“Tôi cảm thấy lo lắng về đáp án mình chọn trong bài kiểm tra quá, không biết ‘anxious’ đi với giới từ nào mới đúng nữa”. Câu nói trên đã phần nào giải đáp được thắc mắc này, cụ thể, “lo lắng về” là “anxious about”. Như vậy, bạn có thể thấy “anxious” đi với giới từ “about”.
Tuy nhiên, nếu chỉ đơn giản như vậy thì đã không khiến nhiều bạn băn khoăn rồi đúng không nào? Vậy “anxious” còn đi với những giới từ nào khác nữa nhỉ? Hãy cùng FLYER tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. “Anxious” trong tiếng Anh nghĩa là gì?
“Anxious” được phiên âm là /ˈæŋk.ʃəs/. Mặc dù phiên âm giống nhau nhưng cách phát âm “anxious” của giọng Anh-Anh và giọng Anh-Mỹ hơi khác nhau một chút. Cùng FLYER nghe 2 cách phát âm “anxious” thông qua video sau nhé!
Theo từ điển Oxford, “anxious” là một tính từ có 3 nghĩa chính:
Nghĩa của “anxious” | Ví dụ |
---|---|
lo lắng, lo âu | The taxi was late and Mary began to get anxious. Chiếc taxi đến trễ và Mary bắt đầu lo lắng. I have a child who is a very anxious person. Tôi có một đứa con hay lo lắng. Why does he feel anxious? Tại sao anh ấy lại cảm thấy lo lắng? |
gây ra nỗi lo âu, lo lắng | They had a few anxious moments before landing safely. Họ đã trải qua những giây phút lo âu trước khi hạ cánh an toàn. There were a few anxious moments during the competition. Đã có một vài khoảnh khắc lo lắng trong suốt cuộc thi. He saw my girlfriend’s anxious face at the window. Anh ấy đã nhìn thấy khuôn mặt lo lắng của cô bạn gái trên cửa sổ. |
rất muốn cái gì đó/rất nóng lòng làm một điều gì đó | My father is anxious to get home to open his presents. Bố tôi nóng lòng được về nhà để mở quà. I was anxious to avoid any repeat of the incident. Tôi rất mong không lặp lại bất kỳ sự cố nào nữa. They were anxious that aid should be sent promptly. Họ nóng lòng mong đồ viện trợ được gửi đến thật nhanh. |
2. “Anxious” đi với giới từ nào?
“Anxious” đi với 3 giới từ, bao gồm about, for và to. Với mỗi giới từ, “anxious” diễn đạt những ngữ cảnh khác nhau, dù vậy vẫn mang một nghĩa chung là “lo lắng, lo âu, nóng lòng”.
2.1. Anxious about something
“Anxious” đi với giới từ “about” có nghĩa “lo lắng về điều gì”. Bạn có cấu trúc như sau:
Anxious about something
Ví dụ:
- They felt very anxious about the future.
Họ cảm thấy lo lắng về tương lai.
- Linda seemed anxious about the exam.
Linda có vẻ lo lắng về kỳ thi.
- Jack is anxious about his father’s anger.
Jack lo lắng về sự giận dữ của cha mình.
2.2. Anxious for somebody/ something
“Anxious” khi đi với giới từ “for” được chia thành 2 cách dùng: dùng với “somebody” hoặc với “something”:
2.2.1. Anxious for somebody
“Anxious for” đi với “somebody” (một người nào đó) có nghĩa tiếng Việt là “lo lắng cho ai đó”.
Cấu trúc:
Anxious for somebody
Ví dụ:
- Parents are anxious for their children.
Cha mẹ lo lắng cho những đứa con.
- She was anxious for his family, who were traveling abroad.
Cô ấy lo lắng cho gia đình mình, những người đang đi du lịch ở nước ngoài.
2.2.2. Anxious for something
Khác với “anxious for somebody”, “anxious for” khi đi với “something” lại mang nghĩa “rất mong muốn cho điều gì đó”:
Anxious for something
Ví dụ:
- We are extremely anxious for her safety.
Chúng tôi rất mong muốn cô ấy được an toàn.
- We are anxious for world peace.
Chúng tôi thực sự mong muốn một thế giới hòa bình.
2.3. Anxious to do something
“Anxious to” không được theo sau bởi danh từ như những cấu trúc trước, thay vào đó sẽ đi cùng với động từ nguyên thể theo cấu trúc sau:
Anxious to do something
Cấu trúc “anxious to do something” được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “nóng lòng muốn làm gì đó”.
Ví dụ:
- I was anxious to meet my family.
Tôi rất nóng lòng được gặp gia đình.
- It was getting cold and we were anxious to get home.
Trời đã trở lạnh và chúng tôi nóng lòng muốn về nhà.
- They left early, anxious to make it back to Paris before sundown.
Họ rời đi sớm, nóng lòng muốn quay lại Paris trước khi mặt trời lặn.
3. Cấu trúc khác với “anxious”
Ngoài đi cùng giới từ, “anxious” còn đứng trước một mệnh đề với nghĩa “lo lắng rằng” hoặc “rất muốn là” như cấu trúc dưới đây:
Anxious that + S + V
Ví dụ:
- I am anxious that something bad will happen.
Tôi lo lắng rằng một điều tồi tệ gì đó sẽ xảy ra.
- I’m anxious that we get there on time because I don’t think there’ll be many seats left.
Tôi rất muốn là chúng tôi sẽ đến đó đúng giờ bởi vì tôi không nghĩ sẽ còn nhiều chỗ trống.
- I was anxious that I would forget how to use it.
Tôi đã lo lắng rằng tôi sẽ quên cách sử dụng nó.
4. Phân biệt các từ gần nghĩa với “anxious”
Trong tiếng Anh có một số từ gần nghĩa với “anxious” như worry, concern, apprehensive, nervous. Vậy những từ này được dùng trong trường hợp nào và nó có thể thay thế cho “anxious” không? Hãy cùng FLYER khám phá nhé!
4.1. Anxious và Worry
worry (v) | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
UK: /ˈwʌr.i/ US: /ˈwɜːri/ | Lo lắng (1) Luôn nghĩ về những điều không hài lòng, không may có thể xảy ra. (2) Làm cho ai đó lo lắng. | (1) Don’t worry, she’ll be all right. Đừng lo lắng, cô ấy sẽ ổn thôi. (2) What worries her that he hasn’t come yet. Điều làm cô ấy lo lắng chính là anh ấy vẫn chưa tới. |
Phiên âm, nghĩa và ví dụ của “worry”
Sự khác nhau giữa “worry” và “anxious” được thể hiện qua bảng dưới đây:
Worry | Anxious | |
Từ loại | Động từ | Tính từ |
Sắc thái nghĩa | Thường là những “lo lắng” mang tính tiêu cực (lo lắng vì có điều gì đó gây khó chịu hay bất an). “Worry” còn mang nghĩa là làm ai đó lo lắng về điều gì đó. | “Lo lắng” ở mức độ cao hơn nhiều so với “worry”. Không mang nghĩa làm ai đó lo lắng về điều gì. |
Tính từ của động từ worry là “worried”, thường đi cùng với giới từ about.
Xem thêm: Worry đi với giới từ gì? Cách dùng hay của Worry/ Worried [Bài tập]
4.2. Anxious với Concern
concern (v) | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
UK: /kənˈsɜːn/ US: /kənˈsɜːrn/ | Làm cho ai đó lo lắng về điều gì đó. | We are really concerned for their future. Chúng tôi thực sự lo lắng cho tương lai của họ. |
Phiên âm, nghĩa và ví dụ của “concern”
Cùng FLYER quan sát bảng dưới đây để thấy được sự khác nhau giữa “concern” và “anxious”:
Concern | Anxious | |
---|---|---|
Từ loại | Động từ | Tính từ |
Sắc thái nghĩa | “Concern” mang nghĩa làm cho ai đó lo lắng về điều gì đó, tương tự như “worry”. Tuy nhiên việc gây lo lắng này thường là về những vấn đề to lớn, liên quan đến người khác, xã hội hay thế giới… | Thường chỉ mang nghĩa “lo lắng” chung chung, không cụ thể và vĩ mô như “concern”. |
Tính từ của concern là “concerned”, thể hiện việc lo lắng về người khác, xã hội hay thế giới… Tính từ này có điểm chung với “anxious” khi thường hay đi với giới từ about/for.
4.3. Anxious với Apprehensive
apprehensive (adj) | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
UK: /ˌæp.rɪˈhen.sɪv/ US: /ˌæp.rəˈhen.sɪv/ | Lo lắng hoặc lo sợ điều gì đó không hay sẽ xảy ra (thường là khi người nói có tính cẩn trọng). | The fact that my younger brother’s legs got broken made me quite apprehensive. Sự thật là chân em trai tôi bị gãy đã khiến tôi khá lo lắng. |
Phiên âm, nghĩa và ví dụ của “apprehensive”
Sau đây là điểm giống và khác nhau của “apprehensive” và “anxious”:
Apprehensive | Anxious | |
Từ loại | Tính từ | Tính từ |
Sắc thái nghĩa | Thể hiện cảm giác lo lắng kèm sợ sệt, sinh ra bởi tính thận trọng, lo xa của một người nào đó. | “Anxious” mặc dù thể hiện lo lắng nhưng không nhấn mạnh thêm cảm giác sợ sệt. |
Giới từ đi kèm | Thường đi với giới từ about/of. | Thường đi với giới từ about/for. |
4.4. Anxious với Nervous
nervous (adj) | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
UK: /ˈnɜːvəs/ US: /ˈnɜːrvəs/ | Lo lắng, lo sợ, bồn chồn (trước một hành động, công việc, sự kiện quan trọng nào đó sắp diễn ra). | Almost all actors feel nervous before their performance. Hầu hết các diễn viên đều cảm thấy lo lắng trước khi họ trình diễn. |
Phiên âm, nghĩa và ví dụ của “nervous”
Cùng theo dõi bảng dưới đây để phân biệt điểm giống và khác nhau của “nervous” và “anxious” nhé:
Nervous | Anxious | |
Từ loại | Tính từ | Tính từ |
Sắc thái nghĩa | Thể hiện cảm giác lo lắng, bồn chồn trước khi thực hiện việc gì đó quan trọng, được thể hiện trong những trường hợp cụ thể. | “Anxious” thể hiện cảm giác lo lắng trong những trường hợp chung chung. |
Giới từ đi kèm | Thường đi với giới từ about/of. | Thường đi với giới từ about/for. |
Đọc thêm kiến thức về nervous: “Nervous” đi với giới từ gì? Học nhanh các cách diễn đạt sự lo lắng trong tiếng Anh chỉ trong 2 phút
4.5. So sánh tổng hợp
Để dễ so sánh giữa 5 từ trên, FLYER đã tổng hợp lại vào bảng dưới đây:
Từ | Từ loại | Sự khác biệt |
Anxious | (adj) | Mang nghĩa “lo lắng” ở mức độ cao và mang tính trang trọng hơn “worry”. Theo sau là giới từ “about”, “for”. |
Worry Worried | (v) (adj) | Mang nghĩa “lo lắng” nói chung. Theo sau có thể là một mệnh đề hoặc theo sau có thể có tân ngữ hoặc không. Theo sau là giới từ “about”. |
Concern Concerned | (v)(adj) | Mang nghĩa “lo lắng” cho những vấn đề to lớn (người khác, xã hội hay thế giới) Theo sau phải là một mệnh đề hoặc một tân ngữ. Theo sau là giới từ “about”, “for”. |
Apprehensive | (adj) | Mang nghĩa “lo lắng” vì tính cẩn thận, cẩn trọng, lo xa. Theo sau có thể là một mệnh đề nhưng không bao giờ có tân ngữ đứng sau. Theo sau là giới từ “about”, ”of”. |
Nervous | (adj) | Mang nghĩa “lo lắng” khi chuẩn bị làm một việc gì đó quan trọng, lạ lẫm. Theo sau là giới từ “about”, “of”. |
Bài viết tham khảo: Worry đi với giới từ gì? Cách dùng hay của Worry/ Worried [Bài tập]
5. Bài tập “anxious” đi với giới từ gì
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của “anxious”. Hãy áp dụng các kiến thức FLYER đã tổng hợp phía trên để trả lời thật chính xác nhé!
6. Tổng kết
Tóm lại, “anxious” đi với 3 giới từ là about, for và to. Khi đi cùng mỗi giới từ này, “anxious” tương ứng với những ngữ cảnh khác nhau nhưng nhìn chung vẫn mang nghĩa là “lo lắng, nóng lòng”. Hi vọng thông qua bài viết này bạn đã học thêm được một kiến thức mới và tìm ra được câu trả lời cho những thắc mắc của mình liên quan đến “anxious”. Đừng quên chăm chỉ luyện tập và thường xuyên vận dụng các cấu trúc này trong giao tiếp để ghi nhớ lâu hơn bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: