43 bài luyện nghe IELTS theo chủ đề mới nhất năm 2025 (có audio + bài tập)

IELTS Listening được đánh giá là phần thi dễ luyện tập và dễ “ăn điểm” nhất trong bài thi IELTS. Nếu hoàn thành tốt phần thi này, bạn có thể nâng điểm tổng IELTS của mình lên đáng kể. Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ gợi ý cho bạn danh sách 43 bài luyện nghe IELTS theo chủ đề mới nhất 2025 kèm audio và bài tập mẫu. Hãy luyện tập ngay để chuẩn bị thật tốt cho kì thi thật bạn nhé! 

1. Bài luyện nghe IELTS theo chủ đề Section 1 

Section 1 được xem là phần dễ ăn điểm nhất trong bài thi IELTS Listening. Nội dung Section 1 thường mô phỏng các tình huống giao tiếp thực tế, chẳng hạn như cuộc hội thoại giữa hai người về việc đặt phòng khách sạn, đặt vé tàu, kiểm tra lịch trình,… 

Để có thể đạt điểm tối đa trong Section 1 và nâng tổng điểm của kỹ năng nghe, bạn đừng bỏ qua việc luyện tập thường xuyên với các bài luyện nghe IELTS theo chủ đề. Dưới đây là một số chủ đề xuất hiện khá nhiều trong bài thi IELTS Listening Section 1. Hãy cùng thực hành để làm quen với các dạng câu hỏi – trả lời, từ đó tránh các lỗi nhỏ gây mất điểm một cách đáng tiếc.

1.1. Days of the week/ Months or seasons of the year (Các ngày trong tuần/ các tháng hoặc mùa trong năm) 

Trong Listening IELTS, bạn có thể sẽ gặp câu hỏi liên quan đến các ngày trong tuần, các tháng hoặc mùa trong năm. Đề bài này yêu cầu bạn phải trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú để nhận biết đúng mốc thời gian được nhắc đến (hoặc xác định chính xác sự kiện xảy ra tại một thời điểm nào đó). 

Bài nghe Listening IELTS theo chủ đề
Bài nghe Listening IELTS chủ đề “Days of the week/ Months or seasons of the year”

Hãy cùng thử sức với một bài tập ngắn về chủ đề này nhé:

Answer these questions about the interview.
What days does the woman work?

What does the man have on Saturday?

When does the woman have History class?

Where do the woman and man play soccer on the weekends?

Cùng học thêm một số từ vựng và cách diễn đạt về chủ đề “Days of the week/ Months or seasons of the year” trong tiếng Anh:

Từ vựng Phiên âmNghĩa 
Monday/ Tuesday/ Wednesday/ …/ˈmʌndi/, /ˈtuːzdi/, /ˈwenzdi/ … Thứ hai/ thứ ba/ thứ tư … 
January/ February/ … /ˈdʒænjueri/, /ˈfebrueri/ … Tháng một/ tháng hai… 
Weekdays/ Weekend /ˈwiːkdeɪz/, /ˈwiːkend/ Ngày trong tuần/ ngày cuối tuần
Spring/ Summer/ Autumn/ Winter /sprɪŋ/, /ˈsʌmər/, /ˈɔːtəm/, /ˈwɪntər/Mùa Xuân/ Hạ/ Thu/ Đông
Monday, 6th October 2022 (Monday the sixth of October twenty – twenty two) /ˈmʌndi ðiː sɪksθ ʌv ɑːkˈtəʊbər twenti ˌtwenti ˈtuː/Thứ hai, ngày 6 tháng 10 năm 2022
Từ vựng bài nghe chủ đề “Days of the week/ Months or seasons of the year” 

Xem thêm: Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh: 5 phút đọc chuẩn, viết đúng từng ngày một

1.2. Accommodation/ Home (Chỗ ở) 

Với chủ đề “Accommodation/ Home”, cuộc hội thoại thường xoay quanh việc tìm nhà thuê, chọn ký túc xá sinh viên hoặc đặt chỗ ở cho kỳ nghỉ. Đôi khi, cuộc hội thoại cũng có thể đề cập đến vị trí và kiến trúc của ngôi nhà hoặc mô tả đặc điểm, cách bố trí đồ vật bên trong một căn phòng. 

Hãy thử làm bài tập thực hành dưới đây, nơi bạn sẽ nghe chủ nhà mô tả chi tiết về một bất động sản cho thuê.

Complete the information below

Apartment for rent

Street

Bridge street

Street №

(1)

Included utilities

Gas, heat, water, (2) , phone

Not included utilities

(3)

Public transport

Underground, (4)

Tenant’s name

John (5)

Để tự tin hơn khi làm bài nghe về chủ đề “Accommodation/ Home”, hãy cùng học thêm một số trong bảng sau: 

Từ vựngPhát âmNghĩa
Apartment/əˈpɑːrtmənt/Căn hộ 
Dormitory/ˈdɔːrmətɔːri/Ký túc xá 
Bungalow/ˈbʌŋɡələʊ/Nhà trệt 
Terraced house/ˌterəst ˈhaʊs/Nhà có ban công 
Thatched cottage/θætʃt ˈkɑːtɪdʒ/Nhà gỗ phong cách Châu Âu 
Courtyard house/ˈkɔːt.jɑːd haʊs/ Nhà có khoảng sân đằng trước
Pay rent in advance/peɪ rɛnt ɪn ədˈvɑːns/ Trả tiền thuê trước
Amenity /əˈmiːnəti/Sự tiện nghi 
Harmonious/hɑːrˈməʊniəs/Ấm cúng 
Spacious/ˈspeɪ.ʃəs/Rộng rãi
Từ vựng bài nghe IELTS theo chủ đề “Accommodation/ Home” 

1.3. Tourist things (Du lịch) 

Nếu nội dung bài nghe Section 1 khai thác chủ đề “Tourist things”, cuộc hội thoại thường sẽ xoay quanh việc chia sẻ thông tin về các chuyến du lịch hoặc bàn luận về sự khác nhau giữa việc đi du lịch ở hiện tại và trong quá khứ,… 

Bài nghe Listening IELTS theo chủ đề
Chủ đề “Tourist things” trong bài thi Listening IELTS Section 1

Bài luyện nghe IELTS theo chủ đề “Tourist things” dưới đây có thể giúp bạn hình dung rõ hơn về nội dung này: 

Complete the information below


Tour information

Destination

Sydney

Tour type

(1)

Tourist attractions

The Harbour Bridge

The Opera House

The Queen Victoria (2)

Timetable

From 7 am to (3)  pm

Closest stop

(4) metres out from here,
at the front of the (5)

Để chắt lọc những thông tin chính trong bài luyện nghe IELTS theo chủ đề “Tourist things” Section 1 một cách dễ dàng, bạn hãy bổ sung vào kho từ vựng của mình một số từ mới sau: 

Từ vựngPhát âmNghĩa
Backpacking/ˈbækpæking/Hình thức du lịch bụi 
Domestic travel/dəˈmestɪk ˈtrævl/Du lịch nội địa, du lịch trong nước
Inclusive tour/ɪnˈkluːsɪv tʊr/Tour du lịch chất lượng cao 
Low season/ləʊ ˈsiːzn/Mùa vắng khách, mùa thấp điểm 
Memorable/ˈmemərəbl/Đáng nhớ 
Outbound tourism/ˈaʊtbaʊnd ˈtʊrɪzəm/Du lịch nước ngoài 
Package tour/ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/Tour du lịch trọn gói 
Sightseeing/ˈsaɪtsiːɪŋ/Tham quan, vãng cảnh 
Tourist attraction/ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/Địa điểm hút khách du lịch 
Tourist guided tour/ˈtʊrɪst ˈɡaɪdɪd tʊr/Tour du lịch có hướng dẫn viên 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Tourist things”

Xem thêm: 100 + từ vựng về du lịch THÔNG DỤNG

1.4. Exhibition (Triển lãm) 

Bạn đã từng tham dự một buổi hòa nhạc hoặc tham quan một cuộc triển lãm chưa? Trong bài Listening IELTS Section 1, chủ đề “Exhibition/ Event” cũng là một chủ đề thường xuất hiện. Theo đó, bạn sẽ được yêu cầu xác định thông tin chi tiết về ngày, giờ hoặc giá vé của một sự kiện cụ thể. 

Complete the notes below


BIRMINGHAM EXHIBITION

Open in: (1)

Length of exhibition: (2)  

A wide range of manufacturers will be showcased.

Some cars are available to observe and others are for (3)  

The (4) is prohibited to take into the museum.

Every ticket includes one free photo.

Price of the ticket: (5) £ (in advance).

Transfer to Mark (6) (Box Office Manager).

Held in the (7) Palace this year.

Not far from (8)

Website: www. (9) .com. 

Best way to contact: (10)

Bảng dưới đây sẽ gợi ý cho bạn một số từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong bài nghe chủ đề này: 

Từ vựng Phát âmNghĩa
Coordinator/koʊˈɔrdəˌneɪtər/Điều phối viên 
Showcase/ˈʃəʊkeɪs/Trưng bày
Prohibited/prəʊˈhɪbɪtɪd/Cấm 
Purpose-built/ˌpɜːrpəs ˈbɪlt/Được làm ra với mục đích nhất định
Instruct/ɪnˈstrʌkt/Chỉ dẫn
Sculpture/ˈskʌlpʧər/Tượng điêu khắc
Demonstration/ˌdɛmənˈstreɪʃən/Phiên trình bày
Brush/brʌʃ/Chạm nhẹ
Conservatory/kənˈsɜrvətɔri/Học viện Nghệ thuật
Artwork/ˈɑrˌtwɜrk/Tác phẩm nghệ thuật
Từ vựng bài nghe chủ đề “Exhibition/ Event”

1.5. Hotel booking (Đặt phòng khách sạn) 

Hãy tưởng tượng bạn đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ hoặc chuyến công tác xa và cần đặt phòng khách sạn tại nơi bạn muốn đến. Lúc này, bạn sẽ phải liên lạc với khách sạn để tìm hiểu và trao đổi thông tin đặt phòng cùng lễ tân khách sạn. Đây cũng chính là nội dung đoạn hội thoại về chủ đề “Hotel booking” thường xuất hiện trong bài nghe Section 1. 

Cùng thực hành với đoạn hội thoại mẫu sau đây nhé: 

Complete the notes below


Time

  • The length of stay: approximately 2 weeks
  • Starting date: 25th April

Temperature

  • Up to (1) C.
  • Erratic weather

Transport

  • Pick-up service is provided.
  • Normally transfer to the airport takes about (2)

Facilities

  • en-suite facilities and a (3)
  • gym and spa facilities.
  • a large outdoor swimming pool.
  • three standard (4)

Còn bây giờ, hãy cùng điểm qua một số từ vựng nên biết, giúp bạn xử lý tốt bài luyện nghe IELTS theo chủ đề “Hotel booking”: 

Từ vựngPhát âmNghĩa
Reservation/ˌrɛzərˈveɪʃən/Đặt chỗ
Vacant/ˈveɪkənt/Còn trống, sẵn sàng để đặt chỗ
Peak /pik/Cao điểm
Reasonable/ˈrizənəbəl/Hợp lý, chấp nhận được
Amenity/əˈmɛnəti/Tiện nghi
Lake/ beach/ garden view/ …leɪk/ biːʧ / ˈɡɑːdən vjuː/ …Phòng nhìn ra hồ/ biển/ vườn… 
Pay a deposit/peɪ ə dɪˈpɒzɪt/ Đặt cọc
Pay on arrival/peɪ ɒn əˈraɪvəl/Thanh toán
Pay in advance/peɪ ɪn ədˈvɑːns/ Thanh toán trước
Từ vựng bài nghe chủ đề “Hotel booking”

1.6. At the bank/ police station/ post office (Ở ngân hàng/ sở cảnh sát/ bưu điện)

Bên cạnh những cuộc trao đổi đặt phòng khách sạn, các cuộc hội thoại xoay quanh việc gửi hàng, gửi tiền, khai báo,… diễn ra tại bưu điện, ngân hàng hay sở cảnh sát cũng là tình huống quen thuộc trong bài Listening Section 1. Để thử sức, bạn có thể cùng FLYER hoàn thiện bài tập nhỏ dưới đây:

Complete the form below


REGISTRATION FORM

Name:

Anna (1)

Date of birth:

(2)

Address:

4 (3)  St.

Postcode:

(4)

Nationality:

Grenadian

The number of previous burglaries:

(5)

Time of apartment tenancy:

(6)

Number of occupants:

(7)

The entry point of burglar:

(8)

Details of lost property:

- Serial number of lost computer:

- Material of stolen purse:

(9)


(10)

Để nâng cao vốn từ vựng về chủ đề “At the bank/ police station/ post office”, hãy cùng học thêm một số từ vựng trong bảng sau: 

Từ vựngPhát âm Nghĩa 
Bank clerk/bæŋk klərk/ Nhân viên giao dịch ngân hàng 
Deposit/dɪˈpɑzit/Tiền gửi 
Withdrawal/wɪθˈdrɔəl/ Rút tiền 
Insurance free/ɪnˈʃʊrəns friː/Phí bảo hiểm 
Interest rate/ˈɪntrəst reɪt/Lãi suất 
Pick up/pɪk ʌp/Lấy hàng 
Recipient /rɪˈsɪpiənt/Người nhận 
Return address /rɪˈtɜːrn ədres/Địa chỉ gửi hàng 
Make a report /ˈsendər/Trình báo
Witness/ˈwɪtnəs/Nhân chứng
Từ vựng bài nghe chủ đề “At the bank/ police station/ post office”

1.7. Interview (Cuộc phỏng vấn) 

Trong bài nghe Section 1 chủ đề “Interview”, bạn sẽ được yêu cầu tìm đáp án đúng hoặc hoàn thiện bảng với những thông tin về hợp đồng lao động, sơ yếu lý lịch của ứng viên tham gia phỏng vấn hoặc yêu cầu của nhà tuyển dụng với vị trí công việc cụ thể.

Bài nghe Listening IELTS theo chủ đề
Bài nghe IELTS Section 1 chủ đề “Interview”

Một ví dụ với audio luyện nghe sau:

Complete the form below.


PHONE INTERVIEW

Name

John Murphy

Street address:

45 (1) Court

Contact phone number:

(2)

Current part-time job:

(3)

Previous job at Ridgemont High School

(4)

Additional relevant work experience:

(5)

Relevant skills/qualifications:

CPR certification & (6)

CPR certification expiration date:

(7)

Preferred weekly shift:

(8)

Time available to start work:

(9)

Advertisement source:

(10)

Cùng bổ sung vào kho từ vựng của bản thân một số từ mới thường xuất hiện trong bài nghe IELTS Section 1 chủ đề “Interview” nhé: 

Từ vựngPhát âm Nghĩa 
Candidate/ˈkændɪdeɪt/Ứng viên 
Contract /ˈkɑːntrækt/Hợp đồng
Cover letter /ˈkʌvər letər/Thư giới thiệu 
Curriculum vitae (CV)/kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/Sơ yếu lý lịch 
Job swap/dʒɑːb swɑːp/Nhảy việc 
Liabilities/ˌlaɪəˈbɪləti/Công nợ 
Pension plan/ˈpenʃn plæn/Chế độ lương hưu 
Recruiter/rɪˈkruːtər/Nhà tuyển dụng 
Redundancy/rɪˈdʌndənsi/Sự thừa nhân viên 
Salary advance/ˈsæləri ədˈvæns/Tạm ứng lương 
Workload/ˈwɜːrkləʊd/Khối lượng công việc 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Interview”

1.8. Workplaces (Nơi làm việc) 

Với chủ đề “Workplaces”, thông tin trong bài sẽ đề cập những hoạt động/ vấn đề thường xuất hiện tại nơi làm việc hoặc một địa điểm làm việc nào đó (chẳng hạn như thông tin về trung tâm chăm sóc sức khỏe trong video luyện nghe bên dưới). 

Từ vựng tham khảo về chủ đề “Workplaces”: 

Từ vựngPhát âm Nghĩa 
Coworker/kəʊˈwɜːkə/Đồng nghiệp 
Enterprise/ˈentərpraɪz/Doanh nghiệp 
Nine-to-five job/naɪn tu faɪv dʒɑːb/Công việc hành chính 
Occupation/ˌɑːkjuˈpeɪʃn/Nghề nghiệp 
Organization/ɔːgənaɪˈzeɪʃən/Tổ chức 
Retire /rɪˈtaɪər/Nghỉ hưu 
Salary/ˈsæləri/Lương 
Well-paid/ˌwel ˈpeɪd/Trả lương cao
Work productivity/wɜːrk ˌprɑːdʌkˈtɪvəti/Năng suất làm việc 
Workaholic/ˌwɜːrkəˈhɑːlɪk/Người ham mê công việc 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Workplaces” 

1.9. Schedule (Lịch trình) 

Quản lý lịch trình bằng tiếng Anh là một kỹ năng hữu ích cả trong cuộc sống thực tế lẫn trong kỳ thi IELTS Listening. Để có thể hiểu đúng nội dung bài hội thoại về chủ đề này, bạn cần thật cẩn thận trong việc phát hiện chính xác ngày, tháng, năm, thời gian, địa điểm,… được các nhân vật nhắc đến.

Complete the information below


NOTES ON SOCIAL PROGRAMME

Visit places which have:

  • historical interest
  • good (1)  
  • (2)

Cost: between 5.00 pounds and 15.00 pounds per person

Note: special trips organized for groups of (3)  people

Time: departure – 8.30 a.m. and return – 6.00 p.m.

To reserve a seat: sign name on the (4) 3 days in advance


Place

Date

Number of seats

Optional extra

St Ives

(5)  

16

Hepworth Museum

London

16th February

45

(6)   

(7)  

3rd March

18

S.S. Great Britain

Salisbury

18th March

50

Stonehenge

Bath

23rd March

16

(8)  

For further information:

Read the (9) or see Social Assistant: Jane (10)

Từ vựng tham khảo: 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Time slot /taɪm slɑt/ Khoảng thời gian
Reschedule /riˈskɛʤul/ Đổi lịch
Prioritize /praɪˈɔrəˌtaɪz/ Ưu tiên
Punctual /ˈpʌŋkʧuəl/ Đúng giờ
Time-sensitive /taɪm-ˈsɛnsətɪv/ Có yêu cầu về thời gian
Lead time/lid taɪm/ Khoảng thời gian chờ đợi
Confirmation/ˌkɑnfərˈmeɪʃən/ Sự xác nhận
Timetable/ˈtaɪmˌteɪbəl/ Thời gian biểu
Provisional/prəˈvɪʒənəl/ Tạm thời, chưa chính thức
In a rush/ɪn ə rʌʃ/ Gấp gáp
Từ vựng bài nghe chủ đề “Schedule”

1.10. Transportation (Giao thông vận tải) 

Cuộc hội thoại về chủ đề “Transportation” thường diễn ra tại một nhà ga, sân bay hoặc cũng có thể liên quan đến phương tiện mà nhân vật dùng để đi đến điểm hẹn. Video bài tập ngắn dưới đây là một ví dụ: 

Từ vựngPhát âmNghĩa 
Airport/ˈerpɔːrt/Sân bay
Bypass/ˈbaɪpæs/Đường vòng
Commuter/kəˈmjuːtər/Người thường xuyên di chuyển giữa hai nơi (từ nhà đến nơi làm việc và ngược lại) 
Cruise ship/kruːz ʃɪp/Tàu du lịch 
Glider/ˈɡlaɪdər/Tàu lượn 
High-speed train/ˌhaɪ ˈspiːd treɪn/Tàu cao tốc 
Pedestrian/pəˈdestriən/Người đi bộ 
Puncture/ˈpʌŋktʃər/Thủng xăm  
Subway/ˈsʌbweɪ/Tàu điện ngầm 
Traffic/ˈtræfɪk/Giao thông 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Transportation”

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng phương tiện đi lại trong tiếng Anh

2. Bài luyện nghe IELTS theo chủ đề phần 2 

Sang đến Part 2, bạn sẽ được nghe đoạn độc thoại ngắn về một tình huống xã hội liên quan đến các lĩnh vực giáo dục, y tế, kinh tế, thể thao,…, quen thuộc với đời sống hàng ngày. Bài tập phần này có thể yêu cầu bạn hoàn thiện chỗ trống trong câu, xác định vị trí trên bản đồ, nối thông tin hoặc chọn đáp án. 

Thực hành các bài luyện nghe IELTS theo chủ đề Part 2 được FLYER gợi ý sau đây sẽ giúp bạn làm quen với các dạng bài thường gặp và cải thiện khả năng ghi chú để nhanh chóng tìm ra đáp án thích hợp. 

2.1. Money matters (Vấn đề tiền tệ) 

Bài nghe về chủ đề “Money matters” thường lấy bối cảnh trong một ngân hàng hoặc quầy thanh toán tại cửa hàng. Bạn cần để ý kỹ những thông tin về đơn vị tiền tệ, hình thức thanh toán, khoản vay hoặc những dữ liệu về thẻ ngân hàng để hoàn thành phần trả lời thật chính xác. 

Bài nghe Listening IELTS theo chủ đề
Bài nghe IELTS Section 2 chủ đề “Money matter”
Complete the information below


Ticket type

Ticket cost

Adult’s ticket

(11) pounds

Child’s ticket

(for children between 5 and 15 years)

(12) pounds

Children under (13) years

free

Reduced tariff

(for full-time students and disabled visitors)

(14) pounds

(15)

(can be used by up to 2 adults and 3 children)

55 pounds

Annual membership

(16) pounds

Từ vựng sẽ là chìa khóa giúp bạn hiểu rõ mọi cuộc hội thoại về chủ đề “Money matters”. Hãy cùng khám phá bảng từ vựng bên dưới để chuẩn bị tốt nhất cho bài nghe nhé: 

Từ vựngPhát âm Nghĩa 
Cash /kæʃ/Tiền mặt 
Credit card /ˈkredɪt kɑːrd/Thẻ tín dụng 
Currency/ˈkɜːrənsi/Đơn vị tiền tệ 
Cheque/tʃek/Séc 
Debt /det/Khoản nợ 
Dollar/ˈdɑːlər/Đơn vị tiền tệ của Mỹ 
Euro/ˈjʊrəʊ/Đơn vị tiền tệ của các quốc gia Liên Minh Châu Âu 
Instalment/ɪnˈstɔːlmənt/Trả góp 
Payment term/ˈpeɪmənt tɜːrm/Điều khoản thanh toán
Pound /paʊnd/Bảng Anh 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Money matters” 

2.2. Sports (Thể thao) 

Nếu là người yêu thích thể thao và thường xuyên theo dõi các trận đấu bóng chày, bóng đá, bơi lội, khúc côn cầu,… bài nghe IELTS chủ đề “Sports” hẳn sẽ không thể làm khó được bạn. 

Choose FIVE letters, A—I. Which FIVE group fitness programs are available at Fitness Land?


A. yoga

С. step dance

E. belly dance

G. kickboxing

I. stretching

В. pilates

D. aerobics

F. barbell classes

H. zumba

 

Bây giờ, hãy cùng củng cố vốn từ của bạn với bảng từ vựng chủ đề “Sports” để sẵn sàng cho những thử thách tiếp theo nhé: 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Archery/ˈɑːrtʃəri/Bắn cung 
Athletics/æθˈletɪks/Điền kinh 
Baseball/ˈbeɪsbɔːl/Bóng chày  
Boxing/ˈbɑːksɪŋ/Đấm bốc 
Cricket/ˈkrɪkɪt/Bóng gậy
Cycling/ˈsaɪklɪŋ/Đua xe đạp 
Discus /ˈdɪskəs/Ném đĩa  
Golf club/ˈɡɑːlf klʌb/ Gậy đánh gôn 
Handball/ˈhændbɔːl/Bóng ném 
Hockey/ˈhɑːki/Khúc côn cầu 
Ice rink/ˈaɪs rɪŋk/Sân trượt băng 
Weightlifting/ˈweɪtlɪftɪŋ/Cử tạ 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Sports” 

Xem thêm: TOP 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao

2.3. Directions and prepositions of place (Phương hướng và giới từ chỉ nơi chốn) 

Nội dung bài nghe chủ đề “Directions and prepositions of place” thường xoay quanh việc mô tả vị trí của một địa điểm cần đến, cách hỏi đường hoặc xác định vị trí trên bản đồ. 

Label the plan below



14.  
15.   
16.  
17.  
18.  
19.  
20.  

Sau khi hoàn thành luyện tập, đừng quên tham khảo thêm bảng từ vựng dưới đây để ghi nhớ các từ chỉ phương hướng và vị trí thông dụng, từ đó tự tin hơn trong bài thi thật bạn nhé. 

Từ vựngPhát âmNghĩa 
Across /əˈkrɑːs/Băng qua đường, băng qua phía đối diện 
Adjacent/əˈdʒeɪ.sənt/Liền kề 
Behind/bɪˈhaɪnd/Đằng sau 
East/ West/ South/ North /iːst/, /west/, /saʊθ/, /nɔːrθ/Hướng Đông/ Tây/ Nam/ Bắc 
Follow/ˈfɑːləʊ/Đi theo 
Head to/ˌhed tə/ Đi thẳng đến 
Make a turn /meɪk ə tɜːrn/Rẽ 
Opposite/ˈɑː.pə.zɪt/Đối diện 
Straight/streɪt/Thẳng, đi thẳng 
Walk along/wɔːk əˈlɔːŋ/Đi dọc theo 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Directions and prepositions of place” 

Xem thêm: 114 từ vựng chỉ đường tiếng Anh & cách áp dụng siêu dễ

2.4. School life (Cuộc sống học đường) 

Cuộc sống học đường có vô vàn khía cạnh để khai thác trong bài nghe IELTS Part 2. Đó có thể là các hoạt động ngoại khóa, môn học, sự kiện tại trường,…

Bài nghe Listening IELTS theo chủ đề
Chủ đề “School life” trong bài nghe IELTS Section 2 

Chẳng hạn, bài tập ví dụ dưới đây khai thác một khía cạnh khá đặc biệt của cuộc sống học đường – sự an toàn trong khuôn viên trường học: 

Choose the correct letter, A, B, or С
The lecture was organised by_

The majority of crime on campus is_

The campus crime rate has ____________ so far this year.

Why is there added concern about crime?

Carlos says if you are the victim of crime, you should_

What is the primary method for increasing safety?

If a student must work late, it is most important to _

It is dangerous to _

Students who complete self-defense course are_

A university is _

Tham khảo bảng từ vựng dưới đây để làm quen với các thuật ngữ thường gặp trong chủ đề “School Life”, bạn sẽ có thể giải quyết bài Listening một cách hiệu quả nhất:

Từ vựngPhát âm Nghĩa 
Campus/ˈkæmpəs/Khuôn viên trường học 
Credit/ˈkredɪt/Tín chỉ 
Dissertation/ˌdɪsərˈteɪʃn/Luận văn, khóa luận 
Gymnasium/dʒɪmˈneɪziəm/Phòng thể dục 
Internship/ˈɪntɜːrnʃɪp/Kỳ thực tập 
Laboratory/ˈlæbrətɔːri/Phòng thí nghiệm 
Lecturer/ˈlektʃərər/Giảng viên 
Professor/prəˈfesər/Giáo sư 
Scholarship/ˈskɑːlərʃɪp/Học bổng 
Thesis /ˈθiːsɪs/Khóa luận 
Từ vựng bài nghe chủ đề “School life” 

Xem thêm: 92+ từ vựng về trường học thường gặp nhất trong tiếng Anh

2.5. Place markers (Điểm đến) 

Phần 2 của bài thi Listening IELTS cũng thường bao gồm nội dung mô tả về một địa điểm hoặc chỉ dẫn trên bản đồ. Đề bài này sẽ kiểm tra khả năng nhận biết giới từ chỉ vị trí hoặc khả năng định vị không gian của bạn. 

Hãy cùng thử sức với bài luyện nghe trong video dưới đây nhé: 

Bảng từ vựng sau sẽ đóng vai trò như một công cụ hỗ trợ, giúp bạn nhận ra các từ khóa quan trọng trong bài nghe chủ đề “Place makers” một cách dễ dàng: 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Avenue/ˈævənuː/Đại lộ 
Court/kɔːrt/Hẻm cụt 
Drive/draɪv/Đường hầm ngang 
Dual carriageway/ˌduːəl ˈkærɪdʒweɪ/Đường hai chiều 
Junction /ˈdʒʌŋkʃn/Giao lộ 
One-way street/ˌwʌn ˈweɪ striːt/Đường một chiều 
Ring road/ˈrɪŋ rəʊd/Đường vành đai 
Road system /rəʊd ˈsɪstəm/Hệ thống đường bộ 
Roundabout/ˈraʊndəbaʊt/Bùng binh, vòng xuyến 
T-junction/ˈtiː dʒʌŋkʃn/Ngã ba 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Place markers” 

2.6. Rooms in the building (Căn phòng trong tòa nhà) 

Nội dung bài nghe chủ đề “Rooms in the building” có thể xoay quanh việc mô tả một căn phòng hoặc chỉ đường đến một căn phòng nào đó trong tòa nhà. Cùng thử sức với một bài luyện nghe IELTS đơn giản theo chủ đề “Rooms in the building” để hình dung rõ hơn về chủ đề này nhé: 

Cùng học thêm một số từ vựng quen thuộc trong các bài nghe về chủ đề “Rooms in the building” dưới đây:  

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Attic /ˈætɪk/Phòng gác mái 
Balcony/bælkəni/Ban công 
Basement/ˈbeɪsmənt/Tầng hầm (để ở) 
Cellar /sɛlə/Hầm chứa, hầm để đồ (không để ở) 
Garage/ˈɡær.ɑːʒ/Nhà để xe 
Lavatory/ˈlæv.ə.tɔːr.i/Phòng vệ sinh 
Loft/lɒft/Gác lửng, gác xép để đồ (không để ở) 
Lounge /laʊndʒ/Sảnh chờ 
Storey/ˈstɔːri/Tầng lầu 
Terrace/ˈtɛrəs ɔː/Sân sau 
Từ vựng chủ đề “Rooms in the building” 

Xem thêm: 70+ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

2.7. Event (Sự kiện) 

Khác với chủ đề “Event” trong bài nghe Section 1, bài độc thoại về “Event” ở Part 2 thường bao gồm những nội dung liên quan đến quy trình tổ chức hoặc mô tả các hoạt động diễn ra tại một sự kiện/ lễ hội địa phương nào đó.  

Bạn có thể tham khảo qua video bài luyện IELTS theo chủ đề lễ hội mùa hè dưới đây: 

Bạn cũng có thể bổ sung thêm vào từ điển của mình một số từ vựng trong bảng để không còn bỡ ngỡ khi gặp chủ đề “Event” trong các bài nghe Part 2 sau này: 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Agenda /əˈdʒendə/Chương trình 
Anniversary/ˌænɪˈvɜːrsəri/Lễ kỷ niệm 
Audience /ˈɔːdiəns/Khán giả 
Backstage/ˌbækˈsteɪdʒ/Cánh gà, khu vực hậu trường, sau sân khấu 
Coordinator/kəʊˈɔːrdɪneɪtər/Điều phối viên 
Jubilant/ˈdʒuːbɪlənt/Hân hoan, vui sướng 
Lighting system/ˈlaɪtɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống ánh sáng 
Sound system /ˈsaʊnd sɪstəm/Hệ thống ánh sáng 
Sponsor /ˈspɑːnsər/Tài trợ 
Venue/ˈvenjuː/Địa điểm sự kiện 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Event” 

Xem thêm: Hào hứng với “tên gọi các ngày lễ” trong tiếng Anh!

2.8. Infrastructure (Cơ sở hạ tầng) 

“Infrastructure” là một chủ đề khá khó trong Part 2 của bài thi Listening IELTS. Chủ đề này yêu cầu bạn phải có sự hiểu biết về tình hình phát triển/ thay đổi cơ sở hạ tầng của xã hội/ doanh nghiệp/ thành phố/ quốc gia. Đồng thời, bạn cũng cần trang bị vốn từ vựng phong phú về các loại tài sản như cầu đường, công trình công cộng, hệ thống thủy lợi hoặc các yếu tố phục vụ cho việc duy trì và phát triển giáo dục, y tế, môi trường, an ninh …   

Để tự đánh giá mức độ hiểu biết về các tình hình xã hội bằng tiếng Anh, hãy cùng FLYER làm thử bài luyện nghe với video này nhé: 

Và để giúp bạn hoàn thiện bài nghe về chủ đề “Infrastructure” một cách dễ dàng hơn, FLYER đã tổng hợp một số từ vựng quan trọng trong bảng dưới đây. Mời bạn tham khảo: 

Từ vựngPhát âmNghĩa
Corridor/ˈkɔːrɪdɔːr/Hành lang (thuật ngữ kinh tế) 
Government funding/ˈɡʌvərnmənt ˈfʌndɪŋ/Ngân sách nhà nước 
Industrialize/ɪnˈdʌstriəlaɪz/Công nghiệp hóa 
Irrigation/ˌɪrɪˈɡeɪʃn/Hệ thống thủy lợi 
Modernise/ˈmɑːdərnaɪz/Hiện đại hóa 
Structural engineering/ˌstrʌktʃərəl ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/Cầu đường, cầu cống
Up-to-date/ˌʌp tə ˈdeɪt/Hiện đại, mới cập nhật, hợp thời 
Waste disposal/weɪst dɪˈspoʊzəl/Xử lý chất thải
Sanitation /ˌsænəˈteɪʃən/Tình trạng vệ sinh
Urban sprawl/ˈɜrbən sprɔl/Sự phát triển tràn lan của các đô thị
Từ vựng bài nghe chủ đề “Infrastructure” 

2.9. Shopping mall (Trung tâm mua sắm) 

“Shopping mall” không chỉ đơn thuần là nơi để mua sắm, mà còn được thiết kế để mang đến cho khách hàng những trải nghiệm dịch vụ thú vị. Khi bắt gặp chủ đề này trong bài nghe IELTS Part 2, bạn cần chắt lọc thông tin để trả lời các câu hỏi liên quan đến đặc điểm nổi bật, phong cách bố trí, chất lượng dịch vụ… của một địa điểm hoặc trung tâm mua sắm cụ thể nào đó. 

Dưới đây là tên gọi của một số kiểu trung tâm, địa điểm mua sắm phổ biến nhất: 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Boutique/buːˈtiːk/Cửa hàng thời trang 
Butcher/ˈbʊʧə/Cửa hàng bán thịt 
Commercial complex/kəˈmɜːrʃl ˈkɑːmpleks/Khu phức hợp thương mại 
Consumerism/kənˈsuːmərɪzəm/Sự tiêu thụ, mua sắm 
Chain store/ʧeɪn stɔː/Chuỗi cửa hàng 
Department store/dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/Cửa hàng bách hóa 
Drugstore/ˈdrʌgstɔː/Tiệm thuốc
Food court/ˈfuːd kɔːrt/Khu vực ăn uống
Grocery store/ˈɡrəʊsəri stɔːr/Cửa hàng tạp hóa 
Bargain store/ˈbɑrɡən stɔr/Cửa hàng đại hạ giá 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Shopping mall” 

2.10. Entertainment things (Giải trí) 

Chủ đề “Entertainment things” có rất nhiều khía cạnh để khai thác trong bài nghe Listening IELTS Part 2. Tuy nhiên, nhìn chung bài nghe chủ đề này sẽ tường thuật về một buổi tiệc kỷ niệm, cắm trại, văn nghệ,… của một đoàn thể. Đôi khi, nội dung cũng có thể xoay quanh một buổi hòa nhạc hoặc triển lãm nghệ thuật nào đó. 

Hãy cùng luyện tập với bài luyện nghe IELTS theo chủ đề “Entertainment things” sau: 

Dưới đây là một số từ khóa chính, thường xuyên xuất hiện trong các bài nghe chủ đề “Entertainment things”: 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Art gallery/ˈɑːrt ɡæləri/Phòng trưng bày tranh 
Concert/ˈkɑːnsərt/Buổi biểu diễn âm nhạc 
Conductor/kənˈdʌktər/Nhạc trưởng
Extracurricular activity/ˌekstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvəti/Hoạt động ngoại khóa 
Global superstar/ˌɡləʊbl ˈsuːpərstɑːr/Siêu sao toàn cầu 
Orchestra/ˈɔːrkɪstrə/Dàn nhạc 
Prevalent/ˈprevələnt/Phổ biến 
Public figure/ˈpʌblɪk ˈfɪɡjər/Người của công chúng 
Showbiz/ˈʃəʊbɪz/Giới giải trí 
Vocalist/ˈvəʊkəlɪst/Ca sĩ 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Entertainment things” 

3. Bài luyện nghe IELTS theo chủ đề Section 3

Phần 3 của bài thi Listening IELTS thường được trình bày dưới dạng một cuộc thảo luận giữa hai hoặc nhiều người (chẳng hạn như sinh viên hoặc đồng nghiệp), chia sẻ ý kiến ​​về một lĩnh vực nghiên cứu hoặc chuyên môn cụ thể. Bên cạnh việc đưa vấn đề trực tiếp, phần thi này cũng bao gồm nhiều “bẫy” thông tin khiến bạn dễ mất điểm nếu không hiểu kĩ nội dung được nghe. 

Để chuẩn bị tốt nhất cho phần thi này, hãy cùng điểm qua một vài bài luyện nghe IELTS theo chủ đề thường gặp trong Section 3 dưới đây.  

3.1. Enquiring the course (Hỏi đáp về khóa học) 

Giống như tên gọi, nội dung bài nghe chủ đề này sẽ bao gồm thông tin hỏi – đáp hoặc bàn luận về các vấn đề liên quan đến một khóa học. Bạn có thể hình dung rõ hơn với video luyện nghe sau đây: 

Từ vựng tham khảo: 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Compulsory course/kəmˌpʌlsəri kɔːrs/Các môn học bắt buộc 
Crash course/kræʃ kɔːrs/Khóa học cấp tốc 
Curriculum/kəˈrɪkjələm/Khung chương trình giảng dạy 
Evaluate/ɪˈvæljueɪt/Đánh giá 
High distinction/ Distinction/ Credit/ Strong pass degree/haɪ dɪˈstɪŋkʃn/, /dɪˈstɪŋkʃn/, /ˈkredɪt/, /strɔːŋ pæs dɪˈɡriː/ Bằng xuất sắc/ bằng giỏi/ bằng khá/ bằng trung bình 
Introductory course/ˌɪntrəˈdʌktəri kɔːrs/Chương trình sơ cấp 
Non-vocational course/nɒn vəʊˈkeɪʃənl kɔːrs/Khóa học đại cương 
Post-graduate/ˌpəʊstˈɡrædʒuət/Sau tốt nghiệp 
Qualification/ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/Chứng nhận, bằng cấp 
Undergraduate/ˌʌndərˈɡrædʒuət/Chưa tốt nghiệp 
Vocational course/vəʊˈkeɪʃənl kɔːrs/Khóa học nghề 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Enquiring the course” 

3.2. Assignments (Bài tập được giao) 

Với bài nghe chủ đề “Assignments”, bạn cần chú ý để tìm đúng thông tin bàn luận về một môn học cụ thể, bài giảng, bài tập hoặc dự án có liên quan đến môn học đó. 

Bài nghe Listening IELTS theo chủ đề
Bài nghe IELTS Section 3 chủ đề “Assignments” 

Dưới đây là bài luyện nghe IELTS theo chủ đề “Assignments” cho bạn tham khảo: 

Choose the correct letter, A, B or C.
Information on the test is from _

This assignment is important because _

Bobby chooses football as a project topic because _

Để có thể thuận lợi hoàn thành bài nghe chủ đề này, bạn hãy bổ sung ngay những từ mới sau vào sổ tay từ vựng của mình nhé: 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Bibliography/ˌbɪbliˈɑgrəfi/Mục lục sách tham khảo 
Essay /ˈeseɪ/Bài tiểu luận 
Flunk/flʌŋk/Thi trượt 
Hand in homework /hænd ɪn ˈhəʊmwɜːrk/Nộp bài tập về nhà 
Lecture/ˈlektʃər/Bài diễn thuyết, bài thuyết giảng 
Memorise/ˈmeməraɪz/Học thuộc lòng 
Method/ˈmɛθəd/Phương pháp 
Paper/ˈpeɪpər/Luận văn 
Questionnaire /ˌkwestʃəˈner/Bảng câu hỏi, bảng khảo sát 
Turn in homework/tɜːrn ɪn ˈhəʊmwɜːrk/Nộp bài tập về nhà
Từ vựng bài nghe chủ đề “Assignments” 

3.3. Competition (Cuộc thi đấu) 

Những đoạn hội thoại hỏi – đáp về các cuộc thi, cuộc đua có thể xoay quanh nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ riêng học tập và giáo dục. Đây là một chủ đề khá khó, đòi hỏi bạn phải có sẵn một lượng kiến thức xã hội đa dạng. Video bài luyện nghe dưới đây là một ví dụ: 

Trong bài nghe IELTS Section 3 chủ đề “Competition” thường sẽ xuất hiện một số từ vựng quan trọng như: 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Contest/ˈkɑːntest/Cuộc thi, cuộc đấu 
Contestant/kən’testənt/Người dự thi, thí sinh 
Eloquence/ˈeləkwəns/Hùng biện 
Judge /’dʒʌdʒ/Giám khảo 
Participant/pɑːrˈtɪsɪpənt/Người tham gia 
Prize/praɪz/Giải thưởng 
Rehearse/rɪˈhɜːrs/Diễn tập 
Result/rɪˈzʌlt/Kết quả 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Competition”

3.4. A tutorial (Một bài hướng dẫn)

Với chủ đề “A tutorial”, nội dung bài nghe thường xoay quanh những hướng dẫn/ chỉ dẫn về việc chuẩn bị cho một buổi thuyết trình hoặc buổi thảo luận tại trường học. Để có thể trả lời chính xác nhất các câu hỏi Section 3 nếu gặp bài nghe chủ đề này, hãy cùng luyện tập với bài nghe ngắn và bảng từ vựng dưới đây nhé: 

Choose the correct letter, A, B or C
The proposal will _

The proposal will consist mostly of_

For the practice paper, the tutor has directed the students to make sure to_

Từ vựng tham khảo: 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Acknowledgement/ækˈnɑlɪʤmənt/Lời cảm ơn, lời cảm tạ 
Assign /əˈsaɪn/Phân công, phân việc 
Audience rapport /ˈɔːdiəns ræˈpɔːr/Giao tiếp với khán giả 
Body language/ˈbɑːdi læŋɡwɪdʒ/Ngôn ngữ cơ thể 
Conduct/ˈkɑndʌkt/Tiến hành 
Guideline/ˈɡaɪdlaɪn/Hướng dẫn 
Handout /ˈhændaʊt/Tài liệu phát cho người nghe 
Interrupt/ˌɪntəˈrʌpt/Làm gián đoạn, cắt ngang, ngắt lời 
Repeat /rɪˈpit/Lặp lại 
Student adviser/ˈstuːdnt ədˈvaɪzər/Cố vấn sinh viên 
Từ vựng bài nghe chủ đề “A tutorial presentation and discussion” 

3.5. Talking about a course (Nói về một khóa học) 

“Talking about a course” cũng là một chủ đề thường được khai thác trong bài nghe IELTS Section 3. Với chủ đề này, bạn sẽ được nghe thông tin về một khóa học cụ thể, (có thể là khóa học ngoại ngữ, giao tiếp hay tin học văn phòng) và điền từ thích hợp để hoàn thiện câu/ bảng theo yêu cầu của đề bài.

Bài nghe Listening IELTS theo chủ đề
Chủ đề “Talking about a course” trong bài nghe IELTS Section 3
Complete the information below.

  1. s.
  2. During the final project students will work in teams of .
  3. The professor told that the key thing in marketing strategy is to .

Choose FIVE letters, A-I. What FIVE modules does the course include?

24.
25.
26.
27.
28.

Những từ khóa thường xuyên xuất hiện trong bài nghe chủ đề “Talking about a course” đã được FLYER tổng hợp trong bảng bên dưới. Mời bạn tham khảo:  

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Certificate/sərˈtɪfɪkət/Bằng cấp, giấy chứng nhận
Deadline/ˈdedlaɪn/Hạn chót, hạn nộp 
Higher education/ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/Giáo dục đại học
Knowledge/ˈnɑːlɪdʒ/Kiến thức 
Languages/ˈlæŋɡwɪdʒ/Ngôn ngữ
Skill /skɪl/Kỹ năng 
Social/ˈsəʊʃl/Xã hội
Syllabus/ˈsɪləbəs/Chương trình giảng dạy chi tiết 
Tuition fee/tuˈɪʃn fiː/Học phí 
Tutorial/tuːˈtɔːriəl/Bản hướng dẫn 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Talking about a course”

4. Bài luyện nghe IELTS Section 4 

Là phần cuối cùng trong bài thi Listening IELTS, các chủ đề ở Section 4 cũng không còn xoay quanh những vấn đề quen thuộc thường ngày. Thay vào đó, bạn sẽ được nghe một bài giảng hoặc bài thuyết trình có tính học thuật cao, chủ yếu liên quan đến khoa học hoặc các vấn đề xã hội. 

Bài nghe phần này thường chứa nhiều thông tin khó và sử dụng từ vựng nâng cao. Do đó, bên cạnh việc luyện đề, bạn cũng cần bổ sung thêm kiến thức về nhiều lĩnh vực học thuật khác nhau. Dưới đây là gợi ý một số chủ đề phổ biến và bài nghe mẫu để bạn luyện tập.    

4.1. Women’s issue (Vấn đề về phụ nữ) 

Với chủ đề “Women’s issue”, nội dung bài nghe sẽ khai thác những khía cạnh nổi bật về bình đẳng giới, phong trào nữ quyền hoặc một số vấn đề khác liên quan đến phân biệt giới tính. Hãy cùng chuẩn bị cho chủ đề này với video bài luyện nghe và bảng từ vựng quan trọng dưới đây: 

Từ vựng tham khảo: 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Dismiss gender misconception/dɪsˈmɪs ˈdʒendər ˌmɪskənˈsepʃn Bác bỏ sự hiểu lầm về giới tính
Domestic violence/dəˌmestɪk ˈvaɪələns/Bạo lực gia đình 
Equal opportunities/ˌiːkwəl ˌɑːpərˈtuːnətiz/Cơ hội bình đẳng 
Equal rights/ˌiːkwəl ˈraɪts/ Quyền bình đẳng 
Female-headed households/ˈfiːmeɪl ˈhedɪd ˈhaʊshəʊld/Gia đình mẫu hệ 
Feminine character/ˈfemənɪn ˈkærəktər/Nữ tính (tính cách) 
Feminist/ˈfemənɪst/Nữ quyền 
Gender discrimination/ˈdʒendər dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/Phân biệt đối xử giới tính
Look down on/lʊk daʊn ɑːn/Coi thường
Share responsibility/ʃer rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/Chia sẻ trách nhiệm 
Women leader/ˈwʊmən ˈliːdər/Người phụ nữ đóng vai trò lãnh đạo 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Women’s issue” 

4.2. Education (Giáo dục) 

Hãy tưởng tượng bạn đang tham dự một buổi “talkshow” bàn luận về các kỹ năng cần thiết trong học tập hoặc xu hướng giáo dục hiện nay. Bài nghe IELTS chủ đề “Education” sẽ mô phỏng tình huống như vậy, đòi hỏi bạn phải tập trung theo dõi để tìm ra thông tin cần tiếp thu trong cuộc thảo luận đó. 

Bài nghe Listening IELTS theo chủ đề
Bài luyện nghe IELTS Section 4 chủ đề “Education” 
Complete the information below


GIVING A SPEECH

Reasons for nervousness

  • Lecturers often feel more nervous if a speech is (31) .
  • Many think that the ability to make a good public speaking is (32) , while in fact it is a skill that can be learned by anyone.

How to prepare a quality speech

  • The audience will only remember the (33) sentence of speech.
  • Ensure that your speech is (34)  

Do's and Don'ts

  • Don't start your speech until audience is (35)
  • You can make your main ideas or notes on cards or a (36)
  • You do not need to write down the (37) speech.
  • You can just write (38) ideas.
  • Remember to (39) yourself to see how long your speech will be.
  • Don't just (40) a script.

Ngoài chăm chỉ thực hành với các bài luyện nghe IELTS theo chủ đề “Education”, bạn cũng nên dành thời gian tìm học thêm nhiều từ vựng hay về chủ đề này.  

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Burn the midnight oil/bɜːrn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/Thức suốt đêm để học bài (hoặc làm việc) 
Crank out a paper/kræk aʊt ə ˈpeɪpər/Viết một bài luận văn 
Hit the book/hɪt ðə bʊk/Học hành chăm chỉ 
Make the grade/meɪk ðiː ɡreɪd/Đạt được kết quả như mong đợi 
Outcome/ˈaʊtkʌm/Kết quả 
Pass with flying color/pæs wɪθ ˈflaɪɪŋ ˈkʌlər/Vượt qua bài thi với số điểm cao/ kết quả cao 
Placement test/ˈpleɪsmənt test/Kỳ thi xếp lớp 
To engage face-to-face with /tuː ɪnˈɡeɪdʒ ˌfeɪs tə ˈfeɪs wɪθ/Nói chuyện/ trao đổi trực tiếp với 
To gain in-depth knowledge/tuː ɡeɪn ɪn depθ ˈnɑːlɪdʒ/Nhận được kiến thức sâu sắc 
To get higher academic result/tuː ɡet ˈhaɪər ˌækəˈdemɪk rɪˈzʌlt/Đạt được kết quả học tập cao 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Education examination” 

4.3. Time management (Quản lý thời gian) 

Quản lý thời gian là một kỹ năng cần thiết trong học tập, công việc và cả cuộc sống hàng ngày. Ở bài thi IELTS Listening Section 4, chủ đề này thường được đề cập thông qua các bài nói về cách sắp xếp và cải thiện hiệu suất công việc. 

Hãy cùng lắng nghe bài mẫu dưới đây để học cách nhận biết thông tin quan trọng trong một bài giảng học thuật về quản lý thời gian.

Choose the correct letter, A, B, C or D
What does the lecturer provide for those who are interested in doing extra reading?

In the past, time management meant you needed to_

Today, wise time management means you need to_

In this college, students are assigned ____________ at the end of each semester.

One sign he lecturer mentions that students feel under pressure is _

What kind of suggestion does the lecturer give to the students?

According to the lecturer, there are three kinds of planners. They are:

If you want to set an overview of your time, you should need at least _

The daily planner of time is mainly concerned with_

According to the lecturer, wise time management may have the following benefit:

4.4. Nature (Tự nhiên) 

Bài nghe Section 4 chủ đề “Nature” sẽ xoay quanh những vấn đề về hiện tượng tự nhiên, danh lam thắng cảnh, môi trường, so sánh tình trạng thiên nhiên trong quá khứ và hiện tại,… 

Complete the information below


THE URBAN LANDSCAPE

Two areas of focus:

  • the effect of vegetation on the urban climate
  • ways of planning our (31) better

Large-scale impact of trees:

  • They can make cities more or less (32)
  • in summer they can make cities cooler
  • they can make inland cities more (33)

Local impact of trees: they can make local areas

  • more (34)
  • cooler
  • more humid
  • less windy
  • less (35)

Comparing trees and buildings

Temperature regulation:

  • trees evaporate water through their (36)  
  • building surfaces may reach high temperatures

Wind force:

  • tall buildings cause more wind at (37) level
  • trees (38)  the wind force

Noise:

  • trees have a small effect on traffic noise 
  • (39)  frequency noise passes through trees

Important points to consider:

  • trees require a lot of sunlight, water and (40) to grow

Sau khi hoàn thành bài luyện nghe, hãy cùng nhìn lại một số từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề “Nature” nhé: 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Beneficial/ˌbenɪˈfɪʃl/Có lợi 
Biodiversity/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsəti/Sự đa dạng sinh học 
Brink/brɪŋk/Bờ vực 
Canal/kəˈnæl/Kênh, rạch 
Canyon/ˈkænjən/Hẻm núi 
Cliff/klɪf/Vách đá 
Coast/koʊst/Vùng đất ven biển, bờ biển 
Diverse/daɪˈvɜːrs/Phong phú 
Dune/dun/ Cồn cát 
Ecosystem/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/Hệ sinh thái 
Fauna/ˈfɔːnə/Hệ động vật 
Flora /ˈflɔːrə/Hệ thực vật 
Germinate/ˈdʒɜː.mɪ.neɪt/Mầm cây non 
Iconic /aɪˈkɑːnɪk/Mang tính biểu tượng
Jungle/ˈdʒʌŋ.ɡəl/Rừng nhiệt đới 
Meadow/ˈmɛˌdoʊ/Đồng cỏ 
National park/ˈnæʃənəl pɑrk/Công viên quốc gia 
Rainforest/ˈraɪnˌfɔrəst/ Rừng mưa nhiệt đới 
Stream/strim/ Con suối 
Tundra/ˈtʌn.drə/Lãnh nguyên, vùng đồng bằng với thảm thực vật chủ yếu là rêu và địa y 
Volcano/vɑlˈkeɪnoʊ/Núi lửa 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Nature” 

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng về danh lam thắng cảnh thông dụng nhất trong tiếng Anh

4.5. Environment pollution (Ô nhiễm môi trường) 

Bàn luận sâu hơn về chủ đề “Nature”, bạn sẽ được nghe bài hội thoại về vấn đề “Environment pollution”, chẳng hạn như hậu quả của biến đổi khí hậu hoặc tình trạng suy giảm hệ sinh thái hiện nay. 

Bài nghe Listening IELTS theo chủ đề
Chủ đề “Environment pollution” trong bài nghe IELTS Section 4

Bài luyện nghe IELTS theo chủ đề ô nhiễm môi trường dưới đây là một ví dụ: 

Complete the notes below


The Gherkin Building

Commissioned by: (1) firm called Foster and Partners.

The features of its appearance:

  • Its shape is like a (2)
  • It can reduce the carbon (3) of the city.
  • It lets (4) pass through the building, both reducing heating costs and brightening up the workspace.
  • One false story claims that the exterior of the building is partly made of (5)  

Architectural concept:

  • links (6) with the workplace.
  • relies less on (7) for temperature control than other similar buildings.

The features of its interior:

  • The atria that let fresh air pass through the interior are known as (8)  
  • There is a place for entertainment called the (9) at the top of the building.

The future of urban planning and architecture:

  • It is likely that the entire (10) will be designed with more similarly eco-friendly buildings in the future.
  • A new building will be constructed to produce zero waste and remove carbon dioxide from us as much as possible.

Từ vựng về chủ đề “Environment pollution” cho bạn tham khảo: 

Từ vựngPhát âm Nghĩa 
Acid deposition/ˈæsɪd ˌdepəˈzɪʃn/Lắng đọng axit 
Avalanche/ ˈævəlɑːnʃ/Tuyết lở 
Catastrophe/kəˈtæstrəfi/Thảm họa, tai ương 
Contamination/kənˌtæmɪˈneɪʃn/Làm nhiễm độc, làm ô uế 
Deforestation/ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/Phá rừng 
Desertification/dɪˌzɜːrtɪfɪˈkeɪʃn/Sự sa mạc hóa 
Extreme weather/ɪkˈstriːm ˈweðər/Thời tiết khắc nghiệt 
Global warming/ˈɡləʊbl/ /ˈwɔːmɪŋ/Hiện tượng nóng lên toàn cầu 
Natural tragedy /ˈnætʃrəl ˈtrædʒədi/Thảm họa tự nhiên 
Ozone hole/ˈəʊzəʊn həʊl/Lỗ thủng tầng Ozone 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Environment pollution” 

Xem thêm: 83+ từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường HAY NHẤT

4.6. Weather (Thời tiết) 

Nội dung bài nghe chủ đề “Weather” trong phần thi Listening Section 4 có thể đề cập tới sự khác nhau giữa thời tiết tại hai địa điểm bất kỳ hoặc các hiện tượng thời tiết nổi bật xuất hiện những năm gần đây. 

Khi nghe bản tin thời tiết, hãy tập trung vào các từ khóa như nắng, nhiều mây hoặc mưa, cũng như thời gian và địa điểm cụ thể. Những chi tiết này rất quan trọng để giúp bạn trả lời câu hỏi một cách chính xác.

Để luyện tập, hãy cùng nghe và hoàn thiện yêu cầu có trong video sau nhé: 

Một số từ vựng quan trọng về chủ đề “Weather” để bạn có thể trang bị để nghe hiểu được dễ dàng hơn:   

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Bitter cold /ˈbɪtər kəʊld/Lạnh cóng 
Dense blankets of snow/dens ˈblæŋkɪt əv snəʊ/Tuyết dày đặc 
Dusty /ˈdʌsti/Bụi bặm 
Humid/ˈhjuːmɪd/Ẩm thấp 
Moisture/ˈmɔɪstʃər/Độ ẩm 
Shiver from/ˈʃɪvər frəm/Rùng mình vì, rùng mình bởi (lạnh) 
Snowflakes/ˈsnəʊfleɪk/Bông tuyết 
Sticky/ˈstɪki/Dính, nhớp nháp (mồ hôi) 
Torrential rain/təˈrenʃl reɪn/Mưa xối xả 
Warm/wɔːrm/Ấm áp 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Weather” 

Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!

4.7. Transportation (Giao thông vận tải) 

Từ vựng bài nghe chủ đề “Transportation” Section 4 ngoài đề cập đến tên gọi của các phương tiện giao thông còn mô tả hoạt động di chuyển của các phương tiện đó. Cùng FLYER tham khảo video bài luyện nghe IELTS theo chủ đề này và danh sách từ vựng thường gặp bên dưới:

Từ vựng tham khảo: 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Bad driving habit /bæd ˈdraɪvɪŋ ˈhæbɪt/Thói quen xấu khi lái xe 
Cabin cruiser/ˈkæbɪn kruːzər/Thuyền máy có buồng ngủ 
Driving offence/ˈdraɪvɪŋ əˈfens/Người vi phạm quy định về giao thông  
Hit-and-run/ˌhɪt ən ˈrʌn/Gây tai nạn và bỏ chạy 
Joy riding /dʒɔɪ ˈraɪdɪŋ/Đua xe 
Raise petrol price /reɪz ˈpetrəl praɪs/Tăng giá xăng 
Road maintenance/rəʊd ˈmeɪntənəns/Bảo trì đường xá 
Speed limit /spiːd ˈlɪmɪt/Giới hạn tốc độ 
Traffic calming/ˈtræfɪk ˈkɑːmɪŋ/Điều tiết giao thông 
Traffic free zone /ˈtræfɪk friː zəʊn/Khu vực không có phương tiện giao thông qua lại 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Transportation”

4.8. Food processing (Chế biến thực phẩm) 

Chế biến thực phẩm là một trong những ngành công nghiệp quan trọng, góp phần đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm ổn định và an toàn cho con người. 

Trong bài Listening IELTS Section 4 về chủ đề này, bạn sẽ được nghe về những tiến bộ trong công nghệ chế biến thực phẩm, tác động của chúng đến đời sống hàng ngày hoặc các loại chất thường dùng trong chế biến thực phẩm như video luyện nghe sau: 

Với chủ đề “Food processing”, bạn có thể sẽ bắt gặp những từ vựng trong bảng dưới đây: 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Canned food/kænd fuːd/Thực phẩm đóng hộp 
Cut up /kʌt ʌp/ Chia nhỏ đồ ăn thành từng phần 
Chop up/tʃɑːp ʌp/ Chặt nhỏ, băm nhỏ 
Food hygiene/fuːd ˈhaɪdʒiːnVệ sinh thực phẩm 
Genetically-modified food/dʒəˌnetɪkli ˈmɑːdɪfaɪd fuːd/Thực phẩm biến đổi gen 
Incorporate/ɪnˈkɔːrpəreɪt/Trộn, kết hợp 
Preservative/prɪˈzɜːrvətɪv/Chất bảo quản 
Processed food/ˈprɑːsest fuːd/Thực phẩm chế biến sẵn 
Processed food/ˈprɑːses fuːd/Thực phẩm đã qua chế biến 
Raw food/rɔː fuːd/Thực phẩm tươi sống 
Steaming food/ˈstiːmɪŋ fuːd/Món hấp 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Food processing” 

4.9. Job satisfaction (Sự hài lòng trong công việc) 

Sự hài lòng trong công việc là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất lao động và chất lượng cuộc sống của mỗi cá nhân. Nó không chỉ phụ thuộc vào mức lương mà còn bị chi phối bởi môi trường làm việc, cơ hội phát triển, sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Đây cũng chính là những nội dung bạn sẽ gặp trong bài nghe về chủ đề sự hài lòng trong công việc. 

Bài luyện nghe IELTS theo chủ đề “Job satisfaction” dưới đây là một ví dụ: 

Từ vựng tham khảo: 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Economic downturn/ˌekəˈnɑːmɪk ˈdaʊntɜːrn/Suy thoái kinh tế 
High persistence of unemployment/haɪ pərˈsɪstəns ʌv ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/Tỷ lệ thất nghiệp kéo dài 
Labour supply/ demand/ˈleɪbər səˈplaɪ/, /ˈleɪbər dɪˈmænd/Cung/ cầu lao động 
Maternity leave/məˈtɜːrnəti liːv/Nghỉ thai sản, nghỉ sinh 
Negligible unemployment/ˈneɡlɪdʒəbl ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/Tình trạng thiếu việc làm không đáng kể, thiếu ít việc làm 
Overtime/ˈəʊvərtaɪm/Làm việc thêm giờ, làm việc ngoài giờ 
Quality of labour/ˈkwɑːləti ʌv ˈleɪbər/ Trình độ lao động 
Redundant/rɪˈdʌndənt/Đầy đủ, sung túc 
Reform/rɪˈfɔːrm/Cải tổ 
Strike/straɪk/Bãi công, đình công 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Unemployment” 

4.10. Social network issues (Các vấn đề liên quan đến mạng xã hội) 

Mạng xã hội là một con dao hai lưỡi, mang đến nhiều lợi ích nhưng cũng gây ra những hệ lụy không mong muốn như sự lệ thuộc, mất cân bằng giữa thế giới thực và ảo, hay mối đe dọa từ thông tin giả mạo. Bài nghe IELTS theo chủ đề “Social network issues” thường sẽ bàn luận về những vấn đề này, đồng thời đề cập đến các giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của chúng.

Complete the sentences below.


31. Psychologist Dr Tomas Chamorro-Premuzic says, “If narcissism is fire, then Facebook is ”.
32. People have a desire to broadcast their lives to reinforce their self-concept,  and self-centered needs.
33. According to the recent research, the more time you spend on the various social networks, the more  you become.

Choose the correct letter, A, B, or C

Social networks may cause depression because:

What is the biggest problem of children and teenagers who spend too much time online?

If children spend their time looking at screens instead of looking out, what consequences it may cause?

Từ vựng tham khảo: 

Từ vựng Phát âm 
Keep myself updated/kip ˌmaɪˈsɛlf əpˈdeɪtɪd/Giữ bản thân luôn trong trạng thái cập nhật (thông tin mạng xã hội) liên tục 
Cyberbully/ˈsaɪbərˌbʊli/Bạo lực mạng  
Anonymity/ˌænəˈnɪmɪti/Sự ẩn danh  
Scammer/ˈskæmər/Kẻ lừa đảo 
Impulse buying/ˈɪmpəls ˈbaɪɪŋ/Mua sắm vô tội vạ  
To infringe on the privacy of somebody/tʊ ɪnˈfrɪnʤ ɑn ðə ˈpraɪvəsi əv ˈsʌmˌbɑdi/Xâm phạm quyền riêng tư của ai  
Surf the net/sɜrf ðə nɛt/Lướt mạng 
It went viral/ɪt wɛnt ˈvaɪrəl/Phủ sóng nhanh
Avid user/ˈævɪd ˈjuzər/Người dùng tích cực 
A flash in the pan/ə flæʃ ɪn ðə pæn/Nổi tiếng trong thời gian ngắn
Từ vựng bài nghe chủ đề “Social issues networks” 

4.11. Cultural destination (Điểm đến văn hóa) 

Trong bài nghe Section 4, chủ đề về các điểm đến văn hóa thường nêu bật điểm đặc biệt của một thành phố hoặc khu vực nổi tiếng nào đó, có ý nghĩa văn hóa sâu sắc với một cộng đồng dân cư. 

Cụ thể hơn, đối tượng được nhắc đến có thể bao gồm một Di sản thế giới được UNESCO công nhận, một phòng trưng bày nghệ thuật nổi tiếng hoặc những nơi có lối sống sinh hoạt, ẩm thực độc đáo,… Nội dung bài nghe thường sẽ mô tả bối cảnh ra đời của điểm đến, tầm quan trọng với văn hóa địa phương và các mẹo tham quan thực tế cho du khách.

Bài nghe Listening IELTS theo chủ đề
Chủ đề “Cultural destination” trong bài nghe IELTS Section 4 
Choose the correct letter, A, B, or С
Initially, the Great Wall was built to_

The construction of the Great Wall started _

The Chinese name of the monument is _

The wall as it exists today was constructed mainly by _

During the Ming dynasty, the wall’s main purpose was _

Từ vựng tham khảo: 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Archaeological /ˌɑrkiəˈlɑʤɪkəl/Khảo cổ học
Monument/ˈmɑnjumənt/Lăng mộ
Historical /hɪˈstɔrɪkəl/ Thuộc về lịch sử
Preserve/prəˈzɜrv/ Bảo tồn
Imperial/ɪmˈpɪriəl/ Thuộc về hoàng gia
Citadel/ˈsɪtəˌdɛl/ Thành lũy
National culture legacy/ˈnæʃənəl ˈkʌlʧər ˈlɛɡəsi/ Di sản văn hóa quốc gia 
Civilization/ˌsɪvəlɪˈzeɪʃən/ Nền văn minh 
Indigenous culture/ɪnˈdɪʤənəs ˈkʌlʧər/ Văn hóa bản địa 
Artifact/ˈɑrtəˌfækt/ Di vật
Từ vựng bài nghe chủ đề “Cultural destination” 

4.12. Marketing (Tiếp thị) 

“Marketing” là một trong những chủ đề bài nghe Section 4 thường gặp nhất ở thời điểm hiện tại. Nội dung bài nghe chủ đề này xoay quanh mọi vấn đề thuộc lĩnh vực quảng cáo, tiếp thị như nhận diện thương hiệu, vai trò của hoạt động quảng cáo,… Ví dụ như trong video sau: 

Để có thể hiểu những khái niệm được thảo luận trong bài luyện nghe IELTS theo chủ đề “Marketing”, hãy dành thời gian làm quen với một số thuật ngữ phổ biến dưới đây nhé:  

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Brand awareness/brænd əˈwernəs/Nhận diện thương hiệu 
Brand equity/brænd ˈekwəti/Giá trị thương hiệu 
Cash rebate/kæʃ ˈriːbeɪt/Phiếu giảm giá 
Customer-segment pricing/ˌkʌstəmər ˈseɡmənt ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo phân khúc khách hàng 
Distribution channel/ˌdɪstrɪˈbjuːʃn ˈtʃænl/Kênh phân phối 
Franchising/ˈfræntʃaɪzɪŋ/Chuyển nhượng thương mại 
Geographical pricing/ˌdʒiːəˈɡræfɪkl ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo vị trí địa lý 
Going-rate pricing/ˈɡəʊɪŋ reɪt ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo giá thị trường 
Market coverage/ˈmɑːrkɪt ˈkʌvərɪdʒ/Mức độ bao quát thị trường 
Perceived value pricing/pərˈsiːv ˈvæljuː ˈpraɪsɪŋ/ Định giá theo giá trị nhận thức
Từ vựng bài nghe chủ đề “Marketing” 

4.13. Agriculture (Nông nghiệp) 

Nếu bắt gặp nội dung bài nghe xoay quanh các vấn đề về hoạt động nông nghiệp hiện tại, quá trình sinh học tự nhiên hoặc sự tiến bộ trong kỹ thuật canh tác, đây đích thị là chủ đề nông nghiệp – Agriculture. Hãy cùng thử sức với một video bài luyện nghe đơn giản nhé: 

Bảng từ vựng dưới đây sẽ cung cấp một số thuật ngữ quan trọng liên quan đến chủ đề nông nghiệp, giúp bạn chuẩn bị một nền tảng tốt để hiểu rõ các ý chính mà bài nói đề cập: 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Agronomist/əˈɡrɑːnəmɪst/Kỹ sư nông nghiệp
Boost soil fertilizer/buːst sɔɪl ˈfɜːrtəlaɪzər/  Tăng độ màu mỡ của đất 
Cultivate/ˈkʌltɪveɪt/Canh tác 
Desirable/ Undesirable trait /dɪˈzaɪərəbl/, /ˌʌndɪˈzaɪərəbl treɪt/Đặc tính tốt/ xấu của cây trồng 
Herbicide/ˈhɜːrbɪsaɪd/Thuốc diệt cỏ 
Horticulture/ˈhɔːrtɪkʌltʃər/Nghề làm vườn 
Intensive farming/ɪnˌtensɪv ˈfɑːrmɪŋ/Thâm canh 
Mutate/ˈmjuːteɪt/Biến đổi gen 
Organic farming/ɔːrˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ/Canh tác hữu cơ (không sử dụng phân bón/ thuốc trừ sâu hóa học) 
Pesticide/ˈpestɪsaɪd/Thuốc trừ sâu 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Agriculture” 

4.14. History (Lịch sử) 

Nội dung chủ đề “History” chủ yếu xoay quanh những sự kiện, biến cố đã từng diễn ra trong quá khứ, lịch sử hình thành của một đối tượng nào đó hoặc các yếu tố liên quan đến bản sắc truyền thống, chẳng hạn như nội dung bài luyện nghe dưới đây:

Which TWO aspects did the new rules at the end of the 19th century focus on?


A. cooperation
B. competition
C. moral values 
D. player's physical protection
E. business model
31.
31.

Complete the sentences below. Write ONLY ONE WORD for each answer.

FOOTBALL IN THE UK

  • At present the main reason why UK schools push football education is the preassure from (33)
  • Prior to the 19th, football players used different (34) of rules.
  • People attempted to standardise the rules from the whole (35) , known as the 'Cambridge Rules' in 1848.
  • Attendances were increasing due to the improvement of infrastructure and the (36) system.
  • Football became popular and it is regarded as a (37) event.
  • The football clubs were responsible for most of the (38) and development for the football association.
  • (39) against other teams were also organised by the football clubs.
  • In the 1910s, (40) football players were approved of in the game.

Từ vựng tham khảo: 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Ancient /ˈeɪnʃənt/ Cổ xưa
Evolution /ˌev.əˈluː.ʃən/ Sự tiến hóa
Glacial/ˈɡleɪ.si.əl/ Thuộc về thời kỷ băng hà
Medieval/ˌmed.ˈiː.vəl/ Thuộc về thời trung cổ
Neolithic/ˌnioʊˈlɪθɪk/ Thời kỳ đồ đá mới
Mythology/mɪˈθɒl.ə.dʒi/ Thần thoại 
Prehistoric /ˌpriː.hɪˈstɒr.ɪk/ Thời tiền sử 
Milestone/ˈmaɪl.stəʊn/Cột mốc đáng nhớ
Historical figure/hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈfɪɡ.ər/Nhân vật lịch sử nổi tiếng
Become more aware about future/bɪˈkʌm mɔr əˈwɛr əˈbaʊt ˈfjuʧər/ Biết nhận thức hơn về tương lai 
Sediment/ˈsɛdəmənt/ Trầm tích 
Ruins/ˈruənz/ Tàn tích
Từ vựng bài nghe chủ đề “History” 

4.15. Business (Hoạt động kinh doanh) 

“Business” cũng là một chủ đề mà FLYER muốn giới thiệu trong danh sách 43 bài luyện nghe IELTS theo chủ đề này. Nhắc đến hoạt động kinh doanh, bạn sẽ được nghe những nội dung liên quan đến các vị trí công việc trong một doanh nghiệp, bức tranh tổng quan về kinh tế thị trường hoặc những ngành nghề đang có xu hướng phát triển mạnh.

Hãy cùng thử sức với bài luyện nghe cuối cùng về chủ đề văn hóa doanh nghiệp sau nhé:  

Từ vựng tham khảo: 

Từ vựng Phát âm Nghĩa 
Enterprise/ˈentərpraɪz/Tổ chức kinh doanh 
Entrepreneur/ˌɑːntrəprəˈnɜːr/Doanh nhân 
Family-run business/ˈfæməli rʌn ˈbɪznəs/Công ty gia đình, doanh nghiệp do gia đình tự làm chủ 
Franchise/ˈfræntʃaɪz/Nhượng quyền thương hiệu 
Interest rate/ˈɪntrest reɪt/Lãi suất 
Profit/ Loss/ˈprɑːfɪt/, /lɔːs/Lợi nhuận/ Thua lỗ 
Supply Chain Management (SCM) /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý chuỗi cung ứng 
To break into a market/tuː breɪk ˈɪntu ə ˈmɑːrkɪt/Thâm nhập vào thị trường 
To cut throat competition/tuː kʌt kʌt ˌkɑːmpəˈtɪʃn/Hoạt động cạnh tranh bằng cách giảm giá sản phẩm xuống thấp hơn đối thủ 
To drum up business/tuː drʌm ʌp ˈbɪznəs/Thúc đẩy hoạt động kinh doanh 
To foster a sense of commitment/tuː ˈfɑːstər ə sens əv kəˈmɪtmənt/Tạo ra sự cam kết lâu dài 
Từ vựng bài nghe chủ đề “Business” 

5. Một số lưu ý khi luyện nghe IELTS Listening theo chủ đề

Bài thi IELTS Listening gồm 4 phần, mỗi phần có những dạng câu hỏi khác nhau, đòi hỏi những cách thức làm bài riêng biệt. Tuy nhiên, dù là chủ đề hay dạng bài nào, bạn cũng cần ghi nhớ những lưu ý sau trong quá trình làm bài để tránh bị mất điểm một cách đáng tiếc:  

  • Đọc kỹ yêu cầu để xác định dạng câu hỏi và cách làm bài thích hợp. Đặc biệt chú ý các dòng như “NO MORE THAN….WORDS AND/ OR A NUMBER”, tránh điền quá số từ/ chữ số cho phép để hạn chế bị mất điểm “oan”.  
  • Nhanh chóng xác định nội dung tổng quát của câu hỏi, tìm các từ khóa chính như “name”, “date of birth” … (với phần 1 và 2), hoặc xác định từ loại có thể xuất hiện (với bài tập điền từ) để chọn lọc thông tin dễ hơn khi nghe. 
  • Khi nghe cần chú ý đến nối âm hoặc âm đuôi (-s/ -es, -ed,…) để điền từ một cách chính xác nhất. 
bài luyện nghe ielts theo chủ đề
Một số lưu ý khi làm bài luyện nghe IELTS theo chủ đề 

Ngoài ra, khi luyện nghe IELTS theo chủ đề tại nhà, bạn có thể áp dụng một số lời khuyên dưới đây giúp việc luyện tập được hiệu quả hơn. 

5.1. Lưu ý về thời gian làm bài

Từ sau ngày 29/3/2025, khi tham gia thi IELTS, bạn sẽ phải hoàn thiện bài thi trên máy thay vì điền thông tin vào phiếu giấy như hình thức cũ. Với hình thức thi này, bạn sẽ có 30 phút để hoàn thiện phần thi Listening của mình. Vì chỉ được nghe băng 1 lần, không tua lại cũng không được tạm ngưng băng, bạn cần tập trung tuyệt đối trong suốt quá trình làm bài để tránh bỏ lỡ thông tin quan trọng. 

Có một mẹo giúp phần thi nghe của bạn được thuận lợi, đó là tận dụng khoảng nghỉ giữa các phần để đọc lướt câu hỏi tiếp theo và nắm bắt nội dung tổng quát của toàn bộ phần nghe. Việc này sẽ giúp bạn định hình trước cách xử lý phù hợp cho từng dạng bài tập để không bị lúng túng khi audio phát ra. 

Bên cạnh đó, với hình thức thi máy, bạn sẽ chỉ có 2 phút để kiểm tra lại đáp án trước khi bài thi kết thúc. Do đó, bạn cũng nên tranh thủ kiểm tra lại đáp án đã điền trong những khoảng nghỉ giữa các câu để chắc chắn không bỏ sót câu trả lời nào. 

5.2. Luyện tập cách làm từng dạng câu hỏi 

Có 5 dạng câu hỏi thường xuất hiện trong bài nghe IELTS là: 

Dạng câu hỏiĐặc điểm
Trắc nghiệm nhiều lựa chọn (Multiple Choice) Thí sinh chọn một hoặc nhiều đáp án đúng trong số các đáp án cho sẵn. 
Nối thông tin (Matching) Thí sinh nối đáp án cho sẵn với các thông tin được đánh số để tạo câu trả lời phù hợp với nội dung bài nghe. 
Đọc bản đồ/ biểu đồ (Labeling a Map/ Diagram)  Thí sinh điền thông tin vào chỗ trống trên bản đồ, biểu đồ dựa vào những thông tin nghe được. 
Hoàn thiện thông tin biểu mẫu, ghi chú, bảng, sơ đồ, tóm tắt (Form, note, table, flow-chart, summary completion)Thí sinh điền thông tin vào chỗ trống trong biểu mẫu, ghi chú, bảng, sơ đồ,… với thông tin thích hợp. 
Câu hỏi với câu trả lời ngắn (Short Answer Question) Thí sinh trả lời câu hỏi với câu trả lời ngắn gọn (khoảng 1 – 3 từ) dựa trên thông tin nghe được. 
Các dạng câu hỏi thường gặp trong bài nghe IELTS Listening 

Bằng cách luyện tập đều đặn với tất cả các dạng bài, bạn có thể vừa làm quen với cấu trúc đề thi, vừa cải thiện khả năng xử lý thông tin nhanh chóng, từ đó nâng cao sự tự tin khi đối mặt với bài thi thực tế.

5.3. Xây dựng vốn từ vựng theo chủ đề

Xây dựng vốn từ vựng theo chủ đề là một yếu tố quan trọng trong việc luyện nghe IELTS vì nó giúp bạn hiểu rõ hơn các nội dung được đề cập trong bài nghe. 

Từ danh sách bài luyện nghe IELTS theo chủ đề ở phần trên, bạn có thể thấy nội dung được khai thác trong bài thi Listening rất đa dạng. Chỉ khi nắm vững từ vựng của từng chủ đề, bạn mới có thể dễ dàng nhận diện từ khóa, hiểu ý chính và theo dõi bài nghe một cách hiệu quả. 

Ngoài ra, việc hiểu rõ các từ, cụm từ thường gặp sẽ giúp bạn giảm bớt căng thẳng trong trường hợp thông tin bài nghe quá phức tạp hoặc có nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Nguyên nhân là vì với vốn từ vựng phong phú, bạn có thể đoán nghĩa của các từ chưa biết dựa trên ngữ cảnh, từ đó cải thiện khả năng xử lý thông tin nhanh chóng.

5.4. Làm quen với nhiều giọng đọc 

Bài nghe IELTS có thể sử dụng giọng Anh-Anh, Anh-Mỹ, Anh-Úc hay thậm chí là giọng của các quốc gia khác. Mỗi giọng nói đều có âm điệu, ngữ pháp và cách phát âm riêng. Nếu chỉ luyện tập với một giọng duy nhất, bạn có thể cảm thấy bỡ ngỡ trước những giọng đọc “lạ” của bài thi thật.

Khi làm quen với nhiều giọng đọc, bạn sẽ được gia tăng khả năng nhận diện từ vựng và hiểu chính xác nội dung bài nghe, dù cách phát âm của người nói có khác biệt thế nào.

5.5. Ghi chú khi luyện tập 

Ghi chú là một kỹ năng vô cùng cần thiết khi luyện nghe IELTS, giúp bạn phát huy tối đa khả năng nhận biết thông tin quan trọng một cách nhanh chóng và hiệu quả, nhất là trong những bài nghe dài và phức tạp. 

Khi ghi chú, não bộ của bạn sẽ điều hướng sự tập trung vào các chi tiết thực sự có giá trị, đồng thời có thể phân tích và tóm tắt thông tin trong thời gian ngắn. Bởi lẽ, kỹ thuật ghi chú sẽ ngăn bạn rơi vào trạng thái bị quá tải trước lượng thông tin lớn trong bài nghe, từ đó giữ được sự tập trung vào những ý chính. Hơn nữa, việc ghi chú còn hỗ trợ bạn dễ dàng ôn lại và làm rõ các quan điểm còn mơ hồ sau khi nghe xong. 

5.6. Dành thời gian phân tích câu trả lời 

Sau khi hoàn thành bất cứ một bài nghe nào, việc quay lại phân tích câu trả lời sẽ giúp bạn hiểu được lý do tại sao lựa chọn đó là đúng hay sai và tại sao. Đây là một bước vô cùng quan trọng, hỗ trợ bạn nhận diện những điểm còn hạn chế trong kỹ năng nghe của bản thân, chẳng hạn như hiểu sai câu hỏi hoặc chưa biết cách nắm bắt ý chính một cách chuẩn chỉnh. 

Càng phân tích kỹ, bạn sẽ càng hiểu rõ hơn về cách thức người nói trình bày và biết cách nhận diện chi tiết trong những bài nghe tiếp theo, qua đó từng bước nâng cao năng lực.  

6. Tổng kết 

Như vậy, thông qua bài viết trên, FLYER đã gợi ý đến bạn 43 bài luyện nghe IELTS theo chủ đề mới nhất 2025. Dựa vào những chủ đề này, bạn hãy tìm kiếm thêm nhiều từ vựng mới có liên quan, học cách sử dụng và phát âm sao cho thật chuẩn xác để có thể dễ dàng nhận ra chúng khi nghe audio. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên nghiên cứu kỹ từng dạng câu hỏi và phương pháp làm bài cụ thể, từ đó hạn chế tối đa những sơ suất có thể khiến bạn mất điểm một cách đáng tiếc nhé! 

Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!

✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng

✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài

✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…

Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!

DD

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.

Xem thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments
Ngọc Ánh
Ngọc Ánh
"The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

Related Posts