“Account” là một trong những từ vựng có nhiều cách sử dụng nhất trong tiếng Anh với đa dạng ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn đã bao giờ bắt gặp hai từ “bank account” (tài khoản ngân hàng) và “account for” (giải thích), và thắc mắc về sự khác biệt hoàn toàn về nghĩa của hai từ này chưa? Trong bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trên, đồng thời tập trung giới thiệu “account” trong vai trò là một động từ và các giới từ thường đi kèm với động từ này. Cùng tìm hiểu xem “account” đi với giới từ gì bạn nhé!
1. “Account” là gì?
Phiên âm: /əˈkount/
“Account” vừa là một danh từ, vừa là một động từ. Với mỗi vai trò, “account” mang những ý nghĩa nhất định, cụ thể:
Vai trò | Ý nghĩa | Ví dụ |
Danh từ | tài khoản (tài khoản ngân hàng, tài khoản định danh) | Tracy needs to draw $200 out of her account. Tracy cần rút $200 ra khỏi tài khoản của mình. |
báo cáo, tường thuật | Evan gave an accurate account of the case. Evan đã đưa ra một báo cáo chính xác về vụ việc. | |
sự thanh toán | Your account is $500 for this motorcycle by next Tuesday. Bạn cần thanh toán 500 đô cho chiếc xe máy này vào thứ 3 tới. | |
sự tính toán | I will ignore the account for your mistake this time, but remember not to make it again next time. Sai sót lần này mình sẽ bỏ qua cho bạn, lần sau nhớ đừng tái phạm nhé. | |
việc trả dần (trả làm nhiều kỳ, trả góp) | Can I make an account for this house in 20 installments? Tôi có thể trả góp căn nhà này thành 20 đợt được không? | |
lý do, nguyên nhân, sự giải thích | My father can’t drink alcohol on account of his poor health. Bố tôi không thể uống rượu vì sức khỏe kém. | |
tầm quan trọng, giá trị | Your account is the most important part of this whole project. Bạn chiếm phần quan trọng nhất của toàn bộ dự án này. | |
sự chú ý, lưu tâm | It’s of no account to her whether he comes or not. Cô ấy không quan tâm đến việc anh ta có đến hay không. | |
Động từ | coi như, cho là | He is accounted innocent in this case. Anh ta được cho là vô tội trong vụ việc này. |
giải thích | Nick could not account for his mistake. Nick không thể giải thích cho sai lầm của mình. | |
chiếm (tỷ lệ…) | Rent accounts for 40 percent of monthly expenditure. Tiền thuê nhà chiếm 40% chi tiêu hàng tháng của tôi. | |
đánh bại, hạ được (trong thể thao…) | He can’t account for Mike in one round, he’s too tough. Anh ấy không thể đánh bại Mike trong một hiệp, anh ấy quá dai sức. |
“Account” là gì?
2. “Account” đi với giới từ gì?
“Account” thường đi với các giới từ để tạo thành các cụm từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, cụ thể:
account và giới từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
account for | giải thích, nguyên nhân. chiếm (tỷ lệ), để tạo thành tổng số của một cái gì. | Can he account for his behavior last night? Anh ta có giải thích cho hành vi của mình tối qua không? The Korean market accounts for 28 percent of our company’s revenue. Thị trường Hàn Quốc chiếm 28% doanh thu của công ty chúng tôi. |
account to (someone) for something | trả lời, giải trình, giải thích, đưa ra lý do cho điều gì | We have to account to the manager for all our movements. Chúng tôi phải giải trình với người quản lý về tất cả các hoạt động của chúng tôi. |
by/from all accounts | theo những gì mọi người nói, theo thông tin thu thập được | By all accounts, she is the best writer of our times. Mọi người nói cô ấy là nhà văn hay nhất của thời đại chúng ta. |
give an account of (something) | thuật, kể lại chuyện gì | He gave a thrilling account of his escape through the desert. Anh ấy đã kể một câu chuyện ly kỳ về cuộc chạy trốn của mình qua sa mạc. |
give a good account of oneself | tạo ấn tượng thuận lợi; thắng lợi, đạt kết quả tốt | Dan gave a good account of himself in that interview. Dan đã tạo ấn tượng tốt về chính mình trong buổi phỏng vấn đó. |
keep account of | ghi chép, lưu giữ; theo dõi chặt chẽ | The factory timekeeper keeps account of the working hours of workers. Máy chấm công của nhà máy ghi lại số giờ làm việc của công nhân. |
on account | Trả từng phần số tiền còn nợ; các giao dịch thực hiện bằng tín dụng | The payment method purchased on account is the most of payment for online purchases. Phương thức thanh toán mua hàng qua tài khoản là phương thức thanh toán phổ biến nhất cho các giao dịch mua hàng trực tuyến. |
on account of | đưa ra lý do, nguyên nhân, giải thích cho điều gì | Anna retired at forty on account of ill-health. Anna đã nghỉ hưu ở tuổi 40 vì sức khỏe kém. |
take account of | Suy nghĩ, cân nhắc, chú ý đến | They will be taking account of your years of service while they consider what should be done. Họ sẽ tính đến số năm phục vụ của bạn trong khi cân nhắc những việc họ nên làm. |
account with (the bank) | mở tài khoản | We had two accounts with the bank, a savings account and a current account. Chúng tôi có hai tài khoản ngân hàng, một tài khoản tiết kiệm và một tài khoản vãng lai. |
settle accounts with | trả nợ; dàn xếp, kết thúc một cuộc tranh cãi, bất đồng… | My mother is used to settling accounts with the grocer at the end of each month. Mẹ tôi thường thanh toán với người bán tạp hóa vào cuối tháng. He’s decided to settle accounts with his old rivals. Anh ấy đã quyết định dàn xếp với các đối thủ cũ của mình. |
take no account of | không tính đến, không kể đến | My grandfather’s final will take no account of my father. Di chúc cuối cùng của ông tôi không tính đến cha tôi. |
3. Một số thành ngữ với “account” thường gặp
Trong bảng sau đây, FLYER sẽ liệt kê cho bạn một số thành ngữ với “account” bạn có thể sẽ bắt gặp thường xuyên trong suốt quá trình học tiếng Anh:
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
according to all accounts/ by all accounts | dựa trên các thông tin, theo ý kiến chung, theo sự đánh giá chung | According to all accounts, Billy was out of town the night of the murder. Dựa theo tất cả thông tin, Billy đã ở ngoài thành phố vào đêm xảy ra án mạng. |
by one’s own account | theo ai nói, dựa trên chính cuộc sống và kinh nghiệm của họ | By her own account, Lisa was not keen on joining the company. Theo chính lời cô ấy, Lisa không muốn vào công ty. |
bring / call to account | có trách nhiệm giải trình; yêu cầu giải thích về điều gì | The people responsible for the accident are brought to account. Những người chịu trách nhiệm về tai nạn buộc phải giải trình. |
charge sth to an account | Tính phí vào tài khoản của ai | I charged all these bills to the company’s account. Tôi đã tính phí tất cả những hóa đơn này vào tài khoản của công ty. |
cook the accounts | gian lận sổ sách (kế toán) | Richard was sent to jail for cooking the accounts of his company. Richard bị đi tù vì gian lận sổ sách kế toán của công ty. |
hold(somebody) to account | bắt ai đó phải chịu trách nhiệm về điều gì và giải thích các quyết định hoặc hành động của họ. | Who can we hold to account for this shameful incident? Chúng ta có thể lấy ai để giải thích cho sự việc đáng xấu hổ này? |
leave out of account | không xem xét, quên đi | The planners left out of account that it might rain. Những người lập kế hoạch đã không xem xét đến việc trời có thể mưa. |
of no account / of little account | không quan trọng, không giá trị | Rosemary’s speech was of no account. Bài phát biểu của Rosemary không có giá trị. |
on no account | không vì một lý do gì, không được phép thực hiện trong bất cứ trường hợp nào | On no account should they go out in this storm. Dù bất cứ lý do gì họ cũng không nên ra ngoài trong cơn bão này. |
on one’s own account | bởi chính mình, cho chính mình | He bought an expensive car on his own account, not for his family. Anh ấy đã mua xe hơi đắt tiền cho chính mình, không phải cho gia đình của anh ấy. |
on someone’s account | vì lợi ích của ai, vì ai | Jessica studied hard on her mother’s account. Jessica học hành chăm chỉ vì mẹ của mình. |
pad the account | gian lận, báo cáo lợi nhuận sai lệch để che giấu các khoản lỗ | When the company’s fraud came to light, it was discovered that they had padded the accounts for years. Khi việc gian lận của công ty bị đưa ra ánh sáng, người ta phát hiện ra họ đã báo cáo sai lệch để che giấu lỗ lã trong nhiều năm. |
take something into account | cân nhắc, xem xét, tính đến, để ý tới | An architect should take into account the surroundings when constructing a building. Một kiến trúc sư sẽ tính đến môi trường xung quanh khi xây một tòa nhà. |
turn something into account | sử dụng cái gì để tạo ra kết quả tốt; lợi dụng cái gì. | She turned her negotiating skills into account in this afternoon’s meeting. Cô ấy đã biến kỹ năng đàm phán của mình thành lợi thế trong cuộc họp chiều nay. |
4. Bài tập chủ đề “account” đi với giới từ gì
5. Tổng kết
Thông qua các nội dung trên, FLYER hi vọng có thể giúp bạn giải đáp câu hỏi “‘account’ đi với giới từ gì?”, đồng thời giúp bạn “bỏ túi” thêm một số thành ngữ quen thuộc có chứa “account” trong tiếng Anh. Với sự đa dạng trong cách sử dụng của các cụm từ và thành ngữ này, bạn đừng quên ôn tập lại kiến thức thường xuyên và làm các dạng bài tập khác nhau để ghi nhớ tốt hơn cũng như tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>>Xem thêm