“Admire” đi với giới từ gì? “Nằm lòng” cấu trúc “Admire” trong 5 phút

Khi muốn bày tỏ lòng ngưỡng mộ đối với người khác, bạn sẽ dùng động từ gì trong tiếng Anh? Trên thực tế có rất nhiều lựa chọn, nhưng một trong những động từ thường được sử dụng nhất chính là “Admire”. Hãy cùng FLYER tìm hiểu cấu trúc của động từ này cũng như tìm câu trả lời cho câu hỏi “Admire” đi với giới từ gì?” nhé!

“Admire” đi với giới từ gì?
“Admire” đi với giới từ gì?

1. “Admire” là gì?

Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, “Admire” là một ngoại động từ (động từ phải có tân ngữ đi kèm) thể hiện hành động tôn trọng, ủng hộ hành động, cử chỉ của người khác hoặc cảm thấy người khác rất thu hút và đáng ngưỡng mộ. Nói cách khác, “admire” được dịch sang tiếng Việt là “ngưỡng mộ”, “cảm phục”,…

Ví dụ:

  • We stopped at the top of the hill to admire the scenery.

Chúng tôi dừng chân trên đỉnh ngọn núi và ngưỡng mộ tuyệt cảnh.

  • I admire your intelligence and determination.

Tôi khâm phục sự sự thông minh và quyết đoán của anh.

  • You have to admire the way he faced the situation.

Bạn phải ngưỡng mộ anh ta về cách đối diện với tình huống.

Bạn có các từ loại của “Admire” trong bảng sau:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
admirableTính từ/ˈæd·mər·ə·bəl/Đáng ngưỡng mộ
admiringTính từ/ədˈmaɪərɪŋ/Ngưỡng mộ
admirablyTrạng từ/ˈæd·mər·ə·bli/Một cách ngưỡng mộ
admirationDanh từ/ˌæd·məˈreɪ·ʃən/Sự ngưỡng mộ
admirerDanh từ/ədˈmɑɪər·ər/Người ngưỡng mộ
Các dạngg từ loại của “Admire”

Ví dụ:

  • They have done admirable work in making sure that all the supplies got through.

Họ đã thực hiện một công việc đáng ngưỡng mộ trong việc đảm bảo rằng tất cả các nguồn cung cấp đều được thông qua.

  • Jim was admiring her courage and determination.

Jim ngưỡng mộ sự dũng cảm và quyết đoán của cô ấy.

  • Joe coped admirably with a hard situation.

Joe đối mặt với tình huống khó khăn một cách đáng ngưỡng mộ.

  • I have great admiration for him as a writer.

Tôi có dành một sự ngưỡng mộ lớn đối với cô ấy như một tác giả.

  • The celeb is always surrounded by a circle of admirers.

Người nổi tiếng luôn được bao vây bởi một vòng người ngưỡng mộ

Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết 9 loại từ trong tiếng Anh

Ngoài ra, “Admire” còn một nghĩa mà được người Mỹ dùng trong văn nói, đó là “khao khát”, “ao ước”…

Ví dụ:

  • I admire to know the truth.

Tôi khao khát được biết sự thật.

  • He admires the scholarship.

Anh ấy khao khát có được học bổng.

“Admire” đi với giới từ gì?
“Admire” đi với giới từ gì?

2. “Admire” đi với giới từ gì?

Để trả lời cho câu hỏi “‘Admire’ đi với giới từ gì?”, hãy cùng FLYER tìm hiểu các cấu trúc của động từ này ngay bạn nhé.

2.1. Admire + something/ somebody + for + something

Cấu trúc:

S + admire + something/ somebody + for + something.

Bạn dùng cấu trúc này khi muốn bày tỏ “Ai đó ngưỡng mộ ai khác/ cái gì về điều gì”.

Ví dụ:

  • The school is widely admired for its morden teaching.

Ngôi trường được ngưỡng mộ bởi cách dạy hiện đại của nó.

  • I admired her for her determination.

Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì sự quyết đoán.

  • People admire her for her optimistic personality.

Mọi người ngưỡng mộ cô ấy bởi tính lạc quan.

2.2. Admire + somebody + for + doing something

Cấu trúc:

S + admire + somebody + for + doing something.

Cấu trúc này có nghĩa là “Ai đó ngưỡng mộ ai khác vì họ làm điều gì”.

Ví dụ:

  • I don’t agree with him, but I admire him for sticking to his principles.

Tôi không đồng ý với anh ấy, nhưng tôi ngưỡng mộ anh ấy vì đã tuân thủ các nguyên tắc của bản thân.

  • The audiences really admire people for being with patients.

Những khán giả khâm phục mọi người vì đã ở lại với nhân.

  • I really admire her for doing it.

Tôi khâm phục cô ấy vì đã làm điều đó.

2.3. Admire + something/ somebody

Cấu trúc: 

S + admire + something/ somebody.

Cấu trúc này có nghĩa là “Ai đó ngưỡng mộ ai/ cái gì”.

Ví dụ:

  • Actually, I greatly admire and respect my grandpa.

Thật sự tôi vô cùng ngưỡng mộ và tôn trọng ông của tôi.

  • I admire everything my mother has done for me.

Tôi ngưỡng mộ mọi thứ mà mẹ đã làm cho tôi.

  • What qualities does she possess that you admire?

Cô ấy có những phẩm chất nào mà bạn ngưỡng mộ?

Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với “Admire”
Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với “Admire”

3. Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với “Admire”

3.1. Look up to

Cụm từ “Look up to” có nghĩa là “kính trọng”, “ngưỡng mộ”, “khâm phục”, “ngước nhìn” (nghĩa bóng)… 

Ví dụ:

  • He’s the kind of person that everyone looks up to.

= He’s the kind of person that everyone admires.

Ông ấy là kiểu người mà mọi người phải ngước nhìn.

  • Why do most people look up to education and look down on the educated people?

= Why do most people admire education and look down on the educated people?

Tại sao nhiều người coi trọng học vấn mà lại coi nhẹ những người có học vấn?

  • You should look up to everybody who is older than you.

= You should admire everybody who is older than you.

Anh nên kính trọng mọi người lớn tuổi hơn con.

3.2. Respect

“Respect” là một ngoại động từ mang nghĩa là “tôn trọng”, “kính trọng”, “đánh giá cao”,…

Ví dụ:

  • If you don’t respect yourself, how can you expect others to respect you?

= If you don’t admire yourself, how can you expect others to respect you?

Nếu bạn không tự trọng thì làm sao mong người khác tôn trọng bạn?

  • The doctor treats all her patients with consideration and respect.

= The doctor treats all her patients with consideration and admiration.

Bác sĩ đối xử với tất cả bệnh nhân của mình bằng sự quan tâm và lòng kính trọng.

  • He has a healthy respect for her rival’s talent.

= He has a healthy admiration for her rival’s talent.

Anh ta có sự nể trọng đúng mực đối với tài năng của đối thủ.

3.3. Think highly of

Cụm từ “Think highly of” có nghĩa là “đánh giá cao”, “coi trọng”,…

Ví dụ:

  • Why do Chinese people think highly of Confucius?

= Why do Chinese people admire Confucius?

Tại sao người Trung Quốc kính trọng Khổng Tử như thế?

  • We all think highly of his work.

= We all admire his work.

Chúng tôi đều đánh giá cao công việc của anh ta.

  • Do you feel young people think highly of themselves?

= Do you feel young people admire themselves?

Bạn có cảm thấy rằng người trẻ thường đánh giá cao chính mình?

3.4. Hold someone in high esteem

Cụm từ “Hold someone in high esteem” có nghĩa là “quý trọng”, “tôn trọng”, “nể”…

Ví dụ:

  • She held my teacher in high esteem.

= She admires my teacher.

Cô ấy rất kính nể cô giáo tôi.

  • Her colleagues in school hold her in very high esteem.

= Her colleagues in school admire her.

Đồng nghiệp ở trường của cô ấy vô cùng tôn trọng cô.

  • The older people in the village are held in high esteem because of their experience, judgment, and wisdom.

= The older people in the village are admired because of their experience, judgment, and wisdom.

Người già trong làng rất được kính trọng bởi vì kinh nghiệm, sự đánh giá và kiến thức của họ.

3.6. Hero-worship

Được ghép bởi hai từ đơn “Hero” (người hùng) và “worship” (sùng bái), động từ “Hero-worship” mang nghĩa là “tôn kính”, “sùng bái” hoặc “vô cùng ngưỡng mộ”.

Ví dụ:

  • As a young boy I hero-worshiped my father.

= As a young boy I admired my father.

Khi còn nhỏ tôi vô cùng ngưỡng mộ cha mình.

  • Everyone hero-worships him as a god.

= Everyone admires him as a god.

Mọi người sùng bái ông ta như một vị thần.

  • The rock superstars are hero-worshiped by their fans.

= The rock superstars are admired by their fans.

Các siêu sao nhạc rock được người hâm mộ tôn sùng.

Bài tập “‘Admire’ đi với giới từ gì?”
Bài tập “‘Admire’ đi với giới từ gì?”

Xem thêm: https://www.youtube.com/watch?v=XL0y_gnOYcA&ab_channel=Th%E1%BA%AFngPh%E1%BA%A1m

4. Bài tập “‘Admire’ đi với giới từ gì?” 

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1.

2.

3.

4.

5.

Bài tập 2: Điền giới từ đi với admire thích hợp vào chỗ trống

1. Everybody held him  high regard, didn't they?

2. We admire him  his success in business.

3. If a country needs good youth it has to look up its mothers.

4. When a rich man appears in really borrowed garb or ordinary clothes people think highly him.

5. I rather admire him  his determination.

5. Tổng kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức về động từ “Admire”, FLYER tin chắc rằng bạn đã tìm được câu trả lời cho câu hỏi “Admire đi với giới từ gì?” – Đó chính là giới từ “for”. Chỉ cần ghi nhớ được ba cấu trúc đơn giản bên trên, bạn đã có thể sử dụng thành thạo động từ này rồi đó, đơn giản đúng không nào? Bạn cũng đừng quên áp dụng những kiến thức này vào các trường hợp trong thực tế để nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân nhé.

Một trang web uy tín để luyện tập các kiến thức tiếng Anh là Phòng luyện thi ảo FLYER. Việc ôn luyện tiếng Anh của bạn sẽ không còn nhàm chán với những tính năng mô phỏng game hấp dẫn thông qua các trò chơi cùng nhiều quà tặng độc đáo,đồ họa sống động, bắt mắt cùng kho đề thi đa dạng, bao quát các chủ đề, tất cả sẽ hứa hẹn mang đến cho bạn những giờ học tiếng Anh thật dễ dàng và hiệu quả. Nhanh tay khám phá thôi nào!

Và đừng quên học tiếng Anh cùng FLYER bằng cách tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới và đầy đủ nhất.

Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Thúy Quỳnh
    Thúy Quỳnh
    Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life. Don’t be trapped by dogma, which is living with the results of other people’s thinking. Don’t let the noise of others’ opinions drown out your own inner voice. And most important, have the courage to follow your heart and intuition.

    Related Posts