“Have”là một động từ vô cùng quen thuộc trong tiếng Anh. Khi là một trợ động từ, “have” thường được dùng để tạo thành thì hiện tại hoàn thành hoặc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cho câu. Tuy nhiên, khi đóng vai trò là một động từ chính trong câu, “have” có thể kết hợp với các từ loại khác nhau ở nhiều trật tự khác nhau để tạo thành các cấu trúc với đa dạng ý nghĩa. Nếu bạn vẫn còn bối rối với công dụng của những cấu trúc “have” thì hãy cùng FLYER làm rõ thông qua bài viết ngay sau đây.
1. Cấu trúc have là gì?
“Have” là một động từ vô cùng thông dụng trong tiếng Anh, thường được dùng để biểu đạt các ý nghĩa như:
- Sự sở hữu
- Bao gồm thứ gì đó
- Chỉ ra một đặc điểm, tính chất
- Nhận được biết được
Ví dụ:
- He has a big house.
Anh ấy có một căn nhà lớn.
→ Trong ví dụ này, “have” được dùng để chỉ sự sở hữu của chủ thể (anh ấy) đối với một đối tượng cụ thể (một căn nhà lớn).
- This perfume has a sweet scent.
Chai nước hoa này có mùi hương ngọt ngào.
→ Trong câu, “have” dùng để chỉ ra đặc điểm, tính chất của chủ thể.
Bên cạnh đó, “have” có thể đứng liền trước nhiều từ loại khác nhau trong câu để tạo thành các cấu trúc diễn đạt với những ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng trường hợp. Hãy cùng FLYER khám phá một số cấu trúc “have” thường gặp ngay sau đây.
2. Các cấu trúc have thông dụng
2.1. Cấu trúc have dùng để nhờ vả ai làm gì
Đây là cấu trúc được dùng với ý nghĩa thể hiện sự nhờ vả ai đó, khiến hoặc cầu xin ai đó thực hiện một hành động nào đó.
Công thức:
S + have + someone + V
Lưu ý: trong cấu trúc này, động từ (“V”) luôn để ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ:
- They had Diana bring a camera to them.
Họ bảo Diana mang máy ảnh đến cho họ.
- I have my sister cook some dishes for me for this lunch.
Tôi đã nhờ chị tôi nấu một số món ăn cho tôi bữa trưa này.
2.2. Cấu trúc have dùng để khiến cho việc gì được làm bởi ai
Đây là dạng bị động của cấu trúc dùng để nhờ vả ai làm gì đó mà chúng ta vừa tìm hiểu. Cấu trúc này cũng mang tính chất cầu khiến, tuy nhiên dùng để biểu đạt việc chủ thể mong muốn một sự việc được xảy ra bởi sự giúp đỡ của ai đó.
Công thức:
S + have + something + V3 (past participle)
Trong đó: V3 là động từ ở dạng quá khứ phân từ
Ví dụ:
- Yesterday, I had my car checked by the insurance company after a small collision.
Hôm qua, tôi đã được công ty bảo hiểm kiểm tra xe sau một vụ va chạm nhỏ.
- Our family has our furniture delivered by the courier company to the new house.
Gia đình chúng tôi được công ty chuyển phát nhanh vận chuyển đồ đạc đến nhà mới.
Lưu ý: Trong cấu trúc này, chúng ta có thể dùng “get” để thay thế cho “have” mà không làm thay đổi về ý nghĩa.
Ví dụ:
- He had the report made by his subordinates.
= He got the report made by his subordinates.
Anh ấy để cấp dưới hoàn thành bài báo cáo.
2.3. Cấu trúc have dùng để khiến cho ai làm gì
Khác với cấu trúc đầu tiên, cấu trúc này thường không thể hiện sự cầu xin, thay vào đó lại diễn đạt việc chủ thể trong câu khiến đối tượng nào đó thực hiện một hành động một cách tự nhiên hoặc bắt buộc.
Công thức:
S + Have + Object (tân ngữ) + Ving
Ví dụ:
- He had us focusing on the story he told about his time in the army.
Anh ấy đã khiến chúng tôi tập trung vào câu chuyện mà anh ấy kể về thời gian trong quân đội.
- The company has their employees attending an important meeting tomorrow.
Công ty yêu cầu nhân viên tham gia buổi họp quan trọng ngày mai.
2.4. Cấu trúc have để chỉ trải nghiệm việc gì
Đây là cấu trúc dùng để chỉ việc ai đó đã trải qua điều gì.
Công thức:
S + Have + Object (tân ngữ) + Ving/V
Lưu ý: Trong cấu trúc này, chúng ta có thể sử dụng động từ tiếp diễn (V-ing) hoặc động từ nguyên mẫu (V) để diễn đạt câu mà không làm thay đổi về mặt ngữ nghĩa.
Ví dụ:
- He had a strange illness happen to him when he was 8 years old.
Anh ấy bị một căn bệnh kỳ lạ xảy ra với anh ấy khi anh ấy 8 tuổi.
- We had our grandparents visiting us yesterday.
Ông bà đã đến thăm chúng tôi vào hôm qua
2.5. Cấu trúc have để chỉ có nhiệm vụ phải làm gì đối với ai
Cấu trúc này thể hiện việc chủ thể có trách nhiệm phải làm việc gì đó đối với một đối tượng nào đó.
Công thức:
S + have + somebody/something + to V
Ví dụ:
- They have a big project to complete by this Friday.
Họ có một dự án lớn phải hoàn thành vào thứ Sáu này.
- Mike has a daughter to take care of after he gets married.
Mike có một cô con gái để chăm sóc sau khi anh ấy kết hôn.
2.6. Cấu trúc have dùng để chỉ hành động không cho phép
Cấu trúc này dùng để thể hiện hành động không cho phép/ngăn cản ai đó làm việc gì đó.
Công thức:
S + auxiliary verb + not + have + object (tân ngữ) + Ving
Trong đó: “auxiliary verb” là trợ động từ.
Ví dụ:
- I can’t have you going into this area.
Tôi không thể để bạn đi vào khu vực này.
- She doesn’t have anyone seeing her diary.
Cô ấy không cho phép bất cứ ai xem cuốn sổ nhật ký của mình.
3. Bài tập về cấu trúc Have
Chọn đáp án đúng cho những câu sau:
4. Tổng kết
Qua bài viết trên, bạn đã được tìm hiểu về những cách sử dụng khác nhau của các cấu trúc “have” trong nhiều tình huống. Các cấu trúc này không hề khó phải không nào, nhưng chúng lại có công thức gần tương tự nhau và rất dễ gây nhầm lẫn. Do đó, bạn hãy ôn lại lý thuyết cũng như luyện tập thường xuyên để áp dụng đúng từng cấu trúc trong từng trường hợp khác nhau nhé.
Để việc luyện tập trở nên thú vị hơn, bạn hãy trải nghiệm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể tiếp cận với bộ đề thì “khủng” do chính FLYER biên soạn và được cập nhật liên tục. Ngoài ra, những tính năng mô phỏng game hấp dẫn cùng đồ họa thật “cool” sẽ được tích hợp vào các bài học và bài kiểm tra, mang lại cho bạn một hình thức học tiếng Anh hoàn toàn mới lạ mà cũng thật hiệu quả!
Bạn cũng có thể tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>>Xem thêm