Chúng ta thường sử dụng “agree” để nói về sự tán đồng với một điều gì/ hành động gì đó. Tuy nhiên, trong giao tiếp lẫn các bài kiểm tra lại có khá nhiều cấu trúc với “agree”. Vậy cấu trúc nào là chính xác: agree to V hay Ving? “Agree on” và “agree with” có gì khác nhau không? Để nắm rõ nên áp dụng cấu trúc nào vào các tình huống phù hợp mà không bị mắc lỗi ngữ pháp, bạn hãy dành chút thời gian theo dõi bài viết sau nhé.
1. Agree là gì?
“Agree”” là một động từ thông dụng trong tiếng Anh dùng để diễn đạt những ý nghĩa “đồng thuận, chấp thuận, đồng ý, tán thành”
Ví dụ:
- I agree with you that this is a good idea.
Tôi đồng ý với bạn rằng đây là một ý kiến hay.
- I agree that he is a good listener.
Tôi đồng ý rằng anh ấy là một .người biết lắng nghe
2. Các cấu trúc Agree và cách sử dụng
“Agree” là một động từ khá linh hoạt và có thể kết hợp với nhiều từ vựng để tạo thành các cấu trúc khác nhau. Tuy cùng mang ý nghĩa chung là thể hiện sự đồng ý nhưng mỗi cấu trúc lại có cách dùng khác nhau cho từng ngữ cảnh, hãy cùng FLYER tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
2.1. Cấu trúc Agree with
Đây là cấu trúc dùng để biểu thị sự tán thành với ai đó hoặc với điều gì đó. Đôi khi, cấu trúc “agree with” cũng sử dụng để diễn tả việc bạn cho rằng sự việc nào đó rất đúng đắn.
Công thức:
S + agree + with + somebody/someone/Ving
Ví dụ:
- I really like you but this time I have to agree with Mike’s opinion.
Tôi rất thích bạn nhưng lần này tôi phải đồng ý với ý kiến của Mike.
- I agree with you, we should leave earlier.
Tôi đồng ý với bạn, chúng ta nên rời đi sớm hơn.
- People do not agree with increasing the income tax from the government.
Người dân không đồng tình với việc tăng thuế thu nhập từ chính phủ.
2.2. Cấu trúc Agree to
Đây là cấu trúc dùng trong trường hợp muốn nói về chủ thể trong câu đồng ý làm việc gì hoặc tán thành một đề xuất/ý tưởng nào đó.
Công thức:
S + agree + to + V bare/something
Trong đó: V bare = động từ nguyên mẫu không “to”
Ví dụ:
- Mike has finally agreed to join us for the party next week.
Mike cuối cùng đã đồng ý tham gia bữa tiệc với chúng tôi vào tuần tới.
- Although there was still some dissatisfaction, they also agreed to the new terms the company offered.
Dù vẫn còn một số điểm không hài lòng nhưng họ cũng đã đồng ý với những điều khoản mới mà công ty đưa ra.
2.3. Cấu trúc Agree on và Agree about
Bạn sẽ sử dụng cấu trúc này trong trường hợp muốn thể hiện sự tán thành, thống nhất về một chủ đề hoặc quan điểm, đề nghị nào đó (thường được sử dụng trong các trường hợp mang tính tranh luận).
Công thức:
S + agree + on/about + something
Ví dụ:
- We agree on the company development plan for the next 5 years.
Chúng tôi thống nhất kế hoạch phát triển công ty trong 5 năm tới.
- Even though we don’t agree about the ethics of eating meat, we still respect each other’s choice.
Mặc dù chúng tôi không cùng quan điểm về tính đạo đức của việc ăn thịt, chúng tôi vẫn tôn trọng sự lựa chọn của nhau.
- Our team should agree on how to carry on this plan as soon as possible.
Nhóm của chúng ta nên thống nhất về cách thực hiện kế hoạch này càng sớm càng tốt.
2.4. Cấu trúc Agree something
“Agree” rất ít khi được theo sau trực tiếp bởi một tân ngữ, nhưng thỉnh thoảng chúng ta vẫn sử dụng cấu trúc “agree something” để nói về việc “cùng nhau ra quyết định”. Cấu trúc này thường được sử dụng nhiều hơn tại Anh quốc so với các nước khác.
Lưu ý:
- Cấu trúc này thường được dùng khi nói về những quyết định, chỉ thị của các ban, bộ, cơ quản chức năng hay các tổ chức có thẩm quyền.
- Dùng trong trường hợp có 2 bên trở lên chẳng hạn như 2 người, 2 quốc gia, công ty trở lên.
Công thức:
S + agree + object (tân ngữ)
Ví dụ:
- The Ministry of Finance has agreed a new environmental tax rate on gasoline.
Tài chính đã đồng ý mức thuế môi trường mới đối với xăng dầu.
- The Football Association has agreed the changes in the conditions for the transfer of players.
Liên đoàn bóng đá đã đồng ý những thay đổi trong điều kiện chuyển nhượng cầu thủ.
3. Một số cấu trúc Agree khác
Ngoài những cấu trúc “agree” thông dụng vừa nêu trên, chúng ta vẫn có thể bắt gặp một số cấu trúc sau:
3.1. Agree that
Được dùng để thể hiện sự tán thành đối với một sự việc/ sự kiện nào đó. Theo sau “that” luôn luôn là một mệnh đề.
Công thức:
S + agree + that + clause
Ví dụ:
- We agree that we should try to finish the work early instead of leaving it until tomorrow.
Chúng tôi đồng ý rằng nên cố gắng hoàn thành công việc sớm thay vì để đến ngày mai.
- Mike agrees that eating more fruit is better for his health.
Mike đồng ý rằng ăn nhiều trái cây sẽ tốt hơn cho sức khỏe của anh ấy.
3.2. Agree + Question word
Tương tự, đây cũng là cấu trúc thể hiện sự đồng tình với một sự việc hay hành động nào đó, nhưng ngay sau “agree” sẽ là một từ để hỏi
Công thức:
S + agree + question word
Ví dụ:
- They agree what should be prioritized in steps to reduce production costs for the factory.
Họ đồng ý những gì cần được ưu tiên trong các bước để giảm chi phí sản xuất cho nhà máy.
- Management agreed how to increase sales for retail stores yesterday.
Ban lãnh đạo đã thống nhất cách tăng doanh thu cho các cửa hàng bán lẻ vào ngày hôm qua.
3.3. Các cấu trúc chỉ mức độ đồng ý
“Agree” tất nhiên là một động từ chỉ sự đồng ý rồi, nhưng “agree” còn có thể kết hợp với các từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ/thành ngữ diễn tả các mức độ khác nhau của sự tán thành.
Cụm từ với “agree” | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Agree to differ | Đồng ý mỗi người một quan điểm khác nhau (chấp nhận mỗi đối tượng được nhắc tới có một quan điểm riêng và không cần cố gắng tiến tới một sự thống nhất chung) | After their discussion about the new presentation, Mike and Diana had to agree to differ before it impacted their friendship. Sau cuộc thảo luận của họ về bài thuyết trình mới, Mike và Diana phải đồng ý khác quan điểm của nhau trước khi nó ảnh hưởng đến tình bạn của họ. |
Partly agree | Đồng ý một phần | His words are not really convincing, I just partly agree with him. Lời nói của anh ấy không thực sự thuyết phục, tôi chỉ đồng ý một phần với anh ấy. |
Agree to some extent | Đồng ý một số phần | This plan has a lot of room for tweaking, we just agree to some extent. Kế hoạch này có rất nhiều chỗ để điều chỉnh, chúng tôi chỉ đồng ý ở một mức độ nào đó. |
Couldn’t agree more | Không thể đồng ý hơn, hoàn toàn đồng ý | This is a view with strong arguments, I couldn’t agree more. Đây là một quan điểm có lập luận chặt chẽ, tôi không thể đồng ý hơn. |
4. Bài tập
5. Tổng kết
Sau khi tìm hiểu qua về cách sử dụng các cấu trúc “agree” khác nhau trong nhiều ngữ cảnh, cùng với một số cụm từ/thành ngữ khác, FLYER tin rằng giờ đây bạn đã có thể tự tin áp dụng các cấu trúc này thật chính xác. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên luyện tập chăm chỉ để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé.
Ngoài ra, để được trải nghiệm một hình thức ôn luyện tiếng Anh hoàn toàn mới với các bài tập, đề thi được kết hợp với những tính năng mô phỏng game, mời bạn ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản là bạn đã có thể thoải mái sử dụng bộ đề thi phong phú và được cập nhật liên tục đến từ FLYER đấy.
Tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>>Xem thêm