“John has been absent … school for two days now.” – “John đã nghỉ học 2 ngày nay rồi”. Bạn có biết điền từ gì vào dấu “…” để câu này trở có ý nghĩa chính xác hay không? Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng từng vắng học ở trường ít nhất một lần, khi đó từ “absent” được dùng để nói về sự vắng mặt. Đây là một từ thường hay gặp phải khi đi học và cả lúc đi làm sau này nữa đó. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu xem “absent” đi với giới từ gì để điền được đáp án đúng vào câu trên nha!
1. “Absent” là gì?
Trước khi tìm đáp án cho câu hỏi ““absent” đi với giới từ gì?”, chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ này là gì trước nhé. “Absent” có rất nhiều nghĩa khác nhau, có thể đóng vai trò làm tính từ, động từ hoặc giới từ trong câu. Cụ thể là:
Tính từ (Adjective)
Ở dạng tính từ, “absent” có nghĩa là “không có mặt ở nơi nào đó”, “không tồn tại, thiếu”, “thẫn thờ”.
Ví dụ:
- Jane was conspicuously absent at the meeting.
Jane đã vắng mặt trong cuộc gặp gỡ
- Love was absent from their childhood.
Tình thương hoàn toàn vắng mặt trong thời thơ ấu của họ.
-Tom has an absent expression.
Tom có một vẻ mặt thẫn thờ.
Động từ (Verb)
“Absent”ở dạng động từ có nghĩa là “rời”, “không có mặt tại nơi mà bạn dự kiến sẽ đến”.
Ví dụ:
- John absents himself from school.
John vắng mặt ở trường.
- He absented himself from his classroom.
Cậu ấy đã tự ý rời khỏi phòng học của mình.
- Our teacher absented himself from the class yesterday so today our class has to catch up on the lessons we missed.
Hôm qua thầy giáo của chúng mình vắng mặt ở lớp nên hôm nay lớp chúng mình phải học lại những bài đã bỏ sót.
Giới từ (Preposition)
Ở dạng giới từ, “absent” có nghĩa là “thiếu”, “không có”.
Ví dụ:
- Absent any objections, Tom will present the presentation.
Không có bất kỳ phản đối nào, Tom sẽ trình bày bài thuyết trình.
- Absent her glasses, she can’t read books.
Thiếu kính, cô ấy không thể đọc sách.
- Absent a detailed plan, our group exercise was doomed from the start.
Không có một kế hoạch chi tiết, bài tập của nhóm chúng mình đã bị hủy bỏ ngay từ đầu.
2. “Absent” đi với giới từ gì?
Bạn đã hiểu được ý nghĩa của “absent” rồi, vậy “absent” đi với giới từ gì? Cùng FLYER tìm hiểu ngay và luôn nhé!
Ví dụ:
- Lisa was absent from class yesterday.
Lisa vắng mặt trong lớp ngày hôm qua.
- Tom is rarely absent from school.
Tom rất hiếm khi nghỉ học.
- We were absent from school last Monday.
Chúng mình đã được nghỉ học vào thứ Hai tuần trước.
Qua các ví dụ trên, chắc hẳn bạn đã biết “absent” đi với giới từ gì rồi phải không nào? “absent” thường đi với giới từ “from” chứ không được theo sau bởi bất kỳ giới từ nào khác.
Ví dụ:
Câu sai: How to make excuses for being absent at school?
Câu đúng: How to make excuses for being absent from school?
Làm thế nào để viện ra lý do nghỉ học ở trường?
–
Câu sai: I will be absent in school the next day.
Câu đúng: I will be absent from school the next day.
Mình sẽ vắng mặt ở trường vào ngày hôm sau.
3. Sau “absent” là gì?
Ngoài theo sau bởi giới từ “from”, “absent” còn có một số cấu trúc với danh từ, hoặc đứng trước “yourself”/ “themselves”/ “her/ himself”. Cùng xem cách đặt câu với các cấu trúc này như thế nào qua các ví dụ sau đây.
3.1. Cấu trúc “absent + noun (danh từ)”
- We can’t reach a decision absent our teacher.
Chúng tôi không thể đưa ra quyết định nếu vắng mặt giáo viên.
- If you don’t study carefully, you will be a girl absents knowledge.
Nếu không học hành cẩn thận, bạn sẽ là một cô bé thiếu kiến thức.
3.2 Cấu trúc “absent + yourself/ themselves/…”
- Why did you absent yourself from school yesterday?
Tại sao bạn lại vắng mặt ở trường vào ngày hôm qua?
- Some children are absent themselves from school.
Một số em tự nghỉ học.
- There is nothing for her to do, and she absents herself.
Không có gì để cho cô ấy làm, và cô ấy đã tự ý rời đi.
4. Các từ đồng nghĩa với “absent”
Như vậy, qua các phần trên bạn đã biết “absent” đi với giới từ gì cũng như một số cấu trúc thường gặp với “absent”. Sau đây, hãy cùng FLYER tìm hiểu các từ đồng nghĩa có thể thay thế cho “absent” trong nhiều trường hợp. Việc biết được nhiều từ đồng nghĩa giúp làm gia tăng vốn từ vựng của bạn, nhờ đó câu văn trở nên hấp dẫn hơn nếu áp dụng đúng chỗ.
Đồng nghĩa “vắng mặt”:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
away | đi vắng |
off | rời |
out | ngoài |
truant | trốn học |
off duty | không hoạt động |
on holiday | trong kỳ nghỉ |
on leave | nghỉ |
non-attending | không tham dự |
gone | Không còn |
missing | còn thiếu |
lacking | thiếu, vắng |
non-existent | không tồn tại |
unavailable | không có sẵn |
Đồng nghĩa “thẫn thờ”, “lơ đãng”:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
distracted | phân tâm |
preoccupied | bận tâm |
abstracted | trừu tượng hóa |
unheeding | không quan tâm |
inattentive | không chú ý |
vague | mơ hồ |
oblivious | quên |
distrait | lãng trí, đãng trí |
dreamy | mơ mộng |
far away | xa xăm |
absent-minded | lơ đãng |
in a world of one’s own | trong một thế giới của riêng mình |
in a brown study | trầm ngâm suy tưởng |
blank | trống |
empty | trống rỗng |
vacant | đờ đẫn, (đầu óc) trống rỗng |
lost in thought | mải suy nghĩ |
5. Các trạng từ thường đi cùng “absent”
Các trạng từ sau đây thường đi cùng để diễn đạt cách thức, mức độ của “absent”:
Trạng từ | Ý nghĩa |
---|---|
completely | hoàn toàn |
conspicuously | rõ ràng |
entirely | toàn bộ |
frequently | thường xuyên |
largely | phần lớn |
absent | vắng mặt |
mostly | hầu hết |
notably | đáng chú ý |
noticeably | đáng chú ý |
often | thường |
strangely | kỳ lạ |
totally | tổng cộng |
unavoidably | không thể tránh khỏi |
virtually | hầu như |
wholly | hoàn toàn |
Ví dụ:
- Joseph is conspicuously absent from the school’s list of excellent students.
Joseph vắng mặt trong danh sách học sinh xuất sắc của trường.
=> “conspicuously absent” sử dụng trong câu thể hiện rằng sự vắng mặt của Joseph được nhiều người chú ý.
- He was unavoidably absent from school yesterday. He was ill.
Cậu ấy nghỉ học ở trường ngày hôm qua. Cậu ấy bị ốm.
=> Trong ví dụ trên, “unavoidably absent” được dùng để diễn tả việc vắng mặt của “cậu ấy” là điều không thể tránh khỏi.
- Tracy is a lazy girl. She is frequently absent from class.
Tracy là một cô bé lười biếng. Cô ấy thường xuyên nghỉ học.
=> “frequently” đi cùng “absent” trong trường hợp này để chỉ mức độ “nghỉ học” của Tracy là “thường xuyên”, bởi “Tracy là một cô bé lười biếng”.
5. Bài tập về cấu trúc Absent:
Lời kết
Bài viết đã tổng hợp cấu trúc và cách dùng của “absent” thông qua các ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã trả lời được câu hỏi “‘absent’ đi với giới từ gì?” Thử kiểm tra “nhẹ” bằng cách quay lại câu hỏi đầu bài nhé, bạn đã biết đáp án cho câu hỏi này là gì chưa nào? Nếu lúc này, bạn nghĩ đến câu trả lời là “from” thì xin chúc mừng, bạn đã hiểu được bài học hôm nay rồi đó. Đáp án đầy đủ là “John has been absent FROM school for two days now”. Đừng quên bổ sung thêm từ vựng về các từ đồng nghĩa với “absent” để áp dụng vào giao tiếp hàng ngày cho câu nói của bạn thú vị hơn nhé. Chúc bạn học tốt!
Cùng ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER nào! Chỉ qua vài bước đăng ký đơn giản là bạn đã có thể truy cập kho đề thi không giới hạn được xây dựng và cập nhật liên tục. Tại đây bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới, kết hợp các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực “cool” . Hãy để FLYER đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh, việc ôn luyện sẽ thú vị hơn bạn từng nghĩ nhiều đó.
Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>> Xem thêm: