượu gin |
Gourmet | /ɡʊrˈmeɪ/ | Thực khách sành điệu |
Gourmet | /ɡʊrˈmeɪ/ | Chuyên môn, cao cấp |
Gratifying | /ɡrætɪfaɪɪŋ/ | Hài lòng, thỏa mãn |
Grill | /ɡrɪl/ | Nướng |
Healthy | /hɛlθi/ | Lành mạnh |
Hearty | /hɑrti/ | No, thỏa mãn |
Heavenly | /hɛvənli/ | Thiên đường, ngon tuyệt |
Herbal infusion | /hɜːrbəl ɪnˈfjuːʒən/ | Trà thảo mộc |
Herbal tea | /hɜːrbəl tiː/ | Trà thảo mộc |
Home-cooked | /hoʊm kʊkt/ | Tự nấu tại nhà |
Homemade | /hoʊmˈmeɪd/ | Tự làm, nhà làm |
Hot chocolate | /hɑːt ˈtʃɒklət/ | Sô cô la nóng |
Hot cider | /hɑːt ˈsaɪdər/ | Rượu táo nóng |
Hot green tea | /hɑːt ɡriːn tiː/ | Trà xanh nóng |
Hot herbal tea | /hɑːt ˈhɜːrbəl tiː/ | Trà thảo mộc nóng |
Hot tea | /hɑːt tiː/ | Trà nóng |
Hot toddy | /hɑːt ˈtɑːdi/ | Rượu nóng |
Hungry | /hʌŋɡri/ | Đói, thèm ăn |
Ice cream | /aɪs krim/ | Kem |
Iced coffee | /aɪst ˈkɒfi/ | Cà phê đá |
Iced lemon tea | /aɪst ˈlɛmən tiː/ | Trà chanh đá |
Iced mocha | /aɪst ˈmoʊkə/ | Cà phê mocha đá |
Iced tea | /aɪst tiː/ | Trà đá |
Ingredients | /ɪnˈɡridiənts/ | Nguyên liệu |
International | /ɪntərˈnæʃənəl/ | Quốc tế |
Irresistible | /ɪrɪˈzɪstəbl̩/ | Không thể cưỡng lại |
Juice | /dʒuːs/ | Nước trái cây |
Juicy | /dʒuːsi/ | Mọng nước |
Kebab | /kəˈbɑːb/ | Món que |
Lamb | /læm/ | Thịt cừu |
Lasagna | /ləˈzɑːnjə/ | Món lasagna |
Lemonade | /lɛməˈneɪd/ | Nước chanh |
Lobster | /lɑːbstər/ | Tôm hùm |
Luscious | /lʌʃəs/ | Ngon, thơm ngon |
Margarita | /mɑːɡəˈriːtə/ | Margarita |
Melt in your mouth | /mɛlt ɪn jʊr maʊθ/ | Tan trong miệng |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Milkshake | /mɪlkʃeɪk/ | Sữa đặc |
Mint tea | /mɪnt tiː/ | Trà bạc hà |
Mojito | /məˈhiːtoʊ/ | Mojito |
Mouthwatering | /maʊθˈwɔtərɪŋ/ | Nước miếng, thèm thuồng |
Nachos | /nɑːtʃoʊz/ | Bánh snack |
Noodles | /nuːdlz/ | Mì xào |
Nourishing | /nɜrɪʃɪŋ/ | Bổ dưỡng |
Nutrition | /nuˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng |
Nutritious | /nuˈtrɪʃəs/ | Bổ dưỡng |
Nutty | /nʌti/ | Có hương vị hạt |
Omelette | /ɑːmlət/ | Trứng cuộn |
Orange juice | /ɔːrɪndʒ dʒuːs/ | Nước cam |
Organic | /ɔrˈɡænɪk/ | Hữu cơ |
Paella | /paɪˈeɪjə/ | Món cơm thập cẩm |
Palatable | /pælətəbəl/ | Dễ ăn, ngon miệng |
Palate | /pælət/ | Vị giác |
Pancake | /pænkeɪk/ | Bánh kếp, bánh xếp |
Pasta | /pɑːstə/ | Mì, mỳ |
Pho | /fəʊ/ | Món phở |
Pizza | /piːtsə/ | Bánh pizza |
Poach | /poʊtʃ/ | Khoáng |
Pork | /pɔːrk/ | Thịt heo |
Presentation | /prɛzənˈteɪʃən/ | Bày trí, trình bày |
Quiche | /kiːʃ/ | Bánh quiche |
Ramen | /rɑːmən/ | Mì ramen |
Recipe | /rɛsəpi/ | Công thức nấu ăn |
Red wine | /rɛd waɪn/ | Rượu vang đỏ |
Refreshing | /rɪˈfrɛʃɪŋ/ | Sảng khoái, dễ chịu |
Rice | /raɪs/ | Cơm |
Rich | /rɪtʃ/ | Béo, giàu chất |
Risotto | /rɪˈzɑːtoʊ/ | Món risotto |
Roast | /roʊst/ | Món quay, thịt quay |
Rum | /rʌm/ | Rượu rum |
Sake | /sɑːkeɪ/ | Rượu sake |
Salad | /sæləd/ | Sa lát |
Salmon | /sæmən/ | Cá hồi |
Salty | /sɔːlti/ | Mặn |
Sandwich | /sændwɪtʃ/ | Bánh mì sandwich |
Satisfying | /sætɪsfaɪɪŋ/ | Thỏa mãn, làm hài lòng |
Sausage | /sɔːsɪdʒ/ | Xúc xích |
Sauté | /soʊˈteɪ/ | Xào |
Savor | /seɪvər/ | Thưởng thức, thưởng thức từng miếng |
Savory | /seɪvəri/ | Mặn, thơm ngon |
Scrumptious | /skrʌmpʃəs/ | Ngon, tuyệt vời |
Seafood | /siːfʊd/ | Hải sản |
Seasoned | /siːzənd/ | Được gia vị |
Seasonings | /siːzənɪŋz/ | Gia vị |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | Tôm |
Simmer | /sɪmər/ | Hầm, ninh |
Smoke | /smoʊk/ | Hút khói |
Smoothie | /smuːði/ | Sinh tố |
Soda | /soʊdə/ | Nước có gas |
Soup | /suːp/ | Súp |
Sous vide | /suː viːd/ | Nấu ở nhiệt độ ổn định trong túi chân không |
Sparkling water | /spɑːrkəlɪŋ ˈwɔːtər/ | Nước khoáng có ga |
Spicy | /spaɪsi/ | Cay |
Sports drink | /spɔːrts drɪŋk/ | Nước thể thao |
Steak | /steɪk/ | Bít tết |
Steam | /stim/ | Hấp |
Stir-fry | /stɜr fraɪ/ | Xào nhanh |
Succulent | /sʌkjələnt/ | Mọng nước, ngọt ngào |
Sushi | /suːʃi/ | Món sushi |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt |
Tacos | /tɑːkoʊz/ | Bánh taco |
Tangy | /tæŋi/ | Chua nhẹ |
Tasty | /teɪsti/ | Ngon, ngon lành |
Tea | /tiː/ | Trà |
Tender | /tɛndər/ | Mềm, mọng |
Tequila | /tɪˈkiːlə/ | Tequila |
Tofu | /toʊfuː/ | Đậu phụ |
Tuna | /tuːnə/ | Cá ngừ |
Vegetables | /vɛdʒtəbəlz/ | Rau củ |
Vodka | /vɒdkə/ | Vodka |
Water | /wɔːtər/ | Nước |
Whipped | /wɪpt/ | Đánh bông, đánh kem |
Whiskey | /wɪski/ | Rượu whisky |
White wine | /waɪt waɪn/ | Rượu vang trắng |
Wholesome | /hoʊlsəm/ | Bổ dưỡng, lành mạnh |
Wine | /waɪn/ | Rượu vang |
Yummy | /jʌmi/ | Ngon, thú vị |
Zesty | /zɛsti/ | Hấp dẫn |
Zingy | /zɪŋi/ | Sảng khoái |
16. Family and Relationships (Gia đình và các mối quan hệ)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Abuse | /əˈbjuːs/ | Lạm dụng |
Addiction | /əˈdɪkʃən/ | Nghiện |
Adoption | /əˈdɑpʃən/ | Sự nhận nuôi |
Affection | /əˈfɛkʃən/ | Tình cảm |
Anger | /æŋɡər/ | Sự tức giận |
Aunt | /ænt/ | Cô/bác |
Blended family | /blɛndɪd ˈfæməli/ | Gia đình lai |
Blended family challenges | /blɛndɪd ˈfæməli ˈʧælɪnʤɪz/ | Thách thức của gia đình lai |
Bond | /bɒnd/ | Mối liên kết |
Boundary setter | /baʊndəri ˈsɛtər/ | Người đặt ra giới hạn |
Breadwinner | /brɛdˌwɪnər/ | Người kiếm tiền nuôi gia đình |
Brother-in-law | /brʌðər ɪn lɔ/ | Anh rể/em chồng |
Caregiver | /kɛrˌɡɪvər/ | Người chăm sóc |
Caring | /kɛrɪŋ/ | Sự quan tâm |
Children | /tʃɪldrən/ | Con cái |
Co-dependency | /koʊ-dɪˈpɛndənsi/ | Sự phụ thuộc lẫn nhau |
Communication | /kəˌmjunɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp |
Conflict | /kɒnflɪkt/ | Xung đột |
Connection | /kəˈnɛkʃən/ | Mối liên kết |
Control | /kənˈtroʊl/ | Sự kiểm soát |
Cousins | /kʌzənz/ | Anh chị em họ |
Cultural clashes | /kʌlʧərəl ˈklæʃɪz/ | Xung đột văn hóa |
Cultural differences | /kʌlʧərəl ˈdɪfərənsɪz/ | Sự khác biệt văn hóa |
Daughter | /dɔtər/ | Con gái |
Disciplinarian | /dɪˌsɪplɪˈnɛəriən/ | Người định kỷ luật |
Disrespect | /dɪsˈrɛspɛkt/ | Sự không tôn trọng |
Divorce | /dɪˈvɔːrs/ | Ly hôn |
Dysfunction | /dɪsˈfʌŋkʃən/ | Sự bất bình thường |
Emotional distance | /ɪˈmoʊʃənəl ˈdɪstəns/ | Khoảng cách về cảm xúc |
Emotional manipulation | /ɪˈmoʊʃənəl məˌnɪpjʊˈleɪʃən/ | Sự thao túng cảm xúc |
Emotional support | /ɪˈmoʊʃənəl səˈpɔːrt/ | Hỗ trợ về mặt cảm xúc |
Empathy | /ɛmpəθi/ | Sự thông cảm |
Encourager | /ɪnˈkɜːrɪdʒər/ | Người động viên, người khích lệ |
Estrangement | /ɪsˈtreɪndʒmənt/ | Sự cách li |
Extended family | /ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli/ | Gia đình mở rộng |
Family | /fæməli/ | Gia đình |
Family values | /fæməli ˈvælˌjuz/ | Giá trị gia đình |
Fatherhood | /fɑðərˌhʊd/ | Sự làm cha |
Favoritism | /feɪvərɪˌtɪzəm/ | Sự thiên vị |
Financial dependency | /faɪˈnænʃəl dɪˈpɛndənsi/ | Sự phụ thuộc tài chính |
Financial issues | /faɪˈnænʃəl ˈɪʃuːz/ | Vấn đề tài chính |
Financial support | /faɪˈnænʃəl səˈpɔːrt/ | Hỗ trợ tài chính |
Generation gap | /ʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ | Khoảng cách thế hệ |
Generations | /dʒɛnəˈreɪʃənz/ | Thế hệ |
Grandchildren | /ɡrændˌtʃɪldrən/ | Cháu chắt |
Grandparents | /ɡrændˌpɛrənts/ | Ông bà |
Guardian | /ɡɑːrdiən/ | Người giám hộ |
Guidance | /ɡaɪdns/ | Sự hướng dẫn |
Harmony | /hɑrməni/ | Sự hòa thuận |
High expectations | /haɪ ˌɛkspɛkˈteɪʃənz/ | Kỳ vọng cao |
Home | /hoʊm/ | Ngôi nhà |
Homemaker | /hoʊmˌmeɪkər/ | Người nội trợ |
In-law | /ɪnˈlɔz/ | Họ hàng vợ/chồng |
Incompatibility | /ɪnkəmˌpætəˈbɪlɪti/ | Sự không tương thích |
Inequality | /ɪnɪˈkwɒləti/ | Sự bất bình đẳng |
Infidelity | /ɪnˈfɪdəlɪti/ | Sự không trung thành |
Inherited family conflicts | /ɪnˈhɛrɪtɪd ˈfæməli ˈkɒnflɪkts/ | Xung đột gia đình thừa kế |
Intimacy | /ɪntəməsi/ | Sự thân mật |
Jealousy | /ʤɛləsi/ | Sự ghen tị |
Kinship | /kɪnʃɪp/ | Mối quan hệ họ hàng |
Lack of appreciation | /læk əv əˌpriːʃiˈeɪʃən/ | Thiếu sự đánh giá cao |
Lack of boundaries | /læk əv ˈbaʊndəriz/ | Thiếu ranh giới |
Lack of communication | /læk əv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Thiếu giao tiếp |
Lack of empathy | /læk əv ˈɛmpəθi/ | Thiếu sự thông cảm |
Lack of forgiveness | /læk əv fərˈɡɪvnəs/ | Thiếu sự tha thứ |
Lack of intimacy | /læk əv ˈɪntəməsi/ | Thiếu gần gũi |
Lack of problem-solving skills | /læk ʌv ˈprɑbləm-ˈsɑlvɪŋ skɪlz/ | Thiếu kỹ năng giải quyết vấn đề |
Lack of quality time | /læk əv ˈkwɑləti taɪm/ | Thiếu thời gian chất lượng |
Lack of support | /læk əv səˈpɔrt/ | Thiếu sự hỗ trợ |
Loss of a loved one | /lɒs əv ə lʌvd wʌn/ | Mất đi người thân yêu |
Love | /lʌv/ | Tình yêu |
Loyalty | /lɔɪəlti/ | Sự trung thành |
Marriage | /mærɪdʒ/ | Hôn nhân |
Mental health issues | /mɛntəl hɛlθ ˈɪʃuːz/ | Vấn đề sức khỏe tâm thần |
Mentor | /mɛntɔːr/ | Người cố vấn, hướng dẫn |
Miscommunication | /mɪskəmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Sự hiểu lầm trong giao tiếp |
Motherhood | /mʌðərˌhʊd/ | Sự làm mẹ |
Neglect | /nɪˈɡlɛkt/ | Sự bỏ bê |
Nephew | /nɛfju/ | Cháu trai (con anh/chị/em) |
Niece | /niːs/ | Cháu gái (con anh/chị/em) |
Nurturing | /nɜrtʃərɪŋ/ | Sự nuôi dưỡng |
Orphan | /ɔːr.fən/ | Trẻ mồ côi |
Parent-child conflict | /ˈpɛərənt-ʧaɪld ˈkɒnflɪkt/ | Xung đột giữa cha mẹ và con cái |
Parenting disagreements | /pɛrəntɪŋ ˌdɪsəˈɡriːmənts/ | Sự bất đồng quan điểm về việc nuôi dạy con |
Parents | /pɛrənts/ | Bố mẹ |
Power struggles | /paʊər ˈstrʌɡəlz/ | Cuộc tranh đấu quyền lực |
Problem solver | /prɑːbləm ˈsɑːlvər/ | Người giải quyết vấn đề |
Protector | /prəˈtɛktər/ | Người bảo vệ |
Provider | /prəˈvaɪdər/ | Người cung cấp |
Resentment | /rɪˈzɛntmənt/ | Sự hận thù |
Respect | /rɪˈspɛkt/ | Sự tôn trọng |
Reunion | /riːˈjunjən/ | Sự đoàn tụ |
Role confusion | /roʊl kənˈfjuːʒən/ | Sự nhầm lẫn về vai trò |
Role model | /roʊl ˈmɒdl/ | Hình mẫu, tấm gương |
Sacrifice | /sækrɪfaɪs/ | Sự hy sinh |
Sibling rivalry | /sɪblɪŋ ˈraɪvəlri/ | Sự ganh đua giữa anh chị em ruột |
Siblings | /sɪblɪŋz/ | Anh chị em ruột |
Sister-in-law | /sɪstər ɪn lɔ/ | Chị dâu/em vợ |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Spouse | /spaʊs/ | Vợ/chồng |
Stress | /strɛs/ | Sự căng thẳng |
Substance abuse | /sʌbstəns əˈbjuːs/ | Lạm dụng chất gây nghiện |
Support | /səˈpɔrt/ | Hỗ trợ |
Supporter | /səˈpɔːrtər/ | Người hỗ trợ |
Togetherness | /tʊˈɡɛðərnəs/ | Sự đoàn kết |
Trust | /trʌst/ | Niềm tin |
Trust issues | /trʌst ˈɪʃuːz/ | Vấn đề tin tưởng |
Twin | /twɪn/ | Sinh đôi |
Uncle | /ʌŋkəl/ | Chú/bác |
Unconditional love | /ʌnkənˈdɪʃənəl lʌv/ | Tình yêu vô điều kiện |
Understanding | /ʌndərˈstændɪŋ/ | Sự hiểu biết |
Unity | /juːnəti/ | Sự đoàn kết |
Upbringing | /ʌpˌbrɪŋɪŋ/ | Sự nuôi dưỡng |
Verbal arguments | /vɜrbəl ˈɑːrɡjəmənts/ | Cuộc tranh luận bằng lời nói |
17. Fashion (Thời trang)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Abaya | /əˈbaɪ.ə/ | Áo choàng nữ Hồi giáo |
Accessories | /əkˈsɛsəriz/ | Phụ kiện |
Accessorize | /əkˈsɛsəˌraɪz/ | Phối phụ kiện |
Avant-garde | /ævɑntˈɡɑrd/ | Tiên phong, tiên tiến |
Beauty | /bjuti/ | Vẻ đẹp |
Blazer | /bleɪ.zɚ/ | Áo blazer |
Blouse | /blaʊs/ | Áo blouse |
Boutique | /buˈtik/ | Cửa hàng thời trang |
Brand | /brænd/ | Thương hiệu |
Camisole | /kæm.ə.soʊl/ | Áo lót |
Cape | /keɪp/ | Áo choàng |
Cardigan | /kɑːr.dɪ.ɡən/ | Áo khoác dài |
Casual | /kæʒuəl/ | Bình thường, không trang trọng |
Catwalk | /kætˌwɔk/ | Đường biểu diễn thời trang |
Changing room | /tʃeɪn.dʒɪŋ rum/ | Phòng thử đồ |
Checked | /tʃɛkt/ | Kẻ ô |
Chic | /ʃiːk/ | Tinh tế, sành điệu |
Chinos | /tʃiː.noʊz/ | Quần vải mềm |
Clothing | /kloʊðɪŋ/ | Quần áo |
Coat | /koʊt/ | Áo choàng |
Cotton | /kɑːtn/ | Bông |
Couture | /kuˈtʊr/ | Thời trang cao cấp |
Couture house | /kuːˈtjʊr haʊs/ | Nhà mốt, xưởng may thời trang cao cấp |
Couturier | /kuːˈtjʊriːˌeɪ/ | Nhà may, nhà thiết kế thời trang |
Crop-top | /krɒp tɒp/ | Áo cắt ngắn |
Denim | /dɛnɪm/ | Vải denim |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
Designer | /dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế |
Dhoti | //doʊ.tiː/ | Quần ấn độ |
Dress | /drɛs/ | Váy |
Edgy | /ɛdʒi/ | Có cá tính |
Elegance | /ɛlɪɡəns/ | Thanh lịch, duyên dáng |
Embroidery | /ɪmˈbrɔɪdəri/ | Thêu |
Fabrics | /fæbrɪks/ | Vải |
Fabulous | /fæbjələs/ | Tuyệt vời, đáng kinh ngạc |
Fashion blogger | /fæʃən ˈblɔɡər/ | Nhà viết blog thời trang |
Fashion forward | /fæʃən ˈfɔrwərd/ | Tiên phong trong thời trang |
Fashion icon | /fæʃən ˈaɪˌkɑn/ | Biểu tượng thời trang |
Fashion industry | /fæʃən ˈɪndəstri/ | Ngành công nghiệp thời trang |
Fashion magazine | /fæʃən ˈmæɡəˌzin/ | Tạp chí thời trang |
Fashion show | /fæʃən ʃoʊ/ | Buổi trình diễn thời trang |
Fashionable | /fæʃənəbəl/ | Thời trang |
Fashionista | /fæʃəˈnistə/ | Người yêu thời trang |
Flowery/Floral | /flaʊ.əri/ˈflɔːr.əl/ | Hoa lá |
Footwear | /fʊtˌwɛr/ | Giày dép |
Fur | /fɜːr/ | Lông (thú) |
Glamorous | /ɡlæmərəs/ | Quyến rũ, lộng lẫy |
Glamour | /ɡlæmər/ | Quyến rũ |
Haute couture | /oʊt kuˈtur/ | Thời trang cao cấp |
High fashion | /haɪ ˈfæʃən/ | Thời trang cao cấp |
Hijab | /hɪˈdʒɑːb/ | Khăn trùm của phụ nữ Hồi giáo |
Hoodie | /huː.di/ | Áo len có nón |
Jacket | /dʒæk.ɪt/ | Áo khoác |
Jeans | /dʒiːnz/ | Quần jeans |
Jumper | /dʒʌm.pər/ | Áo len dày |
Jumpsuit | /dʒʌmp.suːt/ | Đồ bộ |
Kaftan | /kæf.tæn/ | Áo len mỏng |
Kimono | /kɪˈmoʊ.noʊ/ | Áo kimono |
Kurti | /kʊrˈtiː/ | Áo ấn độ |
Leather | /lɛðər/ | Da |
Leggings | /lɛɡ.ɪŋz/ | Quần bó |
Lehenga | /leɪŋɡə/ | Váy ấn độ |
Linen | /lɪnɪn/ | Vải lanh |
Lingerie | /læn.ʒəˈreɪ/ | Đồ lót nữ |
Luxury | /lʌkʃəri/ | Sang trọng |
Makeup | /meɪkʌp/ | Trang điểm |
Maxi dress | /mæk.si drɛs/ | Váy dài |
Midi skirt | /mɪdi skɜːrt/ | Váy ngang đầu gối |
Modelling | /mɒdəlɪŋ/ | Người mẫu |
Nylon | /naɪlɑːn/ | Nhựa tổng hợp |
Onesie | /wʌn.si/ | Đồ bơi cho trẻ sơ sinh |
Overalls | /oʊ.vɚ.ɑːlz/ | Quần yếm |
Paisley | /peɪz.li/ | Hoa văn Paisley |
Pajamas | /pəˈdʒɑː.məz/ | Đồ ngủ |
Pants | /pænts/ | Quần dài |
Pattern | /pætərn/ | Mẫu hoa văn |
Patterned | /pæt.ərnd/ | Có hoa văn |
Peplum top | /pɛpləm tɒp/ | Áo cổ điển |
Plaid/Tartan | /plæd/ˈtɑːr.tən/ | Kẻ ca rô/ Kẻ sọc |
Polka-dotted | /poʊ.kə ˈdɑt.ɪd/ | Chấm bi |
Polo shirt | /poʊ.loʊ ʃɜːrt/ | Áo polo |
Poncho | /pɑːn.tʃoʊ/ | Áo choàng trùm |
Red carpet | /rɛd ˈkɑrpɪt/ | Thảm đỏ |
Robe | /roʊb/ | Áo choàng |
Romper | /rɑːm.pɚ/ | Đồ bơi cho trẻ nhỏ |
Rubber | /rʌbər/ | Cao su |
Runway | /rʌnweɪ/ | Sàn diễn thời trang |
Salwar kameez | /sæl.wɑr kæˈmiːz/ | Đồ ấn độ |
Saree | /sɑːri/ | Váy dài ấn độ |
Sarong | /səˈrɔːŋ/ | Vải mặc xung quanh cơ thể |
Sherwani | /ʃɛrˈwɑː.ni/ | Áo ấn độ |
Shirt | /ʃɜːrt/ | Áo sơ mi |
Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần soóc |
Silhouette | /sɪluˈɛt/ | Hình dáng |
Silk | /sɪlk/ | Lụa |
Skirt | /skɜːrt/ | Váy ngắn |
Statement | /steɪtmənt/ | Tuyên bố, phát biểu |
Street style | /strit staɪl/ | Phong cách đường phố |
Striped | /straɪpt/ | Caro, sọc |
Style | /staɪl/ | Phong cách |
Stylish | /staɪlɪʃ/ | Phong cách, lịch thiệp |
Suede | /sweɪd/ | Da lộn |
Suit | /suːt/ | Bộ đồ |
Sweater | /swɛt.ər/ | Áo len |
Swimwear | /swɪm.wɛər/ | Đồ bơi |
T-shirt | /tiː.ʃɜːrt/ | Áo phông |
Tailoring | /teɪlərɪŋ/ | May vá |
Tank top | /tæŋk tɒp/ | Áo ba lỗ |
Textile | /tɛkstaɪl/ | Ngành dệt may, vải |
Texture | /tɛkstʃər/ | Kết cấu, chất liệu |
To be a fashion victim | /tuː biː ə ˈfæʃ.ən ˈvɪk.tɪm/ | Là nạn nhân của thời trang |
To be interested in fashion | /tuː biː ˈɪn.tər.ɛs.tɪd ɪn ˈfæʃ.ən/ | Quan tâm đến thời trang |
To be into hip-hop/sixties fashion | /tuː bi ˈɪntu ˈhɪp hɒp/ˈsɪkstiz ˈfæʃən/ | Hứng thú, yêu thích và theo đuổi phong cách thời trang hip-hop/ thập kỷ 1960 |
To be smartly/casually dressed | /tuː biː ˈsmɑrt.li/ˈkæʒ.uə.li drɛst/ | Mặc đồ thông minh/đồ thông thường |
To be stylish | /tuː biː ˈstaɪ.lɪʃ/ | Có phong cách |
To feel comfortable in | /tuː fil ˈkʌm.fər.tə.bəl ɪn/ | Cảm thấy thoải mái trong |
To follow the latest fashion | /tuː ˈfɑloʊ ðə ˈleɪ.tɪst ˈfæʃ.ən/ | Theo dõi xu hướng thời trang mới nhất |
To know a few fashion tips | /tuː noʊ ə fjuː ˈfæʃ.ən tɪps/ | Biết một số mẹo thời trang |
To look natural | /tuː lʊk ˈnætʃ.ər.əl/ | Trông tự nhiên |
To shop in trendy stores | /tuː ʃɑp ɪn ˈtrɛn.di stɔrz/ | Mua sắm tại các cửa hàng thời trang thịnh hành |
To spend money on clothes/buying clothes | /tuː spɛnd ˈmʌni ɒn kloʊðz/ˈbaɪ.ɪŋ kloʊðz/ | Tiêu tiền cho quần áo/mua quần áo |
To wear black | /tuː wɛr blæk/ | Mặc đồ màu đen |
To wear designer labels | /tuː wɛr dɪˈzaɪ.nər ˈleɪ.bəlz/ | Mặc nhãn hiệu thiết kế |
To wear make-up | /tuː wɛr ˈmeɪk.ʌp/ | Trang điểm |
Trench coat | /trɛntʃ koʊt/ | Áo khoác dạ |
Trend | /trɛnd/ | Xu hướng |
Tunic | /tuː.nɪk/ | Áo dài |
Vest | /vɛst/ | Áo gile |
Vintage | /vɪntɪdʒ/ | Cổ điển, cổ xưa |
Wardrobe | /wɔrˌdroʊb/ | Tủ quần áo |
Wool | /wʊl/ | Lông cừu |
18. Sports and Equipments (Thể thao và thiết bị)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Aerobics | /ɛrˈoʊbɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
Agility | /əˈdʒɪləti/ | Sự nhanh nhẹn |
Agility drills | /əˈdʒɪləti drɪlz/ | Bài tập nhanh nhẹn |
Archery | /ɑrtʃəri/ | Bắn cung |
Archery bow | /ɑːrtʃəri boʊ/ | Cung bắn cung |
Athlete | /ˈæθliːt/ | Vận động viên |
Athlete monitoring | /ˈæθliːt ˈmɑnətərɪŋ/ | Giám sát vận động viên |
Athletics | /æθˈlɛtɪks/ | Điền kinh |
Badminton | /bædmɪntən/ | Cầu lông |
Ball | /bɔːl/ | Quả bóng |
Basketball | /bæskɪtˌbɔl/ | Bóng rổ |
Basketball hoop | /bæskɪtbɔːl huːp/ | Bảng sau của bóng rổ |
Bat | /bæt/ | Vợt (bóng chày, bóng bàn) |
Bowling | /boʊlɪŋ/ | Bowling (môn ném banh lăn) |
Boxing | /bɑksɪŋ/ | Quyền Anh |
Boxing gloves | /bɑːksɪŋ ɡlʌvz/ | Găng tay quyền Anh |
Canoeing | /kəˈnuɪŋ/ | Chèo thuyền |
Cardiovascular exercise | /ˌkɑrdioʊˈvæskjələr ˈɛksərsaɪz/ | Bài tập tim mạch |
Cleats | /kliːts/ | Đinh chống trượt |
Climbing | /klaɪmɪŋ/ | Leo núi |
Climbing harness | /klaɪmɪŋ ˈhɑːrnɪs/ | Dây bảo hộ leo núi |
Coach | /koʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
Commitment | /kəˈmɪtmənt/ | Cam kết |
Competition | /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ | Cạnh tranh |
Cool-down | /ˈkuːldaʊn/ | Làm dịu cơ |
Cricket | /krɪkɪt/ | Bóng gậy |
Cricket bat | /krɪkɪt bæt/ | Gậy cricket |
Cross-training | /ˈkrɔsˌtreɪnɪŋ/ | Huấn luyện chéo |
Cycling | /saɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Dedication | /ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ | Sự cống hiến |
Defeat | /dɪˈfiːt/ | Thất bại |
Discipline | /ˈdɪsəplɪn/ | Kỷ luật |
Dumbbell | /dʌmbɛl/ | Tạ đơn |
Endurance | /ɪnˈdʊrəns/ | Sức bền |
Fencing | /fɛnsɪŋ/ | Đấu kiếm |
Fitness | /ˈfɪtnəs/ | Sức khỏe |
Focus | /ˈfoʊkəs/ | Tập trung |
Football | /fʊtˌbɔl/ | Bóng đá |
Formula 1 | /fɔrmjələ wʌn/ | Đua xe công thức 1 |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Goalkeeper gloves | /ɡoʊlˌkiːpər ɡlʌvz/ | Găng tay thủ môn |
Goalposts | /ɡoʊlpoʊsts/ | Cột gôn |
Golf | /ɡɔlf/ | Đánh gôn |
Golf club | /ɡɑlf klʌb/ | Gậy golf |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ |
Gymnastics rings | /dʒɪmˈnæstɪks rɪŋz/ | Vòng thể dục dụng cụ |
Handball | /hændˌbɔl/ | Bóng ném |
Helmet | /hɛlmɪt/ | Mũ bảo hiểm |
Hockey | /hɑki/ | Khúc côn cầu |
Hockey stick | /hɑːki stɪk/ | Gậy khúc côn cầu |
Horse racing | /hɔrs ˈreɪsɪŋ/ | Đua ngựa |
Ice hockey | /aɪs ˈhɑki/ | Khúc côn cầu trên băng |
Injury prevention | /ˈɪnʤəri prɪˈvɛnʃən/ | Phòng ngừa chấn thương |
Interval training | /ˈɪntərvəl ˈtreɪnɪŋ/ | Huấn luyện khoảng cách |
Judo | /ˈdʒuːdoʊ/ | Võ Judo |
Karate | /kəˈrɑːti/ | Karate |
Kayaking | /kaɪəkɪŋ/ | Chèo kayak |
Martial arts | /mɑrʃəl ɑrts/ | Võ thuật |
Mental toughness | /ˈmɛntl ˈtʌfnəs/ | Sức mạnh tinh thần |
Motivation | /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ | Động lực |
Net | /nɛt/ | Lưới |
Nutrition | /njuˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng |
Paddle | /pædəl/ | Cái chèo |
Parachute | /pærəʃuːt/ | Dù lượn |
Performance | /pərˈfɔrməns/ | Thành tích |
Performance analysis | /pərˈfɔrməns əˈnæləsɪs/ | Phân tích thành tích |
Pilates | /pɪˈlɑːˌtiːz/ | Pilates |
Plyometrics | /ˌplaɪoʊˈmɛtrɪks/ | Tập nhảy |
Punching bag | /pʌntʃɪŋ bæɡ/ | Bao đấm |
Racket | /rækɪt/ | Vợt (quần vợt) |
Recovery | /rɪˈkʌvəri/ | Phục hồi |
Recovery strategies | /rɪˈkʌvəri ˈstrætəʤiz/ | Chiến lược phục hồi |
Rehabilitation | /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/ | Phục hồi chức năng |
Resilience | /rɪˈzɪljəns/ | Sự kiên cường |
Rowing | /roʊɪŋ/ | Chèo thuyền đua |
Rugby | /rʌɡbi/ | Bóng bầu dục |
Running | /rʌnɪŋ/ | Chạy |
Saddle | /sædəl/ | Yên xe đạp |
Sailing | /seɪlɪŋ/ | Lướt sóng trên biển |
Shoes | /ʃuz/ | Giày |
Skateboard | /skeɪtbɔːrd/ | Ván trượt |
Skateboarding | /skeɪtbɔrdɪŋ/ | Trượt ván |
Ski boots | /skiː buːts/ | Giày trượt tuyết |
Skiing | /skiɪŋ/ | Trượt tuyết |
Skipping rope | /skɪpɪŋ roʊp/ | Dây nhảy |
Snorkeling | /snɔrklɪŋ/ | Lặn ống thở |
Snowboard bindings | /snoʊˌbɔːrd ˈbaɪndɪŋz/ | Đai cố định trượt tuyết ván |
Snowboarding | /snoʊˌbɔrdɪŋ/ | Trượt tuyết ván |
Speed | /spiːd/ | Tốc độ |
Speed drills | /spiːd drɪlz/ | Bài tập tốc độ |
Sports biomechanics | /spɔrts ˌbaɪoʊməˈkænɪks/ | Cơ học thể thao |
Sports medicine | /spɔrts ˈmɛdəsɪn/ | Y học thể thao |
Sports nutrition supplements | /spɔrts njuˈtrɪʃən ˈsʌpləmənts/ | Thực phẩm bổ sung |
Sports nutritionist | /spɔrts njuˈtrɪʃənɪst/ | Chuyên gia dinh dưỡng thể thao |
Sports performance testing | /spɔrts pərˈfɔrməns ˈtɛstɪŋ/ | Kiểm tra hiệu suất thể thao |
Sports psychology | /spɔrts saɪˈkɑlədʒi/ | Tâm lý học thể thao |
Sports science | /spɔrts ˈsaɪəns/ | Khoa học thể thao |
Sports therapy | /spɔrts ˈθɛrəpi/ | Vật lý trị liệu thể thao |
Sportsmanship | /ˈspɔrtsmənʃɪp/ | Tinh thần thể thao |
Stamina | /ˈstæmɪnə/ | Khả năng chịu đựng |
Starting blocks | /stɑːrtɪŋ blɑːks/ | Khối khởi động (đường chạy) |
Strength | /strɛŋθ/ | Sức mạnh |
Strength and conditioning | /strɛŋθ ænd ˌkənˌdɪʃənɪŋ/ | Tăng cường sức mạnh và thể lực |
Strength training | /strɛŋθ ˈtreɪnɪŋ/ | Huấn luyện sức mạnh |
Stretching | /ˈstrɛtʃɪŋ/ | Tập duỗi cơ |
Surf lifesaving | /sɜːrf ˈlaɪfsˌeɪvɪŋ/ | Cứu hộ lướt sóng |
Surfboard | /sɜːrfbɔːrd/ | Ván lướt sóng |
Surfing | /sɜːrfɪŋ/ | Lướt sóng |
Swim fins | /swɪm fɪnz/ | Vây bơi |
Swimming | /swɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Swimming goggles | /swɪmɪŋ ˈɡɑːɡlz/ | Kính bơi |
Synchronized swimming | /sɪŋkrəˌnaɪzd ˈswɪmɪŋ/ | Bơi nghệ thuật |
Table tennis | /teɪbəl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn |
Taekwondo | /taɪˈkwɑnˌdoʊ/ | Taekwondo |
Tennis | /tɛnɪs/ | Quần vợt |
Tennis racket | /tɛnɪs ˈrækɪt/ | Vợt quần vợt |
Track spikes | /træk spaɪks/ | Đinh chạy điền kinh |
Training | /ˈtreɪnɪŋ/ | Huấn luyện |
Training camp | /ˈtreɪnɪŋ kæmp/ | Trại huấn luyện |
Training equipment | /ˈtreɪnɪŋ ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị huấn luyện |
Training program | /ˈtreɪnɪŋ ˈproʊɡræm/ | Chương trình huấn luyện |
Triathlon | /traɪˈæθlɑn/ | Ba môn phối hợp |
Ultra marathon | /ʌltrə ˈmærəˌθɑn/ | Marathon siêu dài |
Victory | /ˈvɪktəri/ | Chiến thắng |
Volleyball | /vɑliˌbɔl/ | Bóng chuyền |
Volleyball net | /vɑːliˌbɔːl nɛt/ | Lưới bóng chuyền |
Warm-up | /ˈwɔrmʌp/ | Làm nóng cơ |
Weightlifting | /weɪtlɪftɪŋ/ | Cử tạ |
Weightlifting barbell | /weɪtˌlɪftɪŋ ˈbɑːrbɛl/ | Thanh tạ |
Wetsuit | /wɛtˌsuːt/ | Đồ lặn |
Wrestling | /rɛslɪŋ/ | Vật |
Yoga | /joʊɡə/ | Yoga |
Yoga mat | /joʊɡə mæt/ | Thảm yoga |
19. Tourism (Du lịch)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
24-hour customer support | /ˈtwɛn.ti ˈfɔːrˌaʊər ˈkʌstəmər səˈpɔrt/ | Hỗ trợ khách hàng 24/7 |
Accommodation | /əˌkɑːməˈdeɪʃən/ | Chỗ ở |
Adventure | /ədˈvɛnʧər/ | Phiêu lưu |
Adventure sports | /ədˈvɛnʧər spɔrts/ | Môn thể thao phiêu lưu |
Adventure tour | /ədˈvɛnʧər tʊr/ | Tour phiêu lưu |
Adventure tourism | /ədˈvɛnʧər ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch phiêu lưu |
Airline | /ˈɛə.laɪn/ | Hãng hàng không |
Airport | /ˈɛə.pɔːrt/ | Sân bay |
Airport lounge | /ˈɛrˌpɔrt laʊndʒ/ | Khu chờ sân bay |
Airport transfer | /ˈɛrˌpɔrt ˈtrænsfər/ | Dịch vụ đưa đón sân bay |
Apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | Căn hộ |
Attractions | /əˈtrækʃənz/ | Điểm thu hút |
Backpacker | /ˈbækˌpækər/ | Người du lịch bụi |
Backpacking | /ˈbækˌpækɪŋ/ | Du lịch bụi |
Bar | /bɑːr/ | Quầy bar |
Beach | /biːtʃ/ | Bãi biển |
Beach tourism | /biːtʃ ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch biển |
Bed and Breakfast (B&B) | /bɛd ænd ˈbrɛkfəst/ | Chỗ ở kèm bữa sáng |
Bicycle rental | /ˈbaɪ.sɪ.kəl ˈrɛn.tl̩/ | Cho thuê xe đạp |
Biking | /ˈbaɪ.kɪŋ/ | Đạp xe |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Cable car | /ˈkeɪ.bl̩ kɑːr/ | Xe cáp treo |
Café | /ˈkæˌfeɪ/ | Quán cà phê |
Campground | /ˈkæmpˌɡraʊnd/ | Khu trại |
Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại |
Campsite | /ˈkæmpsaɪt/ | Khu cắm trại |
Canoeing | /kəˈnuː.ɪŋ/ | Chèo xuồng |
Car rental | /kɑːr ˈrɛn.tl̩/ | Cho thuê xe |
Car rental | /kɑːr ˈrɛntəl/ | Cho thuê xe ô tô |
Caravan | /ˈkærəvæn/ | Xe dã ngoại |
City tour | /ˈsɪti tʊr/ | Tour tham quan thành phố |
Concierge | /kɑːnˈsjɛərʒ/ | Nhân viên tiếp tân |
Cottage | /ˈkɑːtɪdʒ/ | Nhà nông thôn |
Cruise | /kruz/ | Chuyến du thuyền |
Cruise package | /kruːz ˈpækɪdʒ/ | Gói du thuyền |
Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch |
Cruise tourism | /kruːz ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch du thuyền |
Cuisine | /kwɪˈzin/ | Ẩm thực |
Culinary tourism | /ˈkʌləˌnɛri ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch ẩm thực |
Cultural performances | /ˈkʌl.tʃər.əl pərˈfɔːr.mənsɪz/ | Biểu diễn văn hóa |
Cultural tour | /ˈkʌlʧərəl tʊr/ | Tour văn hóa |
Cultural tourism | /ˈkʌltʃərəl ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch văn hóa |
Culture | /ˈkʌltʃər/ | Văn hóa |
Currency exchange | /ˈkɜːrənsi ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Đổi tiền tệ |
Dark tourism | /dɑrk ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch tâm linh |
Destination | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến |
Ecotourism | /ˈikoʊˌtʊrɪzəm/ | Du lịch sinh thái |
Educational tourism | /ˌɛʤʊˈkeɪʃənəl ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch giáo dục |
Enotourism | /ɪˈnoʊˌtʊərɪzəm/ | Du lịch rượu vang |
Entertainment show | /ˌɛntərˈteɪnmənt ʃoʊ/ | Buổi trình diễn giải trí |
Event planning | /ɪˈvɛnt ˈplænɪŋ/ | Lập kế hoạch sự kiện |
Exploration | /ˌɛkspləˈreɪʃən/ | Sự khám phá |
Ferry | /ˈfɛri/ | Phà |
Festivals | /ˈfɛstəvəlz/ | Lễ hội |
Fitness center | /ˈfɪtnɪs ˈsɛntər/ | Trung tâm thể dục thể thao |
Floating hotel | /ˈfloʊtɪŋ hoʊˈtɛl/ | Khách sạn trên nước |
Food tasting | /fuːd ˈteɪ.stɪŋ/ | Thử đồ ăn |
Gondola | /ˈɡɑːn.də.lə/ | Thuyền gondola (ở Venice, Ý) |
Group travel | /ɡruːp ˈtrævəl/ | Du lịch nhóm |
Guesthouse | /ˈɡɛst.haʊs/ | Nhà khách |
Guide | /ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên |
Guided excursion | /ˈɡaɪdɪd ɪkˈskɜːrʒən/ | Chuyến tham quan có hướng dẫn |
Helicopter | /ˈhɛ.lɪˌkɑp.tər/ | Trực thăng |
Heritage | /ˈhɛrɪtɪʤ/ | Di sản |
Heritage tourism | /ˈhɛrɪtɪʤ ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch di sản |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Leo núi |
Historical tourism | /hɪˈstɔrɪkəl ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch lịch sử |
Historical tours | /hɪsˈtɔːr.ɪ.kəl tʊrz/ | Tham quan di tích lịch sử |
Holiday home | /ˈhɑːləˌdeɪ hoʊm/ | Nhà nghỉ dưỡng |
Homestay | /ˈhoʊmsteɪ/ | Ở nhà dân |
Honeymoon tourism | /ˈhʌnimun ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch trăng mật |
Horse-drawn carriage | /hɔːrs drɔːn ˈkær.ɪdʒ/ | Xe ngựa kéo |
Horseback riding | /ˈhɔːrs.bæk ˈraɪ.dɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
Hospitality | /ˌhɑːspɪˈtæləti/ | Sự hiếu khách |
Host family | /hoʊst ˈfæməli/ | Gia đình chủ nhà |
Hostel | /ˈhɑːstəl/ | Nhà trọ |
Hot air balloon | /hɑt ɛr bəˈlun/ | Khinh khí cầu |
Hotel | /hoʊˈtɛl/ | Khách sạn |
Inn | /ɪn/ | Nhà trọ |
Kayaking | /ˈkaɪ.ə.kɪŋ/ | Chèo kayak |
Landmarks | /ˈlændˌmɑːrks/ | Các điểm địa danh |
Laundry service | /ˈlɔːndri ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ giặt ủi |
Leisure | /ˈliʒər/ | Thời gian rảnh rỗi |
Local cuisine | /ˈloʊkəl kwɪˈzin/ | Ẩm thực địa phương |
Local transportation | /ˈloʊkl ˌtrænspɔrˈteɪʃən/ | Phương tiện giao thông địa phương |
Lodge | /lɑːdʒ/ | Nhà nghỉ |
Luggage storage | /ˈlʌɡɪdʒ ˈstɔːrɪdʒ/ | Dịch vụ giữ hành lý |
Luxury tourism | /ˈlʌkʃəri ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch sang trọng |
Motel | /moʊˈtɛl/ | Nhà nghỉ |
Mountain tourism | /ˈmaʊntən ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch núi |
Museums | /mjuˈziəmz/ | Bảo tàng |
Nature | /ˈneɪʧər/ | Thiên nhiên |
Paragliding | /ˈpær.əˌɡlaɪ.dɪŋ/ | Bay dù |
Photography | /fəˈtɑːgrəfi/ | Nhiếp ảnh |
Pilgrimage | /ˈpɪlɡrɪmɪʤ/ | Hành hương |
Rafting | /ˈræftɪŋ/ | Chèo thuyền |
Relaxation | /ˌriːlækˈseɪʃən/ | Sự thư giãn |
Religious tourism | /rɪˈlɪʤəs ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch tôn giáo |
Resort | /rɪˈzɔrt/ | Khu nghỉ dưỡng |
Restaurant | /ˈrɛstrɒnt/ | Nhà hàng |
Rickshaw | /ˈrɪk.ʃɔː/ | Xe xích lô |
Room service | /rum ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ phòng |
Rural tourism | /ˈrʊrəl ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch nông thôn |
Safari | /səˈfɑːri/ | Du lịch thám hiểm |
Safari tourism | /səˈfɑri ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch safari |
Scenic photography | /ˈsinɪk fəˈtɑːgrəfi/ | Ảnh cảnh đẹp |
Scooter rental | /ˈskuːtər ˈrɛntəl/ | Cho thuê xe scooter |
Scuba diving | /ˈskuː.bə ˈdaɪ.vɪŋ/ | Lặn biển với bình khí |
Segway | /ˈsɛɡ.weɪ/ | Xe điện tự cân bằng |
Shopping | /ˈʃɑːpɪŋ/ | Mua sắm |
Shuttle service | /ˈʃʌtl̩ ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ xe đưa đón |
Sightseeing | /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | Tham quan |
Sightseeing bus | /ˈsaɪt.siː.ɪŋ bʌs/ | Xe buýt tham quan |
Sightseeing tour | /ˈsaɪtsiːɪŋ tʊr/ | Tour tham quan |
Sightseer | /ˈsaɪtˌsɪər/ | Người đi tham quan |
Snorkeling | /ˈsnɔːr.kəl.ɪŋ/ | Lặn có ống thở |
Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪr/ | Quà lưu niệm |
Souvenir shop | /ˌsuːvəˈnɪr ʃɒp/ | Cửa hàng đồ lưu niệm |
Spa | /spɑː/ | Spa, dịch vụ làm đẹp |
Sports tourism | /spɔrts ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch thể thao |
Surfing | /ˈsɜːrf.ɪŋ/ | Lướt sóng |
Sustainable tourism | /səˈsteɪnəbəl ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch bền vững |
Swimming | /ˈswɪm.ɪŋ/ | Bơi lội |
Swimming pool | /ˈswɪmɪŋ pul/ | Bể bơi |
Taxi | /ˈtæk.si/ | Xe taxi |
Theme park | /θiːm pɑːrk/ | Công viên chủ đề |
Ticket booking | /ˈtɪkɪt ˈbʊkɪŋ/ | Đặt vé |
Tour bus | /tʊr bʌs/ | Xe du lịch |
Tour guide | /tʊr ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Tour operator | /tʊr ˈɑːpəreɪtər/ | Công ty du lịch |
Package tour | /ˈpækɪdʒ tʊər/ | Chuyến du lịch trọn gói |
Tourism | /ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch |
Tourism industry | /ˈtʊrɪzəm ˈɪndəstri/ | Ngành du lịch |
Tourist | /ˈtʊrɪst/ | Du khách |
Train | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Tram | /træm/ | Xe điện |
Translation services | /trænsˈleɪʃən ˈsɜːrvɪsɪz/ | Dịch vụ dịch thuật |
Transportation | /ˌtrænspɔrˈteɪʃən/ | Phương tiện vận chuyển |
Travel | /ˈtrævəl/ | Du lịch |
Travel adapter | /ˈtrævəl əˈdæptər/ | Bộ chuyển đổi điện du lịch |
Travel agency | /ˈtrævəl ˈeɪʤənsi/ | Công ty du lịch |
Travel consultation | /ˈtrævəl ˌkɑːnsəlˈteɪʃən/ | Tư vấn du lịch |
Travel insurance | /ˈtrævəl ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm du lịch |
Travel itinerary | /ˈtrævəl aɪˈtɪnəˌrɛri/ | Lịch trình du lịch |
Travel SIM card | /ˈtrævəl sɪm kɑːrd/ | Thẻ SIM du lịch |
Travel vaccinations | /ˈtrævəl ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃənz/ | Tiêm phòng du lịch |
Travel visa | /ˈtrævəl ˈviːzə/ | Visa du lịch |
Treehouse | /ˈtriːˌhaʊs/ | Nhà cây |
Tuk-tuk | /tʊk.tʊk/ | Xe tuk tuk (loại xe ba bánh) |
Urban tourism | /ˈɜrbən ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch đô thị |
Vacation | /veɪˈkeɪʃən/ | Kỳ nghỉ |
Vacation rental | /veɪˈkeɪʃən ˈrɛntəl/ | Cho thuê phòng nghỉ |
Villa | /ˈvɪlə/ | Biệt thự |
Visa assistance | /ˈviːzə əˈsɪstəns/ | Hỗ trợ xin visa |
Volunteer tourism | /ˌvɑlənˈtɪr ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch tình nguyện |
Wellness tourism | /ˈwɛlnəs ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch chăm sóc sức khỏe |
Whale watching | /weɪl ˈwɑː.tʃɪŋ/ | Quan sát cá voi |
Wi-Fi access | /ˈwaɪ faɪ ˈæksɛs/ | Truy cập Wi-Fi |
Wildlife | /ˈwaɪldˌlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Wildlife safari | /ˈwaɪld.laɪf səˈfɑː.ri/ | Đi săn hoang dã |
Wildlife sanctuary | /ˈwaɪldlaɪf ˈsæŋktʃuˌɛri/ | Khu bảo tồn động vật hoang dã |
Wildlife tourism | /ˈwaɪldlaɪf ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch hoang dã |
Zip-lining | /ˈzɪp ˌlaɪn.ɪŋ/ | Chèo dây cáp |
20. Art (Hội hoạ)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Abstract | /ˈæbstrækt/ | Trừu tượng |
Aesthetics | /iːsˈθɛtɪks/ | Mỹ thuật |
Analogous colors | /əˈnæləgəs ˈkʌlərz/ | Màu sắc tương tự |
Architecture | /ˈɑːrkɪtɛkʧər/ | Kiến trúc |
Art appreciation | /ɑːrt əˌpriːʃiˈeɪʃən/ | Sự đánh giá nghệ thuật |
Art critique | /ɑːrt krɪˈtiːk/ | Bình phẩm nghệ thuật |
Art education | /ɑːrt ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục nghệ thuật |
Art history | /ɑːrt ˈhɪstri/ | Lịch sử nghệ thuật |
Art movement | /ɑːrt ˈmuːvmənt/ | Phong trào nghệ thuật |
Art therapy | /ɑːrt ˈθɛrəpi/ | Trị liệu nghệ thuật |
Artistic | /ɑːrˈtɪstɪk/ | Nghệ thuật |
Artistic expression | /ɑrˈtɪstɪk ɪkˈsprɛʃən/ | Biểu đạt nghệ thuật |
Artistic process | /ɑːrˈtɪstɪk ˈprɑːsɛs/ | Quá trình nghệ thuật |
Artwork | /ˈɑːrtwɜːrk/ | Tác phẩm nghệ thuật |
Asymmetry | /eɪˈsɪmətri/ | Không đối xứng |
Balance | /ˈbæləns/ | Cân đối |
Blending | /ˈblɛndɪŋ/ | Trộn màu |
Bold colors | /boʊld ˈkʌlərz/ | Màu sắc mạnh mẽ |
Brush | /brʌʃ/ | Cọ |
Brushwork | /ˈbrʌʃwɜːrk/ | Vẽ bằng cọ |
Canvas | /ˈkænvəs/ | Bức vẽ |
Ceramics | /səˈræmɪks/ | Gốm sứ |
Collage | /kəˈlɑːʒ/ | Hình thức nghệ thuật thị giác |
Color | /ˈkʌlər/ | Màu sắc |
Complementary colors | /ˌkɑmpləˈmɛntəri ˈkʌlərz/ | Màu sắc bù trừ |
Composition | /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ | Cách sắp đặt |
Contemporary | /kənˈtɛmpəˌrɛri/ | Đương đại |
Contemporary art | /kənˈtɛmpəˌrɛri ɑːrt/ | Nghệ thuật đương đại |
Contrast | /ˈkɒntræst/ | Tương phản |
Cool colors | /kul ˈkʌlərz/ | Màu sắc mát mẻ |
Craftsmanship | /ˈkræftsmənˌʃɪp/ | Thủ công |
Creativity | /kriːeɪˈtɪvɪti/ | Sự sáng tạo |
Critique | /krɪˈtiːk/ | Nhận xét, phê bình |
Cultural elite | /ˈkʌltʃərəl ɪˈlit/ | Tầng lớp văn hóa |
Depth | /dɛpθ/ | Độ sâu |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
Drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | Bức vẽ |
Drawing and painting | /drɔɪŋ ænd ˈpeɪntɪŋ/ | Vẽ và sơn |
Earth tones | /ɜrθ toʊnz/ | Tông màu đất |
Emphasis | /ˈɛmfəsɪs/ | Nhấn mạnh |
Etching and lithography | /ˈɛtʃɪŋ ænd lɪˈθɑɡrəfi/ | Ấn mạ và đồ họa đá |
Exhibition | /ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm |
Expression | /ɪkˈsprɛʃən/ | Sự biểu đạt |
Fabric | /ˈfæbrɪk/ | Chất liệu |
Fluorescent colors | /flʊˈrɛsənt ˈkʌlərz/ | Màu sắc huỳnh quang |
Focal point | /ˈfoʊkəl pɔɪnt/ | Điểm lực |
Folk art | /foʊk ɑːrt/ | Nghệ thuật dân gian |
Form | /fɔːrm/ | Hình thức |
Gallery | /ˈɡæləri/ | Phòng trưng bày |
Gradation | /ɡreɪˈdeɪʃən/ | Chuyển độ |
Gradient colors | /ˈɡreɪdiənt ˈkʌlərz/ | Màu sắc trộn |
Graphic artists | /ˈɡræfɪk ˈɑrtɪsts/ | Những nghệ sĩ đồ họa |
Hand and spirit | /hænd ænd ˈspɪrɪt/ | Tay và tinh thần |
Handmade creations | /ˈhændˌmeɪd kriˈeɪʃənz/ | Những tác phẩm làm thủ công |
Handwriting on the wall | /ˈhændˌraɪtɪŋ ɒn ðə wɔːl/ | Báo hiệu không tốt cho tương lai |
Harmony | /ˈhɑːrməni/ | Hài hòa |
Hatching | /ˈhætʃɪŋ/ | Gạch nối |
Helpmate | /ˈhɛlpmeɪt/ | Người trợ giúp |
High-key colors | /haɪ-ki ˈkʌlərz/ | Màu sắc sáng |
Idealism | /aɪˈdiəlɪzəm/ | Chủ nghĩa lý tưởng |
Illustrator | /ˈɪləstreɪtər/ | Họa sĩ minh họa |
Impressionism | /ɪmˈprɛʃənɪzəm/ | Chủ nghĩa ấn tượng |
Incompetent artist | /ɪnˈkɒmpɪtənt ˈɑrtɪst/ | Nghệ sĩ không tài năng |
Inspiration | /ˌɪnspɪˈreɪʃən/ | Cảm hứng |
Installation | /ˌɪnstəˈleɪʃən/ | Cài đặt nghệ thuật |
Iridescence | /ˈɪrɪˌdɛsns/ | Độ bóng |
Landscape | /ˈlændˌskeɪp/ | Phong cảnh |
Layers | /ˈleɪərz/ | Lớp |
Light | /laɪt/ | Ánh sáng |
Likeness | /ˈlaɪknəs/ | Sự giống nhau |
Limitations | /ˌlɪmɪˈteɪʃənz/ | Giới hạn |
Line | /laɪn/ | Đường kẻ |
Low-key colors | /loʊ-ki ˈkʌlərz/ | Màu sắc tối |
Masterpiece | /ˈmæstərˌpis/ | Tuyệt phẩm |
Material | /məˈtɪriəl/ | Vật liệu |
Medium | /ˈmiːdiəm/ | Phương tiện |
Metallic colors | /məˈtælɪk ˈkʌlərz/ | Màu kim loại |
Middle class | /ˈmɪdl klæs/ | Tầng lớp trung lưu |
Modernism | /ˈmɒdərnɪzəm/ | Chủ nghĩa hiện đại |
Monochromatic colors | /ˌmɑnoʊkrəˈmætɪk ˈkʌlərz/ | Màu đơn sắc |
Movement | /ˈmuːvmənt/ | Chuyển động |
Museum | /mjuːˈziːəm/ | Bảo tàng |
Muted colors | /ˈmjutɪd ˈkʌlərz/ | Màu sắc nhạt nhòa |
Natural colors | /ˈnætʃərəl ˈkʌlərz/ | Màu sắc tự nhiên |
Negative space | /ˈnɛɡətɪv speɪs/ | Không gian âm |
Neon colors | /ˈniːɑn ˈkʌlərz/ | Màu phản quang |
Neutral colors | /ˈnjuːtrəl ˈkʌlərz/ | Màu sắc trung tính |
Painter | /ˈpeɪntər/ | Họa sĩ |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Bức tranh |
Palette | /ˈpælɪt/ | Bảng màu |
Pastel colors | /ˈpæstəl ˈkʌlərz/ | Màu nhạt |
Pattern | /ˈpætərn/ | Mẫu hoa văn |
Performance | /pərˈfɔːrməns/ | Biểu diễn |
Perspective | /pəˈspɛktɪv/ | Phối cảnh |
Photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
Portrait painters | /ˈpɔrtrɪt ˈpeɪntərz/ | Họa sĩ vẽ chân dung |
Portraiture | /ˈpɔːrtrɪtʃər/ | Họa bức chân dung |
Positive space | /ˈpɒzɪtɪv speɪs/ | Không gian dương |
Pottery | /ˈpɒtəri/ | Gốm sứ |
Primary colors | /ˈpraɪˌmɛri ˈkʌlərz/ | Màu sắc cơ bản |
Printmaking | /ˈprɪntˌmeɪkɪŋ/ | In ấn |
Proportion | /prəˈpɔːrʃən/ | Tỷ lệ |
Realism | /ˈriəˌlɪzəm/ | Chủ nghĩa hiện thực |
Repetition | /ˌrɛpɪˈtɪʃən/ | Sự lặp lại |
Rhythm | /ˈrɪðəm/ | Nhịp điệu |
Scale | /skeɪl/ | Quy mô |
Sculptor | /ˈskʌlptər/ | Nhà điêu khắc |
Sculpture | /ˈskʌlptʃər/ | Điêu khắc |
Secondary colors | /ˈsɛkənˌdɛri ˈkʌlərz/ | Màu sắc thứ cấp |
Shadow | /ˈʃædoʊ/ | Bóng |
Shape | /ʃeɪp/ | Hình dạng |
Sketch | /skɛtʃ/ | Bản phác thảo |
Source material | /sɔrs məˈtɪriəl/ | Nguyên liệu gốc |
Space | /speɪs/ | Không gian |
Still life | /stɪl laɪf/ | Tranh tĩnh vật |
Strokes | /stroʊks/ | Chấm |
Style | /staɪl/ | Phong cách |
Subject matter | /ˈsʌbdʒɪkt ˈmætər/ | Chủ đề |
Substance | /ˈsʌbstəns/ | Cốt lõi, nội dung |
Subtle colors | /ˈsʌtəl ˈkʌlərz/ | Màu sắc tinh tế |
Surface | /ˈsɜːrfɪs/ | Bề mặt |
Surrealism | /səˈriːəˌlɪzəm/ | Chủ nghĩa siêu thực |
Symbolism | /ˈsɪmbəlɪzəm/ | Tượng trưng |
Symmetry | /ˈsɪmɪtri/ | Đối xứng |
Synthetic pigments | /sɪnˈθɛtɪk ˈpɪɡmənts/ | Sắc tố tổng hợp |
Techniques | /tɛkˈniːks/ | Kỹ thuật |
Tertiary colors | /ˈtɜrʃiˌɛri ˈkʌlərz/ | Màu sắc thứ ba |
Texture | /ˈtɛkstʃər/ | Kết cấu |
Tools | /tuːlz/ | Công cụ |
Transparency | /trænsˈpɛrənsi/ | Độ trong suốt |
Transparent colors | /trænsˈpɛrənt ˈkʌlərz/ | Màu sắc trong suốt |
Unity | /ˈjuːnɪti/ | Đơn nhất |
Uplifting style | /ˈʌpˌlɪftɪŋ staɪl/ | Phong cách làm nổi bật |
Value | /ˈvæljuː/ | Giá trị |
Vibrant colors | /ˈvaɪbrənt ˈkʌlərz/ | Màu sắc sặc sỡ |
Visual | /ˈvɪʒʊəl/ | Hình ảnh |
Warm colors | /wɔrm ˈkʌlərz/ | Màu sắc ấm |
21. Music (Âm nhạc)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accordion | /əˈkɔrdiən/ | Đàn xếp |
Acoustic | /əˈkuːstɪk/ | Nhạc cụ |
Agent | /ˈeɪʤənt/ | Đại diện |
Album | /ˈælbəm/ | Album |
Arrangement | /əˈreɪndʒmənt/ | Sắp xếp |
Arranger | /əˈreɪndʒər/ | Người sắp xếp nhạc |
Artist | /ˈɑrtɪst/ | Nghệ sĩ |
Award | /əˈwɔrd/ | Giải thưởng |
Backup vocalist | /ˈbækʌp ˈvoʊkəlɪst/ | Ca sĩ hỗ trợ |
Bagpipes | /ˈbæɡˌpaɪps/ | Kèn bagpipes |
Band | /bænd/ | Ban nhạc |
Band manager | /bænd ˈmænɪʤər/ | Quản lý ban nhạc |
Banjo | /ˈbændʒoʊ/ | Đàn banjo |
Bass guitar | /beɪs ɡɪˈtɑr/ | Đàn guitar bass |
Bassist | /ˈbeɪsɪst/ | Người chơi bass |
Beat | /bit/ | Nhịp |
Billboard | /ˈbɪlˌbɔrd/ | Bảng xếp hạng Billboard |
Blues | /bluz/ | Nhạc blues |
Bridge | /brɪdʒ/ | Đoạn gần cuối bài hát |
Celebrity | /sɪˈlɛbrɪti/ | Người nổi tiếng |
Cellist | /ˈtʃɛlɪst/ | Người chơi đàn violoncello |
Cello | /ˈtʃɛloʊ/ | Đàn xiếc-lô |
Chart-topping | /ʧɑrt-ˈtɒpɪŋ/ | Đứng đầu bảng xếp hạng |
Choir | /kwaɪr/ | Hợp xướng |
Chord | /kɔrd/ | Hợp âm |
Chorus | /ˈkɔr.əs/ | Đoạn hát chính |
Clarinet | /ˌklærɪˈnɛt/ | Kèn clarinet |
Classical | /ˈklæsɪkəl/ | Nhạc cổ điển |
Collaboration | /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ | Sự hợp tác |
Composer | /kəmˈpoʊzər/ | Nhà soạn nhạc |
Composition | /ˌkɑmpəˈzɪʃən/ | Sáng tác |
Concert | /ˈkɑnsərt/ | Buổi hòa nhạc |
Conductor | /kənˈdʌktər/ | Nhạc trưởng |
Contract | /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng |
Creative process | /kriˈeɪ.tɪv ˈprɑ.sɛs/ | Quá trình sáng tạo |
Demo | /ˈdi.moʊ/ | Bản thử |
DJ | /ˌdiːˈdʒeɪ/ | Người chơi nhạc và mix nhạc trực tiếp trong các sự kiện hoặc buổi biểu diễn |
Double bass | /ˈdʌbəl beɪs/ | Đàn double bass |
Drummer | /ˈdrʌmər/ | Người chơi trống |
Drummer/percussionist | /ˈdrʌmər/pərˈkʌʃənɪst/ | Người chơi trống/nhạc cụ gõ |
Drums | /drʌmz/ | Trống |
Editing | /ˈɛd.ɪ.tɪŋ/ | Biên tập |
Electric keyboard | /ɪˈlɛktrɪk ˈkiːˌbɔrd/ | Đàn keyboard điện |
Electronic music | /ɪlɛkˈtrɑnɪk ˈmjuzɪk/ | Nhạc điện tử |
Entertainment industry | /ˌɛntərˈteɪnmənt ˈɪndəstri/ | Ngành công nghiệp giải trí |
Festival | /ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội âm nhạc |
Flute | /flut/ | Sáo |
Flutist | /ˈfluːtɪst/ | Người chơi sáo |
Folk | /foʊk/ | Nhạc dân gian |
French horn | /frɛntʃ hɔrn/ | Kèn French horn |
Genre | /ˈʒɑnrə/ | Thể loại |
Gong | /ɡɔŋ/ | Trống lớn |
Guitar | /ɡɪˈtɑr/ | Đàn guitar |
Guitarist | /ɡɪˈtɑrɪst/ | Người chơi guitar |
Harmonica | /hɑrˈmɑnɪkə/ | Kèn harmonica |
Harmonize | /ˈhɑrməˌnaɪz/ | Hòa âm |
Harmony | /ˈhɑrməni/ | Hòa âm |
Harp | /hɑrp/ | Đàn hạc |
Harpist | /ˈhɑrpɪst/ | Người chơi đàn hạc |
Hip-hop | /hɪp hɑp/ | Nhạc hiphop |
Hit song | /hɪt sɔŋ/ | Bài hát thành công |
Hook | /hʊk/ | Đoạn nhạc gây nghiện |
Improvisation | /ˌɪmprəvaɪˈzeɪʃən/ | Nhạc tự do |
Inspiration | /ɪn.spɪˈreɪ.ʃən/ | Cảm hứng |
Instrument | /ˈɪnstrəmənt/ | Nhạc cụ |
Instrumental | /ˌɪnstrəˈmɛntəl/ | Nhạc không lời |
Jazz | /dʒæz/ | Nhạc jazz |
Key | /ki/ | Tông |
Key signature | /ki ˈsɪɡ.nə.tʃər/ | Hóa biểu |
Keyboard player | /ˈkiːˌbɔrd ˈpleɪər/ | Người chơi đàn keyboard |
Lead guitarist | /liːd ɡɪˈtɑrɪst/ | Người chơi guitar chính |
Lead vocalist/singer | /liːd ˈvoʊkəlɪst/ˈsɪŋər/ | Ca sĩ chính |
Lyrics | /ˈlɪrɪks/ | Lời bài hát |
Manager | /ˈmænɪʤər/ | Quản lý nghệ sĩ |
Mandolin | /ˈmændəlɪn/ | Đàn mandolin |
Maracas | /məˈrɑkəs/ | Đôi lục lạc |
Mastering | /ˈmæs.tər.ɪŋ/ | Hoàn thiện |
Melody | /ˈmɛlədi/ | Giai điệu |
Meter | /ˈmi.tər/ | Nhịp |
Mixing | /ˈmɪksɪŋ/ | Phối âm |
Music video | /ˈmjuzɪk ˈvɪdioʊ/ | Video âm nhạc |
Musical director | /ˈmjuːzɪkəl dɪˈrɛktər/ | Giám đốc âm nhạc |
Musical form | /ˈmju.zɪ.kəl fɔrm/ | Hình thức âm nhạc |
Musician | /mjuˈzɪʃən/ | Nhạc sĩ |
Note | /noʊt/ | Nốt nhạc |
Oboe | /ˈoʊboʊ/ | Kèn oboe |
Opera | /ˈɑpərə/ | Opera |
Orchestra | /ˈɔrkəstrə/ | Dàn nhạc giao hưởng |
Paparazzi | /ˌpɑpəˈrɑtsi/ | Nhà báo săn ảnh |
Percussionist | /pərˈkʌʃənɪst/ | Người chơi nhạc cụ gõ |
Performance | /pərˈfɔr.məns/ | Buổi biểu diễn |
Pianist | /ˈpiənɪst/ | Người chơi đàn piano |
Piano | /piˈænoʊ/ | Đàn piano |
Pitch | /pɪtʃ/ | Độ cao |
Pop | /pɑp/ | Nhạc pop |
Producer | /prəˈduːsər/ | Nhà sản xuất âm nhạc |
Production | /prəˈdʌk.ʃən/ | Sản xuất |
Public relations | /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ | Quan hệ công chúng |
Publicity | /pʌˈblɪsɪti/ | Sự quảng bá |
Record label | /ˈrɛkɔrd ˈleɪbəl/ | Hãng thu âm |
Recording | /rɪˈkɔrdɪŋ/ | Ghi âm |
Refinement | /rɪˈfaɪnmənt/ | Sự hoàn thiện |
Rehearsal | /rɪˈhɜr.səl/ | Diễn tập |
Remix | /riˈmɪks/ | Nhạc remix |
Rhythm | /ˈrɪðəm/ | Nhịp điệu |
Roadie/technician | /ˈroʊdi/tekˈnɪʃən/ | Nhân viên hỗ trợ/ kỹ thuật viên |
Rock | /rɑk/ | Nhạc rock |
Royalties | /ˈrɔɪəltiz/ | Tiền bản quyền |
Saxophone | /ˈsæksəˌfoʊn/ | Kèn saxophone |
Saxophonist | /ˈsæksoʊfənɪst/ | Người chơi kèn saxophone |
Scale | /skeɪl/ | Âm giai |
Showbiz | /ˈʃoʊˌbɪz/ | Showbiz, giới giải trí |
Single | /ˈsɪŋɡəl/ | Đĩa đơn |
Sitar | /ˈsɪtɑr/ | Đàn sitar |
Solo | /ˈsoʊloʊ/ | Đơn ca |
Song structure | /sɔŋ ˈstrʌk.tʃər/ | Cấu trúc bài hát |
Songwriter | /ˈsɔŋˌraɪtər/ | Nhạc sĩ |
Sound | /saʊnd/ | Âm thanh |
Sound engineer | /saʊnd ˌɛnʤɪˈnɪr/ | Kỹ sư âm thanh |
Soundtrack | /ˈsaʊndˌtræk/ | Nhạc phim |
Stage manager | /steɪʤ ˈmænɪʤər/ | Quản lý sân khấu |
Studio | /ˈstudiˌoʊ/ | Phòng thu |
Symphony | /ˈsɪmfəni/ | Giao hưởng |
Syncopation | /ˌsɪŋkəˈpeɪʃən/ | Đảo phách |
Synthesizer | /ˈsɪnθəˌsaɪzər/ | Máy synthesizer |
Tambourine | /ˌtæmbəˈrin/ | Trống lê |
Tempo | /ˈtɛm.poʊ/ | Nhịp độ |
Tour | /tʊr/ | Tour diễn |
Tour manager | /tʊr ˈmænɪʤər/ | Quản lý tour diễn |
Trombone | /ˈtrɒmboʊn/ | Kèn trombone |
Trombonist | /ˈtrɑmbənɪst/ | Người chơi kèn trombone |
Trumpet | /ˈtrʌmpɪt/ | Kèn trumpet |
Trumpeter | /ˈtrʌmpətər/ | Người chơi kèn trumpet |
Ukulele | /juːkəˈleɪli/ | Đàn ukulele |
Verse | /vɜrs/ | Phần lời chính |
Violin | /ˌvaɪəˈlɪn/ | Đàn vi-ô-lông |
Violinist | /ˈvaɪəlɪnɪst/ | Người chơi đàn violin |
Vocals | /ˈvoʊkəlz/ | Giọng hát |
Xylophone | /ˈzaɪləˌfoʊn/ | Mộc cầm |
22. Transportation (Giao thông vận tải)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Airplane | /ˈɛrˌpleɪn/ | Máy bay |
Airship | /ˈɛrˌʃɪp/ | Buồm bay |
Ambulance | /ˈæmbjəˌlæns/ | Xe cứu thương |
Barge | /bɑrdʒ/ | Xà lan |
Bicycle | /ˈbaɪsɪkəl/ | Xe đạp |
Boat | /boʊt/ | Thuyền |
Bulldozer | /ˈbʊlˌdoʊzər/ | Xe ủi |
Bullet train | /ˈbʊlɪt treɪn/ | Tàu siêu tốc |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Cable car | /ˈkeɪbəl kɑr/ | Xe cáp treo |
Camels | /ˈkæməlz/ | Lạc đà |
Camper | /ˈkæmpər/ | Xe cắm trại |
Car | /kɑr/ | Xe ô tô |
Carriage | /ˈkærɪʤ/ | Xe ngựa |
Catamaran | /ˌkætəməˈræn/ | Tàu hai thân |
Cement mixer | /sɪˈmɛnt ˈmɪksər/ | Máy trộn bê tông |
Conveyor belt | /kənˈveɪər bɛlt/ | Băng chuyền |
Crane | /kreɪn/ | Cần cẩu |
Delivery van | /dɪˈlɪvəri væn/ | Xe vận chuyển hàng hóa |
Electric car | /ɪˈlɛktrɪk kɑr/ | Xe điện |
Electric scooter | /ɪˈlɛktrɪk ˈskuːtər/ | Xe scooter điện |
Escalator | /ˈɛskəˌleɪtər/ | Thang cuốn |
Excavator | /ˈɛkskəˌveɪtər/ | Máy đào |
Ferry | /ˈfɛri/ | Phà |
Forklift | /ˈfɔrkˌlɪft/ | Xe nâng |
Garbage truck | /ˈɡɑrbɪʤ trʌk/ | Xe rác |
Gondola | /ˈɡɑndələ/ | Thuyền Gondola |
Hang glider | /hæŋ ˈɡlaɪdər/ | Diều lượn |
Hangar | /ˈhæŋər/ | Nhà chứa máy bay |
Helicopter | /ˈhɛlɪˌkɑptər/ | Trực thăng |
Horse-drawn carriage | /hɔrs drɔn ˈkærɪʤ/ | Xe ngựa kéo |
Hot air balloon | /hɑt ɛr bəˈlun/ | Khinh khí cầu |
Hovercraft | /ˈhoʊvərˌkræft/ | Tàu đệm khí |
Hybrid car | /ˈhaɪbrɪd kɑr/ | Xe lai |
Ice cream truck | /aɪs krim trʌk/ | Xe kem |
Icebreaker | /ˈaɪsˌbreɪkər/ | Tàu phá băng |
Jet | /ʤɛt/ | Máy bay phản lực |
Jet pack | /ʤɛt pæk/ | Túi phản lực |
Jet ski | /ʤɛt ski/ | Máy cày nước |
Locomotive | /ˌloʊkəˈmoʊtɪv/ | Đầu máy lửa |
Lorry | /ˈlɔri/ | Xe tải |
Minivan | /ˈmɪnɪˌvæn/ | Xe minibus |
Monorail | /ˈmɑnəˌreɪl/ | Đường ray đơn |
Moped | /ˈmoʊpɛd/ | Xe máy đạp |
Motorboat | /ˈmoʊtərˌboʊt/ | Thuyền motor |
Motorcoach | /ˈmoʊtərˌkoʊtʃ/ | Xe du lịch |
Motorcycle | /ˈmoʊtərˌsaɪkəl/ | Xe máy |
Paraglider | /ˈpærəˌɡlaɪdər/ | Dù lượn |
Pogo stick | /ˈpoʊɡoʊ stɪk/ | Gậy cà kheo |
Raft | /ræft/ | Cái bè |
Recreational Vehicle | /ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl ˈviˌhɪkəl/ | Xe dã ngoại |
Rickshaw | /ˈrɪkˌʃɔ/ | Xích lô |
Roller coaster | /ˈroʊlər ˌkoʊstər/ | Đường ray tự do |
Sailboat | /seɪlˌboʊt/ | Thuyền buồm |
School bus | /skul bʌs/ | Xe buýt học sinh |
Scooter | /ˈskuːtər/ | Xe tay ga |
Seaplane | /ˈsiːˌpleɪn/ | Thủy phi cơ |
Segway | /ˈsɛɡˌweɪ/ | Xe điện tự cân bằng |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu |
Shuttle | /ˈʃʌtl/ | Xe trợ giúp |
Skateboard | /ˈskeɪtˌbɔrd/ | Ván trượt |
Ski lift | /ski lɪft/ | Hệ thống cáp treo trượt tuyết |
Skydiving | /ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/ | Nhảy dù |
Snowmobile | /ˈsnoʊmoʊˌbiːl/ | Xe máy trượt tuyết |
Spacecraft | /speɪsˌkræft/ | Tàu vũ trụ |
Stretcher | /ˈstrɛtʃər/ | Cái cáng |
Submarine | /ˈsʌbməˌrin/ | Tàu ngầm |
Subway | /ˈsʌbˌweɪ/ | Tàu điện ngầm |
Taxi | /ˈtæksi/ | Xe taxi |
Tractor | /ˈtrækˌtər/ | Xe máy kéo |
Train | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Tram | /træm/ | Xe điện |
Tricycle | /ˈtraɪˌsɪkəl/ | Xe ba bánh |
Trolley | /ˈtrɑli/ | Xe điện |
Trolleybus | /ˈtrɑliˌbʌs/ | Xe buýt điện |
Truck | /trʌk/ | Xe tải |
Van | /væn/ | Xe bán tải |
Velocipede | /vəˈlɑsəˌpid/ | Xe đạp ba bánh |
Wheelchair | /ˈwilˌtʃɛr/ | Xe lăn |
Yacht | /jɑt/ | Du thuyền |
Zeppelin | /ˈzɛpəˌlin/ | Tàu bay Zeppelin |
Zipline | /zɪp laɪn/ | Dây dù |
23. Science (Khoa học)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Analytical chemistry | /ˌænəˈlɪtɪkəl ˈkɛmɪstri/ | Hóa học phân tích |
Anatomy | /əˈnætəmi/ | Giải phẫu học |
Animal behavior | /ˈænəməl bɪˈheɪvjər/ | Hành vi động vật |
Animal physiology | /ˈænəməl ˌfɪziˈɑləʤi/ | Sinh lý động vật |
Artificial intelligence | /ˌɑrtəˈfɪʃəl ɪnˈtɛləʤəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Asteroid | /ˈæstərɔɪd/ | Thiên thạch |
Astrobiology | /ˌæstroʊbaɪˈɑləʤi/ | Sinh học thiên văn |
Astrochemistry | /ˌæstroʊˈkɛmɪstri/ | Hóa học thiên văn |
Astrogeology | /ˌæstroʊʤiˈɑləʤi/ | Địa chất thiên văn |
Astronaut | /ˈæstrənɔːt/ | Nhà du hành vũ trụ Mỹ |
Astronomy | /əˈstrɑnəmi/ | Thiên văn học |
Astrophysics | /ˌæstroʊˈfɪzɪks/ | Vật lý thiên văn |
Atomic structure | /əˈtɑmɪk ˈstrʌkʧər/ | Cấu trúc nguyên tử |
Biochemistry | /ˌbaɪoʊˈkɛmɪstri/ | Sinh hóa học |
Biodiversity | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/ | Đa dạng sinh học |
Bioengineering | /ˌbaɪoʊˌɛnʤɪˈnɪrɪŋ/ | Công nghệ sinh học |
Bioethics | /baɪoʊˈɛθɪks/ | Đạo đức sinh học |
Bioinformatics | /ˌbaɪoʊˌɪnfərˈmætɪks/ | Sinh học thông tin |
Biology | /baɪˈɑləʤi/ | Sinh học |
Biomechanics | /ˌbaɪoʊməˈkænɪks/ | Cơ học sinh học |
Biomechatronics | /ˌbaɪoʊmɛkəˈtrɑnɪks/ | Cơ học sinh học điện tử |
Biophysics | /ˌbaɪoʊˈfɪzɪks/ | Vật lý sinh học |
Biotechnology | /ˌbaɪoʊtɛkˈnɑləʤi/ | Công nghệ sinh học |
Black hole | /blæk hoʊl/ | Lỗ đen |
Botany | /ˈbɑtəni/ | Thực vật học |
Cell biology | /sɛl baɪˈɑləʤi/ | Sinh học tế bào |
Cell division | /sɛl dɪˈvɪʒən/ | Phân chia tế bào |
Chemical reactions | /ˈkɛmɪkəl riˈækʃənz/ | Phản ứng hóa học |
Chemistry | /ˈkɛməstri/ | Hóa học |
Climate change | /ˈklaɪmɪt ʧeɪnʤ/ | Biến đổi khí hậu |
Climate modeling | /ˈklaɪmɪt ˈmɑdəlɪŋ/ | Mô hình hóa khí hậu |
Climatology | /klaɪˈmɑləʤi/ | Khí hậu học |
Cognitive neuroscience | /ˈkɑgnɪtɪv ˌnjʊroʊˈsaɪəns/ | Thần kinh học nhận thức |
Cognitive science | /ˈkɑgnɪtɪv ˈsaɪəns/ | Khoa học nhận thức |
Comet | /ˈkɒmɪt/ | Sao chổi |
Computational biology | /ˌkɑmpjʊˈteɪʃənəl baɪˈɑləʤi/ | Sinh học tính toán |
Conservation biology | /ˌkɑnsərˈveɪʃən baɪˈɑləʤi/ | Sinh học bảo tồn |
Cosmology | /kɑzˈmɑləʤi/ | Vũ trụ học |
Cosmonaut | /ˈkɒzməˌnɔːt/ | Nhà du hành vũ trụ Nga |
Cybernetics | /ˌsaɪbərˈnɛtɪks/ | Kỹ thuật điều khiển |
Dark matter | /dɑːrk ˈmætər/ | Vật chất tối |
Earthquake | /ˈɜrθˌkweɪk/ | Động đất |
Ecology | /iˈkɑləʤi/ | Sinh thái học |
Electromagnetism | /ɪˌlɛktroʊˈmægnəˌtɪzəm/ | Điện từ học |
Endocrinology | /ˌɛndoʊkrɪˈnɑləʤi/ | Nội tiết học |
Environmental chemistry | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈkɛmɪstri/ | Hóa học môi trường |
Environmental impact assessment | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈɪmpækt əˈsɛsmənt/ | Đánh giá tác động môi trường |
Environmental science | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈsaɪəns/ | Khoa học môi trường |
Epidemiology | /ˌɛpəˌdimiˈɑləʤi/ | Dịch tễ học |
Evolution | /ˌiːvəˈluːʃən/ | Tiến hóa |
Evolutionary biology | /ˌiːvəˈluːʃəˌnɛri baɪˈɑləʤi/ | Sinh học tiến hóa |
Exoplanet | /ˈɛksoʊˌplænɪt/ | Hành tinh ngoài hệ Mặt Trời |
Extraterrestrial | /ˌɛkstrətəˈrɛstriəl/ | Ngoài trái đất |
Galaxy | /ˈɡæləksi/ | Ngân hà |
Genetic counseling | /ʤəˈnɛtɪk ˈkaʊnsəlɪŋ/ | Tư vấn di truyền |
Genetic engineering | /ʤəˈnɛtɪk ˌɛnʤɪˈnɪrɪŋ/ | Công nghệ di truyền |
Genetic variation | /ʤəˈnɛtɪk ˌvɛəriˈeɪʃən/ | Biến thể di truyền |
Genetics | /ʤəˈnɛtɪks/ | Di truyền học |
Genome sequencing | /ˈʤiːnoʊm ˈsiːkwənsɪŋ/ | Xác định trình tự gen |
Geology | /ʤiˈɑləʤi/ | Địa chất học |
Geophysics | /ˌʤiːoʊˈfɪzɪks/ | Địa vật lý |
Gravity | /ˈɡrævɪti/ | Trọng lực |
Hubble Space Telescope | /ˈhʌbəl speɪs ˈtɛlɪskoʊp/ | Kính viễn vọng Hubble |
Immunology | /ˌɪmjəˈnɑləʤi/ | Miễn dịch học |
Immunotherapy | /ˌɪmjʊnoʊˈθɛrəpi/ | Điều trị miễn dịch |
Inorganic chemistry | /ˌɪnɔrˈgænɪk ˈkɛmɪstri/ | Hóa học vô cơ |
International Space Station | /ˌɪntərˈnæʃənl speɪs ˈsteɪʃən/ | Trạm không gian quốc tế ISS |
Interstellar | /ˌɪntərˈstɛlər/ | Liên sao |
Lunar | /ˈluːnər/ | Liên quan đến mặt trăng |
Lunar module | /ˈluːnər ˈmɒdjuːl/ | Mô-đun mặt trăng |
Marine biology | /məˈrin baɪˈɑləʤi/ | Sinh học biển |
Mars Rover | /mɑrz ˈroʊvər/ | Xe thám hiểm sao Hỏa |
Martian | /ˈmɑːrʃən/ | Liên quan đến sao Hỏa |
Meteor | /ˈmiːtiər/ | Sao băng |
Microbial ecology | /maɪˈkroʊbiəl iˈkɑləʤi/ | Sinh thái vi khuẩn |
Microbiology | /ˌmaɪkroʊbaɪˈɑləʤi/ | Vi sinh học |
Microscopy | /maɪˈkrɑskəpi/ | Kỹ thuật viễn thị |
Molecular biology | /məˈlɛkjələr baɪˈɑləʤi/ | Sinh học phân tử |
Molecular genetics | /məˈlɛkjəl ʤəˈnɛtɪks/ | Di truyền phân tử |
Moon landing | /mun ˈlændɪŋ/ | Hạ cánh trên mặt trăng |
Nanotechnology | /ˌnænoʊtɛkˈnɑləʤi/ | Công nghệ nano |
Nebula | /ˈnɛbjʊlə/ | Tinh vân |
Neurochemistry | /ˌnjʊroʊˈkɛmɪstri/ | Hóa học thần kinh |
Neuropsychology | /ˌnjʊroʊˌsaɪkɔləʤi/ | Tâm lý học thần kinh |
Neuroscience | /ˌnjʊroʊˈsaɪəns/ | Khoa học thần kinh học |
Nuclear energy | /ˈnuːkliər ˈɛnərʤi/ | Năng lượng hạt nhân |
Nuclear physics | /ˈnuːkliər ˈfɪzɪks/ | Vật lý hạt nhân |
Oceanography | /ˌoʊʃəˈnɑgrəfi/ | Đại dương học |
Optics | /ˈɑptɪks/ | Quang học |
Orbit | /ˈɔːrbɪt/ | Quỹ đạo |
Organic chemistry | /ɔrˈgænɪk ˈkɛmɪstri/ | Hóa học hữu cơ |
Paleontology | /ˌpeɪliənˈtɑləʤi/ | Cổ sinh vật học |
Petrology | /pɛˈtrɑləʤi/ | Đá chất học |
Pharmacology | /ˌfɑrməˈkɑləʤi/ | Dược lý học |
Photosynthesis | /ˌfoʊtoʊˈsɪnθəsɪs/ | Quang hợp |
Physical chemistry | /ˈfɪzɪkəl ˈkɛmɪstri/ | Hóa học vật lý |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
Physiology | /ˌfɪziˈɑləʤi/ | Sinh lý học |
Planetary science | /ˈplænəˌtɛri ˈsaɪəns/ | Khoa học hành tinh |
Plant physiology | /plænt ˌfɪziˈɑləʤi/ | Sinh lý thực vật |
Polymer chemistry | /ˈpɑləmər ˈkɛmɪstri/ | Hóa học polymer |
Proteomics | /ˌproʊtiˈɑmɪks/ | Các protein học |
Psychology | /saɪˈkɑləʤi/ | Tâm lý học |
Quantum computing | /ˈkwɑntəm kəmˈpjuːtɪŋ/ | Tính toán lượng tử |
Quantum mechanics | /ˈkwɑntəm məˈkænɪks/ | Cơ học lượng tử |
Quantum theory | /ˈkwɑntəm ˈθɪri/ | Lý thuyết lượng tử |
Respiration | /ˌrɛspəˈreɪʃən/ | Hô hấp |
Robotics | /roʊˈbɑtɪks/ | Robot học |
Rocket | /ˈrɒkɪt/ | Tên lửa |
Satellite | /ˈsætəlaɪt/ | Vệ tinh |
Seismology | /saɪzˈmɑləʤi/ | Địa chấn học |
Solar system | /ˈsoʊlər ˈsɪstəm/ | Hệ mặt trời |
Space agency | /speɪs ˈeɪʤənsi/ | Cơ quan vũ trụ |
Space colonization | /speɪs ˌkɒlənaɪˈzeɪʃən/ | Khai phá không gian |
Space debris | /speɪs ˈdɛbriː/ | Mảnh vỡ không gian |
Space engineering | /speɪs ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật vũ trụ |
Space exploration | /speɪs ˌɛksplɒˈreɪʃən/ | Khám phá không gian |
Space exploration missions | /speɪs ˌɛksplɒˈreɪʃən ˈmɪʃənz/ | Nhiệm vụ khám phá không gian |
Space mission | /speɪs ˈmɪʃən/ | Nhiệm vụ không gian |
Space physics | /speɪs ˈfɪzɪks/ | Vật lý không gian |
Space probe | /speɪs proʊb/ | Tàu thăm dò không gian |
Space research | /speɪs rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu vũ trụ |
Space shuttle | /speɪs ˈʃʌtl̩/ | Tàu con thoi |
Space station | /speɪs ˈsteɪʃən/ | Trạm không gian |
Space technology | /speɪs tɛkˈnɒləʤi/ | Công nghệ vũ trụ |
Space telescope | /speɪs ˈtɛlɪskoʊp/ | Kính viễn vọng không gian |
Space tourism | /speɪs ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch không gian |
Space-time | /speɪs-taɪm/ | Không gian – Thời gian |
Spacecraft | /ˈspeɪsˌkræft/ | Tàu vũ trụ |
Spacewalk | /speɪs wɔːk/ | Đi bộ không gian |
Star | /stɑːr/ | Ngôi sao |
Stellar evolution | /ˈstɛlər ˌiːvəˈluːʃən/ | Tiến hóa ngôi sao |
Supernova | /ˌsuːpərˈnoʊvə/ | Siêu tân tinh |
Thermodynamics | /ˌθɜrmoʊdaɪˈnæmɪks/ | Nhiệt động học |
Virology | /vaɪˈrɑləʤi/ | Vi trùng học |
Volcanology | /vɑlˌkænˈɑləʤi/ | Núi lửa học |
Zoology | /zuˈɑləʤi/ | Động vật học |
24. Energy (Năng lượng)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Alternative | /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ | Thay thế |
Battery | /ˈbætəri/ | Pin, ắc quy |
Biofuel | /ˈbaɪoʊˌfjuːl/ | Nhiên liệu sinh học |
Biomass | /ˈbaɪoʊmæs/ | Sinh khối |
Carbon | /ˈkɑːrbən/ | Carbon |
Carbon emissions | /ˈkɑːrbən ɪˈmɪʃənz/ | Khí thải carbon |
Carbon footprint | /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon |
Carbon pricing | /ˈkɑːrbən ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá carbon |
Coal | /koʊl/ | Than |
Conservation | /ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ | Bảo tồn |
Cybersecurity | /ˈsaɪbər sɪˈkjʊərəti/ | Bảo mật mạng |
Decentralized energy | /diːˈsɛntrəˌlaɪzd ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng phân tán |
Distributed energy resources | /dɪˈstrɪbjətɪd ˈɛnərdʒi rɪˈsɔrsɪz/ | Nguồn năng lượng phân tán |
Distribution | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ | Phân phối |
Diversification | /daɪˌvɜrsɪfɪˈkeɪʃən/ | Sự đa dạng hóa |
Efficiency | /ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu suất |
Electricity | /ɪlɛkˈtrɪsɪti/ | Điện |
Emergency preparedness | /ɪˈmɜrdʒənsi prɪˈpɛrdnɪs/ | Sự chuẩn bị khẩn cấp |
Emissions | /ɪˈmɪʃənz/ | Khí thải |
Energetic | /ˌɛnərˈʤɛtɪk/ | Năng động |
Energy | /ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng |
Energy affordability | /ˈɛnərdʒi əˈfɔrdəˌbɪləti/ | Khả năng tiếp cận năng lượng |
Energy analysis | /ˈɛnərdʒi əˈnæləsɪs/ | Phân tích năng lượng |
Energy audit | /ˈɛnərdʒi ˈɔdɪt/ | Kiểm tra năng lượng |
Energy awareness | /ˈɛnərdʒi əˈwɛrˌnəs/ | Nhận thức về năng lượng |
Energy balance | /ˈɛnərdʒi ˈbæləns/ | Cân bằng năng lượng |
Energy conservation | /ˈɛnərdʒi ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ | Bảo tồn năng lượng |
Energy conservation measures | /ˈɛnərdʒi ˌkɑːnsərˈveɪʃən ˈmɛʒərz/ | Biện pháp bảo tồn năng lượng |
Energy consumption | /ˈɛnərdʒi kənˈsʌmpʃən/ | Tiêu thụ năng lượng |
Energy conversion | /ˈɛnərdʒi kənˈvɜːrʒən/ | Chuyển đổi năng lượng |
Energy crisis | /ˈɛnərdʒi ˈkraɪsɪs/ | Khủng hoảng năng lượng |
Energy demand | /ˈɛnərdʒi dɪˈmænd/ | Nhu cầu năng lượng |
Energy demand management | /ˈɛnərdʒi dɪˈmænd ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý nhu cầu năng lượng |
Energy development | /ˈɛnərdʒi dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển năng lượng |
Energy diplomacy | /ˈɛnərdʒi dɪˈploʊməsi/ | Ngoại giao năng lượng |
Energy diversification | /ˈɛnərdʒi daɪˌvɜrsɪfɪˈkeɪʃən/ | Sự đa dạng hóa nguồn năng lượng |
Energy economics | /ˈɛnərdʒi ˌikəˈnɑmɪks/ | Kinh tế năng lượng |
Energy efficiency | /ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu suất năng lượng |
Energy efficiency rating | /ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsi ˈreɪtɪŋ/ | Đánh giá hiệu suất năng lượng |
Energy governance | /ˈɛnərdʒi ˈɡʌvərnəns/ | Quản lý năng lượng |
Energy harvesting | /ˈɛnərdʒi ˈhɑrvɪstɪŋ/ | Thu hoạch năng lượng |
Energy independence | /ˈɛnərdʒi ˌɪndɪˈpɛndəns/ | Tự do năng lượng |
Energy independence | /ˈɛnərdʒi ˌɪndɪˈpɛndəns/ | Độc lập năng lượng |
Energy industry | /ˈɛnərdʒi ˈɪndəstri/ | Ngành công nghiệp năng lượng |
Energy infrastructure | /ˈɛnərdʒi ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/ | Cơ sở hạ tầng năng lượng |
Energy infrastructure investment | /ˈɛnərdʒi ˈɪnfrəˌstrʌkʧər ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư hạ tầng năng lượng |
Energy innovation | /ˈɛnərdʒi ˌɪnəˈveɪʃən/ | Đổi mới năng lượng |
Energy intelligence | /ˈɛnərdʒi ɪnˈtɛləʤəns/ | Thông tin tình báo về năng lượng |
Energy interconnections | /ˈɛnərdʒi ˌɪntərkəˈnɛkʃənz/ | Mạng lưới kết nối năng lượng |
Energy investment | /ˈɛnərdʒi ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư vào năng lượng |
Energy management | /ˈɛnərdʒi ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý năng lượng |
Energy management system | /ˈɛnərdʒi ˈmænɪʤmənt ˈsɪstəm/ | Hệ thống quản lý năng lượng |
Energy market | /ˈɛnərdʒi ˈmɑrkɪt/ | Thị trường năng lượng |
Energy market deregulation | /ˈɛnərdʒi ˈmɑrkɪt ˌdiːˌrɛɡjʊˈleɪʃən/ | Tháo gỡ quy định thị trường năng lượng |
Energy mix | /ˈɛnərdʒi mɪks/ | Tổ hợp năng lượng |
Energy modeling | /ˈɛnərdʒi ˈmɑdəlɪŋ/ | Mô hình hóa năng lượng |
Energy monitoring | /ˈɛnərdʒi ˈmɑnɪtərɪŋ/ | Giám sát năng lượng |
Energy planning | /ˈɛnərdʒi ˈplænɪŋ/ | Lập kế hoạch năng lượng |
Energy planning | /ˈɛnərdʒi ˈplænɪŋ/ | Kế hoạch năng lượng |
Energy policy | /ˈɛnərdʒi ˈpɑːləsi/ | Chính sách năng lượng |
Energy poverty | /ˈɛnərdʒi ˈpɑvərti/ | Đói nghèo năng lượng |
Energy prices | /ˈɛnərdʒi ˈpraɪsɪz/ | Giá năng lượng |
Energy recovery | /ˈɛnərdʒi rɪˈkʌvəri/ | Tái chế năng lượng |
Energy regulations | /ˈɛnərdʒirɛɡjʊˈleɪʃənz/ | Quy định về năng lượng |
Energy research | /ˈɛnərdʒi ˈriːsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu về năng lượng |
Energy resources | /ˈɛnərdʒi rɪˈsɔːrsɪz/ | Tài nguyên năng lượng |
Energy sector | /ˈɛnərdʒi ˈsɛktər/ | Ngành năng lượng |
Energy security | /ˈɛnərdʒi sɪˈkjʊrəti/ | An ninh năng lượng |
Energy services | /ˈɛnərdʒi ˈsɜːrvɪsɪz/ | Dịch vụ năng lượng |
Energy source | /ˈɛnərdʒi sɔːrs/ | Nguồn năng lượng |
Energy storage | /ˈɛnərdʒi ˈstɔrɪʤ/ | Lưu trữ năng lượng |
Energy storage technologies | /ˈɛnərdʒi ˈstɔːrɪʤ ˌtɛkˈnɑləʤiz/ | Công nghệ lưu trữ năng lượng |
Energy subsidy | /ˈɛnərdʒi ˈsʌbsɪdi/ | Trợ cấp năng lượng |
Energy supply | /ˈɛnərdʒi səˈplaɪ/ | Cung cấp năng lượng |
Energy technology | /ˈɛnərdʒi tɛkˈnɑləʤi/ | Công nghệ năng lượng |
Energy trade | /ˈɛnərdʒi treɪd/ | Thương mại năng lượng |
Energy transformation | /ˈɛnərdʒi ˌtrænsfərˈmeɪʃən/ | Biến đổi năng lượng |
Energy transition | /ˈɛnərdʒi trænˈzɪʃən/ | Chuyển đổi năng lượng |
Energy-saving | /ˈɛnərdʒi ˈseɪvɪŋ/ | Tiết kiệm năng lượng |
Fossil fuels | /ˈfɑːsl fjuːlz/ | Nhiên liệu hóa thạch |
Fuel | /fjuːl/ | Nhiên liệu |
Gas | /ɡæs/ | Khí |
Generator | /ˈʤɛnəreɪtər/ | Máy phát điện |
Geopolitics | /ˌʤiːoʊˈpɑləˌtɪks/ | Chính trị địa chính |
Geothermal | /ˌdʒiːoʊˈθɜːrməl/ | Nhiệt đới |
Grid | /ɡrɪd/ | Lưới điện |
Grid integration | /ɡrɪd ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | Tích hợp mạng lưới |
Grid reliability | /ɡrɪd rɪˈlaɪəˌbɪləti/ | Đáng tin cậy của lưới điện |
Hydropower | /ˈhaɪdroʊˌpaʊər/ | Thủy điện |
Infrastructure protection | /ˈɪnfrəˌstrʌkʧər prəˈtɛkʃən/ | Bảo vệ cơ sở hạ tầng |
Insulation | /ˌɪnsəˈleɪʃən/ | Cách nhiệt |
Kilowatt | /ˈkɪloʊˌwɑt/ | Kilowatt (Đơn vị đo) |
Megawatt | /ˈmɛɡəˌwɑt/ | Megawatt (Đơn vị đo) |
Net-zero emissions | /nɛt ˈziəroʊ ɪˈmɪʃənz/ | Khí thải tương đương không |
Nuclear | /ˈnukliər/ | Hạt nhân |
Oil | /ɔɪl/ | Dầu |
Photovoltaic | /ˌfoʊtoʊvɒlˈteɪɪk/ | Quang điện |
Power | /ˈpaʊər/ | Điện năng, sức mạnh |
Power plant | /ˈpaʊər plænt/ | Nhà máy điện |
Renewable | /rɪˈnuːəbl/ | Tái tạo |
Renewable energy | /rɪˈnuːəbəl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Renewable energy credits | /rɪˈnjuːərəbəl ˈɛnərdʒi ˈkrɛdɪts/ | Chứng chỉ năng lượng tái tạo |
Resilience | /rɪˈzɪljəns/ | Sự ổn định, sự phục hồi |
Risk assessment | /rɪsk əˈsɛsmənt/ | Đánh giá rủi ro |
Smart grid | /smɑːrt ɡrɪd/ | Lưới điện thông minh |
Solar | /ˈsoʊlər/ | Mặt trời |
Strategic reserves | /strəˈtiʤɪk rɪˈzɜrvz/ | Dự trữ chiến lược |
Supply chain | /səˈplaɪ tʃeɪn/ | Chuỗi cung ứng |
Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững |
Thermal | /ˈθɜːrməl/ | Nhiệt |
Tidal | /ˈtaɪdl/ | Thủy triều |
Transmission | /trænzˈmɪʃən/ | Truyền tải |
Turbine | /ˈtɜːrbɪn/ | Tuabin |
Wave | /weɪv/ | Sóng |
Wind | /wɪnd/ | Gió |
25. History and Heritage (Lịch sử và di sản)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Air strikes | /ɛr straɪks/ | Không kích |
Allies | /ˈælaɪz/ | Đồng minh |
Ancient | /ˈeɪnʃənt/ | Cổ đại, xưa |
Ancient Greece | /ˈeɪnʃənt ɡris/ | Hy Lạp cổ đại |
Ancient Rome | /ˈeɪnʃənt roʊm/ | La Mã cổ đại |
Antiquity | /ænˈtɪkwɪti/ | Thời cổ đại |
Archaeological sites | /ˌɑrkiəˈlɑdʒɪkəl saɪts/ | Các di chỉ khảo cổ |
Archaeologist | /ˌɑrkiˈɑlədʒɪst/ | Nhà khảo cổ học |
Archaeology | /ˌɑrkiˈɑlədʒi/ | Khảo cổ học |
Architecture | /ˈɑrkɪˌtɛkʧər/ | Kiến trúc |
Army | /ˈɑː.mi/ | Quân đội |
Art history | /ɑrt ˈhɪstəri/ | Lịch sử nghệ thuật |
Artifact | /ˈɑrtɪfækt/ | Đồ cổ, hiện vật |
Artillery | /ɑrˈtɪləri/ | Pháo binh |
Atrocity | /əˈtrɒsɪti/ | Tàn bạo, hung ác |
Battle | /ˈbætl/ | Trận chiến, trận đấu |
Bombing | /ˈbɑmɪŋ/ | Sự ném bom, sự đánh bom |
Casualties | /ˈkæʒuəltiz/ | Thiệt hại, tử vong |
Ceasefire | /ˈsiːsfaɪər/ | Lệnh ngừng bắn |
Chemical warfare | /ˈkɛmɪkəl ˈwɔːrˌfɛər/ | Chiến tranh hóa học |
Civil rights | /ˈsɪvəl raɪts/ | Quyền dân sự |
Civilization | /ˌsɪvəlɪˈzeɪʃən/ | Nền văn minh |
Cold War | /koʊld wɔr/ | Chiến tranh Lạnh |
Colonialism | /kəˈloʊniəlɪzəm/ | Chủ nghĩa thuộc địa |
Combat | /ˈkɒmbæt/ | Trận đánh, chiến đấu |
Conflict | /ˈkɒnflɪkt/ | Xung đột, mâu thuẫn |
Conquest | /ˈkɑːŋkwɛst/ | Chinh phục |
Culture | /ˈkʌltʃər/ | Văn hóa |
Defeat | /dɪˈfiːt/ | Thất bại |
Defense | /dɪˈfɛns/ | Phòng thủ |
Draft | /dræft/ | Sự tuyển quân, sự nháp |
Dynasty | /ˈdaɪnəsti/ | Triều đại |
Empire | /ˈɛmpaɪər/ | Đế quốc |
Enemies | /ˈɛnəmiz/ | Kẻ thù |
Enlightenment | /ɪnˈlaɪtnmənt/ | Thời kỳ khai sáng |
Espionage | /ˈɛspioʊnɑːʒ/ | Gián điệp, tình báo |
Exploration | /ˌɛkspləˈreɪʃən/ | Sự khám phá |
Folklore | /ˈfoʊkˌlɔr/ | Văn hóa dân gian |
Frontline | /ˈfrʌntˌlaɪn/ | Đường tiền tuyến, vùng tiền tuyến |
Genealogy | /dʒiˈniːˈɒlədʒi/ | Tộc phả |
Genocide | /ˈdʒɛnəˌsaɪd/ | Tội diệt chủng |
Guerrilla warfare | /ɡəˈrɪlə ˈwɔːrˌfɛər/ | Chiến tranh du kích |
Heritage | /ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản |
Heritage center | /ˈhɛrɪtɪdʒ ˈsɛntər/ | Trung tâm di sản |
Heritage conservation | /ˈhɛrɪtɪdʒ ˌkɒnsərˈveɪʃən/ | Bảo tồn di sản |
Heritage preservation | /ˈhɛrɪtɪdʒ ˌprɛzərˈveɪʃən/ | Bảo tồn di sản |
Historian | /hɪˈstɔrɪən/ | Nhà sử học |
Historical | /hɪˈstɔrɪkəl/ | Lịch sử, có tính chất lịch sử |
Historical accuracy | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈækjʊrəsi/ | Sự chính xác lịch sử |
Historical analysis | /hɪsˈtɔrɪkəl əˈnæləsɪs/ | Phân tích lịch sử |
Historical anthropology | /hɪsˈtɔrɪkəl ˌænθrəˈpɒlədʒi/ | Nhân chủng học lịch sử |
Historical architecture | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈɑrkɪˌtɛkʧər/ | Kiến trúc lịch sử |
Historical art | /hɪsˈtɔrɪkəl ɑrt/ | Nghệ thuật lịch sử |
Historical authenticity | /hɪsˈtɔrɪkəl ˌɔːθɛnˈtɪsɪti/ | Tính xác thực lịch sử |
Historical biography | /hɪsˈtɔrɪkəl baɪˈɑːɡrəfi/ | Tiểu sử lịch sử |
Historical context | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈkɒntɛkst/ | Bối cảnh lịch sử |
Historical costume | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈkɑsˌtjuːm/ | Trang phục lịch sử |
Historical data | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈdeɪtə/ | Dữ liệu lịch sử |
Historical documentation | /hɪsˈtɔrɪkəl ˌdɑkjəmɛnˈteɪʃən/ | Tài liệu lịch sử |
Historical documents | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈdɑkjəmənts/ | Tài liệu lịch sử |
Historical drama | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈdrɑːmə/ | Kịch lịch sử |
Historical education | /hɪsˈtɔrɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục lịch sử |
Historical events | /hɪsˈtɔrɪkəl ɪˈvɛnts/ | Sự kiện lịch sử |
Historical fiction | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈfɪkʃən/ | Tiểu thuyết lịch sử |
Historical figures | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈfɪɡjərz/ | Nhân vật lịch sử |
Historical geography | /hɪsˈtɔrɪkəl dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý lịch sử |
Historical inquiry | /hɪsˈtɔrɪkəl ɪnˈkwaɪəri/ | Cuộc điều tra lịch sử |
Historical interpretation | /hɪsˈtɔrɪkəl ɪnˌtɜːprɪˈteɪʃən/ | Diễn giải lịch sử |
Historical investigation | /hɪsˈtɔrɪkəl ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ | Điều tra lịch sử |
Historical knowledge | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức lịch sử |
Historical landmarks | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈlændˌmɑrks/ | Các địa danh lịch sử |
Historical landscapes | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈlændˌskeɪps/ | Cảnh quan lịch sử |
Historical linguistics | /hɪsˈtɔrɪkəl lɪŋˈɡwɪstɪks/ | Ngôn ngữ học lịch sử |
Historical literature | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈlɪtərəʧər/ | Văn học lịch sử |
Historical mapping | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈmæpɪŋ/ | Bản đồ lịch sử |
Historical memory | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈmɛməri/ | Ký ức lịch sử |
Historical narrative | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈnærətɪv/ | Lời kể lịch sử |
Historical period | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈpɪriəd/ | Thời kỳ lịch sử |
Historical perspective | /hɪsˈtɔrɪkəl pərˈspɛktɪv/ | Quan điểm lịch sử |
Historical philosophy | /hɪsˈtɔrɪkəl fɪˈlɑsəfi/ | Triết học lịch sử |
Historical records | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈrɛkərdz/ | Hồ sơ lịch sử |
Historical reenactment | /hɪsˈtɔrɪkəl ˌriːɪnˈæktmənt/ | Tái hiện lịch sử |
Historical research | /hɪsˈtɔrɪkəl rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu lịch sử |
Historical significance | /hɪsˈtɔrɪkəl sɪɡˈnɪfɪkəns/ | Ý nghĩa lịch sử |
Historical site | /hɪsˈtɔrɪkəl saɪt/ | Di tích lịch sử |
Historical society | /hɪsˈtɔrɪkəl səˈsaɪəti/ | Hội lịch sử |
Historical sources | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈsɔrsɪz/ | Các nguồn lịch sử |
Historical timeline | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈtaɪmˌlaɪn/ | Dòng thời gian lịch sử |
Historical traditions | /hɪsˈtɔrɪkəl trəˈdɪʃənz/ | Truyền thống lịch sử |
Historiography | /ˌhɪsˌtɔriˈɑːɡrəfi/ | Lịch sử học |
Humanitarian aid | /hjuːˌmænəˈtɛriən eɪd/ | Viện trợ nhân đạo |
Imperialism | /ɪmˈpɪriəlɪzəm/ | Chủ nghĩa đế quốc |
Independence | /ˌɪndɪˈpɛndəns/ | Độc lập |
Industrial Revolution | /ɪnˈdʌstriəl ˌrɛvəˈluːʃən/ | Cách mạng công nghiệp |
Industrialization | /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃən/ | Công nghiệp hóa |
Intelligence | /ɪnˈtɛlɪdʒəns/ | Tình báo, thông tin tình báo |
Invasion | /ɪnˈveɪʒən/ | Xâm lược |
Kingdom | /ˈkɪŋdəm/ | Vương quốc |
Medieval | /ˌmɛdiˈiːvəl/ | Trung cổ |
Military | /ˈmɪləˌtɛri/ | Quân sự |
Mobilization | /ˌmoʊbɪlaɪˈzeɪʃən/ | Sự diễn tập, sự huy động |
Monuments | /ˈmɑnjəmənts/ | Công trình tưởng niệm |
Museum | /mjuˈziəm/ | Bảo tàng |
Nationalism | /ˈnæʃənəlɪzəm/ | Chủ nghĩa dân tộc |
Naval warfare | /ˈneɪvəl ˈwɔːrˌfɛər/ | Chiến tranh hải quân |
Nuclear weapons | /ˈnjuːkliər ˈwɛpənz/ | Vũ khí hạt nhân |
Occupation | /ˌɑːkjəˈpeɪʃən/ | Sự chiếm đóng, nghề nghiệp |
Oral history | /ˈɔrəl ˈhɪstəri/ | Lịch sử miệng |
Patriotism | /ˈpeɪtriətɪzəm/ | Chủ nghĩa yêu nước |
Peace | /piːs/ | Hòa bình |
Peacekeeping | /piːsˈkiːpɪŋ/ | Bảo đảm hòa bình |
POW (Prisoner of War) | /ˈpiːoʊˌdʌbəljuː/ | Tù binh |
Propaganda | /ˌprɑpəˈɡændə/ | Tuyên truyền, công propaganda |
Reconnaissance | /ˌrɛkəˈnɪsns/ | Sự do thám, sự tìm hiểu trước |
Refugees | /ˌrɛfjuˈdʒiːz/ | Người tị nạn |
Relic | /ˈrɛlɪk/ | Di tích, mảnh vỡ |
Renaissance | /ˌrɛnəˈsɑːns/ | Phục hưng |
Resistance | /rɪˈzɪstəns/ | Sự kháng cự |
Retreat | /rɪˈtriːt/ | Rút lui, rút khỏi |
Revolution | /ˌrɛvəˈluːʃən/ | Cách mạng |
Ruins | /ˈruːɪnz/ | Tàn tích |
Siege | /siːdʒ/ | Vây hãm, cuộc bao vây |
Slavery | /ˈsleɪvəri/ | Nô lệ |
Soldiers | /ˈsoʊldʒərz/ | Người lính |
Strategy | /ˈstrætədʒi/ | Chiến lược |
Tactics | /ˈtæktɪks/ | Chiến thuật |
Tanks | /tæŋks/ | Xe tăng |
Timeline | /ˈtaɪmlaɪn/ | Dòng thời gian |
Tradition | /trəˈdɪʃən/ | Truyền thống |
Treaty | /ˈtriːti/ | Hiệp định, hiệp ước |
Troops | /truːps/ | Đạo quân, binh lính |
Victory | /ˈvɪktəri/ | Chiến thắng |
War | /wɔːr/ | Chiến tranh |
War crimes | /wɔr kraɪmz/ | Tội ác chiến tranh |
Warfare | /ˈwɔːrfɛər/ | Chiến tranh, chiến thuật |
Weapons | /ˈwɛpənz/ | Vũ khí |
World War I | /wɜrld wɔr wʌn/ | Thế chiến I |
World War II | /wɜrld wɔr tuː/ | Thế chiến II |
26. Film (Phim ảnh)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Action | /ˈækʃən/ | Hành động |
Actor | /ˈæktər/ | Diễn viên nam |
Actress | /ˈæktrəs/ | Diễn viên nữ |
Adventure | /ədˈvɛntʃər/ | Phiêu lưu |
Animation | /ˌænəˈmeɪʃən/ | Phim hoạt hình |
Antagonist | /ænˈtæɡənɪst/ | Nhân vật phản diện |
Art direction | /ɑːrt dɪˈrɛkʃən/ | Đạo diễn nghệ thuật |
Art film | /ɑːrt fɪlm/ | Phim nghệ thuật |
Award | /əˈwɔːrd/ | Giải thưởng |
Blockbuster | /ˈblɑːkˌbʌstər/ | Phim bom tấn |
Box office | /ˈbɒks ˈɒfɪs/ | Doanh thu phòng vé |
Cameo | /ˈkæmioʊ/ | Vai diễn nhỏ |
Camera | /ˈkæmərə/ | Máy quay phim |
Casting | /ˈkæstɪŋ/ | Sự lựa chọn diễn viên |
Censorship | /ˈsɛnsərʃɪp/ | Kiểm duyệt |
Character | /ˈkærɪktər/ | Nhân vật |
Cinematic | /sɪnəˈmætɪk/ | Liên quan đến điện ảnh |
Cinematic experience | /sɪnəˈmætɪk ɪkˈspɪriəns/ | Trải nghiệm điện ảnh |
Cinematic universe | /sɪnəˈmætɪk ˈjuːnɪˌvɜːrs/ | Vũ trụ điện ảnh |
Cinematography | /ˌsɪnəməˈtɑːɡrəfi/ | Kỹ thuật quay phim |
Cinematography | /ˌsɪnəməˈtɑːgrəfi/ | Quay phim |
Close-up | /ˈkloʊs ʌp/ | Gần mặt, gần cận |
Comedy | /ˈkɒmədi/ | Hài kịch |
Costume | /ˈkɒstjuːm/ | Trang phục |
Critic | /ˈkrɪtɪk/ | Nhà phê bình |
Cult film | /kʌlt fɪlm/ | Phim văn hóa tôn giáo |
Deeply touched | /ˈdiːpli tʌʧt/ | Cảm động sâu sắc |
Dialogue | /ˈdaɪəˌlɔɡ/ | Đoạn hội thoại |
Directed | /dɪˈrɛktɪd/ | Được đạo diễn bởi |
Directing | /dɪˈrɛktɪŋ/ | Đạo diễn |
Director | /dəˈrɛktər/ | Đạo diễn |
Distribution | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ | Phân phối |
Documentary | /ˌdɑːkjəˈmɛntr̩i/ | Phim tài liệu |
Drama | /ˈdrɑːmə/ | Kịch, phim tâm lý |
Editing | /ˈɛdɪtɪŋ/ | Biên tập phim |
Exhibition | /ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Trình chiếu |
Fantasy | /ˈfæntəsi/ | Phim kỳ ảo, giả tưởng |
Film | /fɪlm/ | Phim, bộ phim |
Film analysis | /fɪlm əˈnæləsɪs/ | Phân tích phim |
Film archive | /fɪlm ˈɑːrkaɪv/ | Lưu trữ phim |
Film budget | /fɪlm ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách phim |
Film buff | /fɪlm bʌf/ | Người yêu thích phim |
Film censorship | /fɪlm ˈsɛnsərʃɪp/ | Kiểm duyệt phim |
Film crew | /fɪlm kruː/ | Đoàn làm phim |
Film criticism | /fɪlm ˈkrɪtɪsɪzəm/ | Nhận xét phim |
Film distribution | /fɪlm ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ | Phân phối phim |
Film enthusiast | /fɪlm ɪnˈθuːziæst/ | Người đam mê phim |
Film festival | /fɪlm ˈfɛstəvəl/ | Liên hoan phim |
Film history | /fɪlm ˈhɪstəri/ | Lịch sử điện ảnh |
Film industry | /fɪlm ˈɪndəstri/ | Công nghiệp điện ảnh |
Film marketing | /fɪlm ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị phim |
Film noir | /fɪlm nwɑːr/ | Phim trinh thám tăm tối |
Film poster | /fɪlm ˈpoʊstər/ | Áp phích phim |
Film premiere | /fɪlm prɪˈmɪr/ | Buổi công chiếu phim |
Film production | /fɪlm prəˈdʌkʃən/ | Sản xuất phim |
Film promotion | /fɪlm prəˈmoʊʃən/ | Quảng bá phim |
Film rating | /fɪlm ˈreɪtɪŋ/ | Đánh giá phim |
Film restoration | /fɪlm ˌrɛstəˈreɪʃən/ | Khôi phục phim |
Film review | /fɪlm rɪˈvjuː/ | Đánh giá phim |
Film school | /fɪlm skul/ | Trường đào tạo điện ảnh |
Film set | /fɪlm sɛt/ | Địa điểm quay phim |
Film theory | /fɪlm ˈθɪəri/ | Lý thuyết điện ảnh |
Filmography | /fɪlˈmɒɡrəfi/ | Danh sách phim đã tham gia |
Financing | /ˈfaɪnænsɪŋ/ | Tài trợ |
Foreign film | /ˈfɔːrən fɪlm/ | Phim nước ngoài |
Frame | /freɪm/ | Khung hình |
Genre | /ˈʒɑːnrə/ | Thể loại |
gripping drama | /ˈɡrɪpɪŋ ˈdrɑːmə/ | Kịch tính hấp dẫn |
Horror | /ˈhɒrər/ | Phim kinh dị |
Independent | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | Độc lập, độc lập sản xuất |
inspiration | /ˌɪnspəˈreɪʃən/ | Nguồn cảm hứng |
Lasting impression | /ˈlæstɪŋ ɪmˈprɛʃən/ | Ấn tượng lâu dài |
Lighting | /ˈlaɪtɪŋ/ | Ánh sáng, chiếu sáng |
Location scouting | /loʊˈkeɪʃən skaʊtɪŋ/ | Tìm địa điểm quay |
Long shot | /lɔːŋ ʃɒt/ | Xa, toàn cảnh |
Make-up | /ˈmeɪkʌp/ | Trang điểm |
Marketing and promotion | /ˈmɑːrkɪtɪŋ ænd prəˈmoʊʃən/ | Tiếp thị và quảng bá |
Message | /ˈmɛsɪdʒ/ | Thông điệp |
Montage | /mɒnˈtɑːʒ/ | Thành phẩm, cắt ghép |
Movie | /ˈmuːvi/ | Phim, bộ phim |
Music composition | /ˈmjuzɪk ˌkɑːmpəˈzɪʃən/ | Sáng tác nhạc |
On-screen chemistry | /ɒn skriːn ˈkɛmɪstri/ | Hợp tác diễn xuất trên màn ảnh |
Perspective | /pərˈspɛktɪv/ | Quan điểm |
Plot | /plɒt/ | Cốt truyện |
Plot twist | /plɒt twɪst/ | Sự thay đổi bất ngờ trong cốt truyện |
Post-production | /poʊst prəˈdʌkʃən/ | Hậu sản xuất |
Powerful themes | /ˈpaʊərfəl θiːmz/ | Chủ đề mạnh mẽ |
Pre-production | /priːprəˈdʌkʃən/ | Chuẩn bị sản xuất |
Premiere | /prɪˈmɪər/ | Buổi ra mắt phim |
Prequel | /ˈpriːkwəl/ | Phần tiền truyện |
Producer | /prəˈduːsər/ | Nhà sản xuất |
Production | /prəˈdʌkʃən/ | Sản xuất |
Production design | /prəˈdʌkʃən dɪˈzaɪn/ | Thiết kế sản xuất |
profound impact | /prəˈfaʊnd ˈɪmpækt/ | Tác động sâu sắc |
Protagonist | /proʊˈtæɡənɪst/ | Nhân vật chính |
recommend | /ˌrɛkəˈmɛnd/ | Khuyến nghị |
Red carpet | /rɛd ˈkɑːrpɪt/ | Thảm đỏ |
Reflect | /rɪˈflɛkt/ | Suy ngẫm |
Rehearsal | /rɪˈhɜːrsəl/ | Buổi diễn tập |
Release | /rɪˈlis/ | Ra mắt |
Remake | /ˈriːmeɪk/ | Làm lại, làm phim lại |
Remarkable bond | /rɪˈmɑːrkəbəl bɒnd/ | Mối liên kết đáng chú ý |
Revolves around | /rɪˈvɒlvz əˈraʊnd/ | Xoay quanh |
Romance | /roʊˈmæns/ | Phim tình cảm |
Science fiction | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/ | Phim khoa học viễn tưởng |
Score | /skɔːr/ | Nhạc phim |
Screen | /skriːn/ | Màn hình, màn chiếu |
Screenplay | /ˈskriːnˌpleɪ/ | Kịch bản |
Screenwriting | /skriːnˈraɪtɪŋ/ | Viết kịch bản |
Script | /skrɪpt/ | Kịch bản |
Scriptwriting | /skrɪptˈraɪtɪŋ/ | Viết kịch bản |
Sequel | /ˈsiːkwəl/ | Phần tiếp theo |
Set | /sɛt/ | Bối cảnh, hậu trường |
Silent film | /ˈsaɪlənt fɪlm/ | Phim câm |
Sound design | /saʊnd dɪˈzaɪn/ | Thiết kế âm thanh |
Sound editing | /saʊnd ˈɛdɪtɪŋ/ | Biên tập âm thanh |
Sound recording | /saʊnd rɪˈkɔːrdɪŋ/ | Ghi âm |
Soundtrack | /ˈsaʊndˌtræk/ | Nhạc nền |
Special effects | /ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts/ | Hiệu ứng đặc biệt |
Storyboard | /ˈstɔːriˌbɔːrd/ | Bản phác thảo kịch bản |
Stunt | /stʌnt/ | Kỹ xảo, pha hành động nguy hiểm |
Supporting role | /səˈpɔrtɪŋ roʊl/ | Vai trò phụ |
Sustains | /səˈsteɪnz/ | Duy trì |
Thriller | /ˈθrɪlər/ | Phim ly kỳ, hồi hộp |
Timeless masterpiece | /ˈtaɪmləs ˈmæstərˌpis/ | Kiệt tác vượt thời gian |
Tracking shot | /ˈtrækɪŋ ʃɒt/ | Quay chuyển động |
Visual effects (VFX) | /ˈvɪʒuəl ɪˈfɛkts/ | Hiệu ứng hình ảnh |
27. Animal (Động vật)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Adaptability | /əˌdæptəˈbɪləti/ | Khả năng thích ứng |
Adaptation | /ˌædæpˈteɪʃən/ | Sự thích nghi |
Agile | /ˈædʒaɪl/ | Nhanh nhẹn |
Amphibian | /æmˈfɪbiən/ | Lưỡng cư |
Animal shelter | /ˈænɪməl ˈʃɛltər/ | Trại bảo trợ động vật |
Animal testing | /ˈænɪməl ˈtɛstɪŋ/ | Thử nghiệm trên động vật |
Antlers | /ˈæntlərz/ | Gạc (của hươu) |
Beak | /biːk/ | Mỏ (của chim) |
Bees | /biz/ | Ong |
Biodiversity | /ˌbaɪoʊdɪˈvɜrsəti/ | Đa dạng sinh học |
Bird | /bɜrd/ | Chim |
Blunt | /blʌnt/ | Cùn, không sắc |
Bred | /brɛd/ | Được nuôi, được sinh sản |
Brink of extinction | /brɪŋk ʌv ɪkˈstɪŋkʃən/ | Bờ vực tuyệt chủng |
Budgies | /ˈbʌdʒiz/ | Chim cảnh (loài chim thuộc họ Psittacidae) |
Burrow | /ˈbɜroʊ/ | Đào hang |
Butterflies | /ˈbʌtərˌflaɪz/ | Bướm |
Buzz | /bʌz/ | Tiếng reo của côn trùng |
Camouflage | /ˈkæməˌflɑʒ/ | Sự ngụy trang |
Camouflaged | /ˈkæməflɑːdʒd/ | Ngụy trang |
Carnivorous | /ˈkɑrnəvərəs/ | Động vật ăn thịt |
Cheetahs | /ˈtʃiːtəz/ | Báo đốm |
Chirp | /tʃɜrp/ | Tiếng chíp (của chim) |
Claws | /klɔz/ | Móng vuốt |
Cloning technology | /ˈkloʊnɪŋ tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ nhân bản |
Colony | /ˈkɑləni/ | Tổ (liên quan đến tổ kiến) |
Companionable | /kəmˈpænjənəbəl/ | Dễ thân thiện, hợp tác |
Conservation | /ˌkɑnsərˈveɪʃən/ | Bảo tồn |
Crawl | /krɔl/ | Bò (di chuyển của sâu bướm) |
Diurnal | /daɪˈɜrnəl/ | Hoạt động vào ban ngày |
Dolphins | /ˈdɒlfɪnz/ | Cá heo |
Domesticated | /dəˈmɛstɪˌkeɪtɪd/ | Nhốt nuôi |
Echolocation | /ˌekoʊloʊˈkeɪʃən/ | Siêu âm (liên quan đến cách động vật sử dụng âm thanh để định vị) |
Ecosystem | /ˈikoʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Elephants | /ˈɛləfənts/ | Voi |
Endangered | /ɪnˈdendʒərd/ | Có nguy cơ tuyệt chủng |
Eusocial | /juːˈsoʊʃəl/ | Xã hội cao |
Exoskeleton | /ˌɛk.soʊˈskɛl.ə.tən/ | Xương bên ngoài (của côn trùng, giun) |
Exotic | /ɪɡˈzɒtɪk/ | Động vật kỳ lạ, độc đáo |
Fangs | /fæŋz/ | Răng nanh |
Feathers | /ˈfɛðərz/ | Lông (của chim) |
Fins | /fɪnz/ | Vây (của cá) |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Flock | /flɑk/ | Bầy (chim) |
Fly | /flaɪ/ | Bay |
Free-range chickens | /friː reɪndʒ ˈtʃɪkənz/ | Gà chăn thả, gà chăn nuôi thoảng đạt |
Frogs | /frɑɡz/ | Ếch |
Fur | /fɜr/ | Lông |
Gallop | /ˈɡæləp/ | Phi nước đại (di chuyển nhanh của ngựa) |
Giraffes | /dʒəˈræfz/ | Hươu cao cổ |
Gorillas | /ɡəˈrɪləz/ | Khỉ đột |
Habitat | /ˈhæbɪˌtæt/ | Môi trường sống |
Herbivorous | /hɜrˈbɪvərəs/ | Động vật ăn cỏ |
Herd | /hɜrd/ | Bầy (voi) |
Hibernation | /ˌhaɪbərˈneɪʃən/ | Ngủ đông |
Hooves | /huːvz/ | Móng |
Horns | /hɔrnz/ | Sừng |
House-trained | /ˈhaʊsˌtreɪnd/ | Đã được huấn luyện trong nhà |
Howl | /haʊl/ | Tiếng hú (của chó hoặc sói) |
Hunt | /hʌnt/ | Săn |
In captivity | /ɪn kæpˈtɪvəti/ | Bị giam cầm, trong tình trạng bị giam cầm |
Insect | /ˈɪnsɛkt/ | Côn trùng |
Invertebrate | /ɪnˈvɜr.tə.bɹeɪt/ | Động vật không xương sống |
Koalas | /ˈkoʊələz/ | Gấu túi |
Lambing | /ˈlæm.bɪŋ/ | Sự sinh con cừu |
Lions | /ˈlaɪənz/ | Sư tử |
Livestock | /ˈlaɪvˌstɑːk/ | Động vật chăn nuôi |
Mammal | /ˈmæməl/ | Động vật có vú |
Mane | /meɪn/ | Bờm (của sư tử, ngựa) |
Mate | /meɪt/ | Giao phối |
Migrate | /ˈmaɪɡreɪt/ | Di cư |
Mimicry | /ˈmɪmɪkri/ | Bắt chước |
Nest | /nɛst/ | Tổ (chim) |
Nocturnal | /nɑkˈtɜrnəl/ | Hoạt động vào ban đêm |
Omnivorous | /ɑmˈnɪvərəs/ | Động vật ăn tạp |
Pack | /pæk/ | Bầy (sói) |
Parental care | /pəˈrɛntəl kɛər/ | Chăm sóc con cái |
Paws | /pɔz/ | Chân (của động vật có móng vuốt) |
Penguins | /ˈpɛŋɡwɪnz/ | Chim cánh cụt |
Pests | /pɛsts/ | Côn trùng gây hại, loài gây hại |
Pod | /pɑd/ | Bầy (cá voi) |
Pounce | /paʊns/ | Tấn công |
Predator | /ˈprɛdətər/ | Động vật săn mồi |
Prey | /preɪ/ | Động vật bị săn mồi |
Prey | /preɪ/ | Mồi, con mồi |
Pride | /praɪd/ | Bầy (sư tử) |
Protective coloration | /prəˈtɛktɪv ˌkʌləˈreɪʃən/ | Màu sắc bảo vệ |
Puppy | /ˈpʌpi/ | Chó con |
Reptile | /ˈrɛptaɪl/ | Bò sát |
Roaming | /ˈroʊmɪŋ/ | Lang thang, đi lang thang |
Roar | /rɔr/ | Tiếng gầm |
Rodents | /ˈroʊdənts/ | Gặm nhấm, loài gặm nhấm |
Scales | /skeɪlz/ | Vảy (của cá, bò sát) |
Scent-making | /sɛnt ˈmɑːrkɪŋ/ | Đánh dấu mùi |
School | /skul/ | Bầy (liên quan đến bầy cá) |
Sharks | /ʃɑrks/ | Cá mập |
Shell | /ʃɛl/ | Vỏ (của sò, ốc, rùa) |
Slither | /ˈslɪðər/ | Trườn (di chuyển của rắn) |
Snakes | /sneɪks/ | Rắn |
Solitary | /ˈsɒlɪtəri/ | Đơn độc |
Speed | /spiːd/ | Tốc độ |
Stray | /streɪ/ | Động vật lạc đường |
Strength | /streŋθ/ | Sức mạnh |
Suckling | /ˈsʌklɪŋ/ | Đang bú sữa |
Swarm | /swɔrm/ | Bầy (côn trùng) |
Swim | /swɪm/ | Bơi |
Swoop | /swuːp/ | Đập xuống (di chuyển của chim đại bàng) |
Tabby | /ˈtæbi/ | Mèo có lông vằn |
Tail | /teɪl/ | Đuôi |
Tails | /teɪlz/ | Đuôi (hươu, chó, etc.) |
Tentacles | /ˈtɛn.tə.kəlz/ | Càng (của mực, bạch tuộc) |
Territorial | /ˌterɪˈtɔːriəl/ | Chiếm lãnh thổ |
Tigers | /ˈtaɪɡərz/ | Hổ |
Troop | /truːp/ | Bầy (khỉ) |
Trunk | /trʌŋk/ | Vòi (của voi) |
Venomous | /ˈvɛnəməs/ | Nọc độc |
Vertebrate | /ˈvɜrtəbrət/ | Động vật có xương sống |
Webbed | /wɛbd/ | Có màng chân |
Whiskers | /ˈwɪskərz/ | Râu (của mèo, hải cẩu) |
Wild | /waɪld/ | Hoang dã |
Wings | /wɪŋz/ | Cánh (của chim) |
Wolves | /wʊlvz/ | Sói |
28. Covid (Dịch bệnh covid)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Aerosol transmission | /ˈɛərəˌsɔːl trænsˈmɪʃən/ | Lây truyền qua giọt bắn |
Antibody | /ˈæntɪˌbɑːdi/ | Kháng thể |
Antigen | /ˈæntɪdʒən/ | Chất kháng nguyên |
AstraZeneca | /ˌæstrəˈzɛnɪkə/ | Vac-xin AstraZeneca |
Asymptomatic | /ˌeɪsɪmptəˈmætɪk/ | Không có triệu chứng |
Booster shot | /ˈbuːstər ʃɑːt/ | Mũi tiêm bổ sung |
Breakthrough infection | /ˈbreɪkθruː ɪnˈfɛkʃən/ | Nhiễm trùng xuyên qua miễn dịch |
Case surge | /keɪs sɜːrdʒ/ | Sự tăng mạnh số ca nhiễm |
Community spread | /kəˈmjuːnɪti sprɛd/ | Lây lan trong cộng đồng |
Contact tracing | /ˈkɒntækt ˈtreɪsɪŋ/ | Theo dõi tiếp xúc |
Contactless delivery | /ˈkɒntæktlɪs dɪˈlɪvəri/ | Giao hàng không tiếp xúc |
Contagious | /kənˈteɪdʒəs/ | Lây lan |
Coronavirus | /ˈkɔːrənəˌvaɪrəs/ | Vi rút corona |
COVID-19 restrictions | /koʊˈvɪd nɪnˈtiːn rɪsˈtrɪkʃənz/ | Hạn chế COVID-19 |
Delta Plus variant | /ˈdɛltə plʌs ˈvɛəriənt/ | Biến thể Delta Plus |
Delta variant | /ˈdɛltə ˈvɛəriənt/ | Biến thể Delta |
Delta variant surge | /ˈdɛltə ˈvɛəriənt sɜːrdʒ/ | Sự gia tăng biến thể Delta |
Delta variant wave | /ˈdɛltə ˈvɛəriənt weɪv/ | Sóng biến thể Delta |
Disinfection | /ˌdɪsɪnˈfɛkʃən/ | Khử trùng |
Drive-through testing | /draɪv-θruː ˈtɛstɪŋ/ | Xét nghiệm nhanh |
Emergency use authorization | /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈjus ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən/ | Ủy quyền sử dụng khẩn cấp |
Epidemiological surveillance | /ˌɛpɪˌdiːmiəˈlɒʤɪkəl sərˈveɪləns/ | Giám sát dịch tễ học |
Epidemiology | /ˌɛpɪˌdiːmiˈɒlədʒi/ | Dịch tễ học |
Essential workers | /ɪˈsɛnʃəl ˈwɜːrkərz/ | Công nhân thiết yếu |
Face mask | /feɪs mæsk/ | Mặt nạ |
Frontline workers | /ˈfrʌntlaɪn ˈwɜːrkərz/ | Cán bộ y tế hàng đầu |
Global health crisis | /ˈɡloʊbəl hɛlθ ˈkraɪsɪs/ | Khủng hoảng sức khỏe toàn cầu |
Hand hygiene | /hænd ˈhaɪdʒiːn/ | Vệ sinh tay |
Healthcare system | /ˈhɛlθkeər ˈsɪstəm/ | Hệ thống chăm sóc sức khỏe |
Herd effect | /hɜːrd ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng cộng đồng |
Herd immunity | /hɜːrd ɪˈmjuːnɪti/ | Miễn dịch cộng đồng |
Herd immunity threshold | /hɜːrd ɪˈmjuːnɪti ˈθrɛʃhoʊld/ | Ngưỡng miễn dịch cộng đồng |
ICU (Intensive Care Unit) | /ˌaɪ siː ˈjuː/ | Đơn vị chăm sóc tích cực |
Immunity | /ɪˈmjuːnɪti/ | Miễn dịch |
Immunocompromised | /ˌɪmjʊnoʊkəmˈpraɪzɪd/ | Hệ miễn dịch suy yếu |
Infection | /ɪnˈfɛkʃən/ | Nhiễm trùng |
Infection control | /ɪnˈfɛkʃən kənˈtroʊl/ | Kiểm soát nhiễm trùng |
Inflammation | /ˌɪnfləˈmeɪʃən/ | Viêm |
Inoculation | /ɪˌnɑːkjʊˈleɪʃən/ | Tiêm chủng |
Isolation | /ˌaɪsəˈleɪʃən/ | Cách ly |
Isolation period | /ˌaɪsəˈleɪʃən ˈpɪriəd/ | Thời gian cách ly |
Isolation wards | /ˌaɪsəˈleɪʃən wɔrdz/ | Phòng cách ly |
Lockdown | /ˈlɒkdaʊn/ | Phong tỏa |
Lockdown fatigue | /ˈlɒkdaʊn fəˈtiːg/ | Mệt mỏi do phong tỏa |
Long COVID | /lɔŋ ˈkoʊvɪd/ | COVID kéo dài |
Mask mandate | /mæsk ˈmændeɪt/ | Yêu cầu đeo khẩu trang |
Mask-wearing compliance | /mæsk ˈwɛrɪŋ kəmˈplaɪəns/ | Tuân thủ đeo khẩu trang |
Mass vaccination centers | /mæs ˌvæksɪˈneɪʃən ˈsɛntərz/ | Trung tâm tiêm chủng đại trà |
Moderna vaccine | /məˈdɜːrnə ˈvæksin/ | Vac-xin Moderna |
mRNA vaccine | /mɛsənˈdʒɜːrˌeɪ ˈvæksin/ | Vắc-xin mRNA |
Online learning | /ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːrnɪŋ/ | Học trực tuyến |
Outbreak | /ˈaʊtˌbrɛk/ | Bùng phát |
Oxygen | /ˈɑːksɪdʒən/ | Oxy |
Pandemic | /pænˈdɛmɪk/ | Đại dịch |
Pandemic fatigue | /pænˈdɛmɪk fəˈtiːg/ | Mệt mỏi do đại dịch |
Pandemic recovery | /pænˈdɛmɪk rɪˈkʌvəri/ | Phục hồi sau đại dịch |
Pandemic response | /pænˈdɛmɪk rɪˈspɒns/ | Phản ứng đại dịch |
Pfizer vaccine | /ˈfaɪzər ˈvæksin/ | Vacxin Pfizer |
PPE (Personal Protective Equipment) | /piːpiːˈiː/ | Trang thiết bị bảo hộ cá nhân |
Public health guidelines | /ˈpʌblɪk hɛlθ ˈɡaɪdlaɪnz/ | Hướng dẫn về sức khỏe công cộng |
Public health measures | /ˈpʌblɪk hɛlθ ˈmɛʒərz/ | Biện pháp y tế công cộng |
Quarantine | /ˈkwɔːrənˌtiːn/ | Cách ly |
Quarantine fatigue | /ˈkwɔːrənˌtiːn fəˈtiːg/ | Mệt mỏi do cách ly |
Quarantine protocols | /ˈkwɔːrənˌtiːn ˈproʊtəkɒlz/ | Quy định cách ly |
Rapid antigen testing | /ˈræpɪd ˈæntɪdʒən ˈtɛstɪŋ/ | Xét nghiệm kháng nguyên nhanh |
Remote schooling | /rɪˈmoʊt ˈskuːlɪŋ/ | Học từ xa |
Remote work | /rɪˈmoʊt wɜːrk/ | Làm việc từ xa |
Respiratory | /ˈrɛspərəˌtɔːri/ | Hô hấp |
Respiratory distress | /rɪˈspɪrəˌtɔːri dɪˈstrɛs/ | Khó thở |
Respiratory droplets | /rɪˈspɪrəˌtɔːri ˈdrɒplɪts/ | Giọt nước bọt hô hấp |
Return to normalcy | /rɪˈtɜːrn tuː ˈnɔːrməlsi/ | Trở lại bình thường |
Safe reopening | /seɪf riːˈoʊpənɪŋ/ | Mở cửa an toàn |
SARS-CoV-2 | /sɑːrz koʊˈviː tuː/ | Vi rút SARS-CoV-2 |
Side effects | /saɪd ɪˈfɛkts/ | Tác dụng phụ |
Social bubbles | /ˈsoʊʃəl ˈbʌbəlz/ | Nhóm xã hội nhỏ |
Social distancing | /ˈsoʊʃəl ˈdɪstənsɪŋ/ | Giữ khoảng cách xã hội |
Spread prevention | /sprɛd prɪˈvɛnʃən/ | Phòng ngừa lây lan |
Super spreader event | /ˈsuːpər ˈsprɛdər ɪˈvɛnt/ | Sự kiện lây lan siêu tốc |
Symptoms | /ˈsɪmptəmz/ | Triệu chứng |
Telemedicine | /ˈtɛlɪˌmɛdɪsɪn/ | Y tế từ xa |
Temperature screening | /ˈtɛmpərətʃər ˈskriːnɪŋ/ | Kiểm tra nhiệt độ |
Testing | /ˈtɛstɪŋ/ | Kiểm tra |
Transmission | /trænzˈmɪʃən/ | Truyền nhiễm |
Travel restrictions | /ˈtrævəl rɪˈstrɪkʃənz/ | Hạn chế đi lại |
Vaccination | /ˌvæksɪˈneɪʃən/ | Tiêm chủng |
Vaccination campaign | /ˌvæksɪˈneɪʃən kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch tiêm chủng |
Vaccination passport | /ˌvæksɪˈneɪʃən ˈpɔːrtspɔːrt/ | Hộ chiếu tiêm chủng |
Vaccine distribution | /ˈvæksin ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ | Phân phối vaccine |
Vaccine hesitancy | /vækˈsin hɛzɪtənsi/ | Sự do dự với vaccine |
Variant | /ˈvɛəriənt/ | Biến thể |
Variants of concern (VOCs) | /ˈvɛəriənts ʌv kənˈsɜːrn/ | Biến thể đáng lo ngại |
Variants of interest (VOIs) | /ˈvɛəriənts ʌv ˈɪntrɪst/ | Biến thể đáng quan tâm |
Ventilation | /ˌvɛntɪˈleɪʃən/ | Quạt thông gió |
Ventilator | /ˈvɛntəˌleɪtər/ | Máy thông khí |
Viral load | /ˈvaɪrəl loʊd/ | Lượng virus |
Viral mutation | /ˈvaɪrəl mjuˈteɪʃən/ | Đột biến virus |
Wearing masks indoors | /ˈwɛrɪŋ mæsks ɪnˈdɔːrz/ | Đeo khẩu trang trong nhà |
Zoom meetings | /zuːm ˈmiːtɪŋz/ | Cuộc họp trực tuyến qua Zoom |
29. Weather (Thời tiết)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Air mass | /ɛr mæs/ | Khối không khí |
Air pressure | /ɛr ˈprɛʃ.ər/ | Áp suất không khí |
Anemometer | /əˈnɛməmɪtər/ | Công cụ đo tốc độ gió |
Anemometer | /əˈnɛməmɪtər/ | Công cụ đo tốc độ gió |
Arctic blast | /ˈɑrktɪk blæst/ | Sự tấn công lạnh từ Bắc Cực |
Arid | /ˈærɪd/ | Khô cằn, cằn cỗi |
Atmospheric models | /ˌætmosˈfɪrɪk ˈmɒdəlz/ | Mô hình khí quyển |
Barometer | /bəˈrɒmɪtər/ | Cái đo áp suất không khí |
Barometer | /bəˈrɒmɪtər/ | Cân bằng áp suất, đồng hồ áp suất |
Bitter cold | /ˈbɪtər koʊld/ | Lạnh thấu xương |
Blistering | /ˈblɪstərɪŋ/ | Nóng như thiêu đốt, nóng cháy |
Blizzard | /ˈblɪzərd/ | Bão tuyết |
Boiling | /ˈbɔɪlɪŋ/ | Rất nóng, sôi sục |
Bone-chilling | /boʊn-ˈtʃɪlɪŋ/ | Lạnh đến tận xương |
Chilly | /ˈtʃɪli/ | Lạnh nhẹ, se lạnh |
Cirrus clouds | /ˈsɪrəs klaʊdz/ | Mây cirrus |
Clear | /klɪr/ | Trời quang đãng |
Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
Climate change | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Climate modeling | /ˈklaɪmət ˈmɒdəlɪŋ/ | Mô phỏng khí hậu |
Climate models | /ˈklaɪmət ˈmɒdəlz/ | Mô hình khí hậu |
Climate system | /ˈklaɪ.mət ˈsɪs.təm/ | Hệ thống khí hậu |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Mây |
Cold front | /koʊld frʌnt/ | Mặt trước của không khí lạnh |
Cold snap | /koʊld snæp/ | Đợt lạnh đột ngột |
Cold wave | /koʊld weɪv/ | Đợt lạnh kéo dài |
Cold wave warning | /koʊld weɪv ˈwɔrnɪŋ/ | Cảnh báo đợt lạnh kéo dài |
Cold-related illnesses | /koʊld-rɪˈleɪtɪd ˈɪlˈnɪsəz/ | Bệnh liên quan đến lạnh |
Condensation | /ˌkɒn.dɛnˈseɪ.ʃən/ | Sự ngưng tụ |
Convection | /kənˈvɛk.ʃən/ | Sự truyền nhiệt từ chất lỏng hoặc chất khí |
Cumulus clouds | /ˈkjumjələs klaʊdz/ | Mây tích |
Cyclone | /ˈsaɪkloʊn/ | Áp thấp nhiệt đới |
Cyclonic | /saɪˈklɑnɪk/ | Thuộc về vòng xoáy |
Damp | /dæmp/ | Ẩm ướt |
Doppler radar | /ˈdoʊplər ˈreɪdɑr/ | Radar Doppler |
Drizzle | /ˈdrɪzəl/ | Mưa phùn |
Drought | /draʊt/ | Hạn hán |
Drought-resistant | /draʊtˈrɛzɪstənt/ | Chống hạn |
Dry spell | /draɪ spɛl/ | Thời kỳ hạn hán |
Evaporation | /ɪˌvæp.əˈreɪ.ʃən/ | Sự bay hơi |
Extreme cold | /ɪkˈstriːm koʊld/ | Lạnh cực độ |
Extreme heat | /ɪkˈstriːm hit/ | Nhiệt độ cực đoan |
Flood | /flʌd/ | Lũ lụt |
Foggy | /ˈfɒɡi/ | Sương mù |
Foghorn | /fɒɡhɔːrn/ | Đèn sương mù |
Forecast | /ˈfɔːrˌkæst/ | Dự báo |
Forecast models | /ˈfɔrˌkæst ˈmɒdəlz/ | Mô hình dự báo |
Forecasting | /fɔːrˈkæs.tɪŋ/ | Dự báo |
Freezing | /ˈfriːzɪŋ/ | Lạnh cóng, đóng băng |
Frigid | /ˈfrɪdʒɪd/ | Lạnh lẽo, lạnh buốt |
Frontal system | /ˈfrʌntəl ˈsɪstəm/ | Hệ thống mặt trước |
Frost | /frɔːst/ | Sương giá |
Frostbite | /ˈfrɔːst.baɪt/ | Đông lạnh |
Frozen | /ˈfroʊ.zən/ | Đông đá |
Gale | /ɡeɪl/ | Gió mạnh |
Global warming | /ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ/ | Nóng lên toàn cầu |
Gust | /ɡʌst/ | Cơn gió mạnh |
Hail | /heɪl/ | Mưa đá |
Hazy | /ˈheɪ.zi/ | Mờ mịt |
Heat advisory | /hiːt ədˈvaɪzəri/ | Cảnh báo nhiệt độ cao |
Heat dome | /hiːt dom/ | Vùng áp suất nhiệt cao |
Heat exhaustion | /hiːt ɪɡˈzɔːstʃən/ | Kiệt sức do nhiệt độ cao |
Heat index | /hiːt ˈɪn.dɛks/ | Chỉ số nhiệt độ cảm nhận |
Heat intensity | /hiːt ɪnˈtɛnsɪti/ | Mức độ nhiệt độ |
Heat lightning | /hiːt ˈlaɪt.nɪŋ/ | Sét khí nóng |
Heat spell | /hiːt spɛl/ | Kỳ nóng kéo dài |
Heat-related illnesses | /hit-rɪˈleɪtɪd ˈɪlˈnɪsəz/ | Bệnh liên quan đến nhiệt độ |
Heatstroke | /hiːtstroʊk/ | Tràn dòng nhiệt |
Heatwave | /ˈhiːtweɪv/ | Đợt nắng nóng |
High temperatures | /haɪ ˈtɛmpərəʧərz/ | Nhiệt độ cao |
Humidity | /hjuːˈmɪdɪti/ | Độ ẩm |
Hurricane | /ˈhɜːrɪkən/ | Bão lớn |
Hygrometer | /haɪˈɡrɒmɪtər/ | Cân bằng độ ẩm |
Ice storm | /aɪs stɔːrm/ | Bão đá |
Icy conditions | /ˈaɪsi kənˈdɪʃənz/ | Điều kiện đóng băng |
Intense heat | /ɪnˈtɛns hit/ | Nhiệt độ gay gắt, nhiệt độ cao |
Jet stream | /dʒɛt striːm/ | Dòng chảy phía trên |
Lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | Chớp |
Lightning strike | /ˈlaɪt.nɪŋ straɪk/ | Sét đánh |
Melt | /mɛlt/ | Tan chảy |
Meteorological instruments | /ˌmiːtiərəˈlɒdʒɪkəl ˈɪnstrəmənts/ | Thiết bị khí tượng |
Mist | /mɪst/ | Sương mù nhẹ |
Monsoon | /mɑːnˈsuːn/ | Mùa mưa |
Muggy | /ˈmʌɡi/ | Nóng ẩm |
Numbing cold | /ˈnʌmɪŋ koʊld/ | Lạnh làm tê liệt |
Numerical weather prediction | /ˈnjuːmərɪkəl ˈwɛðər prɪˈdɪkʃən/ | Dự báo thời tiết số học |
Observational data | /ˌɒbzərˈveɪʃənəl ˈdeɪtə/ | Dữ liệu quan sát |
Oppressive heat | /əˈprɛsɪv hit/ | Nhiệt độ gây áp lực |
Overcast | /ˌoʊvərˈkæst/ | U ám |
Polar | /ˈpoʊ.lər/ | Cực |
Polar vortex | /ˈpoʊlər ˈvɔrˌtɛks/ | Gió xoáy cực Bắc |
Precipitation | /prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/ | Mưa, lượng mưa |
Puddle | /ˈpʌd.l̩/ | Lầy lội |
Rain gauge | /reɪn ɡeɪdʒ/ | Cái thước đo lượng mưa |
Rain shower | /reɪn ˈʃaʊər/ | Cơn mưa |
Rainbow | /ˈreɪnboʊ/ | Cầu vồng |
Raincoat | /ˈreɪn.koʊt/ | Áo mưa |
Rainy | /ˈreɪni/ | Mưa |
Record-breaking heat | /ˈrɛkɔrd-ˈbreɪkɪŋ hit/ | Nhiệt độ phá kỷ lục |
Remote sensing | /rɪˈmoʊt ˈsɛnsɪŋ/ | Cảm biến từ xa |
Roasting | /ˈroʊstɪŋ/ | Nóng như thiêu đốt, nóng bỏng |
Sandstorm | /ˈsænd.stɔːrm/ | Bão cát |
Scorching | /ˈskɔːtʃɪŋ/ | Rất nóng, nóng như thiêu đốt |
Season | /ˈsiːzn/ | Mùa |
Severe weather | /sɪˈvɪr ˈwɛðər/ | Thời tiết khắc nghiệt |
Sizzle | /ˈsɪzəl/ | Tiếng xèo xèo |
Sizzling | /ˈsɪzəlɪŋ/ | Nóng bức, nóng rực |
Sleet | /sliːt/ | Mưa phùn tuyết |
Snowball | /ˈsnoʊ.bɔːl/ | Quả cầu tuyết |
Snowflake | /ˈsnoʊfleɪk/ | Tuyết rơi |
Snowstorm | /ˈsnoʊstɔrm/ | Bão tuyết |
Snowy | /ˈsnoʊi/ | Tuyết |
Solar radiation | /ˈsoʊlər ˌreɪdiˈeɪʃən/ | Bức xạ mặt trời |
Storm surge | /stɔrm sɜrdʒ/ | Sự dâng cao của nước trong bão |
Storm tracking | /stɔrm ˈtrækɪŋ/ | Theo dõi cơn bão |
Stormy | /ˈstɔːrmi/ | Bão |
Stratus clouds | /ˈstreɪtəs klaʊdz/ | Mây stratus |
Subzero temperatures | /ˈsʌbˈziːroʊ ˈtɛmpərəʧərz/ | Nhiệt độ dưới 0 độ C |
Sunny | /ˈsʌni/ | Tươi sáng, nắng |
Sunrise | /ˈsʌn.raɪz/ | Bình minh |
Sunset | /ˈsʌn.sɛt/ | Hoàng hôn |
Sweltering | /ˈswɛl.tər.ɪŋ/ | Nóng oi bức |
Temperature | /ˈtɛmprətʃər/ | Nhiệt độ |
Thermals | /ˈθɝː.məlz/ | Cột nhiệt |
Thermometer | /θərˈmɒmɪtər/ | Nhiệt kế |
Thunder | /ˈθʌndər/ | Sấm |
Thunderstorm | /ˈθʌndərˌstɔrm/ | Cơn bão có sấm sét |
Tidal wave | /ˈtaɪ.dəl weɪv/ | Sóng thủy triều |
Tornado | /tɔːrˈneɪdoʊ/ | Lốc xoáy |
Tornado alley | /tɔrˈneɪdoʊ ˈæli/ | Vùng lối đi của lốc xoáy |
Tornado warning | /tɔːrˈneɪ.doʊ ˈwɔrnɪŋ/ | Cảnh báo lốc xoáy |
Tropics | /ˈtrɒp.ɪks/ | Vùng nhiệt đới |
Umbrella | /ʌmˈbrɛlə/ | Cái ô |
Warm front | /wɔːrm frʌnt/ | Mặt trước ấm |
Weather balloon | /ˈwɛðər bəˈlun/ | Bóng thăm dò thời tiết |
Weather charts | /ˈwɛðər tʃɑrts/ | Biểu đồ thời tiết |
Weather maps | /ˈwɛðər mæps/ | Bản đồ thời tiết |
Weather patterns | /ˈwɛðər ˈpætərnz/ | Các mô hình thời tiết |
Weather radar | /ˈwɛðər ˈreɪdɑr/ | Radar thời tiết |
Weather satellite | /ˈwɛðər ˈsætəˌlaɪt/ | Vệ tinh thời tiết |
Weather sensors | /ˈwɛðər ˈsɛnsərz/ | Cảm biến thời tiết |
Weather station | /ˈwɛðər ˈsteɪʃən/ | Trạm thời tiết |
Weatherman | /ˈwɛð.ɚ.mæn/ | Nhân viên dự báo thời tiết |
Wind chill | /wɪnd tʃɪl/ | Cảm giác lạnh do gió |
Windsock | /wɪnd.sɑːk/ | Ống gió |
Windy | /ˈwɪndi/ | Gió |
30. Celebrity (Người nổi tiếng)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
A household name | /ə ˈhaʊshəʊld neɪm/ | Một cái tên rất nổi tiếng, mọi người đều biết |
A-list | /ˈeɪ lɪst/ | Các ngôi sao hàng đầu |
Admiration | /ˌædməˈreɪʃən/ | Sự ngưỡng mộ |
Admired | /ədˈmaɪəd/ | Được ngưỡng mộ, được khâm phục |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng, có khát vọng thành công |
Appreciation | /əˌpriːʃiˈeɪʃən/ | Sự đánh giá cao, sự cảm kích |
Artistic | /ɑːˈtɪstɪk/ | Có tính nghệ thuật |
Authentic | /ɔːˈθɛntɪk/ | Chân thực, đáng tin cậy |
Autograph | /ˈɔːtəˌɡræf/ | Chữ ký của người nổi tiếng. |
Beauty treatments | /ˈbjuti ˈtritmənts/ | Điều trị làm đẹp, liệu pháp làm đẹp |
Brand endorsements | /brænd ɪnˈdɔrsmənts/ | Ủng hộ thương hiệu, tài trợ thương hiệu. |
Burnout | /ˈbɜːrnaʊt/ | Kiệt sức, mệt mỏi |
Busy | /ˈbɪzi/ | Bận rộn |
Buzz | /bʌz/ | Sự tạo ra sự chú ý |
Caring | /ˈkɛrɪŋ/ | Quan tâm, chu đáo |
Celebrity | /səˈlɛbrəti/ | Người nổi tiếng |
Celebrity culture | /səˈlɛbrəti ˈkʌltʃər/ | Văn hóa người nổi tiếng |
Celebrity endorsement | /səˈlɛbrɪti ɪnˈdɔːrsmənt/ | Sự đại diện, sự ủng hộ từ người nổi tiếng |
Celebrity friendships | /səˈlɛbrəti ˈfrɛndʃɪps/ | Tình bạn nổi tiếng, mối quan hệ bạn bè trong giới nổi tiếng |
Celebrity gossip | /səˈlɛbrəti ˈɡɑsɪp/ | Tin đồn về người nổi tiếng |
Celebrity news | /səˈlɛbrəti nuz/ | Tin tức về người nổi tiếng |
Celebrity status | /səˈlɛbrəti ˈsteɪtəs/ | Địa vị người nổi tiếng |
Charismatic | /ˌkærɪzˈmætɪk/ | Quyến rũ, có sức hút |
Charitable | /ˈtʃærɪtəbl/ | Hào phóng, từ thiện |
Charity gala | /ˈtʃɛrɪti ˈɡæləz/ | Gala từ thiện, buổi tiệc từ thiện. |
Charming | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | Quyến rũ, duyên dáng |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin, tin tưởng vào bản thân |
Consistent | /kənˈsɪstənt/ | Nhất quán, kiên định |
Cost a fortune | /kɒst ə ˈfɔːtʃuːn/ | Xa xỉ/ đắt đỏ |
Designer clothes | /dɪˈzaɪnər kloʊðz/ | Quần áo của nhà thiết kế, quần áo cao cấp |
Diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Siêng năng, cẩn thận |
Energetic | /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ | Năng động, tràn đầy năng lượng |
Engaging | /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ | Lôi cuốn, hấp dẫn |
Entertaining | /ˌɛntərˈteɪnɪŋ/ | Giải trí, vui nhộn |
Entourage | /ˈɑːntʊrɑːʒ/ | Tập thể người theo sát |
Exclusive | /ɪkˈskluːsɪv/ | Độc quyền, riêng biệt |
Exclusive content | /ɪkˈskluːsɪv ˈkɒntɛnt/ | Nội dung độc quyền |
Exotic | /ɪɡˈzɑːtɪk/ | Kỳ lạ, ngoại lai |
Expensive hobbies | /ɪkˈspɛnsɪv ˈhɑbiz/ | Sở thích xa hoa |
Expensive vacations | /ɪkˈspɛnsɪv vəˈkeɪʃənz/ | Kỳ nghỉ đắt tiền |
Exploitation | /ˌɛksplɔɪˈteɪʃən/ | Sự khai thác, lợi dụng |
Extravagance | /ɪkˈstrævəɡəns/ | Sự phung phí, xa hoa |
Extravagant | /ɪkˈstrævəɡənt/ | Phung phí, hoang phí |
Fame | /feɪm/ | Sự nổi tiếng |
Fame-seeker | /feɪm.siːkər/ | Tìm kiếm sự nổi tiếng |
Fame-driven | /feɪm drɪvn/ | Được thúc đẩy bởi sự nổi tiếng |
Fan base | /fæn beɪs/ | Người hâm mộ, cộng đồng người hâm mộ. |
Fan engagement | /fæn ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Sự tương tác với người hâm mộ |
Fan event | /fæn ɪˈvɛnt/ | Sự kiện dành cho người hâm mộ |
Fan harassment | /fæn ˈhærəsmənt/ | Quấy rối từ người hâm mộ |
Fan mail | /fæn meɪl/ | Thư từ người hâm mộ |
Fan meeting | /fæn ˈmiːtɪŋ/ | Buổi gặp gỡ người hâm mộ |
Fan merchandise | /fæn ˈmɜːrtʃəndaɪz/ | Vật phẩm dành cho người hâm mộ |
Fan request | /fæn rɪˈkwɛst/ | Yêu cầu từ người hâm mộ |
Fan service | /fæn ˈsɜːrvɪs/ | Đáp ứng mong muốn của người hâm mộ |
Fan support | /fæn səˈpɔːrt/ | Sự hỗ trợ từ người hâm mộ |
Fan-generated content | /fæn ˈdʒɛnəreɪtɪd ˈkɒntɛnt/ | Nội dung do người hâm mộ tạo ra |
Fanbase | /ˈfænbeɪs/ | Cộng đồng người hâm mộ |
Fashionable | /ˈfæʃənəbəl/ | Thời trang, đúng mốt |
Flashy | /ˈflæʃi/ | Lòe loẹt, sặc sỡ |
Glamorous | /ˈɡlæmərəs/ | Quyến rũ, lộng lẫy |
Glitzy | /ˈɡlɪtsi/ | Lộng lẫy, sặc sỡ |
Gossip | /ˈɡɒsɪp/ | Tin đồn, lời đồn |
Groundbreaking | /ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ/ | Đột phá, sáng tạo |
Hard-working | /hɑːrdˈwɜːrkɪŋ/ | Cần cù, chăm chỉ |
Hectic | /ˈhɛktɪk/ | Bận rộn, nhộn nhịp |
High-end | /haɪ ɛnd/ | Cao cấp, đẳng cấp |
High-profile | /haɪ ˈproʊfaɪl/ | Có sự quan tâm, chú ý lớn. |
Hollywood | /ˈhɑːliwʊd/ | Hollywood (khu vực sản xuất phim ở Los Angeles, Mỹ) |
Icon | /ˈaɪkɑːn/ | Biểu tượng |
Iconic | /aɪˈkɒnɪk/ | Mang tính biểu tượng, kinh điển |
Image manipulation | /ˈɪmɪdʒ məˌnɪpjʊˈleɪʃən/ | Sự thao túng hình ảnh |
Industrious | /ɪnˈdʌstriəs/ | Chăm chỉ, siêng năng |
Influential | /ˌɪnfluˈɛnʃəl/ | Có ảnh hưởng, quyền lực. |
Inspiring | /ɪnˈspaɪərɪŋ/ | Truyền cảm hứng |
Invasion of privacy | /ɪnˈveɪʒən əv ˈpraɪvəsi/ | Xâm phạm quyền riêng tư |
Jet-setting | /dʒɛt ˈsɛtɪŋ/ | Sống xa hoa |
Lavish | /ˈlævɪʃ/ | Hoành tráng, xa xỉ |
Legal issues | /ˈliːɡəl ˈɪʃuːz/ | Vấn đề pháp lý |
Loving | /ˈlʌvɪŋ/ | Yêu thương, ân cần |
Luxurious | /lʌɡˈʒʊriəs/ | Sang trọng, xa hoa |
Luxury cars | /ˈlʌkʃəri kɑrz/ | Xe hạng sang |
Made headlines | /meɪd ˈhɛd.laɪnz/ | Gây tiêu điểm trên báo chí |
Magnetic | /mæɡˈnɛtɪk/ | Có sức hút, hấp dẫn |
Media exposure | /ˈmiːdiə ɪkˈspoʊʒər/ | Sự xuất hiện, tiếp xúc với phương tiện truyền thông |
Media frenzy | /ˈmiːdiə ˈfrɛnzi/ | Sự náo loạn trong truyền thông |
Media scrutiny | /ˈmidiə ˈskruːtəni/ | Sự kiểm tra, theo dõi nghiêm ngặt của truyền thông |
Meet and greet | /miːt ənd ɡriːt/ | Gặp gỡ và chào hỏi |
Memorable | /ˈmɛmərəbl/ | Đáng nhớ, khó quên |
Mental health issues | /ˈmɛntəl hɛlθ ˈɪʃuːz/ | Vấn đề về sức khỏe tâm thần |
Ostentatious | /ˌɑːstɛnˈteɪʃəs/ | Khoe khoang, phô trương |
Paparazzi | /ˌpɑːpəˈrɑːtsi/ | Những người săn ảnh |
Parties | /ˈpɑːrtiz/ | Tiệc tùng, buổi tiệc |
Persistent | /pərˈsɪstənt/ | Kiên trì, bền bỉ |
Personal stylists | /ˈpɜːrsənəl ˈstaɪlɪsts/ | Nhà tạo mẫu cá nhân, người tư vấn phong cách cá nhân. |
Philanthropy | /fɪˈlænθrəpi/ | Từ thiện, lòng nhân hậu |
Positive | /ˈpɑːzətɪv/ | Tích cực, lạc quan |
Press conferences | /prɛs kɑnˈfɛrənsɪz/ | Họp báo, cuộc họp báo |
Private | /ˈpraɪvət/ | Riêng tư, cá nhân |
Privileged | /ˈprɪvəlɪdʒd/ | Có đặc quyền |
Prominent | /ˈprɒmɪnənt/ | Nổi bật, đáng chú ý |
Public backlash | /ˈpʌblɪk ˈbæklæʃ/ | Phản ứng phản đối từ công chúng |
Public figure | /ˈpʌblɪk ˈfɪɡər/ | Người nổi tiếng, công chúng biết đến. |
Public pressure | /ˈpʌblɪk ˈprɛʃər/ | Áp lực từ công chúng |
Red carpet | /rɛd ˈkɑːrpɪt/ | Thảm đỏ |
Relentless | /rɪˈlɛntlɪs/ | Không ngừng nghỉ |
Resilient | /rɪˈzɪliənt/ | Kiên cường, bền bỉ |
Scandal | /ˈskændl/ | Sự bê bối, sự lùm xùm |
Security detail | /sɪˈkjʊrəti dɪˈteɪl/ | Đội bảo vệ, đội an ninh |
Skillful | /ˈskɪlfəl/ | Khéo léo, có kỹ năng |
Social media presence | /ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈprɛzəns/ | Hiện diện trên mạng xã hội |
Socialite | /ˈsoʊʃəlaɪt/ | Người nổi tiếng trong xã hội |
Spotlight | /ˈspaɪtlaɪt/ | Đèn sân khấu, sự chú ý |
Stalking | /ˈstɔːkɪŋ/ | Theo dõi, bám theo |
Stardom | /ˈstɑːrdəm/ | Sự nổi danh, sự nổi tiếng |
Stylish | /ˈstaɪlɪʃ/ | Có phong cách, lịch lãm |
Substance abuse | /ˈsʌbstəns əˈbjuːs/ | Lạm dụng chất gây nghiện |
Superstar | /ˈsuːpərstɑːr/ | Siêu sao, ngôi sao vĩ đại |
Tabloid | /ˈtæblɔɪd/ | Báo lá cải, báo đời tư |
Talented | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng, có năng khiếu |
Trend-setters | /trɛndˈsɛtərz/ | Người tạo xu hướng |
Trendy | /ˈtrɛndi/ | Thịnh hành, theo xu hướng |
Unending perseverance | /ʌnˈɛndɪŋ ˌpɜːr.sɪˈvɪər.əns/ | Sự kiên trì không ngừng |
Versatile | /ˈvɜːrsətl/ | Đa năng, linh hoạt |
VIP | /viː.aɪˈpiː/ | Người quan trọng, người có đặc quyền |
Wealthy | /ˈwɛlθi/ | Giàu có, giàu sang |
Well-connected | /wɛl kəˈnɛktɪd/ | Có mối quan hệ rộng |
Well-known | /wɛl noʊn/ | Nổi tiếng |
31. Social issues (Các vấn đề xã hội)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Access to quality education | /ˈæksɛs tuː ˈkwɑləti ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Tiếp cận giáo dục chất lượng |
Access to contraception | /ˈæksɛs tuː ˌkɑːntrəˈsɛpʃən/ | Tiếp cận phương pháp tránh thai |
Access to affordable housing | /ˈæksɛs tuː əˈfɔrdəbəl ˈhaʊzɪŋ/ | Tiếp cận nhà ở phải chăng |
Access to clean water | /ˈæksɛs tuː klin ˈwɔtər/ | Tiếp cận nước sạch |
Animal rights | /ˈænɪməl raɪts/ | Quyền của động vật |
Bullying | /ˈbʊliɪŋ/ | Bắt nạt |
Digital divide | /ˈdɪdʒɪtl̟ dɪˈvaɪd/ | Khoảng cách số |
Gender equality | /ˈdʒɛndər iˈkwɑləti/ | Bình đẳng giới |
Gender pay gap | /ˈdʒɛndər peɪ ɡæp/ | Chênh lệch thu nhập giới tính |
Gender-based violence | /ˈdʒɛndər-beɪst ˈvaɪələns/ | Bạo lực dựa trên giới tính |
Ageism | /ˈeɪdʒɪzəm/ | Phân biệt tuổi tác |
Elder abuse | /ˈɛldər əˈbyus/ | Lạm dụng người già |
Elderly Care | /ˈɛldərli kɛr/ | Chăm sóc người cao tuổi |
Foster care system | /ˈfɔstər kɛr ˈsɪstəm/ | Hệ thống chăm sóc nuôi dưỡng |
Freedom of speech | /ˈfriːdəm ʌv spiːtʃ/ | Tự do ngôn luận |
Healthcare access | /ˈhɛlθkɛr ˈæksɛs/ | Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe |
Human trafficking | /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ | Buôn người |
Human Rights | /ˈhjumən raɪts/ | Quyền con người |
Homelessness | /ˈhoʊmləsnəs/ | Vô gia cư |
Hunger | /ˈhʌŋɡər/ | Đói |
Income inequality | /ˈɪnkʌm ˌɪnɪˈkwɑləti/ | Bất bình đẳng thu nhập |
Income support programs | /ˈɪnkʌm səˈpɔrt ˈproʊˌgræmz/ | Chương trình hỗ trợ thu nhập |
Income tax reform | /ˈɪnkʌm tæks riˈfɔrm/ | Cải cách thuế thu nhập |
Internet censorship | /ˈɪntərnɛt ˈsɛnsərʃɪp/ | Kiểm duyệt internet |
Climate Change | /ˈklaɪmɪt tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Cultural appropriation | /ˈkʌltʃərəl əˌproʊpriˈeɪʃən/ | Sự chiếm đoạt văn hóa |
Mental health stigma | /ˈmɛntəl hɛlθ ˈstɪɡmə/ | Kỳ thị sức khỏe tâm thần |
Mental health care reform | /ˈmɛntəl hɛlθ kɛr riˈfɔrm/ | Cải cách chăm sóc sức khỏe tâm thần |
Mental Health | /ˈmɛntəl hɛlθ/ | Sức khỏe tâm thần |
Marriage equality | /ˈmɛrɪdʒ ɪˈkwɑləti/ | Bình đẳng hôn nhân |
Poverty | /ˈpɑːvərti/ | Nghèo đói |
Privacy | /ˈpraɪvəsi/ | Quyền riêng tư |
Prison reform | /ˈprɪzn riˈfɔrm/ | Cải cách hệ thống tù tội |
Public transportation access | /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔrˈteɪʃən ˈæksɛs/ | Tiếp cận giao thông công cộng |
Public Health | /ˈpʌblɪk hɛlθ/ | Sức khỏe công cộng |
Racism | /ˈreɪsɪzəm/ | Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc |
Racial profiling | /ˈreɪʃəl ˈproʊfaɪlɪŋ/ | Phân biệt chủng tộc |
Cyberbullying | /ˈsaɪbərˌbʊliɪŋ/ | Bắt nạt trực tuyến |
Cybercrime | /ˈsaɪbərˌkraɪm/ | Tội phạm mạng |
Sexism | /ˈsɛksɪzəm/ | Chủ nghĩa phân biệt giới tính |
Sexual assault | /ˈsɛksjuəl əˈsɔːlt/ | Tấn công tình dục |
Censorship | /ˈsɛnsərʃɪp/ | Kiểm duyệt |
Civil rights | /ˈsɪvəl raɪts/ | Quyền dân sự |
Social justice | /ˈsoʊʃəl ˈʤʌstɪs/ | Công bằng xã hội |
Social media impact | /ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈɪmpækt/ | Tác động của mạng xã hội |
Social media addiction | /ˈsoʊʃəl ˈmidiə əˈdɪkʃən/ | Nghiện mạng xã hội |
Social Services | /ˈsoʊʃəl ˈsɜrvɪsɪz/ | Dịch vụ xã hội |
Social Welfare | /ˈsoʊʃəl ˈwɛlfɛr/ | Phúc lợi xã hội |
Social isolation | /ˈsoʊʃəl ˌaɪsəˈleɪʃən/ | Cách ly xã hội |
Social entrepreneurship | /ˈsoʊʃəl ˌɑːntrəprəˈnɜrʃɪp/ | Doanh nghiệp xã hội |
Social integration | /ˈsoʊʃəl ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | Hội nhập xã hội |
Social exclusion | /ˈsoʊʃəl ɪkˈskluːʒən/ | Loại trừ xã hội |
Social security | /ˈsoʊʃəl sɪˈkjʊrəti/ | An sinh xã hội |
Substance abuse | /ˈsʌbstəns əˈbyus/ | Lạm dụng chất gây nghiện |
Terrorism | /ˈtɛrərɪzəm/ | Khủng bố |
Violence | /ˈvaɪələns/ | Bạo lực |
Voting rights | /ˈvoʊtɪŋ raɪts/ | Quyền bỏ phiếu |
Workplace harassment | /ˈwɜrkpleɪs ˈhærəsmənt/ | Quấy rối tại nơi làm việc |
Water scarcity | /ˈwɔːtər ˈskɛərsəti/ | Sự khan hiếm nước |
Deforestation | /ˌdiːˌfɔːrəˈsteɪʃən/ | Phá rừng |
Education funding | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ˈfʌndɪŋ/ | Quỹ tài trợ giáo dục |
Education disparities | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən dɪˈspærətiz/ | Sự chênh lệch giáo dục |
Education gap | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ɡæp/ | Khoảng cách giáo dục |
Educational reform | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl riˈfɔrm/ | Cải cách giáo dục |
Globalization | /ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/ | Toàn cầu hóa |
Homophobia | /ˌhoʊmoʊˈfoʊbiə/ | Kỳ thị đồng tính |
Immigration policies | /ˌɪmɪˈɡreɪʃən ˈpɑləsiz/ | Chính sách nhập cư |
Indigenous rights | /ˌɪndɪˈdʒɛnəs raɪts/ | Quyền của người bản địa |
Indigenous land rights | /ˌɪndɪˈdʒɪnəs lænd raɪts/ | Quyền sở hữu đất của người bản địa |
Inequality | /ˌɪnɪˈkwɑləti/ | Bất bình đẳng |
Overpopulation | /ˌoʊvərˌpɑpjəˈleɪʃən/ | Dân số quá tải |
Refugees | /ˌrɛfjuˈdʒiz/ | Người tị nạn |
Rehabilitation programs | /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən ˈproʊˌgræmz/ | Chương trình phục hồi |
Reproductive rights | /ˌriːprəˈdʌktɪv raɪts/ | Quyền sinh sản |
Unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Thất nghiệp |
Xenophobia | /ˌzɛnəˈfoʊbiə/ | Kỳ thị người ngoại quốc |
Domestic Violence | /dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ | Bạo lực gia đình |
Discrimination | /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ | Phân biệt đối xử |
Disability discrimination | /dɪsəˈbɪləti dɪsˌkrɪmɪˈneɪʃən/ | Phân biệt đối xử với người khuyết tật |
Drug addiction treatment | /drʌg əˈdɪkʃən ˈtritmənt/ | Điều trị nghiện ma túy |
Addiction | /əˈdɪkʃən/ | Nghiện |
Affordable healthcare | /əˈfɔrdəbəl ˈhɛlθkɛr/ | Dịch vụ chăm sóc sức khỏe phải chăng |
Accessible infrastructure | /əkˈsɛsəbəl ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/ | Hạ tầng tiếp cận được |
Fair wages | /fɛr ˈweɪʤɪz/ | Lương công bằng |
Forced labor | /fɔrst ˈleɪbər/ | Lao động cưỡng bức |
Forced marriage | /fɔrst ˈmærɪdʒ/ | Hôn nhân cưỡng bức |
Food security | /fuːd sɪˈkjʊrəti/ | An ninh lương thực |
Gun control | /ɡʌn kənˈtroʊl/ | Kiểm soát vũ khí |
Hate crimes | /heɪt kraɪmz/ | Tội ác do thù ghét |
Environmental conservation | /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ | Bảo tồn môi trường |
Environmental pollution | /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm môi trường |
Youth unemployment | /juːθ ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Thất nghiệp ở thanh niên |
Community development | /kəˈmjuːnɪti dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển cộng đồng |
Corruption | /kəˈrʌpʃən/ | Tham nhũng |
Migration | /maɪˈɡreɪʃən/ | Di cư |
Police brutality | /pəˈlis bruːˈtæləti/ | Sự tàn bạo của cảnh sát |
Political unrest | /pəˈlɪtɪkəl ʌnˈrɛst/ | Bất ổn chính trị |
Religious freedom | /rɪˈlɪdʒəs ˈfriːdəm/ | Tự do tôn giáo |
Sustainable development | /səˈsteɪnəbəl dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển bền vững |
Transphobia | /trænsˈfoʊbiə/ | Kỳ thị chuyển giới |
Child labor | /tʃaɪld ˈleɪbər/ | Lao động trẻ em |
Child marriage | /tʃaɪld ˈmærɪdʒ/ | Hôn nhân trẻ em |
Child abuse | /tʃaɪld əˈbyus/ | Lạm dụng trẻ em |
Waste management | /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý chất thải |
War | /wɔːr/ | Chiến tranh |
32. Weapons (Vũ khí)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Ammunition | /ˌæmjuˈnɪʃən/ | Đạn dược |
Anti-aircraft gun | /ˌæntiˈɛrkræft ɡʌn/ | Súng phòng không |
Anti-personnel mine | /ˈæntiˌpɜːrsəˈnɛl maɪn/ | Mìn chống người |
Anti-ship missile | /ˈæntaɪ-ʃɪp ˈmɪsəl/ | Tên lửa chống hạm |
Anti-tank rifle | /ˈæntiˈtæŋk ˈraɪfəl/ | Súng trường chống tăng |
Armored vehicle | /ˈɑːrmərd ˈviːɪkəl/ | Xe bọc thép |
Artillery | /ɑrˈtɪləri/ | Pháo binh |
Assault rifle | /əˈsɔːlt ˈraɪfəl/ | Súng trường tấn công |
Ballistic missile | /bəˈlɪstɪk ˈmɪsəl/ | Tên lửa đạn đạo |
Baton | /bəˈtɑːn/ | Gậy gộc |
Bayonet | /ˈbeɪənət/ | Đầu dao gắn súng |
Bazooka | /bəˈzuːkə/ | Súng phóng đạn lửa |
Bipod | /ˈbaɪpɒd/ | Chân đỡ súng |
Blowgun | /ˈbloʊˌɡʌn/ | Súng ống thổi |
Body armor | /ˈbɒdi ˈɑːrmər/ | Áo giáp |
Bomb | /bɒm/ | Bom |
Booby trap | /ˈbuːbi træp/ | Bẫy |
Boomerang | /ˈbuːməræŋ/ | Vòng tròn ném |
Bow and arrow | /boʊ ənd ˈæroʊ/ | Cung và mũi tên |
Brass knuckles | /bræs ˈnʌkl̩z/ | Găng tay đồng |
Bullet | /ˈbʊlɪt/ | Viên đạn |
Bulletproof helmet | /ˈbʊlɪtˌpruːf ˈhɛlmɪt/ | Mũ bảo hộ chống đạn |
Bulletproof vest | /ˈbʊlɪtˌpruːf vɛst/ | Áo chống đạn |
C-4 explosive | /siː fɔːr ɪkˈspləʊsɪv/ | Chất nổ C-4 |
Caltrops | /ˈkæltrops/ | Đinh ba càng |
Cane sword | /keɪn sɔːrd/ | Gậy kiếm |
Carbine | /ˈkɑːrbiːn/ | Súng ngắn |
Cartridge | /ˈkɑːrtrɪdʒ/ | Đạn nạp |
Cestus | /ˈsɛstəs/ | Găng tay đánh |
Claymore | /ˈkleɪmɔːr/ | Kiếm hai tay |
Claymore detonator | /ˈkleɪmɔːr dɪˈtɑːnˌeɪtər/ | Thiết bị kích nổ Claymore |
Club | /klʌb/ | Gậy gỗ đánh |
Cluster bomb | /ˈklʌstər bɑːm/ | Bom đạn đạo |
Crossbow | /ˈkrɔːsboʊ/ | Cung tên |
Dagger | /ˈdæɡər/ | Dao găm |
Flamethrower | /ˈfleɪmˌθroʊ.ər/ | Súng phun lửa |
Flamethrower tank | /ˈfleɪmˌθroʊər tæŋk/ | Xe phun lửa |
Gas mask | /ɡæs mæsk/ | Mặt nạ chống khí độc |
Gatling cannon | /ˈɡætlɪŋ ˈkænən/ | Pháo Gatling |
Gatling gun | /ˈɡætlɪŋ ɡʌn/ | Súng Gatling |
Grenade | /ɡrəˈneɪd/ | Lựu đạn |
Grenade launcher | /ɡrəˈneɪd ˈlɔːntʃər/ | Súng phóng lựu đạn |
Hand grenade | /hænd ɡrəˈneɪd/ | Lựu đạn tay |
Handgun | /ˈhændˌɡʌn/ | Súng cầm tay |
Harpoon | /hɑrˈpun/ | Mỏ câu |
Harpoon missile | /hɑrˈpun ˈmɪsəl/ | Tên lửa mỏ câu |
Howitzer | /ˈhaʊ.ɪt.sər/ | Súng phóng hỏa tiễn |
IED (Improvised Explosive Device) | /ˌaɪ.iːˈdiː/ | Vật nổ tự chế |
Incendiary device | /ɪnˈsɛndiˌɛri dɪˈvaɪs/ | Thiết bị gây cháy |
Knives | /naɪvz/ | Dao |
Land-to-air missile | /lænd tuː eər ˈmɪsəl/ | Tên lửa đối không |
Landmine | /ˈlændˌmaɪn/ | Mìn đất |
Laser sight | /ˈleɪzər saɪt/ | Mục tiêu bằng laser |
Mace | /meɪs/ | Búa gai |
Machete | /məˈʃeti/ | Rìu gỗ |
Machine gun | /məˈʃiːn ɡʌn/ | Súng máy |
Military drone | /ˈmɪlɪˌtɛri droʊn/ | Máy bay không người lái quân sự |
Missile | /ˈmɪsəl/ | Tên lửa |
Morning star | /ˈmɔːrnɪŋ stɑːr/ | Sao băng |
Mortar | /ˈmɔːrtər/ | Súng cối |
Night vision goggles | /naɪt ˈvɪʒən ˈɡɑɡlz/ | Kính viễn vọng ban đêm |
Nunchaku | /nʌnˈtʃɑːkuː/ | Côn nhị khúc |
Pepper spray | /ˈpɛpər spreɪ/ | Xịt cay |
Pistol | /ˈpɪstl̩/ | Súng lục |
Revolver | /rɪˈvɒlvər/ | Súng ngắn ổ xoay |
Rifle | /ˈraɪfəl/ | Súng trường |
Riot control weapon | /ˈraɪət kənˈtroʊl ˈwɛpən/ | Vũ khí kiểm soát bạo loạn |
Rocket launcher | /ˈrɒkɪt ˈlɔːntʃər/ | Súng phóng tên lửa |
RPG (Rocket-propelled grenade) | /ˌɑr.piːˈdʒiː/ | Lựu đạn phóng tên lửa |
RPG-7 | /ˌɑr.piːˈdʒiː ˈsɛvən/ | Súng lựu đạn cầm tay RPG-7 |
Scope | /skoʊp/ | Ống ngắm |
Shell | /ʃɛl/ | Vỏ đạn |
Shotgun | /ˈʃɒtɡʌn/ | Súng hơi |
Shoulder-fired missile | /ˈʃoʊldər ˌfaɪrd ˈmɪsəl/ | Tên lửa đạn đạo tầm trung |
Shuriken | /ˈʃʊrɪkən/ | Phi tiêu |
Silencer | /ˈsaɪlənsər/ | Bộ giảm thanh |
Slingshot | /ˈslɪŋʃɑt/ | Bắn cung |
Smoke grenade | /smoʊk ɡrəˈneɪd/ | Lựu khói |
Sniper rifle | /ˈsnaɪpər ˈraɪfəl/ | Súng bắn tỉa |
Spear | /spɪr/ | Giáo |
Stinger missile | /ˈstɪŋər ˈmɪsəl/ | Tên lửa Stinger |
Stun gun | /stʌn ɡʌn/ | Súng điện gây tê |
Submachine gun | /ˈsʌbməˌʃiːn ɡʌn/ | Súng máy nhỏ |
Sword | /sɔːrd/ | Kiếm |
Sword cane | /sɔːrd keɪn/ | Kiếm gắn trong gậy |
Tank | /tæŋk/ | Xe tăng |
Taser | /ˈteɪzər/ | Súng điện |
Tear gas | /tɪr ɡæs/ | Khí độc gây nước mắt |
Tear gas launcher | /tɪr ɡæs ˈlɔːntʃər/ | Súng bắn khí độc gây nước mắt |
Tomahawk | /ˈtɒməhɔːk/ | Rìu Mỹ bản địa |
Torpedo | /tɔːrˈpiːdoʊ/ | Ngư lôi |
Trident | /ˈtraɪdənt/ | Cây đinh ba |
Warhammer | /ˈwɔrˌhæmər/ | Búa chiến tranh |
33. Housing and Architecture (Nhà và kiến trúc)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accent chair | /ˈæksɛnt tʃɛr/ | Ghế nhấn điểm |
Alarm system | /əˈlɑːrm ˈsɪstəm/ | Hệ thống báo động |
Apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | Căn hộ |
Appliances | /əˈplaɪənsɪz/ | Thiết bị gia dụng |
Arcade | /ɑrˈkeɪd/ | Lối đi có mái che |
Arch | /ɑːrtʃ/ | Cầu vòm |
Architecture | /ˈɑːrkɪtɛkʧər/ | Kiến trúc |
Archway | /ˈɑːrtʃˌweɪ/ | Cổng vòm |
Armchair | /ˈɑːrmˌtʃɛr/ | Ghế có tay vịn |
Atrium | /ˈeɪtriəm/ | Sảnh trung tâm |
Attic | /ˈætɪk/ | Gác mái |
Backyard | /ˈbækjɑːrd/ | Sân sau nhà |
Balcony | /ˈbælkəni/ | Ban công |
Balustrade | /ˈbæləˌstreɪd/ | Lan can |
Bar cart | /bɑr kɑrt/ | Xe đẩy đồ uống |
Bar stool | /bɑr stuːl/ | Ghế cao |
Basement | /ˈbeɪsmənt/ | Tầng hầm |
Bathroom | /ˈbæθruːm/ | Phòng tắm |
Beam | /biːm/ | Dầm |
Bean bag chair | /bin bæɡ tʃɛr/ | Ghế túi hạt |
Bed | /bɛd/ | Giường |
Bedroom | /ˈbɛdruːm/ | Phòng ngủ |
Bench | /bɛntʃ/ | Ghế dài |
Blueprint | /ˈbluːˌprɪnt/ | Bản thiết kế |
Bookshelf | /ˈbʊkʃɛlf/ | Kệ sách |
Bridge | /brɪdʒ/ | Cầu |
Buffet | /bʊˈfeɪ/ | Tủ buffet |
Bungalow | /ˈbʌŋɡəloʊ/ | Nhà gỗ một tầng |
Bunk bed | /bʌŋk bɛd/ | Giường tầng |
Cabinet | /ˈkæbɪnɪt/ | Tủ |
Campanile | /ˌkæmpəˈniːli/ | Tháp chuông |
Canopy | /ˈkænəpi/ | Mái che |
Carpet | /ˈkɑːrpɪt/ | Thảm |
Chair | /tʃɛr/ | Ghế |
Chaise lounge | /ʃeɪz ˈlaʊndʒ/ | Ghế dài nằm |
Changing table | /ˈtʃeɪndʒɪŋ ˈteɪbəl/ | Bàn thay đổi tã |
Chest of drawers | /tʃɛst əv ˈdrɔrz/ | Tủ có nhiều ngăn kéo |
Closet | /ˈklɒzɪt/ | Tủ quần áo |
Coat rack | /koʊt ræk/ | Giá treo áo |
Coffee table | /ˈkɒfi ˈteɪbəl/ | Bàn uống cà phê |
Column | /ˈkɑːləm/ | Cột |
Computer desk | /kəmˈpjuːtər dɛsk/ | Bàn máy tính |
Condo | /ˈkɒndoʊ/ | Căn hộ chung cư |
Condominium | /ˌkɑːndəˈmɪniəm/ | Căn hộ chung cư |
Console table | /ˈkɒnsəl ˈteɪbəl/ | Bàn trang trí |
Construction | /kənˈstrʌkʃən/ | Xây dựng |
Cooling | /ˈkuːlɪŋ/ | Hệ thống làm mát |
Cornice | /ˈkɔrnɪs/ | Gờ trên cùng của tường |
Cottage | /ˈkɒtɪdʒ/ | Nhà gỗ |
Counter height table | /ˈkaʊntər haɪt ˈteɪbəl/ | Bàn cao |
Courtyard | /ˈkɔrtˌjɑrd/ | Sân trong |
Crib | /krɪb/ | Giường cũi |
Cupola | /ˈkjuːpələ/ | Mái vòm nhỏ |
Daybed | /ˈdeɪˌbɛd/ | Giường ban ngày |
Decor | /dɪˈkɔːr/ | Trang trí nội thất |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
Desk | /dɛsk/ | Bàn làm việc |
Dining room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | Phòng ăn |
Dining table | /ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbəl/ | Bàn ăn |
Display cabinet | /dɪsˈpleɪ ˈkæbɪnɪt/ | Tủ trưng bày |
Dome | /doʊm/ | Mái vòm |
Door | /dɔːr/ | Cửa |
Dormer | /ˈdɔrmər/ | Mái nhà phụ |
Dresser | /ˈdrɛsər/ | Tủ đựng đồ |
Driveway | /ˈdraɪvweɪ/ | Lối vào sân nhà |
Duplex | /ˈduːplɛks/ | Nhà hai tầng độc lập |
Eaves | /iːvz/ | Mái hiên |
Electricity | /ɪlɛkˈtrɪsɪti/ | Điện |
End table | /ɛnd ˈteɪbəl/ | Bàn bên cạnh |
Entertainment center | /ˌɛntərˈteɪnmənt ˈsɛntər/ | Kệ giải trí |
Exterior | /ɪkˈstɪriər/ | Bên ngoài |
Facade | /fəˈsɑːd/ | Mặt tiền |
Fascia | /ˈfeɪʃə/ | Vách ngăn |
Fence | /fɛns/ | Hàng rào |
Filing cabinet | /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt/ | Tủ hồ sơ |
Fireplace | /ˈfaɪərpleɪs/ | Lò sưởi |
Fireplace mantel | /ˈfaɪərpleɪs mænˈtɛl/ | Nón lò sưởi |
Flat | /flæt/ | Căn hộ |
Floor | /flɔːr/ | Sàn |
Floor plan | /flɔr plæn/ | Bản vẽ mặt bằng |
Foundation | /faʊnˈdeɪʃən/ | Nền móng |
Fountain | /ˈfaʊntən/ | Đài phun nước |
Front door | /frʌnt dɔːr/ | Cửa chính |
Furniture | /ˈfɜːrnɪtʃər/ | Nội thất |
Futon | /ˈfuːtɒn/ | Giường lật |
Gable | /ˈɡeɪbəl/ | Mái ngói |
Garage | /ˈɡærɑːʒ/ | Gara |
Garden | /ˈɡɑːrdn/ | Vườn |
Gate | /ɡeɪt/ | Cổng |
Gazebo | /ɡəˈziːboʊ/ | Hiên nhỏ |
Hammock | /ˈhæmək/ | Võng |
Headboard | /ˈhɛdˌbɔːrd/ | Đầu giường |
Heating | /ˈhiːtɪŋ/ | Hệ thống sưởi |
High chair | /haɪ tʃɛr/ | Ghế cao |
High-rise | /haɪˈraɪz/ | Tòa nhà cao tầng |
Home | /hoʊm/ | Ngôi nhà |
House | /haʊs/ | Nhà |
Housing market | /ˈhaʊzɪŋ ˈmɑrkɪt/ | Thị trường bất động sản |
Insulation | /ˌɪnsjʊˈleɪʃən/ | Vật liệu cách nhiệt |
Intercom | /ˈɪntərˌkɑːm/ | Hệ thống nội bộ |
Interior | /ɪnˈtɪriər/ | Nội thất |
Interior design | /ɪnˈtɪriər dɪˈzaɪn/ | Thiết kế nội thất |
Kitchen | /ˈkɪtʃən/ | Nhà bếp |
Landlord | /ˈlændˌlɔrd/ | Chủ nhà |
Landscape | /ˈlændˌskeɪp/ | Cảnh quan |
Lease | /lis/ | Hợp đồng thuê |
Lighting | /ˈlaɪtɪŋ/ | Hệ thống chiếu sáng |
Living room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách |
Loft | /lɔːft/ | Căn hộ gác lửng |
Loveseat | /ˈlʌvˌsit/ | Ghế tình nhân |
Low-rise | /loʊˈraɪz/ | Tòa nhà thấp tầng |
Mansard | /ˈmænzɑːrd/ | Mái hai nước |
Mansion | /ˈmænʃən/ | Biệt thự lớn |
Mattress | /ˈmætrɪs/ | Nệm |
Minaret | /ˌmɪnəˈrɛt/ | Tháp đền Hồi giáo |
Mirror | /ˈmɪrər/ | Gương |
Mortgage | /ˈmɔːrɡɪdʒ/ | Thế chấp |
Murphy bed | /ˈmɜrfi bɛd/ | Giường gấp vào tường |
Neighborhood | /ˈneɪbərˌhʊd/ | Khu phố |
Nightstand | /ˈnaɪtˌstænd/ | Bàn đầu giường |
Office chair | /ˈɔfɪs tʃɛr/ | Ghế văn phòng |
Ottoman | /ˈɒtəmən/ | Ghế đẩu |
Outdoor dining set | /ˈaʊtˌdɔːr ˈdaɪnɪŋ sɛt/ | Bộ bàn ăn ngoài trời |
Paint | /peɪnt/ | Sơn |
Palladian | /pəˈleɪdiən/ | Phong cách kiến trúc Palladian |
Parapet | /ˈpærəpɪt/ | Bức tường bảo vệ |
Park | /pɑːrk/ | Công viên |
Patio | /ˈpætiˌoʊ/ | Sân hiên |
Patio furniture | /ˈpætioʊ ˈfɜrnɪtʃər/ | Đồ ngoài trời |
Pediment | /ˈpɛdɪmənt/ | Mái ngói tam giác |
Penthouse | /ˈpɛnthɑʊs/ | Căn hộ cao cấp trên tầng thượng |
Pergola | /ˈpərɡələ/ | Mái che (thường dùng trong vườn) |
Picnic table | /ˈpɪknɪk ˈteɪbəl/ | Bàn dã ngoại |
Plant stand | /plænt stænd/ | Giá đỡ cây |
Plaza | /ˈplɑːzə/ | Quảng trường |
Plumbing | /ˈplʌmɪŋ/ | Hệ thống ống nước |
Portico | /ˈpɔrtɪkoʊ/ | Hành lang |
Pouf | /puf/ | Đôn nhỏ |
Property | /ˈprɒpərti/ | Tài sản |
Quoin | /kwɔɪn/ | Góc tường |
Ranch | /ræntʃ/ | Nhà xưởng nông trại |
Real estate | /ˌriːəl ɪsˈteɪt/ | Bất động sản |
Recliner | /rɪˈklaɪnər/ | Ghế ngả lưng |
Renovation | /ˌrɛnəˈveɪʃən/ | Sửa chữa cải tạo |
Rent | /rɛnt/ | Thuê |
Residential | /ˌrɛzəˈdɛnʃəl/ | Khu dân cư |
Rocking chair | /ˈrɑkɪŋ tʃɛr/ | Ghế bập bênh |
Rocking horse | /ˈrɑkɪŋ hɔrs/ | Ngựa bập bênh |
Roof | /ruːf/ | Mái nhà |
Room | /rum/ | Phòng |
Room divider | /rum dɪˈvaɪdər/ | Bộ chia phòng |
Rotunda | /roʊˈtʌndə/ | Hành lang tròn |
Sectional sofa | /ˈsɛkʃənəl ˈsoʊfə/ | Ghế sofa góc |
Security | /sɪˈkjʊrəti/ | An ninh |
Shelves | /ʃɛlvz/ | Kệ sách |
Shoe rack | /ʃuː ræk/ | Giá để giày |
Side table | /saɪd ˈteɪbəl/ | Bàn bên cạnh |
Sideboard | /ˈsaɪdbɔːrd/ | Tủ bày đồ |
Skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪpər/ | Tòa nhà chọc trời |
Smart home | /smɑːrt hoʊm/ | Nhà thông minh |
Sofa | /ˈsoʊfə/ | Ghế sofa |
Soffit | /ˈsɔfɪt/ | Mặt trần |
Spire | /ˈspaɪər/ | Đầu nhọn |
Staircase | /ˈstɛərkeɪs/ | Cầu thang |
Stairs | /stɛrz/ | Cầu thang |
Stool | /stuːl/ | Ghế đẩu |
Structure | /ˈstrʌkʧər/ | Kết cấu |
Studio | /ˈstuːdioʊ/ | Căn hộ đơn |
Suburb | /ˈsʌbɜːrb/ | Ngoại ô |
Sun lounger | /sʌn ˈlaʊndʒər/ | Ghế tắm nắng |
Swing chair | /swɪŋ tʃɛr/ | Ghế xích đu |
Table | /ˈteɪbəl/ | Bàn |
Tenant | /ˈtɛnənt/ | Người thuê |
Terrace | /ˈtɛrəs/ | Sân thượng |
Tower | /ˈtaʊər/ | Tháp |
Townhouse | /ˈtaʊnhaʊs/ | Nhà liền kề |
Trundle bed | /ˈtrʌndl̩ bɛd/ | Giường kéo |
Turret | /ˈtʌrɪt/ | Núi đồi |
TV stand | /ˈtiːˈviː stænd/ | Kệ đỡ TV |
Umbrella stand | /ʌmˈbrɛlə stænd/ | Gương chân đồng |
Vanity | /ˈvænɪti/ | Bàn trang điểm |
Veranda | /vəˈrændə/ | Hè phố |
Villa | /ˈvɪlə/ | Biệt thự |
Wall | /wɔːl/ | Tường |
Wall-mounted shelves | /wɔːl ˈmaʊntɪd ˈʃɛlvz/ | Kệ treo tường |
Wardrobe | /ˈwɔːrˌdroʊb/ | Tủ quần áo |
Window | /ˈwɪndoʊ/ | Cửa sổ |
Wine rack | /waɪn ræk/ | Kệ đựng rượu |
Writing desk | /ˈraɪtɪŋ dɛsk/ | Bàn viết |
Download trọn bộ 5000 từ vựng IELTS thông dụng bản PDF:
34. Bài tập ôn luyện 5000 từ vựng IELTS thông dụng
35. Tổng kết
Trên đây là 5000 từ vựng IELTS thông dụng với 33 chủ đề thường gặp nhất trong tiếng Anh. Để việc học từ vựng trở nên hiệu quả hơn, bạn có thể thực hành đặt câu với từ vựng mà FLYER đã tổng hợp ở trên. Chúc bạn học tập tốt và đạt band điểm cao trong bài thi IELTS.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: