Bài thi TOEIC thường xoay quanh các chủ đề về công việc, văn phòng và tuyển dụng. Vì vậy, người luyện thi cần học từ vựng đúng trọng tâm thay vì học lan man. Để giúp các bạn chạm tới band điểm mơ ước, FLYER sẽ tổng hợp chi tiết 600+ từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề và cung cấp một số bài tập nhỏ hỗ trợ các bạn ghi nhớ những từ vựng mới.
1. Giới thiệu kỳ thi TOEIC
TOEIC – Test of English International Communication, là Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của những người mà tiếng Anh không phải tiếng mẹ đẻ của họ. Các kiến thức của kỳ thi TOEIC thường được vận dụng trong môi trường giao tiếp và làm việc quốc tế.
Hai kỹ năng chính được đánh giá qua kỳ thi TOEIC là Nghe và Đọc (Reading and Listening). Tuy nhiên, bài thi 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết đang được ưa chuộng hơn cả.
Hiện nay, nhiều trường đại học yêu cầu tiếng Anh đầu ra của sinh viên ít nhất là TOEIC 500/990. Các doanh nghiệp quốc tế ưu tiên những ứng viên có chứng chỉ TOEIC đạt từ 600 điểm trở lên.
Chính vì tầm quan trọng của chứng chỉ TOEIC nêu trên, bạn nên có sự chuẩn bị kiến thức từ sớm bởi trong tương lai, chắc chắn các tổ chức sẽ nâng band điểm yêu cầu lên. Bên cạnh đó, chứng chỉ này chỉ có hiệu lực trong vòng 2 năm. Vì vậy, các thí sinh luôn phải cập nhật kiến thức để sẵn sàng tham gia kỳ thi bất cứ lúc nào.
2. Tổng hợp 600+ từ vựng TOEIC
Có tổng cộng 50 chủ đề chính xoay quanh cuộc sống hàng ngày và môi trường làm việc, mỗi chủ đề có khoảng 12-13 từ vựng. Bạn sẽ được học từ vựng từ những chủ đề gần gũi, mang tính cá nhân như mua sắm, ăn uống, du lịch,… đến những chủ đề mở rộng hơn như thương mại, bán hàng, đầu tư,…
Sau đây, FLYER sẽ phân chia từ vựng theo từng chủ đề được viết dưới dạng bảng kèm phiên âm và nghĩa. Qua đó bạn không những học từ hiệu quả hơn mà còn có thể học thêm các phát âm và nhớ được trọng âm của từ.
2.1. Contracts (Hợp đồng)
Trước tiên, hãy cùng FLYER tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến chủ đề “Hợp đồng và việc ký kết hợp đồng” bạn nhé.
(Chú thích:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | abide by (v) | /əˈbaɪd baɪ/ | tuân thủ, tuân theo. |
2 | agreement (n) | /əˈɡriː.mənt/ | sự thỏa thuận hợp đồng (= contract) |
3 | assurance (n, v) | /əˈʃʊr.əns/ | sự đảm bảo (n) đảm bảo (v) |
4 | cancellation (n) | /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ | sự hủy bỏ, chấm dứt (n) |
5 | determine (v) | /dɪˈtɜːrmɪn/ | xác định |
6 | engage (v) | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | tham dự |
7 | establish (v) | /ɪˈstæblɪʃ/ | thành lập, thiết lập |
8 | obligate (v) | /ˈɑːblɪɡeɪt/ | bắt buộc |
9 | party (n) | /ˈpɑːrti/ | bên (tham gia hợp đồng) |
10 | provision (n) | /prəˈvɪʒ.ən/ | sự cung cấp, chu cấp điều khoản |
11 | resolve (v) | /rɪˈzɔːlv/ | giải quyết, quyết định |
12 | specific (adj) | /spəˈsɪf.ɪk/ | cụ thể |
2.2. Marketing (Tiếp thị)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
13 | attract (v) | /əˈtrækt/ | thu hút, hấp dẫn |
14 | compare (v) | /kəmˈper/ | so sánh, đối chiếu |
15 | competition (n) | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | sự cạnh tranh cuộc thi |
16 | consume (v) | /kən’sju:m/ | tiêu thụ, sử dụng |
17 | convince (v) | /kənˈvɪns/ | thuyết phục |
18 | inspiration (n) | /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/ | nguồn cảm hứng |
19 | market (n) | /ˈmɑːrkɪt/ | thị trường |
20 | persuasion (n) | /pɚˈsweɪ.ʒən/ | sự thuyết phục |
21 | productive (adj) | /prəˈdʌk.tɪv/ | năng suất |
22 | satisfaction (n) | /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/ | sự hài lòng |
23 | currently (adv) | /ˈkɝː.ənt.li/ | hiện thời, hiện nay |
24 | fad (n) | /fæd/ | mốt nhất thời |
2.3. Warranties (bảo hành)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
25 | characteristic(adj, n) | /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ | đặc thù (adj) đặc trưng, đặc điểm (n) |
26 | consequence (n) | /ˈkɑːnsɪkwens/ | kết quả, hậu quả |
27 | cover (v) | /ˈkʌvər/ | che phủ, bao gồm |
28 | expiration (n) | /ˌek.spəˈreɪ.ʃən/ | sự hết hạn |
29 | frequently (adv) | /ˈfriːkwəntli/ | thường xuyên |
30 | imply (v) | /ɪmˈplaɪ/ | ngụ ý, hàm ý |
31 | promise (n, v) | /ˈprɑːmɪs | lời hứa, sự cam đoan (n) hứa, cam kết (v) |
32 | reputation (n) | /ˌrepjuˈteɪʃn/ | danh tiếng, thanh danh |
33 | require (v) | /rɪˈkwaɪər/ | đòi hỏi, yêu cầu |
34 | variety (n) | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng |
Ôn tập thêm các từ vựng TOEIC khác về chủ đề Warranties trong video dưới đây:
2.4. Business planning (Kế hoạch kinh doanh)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
35 | address (n, v) | /əˈdres/ | trình bày (v) bài diễn văn (n) |
36 | avoid (v) | /əˈvɔɪd/ | phòng tránh, ngăn ngừa |
37 | demonstrate (v) | /ˈdemənstreɪt/ | chứng minh, giải thích |
38 | develop (v) | /dɪˈveləp/ | phát triển |
39 | evaluate (v) | /ɪˈvæljueɪt/ | đánh giá, ước lượng |
40 | gather (v) | /ˈɡæðər/ | tập hợp, thu thập |
41 | offer (v) | /ˈɔːfər/ | đề xuất, đề nghị |
42 | primarily (adv) | /praɪˈmerəli/ | ưu tiên, chủ yếu |
43 | risk (n) | /rɪsk/ | rủi ro, nguy cơ |
44 | strategy (n) | /ˈstrætədʒi/ | chiến lược |
45 | strengthen (v) | /ˈstreŋθn/ | làm mạnh, củng cố |
46 | substitution (n) | /ˌsʌb.stəˈtuː.ʃən/ | sự thay thế (= replacement) |
2.5. Conferences (Hội nghị)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
47 | accommodate (v) | /əˈkɑːmədeɪt/ | cung cấp chỗ |
48 | arrangement (n) | /əˈreɪndʒ.mənt/ | sự sắp xếp, sắp đặt |
49 | association (n) | /əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/ | liên hiệp, đoàn thể (= organization) sự liên hiệp |
50 | attend (v) | /əˈtend/ | tham gia, tham dự |
51 | get in touch with somebody (v) | liên lạc với ai, kết nối với ai (= connect) | |
52 | hold (v) | /həʊld/ | tiến hành, tổ chức (= organize) chứa, đựng (= contain) |
53 | location (n) | /loʊˈkeɪ.ʃən/ | vị trí, địa điểm |
54 | overcrowded (adj) | /oʊvərˈkraʊdɪd/ | quá đông đúc, chật kín |
55 | register (n, v) | /ˈredʒɪstər/ | hồ sơ, sổ sách (n) đăng ký (v) |
56 | select (v) | /sɪˈlekt/ | lựa chọn |
57 | session (n) | /ˈseʃn/ | cuộc họp |
58 | take part in (v) | /teɪk pɑrt ɪn/ | tham gia vào |
2.6. Computers (Máy tính)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
59 | access (n,v) | /ˈækses/ | truy cập (v) quyền truy cập (n) |
60 | allocate (v) | /ˈæləkeɪt/ | phân phát, cấp cho |
61 | compatible with something (adj) | /kəmˈpætəbl/ | tương thích, tương xứng với cái gì |
62 | delete (v) | /dɪˈliːt/ | xóa (= remove) |
63 | display (n,v) | /dɪˈspleɪ/ | sự trưng bày, vật trưng bày (n) trưng bày, hiển thị (v) |
64 | duplicate (v, n) | ˈduː.plə.keɪt/ | sao chép, nhân đôi (v) bản sao (n) |
65 | failure (n) | /ˈfeɪ.ljɚ/ | sự thất bại |
66 | figure out (v) | /ˈfɪɡjər aʊt/ | hiểu ra, tìm ra |
67 | ignore (v) | /ɪɡˈnɔːr/ | phớt lờ |
68 | search (n, v) | /sɜːrtʃ/ | sự tìm kiếm (n) tìm kiếm (v) |
69 | shut down (v) | /ʃʌt daʊn/ | tắt |
70 | warning (n) | /ˈwɔːr.nɪŋ/ | lời cảnh báo, sự cảnh báo |
2.7. Office Technology (Công nghệ văn phòng)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
71 | affordable (adj) | /əˈfɔːr.də.bəl/ | có khả năng chi trả, phải chăng |
72 | as needed (adv) | /æz niːdɪd/ | khi cần thiết |
73 | capacity (n) | /kəˈpæsəti/ | sức chứa, dung lượng |
74 | durable (adj) | /ˈdʊrəbl/ | bền |
75 | be in charge of (v) | /ɪn tʃɑːrdʒ əv/ | chịu trách nhiệm về |
76 | initiative (n) | /ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/ | sáng kiến sự chủ động, thế chủ động |
77 | physically (adv) | /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/ | về mặt thể chất |
78 | provider (n) | /prəˈvaɪ.dɚ/ | nhà cung cấp (= supplier) |
79 | recur (v) | /rɪˈkɜːr/ | tái diễn |
80 | reduction (n) | /rɪˈdʌk.ʃən/ | sự giảm sút |
81 | stay on top of (v) | /steɪ ɔːn tɑːp əv/ | nắm bắt tình hình |
82 | stock (v, n) | /stɑːk/ | hàng tồn, cổ phần (n) tích trữ (v) |
2.8. Office procedures (Thủ tục văn phòng)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
83 | appreciation (n) | /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ | sự cảm kích, sự ghi nhận |
84 | bring in (v) | /brɪŋ ɪn/ | dẫn đến tuyển dụng, thuê |
85 | casually (adv) | /ˈkæʒ.uː.ə.li/ | bình thường |
86 | code (n) | /koʊd/ | quy tắc, luật lệ |
87 | expose (v) | /ɪkˈspoʊz/ | phơi bày, bộc lộ |
88 | glimpse (v,n) | /ɡlɪmps/ | liếc, nhìn thoáng qua (v) cái nhìn thoáng qua (n) |
89 | be made of (v) | /bi meɪd əv/ | làm bằng (chất liệu) bao gồm (= consist of) |
90 | out of (adj) | /aʊt əv/ | hết, không còn |
91 | outdated (adj) | /aʊtˈdeɪtɪd/ | lỗi thời, lạc hậu |
92 | practice (n,v) | /ˈpræktɪs/ | luyện tập (v) sự luyện tập (n) |
93 | reinforce (v) | /riːɪnˈfɔːrs/ | tăng cường, củng cố |
94 | verbally (adv) | /ˈvɝː.bəl.i/ | bằng lời nói |
2.9. Electronics (Điện tử)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
95 | device (n) | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị, máy móc |
96 | facilitate (v) | /fəˈsɪlɪteɪt/ | làm cho dễ dàng |
97 | network (n, v) | /ˈnetwɜːrk/ | mạng lưới (n) kết nối (v) |
98 | popularity (n) | /ˌpɑː.pjəˈler.ə.t̬i/ | tính phổ biến |
99 | process (n, v) | /ˈproʊses/ | quá trình (n) xử lý (v) |
100 | replace (v) | /rɪˈpleɪs/ | thay thế (= substitute) |
101 | revolution (n) | /ˌrev.əˈluː.ʃən/ | cuộc cách mạng |
102 | sharp (adj) | /ʃɑːrp/ | thông minh sắc bén, nhọn |
103 | skill (n) | /skɪl/ | kỹ năng |
104 | software (n) | /ˈsɔːftwer/ | phần mềm |
105 | store (v) | /stɔːr/ | lưu trữ, chứa |
106 | technical (adj) | /ˈteknɪkl/ | thuộc về kĩ thuật, chuyên môn |
2.10. Correspondences (Thư tín)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
107 | assemble (v) | /əˈsembl/ | lắp ráp, thu thập |
108 | beforehand (adv) | /bɪˈfɔːrhænd/ | trước, có sẵn |
109 | complication (n) | /ˌkɑːm.pləˈkeɪ.ʃən/ | sự phức tạp |
110 | courier (n) | /ˈkʊriər/ | người đưa thư |
111 | distribute (v) | /dɪˈstrɪb.juːt/ | phân phát |
112 | express (adj) | /ɪkˈspres/ | nhanh, hỏa tốc |
113 | fold (v) | /foʊld/ | gấp lại |
114 | layout (n) | /ˈleɪaʊt/ | cách trình bày, sự bố trí |
115 | mention (n, v) | /ˈmenʃn/ | đề cập (v) sự đề cập (n) |
116 | petition (n, v) | /pəˈtɪʃn/ | kiến nghị (v) đơn kiến nghị (n) |
117 | proof (n, v) | /pruːf/ | bằng chứng (n) (= evidence) chứng minh (v) |
118 | revise (v) | /rɪˈvaɪz/ | sửa lại, xem lại |
2.11. Job Advertising and Recruiting (Mô tả công việc và Tuyển dụng)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
119 | abundant (adj) | /əˈbʌndənt/ | nhiều, dư thừa |
120 | accomplishment (n) | /əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/ | thành tựu |
121 | bring together (v) | /brɪŋ təˈɡeðə/ | gộp lại (= gather) |
122 | candidate (n) | /ˈkændɪdət/ | ứng viên, thí sinh |
123 | come up with (v) | /kʌm ʌp wɪθ/ | đưa ra, nghĩ ra |
124 | commensurate with (adj) | /kəˈmenʃərət /wɪð/ | tương xứng với |
125 | match (n, v) | /mætʃ/ | hợp, xứng (v) sự tương xứng (n) |
126 | profile (n) | /ˈproʊfaɪl/ | lý lịch |
127 | qualification (n) | /kwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ | năng lực, trình độ, tố chất |
128 | recruit (n, v) | /rɪˈkruːt/ | tuyển dụng (v) nhân viên mới (n) |
129 | submit (n) | /səbˈmɪt/ | nộp |
130 | time-consuming (adj) | /ˈtaɪmkənsuː.mɪŋ/ | tốn thời gian |
2.12. Applying and Interviewing (Ứng tuyển và Phỏng vấn)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
131 | ability (n) | /əˈbɪləti/ | khả năng, năng lực |
132 | apply for (v) | /əˈplaɪ foː/ | ứng tuyển vào |
133 | background (n) | /ˈbækɡraʊnd/ | lý lịch, nền tảng |
134 | be ready for (v) | sẵn sàng cho | |
135 | call in (v) | /kɔːl ɪn/ | mời tới, gọi vào làm việc |
136 | confidence (n) | /ˈkɑːnfɪdəns/ | sự tự tin |
137 | constantly (adv) | /ˈkɑːn.stənt.li/ | liên tục, không ngừng |
138 | expert (n, adj) | /ˈekspɜːrt/ | chuyên gia, chuyên viên |
139 | follow up (v) | /ˈfɑːloʊ ʌp/ | bám sát, tiếp tục việc gì đó |
140 | hesitate(v) | /ˈhezɪteɪt/ | lưỡng lự, do dự |
141 | interview (n, v) | /ˈɪntərvjuː/ | buổi phỏng vấn (n) phỏng vấn (v) |
142 | present (v, adj) | /prɪˈzent/ | có mặt (adj) trình bày, nêu ra (v) |
143 | weaken (v | /ˈwiːkən/ | làm yếu đi |
Xem thêm: Cách trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh.
2.13. Hiring and Training (Tuyển dụng và Đào tạo)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
144 | conduct (v) | /kənˈdʌkt/ | tiến hành, thực hiện |
145 | generate (v) | /ˈdʒenəreɪt/ | tạo ra, sản xuất ra |
146 | hire (v, n) | /ˈhaɪər/ | thuê, mướn (v) nhân viên, người làm thuê (n) |
147 | keep up with (v) | /kiːp ʌp wɪθ/ | theo kịp |
148 | look up to somebody (v) | /lʊk ʌp tuː/ | tôn trọng, ngưỡng mộ ai đó |
149 | mentor (n) | /ˈmentɔːr/ | cố vấn |
150 | on track (n) | /ɔːn træk/ | theo đúng kế hoạch |
151 | reject (n, v) | /rɪˈdʒekt/ | đồ thừa, phế phẩm (n) từ chối (v) |
152 | set up (v) | /set ʌp/ | thiết lập, sắp xếp |
153 | success (n) | /səkˈses/ | sự thành công |
154 | train (v) | /treɪn/ | đào tạo, huấn luyện |
155 | update (n, v) | /ˌʌpˈdeɪt/ | cập nhật (v) thông tin mới nhất (n) |
2.14. Salaries and Benefits (Lương và Phúc lợi)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
156 | be aware of (v) | /biː əˈwer ɒv/ | biết được, nhận thức được |
157 | basis (n) | /ˈbeɪsɪs/ | cơ sở, căn cứ |
158 | benefit (n) | /ˈbenɪfɪt/ | lợi ích, phúc lợi |
159 | compensate (v) | /ˈkɑːmpenseɪt/ | đền bù, bồi thường (= make up for) |
160 | delicate (adj) | /ˈdel.ə.kət/ | tế nhị, khôn khéo tinh vi, tinh xảo |
161 | eligible (adj) | /ˈelɪdʒəbl/ | đủ tiêu chuẩn (= qualified) |
162 | flexibly (adv) | /ˈflek.sə.bli/ | một cách linh hoạt |
163 | negotiate (v) | /nɪˈɡoʊʃieɪt/ | đàm phán, thương lượng |
164 | retire (v) | /rɪˈtaɪər/ | nghỉ hưu |
165 | vest in (adj) | /vest ɪn/ | trao quyền cho ai |
166 | wage (n) | /weɪdʒ/ | lương theo giờ |
167 | raise (n, v) | /reɪz/ | tăng lên (v) sự tăng trưởng (n) |
2.15. Promotions, Pensions and Awards (Thăng tiến, Lương hưu và Giải thưởng)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
168 | achievement (n) | /əˈtʃiːv.mənt/ | thành tựu (= accomplishment) |
169 | contribute (v) | /kənˈtrɪbjuːt/ | đóng góp |
170 | dedicate to (n) | /ˈdedɪkeɪt tuː/ | cống hiến cho |
171 | looking forward to V-ing (v) | /lʊk ˈfɔːrwərd tuː/ | trông mong, mong đợi |
172 | look to somebody (v) | /lʊk tuː/ | trông cậy vào ai |
173 | loyal (adj) | /ˈlɔɪ.əl/ | trung thành |
174 | merit (n, v) | /ˈmerɪt/ | xứng đáng, có công (v) công lao (n) |
175 | obviously (adv) | /ˈɑːb.vi.əs.li/ | rõ ràng, hiển nhiên |
176 | productive (adj) | /prəˈdʌk.tɪv/ | có hiệu quả, có năng suất |
177 | promote (v) | /prəˈməʊt/ | đẩy mạnh thăng chức |
178 | recognition (n) | /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ | sự công nhận |
179 | value (n, v) | /ˈvæljuː/ | định giá (v) giá trị (n) |
2.16. Shopping (Mua sắm)
180 | bargain (n, v) | /ˈbɑːrɡən/ | món hời (n) mặc cả (v) |
181 | bear (v) | /ber/ | chịu đựng, cam chịu |
182 | behavior (n) | /bɪˈheɪ.vjər/ | thái độ, hành vi |
183 | checkout (n) | /tʃek aʊt əv/ | quầy thanh toán, thủ tục thanh toán |
184 | comfort (n, v) | /ˈkʌmfərt/ | sự thoải mái (n) an ủi (v) |
185 | expand (v) | /ɪkˈspænd | mở rộng |
186 | explore (v) | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá, thăm dò |
187 | item (n) | /ˈaɪtəm/ | món hàng, món đồ |
188 | mandatory (adj) | /ˈmændətɔːri/ | bắt buộc |
189 | merchandise (n, v) | /ˈmɜːrtʃəndaɪz/ | buôn bán (v) hàng hóa (n) (= goods) |
190 | strictly (adv) | /ˈstrɪkt.li/ | một cách nghiêm khắc |
191 | trend | /trend/ | xu hướng |
Để luyện tập thêm từ vựng TOEIC chủ đề mua sắm, mời bạn cùng FLYER xem đoạn video ngắn sau đây:
2.17. Ordering Supplies (Đặt hàng nhà cung cấp)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
192 | diversify (v) | /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ | đa dạng hóa |
193 | consistent (adj) | /kənˈsɪstənt/ | đều đặn, nhất quán |
194 | enterprise (n) | /ˈentərpraɪz/ | dự án lớn doanh nghiệp |
195 | essentially (adv) | /ɪˈsen.ʃəl.i/ | một cách thiết yếu, về cơ bản |
196 | function (n, v) | /ˈfʌŋkʃn/ | có vai trò (v) nhiệm vụ, chức năng (n) |
197 | maintain (v) | /meɪnˈteɪn/ | duy trì |
198 | obtain (v) | /əbˈteɪn/ | đạt được, giành được |
199 | prerequisite (n) | /ˌpriːˈrekwəzɪt/ | điều kiện tiên quyết |
200 | quality (n) | /ˈkwɑːləti/ | chất lượng (sản phẩm) phẩm chất (người) |
201 | source (n) | /sɔːrs/ | nguồn |
202 | stationery (n) | /ˈsteɪʃəneri/ | văn phòng phẩm |
203 | smooth (adj) | /smuːð/ | suôn sẻ, trơn tru |
2.18. Shipping (Vận chuyển)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
204 | carrier | /ˈkæriər/ | người vận chuyển, bên vận chuyển |
205 | inventory (n) | /ˈɪnvəntɔːri/ | bản kiểm kê hàng hóa hàng tồn |
206 | accurately (adv) | /ˈæk.jɚ.ət.li/ | một cách chính xác |
207 | catalogue (n) | /ˈkætəlɔːɡ/ | bản liệt kê, danh mục sản phẩm |
208 | fulfill (v) | /fʊlˈfɪl/ | hoàn thành |
209 | integral (adj) | /ˈɪn.t̬ə.ɡrəl/ | không thể thiếu |
210 | minimize (v) | /ˈmɪnɪmaɪz/ | giảm thiểu |
211 | on hand (adj) | /ɒn hænd/ | có sẵn (= available) |
212 | ship (v) | /ʃɪp/ | vận chuyển |
213 | sufficiently (adv) | /səˈfɪʃ.ənt.li/ | đủ |
214 | supply (n, v) | /səˈplaɪ/ | nguồn cung, sự cung cấp (n) cung cấp (v) |
215 | receive (v) | /rɪˈsiːv/ | nhận |
2.19. Invoices (Hóa đơn)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
216 | charge (n, v) | /tʃɑːrdʒ/ | tiền phí (n) tính phí (v) |
217 | compile (v) | /kəmˈpaɪl/ | biên soạn, soạn |
218 | customer (n) | /ˈkʌstəmər/ | khách mua hàng |
219 | discount (n, v) | /dɪsˈkaʊnt/ | sự giảm giá (n) giảm giá (v) |
220 | dispute (v) | /dɪˈspjuːt/ | tranh cãi |
221 | efficient (adj) | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | hiệu quả (= effective) |
222 | estimate (v) | /ˈestɪmeɪt/ | ước tính |
223 | impose (v) | /ɪmˈpəʊz/ | áp đặt, ép buộc |
224 | mistake (n) | /mɪˈsteɪk/ | lỗi, nhầm lẫn |
225 | prompt (adj) | /ˈprɑːmpt/ | nhanh, đúng giờ (= punctual) |
226 | rectify (v) | /ˈrektɪfaɪ/ | sửa chữa, sửa lỗi |
227 | terms (n) | /tɜːrmz/ | điều khoản (hợp đồng) |
2.20. Inventory (Hàng hóa)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
228 | adjustment (n) | /əˈdʒʌst.mənt/ | sự điều chỉnh |
229 | automatic (adj) | /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪk/ | tự động |
230 | crucial (adj) | /ˈkruːʃl | cốt yếu, quan trọng |
231 | discrepancy (n) | /dɪsˈkrepənsi/ | sự khác nhau, không nhất quán |
232 | disturb (v) | /dɪˈstɜːrb/ | làm phiền, quấy rầy |
233 | reflection (n) | /rɪˈflek.ʃən/ | sự phản chiếu |
234 | run (v) | /rʌn/ | điều hành, vận hành |
235 | scan (v) | /skæn/ | đọc lướt, xem lướt |
236 | subtract (v) | /səbˈtrækt/ | trừ đi |
237 | tedium (n) | /ˈtiːdiəm/ | sự buồn tẻ, sự nhạt nhẽo |
238 | verify (v) | /ˈverɪfaɪ/ | xác minh, kiểm chứng |
239 | install (v) | /ɪnˈstɔːl/ | lắp đặt, cài đặt |
2.21. Banking (Giao dịch ngân hàng)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
240 | accept (n) | /əkˈsept/ | nhận, chấp nhận |
241 | balance (n) | /ˈbæləns/ | sự cân bằng số dư tài khoản |
242 | borrow (v) | /ˈbɑːroʊ/ | vay, mượn |
243 | cautiously (adv) | /ˈkɑː.ʃəs.li/ | một cách cẩn thận |
244 | deduct (v) | /dɪˈdʌkt/ | khấu trừ |
245 | dividend (n) | /ˈdɪvɪdend/ | cổ tức, tiền lãi cổ phần |
246 | down payment (n) | /daʊn ˈpeɪmənt/ | tiền cọc, tiền trả trước |
247 | mortgage (n, v) | /ˈmɔːrɡɪdʒ/ | sự cầm cố, sự thế chấp (n) cầm cố, thế chấp (v) |
28 | restricted (adj) | /rəˈstriktəd/ | bị hạn chế (= limited) |
249 | signature (n) | /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/ | chữ ký |
250 | take out (v) | /teɪk aʊt/ | rút tiền |
251 | transaction (n) | /trænˈzæk.ʃən/ | giao dịch |
2.22. Accounting (Kế toán)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
252 | accounting (n) | /əˈkaʊntɪŋ/ | công việc kế toán |
253 | accumulate (v) | /əˈkjuːmjəleɪt/ | tích lũy, gom góp |
254 | asset (n) | /ˈæset/ | tài sản |
255 | audit (v) | /ˈɔːdɪt/ | kiểm toán |
256 | budget (n, v) | /ˈbʌdʒɪt/ | lên ngân sách (v) ngân sách (n) |
257 | build up (v) | /bɪld ʌp/ | tăng cường, phát triển dần |
258 | client (n) | /ˈklaɪənt/ | khách hàng |
259 | debt (n) | /det/ | món nợ, khoản nợ |
260 | outstanding (adj) | /aʊtˈstændɪŋ/ | chưa giải quyết, chưa thanh toán |
261 | profitable (adj) | /ˈprɑː.fɪ.t̬ə.bəl/ | có lời |
262 | reconcile (v) | /ˈrekənsaɪl/ | hòa giải |
263 | turnover (n) | /ˈtɜːrnoʊvər/ | doanh thu, doanh số |
2.23. Investments (Đầu tư)
STT | Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm |
---|---|---|---|
264 | aggressive (adj) | /əˈɡresɪv/ | hùng hổ, xông xáo |
265 | attitude (n) | /ˈætɪtuːd/ | thái độ |
266 | commit (v) | /kəˈmɪt/ | cam kết |
267 | conservative (adj) | /kənˈsɝː.və.t̬ɪv/ | thận trọng bảo thủ |
268 | fund (n, v) | /fʌnd/ | tài trợ (v) quỹ (n) |
269 | invest | /ɪnˈvest/ | đầu tư |
270 | long-term (adj) | /ˌlɔːŋ ˈtɜːrm/ | dài hạn |
271 | portfolio (n) | /pɔːrtˈfoʊlioʊ/ | danh mục đầu tư |
272 | pull out (v) | /pʊl aʊt/ | rút (đầu tư) |
273 | resource (n) | /ˈriːsɔːrs/ | nguồn tài nguyên, nguồn vốn |
274 | return (n) | /rɪˈtɜːrn/ | lợi nhuận |
275 | wisely (adv) | /ˈwaɪz.li/ | một khách khôn ngoan |
2.24. Financial Statements (Báo cáo tài chính)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
276 | desire (n, v) | /dɪˈzaɪər/ | khao khát (v) sự khao khát (n) |
277 | detail (n) | /ˈdiːteɪl/ | chi tiết, tỉ mỉ |
278 | forecast (n, v) | /ˈfɔːrkæst/ | dự báo (v) sự dự đoán (n) |
279 | level (n) | /ˈlevl/ | cấp bậc, mức |
280 | overall (adj) | /ˌoʊvərˈɔːl/ | toàn bộ, chung, tổng quát |
281 | perspective (n) | /pərˈspektɪv/ | viễn cảnh, cách nhìn nhận |
282 | project (n, v) | /prəˈdʒekt/ | dự án (n) ước đoán (v) |
283 | realistic (adj) | /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/ | thực tế |
284 | target (v) | /ˈtɑːrɡɪt/ | nhắm vào |
285 | translation (n) | /trænzˈleɪ.ʃən/ | bản dịch thuật, sự phiên dịch (về ngôn ngữ) |
286 | typically (adv) | /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/ | tiêu biểu, điển hình |
287 | yield (v, n) | /jiːld/ | sản lượng (n) sản xuất, cung cấp (v) |
2.25. Taxes (Thuế)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
288 | calculation (n) | /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ | sự tính toán, sự dự trù |
289 | deadline (n) | /ˈdedlaɪn/ | hạn chót |
290 | file (v) | /faɪl/ | đệ trình, nộp sắp xếp (giấy tờ) |
291 | fill out (v) | /fɪl aʊt/ | điền vào (giấy tờ) |
292 | give up (v) | /ɡɪv ʌp/ | từ bỏ |
293 | joint (adj) | /dʒɔɪnt/ | chung, cùng |
294 | own (v) | /oʊ/ | mắc nợ, mang ơn |
295 | penalty (n) | /ˈpen.əl.ti/ | khoản tiền phạt, hình phạt |
296 | preparation (n) | /ˌprep.əˈreɪ.ʃən/ | sự chuẩn bị |
297 | refund (n, v) | /rɪˈfʌnd/ | sự hoàn lại (n) hoàn lại (v) |
298 | spouse (n) | /spaʊs/ | vợ/ chồng |
299 | withhold (v) | /wɪðˈhoʊld/ | giữ lại |
2.26. Property and Departments (Tài sản và Phòng ban)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
300 | adjacent (adj) | /əˈdʒeɪsnt/ | liền kề, kế bên |
301 | collaboration (n) | /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ | sự cộng tác |
302 | concentrate on (v) | /ˈkɑːnsntreɪt ɑːn/ | tập trung vào (= focus on) |
303 | conductive (adj) | /kənˈduːsɪv/ | có lợi |
304 | disruption (n) | /dɪsˈrʌp.ʃən/ | sự phá vỡ, sự hỗn loạn |
305 | hamper (v) | /ˈhæmpər/ | gây cản trở |
306 | inconsiderate(adj) | /ˌɪnkənˈsɪdərət/ | sơ suất, thiếu thận trọng |
307 | lobby (n) | /ˈlɑːbi/ | hành lang, tiền sảnh |
308 | move up | /muːv ʌp/ | thăng tiến, tiến lên |
309 | open to (adj) | /əʊpən tu/ | sẵn sàng đón nhận điều gì |
310 | scrutiny (n) | /ˈskruː.t̬ən.i/ | sự nghiên cứu kỹ lưỡng |
311 | opt (v) | /ɑːpt/ | chọn lựa |
2.27. Board meetings and Committees (Họp Hội đồng và Phòng ban)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
312 | adhear to (v) | /ədˈhɪr/ | tuân thủ |
313 | agenda (n) | /əˈdʒendə/ | chương trình hội nghị |
314 | bring up (v) | /brɪŋ ʌp/ | nêu ra, đề cập tới |
315 | conclude (v) | /kənˈkluːd/ | kết thúc, kết luận |
316 | go ahead (v) | /ɡoʊ əˈhed/ | tiếp tục |
317 | goal (n) | /ɡoʊl/ | mục tiêu |
318 | lengthy (adj) | /ˈleŋθi/ | dài, lâu |
319 | matter (n) | /ˈmætər/ | vấn đề |
320 | periodically (adv) | /ˌpɪriˈɑdɪkli/ | định kỳ |
321 | priority (n) | /praɪˈɔrət̮i/ | quyền ưu tiên, sự ưu tiên |
322 | progress (n, v) | /prəˈɡres/ | phát triển, tiến bộ (v) sự phát triển, sự tiến bộ (n) |
323 | waste (n, v) | /weɪst/ | lãng phí (v) sự lãng phí (n) |
2.28. Product Development (Phát triển sản phẩm)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
324 | anxious (adj) | /ˈæŋkʃəs/ | lo lắng |
325 | ascertain (v) | /ˌæsərˈteɪn/ | xác định, chắc chắn |
326 | assume (v) | /əˈsuːm/ | đảm đương, gánh vác |
327 | decade (v) | /ˈdekeɪd/ | thập kỷ |
328 | examine (v) | /ɪɡˈzæmɪn/ | khảo sát |
329 | experiment (n, v) | /ɪkˈsperɪmənt/ | làm thí nghiệm (v) cuộc thử nghiệm (n) |
330 | logical (adj) | /ˈlɑːdʒɪkl/ | hợp lý |
331 | research (n, v) | /rɪˈsɜːrtʃ/ | nghiên cứu (v)việc nghiên cứu (n) |
332 | responsibility (n) | /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ | trách nhiệm, bổn phận |
333 | solve (v) | /sɑːlv/ | giải quyết |
334 | supervisor (n) | /ˈsupərˌvaɪzər/ | người giám sát |
335 | systematic (adj) | /ˌsɪstəˈmætɪk/ | có hệ thống |
2.29. Quality Control (Quản trị chất lượng)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
336 | brand (n) | /brænd/ | thương hiệu, nhãn hàng |
337 | conform to (v) | /kənˈfɔːrm tu/ | phù hợp với |
338 | defect (n) | /ˈdiːfekt/ | nhược điểm |
339 | enhance (v) | /ɪnˈhæns/ | nâng cao |
340 | garment (n) | /ˈɡɑːrmənt/ | quần áo |
341 | inspect (v) | /ɪnˈspekt/ | kiểm tra, xem xét |
342 | perceptive (adj) | /pərˈsɛptɪv/ | tinh tường, sâu sắc |
343 | repel (v) | /rɪˈpel/ | đẩy lùi (khách hàng) |
344 | take back (v) | /teɪk bæk/ | trả lại, lấy lại |
345 | throw out (v) | /θrəʊ aʊt/ | loại bỏ |
346 | uniformly (adv) | /ˈyunəˌfɔrm/ | giống nhau, đồng bộ |
347 | wrinkle (n) | /ˈrɪŋkl/ | nếp nhăn |
2.30. Renting and Leasing (Thuê và Cho thuê)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
348 | apprehensive (adj) | /ˌæprɪˈhensɪv/ | e ngại |
349 | circumstance (n) | /ˈsɜːrkəmstæns/ | hoàn cảnh, tình huống |
350 | condition (n) | /kənˈdɪʃn/ | điều kiện, tình trạng |
351 | due to (pre) | /duː tu/ | bởi vì, nhờ có |
352 | fluctuate (v) | /ˈflʌktʃueɪt/ | dao động, thay đổi thất thường |
353 | get out of (v) | /ɡet aʊt əv/ | ra khỏi, thoát khỏi |
354 | indicator (n) | /ˈɪndəˌkeɪt̮ər/ | dấu hiệu |
355 | lease (n, v) | /liːs/ | hợp đồng cho thuê (n) cho thuê (v) |
356 | lock into (v) | /lɑːk ˈɪntu/ | ràng buộc |
357 | occupy (n) | /ˈɑːkjupaɪ/ | chiếm hữu |
358 | tenant (n) | /ˈtenənt/ | người thuê |
359 | subject to (v) | /ˈsʌbdʒɪkt/ | tuân thủ, lệ thuộc vào |
Sau khi tìm hiểu các phần trên, hẳn bạn đang cảm thấy hơi “ngột ngạt” khi liên tiếp học về những vấn đề trong doanh nghiệp phải không? Vậy hãy cùng FLYER “đổi gió” với những chủ đề khác “dễ thở” hơn, trước tiên là một vài chủ đề liên quan đến ăn uống nhé!
2.31. Selecting A Restaurant (Chọn nhà hàng)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
360 | appeal (n) | /əˈpiːl/ | sức cuốn hút |
361 | arrive (v) | /əˈraɪv/ | đến |
362 | compromise (n, v) | /ˈkɑːmprəmaɪz/ | thỏa hiệp (v) sự thỏa hiệp (n) |
363 | daring (adj) | /ˈdɛrɪŋ/ | cả gan, táo bạo |
364 | familiar with (adj) | /fəˈmɪliər wɪθ/ / | quen thuộc với |
365 | guide (n, v) | /ɡaɪd/ | hướng dẫn viên hướng dẫn, chỉ đường |
366 | majority (n) | /məˈdʒɔːrəti/ | đa số |
367 | mix (v) | /mɪks/ | trộn, pha lẫn |
368 | rely on (v) | /rɪˈlaɪ ɔːn/ | dựa vào |
369 | secure (v, adj) | /sɪˈkjʊr/ | bảo vệ (v) an toàn, bảo đảm (adj) |
370 | subjective (adj) | /səbˈdʒektɪv/ | mang tính chủ quan |
371 | suggestion (n) | səɡˈdʒɛstʃən/ | đề nghị, gợi ý |
2.32. Eating out (Đi ăn ngoài)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
372 | appetite (n) | /ˈæpɪtaɪt/ | sự thèm ăn |
373 | complete (v) | /kəmˈpliːt/ | hoàn thành |
374 | excite (v) | /ɪkˈsaɪt/ | kích thích |
375 | flavor (n) | /ˈfleɪvər/ | hương vị, mùi vị |
376 | foreign (adj) | /ˈfɔːrən/ | thuộc nước ngoài |
377 | ingredient (n) | /ɪnˈɡriːdiənt/ | thành phần |
378 | judge (n, v) | /dʒʌdʒ/ | thẩm phán (n)bình phẩm, phán xét (v) |
379 | mix-up (n) | /mɪks ʌp/ | sự lộn xộncuộc ẩu đả |
380 | patron (n) | /ˈpeɪtrən | khách quen |
381 | predict (v) | /prɪˈdɪkt/ | dự đoán |
382 | randomly (adv) | /ˈrændəm/ | tình cờ, ngẫu nhiên |
383 | remind (v) | /rɪˈmaɪnd/ | nhắc nhở |
2.33. Ordering Lunch (Đặt bữa trưa)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
384 | burden (n, v) | /ˈbɜːrdn/ | gánh nặng (n) tạo gánh nặng (v) |
385 | commonly (adv) | /ˈkɑmənli/ | thông thường |
386 | delivery (n) | /dɪˈlɪvəri/ | sự giao hàng |
387 | elegance (n) | /ˈelɪɡəns/ | sự thanh lịch |
388 | fall to (v) | /fɔːl tuː/ | rơi vào tay (nói về trách nhiệm) |
389 | impress (v) | /ɪmˈpres/ | gây ấn tượng |
390 | individual (adj) | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | cá nhân, riêng lẻ |
391 | reasonable (adj) | /ˈriːznəbl/ | hợp lý, phải chăng |
392 | multiple (adj, v) | /ˈmʌltɪplaɪ/ | nhiều (adj) làm tăng lên (v) |
393 | narrow (adj, v) | /ˈnæroʊ/ | chật hẹp (adj) thu hẹp (v) |
394 | pick up (v) | /pɪk ʌp/ | nhận hàng tại chỗ |
395 | settle (v) | /ˈsetl/ | thanh toán |
2.34. Cooking As A Career (Nấu ăn là sự nghiệp)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
396 | accustom to (v) | /əˈkʌstəm tu/ | làm quen với |
397 | apprentice (n) | /əˈprentɪs/ | người học việc |
398 | culinary (adj) | /ˈkʌlɪneri/ | thuộc về nấu nướng |
399 | demanding (adj) | /dɪˈmændɪŋ/ | khó khăn, yêu cầu cao |
400 | draw (v) | /drɔː/ | thu hút, lôi cuốn |
401 | incorporate (v) | /ɪnˈkɔːrpəreɪt/ | sát nhập |
402 | influx (n) | /ˈɪnflʌks/ | dòng người đi vào |
403 | method (n) | /ˈmeθəd/ | phương pháp |
404 | methodical (adj) | /məˈθɑdɪkl/ | làm việc có hệ thống (tính cách) |
405 | procedure (n) | /prəˈsidʒər/ | quy trình |
406 | outlet (n) | /ˈaʊtlet/ | cách thể hiện |
407 | profession (n) | /prəˈfeʃn/ | chuyên môn |
408 | relinquish (v) | /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ | từ bỏ |
409 | theme (n) | /θiːm/ | đề tài, chủ đề |
Xem thêm: Từ vựng về đồ ăn, thực phẩm trong tiếng Anh
2.35. Events (Sự kiện)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
410 | assist (v) | /əˈsɪst/ | hỗ trợ |
411 | support (v) | /səˈpɔrt/ | ủng hộ, khuyến khích |
412 | coordinate (v) | /koʊˈɔːrdɪneɪt/ | phối hợp |
413 | dimension (n) | /daɪˈmenʃn/ | kích thước |
414 | general (adj) | /ˈdʒenrəl/ | chung, tổng quát |
415 | ideal (adj) | /aɪˈdiːəl/ | lý tưởng |
416 | exact (adj) | /ɪɡˈzækt/ | chính xác |
417 | lead time (n) | /ˈliːd taɪm/ | thời gian tiến hành |
418 | proximity (n) | /prɑːkˈsɪməti/ | sự gần (về không gian, thời gian) |
419 | regulation (n) | /ˌrɛɡyəˈleɪʃn/ | quy định |
420 | site (n) | /saɪt/ | địa điểm (xây dựng) |
421 | stage (v) | /steɪdʒ/ | trình diễn |
Bạn có thích đi du lịch không? Những chủ đề tiếp theo sẽ là những từ vựng liên quan đến việc đi lại, du lịch, nếu bạn là người thích “xê dịch” thì đừng bỏ qua những phần sau đây nhé.
2.36. General Travel (Du lịch)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
422 | agency (n) | /ˈeɪdʒənsi/ | công ty đại diện, môi giới |
423 | announce (v) | /əˈnaʊns/ | thông báo |
424 | beverage (n) | /ˈbevərɪdʒ/ | đồ uống |
425 | board (v) | /bɔːrd/ | lên tàu, xe |
426 | claim (v) | /kleɪm/ | cho là, khẳng định là |
427 | delay (v) | /dɪˈleɪ/ | trì hoãn |
428 | depart (v) | /dɪˈpɑːrt/ | khởi hành |
429 | embark (v) | /ɪmˈbɑːrk/ | lên tàu |
430 | itinerary (n) | /aɪˈtɪnəreri/ | lịch trình, hành trình |
431 | luggage (n) | /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý |
432 | prohibit (v) | /prəˈhɪbɪt/ | cấm, ngăn chặn |
433 | validate (v) | /ˈvælɪdeɪt/ | phê duyệt |
2.37. Airlines (Hàng không)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
434 | deal with (v) | /diːl wɪθ/ | giải quyết, đối mặt với |
435 | destination (n) | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | điểm đến |
436 | distinguish (v) | /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ | phân biệt |
437 | economize (v) | /ɪˈkɑːnəmaɪz/ | tiết kiệm |
438 | equivalent (adj) | /ɪˈkwɪvələnt/ | tương đương |
439 | excursion (n) | /ɪkˈskɜːrʒn/ | chuyến tham quan |
440 | expense (n) | /ɪkˈspens/ | chi phí |
441 | extend (v) | /ɪkˈstend/ | gia hạn, kéo dài |
442 | prospective (adj) | /prəˈspektɪv | có triển vọng, có khả năng |
443 | situation (n) | /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ | tình huống |
444 | substance (n) | /ˈsʌbstəns/ | chất |
445 | economy class (n) | /ɪˈkɑnəmi klæs/ | hạng phổ thông trên máy bay |
2.38. Trains (Xe lửa)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
446 | comprehensive (adj) | /ˌkɑːmprɪˈhensɪv/ | toàn diện, đầy đủ |
447 | deluxe (adj) | /ˌdəˈlʌks/ | sang trọng, cao cấp |
448 | directory (n) | /daɪˈrɛktəri/ | sách hướng dẫn |
449 | duration (n) | /duˈreɪʃn/ | khoảng thời gian |
450 | entitle (v) | /ɪnˈtaɪtl/ | cho phép |
451 | fare (n) | /fer/ | tiền vé |
452 | offset (v) | /ˈɔːfset/ | bù lại |
453 | operate (v) | /ˈɑːpəreɪt/ | hoạt động, vận hành |
454 | punctual (adj) | /ˈpʌŋktʃuəl/ | đúng giờ |
455 | relatively (adv) | /ˈrɛlət̮ɪvli/ | tương đối |
456 | remainder (n) | /rɪˈmeɪndər/ | phần còn lại |
457 | remote (adj) | /rɪˈmoʊt/ | xa xôi, hẻo lánh |
2.39. Hotels (Khách sạn)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
458 | advance (v) | /ədˈvæns/ 33 | tiến bộ, tiến tới |
459 | chain (n) | /tʃeɪn/ | chuỗi (doanh nghiệp) |
460 | check in (v) | /tʃek ɪn/ | làm thủ tục (nhận phòng, nhận vé…) |
461 | confirm (v) | /kənˈfɜːrm/ | xác nhận, chứng thực |
462 | expect (v) | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
463 | housekeeper (n) | /ˈhaʊskiːpər/ | nhân viên dọn phòng |
464 | notify (v) | /ˈnoʊtɪfaɪ/ | thông báo |
465 | preclude (v) | /prɪˈkluːd/ | ngăn cản |
466 | quote (n) | /kwoʊt/ | lời trích dẫn |
467 | rate (n) | /reɪt/ | tỷ lệ, mức giá |
468 | reserve (v) | /rɪˈzɜːrv/ | đặt chỗ |
469 | serve (v) | /sɜːrv/ | phục vụ |
2.40. Car Rentals (Thuê ô tô)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
470 | coincide (v) | /ˌkoʊɪnˈsaɪd/ | trùng hợp, đồng thời |
471 | confusion (n) | /kənˈfyuʒn/ | sự bối rối |
472 | contact (v) | /ˈkɑːntækt/ | liên hệ |
473 | disappoint (v) | /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ | gây thất vọng |
474 | guarantee (v, n) | /ˌɡærənˈtiː/ | bảo đảm (v) sự bảo đảm (n) |
475 | intend (v) | /ɪnˈtend/ | dự định, có ý định |
476 | license (v) | /ˈlaɪsns/ | cấp phép |
477 | nervous (adj) | /ˈnɜːrvəs/ | lo lắng, bồn chồn |
478 | request (n, v) | /rɪˈkwest/ | yêu cầu (v) lời yêu cầu (n) |
479 | tempt (v) | /tempt/ | lôi kéo, thuyết phục |
480 | thrill (n, v) | /θrɪl/ | hồi hộp, xúc động (v) cảm giác hồi hộp (n) |
481 | tier (n) | /tɪr/ | hàng, tầng |
Trong bộ 600 từ vựng TOEIC có một chủ đề vô cùng phổ biến và gây hứng thú với nhiều bạn, đó là chủ đề “Giải trí”. Các từ vựng về lĩnh vực này rất đa dạng, mời bạn cùng tìm hiểu nhé.
2.41. Movies (Phim ảnh)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
482 | attain (v) | /əˈteɪn/ | đạt được (mục đích) |
483 | combine (v) | /kəmˈbaɪn/ | kết hợp, cộng lại |
484 | continue (v) | /kənˈtɪnjuː/ | tiếp tục (= go on) |
485 | description (n) | /dɪˈskrɪpʃn/ | sự mô tả |
486 | disperse (v) | /dɪˈspɜːrs/ | giải toán |
487 | entertain (v) | /ˌentərˈteɪn/ | giải trí tiếp đãi |
488 | influence (n, v) | /ˈɪnfluəns/ | sự ảnh hưởng (n) |
489 | range (n) | /reɪndʒ/ | phạm vi |
490 | release (n, v) | /rɪˈliːs/ | công chiếu (v) sự công chiếu (n) |
491 | represent (v) | /ˌreprɪˈzent/ | tượng trưng, đại diện |
492 | separate (v) | /ˈsepəreɪt/ | tách rời, chia |
493 | successive (adj) | /səkˈsesiv/ | liên tiếp |
2.42. Theater (Rạp phim)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
494 | acting (adj, n) | /ˈæktɪŋ/ | tạm thay thế trách nhiệm (adj) diễn xuất (n) |
495 | approach (v) | /əˈprəʊtʃ/ | tiếp cận |
496 | audience (n) | /ˈɔːdiəns/ | khán giả (xem trực tiếp) |
497 | create (v) | /kriˈeɪt/ | tạo ra |
498 | dialogue (n) | /ˈdaɪəlɑːɡ/ | cuộc đối thoại |
499 | element (n) | /ˈelɪmənt/ | yếu tố |
500 | experience (n) | /ɪkˈspɪriəns/ | kinh nghiệm |
501 | occur (v) | /əˈkɜːr/ | diễn ra, xảy ra |
502 | perform (v) | /pərˈfɔːrm/ | biểu diễn, trình diễn |
503 | rehearse (v) | /rɪˈhɜːrs/ | diễn tập |
504 | review (n, v) | /rɪˈvjuː/ | bài phê bình (n) xem xét lại (v) |
505 | sell out (v) | /sel aʊt/ | bán hết |
2.43. Music (Âm nhạc)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
506 | available (adj) | /əˈveɪləbl/ | sẵn có |
507 | broaden (v) | /ˈbrɔːdn/ | mở rộng |
508 | categorize (v) | /ˈkætəɡəraɪz/ | phân loại |
509 | disparate (adj) | /ˈdɪs.pɚ.ət/ | khác biệt hoàn toàn |
510 | divide (v) | /dɪˈvaɪd/ | phân chia |
511 | favor(v) | /ˈfeɪvər/ | thích hơn |
512 | instinct (n) | /ˈɪnstɪŋkt/ | bản năng |
513 | live (adj) | /laɪv/ | còn sống |
514 | reason (n) | /ˈriːzn/ | lý do |
515 | relaxation (n) | /ˌrilækˈseɪʃn/ | sự thư giãn |
516 | taste (n) | /teɪst/ | thị hiếu, gu (thẩm mỹ) |
517 | urge (v, n) | /ɜːrdʒ/ | thôi thúc (v) sự thôi thúc (n) |
2.44. Museums (Bảo tàng)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
518 | acquire (v) | /əˈkwaɪər/ | có được, mua được tiếp thu (kiến thức) |
519 | admire (v) | /ədˈmaɪər/ | ngưỡng mộ |
520 | collection (n) | /kəˈlɛkʃn/ | bộ sưu tập |
521 | criticism (n) | /ˈkrɪt̮əˌsɪzəm/ | sự phê bình |
522 | express (v) | /ɪkˈspres/ | biểu lộ, bày tỏ |
523 | fashion (n) | /ˈfæʃn/ | thời trang |
524 | leisure (n) | /ˈliːʒər/ | thời gian rảnh |
525 | respond (v) | /rɪˈspɑːnd/ | trả lời, phản ứng lại |
526 | schedule (n, v) | /ˈskedʒuːl/ | lịch trình, kế hoạch (n) lên kế hoạch (v) (= plan) |
527 | significant (adj) | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | quan trọng, có ý nghĩa |
528 | specialize in (v) | /ˈspeʃəlaɪz ɪn/ | chuyên về (lĩnh vực gì, làm gì) |
529 | spectrum (n) | /ˈspektrəm/ | quang phổ dải âm thanh |
2.45. Media (Truyền thông)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
530 | assignment (n) | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập, nhiệm vụ |
531 | constitute (v) | /ˈkɑːnstətuːt/ | cấu thành, tạo hành |
532 | decisive (adj) | /dɪˈsaɪsɪv/ | quyết đoán |
533 | disseminate (v) | /dɪˈsemɪneɪt/ | truyền bá |
534 | impact (n) | /ɪmˈpækt/ | sự tác động |
535 | in-depth (idiom) | /ɪn depθ/ | kỹ càng, triệt để |
536 | investigate (v) | /ɪnˈvestɪɡeɪt/ | điều tra, theo dõi |
537 | link (v, n) | /lɪŋk/ | mối liên hệ (n) liên kết (v) |
538 | politician (n) | /ˌpɑːləˈtɪʃn/ | chính trị gia |
539 | subscribe to (v) | /səbˈskraɪb/ | đặt mua dài hạn quyên góp |
540 | thorough (adj) | /ˈθɜːroʊ/ | kỹ lưỡng, tỉ mỉ |
541 | choosy (adj) | /ˈtʃuzi/ | kén chọn |
Đến đây, bạn đã đi gần hết chặng đường rồi đấy! Ở những chủ đề cuối cùng, bạn sẽ được tìm hiểu về lĩnh vực sức khỏe và những chủ đề liên quan, cùng xem ngay nhé!
2.46. Dentist’s Office (Phòng khám nha khoa)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
542 | catch up (v) | /kætʃ ʌp/ | bắt kịp với |
543 | distract (v) | /dɪˈstrækt/ | làm xao nhãng |
544 | encourage (v) somebody to Verb | /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ | khuyến khích ai làm gì |
545 | evident (adj) | /ˈevɪdənt/ | hiển nhiên, rõ ràng (= obvious) |
546 | habit (n) | /ˈhæbɪt/ | thói quen |
547 | illuminate (v) | /ɪˈluːmɪneɪt/ | chiếu sáng |
548 | irritate (v) | /ˈɪrɪteɪt/ | làm bực mình |
549 | overview (n) | /ˈoʊvərvjuː/ 22 | cái nhìn khái quát |
550 | position (n) | /pəˈzɪʃn/ | vị trí, chỗ |
551 | regular (adj) | /ˈreɡjələr/ | thường xuyên |
552 | restore (v) | /rɪˈstɔːr/ | khôi phục |
553 | aware (adj) | /əˈwer/ | biết, nhận thức |
2.47. Doctor’s Office (Phòng khám bác sĩ)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
554 | annual (adj) | /ˈænjuəl/ | hàng năm |
555 | appoint (v) | /əˈpɔɪnt/ | ấn định (ngày giờ, nơi chốn) |
556 | assess (v) | /əˈses/ | đánh giá |
557 | diagnose (v) | /ˌdaɪəɡˈnoʊs/ | chẩn đoán |
558 | effective (adj) | /ɪˈfektɪv/ | hiệu quả |
559 | instrument (n) | /ˈɪnstrəmənt/ | dụng cụ, thiết bị |
560 | manage (v) | /ˈmænɪdʒ/ | kiểm soát, quản lý |
561 | prevent (v) | /prɪˈvent/ | ngăn chặn |
562 | recommend (v) | /ˌrekəˈmend/ | đề nghị, gợi ý |
563 | record (v) | /rɪˈkɔːrd/ | ghi chép lại |
564 | serious (adj) | /ˈsɪriəs/ | nghiêm trọng, nặng |
565 | prevention is better than cure (idiom) | phòng bệnh hơn chữa bệnh |
2.48. Health Insurance (Bảo hiểm sức khỏe)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
566 | alternative (adj) | /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ | thay thế, khác |
567 | aspect (n) | /ˈæspekt/ | khía cạnh |
568 | concern (n, v) | /kənˈsɜːrn/ | bận tâm, lo lắng (v) mối quan tâm, lo lắng (n) |
569 | emphasize (v) | /ˈemfəsaɪz/ | nhấn mạnh |
570 | incur (v) | /ɪnˈkɜːr/ | gánh chịu |
571 | personnel (n) | /ˌpɜːrsəˈnel/ | nhân sự |
572 | policy (n) | /ˈpɑːləsi/ | chính sách |
573 | portion (n) | /ˈpɔːrʃn/ | phần |
574 | regardless (adv) | /rɪˈɡɑrdləs/ | bất chấp |
575 | reimburse (v) | /ˌriːɪmˈbɜːrs/ | hoàn trả |
576 | suit (v) | /suːt/ | hợp với |
577 | treat (v) | /triːt/ | chữa trị |
2.49. Hospitals (Bệnh viện)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
578 | accompany (v) | /əˈkʌmpəni/ | đi cùng |
579 | admit (v) | /ədˈmɪt/ | cho vào, cho phép |
580 | authorize (v) | /ˈɔːθəraɪz/ | ủy quyền |
581 | designate (v) | /ˈdezɪɡneɪt/ | chỉ rõ |
582 | escort (n) | /ɪˈskɔːrt/ | người hộ tống |
583 | identify (v) | /aɪˈdentɪfaɪ/ | nhận diện |
584 | permission (n) | /pərˈmɪʃn/ | sự chấp thuận |
585 | pertinent (adj) | /ˈpɜːrtnənt/ | có liên quan |
586 | procedure (n) | /prəˈsiːdʒər/ | quy trình |
587 | result (n) | /rɪˈzʌlt/ | kết quả |
588 | statement (n) | /ˈsteɪtmənt/ | bản tường trình, báo cáo |
589 | surgery (n) | /ˈsɜːrdʒəri/ | ca phẫu thuật |
2.50. Pharmacy (Hiệu thuốc)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
590 | consultation (n) | /ˌkɑnslˈteɪʃn/ | việc bàn bạc, hội ý |
591 | convenient (adj) | /kənˈviːniənt/ | thuận tiện |
592 | detect (v) | /dɪˈtekt/ | tìm ra, phát hiện ra |
593 | factor (n) | /ˈfæktər/ | yếu tố |
594 | interaction (n) | /ˌɪntərˈækt/ | sự tương tác |
595 | limit (n) | /ˈlɪmɪt/ | giới hạn, định mức |
596 | monitor (v) | /ˈmɑːnɪtər/ 54 | giám sát |
597 | potential (adj) | /pəˈtenʃl/ | tiềm năng |
598 | sample (n) | /ˈsæmpl/ | mẫu thử (n) |
599 | sense (n) | /sens/ | khả năng phán đoán (n)cảm thấy (v) |
600 | volunteer (n, v) | /ˌvɑː.lənˈtɪr/ | tình nguyện (v)tình nguyện viên (n) |
Như vậy, bạn đã hoàn thành 600 từ vựng TOEIC xuyên suốt 50 chủ đề rồi đấy! Qua các bảng từ vựng trên, bạn có thể thấy, có một số lĩnh vực có từ vựng trùng lặp nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Ví dụ:
- sense (n)
Nghĩa thông thường: giác quan
Trong y tế: khả năng phán đoán
- address (n)
Nghĩa thông thường: địa chỉ
Trong môi trường làm việc: bài diễn văn
Ngoài ra còn có những từ bị đổi nghĩa khi chúng đóng những vai trò khác nhau trong câu.
Ví dụ:
- cover (n): bìa, màn che phủ.
- cover (v): bảo vệ.
Với sự đa dạng về nghĩa như vậy, làm cách nào để bạn có thể ghi nhớ được các từ mới đây? Nếu bạn đang băn khoăn về điều này, hãy thử áp dụng những phương pháp FLYER gợi ý ngay sau đây nhé!
3. Phương pháp học 600 từ vựng TOEIC hiệu quả
3.1. Một số lưu ý trước khi học từ vựng
Trước khi đưa ra một số phương pháp học từ vựng, FLYER muốn nhắn nhủ đến bạn một điều quan trọng:
“Quality over quantity” (Chất lượng quan trọng hơn số lượng)
Khi bạn muốn đạt một band điểm cao trong bất cứ kỳ thi nào, việc học bừa một lượng lớn từ vựng sẽ không đem lại kết quả như ý. Thay vào đó, bạn nên học một cách trọng tâm và học từ nào chắc từ đó. Ngoài ra, bạn có thể đặt câu và ghi nhớ nghĩa của từ ở những ngữ cảnh nhất định.
Vậy, làm sao để bạn khoanh vùng được những từ vựng trọng tâm? Bạn có thể tham khảo những bảng từ vựng theo chủ đề mà FLYER cung cấp ở trên hoặc học theo những quyển sách chuyên về từ vựng TOEIC. Ngoài ra, việc lấy từ mới từ chính các đề thi TOEIC tham khảo cũng là một ý hay.
Sau khi bạn đã thật sự “ngấm” những lưu ý trên, hãy đến với các phương pháp học từ vựng hiệu quả ngay sau đây nhé!
3.2. Phương pháp 1: Học tiền tố và hậu tố (Prefix and suffix)
Việc học tiền tố, hậu tố sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đoán nghĩa một từ mới.
Ví dụ:
- Tiền tố anti- có nghĩa là “kháng lại, chống lại” (against). Bạn gặp từ “antivirus” thì hoàn toàn có thể đoán được nghĩa của nó là “chống virus”.
- Hậu tố -less có nghĩa là “không”. Khi bạn gặp từ “colourless” thì có thể đoán được nghĩa của nó là “không màu”.
Xem thêm: Hack hàng nghìn từ vựng với Tiền tố!
3.3. Phương pháp 2: Học theo cụm từ
Nếu chỉ học riêng lẻ từng từ, bạn sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc ghi nhớ chúng. Không những vậy, một số từ tiếng Anh đứng riêng lẻ dịch ra tiếng Việt sẽ không có nghĩa hoặc không thể dịch sát nghĩa theo tiếng Việt. Vì vậy, bạn nên học từ vựng theo cụm. Đó có thể là cụm động từ (phrasal verbs), thành ngữ (idiom), cụm từ liên kết (collocation) hoặc từ đồng nghĩa (synonym).
Ví dụ:
- familiar with = get used to: quen với
- Khi nói “uống thuốc”, ta dùng cụm “take medicine” thay vì “drink medicine”.
Tham khảo 999 cụm từ phổ biến trong TOEIC trong video dưới đây:
3.4. Phương pháp 3: Thường xuyên luyện đọc
Dù đọc báo, đọc truyện hay đọc tiểu thuyết…, mỗi ngày, bạn hãy cố gắng luyện đọc vài dòng tiếng Anh. Nếu vốn từ còn hạn chế, bạn không nên bắt đầu với những bài báo dài hoặc đoạn văn phức tạp dễ gây chán nản. Thay vào đó, bạn hãy bắt đầu từ những đoạn đơn giản, đọc chậm rãi từ tiêu đề, phần tóm tắt và sau cùng là phần nội dung.
Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn những đoạn ngắn trong những đề thi TOEIC có sẵn để luyện đọc.
3.5. Luôn kết hợp 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết
Thế nào thì được coi là bạn ghi nhớ hiệu quả một từ? Đó là khi bạn nhớ được cách viết, cách đọc, đồng thời có thể nghe hiểu và sử dụng nó khi nói hoặc viết. Nếu chỉ học nghĩa của một từ, bạn chỉ mới học được 25% kiến thức của riêng từ đó mà thôi. Chính vì vậy, bên cạnh việc nhớ nghĩa, bạn hãy thức hành bằng cách luyện viết thường xuyên, bắt đầu với việc đặt câu đơn giản, đồng thời học cả phiên âm và luyện đọc theo phiên âm, sau đó, áp dụng phương pháp Shadowing (nghe và lặp lại) để từ vựng có thể “hằn sâu” trong trí nhớ và qua đó có thể viết, nghe, nói hiệu quả hơn nhé.
Xem thêm: Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp – Bật mí phương pháp luyện phản xạ giao tiếp như người bản xứ
Sau đây, mời bạn tham khảo thêm cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả trong video dưới đây.
Hy vọng rằng với một số phương pháp học từ vựng mà FLYER vừa gợi ý, bạn sẽ cảm thấy dễ dàng hơn trong việc học và ghi nhớ 600 từ vựng TOEIC trong bài viết này. Để tiến gần đến band điểm mà bạn mong muốn, mời các bạn làm một số bài tập nhỏ để ôn lại các từ mới ở trên nhé.
4. Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng.
5. Tổng kết
FLYER vừa cung cấp cho bạn 600 từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề mới nhất. Để học từ vựng hiệu quả, bạn có thể tham khảo một vài phương pháp mà FLYER đã gợi ý ở phần 3. Một band điểm cao cần rất nhiều nỗ lực và quyết tâm từ phía người học. Do đó, bạn đừng quên củng cố từ vựng thường xuyên và chăm chỉ luyện tập để có thể “chạm đến” band điểm mơ ước nhé. Chúc bạn học tốt!
>>> Xem thêm: