Âm tiết là một thành phần cơ bản cấu tạo nên từ trong tiếng Anh. Thế nhưng, số lượng âm tiết trong tiếng Anh khá nhiều, do đó, người học phải tìm hiểu và phân loại âm tiết thành từng nhóm rõ ràng, cụ thể. Bên cạnh đó, một số trường hợp bất quy tắc về sử dụng âm tiết thì lại đòi hỏi các bạn phải dành thời gian nhiều hơn để nắm bắt. Dưới đây là 4 quy tắc xác định âm tiết trong hệ thống Anh ngữ.
1. Định nghĩa về âm tiết trong tiếng Anh là gì?
Âm tiết trong tiếng Anh là bộ phận của từ, chứa âm thanh của một nguyên âm đôi hoặc đơn. Trên thực tế, một từ có thể chứa một hoặc nhiều âm tiết, và có cả các phụ âm đi kèm. Vì vậy, khi sử dụng trong giao tiếp, nhịp điệu đọc sẽ trở nên thu hút hơn.
2. 4 quy tắc nhận biết âm tiết trong tiếng Anh chính xác
Hiện nay, các bạn có thể sử dụng bốn cách nhận biết âm tiết trong tiếng Anh để có thể hỗ trợ tốt nhất cho quá trình học và phát âm từ vựng. Cụ thể là:
2.1. Đếm số lượng nguyên âm để xác định số âm tiết
Phương pháp phổ biến và đơn giản nhất khi đếm các âm tiết trong tiếng Anh chính là đếm số lượng nguyên âm (u, a, i, e, o).
Ví dụ:
- Từ có 4 âm tiết: technology, curriculum, information,…
- Từ có 3 âm tiết: camera, vitamin, department,..
- Từ có 2 âm tiết trong tiếng Anh: garden, comprise, rumor, consist,..
- Từ có 1 âm tiết: foot, bike, cuppen,..
Tham khảo: Động từ hai âm tiết trong tiếng Anh: Mẹo nhấn trọng âm DỄ NHỚ NHẤT
2.2. Xác định âm tiết bằng hai nguyên âm đứng cạnh nhau
Với từ có hai nguyên âm đứng cạnh nhau thì được tính là một âm tiết. Ví dụ như là room /ruːm/, hear /hiə/, good /ɡud/,… Tuy nhiên, một số trường hợp ngoại lệ vẫn được tính là hai âm tiết có thể kể đến như là riotous /ˈraɪ.ə.t̬əs/, canadian /kəˈneɪ.di.ən/,..
2.3. Từ tiếng Anh có nguyên âm “e” đứng cuối
Khi một từ kết thúc bằng âm “e” thì âm “e” không được xem là một âm tiết. Thế nhưng, với trường hợp từ có “le” cuối câu, và liền trước là một phụ âm thì vẫn được tính là một âm tiết.
- Ví dụ: romance /rəˈmans/, gate /ɡeit/, little /ˈlitl/,…
Trong trường hợp đánh trọng âm trong tiếng Anh thì nắm vững quy tắc này sẽ là nền tảng vô cùng quan trọng trong quá trình giao tiếp và luyện tập phát âm.
2.4. Xác định âm tiết dựa trên vị trí của âm “y”
Khi học tiếng Anh, người đọc, hoặc nói phải phân loại đặc điểm của âm “y” dựa trên hai trường hợp:
- Khi âm “y” đứng cuối hoặc giữa từ thì sẽ được xem là một nguyên âm, và là một âm tiết của từ. Ví dụ là: bicycle, cry, gym,…
- Khi âm y đứng đầu câu sẽ được tính là một phụ âm. Ví dụ là: yell, yes, young,…
3. Phân loại âm tiết tiếng Anh
Âm tiết tiếng Anh được sắp xếp thành hai loại cơ bản, và được mở rộng thêm với hai dạng âm tiết đặc biệt kết thúc bằng “r” và “re”. Dưới đây là những đặc trưng cơ bản của 4 loại âm tiết cấu thành từ trong tiếng Anh:
3.1. Âm tiết mở
Âm tiết mở trong tiếng Anh thường kết thúc là một nguyên âm, và phần nguyên âm phía trước được phát âm kéo dài. Riêng với trường hợp từ có nguyên âm kết thúc bằng âm “e” mà kề liền trước là một phụ âm thì âm “e” không được phát âm theo quy tắc (âm câm).
Ví dụ: rival /ˈraivəl/, motor /ˈməutə/
3.2 Âm tiết đóng
Âm tiết đóng trong tiếng Anh thường có kết thúc bằng một phụ âm (trừ r), và nguyên âm đi kèm trong trường hợp này sẽ được phát âm ngắn.
Ví dụ: right /rait/, bad /bӕd/, cat /kӕt/, dame /deɪm/,total /ˈtəutəl/
3.3 Âm đóng có điều kiện với phụ âm “r”
Khi xét âm đóng mở có điều kiện với phụ âm “r” thì phần nguyên âm liền trước chữ r sẽ được thay đổi cách phát âm, đọc thành nguyên âm dài kể cả khi kết thúc bằng một phụ âm. Thế nhưng, chú ý âm này sẽ được đọc nhấn mạnh hơn và không kéo dài như âm tiết mở.
Ví dụ: sort /soːt/, pork /poːk/, car /kaː/
3.4 Âm đóng mở với điều kiện kết thúc với “re”
Với âm tiết trong tiếng Anh đóng mở có điều kiện “re”: Khi một từ kết thúc bằng đuôi “re” thì âm “e” ở cuối sẽ là âm câm và phần âm chính liền trước sẽ được nhấn mạnh hơn khi đọc.
Ví dụ: fire /ˈfaiə/, there /ðeə/, core /koː/
Tham khảo: Quy tắc phát âm “tất tần tật” âm câm trong tiếng Anh cần phải biết để nói trôi chảy hơn
4. Hướng dẫn phát âm và sử dụng 44 âm tiết trong tiếng Anh
Bảng phiên âm quốc tế IPA gồm 44 âm tiết trong tiếng Anh, trong đó có 24 phụ âm (consonant sounds) và 20 nguyên âm (vowel sounds). Vì vậy, các bạn cần phải tìm hiểu và nắm bắt chúng một cách chính xác, đảm bảo cho quá trình luyện phát âm diễn ra thuận lợi.
4.1 Đối với nguyên âm
Các bạn nên nhận biết và ghi nhớ cách thức điều chỉnh môi, lưỡi và giữ độ dài hơi để có thể đọc đúng 20 nguyên âm chính sau:
Âm | Mô tả | Độ dài hơi | Môi | Lưỡi | Ví dụ |
/i:/ | Là âm i dài, phát âm trong khoang miệng và kéo dài âm “i” khi đọc/nói | Dài | Môi mở rộng như đang mỉm cười | Lưỡi nâng cao lên | beef /biːf/ |
/ ɪ / | Là âm i ngắn, phát âm rất ngắn (khoảng ½ âm i trong tiếng Việt) | Ngắn | Môi mở rộng sang hai bên | Lưỡi hạ thấp | sit /sɪt/ |
/u:/ | Là âm u dài, khi phát nói phải kéo dài âm “u” và dùng hơi trong khoang miệng để tạo âm | Dài | Khẩu hình môi tròn | Lưỡi nâng cao lên | tooth /tuːθ/ |
/ ʊ / | Là âm “u” ngắn, phát âm tương tự chữ “ư” trong tiếng Việt và phải dùng hơi rất ngắn từ cổ họng để giữ âm tốt nhất | Ngắn | Môi hơi tròn | Lưỡi hạ thấp hơn | book /bʊk/ |
/ ə / | Phát âm tương tự âm “ơ” trong tiếng Việt nhưng rất ngắn và nhẹ | Ngắn | Môi hơi mở rộng hơn | Lưỡi thả lỏng | teacher /ˈtiː.tʃɚ/ |
/ e / | Phát âm tương tự với âm “e” trong tiếng Việt nhưng rất ngắn | Dài | Mở rộng khẩu hình môi hơn so với khi phát âm / ɪ / | Hạ lưỡi thấp hơn so với âm / ɪ / | bed /bed/ |
/ ɒ / | Là âm “o” ngắn, phát âm giống o của tiếng Việt nhưng cột âm rất ngắn | Ngắn | Hơi tròn môi | Lưỡi hạ thấp | box /bɒks/ |
/ɜ:/ | Là âm “ơ” cong lưỡi, phát âm giống âm / ə / rồi cong lưỡi, và phần âm phát ra từ khoang miệng | Dài | Môi hơi mở rộng | Cong lên, chạm vào vòm miệng ngay sau khi kết thúc âm | girl /ɡɝːl/ |
/æ/ | Làm âm a bẹt, có sự pha trộn giữa âm “e” và âm “a” khi đọc nhưng cảm giác âm bị đè xuống | Dài | Môi dưới hạ thấp xuống, và phần miệng mở rộng | Lưỡi được hạ xuống rất thấp | bad /bæd/ |
/ɔ:/ | Là âm “o” cong lưỡi, phát âm tương tự âm o trong tiếng Việt và cong lưỡi lên khi kết thúc. Âm thanh phát ra từ bên trong miệng | Dài | Tròn môi | Cong lên để có thể chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm | four /fɔːr/ |
/ɑ:/ | Là âm “a” kéo dài, phần âm phát ra từ trong khoang miệng | Dài | Miệng mở rộng | Lưỡi hạ thấp | far /fɑːr/ |
/ ʌ / | Tương tự âm “ă” trong tiếng Việt, có sự pha trộn giữa âm “ơ” và âm “ăn” và luôn phải bật hơi ra khi nói/đọc | Ngắn | Miệng thu hẹp | Lưỡi nâng lên hơi cao | cut /kʌt/ |
/ʊə/ | Được đọc thành âm / ʊ / rồi chuyển dần sang âm / ə / | Dài | Môi mở rộng dần nhưng không mở rộng hoàn toàn | Lưỡi đẩy dần ra ở phía trước | sewer/sʊə(r)/ |
/ɪə/ | Được đọc thành âm / ɪ / rồi chuyển dần sang âm / ə / | Dài | Môi từ dẹt thành hình tròn dần | Lưỡi được điều chỉnh đưa dần về phía sau | fear /fɪə(r)/ |
/eɪ/ | Được đọc thành âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ɪ / | Dài | Môi dẹt dần sang hai bên | Lưỡi hướng dần lên trên | wait /weɪt/ |
/eə/ | Được đọc thành Đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ə / | Dài | Hơi thu hẹp môi | Lưỡi đưa dần về phía sau | hair /heər/ |
/aɪ/ | Được đọc thành âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/ | Dài | Môi dẹt dần sang 2 bên | Lưỡi được nâng lên và hơi đẩy ra phía trước | rice /raɪs/ |
/ɔɪ/ | Được đọc thành âm / ɔ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/ | Dài | Môi dẹt dần sang hai bên | Lưỡi nâng lên và đẩy dần ra phía trước | boy /bɔɪ/ |
/aʊ/ | Được đọc thành âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ʊ/ | Dài | Môi tròn dần | Lưỡi hơi thụt dần về phía sau | about /əˈbaʊt/ |
/əʊ/ | Được đọc thành âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ / | Dài | Môi từ hơi mở đến hơi tròn | Lưỡi lùi dần về phía sau | show /ʃəʊ/ |
- Khi đọc, dây thanh quản sẽ rung khi phát âm những nguyên âm trên
- Người học phải chú ý đắt hơn thở và sử dụng lưỡi đúng cách hơn là vị trí đặt răng khi phát âm nguyên âm
- Với những phần âm từ /ɪə / đến /aʊ/, cần phải phát âm liền mạch và đầy đủ cả hai thành tố có liên quan, và phải chuyển âm từ trái sang phải.
4.2 Đối với phụ âm
Bên cạnh đọc chuẩn các nguyên âm trong tiếng Anh thì các bạn cần phải nhận biết được cách đọc của 24 phụ âm còn lại. Điều này sẽ giúp đảm bảo cho quá trình luyện nghe, nối âm trong giao tiếp diễn ra dễ dàng hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp cách phát âm phụ âm hiệu quả bởi FLYER.
Âm | Mô tả | Vô thanh/ Hữu thanh | Ví dụ |
/b/ | Hai môi mím thật chặt, cột hơi đẩy ra phía trước khoang miệng, sau đó hai môi mở ra thật nhanh để luồng hơi thoát ra ngoài. | hữu thanh | bicycle /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ |
/p/ | Giữ chặt hai môi để dòng khí đi lên bị chặn lại và để luồng khí bật ra ngoài bằng cách mở hai môi đột ngột | vô thanh | picture /ˈpɪk.tʃər/ |
/v/ | Môi dưới và răng trên chuyển động gần nhau nhưng không chạm vào nhau. Để luồng hơi từ từ đi ra ngoài qua khe hở rất hẹp từ giữa môi dưới và hàm răng trên và dây thanh cũng rung lên đồng thời | hữu thanh | vice /vaɪs/ |
/f/ | Tương tự như phát âm /v/ nhưng phần dây thanh quản không rung lên | hữu thanh | coffee /ˈkɒfɪ/ |
/j/ | Thân lưỡi được nâng cao chạm vào phần ngạc cứng ở phía trên. Sau đó, lưỡi từ từ chuyển động xuống dưới, cùng với dây thanh rung lên | hữu thanh | yellow /ˈjel.əʊ/ |
/h/ | Môi thư giãn, miệng hơi mở và luồng hơi đi ra nhẹ nhàng như hơi thở | vô thanh | hate /heɪt/ |
/g/ | Miệng hơi mở ra, phần cuống lưỡi nâng lên chạm vào phần ngạc mềm ở trên,, sau đó lưỡi nhanh chóng hạ xuống để luồng hơi thoát ra, và dây thanh rung lên | hữu thanh | get /ɡet/ |
/k/ | Tương tự khi phát âm /g/ nhưng phần dây thanh không rung lên | vô thanh | kite /kaɪt/ |
/m/ | Giữ chặt 2 môi để luồng không khí di chuyển qua mũi mà không phải là miệng | hữu thanh | milk /mɪlk/ |
/l/ | Thả lỏng môi, đặt đầu lưỡi vào phần lợi phía sau hàm trên, luồng hơi đi ra qua hai bên của lưỡi | hữu thanh | like /laɪk/ |
/n/ | Đầu lưỡi giữ sao cho chạm vào phần lợi phía sau hàm trên, luồng hơi thoát ra ngoài qua mũi | hữu thanh | noon /nuːn/ |
/ŋ/ | Cuống lưỡi nâng lên để chạm vào phần ngạc mềm ở phía trên sao cho luồng hơi thoát ra ngoài chỉ bằng đường mũi | hữu thanh | strong /strɒŋ/ |
/s/ | Lưỡi sẽ chạm vào mặt trong của răng cửa trên, phần đầu lưỡi đưa ra ngoài để gần chạm đầu ngạc trên và bắt đầu đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe hở | vô thanh | speech /spiːtʃ/ |
/r/ | Miệng hơi mở, đầu lưỡi chuyển động lên trên và nhẹ nhàng chuyển động tiếp về phía sau, kết hợp với dây thanh rung lên | hữu thanh | read /riːd/ |
/ʃ/ | Mặt lưỡi chạm vào hai hàm trên, phần đầu lưỡi hơi cong và đưa vào bên trong khoang miệng một chút | vô thanh | shape /ʃeɪp/ |
/z/ | Lưỡi chạm vào mặt trong của răng cửa trên, đầu lưỡi đưa ra ngoài gần chạm vào ngạc trên và đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa răng cửa trên và đầu lưỡi. | hữu thanh | zipper /ˈzɪpər/ |
/d/ | Đầu lưỡi nâng lên và chạm vào phần lợi phía sau hàm trên. Khi đầu lưỡi đột ngột chuyển động xuống dưới, luồng hơi sẽ bật ra (do không khí đã bị chặn lại), cùng với dây thanh quản rung lên | hữu thanh | date /deɪt/ |
/dʒ/ | Khép hàm, hai môi chuyển động về phía trước. Phần đầu lưỡi đặt ở phần lợi phía sau hàm trên. Sau đó, đầu lưỡi nhanh chóng hạ xuống, để luồng hơi bật ra, và dây thanh rung lên | hữu thanh | jacket /ˈdʒækɪt/ |
/θ/ | Đầu lưỡi đặt vào giữa răng cửa trên và răng cửa dưới. Sau đó, đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa răng cửa trên và đầu lưỡi. | vô thanh | think /θɪŋk/ |
/ð/ | Đặt phần đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng cửa và thổi hơi từ trong khoang miệng thoát ra. Do luồng hơi bị chặn từ trước nên sẽ tạo ra âm thanh (như tiếng ong vo ve) | hữu thanh | without /wɪˈðaʊt/ |
/w/ | Môi mở tròn, hơi hướng ra ngoài,tương tự như khi phát âm /u:/. Sau đó, từ từ hạ hàm dưới xuống và phát âm /ə/ (Lưỡi sẽ có cảm giác rung lên). | hữu thanh | water /ˈwɑːtər/ |
/tʃ/ | Đầu lưỡi chạm vào ngạc trên làm cho luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng. Hạ lưỡi xuống và từ từ đẩy luồng hơi ra ngoài | vô thanh | cheer /tʃɪə(r)/ |
/t/ | Lưỡi chạm vào mặt trong của răng trên, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng. Tiếp đó, lưỡi hạ xuống thật nhanh để luồng hơi thoát ra ngoài. | vô thanh | talk /tɔːk/ |
/ʒ / | Mặt lưỡi chạm vào hai hàm trên, đầu lưỡi đưa vào trong khoang miệng một chút và có xu hướng cong lên. Đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa hàm trên và đầu lưỡi | hữu thanh | vision /ˈvɪʒn/ |
5. Bài tập âm tiết trong tiếng Anh
6. Kết luận
Xác định âm tiết trong tiếng Anh là một trong những điều kiện hàng đầu để các bạn có thể phát âm chuẩn, đọc đúng và vận dụng linh hoạt vào cấu trúc ngữ pháp. Vì vậy, cần hiểu và nắm được 4 quy tắc nhận biết âm tiết để đảm bảo cho quá trình học và rèn luyện tiếng Anh tốt hơn. Đồng thời, bạn nên nắm và ghi nhớ toàn bộ 44 âm tiết để cải thiện kỹ năng tiếng Anh tốt hơn.
Để sử dụng “arrange” tốt hơn, mời bạn ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER và trải nghiệm rất nhiều bài ôn luyện trực tuyến có liên quan. Chỉ từ 490.0000 VND, bạn đã có thể làm chủ tài khoản tại FLYER và ôn luyện tiếng Anh với các bài tập mô phỏng game thú vị cùng đồ họa vô cùng đáng yêu. Liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của nền tảng FLYER để bắt đầu ngay hôm nay nhé.
Để trải nghiệm MIỄN PHÍ Phòng thi ảo FLYER, phụ huynh và học sinh vui lòng truy cập https://exam.flyer.vn/
Để được hỗ trợ và tư vấn thêm và Phòng thi ảo FLYER, phụ huynh vui lòng liên hệ hotline 0868793188.
>> Xem thêm: