“Accuse” đi với giới từ gì? Cách trả lời câu hỏi nhanh và chính xác nhất!

Chắc hẳn đã ít nhất một lần bạn muốn bắt lỗi hay tố cáo ai đó về hành vi của họ đúng không nào? “Bạn Linh lấy thước kẻ của tớ!” hay “Tớ chắc chắn bạn Long đã làm đổ nước ra sàn”. Việc tố cáo trong tiếng Việt là như vậy, còn trong tiếng Anh, bạn sẽ sử dụng cấu trúc “accuse” để nói về hành động buộc tội, tố cáo ai đã làm gì. Vậy “Accuse” được sử dụng như thế nào? “Accuse” đi với giới từ gì? Bài viết sau đây của FLYER sẽ giúp bạn lời các câu hỏi trên nhé!

Xem thêm: Động từ trong tiếng Anh

1. Khái niệm và cách sử dụng của “Accuse”

1.1 Khái niệm

“Accuse” là một nội động từ có phiên âm theo tiếng La-tinh là /əˈkjuːz/, nghĩa là “buộc tội, bắt lỗi”. “Accuse” cũng được sử dụng để nói rằng ai đó đã làm điều gì sai trái về mặt đạo đức, bất hợp pháp hoặc không tử tế.

Ví dụ: 

  • Tom has been accused of leaking the test.

 Tom bị tố làm lộ đề thi.

  • He accused me of breaking the vase.

Cậu ấy tố cáo tớ làm vỡ bình hoa.

accuse đi với giới từ gì
Khái niệm và Cách sử dụng của Accuse

Ngoài ra, “Accused” khi đi với “The” lại trở thành danh từ, mang nghĩa là “người bị buộc tội” hay trong luật pháp còn gọi là “bị cáo”.

Ví dụ: 

  • The accused was found guilty.

Bị cáo đã bị kết tội.

  • The accused appears to be innocent. 

Bị cáo trông có vẻ vô tội.

1.2 Cấu trúc

Dạng chủ độngDạng bị động
Accuse + O + (of + Noun/Ving)
Buộc tội ai (trực tiếp) làm gì
To be accused of Noun/Ving
Bị buộc tội về việc gì
So sánh dạng bị động và chủ động của động từ “Accuse”

Ví dụ:

Dạng chủ động

  • I swear I didn’t steal his ruler– Don’t worry. I’m not accusing you.

Tớ thề là tớ không lấy thước kẻ của cậu ấy. Đừng lo, tớ có buộc tội bạn đâu.

  • She accused him of lying.

Cô ấy tố anh ấy nói dối.

Dạng bị động

  • Huong was accused of cheating in the final exam.

Hương bị tố gian lận trong kỳ thi cuối kỳ.

2. “Accuse” đi với giới từ gì?

“Accuse” đi với một giới từ duy nhất, đó là giới từ “of”, có nghĩa là “buộc tội, tố cáo”.

accuse đi với giới từ gì
Accuse đi với giới từ gì

2.1 Ý nghĩa thứ nhất

Accuse somebody of something: buộc tội ai đó về việc gì

Ví dụ:

  • Adam’s neighbors accused him of a crime. 

Hàng xóm của Adam tố cáo anh ấy về một vụ phạm tội.

  • Stacey accused his boyfriend of a murder.

Stacey tố cáo người yêu cô ấy phạm tội giết người.

2.2 Ý nghĩa thứ hai

Accuse somebody of doing something: buộc tội ai đó về hành động gì 

Ví dụ:

  • An anonymous person accused him of selling fake shoes. 

Một người giấu mặt tố cáo anh ấy bán hàng giả.

  • Many students accused Tom of littering.

Rất nhiều học sinh tố cáo Tom xả rác bừa bãi.

3. Phân biệt “Accuse” và “Blame”

Các bạn biết không, dù cùng được sử dụng với ý nghĩa buộc tội, tố cáo nhưng có một sự khác biệt cơ bản giữa “Accuse” và “Blame” đó. Đây là 2 dạng cấu trúc khiến  bất kỳ ai học tiếng Anh cũng cảm thấy rất hoang mang vì dễ nhầm lẫn. Nhưng không sao, FLYER sẽ chỉ cho bạn cách phân biệt vô cùng đơn giản để bạn không còn hồi hộp mỗi khi nhìn thấy cấu trúc này nữa nhé!

accuse đi với giới từ gì
Accuse vs Blame

3.1 Về cấu trúc và giới từ đi kèm

Accuse Blame 

Accuse somebody of something:
Buộc tội ai đó về việc gì

Accuse somebody of doing something:
Buộc tội ai đó về hành động gì 

Blame somebody/something for something
Đổ lỗi cho ai/cái gì về điều gì

Blame somebody/something for doing something:
Đổ lỗi cho ai/cái gì về hành động gì
Accuse vs Blame

Nhìn vào bảng trên, ta dễ dàng rút ra một số nhận xét về sự khác biệt cấu trúc và giới từ đi kèm của “Accuse” và “Blame” như sau:

  • “Accuse” chỉ được sử dụng khi muốn tố cáo, buộc tội ai, còn “Blame” được sử dụng khi ai đó muốn đổ lỗi cho ai hoặc cái gì.
  • Accuse” đi với giới từ “of“, “Blame” đi với giới từ “for“.

3.2 Về ý nghĩa

AccuseBlame
Accuse somebody of something/doing something: diễn tả ngữ nghĩa cáo buộc 1 ai đó đã trực tiếp phạm tội, 
Ví dụ: Mary accused me of hitting her.Mary tố cáo tớ đánh cô ấy.
Trong trường hợp này, “tôi” bị buộc tội vì “tôi” trực tiếp đánh Mary
Blame somebody for something: mang nghĩa đổ tội/ đổ lỗi ai đó cho việc gì, người bị đổ lỗi không trực tiếp gây ra sự việc/ vụ việc đó.
Ví dụ: His wife blamed him for the lost cat.Vợ anh ấy đổ lỗi cho anh ấy về con mèo bị mất.
Trong trường hợp này, nhân vật chồng có thể không trực tiếp làm mất con mèo, mà do sơ ý như quên đóng cửa nhà, cho mèo đi chơi đêm,…

4. “Accuse” thường đi kèm với từ nào?

Be falsely/wrongly/unjustly accused of something: Bị buộc tội sai/không công bằng

Ví dụ: 

  • She was falsely accused of the accident because she was there when it happened.

Cô ấy bị buộc tội sai về vụ tai nạn vì cô ấy có mặt ở đó tại thời điểm tai nạn xảy ra.

Stand accused of: bị buộc tội về điều gì

Ví dụ:

  • They stand accused of crimes against humanity.

Họ bị buộc tội gây ra những tội ác vô nhân tính.

5. Các cấu trúc mang ý nghĩa tương tự

accuse đi với giới từ gì
Các cấu trúc mang ý nghĩa tương tự

Be charged with something: buộc tội ai đó một cách chính thức về một tội ác để có thể  kiện ra toà.

Ví dụ: 

  • He was charged with robbery.

Anh ấy bị cảnh sát buộc tội trộm cắp.

Prosecute somebody/something for (doing) something: buộc tội ai đó trước toà.

Ví dụ: 

  • The company was prosecuted for environmental pollution.

Công ty đã bị truy tố vì làm ô nhiễm môi trường.

Hold responsible for somebody/something: buộc tội/đổ lỗi về ai/cái gì.

Ví dụ:

  • Who do we hold responsible for this blunder?

Chúng ta đổ lỗi cho ai về sai lầm này?

Bài tập luyện tập

Welcome to your Bài tập Accuse

Bài 1: Hoàn thành các câu dưới đây với công thức “accuse”

1) They are _______ of selling information’s company

A. accused

B. accuse

C. accusing

D. accuses


2) I think I will ______ this broken bike on my brother.  

A. accused

B. accuse

C. blame

D. blamed

3) Are you ______ your mistake ______ him?

A. blaming/ of

B. blaming/ on

C. accuse/ of

D. blaming/ for

4) Do you want to ______ anyone else _______ committing this crime? 

A. blame/ on

B. blame/ of

C. accuse/ for

D. accuse/ of 

5) I think they must be ______ of stealing bread. 

A. accuse

B. accused

C. blame

D. blamed 

Bài 2: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. I think I will ( accuse/ accuse of/ blames) this broken bike on my father. 
2. They are (blame/ accuse/ accused) of selling important information’s company. 
3. As we have seen, the report (blamed/accused/accuse of) parents for the state of the evacuee's footwear and clothing, and recommended needlework classes in schools. 
4. I don’t (blame/ accuse/accuse of) her for not joining my birthday party.
5. Do you want to (blame/accuse/ accuse of) anyone else (of/for/to) committing this crime?  
6. He put the (blame/accuse/blame for) on everyone but himself. 
7. The women (blamed/accuse/accuses) the hairdresser with the apprentices who were smiling all the time. 
8. I think they must be (blame/accused/accuse) of stealing bread.  
9. All of the participants were asked whom or what they (blamed/blame/accused) most for the trauma. 
10. If anything goes wrong, I will take the (blame/ accused/accuse of) .
11. He was (blame/accuse/accused) of lying.
12. The government stands (accused/blames/blamed) of eroding freedom of speech. 
13. He (blame/accuse/blames) his wife for the error.

Tổng kết 

Tóm lại, “Accuse” đi với một giới từ duy nhất là “of”, mang nghĩa “buộc tội, tố cáo ai về việc gì hay hành động sai trái họ gây ra. Để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và không nhầm lẫn với các động từ khác mang ý nghĩa tương tự, bạn đừng bỏ qua phần bài tập mà hãy cùng FLYER chăm chỉ luyện tập nhé! Chỉ với 10 phút đọc hiểu và 10 phút làm bài tập, FLYER chắc chắn rằng ai cũng có thể sử dụng cấu trúc “Accuse” một cách thành thạo. Bật mí một xíu, đây là cấu trúc rất hay xuất hiện trong các đề thi ngữ pháp nên để không phạm sai lầm đáng tiếc, bạn hãy mở bài viết này ra mỗi khi cần vì FLYER đã tổng hợp đầy đủ kiến thức liên quan đến nội động từ này rồi đó.

Cùng luyện tập thêm về “accuse” và các cấu trúc tương tự tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé! Chỉ với vài phút đăng ký, bạn đã có thể bước vào thế giới đầy màu sắc của FLYER để chinh phục những bộ đề thi khủng kết hợp các tính tăng game hấp dẫn rồi đó. Buổi học tiếng Anh của bạn chắc hẳn sẽ thú vị lắm đấy!

Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé! 

>>Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments

    Related Posts