“Angry” là tính từ dùng để chỉ một loại cảm xúc của con người, đó là tức giận. Ngoài ý nghĩa mô tả con người, “angry” còn có thể dùng để nói về sự dữ dội của sự vật, sự việc (ví dụ như “angry wind” – gió mạnh). Tuy có những nghĩa đơn giản như vậy nhưng về ngữ pháp tiếng Anh, “angry” lại có khá nhiều cấu trúc với những giới từ đi kèm khác nhau.. Sau đây, FLYER sẽ giúp bạn tìm hiểu xem “angry” đi với giới từ gì nhé!
1. “Angry” đi với giới từ gì?
Tính từ “Angry” đi với ba giới từ phổ biến: “about”, “with”, “at”. Sau đây là cách sử dụng giới từ với “angry” trong tiếng Anh:
1.1. “Angry” đi với giới từ “about”
“Angry about” là cấu trúc dùng để diễn tả sự tức giận về một đề tài, tình huống, sự kiện hoặc sự vật, sự việc cụ thể nào đó. Sau “about” thường là một danh từ/ một cụm danh từ chỉ vật hoặc sự vật, sự việc nhất định. Bạn cần lưu ý, “angry about” không dùng khi diễn tả sự tức giận với ai đó, với một người cụ thể mà chỉ đi kèm vật.
Cấu trúc cụ thể:
Angry + about +Sth
Trong đó, “sth” là “something” – một sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
- He was so angry about the poverty problem in his country.
Anh ấy đã khá giận dữ về vấn đề nghèo đói ở đất nước của anh ấy.
- They got angry about the new rule of finishing working hours later.
Họ đã tức giận về quy định mới rằng kết thúc giờ làm việc muộn hơn.
- She was angry about how the child was treated in that kindergarten.
Cô ấy đã tức giận về cách đứa trẻ đã bị đối xử ở nhà trẻ kia.
- We were so angry about the story Mai told as there is nothing true.
Chúng tôi thấy không vui vì câu chuyện Mai kể bởi không có gì là thật.
1.2. “Angry” đi với giới từ “at”
Khác với cấu trúc “angry” ở mục trên chỉ dùng với vật, “angry at” có thể dùng để chỉ sự tức giận với cả người/ nhóm người hoặc vật, sự vật, sự việc nào đó.
Cấu trúc cụ thể:
Angry + at + Sb/Sth
Trong đó:
– “sb” là “somebody” – chỉ một người hoặc một nhóm người nào đó.
– “sth” là “something” – một sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
- Mai was so angry at Minh.
Mai đã tức giận với Minh.
- I am so angry at my laptop.
Tôi bực tức với chính máy tính xách tay của tôi.
- They got angry at the vegetables left messily on the table.
Họ đã tức giận với những rau củ quả bị để bừa bộn ở trên bàn.
- Jane got angry at Trang when she forgot to lock the door.
Jane đã tức giận với Trang khi cô ấy quên khóa cửa.
1.3. “Angry” đi với giới từ “with”
Cấu trúc “angry with” là cấu trúc chỉ dùng cho người, thể hiện sự tức giận của một người với một người khác hoặc một nhóm người cụ thể, nhất định.
Cấu trúc cụ thể:
Angry + with + Sb
Trong đó: “sb” là somebody – chỉ một người hoặc một nhóm người nào đó.
Ví dụ:
- Don’t be angry with Giang as she didn’t mean to break the vase.
Đừng tức giận với Giang vì cô ấy không cố ý làm vỡ chiếc bình hoa.
- He was so angry with his daughter’s teacher.
Anh ấy đã rất tức giận với cô giáo của con gái anh ấy.
- That old man was angry with his neighbors because they threw away trash improperly.
Người đàn ông đó thấy tức giận với những người hàng xóm của ông ấy vì họ đã vứt rác không đúng cách.
1.4. Sự thay thế cho nhau và kết hợp với nhau của các giới từ đi cùng “angry”
Các giới từ đi với “angry” có thể thay thế cho nhau hoặc kết hợp với nhau khi chúng cùng hướng về một đối tượng người/ vật hoặc cả hai. Cụ thể, bạn có ba cấu trúc sau:
– Khi muốn thể hiện sự tức giận với người:
Angry + with/at + Sb
Trong đó: “sb” là “somebody” – chỉ một người hoặc một nhóm người nào đó.
Ví dụ:
+ Please do not be angry with me!
Làm ơn đừng nổi giận với tôi!
+ He is really angry at Hoa for upsetting him.
Anh ấy thực sự giận Hoa vì làm anh ấy buồn.
– Khi muốn thể hiện sự tức giận với vật, sự vật, sự việc,…:
Angry + at/about/over + Sth
Trong đó, “sth” là “something” – một sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
+ No one was angry at the small conflict in the office.
Không ai tức giận với mâu thuẫn nhỏ ở văn phòng.
+ She felt angry about the mouse in her house.
Cô ấy thấy giận dữ với những con chuột ở trong nhà cô ấy.
+ Brain got angry over the smoke from the industrial zone.
Brian đã thấy tức giận với khói thuộc từ khu công nghiệp.
– Khi muốn thể hiện sự tức giận với một người về một việc gì đó:
angry + with/at + sb + about/for + sth
Trong đó
– “sb” là “somebody” – chỉ một người hoặc một nhóm người nào đó.
– “sth” là “something” – một sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
Cuong was very angry with Quan for leaving without saying any words.
Cường đã rất tức giận Quân vì dời đi mà không nói một lời nào.
2. Một vài từ và cụm từ liên quan đến “angry”
2.1. Từ đồng nghĩa với “angry”
Từ đồng nghĩa với “angry” | Phiên âm | Giải thích | Cấu trúc |
---|---|---|---|
mad | /mæd/ | Nghĩa như “angry” nhưng dùng cho văn phong không trang trọng | mad about/ at Sth |
indignant | /ɪnˈdɪɡ.nənt/ | Tức giận và ngạc nhiên vì nghĩ rằng mình hoặc ai khác bị đối xử không công bằng | indignant about/at Sth |
cross | /krɒs/ | cảm thấy phiền hoặc tức giận | cross about/at Sthcross with Sb for doing Sth |
sore | /sɔːr/ | tức giận vì nghĩ rằng mình bị đối xử không công bằng | sore about Sth |
annoyed | /əˈnɔɪd/ | hơi tức giận nhẹ | annoyed at Sthannoyed with Sb for doing Sth |
irritated | /ˈɪr.ɪ.teɪ.tɪd/ | hơi tức giận nhẹ | irritated at/by Sth |
irate | /aɪˈreɪt/ | rất tức giận | Không có giới từ đi kèm Ví dụ: an irate customermột người khách hàng rất tức giận |
furious | /ˈfjʊə.ri.əs/ | rất tức giận | Furious with Sb |
2.2. Một vài cụm từ khác chứa “angry”
Cụm từ khác với “Angry” | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
(to) get angry | Trở nên tức giận | He will get angry if he has to stay at home alone. Anh ấy sẽ trở nên tức giận nếu anh ấy phải ở nhà một mình. |
(to) make Sb angry | Làm ai đó trở nên tức giận | The way he laughed out loud when coming late made me angry. Cái cách anh ta cười to tiếng khi đến muốn khiến tôi thấy tức giận. |
2.3. Cụm từ khác thể hiện sự tức giận
Ngoài việc sử dụng từ “angry” hay các từ đồng nghĩa với “angry” để thể hiện sự tức giận, bạn cũng có thể sử dụng một số cấu trúc, cụm từ cùng nghĩa sau:
Cụm từ thể hiện tức giận | Nghĩa |
---|---|
To be up in arms about something | Tức giận, buồn bực vì điều gì |
Have a downer on someone | tức giận ai |
See red | Rất tức giận |
Hopping mad | Tức giận phát điên lên |
To go bananas | Rất tức giận |
To freak out | Tức giận, lo lắng, sợ hãi |
To blow one’s top | Vô cùng tức giận |
It makes my blood boil | Khiến tôi cảm thấy vô cùng giận dữ |
It drives me up the wall | Khiến cho tôi cảm thấy khó chịu |
I hit the ceiling | Khiến cho tôi thấy bực tức và buồn |
Sb/sth wind me up | Ai đó hoặc cái gì khiến tôi cảm thấy khó chịu |
Ví dụ:
- He was up in arms about the new rules in the factory.
Anh ấy cảm thấy tức giận vì những quy định mới ở nhà máy.
- She will blow her top when she finds you.
Cô ấy sẽ vô cùng tức giận khi tìm thấy bạn.
3. Bài tập
4. Tổng kết
“Angry” – tức giận, giận dữ – là một từ tiếng Anh có ít nghĩa nhưng lại có nhiều kiến thức ngữ pháp đi kèm. Để trả lời cho câu hỏi “Angry đi với giới từ gì?” ở đầu bài, bạn đã có đáp án chưa nào? Đáp án chính xác là các giới từ “about”, “at” và “with” đó! Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn nắm rõ hơn những giới từ đi kèm với “angry” cũng như hiểu rõ thêm nhiều kiến thức liên quan từ “angry”. Hãy ôn luyện thường xuyên để tránh nhầm lẫn và thành thạo hơn các kiến thức trên nhé.
Để thành thạo tiếng Anh thì điều quan trọng nhất vẫn là luyện tập hàng ngày, thường xuyên và ứng dụng vào cuộc sống. Một trong những cách hiệu quả đó là ôn luyện đề thi có đủ các kĩ năng trong tiếng Anh. FLYER xin gợi ý đến bạn Phòng luyện thi ảo FLYER. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể trải nghiệm vô vàn các đề thi sát với thực tế và chuẩn Cambridge. Việc ôn tập và làm đề thi này không hề nhàm chán nhé vì các câu hỏi được thiết kế như các trò chơi hấp dẫn. Nhanh tay tìm hiểu và tham gia ngay thôi nào!
Ngoài ra, để luôn cập nhật các tài liệu, đề thi mới nhất do FLYER biên soạn, đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER bạn nhé!
Xem thêm:
- Trước và sau giới từ trong tiếng Anh: Điền gì cho chuẩn?
- Thuộc lòng 14 Giới Từ Chỉ Thời Gian này để không ngại bất cứ bài kiểm tra nào
- “Grateful” đi với giới từ gì?
- “Invite” đi với giới từ gì? Tìm hiểu trọn bộ về cấu trúc và cách dùng của “invite”
- Provide đi với giới từ gì? Những cấu trúc với Provide bạn không thể bỏ qua