Học tiếng Anh qua bài hát là một trong những phương pháp học ngoại ngữ hiệu quả và thú vị. Bé sẽ được trau dồi những từ vựng, cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên và không áp lực. Trong bài viết này, FLYER đã giúp bạn tổng hợp 25 bài hát tiếng Anh cho bé từ 3-10 tuổi để hỗ trợ bé vừa học vừa vui. Cùng theo dõi ngay nhé!
1. 5 lợi ích của việc học tiếng Anh qua bài hát cho bé
1.1. Dễ ghi nhớ và khơi gợi hứng thú học tiếng Anh
Các bài hát tiếng Anh cho bé thường có giai điệu bắt tai, sôi động cùng những ca từ lặp đi lặp lại. Điều này giúp bé ghi nhớ dễ dàng hơn so với những bài giảng lý thuyết thông thường.
Khi học tiếng Anh thông qua những bài hát, bé sẽ nghĩ đây là hoạt động vui nhộn chứ không phải một buổi học căng thẳng, từ đó chủ động tiếp thu kiến thức mà không có cảm giác gò bó. Đồng thời, việc nhún nhảy và hát theo những bài hát tiếng Anh hay sẽ giúp bé hứng thú hơn khi học.
1.2. Luyện tập phát âm
Lời bài hát tiếng Anh cho bé thường đơn giản, được phát âm rõ ràng và lặp đi lặp lại nhiều lần. Điều này sẽ giúp bé dễ tiếp thu và luyện tập phát âm hiệu quả, từ đó có thể nhấn trọng âm chuẩn một cách tự nhiên.
1.3. Cải thiện vốn từ vựng của bé
Ca từ trong các bài hát tiếng Anh cho trẻ thường đơn giản và gần gũi với cuộc sống hằng ngày. Trong quá trình nghe và hát theo, các bé sẽ học thêm được nhiều từ mới mà không bị căng thẳng.
1.4. Hình thành kỹ năng giao tiếp, tự tin
Nếu trẻ có cơ hội cùng múa hát và luyện tập các bài hát tiếng Anh với bạn bè, trẻ sẽ học được cách giao tiếp và tự tin kết nối với nhau. Thông qua âm nhạc, các bé sẽ dễ dàng kết bạn và có thêm nhiều bạn mới.
1.5. Phát triển tư duy ngôn ngữ, suy nghĩ và trí tưởng tượng
Khi cho trẻ học với các bài hát tiếng Anh, bạn nên khuyến khích trẻ tự do sáng tạo điệu nhảy cho riêng mình. Điều này sẽ khơi gợi trí tưởng tượng phong phú của bé và càng làm bé thêm thích thú khi khám phá ngôn ngữ hay ho này. Bé sẽ cảm thấy mình đang tự khám phá thế giới ngôn ngữ tiếng Anh mà không bị áp lực.
2.Những tiêu chí lựa chọn bài hát tiếng Anh phù hợp cho bé
2.1. Bài hát tiếng Anh phù hợp cho bé 3-5 tuổi
Đối với bé từ 3-5 tuổi, việc học tiếng Anh qua bài hát sẽ là hoạt động thú vị giúp trẻ bước đầu làm quen với ngôn ngữ mới này. Bạn nên lựa chọn những bài hát có giai điệu và ca từ đơn giản, rõ ràng, lặp đi lặp lại. Ở giai đoạn này, bé sẽ khó nhớ và hiểu hết lời bài hát, những bài hát đơn giản sẽ giúp bé dễ dàng ghi nhớ và nâng vốn từ vựng của mình.
Ngoài ra, bài hát nên có video tương tác sinh động để tạo hứng thú cho bé nhỏ.
2.2. Bài hát tiếng Anh phù hợp cho bé 6-10 tuổi
Giai đoạn từ 6 – 10 tuổi là thời điểm bé bắt đầu vào tiểu học nên sẽ có nhiều cơ hội tiếp xúc với tiếng Anh hơn giai đoạn trước. Những bài hát được lựa chọn ở giai đoạn này nên có độ khó cao hơn để thử thách khả năng của bé, đồng thời kích thích khả năng tìm tòi và học hỏi ở bé.
Bên cạnh đó, ở giai đoạn này bé đã có nhiều hiểu biết về thế giới xung quanh nên các bài hát được lựa chọn nên có chủ đề đa dạng nhằm mở rộng vốn từ vựng của bé.
3. Tổng hợp 25+ bài hát tiếng Anh hay cho bé
3.1. Bài hát tiếng Anh phù hợp cho bé 3-5 tuổi
3.1.1. Hello song
“Hello song” là bài hát có giai điệu vui tươi, sôi động. Nội dung bài hát là những câu chào đơn giản như “Hello”, “How are you?”,.. Bài hát sẽ là gợi ý hay ho giúp bé học cách chào hỏi trong cuộc sống hằng ngày.
Dưới đây là một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát mà bé có thể ứng dụng ngay trong giao tiếp hàng ngày.
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
Hello! How are you? | Xin chào! Hôm nay bạn thế nào? |
I’m good/I’m great. | Tôi khỏe/Rất tốt |
school | trường học |
every day | hàng ngày |
3.1.2. How many fingers?
“How many fingers?” là bài hát giúp bé tập đếm thông qua hình ảnh những ngón tay, ngón chân. Bé có thể thực hành ngay và tập đếm theo bài hát để ghi nhớ các từ vựng đếm số từ 1-10.
Nếu bé còn băn khoăn về những từ vựng trong bài hát, bạn có thể cùng bé tham khảo ý nghĩa của chúng qua bảng dưới đây nhé!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
How many? | Có bao nhiêu? |
fingers | nhiều ngón tay |
toes | nhiều ngón chân |
foot | một bàn chân |
feet | nhiều bàn chân |
clap | vỗ tay |
count | đếm |
One | Một |
Two | Hai |
Three | Ba |
Four | Bốn |
Five | Năm |
Six | Sáu |
Seven | Bảy |
Eight | Tám |
Nine | Chín |
Ten | Mười |
3.1.3. The bananas song
Bài hát “The bananas song” sẽ thử thách bé nhiều hơn so với bài hát trước vì ở bài hát này, bé sẽ được học đếm số từ 1-20 cùng với những chú khỉ vui nhộn thông qua những trái chuối. Ngay bây giờ, hãy cùng bé học đếm với những chú khỉ bạn nhé!
Nếu bé chưa hiểu hết từ vựng trong bài hát, bạn có thể tham khảo ngay bảng tổng hợp dưới đây để hướng dẫn bé nhé!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
Bananas | những quả chuối |
Turn around | xoay vòng |
Sit down | ngồi xuống |
Peel | lột |
Bite | cắn |
Eleven | Số mười một |
Twelve | Số mười hai |
Thirteen | Số mười ba |
Fourteen | Số mười bốn |
Fifteen | Số mười lăm |
Sixteen | Số mười sáu |
Seventeen | Số mười bảy |
Eighteen | Số mười tám |
Nineteen | Số mười chín |
Twenty | Số hai mươi |
Xem thêm: Thành thạo 5 cách dùng số thứ tự Tiếng Anh trong 15 phút (có bài tập áp dụng)
3.1.4. Phonics Song
“Phonics Song” là bài hát vui nhộn giúp bé học cách đánh vần trong tiếng Anh thông qua những hình ảnh gần gũi như apple – trái táo, book – quyển sách,… Qua bài hát, bé sẽ vừa học cách đánh vần để luyện tập phát âm cho đúng và học thêm nhiều từ vựng mới hữu ích.
Bé có gặp từ vựng nào trong bài hát mà mình chưa hiểu ý nghĩa không? Nếu có, bạn hãy cùng bé hãy tìm hiểu qua bảng từ vựng dưới đây nhé!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
apple | quả táo |
book | quyển sách |
cat | con mèo |
dog | con chó |
elephant | con voi |
fish | con cá |
Gorilla | khỉ đột |
hat | cái nón |
Igloo | Nhà tuyết |
jacket | Áo khoác |
key | chìa khóa |
lion | sư tử |
mouse | con chuột |
nut | hạt |
octopus | bạch tuột |
panda | gấu trúc |
queen | hoàng hậu |
ring | chiếc nhẫn |
sock | chiếc vớ |
tiger | con hổ |
umbrella | cái dù/cái ô |
violin | đàn vĩ cầm |
watch | đồng hồ |
box | cái hộp |
Yatch | Du thuyền |
zebra | con ngựa vằn |
Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh: Cách phát âm chuẩn và dạy con học thuộc nhanh chóng, dễ dàng
3.1.5. Rainbow Colors Song
Ở bài hát tiếng Anh này, bé sẽ được học thêm nhiều từ vựng mới mẻ về màu sắc thông qua hình ảnh chiếc cầu vồng quen thuộc. Bạn có thể học tiếng Anh cùng bé với bài hát này qua video sau:
Trong bài hát sẽ có một số từ vựng mà có thể bé chưa biết, bạn hãy tham khảo bảng từ vựng FLYER đã tổng hợp dưới đây để hướng dẫn chi tiết cho bé nhé!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
red | đỏ |
orange | cam |
yellow | vàng |
green | xanh lá |
blue | xanh dương |
purple | tím |
pink | hồng |
apple | táo |
carrot | cà rốt |
lemon | chanh |
frog | con ếch |
rainbow | cầu vồng |
Xem thêm: Từ điển các màu sắc trong tiếng Anh: Chưa chắc bạn đã nắm được hết đâu đó!
3.1.6. Seven Days a Week
Các ngày trong tuần tiếng Anh là gì nhỉ? Nếu bé đang có những thắc mắc đó thì hãy để những chú gà giúp bé trả lời câu hỏi này thông qua bài hát “Seven Days a Week ”. Bạn hãy tập cho bé hát theo những chú gà nhé!
Dưới đây, FLYER đã tổng hợp những từ vựng hay ho từ trong bài hát để giúp bé ôn tập dễ dàng. Bạn hãy cùng bé ôn tập thôi nào!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
Seven days a week | 7 ngày trong tuần |
Monday | Thứ 2 |
Tuesday | Thứ 3 |
Wednesday | Thứ 4 |
Thursday | Thứ 5 |
Friday | Thứ 6 |
Saturday | Thứ 7 |
Sunday | Chủ nhật |
Xem thêm: Các thứ trong tiếng Anh: Đọc hay, viết chuẩn chỉ trong 5 phút
3.1.7. The animals on the farm
“The animals on the farm” là bài hát được thể hiện bởi ban nhạc “động vật ở nông trại”. Thông qua bài hát, bé sẽ học các từ vựng về chủ đề động vật quen thuộc. Bạn hãy tập cho bé hát theo nhé!
FLYER đã tổng hợp những từ vựng hay trong bài hát qua bảng dưới đây. Bạn hãy hướng dẫn bé cùng ôn tập nhé!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
farm | trang trại |
rooster | gà trống |
try | thử |
faster | nhanh hơn |
mice | nhiều con chuột |
little | một ít |
Xem thêm: Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất cho trẻ
3.1.8. Action song
“Action song” là bài hát tiếng Anh với các động từ quen thuộc như “clap”, “swing”,… Trong bài hát tiếng Anh này, những chú gà con và các chú robot sẽ cùng nhau thể hiện điệu nhảy sôi động trên nền nhạc gà mẹ đang thể hiện. Để giúp bé dễ dàng ghi nhớ hơn, bạn hãy khuyến khích bé vừa hát vừa nhảy múa theo những chú gà con nhé!
Có từ vựng hay mẫu câu nào làm khó bé không nhỉ? Nếu có thì bạn hãy cùng bé tham khảo ngay bảng dưới đây để giúp bé nâng cao vốn từ vựng nhé!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
Clap your hands | vỗ tay |
Stomp your feet | giậm chân |
Swing your arms | đung đưa cánh tay |
Dance | nhảy |
I’m so happy | Tôi rất vui |
Sing with me | Hát với tôi nào |
sky | bầu trời |
ground | mặt đất |
hips | cái hông |
3.1.9. Stand Up, Sit Down
Giống như bài hát trên, “Stand Up, Sit Down” cũng là một bài hát về các hành động quen thuộc. Bạn đừng quên tập cho bé cùng hát với các bạn quái vật nhỏ và thực hành những hành động như “stand up – đứng lên”, “sit down – ngồi xuống”,… nhé!
Hát và nhảy múa theo điệu nhạc đã giúp bé ghi nhớ hết từ vựng chưa nào? Nếu vẫn chưa thì bạn hãy hướng dẫn bé ôn tập qua bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
stand up | đứng dậy |
sit down | ngồi xuống |
turn around | xoay vòng |
put one hand up | giơ một tay lên |
put one hand down | hạ một tay xuống |
put two hands up | giơ hai tay lên |
jump | nhảy |
hop | nhảy lò cò |
run | chạy |
stop | dừng lại |
3.1.10. Head Shoulders Knees & Toes
“Head Shoulders Knees & Toes” là bài hát quen thuộc với biết bao thế hệ trẻ em, bởi ca từ đơn giản, dễ nhớ, giai điệu bắt tai. Ở trong video này, bé sẽ cùng với “thầy giáo” voi và những người bạn tập thể dục với những động tác quen thuộc. Thông qua đó, bé sẽ vừa học những từ vựng mới về các bộ phận trên cơ thể và vừa thực hành ngay để ghi nhớ dễ dàng hơn.
Bạn hãy tập cho bé vừa hát vừa thực hành động tác theo “thầy giáo voi”. Sau đó, cùng bé ôn tập một số từ vựng xuất hiện trong bài qua bảng dưới đây nhé!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
head | đầu |
shoulders | đôi vai |
knees | đầu gối |
toes | ngón chân |
eyes | đôi mắt |
ears | đôi tai |
mouth | miệng |
nose | mũi |
3.1. Bài hát tiếng Anh phù hợp cho bé 6-10 tuổi
3.2.1. Months of the Year
“Months of the Year” là bài hát tiếng Anh giúp bé trau dồi từ vựng về chủ đề các tháng trong năm. Thông qua bài hát này, bé sẽ được luyện tập với các từ vựng có mức độ khó cao hơn, kích thích khả năng học hỏi của bé.
Bạn hãy cùng bé ôn tập từ vựng trong bài hát với bảng tổng hợp sau đây nhé!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
month | tháng |
January | tháng 1 |
February | tháng 2 |
March | tháng 3 |
April | tháng 4 |
May | tháng 5 |
June | tháng 6 |
July | tháng 7 |
August | tháng 8 |
September | tháng 9 |
October | tháng 10 |
November | tháng 11 |
December | tháng 12 |
Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh: Cách đọc, viết, mẹo ghi nhớ siêu dễ!
3.2.2. Seasons Song
Xuân, Hạ, Thu, Đông là bốn mùa đặc trưng trong năm. Thế nhưng, liệu bé đã biết những từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề này chưa? Nếu chưa thì hãy cùng Gracie tìm hiểu qua bài hát “Seasons Song” nhé!
Ngoài ra, trong bài hát cô bé cũng đã chia sẻ về lý do cô yêu thích bốn mùa trong năm. Từ đó, bé sẽ học thêm cách thể hiện những điều mình yêu thích bằng tiếng Anh đấy nhé!
Bé yêu thích nhất mùa nào trong năm? Bạn hãy giúp bé học cách thể hiện tình yêu đó bằng tiếng Anh và sử dụng những từ vựng hay trong bài hát nhé!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
I love summer/winter/fall/spring | Tôi thích mùa hè/ mùa đông/mùa thu/mùa xuân |
Spring | mùa xuân |
Summer | mùa hè |
Fall | mùa thu |
Winter | mùa đông |
snow | tuyết |
cold | lạnh |
flower | bông hoa |
bloom | nở hoa |
season | mùa |
relax | nghỉ ngơi |
let’s sing about | hãy hát về |
3.2.3. Sun, Moon, and Stars
“ Sun, Moon, and Stars” là bài hát có giai điệu sôi động, kể về chuyến du hành vũ trụ của ban nhạc “gà con và những người bạn”. Qua bài hát này, bé sẽ được mở mang hiểu biết của mình về thế giới vũ trụ bao la, rộng lớn. Đồng thời, học thêm nhiều từ vựng hay ho về chủ đề này.
Những từ vựng hay đã được FLYER tổng hợp trong bảng dưới đây, giúp bạn và bé dễ dàng ôn tập, ghi nhớ từ vựng hay trong bài hát. Hãy cùng học với FLYER nhé!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
space | không gian |
sun | mặt trời |
helmet | nón bảo hiểm |
put my (helmet) on | đội nón bảo hiểm |
rocket ship | tên lửa |
fly up high | bay lên cao |
moon | mặt trăng |
sky | bầu trời |
stars | những vì sao |
different shapes | nhiều hình dạng khác nhau |
crescent | hình bán nguyệt |
full | đầy |
moon boots | giày đi trên mặt trăng |
space suit | bộ quần áo vũ trụ |
3.2.4. Vegetable Song
Một bài hát với ngập tràn các loại rau củ quả tươi ngon đang chờ đón các bé đấy. Qua bài hát “Vegetable Song”, các bé sẽ cùng những chú gà con dễ thương hát về các loại rau củ quen thuộc.
Bạn hãy cùng các bé ôn tập lại những từ vựng, mẫu câu hay trong bài hát “Vegetable Song”, từ đó giúp bé tự tin sử dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh nhé!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
carrot | cà rốt |
cabbage | bắp cải |
broccoli | bông cải |
Let’s chop some carrots | Hãy cắt một vài củ cà rốt |
vegetable | rau củ |
potato | khoai tây |
spinach | rau chân vịt |
celery | cần tây |
garlic | tỏi |
onion | hành |
leek | hành boa rô |
Xem thêm: Nắm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh
3.2.5. Clean Up Song
“Clean up song” là một bài hát thú vị khuyến khích tinh thần dọn dẹp, sắp xếp những đồ dùng ngăn nắp và sạch sẽ của các bé. Lời bài hát là lời nhắc nhở của gà mẹ với những đứa con của mình “Hãy dọn dẹp sạch sẽ sau khi dùng một đồ vật gì đó.”. Bạn hãy giải thích cho bé những bài học hay này và cùng bé thực hành để xây dựng thói quen dọn dẹp sạch sẽ và ngăn nắp.
Bạn đừng quên cùng bé ôn tập những từ vựng đã xuất hiện trong bài với bảng dưới đây nhé! Hãy cùng học với FLYER nha!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
it’s time to clean up | đã tới lúc phải dọn dẹp |
clean up | dọn dẹp |
tidy up | dọn dẹp |
i like to … | tôi thích làm gì đó |
read | đọc sách |
eat | ăn |
draw | vẽ |
put the… away | cất cái gì đó đi |
crayons | bút chì màu |
toys | đồ chơi |
plates | những cái đĩa |
cups | những cái ly |
snack | đồ ăn vặt |
before | trước khi |
walk away | rời đi |
build | xây dựng |
glue | hồ dán |
cut | cắt |
cook | nấu |
blocks | những cái khối |
sheets | những tờ giấy |
scissors | những cái kéo |
pots | những cái nồi |
pan | những cái chảo |
3.2.6. So Many Colors, So Many Shapes
“So Many Colors, So Many Shapes” là bài hát tiếng Anh cho bé với thông điệp nhân văn về tôn trọng sự khác biệt của mỗi con người : “Chúng ta tuy khác biệt về màu da, hình dáng nhưng chúng ta đều có trái tim ấm áp”. Bạn nên giải thích ý nghĩa của bài hát cho bé. Khi đó , bé không những được học thêm từ vựng mới mà còn học hỏi thêm nhiều bài học quý báu trong cuộc sống.
Những từ vựng hay trong bài hát này đã được FLYER tổng hợp qua bảng dưới đây. Sau khi tập hát theo, bạn hãy cùng bé học thêm những từ vựng mới qua bảng tổng hợp FLYER đã chuẩn bị nhé!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
colors | nhiều màu sắc |
shapes | nhiều hình dáng |
world | thế giới |
eyes | đôi mắt |
hair | tóc |
skin | làn da |
many | nhiều |
different | khác biệt |
celebrate | ăn mừng |
head | đầu |
feet | đôi bàn chân |
heart | trái tim |
same | giống nhau |
family | gia đình |
share | chia sẻ |
Xem thêm: Từ điển các màu sắc trong tiếng Anh: Chưa chắc bạn đã nắm được hết đâu đó!
3.2.7. Travel song
“Travel song” là bài hát hay về chủ đề du lịch mà bé không nên bỏ qua. Thông qua hành trình của những chú gà, bé sẽ được khám phá nhiều điều thú vị của cuộc sống. Bạn hãy chia sẻ những lợi ích của việc du lịch thông qua bài hát. Từ đó, bé sẽ hiểu thêm rằng du lịch không chỉ dừng lại ở việc nghỉ ngơi mà đây còn là cơ hội để ta học hỏi, khám phá những điều lý thú xung quanh.
Du lịch là chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong các bài học ở trường hay trong cuộc sống. Việc học tiếng Anh qua bài hát “Travel song” sẽ giúp bé mở rộng vốn từ thuộc chủ đề này. Từ đó, bé có thể áp dụng vào nhiều tình huống giao tiếp với ngưới bản xứ hay giao tiếp với bạn bè ở trường. Bạn hãy cùng bé ôn tập lại các từ vựng hay trong bài hát “Travel song” với FLYER nhé!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
travel | đi du lịch |
I’m in a car | Tôi ở trên xe ô tô |
outside | bên ngoài |
new | mới |
place | nơi chốn |
far away | xa |
busy | bận rộn |
streets | những con đường |
buildings | những tòa nhà |
I’ve never seen | Tôi chưa bao giờ nhìn thấy |
I’m on a train | Tôi ở trên xe lửa |
grazing cows | những con bò ăn cỏ |
flying birds | những con chim đang bay |
hills and mountains | đồi núi |
plane | máy bay |
floating clouds | những đám mây đang trôi |
mountain tops | những đỉnh núi cao |
lakes | những cái hồ |
rivers | những dòng sông |
Xem thêm: 100 + từ vựng về du lịch THÔNG DỤNG cho chuyến hành trình hè này
3.2.8. I Love You Mom (From “Phineas and Ferb”)
Một bài hát xúc động của Candace dành tặng người mẹ yêu quý của mình nhân dịp sinh nhật của bà. Bài hát là lời thổ lộ của cô bé, tình cảm chân thành cô dành cho mẹ của mình. Bạn hãy khuyến khích bé học hát theo và tập luyện bài hát này để dành tặng những người thân yêu.
Nếu có từ vựng nào khó nhớ hay bé chưa biết ý nghĩa của chúng, bạn hãy giúp bé ôn tập qua bảng dưới đây. FLYER đã tổng hợp kho từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát để giúp bé dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
birthday | sinh nhật |
care | chăm sóc |
nervous | lo lắng |
forget | quên |
high-strung | dễ xúc động |
frantic | điên cuồng |
antic | chống đối |
stay calm | bình tĩnh |
meal | bữa ăn |
mention | đề cập, nhắc đến |
feel | cảm nhận |
young | trẻ |
adore | yêu thích |
3.2.9. Gitchee Gitchee Goo
“Gitchee Gitchee Goo” là một bài hát có giai điệu bắt tai và ca từ dễ nhớ. Đây là bài hát quá đỗi quen thuộc với những ai yêu thích bộ phim hoạt hình nổi tiếng Phineas and Ferb. Đừng quên khuyến khích các bé tập hát theo và nhún nhảy theo những giai điệu sôi động của bài hát này nhé!
FLYER đã chuẩn bị món quà đặc biệt cho bé! Đó chính là bảng tổng hợp những từ vựng khó trong bài hát dưới đây để bạn và bé dễ dàng theo dõi! Vì sao FLYER lại làm vậy nhỉ?
😀 Lý do là : “Gitchee Gitchee Goo means that FLYER loves you!”
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
pump | đập |
mean | ý nghĩa |
vocabulary | từ vựng |
incomplete | chưa hoàn thiện |
confusing | khó hiểu |
straight | thẳng thắn |
get through | vượt qua |
dictionary | từ điển |
lose | đánh mất |
translate | phiên nghĩa |
3.2.10. Summer belongs to you (From “Phineas and Ferb”)
“Summer belongs to you” là lời kêu gọi mọi người “Hãy tận hưởng mùa hè” của hai bạn nhỏ Phineas, Ferb và các người bạn của mình. Nhịp điệu sôi động cùng những động tác dễ dàng nhún nhảy theo sẽ thu hút bé ngay từ lần đầu tiên.
Các từ vựng hay đã được FLYER tổng hợp hết vào bảng dưới đây! Bé chỉ cần tận hưởng bài hát, sau đó bạn hãy hướng dẫn bé ôn tập lại từ vựng hay trong bài hát mà không cần căng thẳng về việc học từ mới!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
moment | khoảnh khắc |
doubt | nghi ngờ |
laugh | cười đùa |
extraordinary | đặc biệt |
What you wanna (want to) do today? | Bạn muốn làm gì vào ngày hôm nay? |
mess around | làm lộn xộn |
limit | giới hạn |
the sun goes down | mặt trời lặn |
wake up | thức dậy |
shine | tỏa sáng |
make your move | những chuyển động của bạn |
posibility | khả năng |
invitation | lời mời |
belong | thuộc về |
halfway | nửa chừng |
courage | lòng can đảm |
nuisance | phiền toái |
bother | làm phiền |
imagine | tưởng tượng |
believe in you | tin tưởng vào bàn |
proud | tự hào |
implausible | không thể tin được |
say out loud | nói to |
take a chance | nắm lấy cơ hội |
debut | ra mắt |
waste | lãng phí |
forever | mãi mãi |
girlfriend | bạn gái |
miss | nhớ |
rules | những luật lệ |
remember | ghi nhớ |
3.2.11. How Far I’ll Go (From “Moana”)
“How Far I’ll Go” là bài hát chủ đề của bộ phim hoạt hình “Moana” từ nhà chuột Disney. Lời bài hát thể hiện nỗi lòng của Moana – một cô bé mạnh mẽ luôn khát khao được khám phá thế giới đại dương to lớn ngoài kia. Bài hát truyền tải thông điệp “Hãy dám theo đuổi ước mơ của mình dù sẽ phải đối mặt với muôn vàn thử thách, nhưng hãy cứ kiên trì và quyết tâm. Bạn sẽ làm được.”. Bạn hãy giúp bé hiểu được ý nghĩa của bài hát nhé!
Qua bài hát “How Far I’ll Go” bé đã học được những từ vựng mới nào rồi nhỉ? Nếu vẫn chưa thì bạn hãy cùng bé tìm hiểu qua bảng dưới đây nhé! Còn nếu đã nắm được từ vựng trong bài hát rồi, thì hãy cùng nhau ôn tập qua bảng tổng hợp dưới đây để giúp bé ghi nhớ tốt hơn nhé!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
stare at | nhìn chằm chằm |
remember | nhớ |
perfect daughter | người con gái hoàn hảo |
come back | trở lại |
No matter how hard I try | Cho dù tôi cố gắng rất nhiều |
path | con đường |
sail | cánh buồm |
island | hòn đảo |
role | vai trò |
lead | dẫn dắt |
pride | niềm tự hào |
satisfied | hài lòng |
shine | tỏa sáng |
call out | kêu gọi |
beyond | vượt ra khỏi |
How far I’ll go | Tôi sẽ đi bao xa |
What is wrong with me? | Có chuyện gì xảy ra với tôi vậy? |
3.2.12. Do you want to build a snowman? (From “Frozen”)
“Do you want to build a snowman?” là nhạc phim của bộ phim hoạt hình nổi tiếng Frozen (Nữ hoàng băng giá). Bài hát là lời bày tỏ của cô bé dễ thương Anna với người chị Elsa của mình. Cô bé không biết lý do vì sao Elsa lại không chơi cùng mình nữa, còn cô thì cảm thấy rất hạnh phúc khi được chơi cùng chị và cô rất yêu thương chị mình.
Bài hát gửi gắm thông điệp về tình cảm gia đình, tình chị em gắn bó. Thông qua bài hát, các bé sẽ được học những từ vựng/ mẫu câu quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày như “let’s go and play”, “What are we gonna (going to) do?”,…
Học từ vựng mới đã không còn khó khăn, ngược lại sẽ rất vui khi bé học qua bài hát. Thấu hiểu điều đó, FLYER đã chuẩn bị thêm bảng từ vựng, giúp bé vừa ca hát, vừa nhún nhảy nhưng vẫn không quên từ vựng mới. Bạn hãy giúp bé ôn tập lại các từ vựng hay trong bài hát nhé!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
build | xây dựng |
snowman | người tuyết |
come on | thôi nào |
let’s go and play | hãy ra đây và chơi |
come out | ra ngoài |
go away | đi khỏi đây |
used to be | đã từng |
buddies | những người bạn thân |
ride a bike | lái xe đạp |
hall | đại sảnh |
company | công ty |
pictures | những bức tranh |
lonely | cô đơn |
empty | trống vắng |
have courage | có lòng dũng cảm |
What are we gonna (going to) do? | Chúng ta sẽ làm gì? |
3.2.13. I see the light (From “Tangled”)
Nếu các bé đã xem bộ phim Công chúa tóc mây (Tangled) thì chắc hẳn không còn xa lạ với bài hát “I see the light”. Bài hát thể hiện niềm vui sướng của Rapunzel khi lần đầu tiên được khám phá thế giới bên ngoài sau bao năm chỉ quanh quẩn trong tòa lâu đài của mình. Cô nhìn thấy thế giới thật khác biệt và tuyệt vời so với những gì mình tưởng tượng.
Bài hát với giai điệu du dương, nhẹ nhàng đưa bé đắm chìm vào thế giới âm nhạc đầy mơ mộng. Lời bài hát chậm rãi nên bé sẽ dễ dàng nghe được những từ vựng được sử dụng trong bài hát và tập hát theo.
Để giúp bé vui chơi nhưng không quên nhiệm vụ, FLYER đã chuẩn bị bảng tổng hợp với từ vựng hay ho xuất hiện trong bài hát. Bạn hãy hướng dẫn bé ôn tập và sử dụng hiểu quả những kiến thức mới nhé!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
window | cửa sổ |
watch | nhìn, xem |
blind | không thấy |
blink | lấp lánh |
starlight | ánh sao |
suddenly | đột nhiên |
light | ánh sáng |
fog | sương mù |
lift | di chuyển lên cao và tan biến |
sky | bầu trời |
warm | ấm áp |
real | hiện thực |
bright | sáng lên |
shift | dịch chuyển |
chase | theo đuổi |
daydream | mơ mộng |
blur | mơ hồ |
crystal clear | rõ ràng |
3.2.14. True Colors (From “Trolls”)
“True Colors” là bài hát mang thông điệp ý nghĩa, khuyến khích sự tỏa sáng bên trong mỗi con người: “Hãy tự tin thể hiện cá tính của mình và bên cạnh bạn lúc nào cũng sẽ có những người bạn đồng hành sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong những lúc khó khăn”.
Cũng như “I see the light”, bài hát có giai điệu chậm rãi, nhẹ nhàng. Điều này sẽ giúp bé nghe rõ những từ vựng được sử dụng. Qua đó, giúp bé vừa học từ mới vừa luyện tập phát âm tốt hơn.
Đừng quên hướng dẫn cùng bé để ôn tập những từ vựng chất lượng xuất hiện trong bài hát qua bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
sad | buồn bã |
discouraged | nản lòng, thiếu ý chí |
realize | nhận ra |
take courage | dũng cảm |
darkness | bóng tối |
smile | cười |
unhappy | không vui |
crazy | điên cuồng |
bear | chịu đựng |
call me up | gọi điện cho tôi |
true colors | tính cách |
be afraid | sợ |
show | thể hiện |
shine through | tỏa sáng |
Don’t be afraid | Đừng sợ |
rainbow | cầu vồng |
make you crazy | khiến bạn trở nên điên cuồng |
3.2.15. We’re all in this together (From “High School Musical”)
“We’re all in this together” là một trong những bài hát chủ đề của bộ phim ca nhạc đình đám High School Musical. Giai điệu sôi động cùng những điệu nhảy cực chất chắc chắn sẽ thu hút bé ngay từ cái nhìn đầu tiên xem bài hát này.
Bài hát thể hiện không khí mùa hè nhộn nhịp, đồng thời khuyến khích mọi người hãy cứ theo đuổi ước mơ của mình, cố gắng để biến ước mơ thành sự thật. Bạn hãy giúp bé hiểu được thông điệp ý nghĩa của bài hát nhé! Bên cạnh đó, qua bài hát bé sẽ học được vô vàn từ vựng cực chất về chủ đề ước mơ và tình bạn quý báu.
Đây sẽ là bài hát có mức độ thử thách cao với bé bởi những từ vựng phức tạp hơn. Nhưng đừng lo, FLYER đã tổng hợp chúng kèm với ý nghĩa giúp bạn hướng dẫn bé ôn tập dễ dàng hơn!
Một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
together | cùng với nha |
let’s have some fun! | hãy cùng vui vẻ với nhau nào! |
It’s time for | đã đến lúc |
celebration | lễ kỉ niệm |
figure out | tìm ra |
dream | ước mơ |
limitation | giới hạn |
special | đặc biệt |
strong | mạnh mẽ |
hand in hand | tay trong tay |
make our dreams come true | biến ước mơ của chúng ta thành hiện thật |
speak out one voice | cùng chung tiếng nói |
scream and shout | hét lên |
arrive | đến |
stuck | mắc kẹt |
make some noise | làm ồn |
champion | nhà vô địch |
reach | vươn tới |
chance | cơ hội |
wave your hands up in the air | đưa hai tay lên cao và đung đưa |
4. Tổng kết
Với playlist 25 bài hát tiếng Anh, FLYER hy vọng sẽ giúp bạn lựa chọn bài hát tiếng Anh phù hợp với lứa tuổi của bé. Những bài hát tiếng Anh cho bé không những là nguồn từ vựng chất lượng cao, giúp bé nâng cao vốn từ và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình mà thông qua đó, bé còn được học thêm nhiều bài học nhân văn, sâu sắc.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Học thêm các kiến thức khác: