“Amazed” đi với giới từ gì? 5 cấu trúc với “Amazed” mà bạn không thể bỏ qua

Khi muốn thể hiện sự ngạc nhiên hoặc sửng sốt, có lẽ tính từ đầu tiên xuất hiện trong bạn chính là “surprised” đúng không? Tuy nhiên, thay vì dùng “surprise”, bạn còn có thể dùng“amazed”

“Amazed” là một tính từ phổ biến thường gặp trong giao tiếp cũng như trong các đề thi tiếng Anh, tuy nhiên theo sau nó là rất nhiều giới từ khác nhau và rất dễ gây nhầm lẫn. Trong bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn trả lời cho câu hỏi “amazed đi với giới từ gì?” để bạn dễ dàng phân biệt và vận dụng vào giao tiếp nhé!. 

1. “Amazed” nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, động từ khi thêm “ed” sẽ trở thành 2 loại từ: 

-> Như vậy, động từ “amaze” có nghĩa là “làm kinh ngạc, làm sửng sốt”, khi thêm “ed” sẽ trở thành tính từ “amazed” có phiên âm và nghĩa như sau:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Amazed (adj)/əˈmeɪzd/Kinh ngạc, sửng sốt

Ví dụ: 

  • She is amazed when going to the fashion show because it’s so splendid.

(Cô ấy ngạc nhiên khi đến lễ hội thời trang vì nó quá lộng lẫy.) 

  • I’m amazed by the way you cross the crowd and say “Hello”.

(Em bất ngờ bởi cái cách anh đi xuyên qua đám đông và nói “xin chào” với em.) 

Khái niệm "Amazed"
Khái niệm “Amazed”

 Từ đồng nghĩa với “amazed”:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
surprised[sə’praizt]ngạc nhiên
astonished[ə’stɔni∫t]kinh ngạc
stuned[stʌn]sững sờ
flabbergasted[‘flæbəgɑ:st]sửng sốt

2. “Amazed” đi với giới từ gì? 

2.1 Amazed at 

Cấu trúc 1:

S + to be + amazed at + somebody/something/doing something

Nghĩa tiếng Việt: kinh ngạc, sửng sốt về cái gì/ điều gì/ chuyện gì.

Ví dụ: 

  • She was totally amazed at her son when he got his first step. 

(Cô ấy hoàn toàn kinh ngạc về con trai của mình khi cậu bé cất bước chân đầu tiên.)

  • They are amazed at the superstorm because it’s getting higher too fast. 

(Bọn họ sửng sốt về cơn siêu bão vì nó đang trở nên mạnh hơn quá nhanh.) 

  • My grandfather is amazed at calling videos on the internet with an abroad cousin.

(Ông của tôi ngạc nhiên về việc gọi hình ảnh thông qua mạng với anh họ ở nước ngoài.) 

Cấu trúc 2:

S + to be + amazed at + how + S + V

Nghĩa tiếng Việt: Ai đó cảm thấy sửng sốt về cách mà người khác làm gì đó.

Ví dụ: 

  • I was amazed at how my best friend got the highest mark in the final exam. 

(Tôi đã không khỏi sửng sốt làm thế nào mà bạn thân của tôi đạt được điểm cao nhất trong kỳ thi cuối kỳ.) 

  • All students are amazed at how they will complete this really hard assignment. 

(Tất cả học sinh sững sờ làm thế nào mà họ sẽ hoàn thiện được cái bài tập cực khó này.) 

2.2 Amazed by

Công thức tổng quát:

S + tobe + amazed by + somebody/something/doing something

Nghĩa tiếng Việt: bị làm kinh ngạc, sửng sốt bởi điều gì/ cái gì/ việc gì. 

Ví dụ:

  • We are constantly amazed by the quality and range of the books.

(Chúng tôi luôn ngạc nhiên bởi chất lượng và phạm vi của những cuốn sách.)

  • We were amazed by his generosity.

(Chúng tôi đã bị ngạc nhiên bởi sự rộng lượng của anh ấy.)

  • I was totally amazed by the brilliance of her paintings.

(Tôi đã hoàn toàn bị ngạc nhiên bởi kỹ năng đỉnh cao trong bức tranh của cô ấy.) 

2.5 Amazed to

Công thức tổng quát:

S + to be + amazed to see/ find/ learn/ discover + something hoặc that + mệnh đề

Nghĩa tiếng Việt: sửng sốt khi nhìn thấy/ tìm thấy/ học được/ phát hiện sự vật/ sự việc gì đó.

Ví dụ:

  • She was amazed to see her exam result

(Cô ấy đã sửng sốt khi thấy kết quả thi.)

  • My neighbors are amazed to find that most of their houses are destroyed after the superstorm.

(Hàng xóm của tôi sững sờ khi nhận ra phần lớn những ngôi nhà bị phá huỷ sau cơn siêu bão.) 

  • Teachers were amazed to discover that all their students passed the final exam.

(Thầy cô ngạc nhiên khi biết được tất cả học sinh đều vượt qua kỳ thi cuối kỳ.) 

3. Cấu trúc khác với “amazed”

Công thức tổng quát: 

S + to be + amazed + that + mệnh đề

Nghĩa tiếng Việt: Cảm thấy sửng sốt khi điều gì đó xảy ra

  • I was amazed that she didn’t call me again after seeing my missed call. 

(Tôi đã rất ngạc nhiên khi cô ấy không gọi lại cho tôi dù thấy cuộc gọi nhỡ.) 

  • I am still amazed that she won first prize.

(Tôi vẫn còn kinh ngạc khi cô ấy đã đạt giải nhất.) 

4. Tổng hợp công thức và bài tập “‘amazed’ đi với giới từ gì?” 

Trên đây là chi tiết từng cấu trúc “amazed” và ví dụ đi kèm. Để bạn tóm lược lại kiến thức và dễ dàng ghi nhớ, FLYER đã tổng hợp ngắn gọn các cấu trúc trên và cung cấp bài tập ứng dụng ngay bên dưới. Cùng củng cố bài học và luyện tập ngay bạn nhé! 

4.1 Tổng hợp công thức

4.2 Bài tập ứng dụng 

Kết luận

Trên đây là phần lý thuyết dành cho câu hỏi “amazed đi với giới từ gì” đầy đủ và chính xác nhất. Hãy ôn luyện thật chăm chỉ để có thể ghi nhớ và vận dụng hiệu quả các cấu trúc “amazed” khi cần bạn nhé!. 

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Related Posts