Là một người học tiếng Anh, bạn đã bao giờ nghe đến cấu trúc “As though”? Bạn biết và hiểu như thế nào về mục đích cũng như cách sử dụng của cấu trúc này? Bạn có biết: As though là gì không? Hôm nay, qua bài viết này, FLYER sẽ cùng bạn học về cấu trúc này nhé! Nào, chúng ta hãy bắt đầu ngay thôi!
1. As though là gì? Cách dùng As though
“As though” cũng có nghĩa và cách dùng tương tự với “As if”. Khi xuất hiện trong câu, “As though” thường được dịch thành “cứ như thể là”, hoặc “như thể”. Tuy nhiên, hai liên từ này cũng có một số sự khác biệt, cụ thể như sau:
Đặc điểm | As if | As though |
---|---|---|
Văn phong | Văn phong trang trọng (formal) | Văn phong thân mật (informal) |
Độ phổ biến | Nhiều | Ít |
2. Cấu trúc của As though
Sau khi biết được As though là gì, chúng ta cùng đi tìm hiểu các cấu trúc As though trong tiếng Anh nhé.
Ngoài sự tương đồng về nghĩa, “As though” và “As if” còn có sự tương đồng về cấu trúc ngữ pháp trong câu. Cũng như “As if”, “As though” được dùng để miêu tả tình trạng của các sự vật, sự việc; hoặc mang ý nghĩa mỉa mai một sự vật, sự việc nào đó. As though còn diễn tả các tình huống có thật lẫn các tình huống giả định.
2.1. Đối với các tình huống có thật
Ở dạng này, As though dùng để diễn tả các tình huống có thật ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Nó cũng diễn tả một sự thật hiển nhiên.
Cấu trúc:
S + V + as though + S +V
Ví dụ:
- He walked as though he knew the directions.
Anh ta đi như thể mình rành đường.
- They act as though they know the answer.
Họ cư xử như thể họ biết câu trả lời.
2.2. Đối với các tình huống không có thật
2.2.1. Tình huống không có thật ở hiện tại
Đây là công thức được dùng cho các tình huống không đúng, hoặc không có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc quá khứ, có dạng như sau:
Cấu trúc:
S + V-s/es + as though + S +V-2/ed
Ví dụ:
- Hannah shrugs as though she did not know about the story.
Hannah nhún vai như thể cô ta chẳng biết về câu chuyện.
- The student pauses over the math problem as though it were hard.
Bạn học sinh tạm dừng lại ở câu hỏi toán như thể nó rất khó.
Lưu ý: Động từ to be sau As though sẽ luôn là were với tất cả chủ ngữ.
2.2.2. Tình huống không có thật ở quá khứ
Dưới đây là cấu trúc của As though đối với tình huống giả định ở quá khứ.
Cấu trúc:
S + V-2/ed + as though + S + had (not) + V-3/ed
Ví dụ:
- Peter ate as though he had been starving for days.
Peter ăn như thể anh ấy đã bị đói nhiều ngày rồi.
- My neighbor looked as though he had been hit.
Hàng xóm của tôi trông như thể anh ta đã bị đánh.
3. Các cách dùng khác của As though
Ngoài các cấu trúc đã được liệt kê ở trên, đây là một số trường hợp mà As though không theo các nguyên tắc như trên, có thể kể đến như As though + to V/cụm giới từ.
Cấu trúc:
S + V + as though + to V/cụm giới từ
Ví dụ:
- Regina screamed as though in panic.
Regina thét lên như thể đang trong một cơn hoảng sợ.
- His lips moved as though to smile.
Đôi môi anh ấy di chuyển cứ như thể để mỉm cười.
As though cũng có thể đi kèm các động từ giác quan (verbs of the senses), có thể kể đến như “look”, “feel”, “smell”, “taste”, “sound”.
Cấu trúc:
S + V-giác quan + as though + S +V
Ví dụ:
- Lisa looks as though she had the answer.
Lisa trông như thể cô ấy đã có câu trả lời.
- I felt as though something cold touched my hand.
Tôi cảm giác như thể có gì đó lạnh chạm vào tay tôi.
4. Một số từ đồng nghĩa của As though
Ngoài sử dụng “As though”, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa sau để tránh việc lặp từ trong lúc nói hoặc viết nhé! Tuy nhiên, bạn cần lưu ý về mặt ngữ pháp, ngữ cảnh và nghĩa của câu trước khi sử dụng những từ sau để tránh sai sót nhé!
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
apparently (related) | hình như (liên quan) |
as if it were | như thể nó là |
as it would be if | như nó sẽ là vậy nếu |
as might be | như có thể |
as-it-were | vì nó là |
in such a way that | trong một cách như vậy mà |
just as | giống như |
just as if | cứ như thể |
just as though | chỉ như thể |
just like | giống như |
like | giống |
manifestly | hiển nhiên |
presumably | có lẽ |
quasi | giả sử |
so-to-speak | nói như vậy |
supposedly | được cho là |
supposing | giả sử |
5. Bài tập về cấu As though
5.1. Chọn câu trả lời đúng nhất cho các câu hỏi sau
5.2. Sử dụng As though và các từ trong ngoặc (nếu có) để viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi
6. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã trả lời được cho câu hỏi: “As though là gì?: và hiểu được về cấu trúc cũng như cách dùng của As though. Để sử dụng thành thạo cấu trúc này hơn, bạn cần phải thường xuyên ôn luyện khái niệm, cách dùng cũng như làm các bài tập áp dụng để củng cố phần kiến thức này nhé! FLYER tin chắc rằng nếu bạn kiên trì và quyết tâm, thì kết quả đạt được sẽ vô cùng mỹ mãn!
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương thức ôn luyện tiếng Anh thật vui và hiệu quả, hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại FLYER, các tài liệu và bài kiểm tra đều được biên soạn sát với đề thi/kiểm tra thực tế. Không chỉ ôn luyện tiếng Anh, bạn còn có thể trải nghiệm giao diện và các tính năng mô phỏng game trên FLYER như mua vật phẩm, bảng thi đua xếp hạng v.v…, kết hợp cùng đồ họa sinh động, vui mắt giúp, giúp việc học tiếng Anh trở nên thật thú vị.
Ngoài ra, để được liên tục cập nhật các kiến thức và tài liệu bổ ích liên quan đến tiếng Anh, bạn hãy tham gia ngay vào nhóm Luyện thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER nhé!
>>> Xem thêm: