“Afraid” đi với giới từ gì? Khám phá cách dùng của các cấu trúc với “afraid”

“Afraid” được dùng trong câu để diễn tả nỗi lo sợ về một điều gì đó. Tuy gặp từ này thường xuyên nhưng nhiều bạn vẫn còn nhầm lẫn không biết “afraid” đi với giới từ gì. Trong bài viết sau đây, FLYER sẽ cùng bạn tìm hiểu các giới từ đi với “afraid”, cũng như cách sử dụng chi tiết của cấu trúc này. Cùng đón xem nhé! 

 afraid đi với giới từ gì
Afraid đi với giới từ gì?

1. “Afraid” đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, “afraid” có nghĩa là “không dám”, “sợ hãi”. 

Ví dụ:

  • Jane was afraid to upset Tom if she told him the truth.

Jane sợ làm Tom khó chịu nếu cô nói với anh ta sự thật.

  • Tom is afraid of losing the key.

Tom sợ làm mất chìa khóa.

Vậy “afraid” đi với giới từ gì? Tuy là một tính từ nhưng “afraid” lại không đứng liền trước danh từ mà thường đi với 2 giới từ “of” và “to”. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ý nghĩa của “afraid” khi đi cùng 2 từ này nhé.

 afraid đi với giới từ gì
“Afraid” đi với giới từ gì?

1.1. “Afraid of” là gì?

“Afraid of” có nghĩa là “sợ hãi”, “lo lắng”, “bâng khuâng” về cái gì đó hoặc kết quả có thể có của cái gì.

Ví dụ:

  • John is afraid of flying.

John sợ đi máy bay.

=> “Afraid of” diễn tả nỗi lo về việc “đi máy bay” của John.

  • I didn’t mention her homework because I was afraid of worrying her.

Tôi không đề cập đến bài tập về nhà của cô ấy vì tôi sợ làm cô ấy lo lắng.

=> Trong ví dụ này, “afraid of” được dùng để diễn tả nỗi lo về kết quả “làm cô ấy buồn” nếu nhân vật “tôi” đề cập đến “bài tập về nhà”.

1.2. “Afraid to” là gì?

“Afraid to” nghĩa là “ngại”, “sợ hãi” khi làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • I’m afraid to talk to the teacher about my wrongdoing.

Tôi ngại nói chuyện với giáo viên về việc làm sai trái của mình.

  • Mina is afraid to go out at night.

Mina sợ đi ra ngoài vào buổi tối.

2. Cấu trúc và cách dùng của “afraid”

Như vậy bạn đã biết “afraid” đi với giới từ gì. Sau đây hãy cùng FLYER tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng chi tiết của “afraid” nhé.

2.1. Cấu trúc “afraid of”

Cấu trúc:

be afraid of + V-ing

Cấu trúc này được dùng để diễn tả nỗi lo sợ về một việc xấu có khả năng sắp xảy ra. Lưu ý cấu trúc này sẽ không dùng cho những hành động có chủ tâm.

 afraid đi với giới từ gì - cấu trúc afraid
Cấu trúc “afraid of”

Ví dụ:

  • Anna avoids lonely streets because she is afraid of being mugged

Anna tránh những con đường vắng vẻ vì cô ấy sợ bị cướp.

=> Cấu trúc “afraid of” được sử dụng trong câu này để diễn tả nỗi lo sợ việc “bị cướp” sẽ diễn ra trong tương lai của Anna nếu đi vào “những con đường vắng vẻ”. 

  • The path was icy, so I walked very carefully. I was afraid of falling.

Con đường này đã bị đóng băng, vì vậy mình đã đi rất cẩn thận. Mình lo sợ rằng sẽ bị ngã.

  • You don’t need to be afraid of having problems

Bạn không cần lo gặp phải vấn đề.

  • Jane was afraid of being alone in the dark. 

Jane sợ ở một mình trong bóng tối.

2.2. Cấu trúc “afraid to”

Cấu trúc:

be afraid to + V (infinitive)

Khi muốn diễn tả về việc ai đó lo sợ phải thực hiện hành động gì, không muốn làm điều gì đó vì sợ gặp nguy hiểm hoặc kết quả không tốt, bạn dùng cấu trúc trên. Cấu trúc này thể hiện hành động có chủ tâm, đã được suy nghĩ, tính toán từ trước. 

 afraid đi với giới từ gì - cấu trúc afraid to
Cấu trúc “afraid to”

Ví dụ:

  • John was afraid to tell his mom about the broken window.

John sợ nói với mẹ mình về cửa sổ bị vỡ.

=> Trong ví dụ này, cấu trúc “afraid to” được dùng để diễn tả John không muốn nói với mẹ vì cậu ta biết rằng mẹ có thể nổi giận.

  • I’m afraid to fail the final exam.

Mình sợ trượt kỳ thi cuối kỳ.

  • She was afraid to drive her new bicycle.

Cô ấy sợ phải lái chiếc xe đạp mới của mình.

2.3. Các cấu trúc với “afraid” khác

Ngoài 2 cấu trúc thường gặp trên, liệu “afraid” đi với giới từ gì khác nữa không? Câu trả lời là có, “afraid” có thể được theo sau bởi “for”, một mệnh đề,… Sau đây là một số cấu trúc khác với “afraid”:

Cấu trúc 1:

afraid of + Noun/ Pronoun

Cấu trúc này được dùng khi muốn nói ai sợ điều gì đó.

Ví dụ:

  • Is John afraid of the dark? 

John có sợ bóng tối không?

  • Jane is afraid of snakes.

Jane sợ rắn.

  • I am afraid of what my parents will say. 

Mình lo sợ những điều mà bố mẹ mình sẽ nói.

Cấu trúc 2:

be afraid + (that) + Clause

Cấu trúc này dùng để diễn tả về một nỗi sợ hãi có thể sắp diễn ra.

Ví dụ:

  • Tom’s afraid that he might fail the exam.

Tom sợ rằng anh ấy có thể trượt kỳ thi.

  • She is afraid that her brother will be late.

Cô ấy sợ rằng anh trai mình sẽ đến trễ.

 afraid đi với giới từ gì - cấu trúc afraid
Các cấu trúc “afraid” khác

“I’m afraid that + Clause” với nghĩa “Tôi rất tiếc phải báo cho bạn rằng…”, “Tôi e rằng…”. “Tôi rất lấy làm tiếc phải nói …” thường được dùng để thể hiện sự hối tiếc, báo tin xấu, hoặc đưa ra lời từ chối.

Ví dụ:

  • I’m afraid (that) the flight is fully booked.

Tôi e rằng chuyến bay đã được đặt kín chỗ.

  • I’m afraid (that) I can’t solve your problem. 

Tôi rất tiếc là không thể giải quyết được vấn đề của bạn.

  • I’m afraid (that) there has been an accident. 

Tôi rất tiếc phải báo cho bạn biết vừa có một tai nạn xảy ra.

Cấu trúc 3:

I’m afraid not (Mình e là không.) 

I’m afraid so (Mình e là vậy.) 

Được dùng như một câu trả lời ngắn gọn.

Ví dụ:

  • It’s going to rain heavily. 

Trời sắp mưa to rồi.

  • I’m afraid so. 

Mình e là vậy

  • Can you lend me 50 dollars? 

Bạn có thể cho mình vay 50 đô la được không?

  • I’m afraid not.

Mình e là không.

Cấu trúc 4:

be afraid for somebody/ something 

Cấu trúc này được dùng khi muốn nói rằng ai đó lo lắng, lo sợ điều gì đó cho ai hoặc cái gì.

Ví dụ:

  • I’m not afraid for Jane, but for her sister. 

Mình không lo cho Jane, mà lo cho em gái cậu ấy.

  • Parents are afraid for the safety of their children if they are home alone.

Cha mẹ lo sợ cho sự an toàn của con cái họ nếu chúng ở nhà một mình.

  • I am afraid for your future if you don’t study hard.

Mình lo sợ cho tương lai của bạn nếu bạn không học tập chăm chỉ.

3. Phân biệt “afraid” với “scared” và “frightened”

 afraid đi với giới từ gì - phân biệt với scared, frightened
Phân biệt “afraid” với “scared” và “frightened”

“Afraid”, “scared” và “frightened” là 3 từ đồng nghĩa được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Cả 3 tính từ này đều được dùng để diễn tả thái độ sợ hãi, lo lắng. Tuy ý nghĩa của chúng tương tự như nhau nhưng lại có khác biệt về cấu trúc. Cùng tìm hiểu sự khác biệt này thông qua các ví dụ cụ thể nhé.

AFRAIDSCAREDFRIGHTENED
Ý nghĩaSợ hãi, lo lắng.Sợ hãi, lo lắng.Sợ hãi, lo lắng.
Cấu trúcAfraid of + V-ing
Afraid to + V-inf
Afraid of + Noun/ Pronoun
Scared of + V-ing
Scared to + V-inf
Scared of + Noun/ Pronoun
Scared by something
Frightened of + V-ing
Frightened to + V-inf
Frightened by something
Vị tríChỉ đứng sau động từ, không đứng trước danh từ.Có thể đứng sau động từ, hoặc đứng trước danh từ.Có thể đứng sau động từ, hoặc đứng trước danh từ.
Ví dụ– He’s afraid of flying in small planes.
Cậu ấy sợ phải bay trong những máy bay nhỏ.
– Tommy is a strict teacher. Every student seems to be afraid of him.
Tommy là một giáo viên nghiêm khắc. Mọi học sinh dường như đều sợ anh ta.
– He’s scared of flying in small planes.
Cậu ấy sợ phải bay trong những máy bay nhỏ.
– Tommy is a strict teacher. Every student seems to be afraid of him.
Tommy là một giáo viên nghiêm khắc. Mọi học sinh dường như đều sợ anh ta.
– She was scared by the hooting of the owl.
Cô ấy sợ hãi tiếng kêu của con cú.
– He’s frightened of flying in small planes.
Cậu ấy sợ phải bay trong những máy bay nhỏ.
– She was frightened by the hooting of the owl.
Cô ấy sợ hãi tiếng kêu của con cú.
Bảng so sánh “afraid” với “scared” và “frightened”

Có thể thấy điểm khác biệt lớn nhất của 3 từ này là:

  • “Afraid” không đi với giới từ “by” như 2 từ còn lại. 
  • “Frightened” không thể đi cùng với đại từ hay danh từ. 
  • Cuối cùng, đó là “afraid” chỉ dùng sau động từ chứ không được đứng trước danh từ, còn “scared” và “frightened” lại có thể đứng ở cả 2 vị trí.

4. Bài tập với cấu trúc “afraid”

Bài tập 1: “Afraid” đi với giới từ gì trong các câu sau?

1. Jane's afraid ______ going out alone at night.

2. My sister was afraid ______ go near the neighbor's dog because she was afraid of being bitten.

3. She seemed too afraid ______ swim where there were such big waves.

4. My parents are afraid ______ the safety of us if we are home alone.

5. Anne was too afraid ______ jump in at the deep end of the pool.

6. Is she afraid ______ spiders?

7. Almost all small children are afraid ______ ghosts.

8. Many students are really afraid ______ their future and don't know what to do.

9. Do not try skydiving if you are afraid ______ flying.

10. The path was so slippery. My grandmother was afraid ______ falling.

11. Students are often afraid ______ examining.

12. I was scared ______ walk in the dark alone.

13. Don’t be afraid ______ do what you want.

14. I didn't mention it because I was afraid _____ upsetting him.

15. Don't be afraid ______ ask for someone's help if you need it.

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. All students were afraid of (fail) the exam.

2. He's afraid to (tell) his mom about it.

3. Tom is afraid of (lose) his phone.

4. He's afraid of (fly) in small planes.

5. I really enjoyed how the movie wasn't afraid to (touch) on Mary's illness with serious undertones.

6. John is still afraid to (get) close to me

7. She wanted to talk to mom or one of Tom's sisters but was afraid of (upset) them.

8. The girl wasn't afraid to (say) what she believed.v

9. I was afraid of  (offend) her feelings.

10. I don't like to drive too fast because I am afraid of (crash).

11. He was afraid to (make) a speech.

12. My mom is afraid of (wake) my brothers.

13. Why is Linda afraid to (go) to sleep?

14. Daniel is afraid of (lose) way.

15. Mindy is afraid of (tell) her mom the truth.

Lời kết

Bài viết đã tổng hợp chi tiết về cấu trúc và cách dùng của “afraid” thông qua các ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thể trả lời được câu hỏi “‘afraid’ đi với giới từ gì?”, phân biệt được cách dùng của “afraid” với các từ đồng nghĩa là “scared” và “frightened”. Bạn nhớ làm bài tập ngay trong bài viết này để luyện tập và xem mức độ hiểu bài của mình tới đâu nhé. Chúc bạn học tốt!

Cùng ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER nào! Chỉ qua vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể truy cập kho đề thi không giới hạn được xây dựng và cập nhật liên tục. Tại đây bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới, kết hợp các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực “cool” . Hãy để FLYER đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh, việc ôn luyện sẽ thú vị hơn bạn từng nghĩ nhiều đó.

Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé! 

>>> Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Nga Lương
    Nga Lương
    "A journey is best measured in memories rather than miles."

    Related Posts