IELTS Listening được đánh giá là phần thi dễ luyện tập và dễ “ăn điểm” nhất trong bài thi IELTS. Nếu hoàn thành tốt phần thi này, bạn có thể nâng điểm tổng IELTS của mình lên đáng kể. Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ gợi ý cho bạn danh sách 43 bài luyện nghe IELTS theo chủ đề mới nhất 2025 kèm audio và bài tập mẫu. Hãy luyện tập ngay để chuẩn bị thật tốt cho kì thi thật bạn nhé!
1. Bài luyện nghe IELTS theo chủ đề Section 1
Section 1 được xem là phần dễ ăn điểm nhất trong bài thi IELTS Listening. Nội dung Section 1 thường mô phỏng các tình huống giao tiếp thực tế, chẳng hạn như cuộc hội thoại giữa hai người về việc đặt phòng khách sạn, đặt vé tàu, kiểm tra lịch trình,…
Để có thể đạt điểm tối đa trong Section 1 và nâng tổng điểm của kỹ năng nghe, bạn đừng bỏ qua việc luyện tập thường xuyên với các bài luyện nghe IELTS theo chủ đề. Dưới đây là một số chủ đề xuất hiện khá nhiều trong bài thi IELTS Listening Section 1. Hãy cùng thực hành để làm quen với các dạng câu hỏi – trả lời, từ đó tránh các lỗi nhỏ gây mất điểm một cách đáng tiếc.
1.1. Days of the week/ Months or seasons of the year (Các ngày trong tuần/ các tháng hoặc mùa trong năm)
Trong Listening IELTS, bạn có thể sẽ gặp câu hỏi liên quan đến các ngày trong tuần, các tháng hoặc mùa trong năm. Đề bài này yêu cầu bạn phải trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú để nhận biết đúng mốc thời gian được nhắc đến (hoặc xác định chính xác sự kiện xảy ra tại một thời điểm nào đó).

Hãy cùng thử sức với một bài tập ngắn về chủ đề này nhé:
Cùng học thêm một số từ vựng và cách diễn đạt về chủ đề “Days of the week/ Months or seasons of the year” trong tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Monday/ Tuesday/ Wednesday/ … | /ˈmʌndi/, /ˈtuːzdi/, /ˈwenzdi/ … | Thứ hai/ thứ ba/ thứ tư … |
January/ February/ … | /ˈdʒænjueri/, /ˈfebrueri/ … | Tháng một/ tháng hai… |
Weekdays/ Weekend | /ˈwiːkdeɪz/, /ˈwiːkend/ | Ngày trong tuần/ ngày cuối tuần |
Spring/ Summer/ Autumn/ Winter | /sprɪŋ/, /ˈsʌmər/, /ˈɔːtəm/, /ˈwɪntər/ | Mùa Xuân/ Hạ/ Thu/ Đông |
Monday, 6th October 2022 (Monday the sixth of October twenty – twenty two) | /ˈmʌndi ðiː sɪksθ ʌv ɑːkˈtəʊbər twenti ˌtwenti ˈtuː/ | Thứ hai, ngày 6 tháng 10 năm 2022 |
Xem thêm: Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh: 5 phút đọc chuẩn, viết đúng từng ngày một
1.2. Accommodation/ Home (Chỗ ở)
Với chủ đề “Accommodation/ Home”, cuộc hội thoại thường xoay quanh việc tìm nhà thuê, chọn ký túc xá sinh viên hoặc đặt chỗ ở cho kỳ nghỉ. Đôi khi, cuộc hội thoại cũng có thể đề cập đến vị trí và kiến trúc của ngôi nhà hoặc mô tả đặc điểm, cách bố trí đồ vật bên trong một căn phòng.
Hãy thử làm bài tập thực hành dưới đây, nơi bạn sẽ nghe chủ nhà mô tả chi tiết về một bất động sản cho thuê.
Để tự tin hơn khi làm bài nghe về chủ đề “Accommodation/ Home”, hãy cùng học thêm một số trong bảng sau:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | Căn hộ |
Dormitory | /ˈdɔːrmətɔːri/ | Ký túc xá |
Bungalow | /ˈbʌŋɡələʊ/ | Nhà trệt |
Terraced house | /ˌterəst ˈhaʊs/ | Nhà có ban công |
Thatched cottage | /θætʃt ˈkɑːtɪdʒ/ | Nhà gỗ phong cách Châu Âu |
Courtyard house | /ˈkɔːt.jɑːd haʊs/ | Nhà có khoảng sân đằng trước |
Pay rent in advance | /peɪ rɛnt ɪn ədˈvɑːns/ | Trả tiền thuê trước |
Amenity | /əˈmiːnəti/ | Sự tiện nghi |
Harmonious | /hɑːrˈməʊniəs/ | Ấm cúng |
Spacious | /ˈspeɪ.ʃəs/ | Rộng rãi |
1.3. Tourist things (Du lịch)
Nếu nội dung bài nghe Section 1 khai thác chủ đề “Tourist things”, cuộc hội thoại thường sẽ xoay quanh việc chia sẻ thông tin về các chuyến du lịch hoặc bàn luận về sự khác nhau giữa việc đi du lịch ở hiện tại và trong quá khứ,…

Bài luyện nghe IELTS theo chủ đề “Tourist things” dưới đây có thể giúp bạn hình dung rõ hơn về nội dung này:
Để chắt lọc những thông tin chính trong bài luyện nghe IELTS theo chủ đề “Tourist things” Section 1 một cách dễ dàng, bạn hãy bổ sung vào kho từ vựng của mình một số từ mới sau:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Backpacking | /ˈbækpæking/ | Hình thức du lịch bụi |
Domestic travel | /dəˈmestɪk ˈtrævl/ | Du lịch nội địa, du lịch trong nước |
Inclusive tour | /ɪnˈkluːsɪv tʊr/ | Tour du lịch chất lượng cao |
Low season | /ləʊ ˈsiːzn/ | Mùa vắng khách, mùa thấp điểm |
Memorable | /ˈmemərəbl/ | Đáng nhớ |
Outbound tourism | /ˈaʊtbaʊnd ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch nước ngoài |
Package tour | /ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/ | Tour du lịch trọn gói |
Sightseeing | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | Tham quan, vãng cảnh |
Tourist attraction | /ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/ | Địa điểm hút khách du lịch |
Tourist guided tour | /ˈtʊrɪst ˈɡaɪdɪd tʊr/ | Tour du lịch có hướng dẫn viên |
Xem thêm: 100 + từ vựng về du lịch THÔNG DỤNG
1.4. Exhibition (Triển lãm)
Bạn đã từng tham dự một buổi hòa nhạc hoặc tham quan một cuộc triển lãm chưa? Trong bài Listening IELTS Section 1, chủ đề “Exhibition/ Event” cũng là một chủ đề thường xuất hiện. Theo đó, bạn sẽ được yêu cầu xác định thông tin chi tiết về ngày, giờ hoặc giá vé của một sự kiện cụ thể.
Bảng dưới đây sẽ gợi ý cho bạn một số từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong bài nghe chủ đề này:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Coordinator | /koʊˈɔrdəˌneɪtər/ | Điều phối viên |
Showcase | /ˈʃəʊkeɪs/ | Trưng bày |
Prohibited | /prəʊˈhɪbɪtɪd/ | Cấm |
Purpose-built | /ˌpɜːrpəs ˈbɪlt/ | Được làm ra với mục đích nhất định |
Instruct | /ɪnˈstrʌkt/ | Chỉ dẫn |
Sculpture | /ˈskʌlpʧər/ | Tượng điêu khắc |
Demonstration | /ˌdɛmənˈstreɪʃən/ | Phiên trình bày |
Brush | /brʌʃ/ | Chạm nhẹ |
Conservatory | /kənˈsɜrvətɔri/ | Học viện Nghệ thuật |
Artwork | /ˈɑrˌtwɜrk/ | Tác phẩm nghệ thuật |
1.5. Hotel booking (Đặt phòng khách sạn)
Hãy tưởng tượng bạn đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ hoặc chuyến công tác xa và cần đặt phòng khách sạn tại nơi bạn muốn đến. Lúc này, bạn sẽ phải liên lạc với khách sạn để tìm hiểu và trao đổi thông tin đặt phòng cùng lễ tân khách sạn. Đây cũng chính là nội dung đoạn hội thoại về chủ đề “Hotel booking” thường xuất hiện trong bài nghe Section 1.
Cùng thực hành với đoạn hội thoại mẫu sau đây nhé:
Còn bây giờ, hãy cùng điểm qua một số từ vựng nên biết, giúp bạn xử lý tốt bài luyện nghe IELTS theo chủ đề “Hotel booking”:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Reservation | /ˌrɛzərˈveɪʃən/ | Đặt chỗ |
Vacant | /ˈveɪkənt/ | Còn trống, sẵn sàng để đặt chỗ |
Peak | /pik/ | Cao điểm |
Reasonable | /ˈrizənəbəl/ | Hợp lý, chấp nhận được |
Amenity | /əˈmɛnəti/ | Tiện nghi |
Lake/ beach/ garden view/ … | leɪk/ biːʧ / ˈɡɑːdən vjuː/ … | Phòng nhìn ra hồ/ biển/ vườn… |
Pay a deposit | /peɪ ə dɪˈpɒzɪt/ | Đặt cọc |
Pay on arrival | /peɪ ɒn əˈraɪvəl/ | Thanh toán |
Pay in advance | /peɪ ɪn ədˈvɑːns/ | Thanh toán trước |
1.6. At the bank/ police station/ post office (Ở ngân hàng/ sở cảnh sát/ bưu điện)
Bên cạnh những cuộc trao đổi đặt phòng khách sạn, các cuộc hội thoại xoay quanh việc gửi hàng, gửi tiền, khai báo,… diễn ra tại bưu điện, ngân hàng hay sở cảnh sát cũng là tình huống quen thuộc trong bài Listening Section 1. Để thử sức, bạn có thể cùng FLYER hoàn thiện bài tập nhỏ dưới đây:
Để nâng cao vốn từ vựng về chủ đề “At the bank/ police station/ post office”, hãy cùng học thêm một số từ vựng trong bảng sau:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Bank clerk | /bæŋk klərk/ | Nhân viên giao dịch ngân hàng |
Deposit | /dɪˈpɑzit/ | Tiền gửi |
Withdrawal | /wɪθˈdrɔəl/ | Rút tiền |
Insurance free | /ɪnˈʃʊrəns friː/ | Phí bảo hiểm |
Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
Pick up | /pɪk ʌp/ | Lấy hàng |
Recipient | /rɪˈsɪpiənt/ | Người nhận |
Return address | /rɪˈtɜːrn ədres/ | Địa chỉ gửi hàng |
Make a report | /ˈsendər/ | Trình báo |
Witness | /ˈwɪtnəs/ | Nhân chứng |
1.7. Interview (Cuộc phỏng vấn)
Trong bài nghe Section 1 chủ đề “Interview”, bạn sẽ được yêu cầu tìm đáp án đúng hoặc hoàn thiện bảng với những thông tin về hợp đồng lao động, sơ yếu lý lịch của ứng viên tham gia phỏng vấn hoặc yêu cầu của nhà tuyển dụng với vị trí công việc cụ thể.

Một ví dụ với audio luyện nghe sau:
Cùng bổ sung vào kho từ vựng của bản thân một số từ mới thường xuất hiện trong bài nghe IELTS Section 1 chủ đề “Interview” nhé:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Candidate | /ˈkændɪdeɪt/ | Ứng viên |
Contract | /ˈkɑːntrækt/ | Hợp đồng |
Cover letter | /ˈkʌvər letər/ | Thư giới thiệu |
Curriculum vitae (CV) | /kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ | Sơ yếu lý lịch |
Job swap | /dʒɑːb swɑːp/ | Nhảy việc |
Liabilities | /ˌlaɪəˈbɪləti/ | Công nợ |
Pension plan | /ˈpenʃn plæn/ | Chế độ lương hưu |
Recruiter | /rɪˈkruːtər/ | Nhà tuyển dụng |
Redundancy | /rɪˈdʌndənsi/ | Sự thừa nhân viên |
Salary advance | /ˈsæləri ədˈvæns/ | Tạm ứng lương |
Workload | /ˈwɜːrkləʊd/ | Khối lượng công việc |
1.8. Workplaces (Nơi làm việc)
Với chủ đề “Workplaces”, thông tin trong bài sẽ đề cập những hoạt động/ vấn đề thường xuất hiện tại nơi làm việc hoặc một địa điểm làm việc nào đó (chẳng hạn như thông tin về trung tâm chăm sóc sức khỏe trong video luyện nghe bên dưới).
Từ vựng tham khảo về chủ đề “Workplaces”:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Coworker | /kəʊˈwɜːkə/ | Đồng nghiệp |
Enterprise | /ˈentərpraɪz/ | Doanh nghiệp |
Nine-to-five job | /naɪn tu faɪv dʒɑːb/ | Công việc hành chính |
Occupation | /ˌɑːkjuˈpeɪʃn/ | Nghề nghiệp |
Organization | /ɔːgənaɪˈzeɪʃən/ | Tổ chức |
Retire | /rɪˈtaɪər/ | Nghỉ hưu |
Salary | /ˈsæləri/ | Lương |
Well-paid | /ˌwel ˈpeɪd/ | Trả lương cao |
Work productivity | /wɜːrk ˌprɑːdʌkˈtɪvəti/ | Năng suất làm việc |
Workaholic | /ˌwɜːrkəˈhɑːlɪk/ | Người ham mê công việc |
1.9. Schedule (Lịch trình)
Quản lý lịch trình bằng tiếng Anh là một kỹ năng hữu ích cả trong cuộc sống thực tế lẫn trong kỳ thi IELTS Listening. Để có thể hiểu đúng nội dung bài hội thoại về chủ đề này, bạn cần thật cẩn thận trong việc phát hiện chính xác ngày, tháng, năm, thời gian, địa điểm,… được các nhân vật nhắc đến.
Từ vựng tham khảo:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Time slot | /taɪm slɑt/ | Khoảng thời gian |
Reschedule | /riˈskɛʤul/ | Đổi lịch |
Prioritize | /praɪˈɔrəˌtaɪz/ | Ưu tiên |
Punctual | /ˈpʌŋkʧuəl/ | Đúng giờ |
Time-sensitive | /taɪm-ˈsɛnsətɪv/ | Có yêu cầu về thời gian |
Lead time | /lid taɪm/ | Khoảng thời gian chờ đợi |
Confirmation | /ˌkɑnfərˈmeɪʃən/ | Sự xác nhận |
Timetable | /ˈtaɪmˌteɪbəl/ | Thời gian biểu |
Provisional | /prəˈvɪʒənəl/ | Tạm thời, chưa chính thức |
In a rush | /ɪn ə rʌʃ/ | Gấp gáp |
1.10. Transportation (Giao thông vận tải)
Cuộc hội thoại về chủ đề “Transportation” thường diễn ra tại một nhà ga, sân bay hoặc cũng có thể liên quan đến phương tiện mà nhân vật dùng để đi đến điểm hẹn. Video bài tập ngắn dưới đây là một ví dụ:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Airport | /ˈerpɔːrt/ | Sân bay |
Bypass | /ˈbaɪpæs/ | Đường vòng |
Commuter | /kəˈmjuːtər/ | Người thường xuyên di chuyển giữa hai nơi (từ nhà đến nơi làm việc và ngược lại) |
Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch |
Glider | /ˈɡlaɪdər/ | Tàu lượn |
High-speed train | /ˌhaɪ ˈspiːd treɪn/ | Tàu cao tốc |
Pedestrian | /pəˈdestriən/ | Người đi bộ |
Puncture | /ˈpʌŋktʃər/ | Thủng xăm |
Subway | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm |
Traffic | /ˈtræfɪk/ | Giao thông |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng phương tiện đi lại trong tiếng Anh
2. Bài luyện nghe IELTS theo chủ đề phần 2
Sang đến Part 2, bạn sẽ được nghe đoạn độc thoại ngắn về một tình huống xã hội liên quan đến các lĩnh vực giáo dục, y tế, kinh tế, thể thao,…, quen thuộc với đời sống hàng ngày. Bài tập phần này có thể yêu cầu bạn hoàn thiện chỗ trống trong câu, xác định vị trí trên bản đồ, nối thông tin hoặc chọn đáp án.
Thực hành các bài luyện nghe IELTS theo chủ đề Part 2 được FLYER gợi ý sau đây sẽ giúp bạn làm quen với các dạng bài thường gặp và cải thiện khả năng ghi chú để nhanh chóng tìm ra đáp án thích hợp.
2.1. Money matters (Vấn đề tiền tệ)
Bài nghe về chủ đề “Money matters” thường lấy bối cảnh trong một ngân hàng hoặc quầy thanh toán tại cửa hàng. Bạn cần để ý kỹ những thông tin về đơn vị tiền tệ, hình thức thanh toán, khoản vay hoặc những dữ liệu về thẻ ngân hàng để hoàn thành phần trả lời thật chính xác.

Từ vựng sẽ là chìa khóa giúp bạn hiểu rõ mọi cuộc hội thoại về chủ đề “Money matters”. Hãy cùng khám phá bảng từ vựng bên dưới để chuẩn bị tốt nhất cho bài nghe nhé:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Credit card | /ˈkredɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
Currency | /ˈkɜːrənsi/ | Đơn vị tiền tệ |
Cheque | /tʃek/ | Séc |
Debt | /det/ | Khoản nợ |
Dollar | /ˈdɑːlər/ | Đơn vị tiền tệ của Mỹ |
Euro | /ˈjʊrəʊ/ | Đơn vị tiền tệ của các quốc gia Liên Minh Châu Âu |
Instalment | /ɪnˈstɔːlmənt/ | Trả góp |
Payment term | /ˈpeɪmənt tɜːrm/ | Điều khoản thanh toán |
Pound | /paʊnd/ | Bảng Anh |
2.2. Sports (Thể thao)
Nếu là người yêu thích thể thao và thường xuyên theo dõi các trận đấu bóng chày, bóng đá, bơi lội, khúc côn cầu,… bài nghe IELTS chủ đề “Sports” hẳn sẽ không thể làm khó được bạn.
Bây giờ, hãy cùng củng cố vốn từ của bạn với bảng từ vựng chủ đề “Sports” để sẵn sàng cho những thử thách tiếp theo nhé:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Archery | /ˈɑːrtʃəri/ | Bắn cung |
Athletics | /æθˈletɪks/ | Điền kinh |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày |
Boxing | /ˈbɑːksɪŋ/ | Đấm bốc |
Cricket | /ˈkrɪkɪt/ | Bóng gậy |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đua xe đạp |
Discus | /ˈdɪskəs/ | Ném đĩa |
Golf club | /ˈɡɑːlf klʌb/ | Gậy đánh gôn |
Handball | /ˈhændbɔːl/ | Bóng ném |
Hockey | /ˈhɑːki/ | Khúc côn cầu |
Ice rink | /ˈaɪs rɪŋk/ | Sân trượt băng |
Weightlifting | /ˈweɪtlɪftɪŋ/ | Cử tạ |
Xem thêm: TOP 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao
2.3. Directions and prepositions of place (Phương hướng và giới từ chỉ nơi chốn)
Nội dung bài nghe chủ đề “Directions and prepositions of place” thường xoay quanh việc mô tả vị trí của một địa điểm cần đến, cách hỏi đường hoặc xác định vị trí trên bản đồ.
Sau khi hoàn thành luyện tập, đừng quên tham khảo thêm bảng từ vựng dưới đây để ghi nhớ các từ chỉ phương hướng và vị trí thông dụng, từ đó tự tin hơn trong bài thi thật bạn nhé.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Across | /əˈkrɑːs/ | Băng qua đường, băng qua phía đối diện |
Adjacent | /əˈdʒeɪ.sənt/ | Liền kề |
Behind | /bɪˈhaɪnd/ | Đằng sau |
East/ West/ South/ North | /iːst/, /west/, /saʊθ/, /nɔːrθ/ | Hướng Đông/ Tây/ Nam/ Bắc |
Follow | /ˈfɑːləʊ/ | Đi theo |
Head to | /ˌhed tə/ | Đi thẳng đến |
Make a turn | /meɪk ə tɜːrn/ | Rẽ |
Opposite | /ˈɑː.pə.zɪt/ | Đối diện |
Straight | /streɪt/ | Thẳng, đi thẳng |
Walk along | /wɔːk əˈlɔːŋ/ | Đi dọc theo |
Xem thêm: 114 từ vựng chỉ đường tiếng Anh & cách áp dụng siêu dễ
2.4. School life (Cuộc sống học đường)
Cuộc sống học đường có vô vàn khía cạnh để khai thác trong bài nghe IELTS Part 2. Đó có thể là các hoạt động ngoại khóa, môn học, sự kiện tại trường,…

Chẳng hạn, bài tập ví dụ dưới đây khai thác một khía cạnh khá đặc biệt của cuộc sống học đường – sự an toàn trong khuôn viên trường học:
Tham khảo bảng từ vựng dưới đây để làm quen với các thuật ngữ thường gặp trong chủ đề “School Life”, bạn sẽ có thể giải quyết bài Listening một cách hiệu quả nhất:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Campus | /ˈkæmpəs/ | Khuôn viên trường học |
Credit | /ˈkredɪt/ | Tín chỉ |
Dissertation | /ˌdɪsərˈteɪʃn/ | Luận văn, khóa luận |
Gymnasium | /dʒɪmˈneɪziəm/ | Phòng thể dục |
Internship | /ˈɪntɜːrnʃɪp/ | Kỳ thực tập |
Laboratory | /ˈlæbrətɔːri/ | Phòng thí nghiệm |
Lecturer | /ˈlektʃərər/ | Giảng viên |
Professor | /prəˈfesər/ | Giáo sư |
Scholarship | /ˈskɑːlərʃɪp/ | Học bổng |
Thesis | /ˈθiːsɪs/ | Khóa luận |
Xem thêm: 92+ từ vựng về trường học thường gặp nhất trong tiếng Anh
2.5. Place markers (Điểm đến)
Phần 2 của bài thi Listening IELTS cũng thường bao gồm nội dung mô tả về một địa điểm hoặc chỉ dẫn trên bản đồ. Đề bài này sẽ kiểm tra khả năng nhận biết giới từ chỉ vị trí hoặc khả năng định vị không gian của bạn.
Hãy cùng thử sức với bài luyện nghe trong video dưới đây nhé:
Bảng từ vựng sau sẽ đóng vai trò như một công cụ hỗ trợ, giúp bạn nhận ra các từ khóa quan trọng trong bài nghe chủ đề “Place makers” một cách dễ dàng:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Avenue | /ˈævənuː/ | Đại lộ |
Court | /kɔːrt/ | Hẻm cụt |
Drive | /draɪv/ | Đường hầm ngang |
Dual carriageway | /ˌduːəl ˈkærɪdʒweɪ/ | Đường hai chiều |
Junction | /ˈdʒʌŋkʃn/ | Giao lộ |
One-way street | /ˌwʌn ˈweɪ striːt/ | Đường một chiều |
Ring road | /ˈrɪŋ rəʊd/ | Đường vành đai |
Road system | /rəʊd ˈsɪstəm/ | Hệ thống đường bộ |
Roundabout | /ˈraʊndəbaʊt/ | Bùng binh, vòng xuyến |
T-junction | /ˈtiː dʒʌŋkʃn/ | Ngã ba |
2.6. Rooms in the building (Căn phòng trong tòa nhà)
Nội dung bài nghe chủ đề “Rooms in the building” có thể xoay quanh việc mô tả một căn phòng hoặc chỉ đường đến một căn phòng nào đó trong tòa nhà. Cùng thử sức với một bài luyện nghe IELTS đơn giản theo chủ đề “Rooms in the building” để hình dung rõ hơn về chủ đề này nhé:
Cùng học thêm một số từ vựng quen thuộc trong các bài nghe về chủ đề “Rooms in the building” dưới đây:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Attic | /ˈætɪk/ | Phòng gác mái |
Balcony | /bælkəni/ | Ban công |
Basement | /ˈbeɪsmənt/ | Tầng hầm (để ở) |
Cellar | /sɛlə/ | Hầm chứa, hầm để đồ (không để ở) |
Garage | /ˈɡær.ɑːʒ/ | Nhà để xe |
Lavatory | /ˈlæv.ə.tɔːr.i/ | Phòng vệ sinh |
Loft | /lɒft/ | Gác lửng, gác xép để đồ (không để ở) |
Lounge | /laʊndʒ/ | Sảnh chờ |
Storey | /ˈstɔːri/ | Tầng lầu |
Terrace | /ˈtɛrəs ɔː/ | Sân sau |
Xem thêm: 70+ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
2.7. Event (Sự kiện)
Khác với chủ đề “Event” trong bài nghe Section 1, bài độc thoại về “Event” ở Part 2 thường bao gồm những nội dung liên quan đến quy trình tổ chức hoặc mô tả các hoạt động diễn ra tại một sự kiện/ lễ hội địa phương nào đó.
Bạn có thể tham khảo qua video bài luyện IELTS theo chủ đề lễ hội mùa hè dưới đây:
Bạn cũng có thể bổ sung thêm vào từ điển của mình một số từ vựng trong bảng để không còn bỡ ngỡ khi gặp chủ đề “Event” trong các bài nghe Part 2 sau này:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Agenda | /əˈdʒendə/ | Chương trình |
Anniversary | /ˌænɪˈvɜːrsəri/ | Lễ kỷ niệm |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả |
Backstage | /ˌbækˈsteɪdʒ/ | Cánh gà, khu vực hậu trường, sau sân khấu |
Coordinator | /kəʊˈɔːrdɪneɪtər/ | Điều phối viên |
Jubilant | /ˈdʒuːbɪlənt/ | Hân hoan, vui sướng |
Lighting system | /ˈlaɪtɪŋ ˈsɪstəm/ | Hệ thống ánh sáng |
Sound system | /ˈsaʊnd sɪstəm/ | Hệ thống ánh sáng |
Sponsor | /ˈspɑːnsər/ | Tài trợ |
Venue | /ˈvenjuː/ | Địa điểm sự kiện |
Xem thêm: Hào hứng với “tên gọi các ngày lễ” trong tiếng Anh!
2.8. Infrastructure (Cơ sở hạ tầng)
“Infrastructure” là một chủ đề khá khó trong Part 2 của bài thi Listening IELTS. Chủ đề này yêu cầu bạn phải có sự hiểu biết về tình hình phát triển/ thay đổi cơ sở hạ tầng của xã hội/ doanh nghiệp/ thành phố/ quốc gia. Đồng thời, bạn cũng cần trang bị vốn từ vựng phong phú về các loại tài sản như cầu đường, công trình công cộng, hệ thống thủy lợi hoặc các yếu tố phục vụ cho việc duy trì và phát triển giáo dục, y tế, môi trường, an ninh …
Để tự đánh giá mức độ hiểu biết về các tình hình xã hội bằng tiếng Anh, hãy cùng FLYER làm thử bài luyện nghe với video này nhé:
Và để giúp bạn hoàn thiện bài nghe về chủ đề “Infrastructure” một cách dễ dàng hơn, FLYER đã tổng hợp một số từ vựng quan trọng trong bảng dưới đây. Mời bạn tham khảo:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Corridor | /ˈkɔːrɪdɔːr/ | Hành lang (thuật ngữ kinh tế) |
Government funding | /ˈɡʌvərnmənt ˈfʌndɪŋ/ | Ngân sách nhà nước |
Industrialize | /ɪnˈdʌstriəlaɪz/ | Công nghiệp hóa |
Irrigation | /ˌɪrɪˈɡeɪʃn/ | Hệ thống thủy lợi |
Modernise | /ˈmɑːdərnaɪz/ | Hiện đại hóa |
Structural engineering | /ˌstrʌktʃərəl ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/ | Cầu đường, cầu cống |
Up-to-date | /ˌʌp tə ˈdeɪt/ | Hiện đại, mới cập nhật, hợp thời |
Waste disposal | /weɪst dɪˈspoʊzəl/ | Xử lý chất thải |
Sanitation | /ˌsænəˈteɪʃən/ | Tình trạng vệ sinh |
Urban sprawl | /ˈɜrbən sprɔl/ | Sự phát triển tràn lan của các đô thị |
2.9. Shopping mall (Trung tâm mua sắm)
“Shopping mall” không chỉ đơn thuần là nơi để mua sắm, mà còn được thiết kế để mang đến cho khách hàng những trải nghiệm dịch vụ thú vị. Khi bắt gặp chủ đề này trong bài nghe IELTS Part 2, bạn cần chắt lọc thông tin để trả lời các câu hỏi liên quan đến đặc điểm nổi bật, phong cách bố trí, chất lượng dịch vụ… của một địa điểm hoặc trung tâm mua sắm cụ thể nào đó.
Dưới đây là tên gọi của một số kiểu trung tâm, địa điểm mua sắm phổ biến nhất:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Boutique | /buːˈtiːk/ | Cửa hàng thời trang |
Butcher | /ˈbʊʧə/ | Cửa hàng bán thịt |
Commercial complex | /kəˈmɜːrʃl ˈkɑːmpleks/ | Khu phức hợp thương mại |
Consumerism | /kənˈsuːmərɪzəm/ | Sự tiêu thụ, mua sắm |
Chain store | /ʧeɪn stɔː/ | Chuỗi cửa hàng |
Department store | /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ | Cửa hàng bách hóa |
Drugstore | /ˈdrʌgstɔː/ | Tiệm thuốc |
Food court | /ˈfuːd kɔːrt/ | Khu vực ăn uống |
Grocery store | /ˈɡrəʊsəri stɔːr/ | Cửa hàng tạp hóa |
Bargain store | /ˈbɑrɡən stɔr/ | Cửa hàng đại hạ giá |
2.10. Entertainment things (Giải trí)
Chủ đề “Entertainment things” có rất nhiều khía cạnh để khai thác trong bài nghe Listening IELTS Part 2. Tuy nhiên, nhìn chung bài nghe chủ đề này sẽ tường thuật về một buổi tiệc kỷ niệm, cắm trại, văn nghệ,… của một đoàn thể. Đôi khi, nội dung cũng có thể xoay quanh một buổi hòa nhạc hoặc triển lãm nghệ thuật nào đó.
Hãy cùng luyện tập với bài luyện nghe IELTS theo chủ đề “Entertainment things” sau:
Dưới đây là một số từ khóa chính, thường xuyên xuất hiện trong các bài nghe chủ đề “Entertainment things”:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Art gallery | /ˈɑːrt ɡæləri/ | Phòng trưng bày tranh |
Concert | /ˈkɑːnsərt/ | Buổi biểu diễn âm nhạc |
Conductor | /kənˈdʌktər/ | Nhạc trưởng |
Extracurricular activity | /ˌekstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvəti/ | Hoạt động ngoại khóa |
Global superstar | /ˌɡləʊbl ˈsuːpərstɑːr/ | Siêu sao toàn cầu |
Orchestra | /ˈɔːrkɪstrə/ | Dàn nhạc |
Prevalent | /ˈprevələnt/ | Phổ biến |
Public figure | /ˈpʌblɪk ˈfɪɡjər/ | Người của công chúng |
Showbiz | /ˈʃəʊbɪz/ | Giới giải trí |
Vocalist | /ˈvəʊkəlɪst/ | Ca sĩ |
3. Bài luyện nghe IELTS theo chủ đề Section 3
Phần 3 của bài thi Listening IELTS thường được trình bày dưới dạng một cuộc thảo luận giữa hai hoặc nhiều người (chẳng hạn như sinh viên hoặc đồng nghiệp), chia sẻ ý kiến về một lĩnh vực nghiên cứu hoặc chuyên môn cụ thể. Bên cạnh việc đưa vấn đề trực tiếp, phần thi này cũng bao gồm nhiều “bẫy” thông tin khiến bạn dễ mất điểm nếu không hiểu kĩ nội dung được nghe.
Để chuẩn bị tốt nhất cho phần thi này, hãy cùng điểm qua một vài bài luyện nghe IELTS theo chủ đề thường gặp trong Section 3 dưới đây.
3.1. Enquiring the course (Hỏi đáp về khóa học)
Giống như tên gọi, nội dung bài nghe chủ đề này sẽ bao gồm thông tin hỏi – đáp hoặc bàn luận về các vấn đề liên quan đến một khóa học. Bạn có thể hình dung rõ hơn với video luyện nghe sau đây:
Từ vựng tham khảo:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Compulsory course | /kəmˌpʌlsəri kɔːrs/ | Các môn học bắt buộc |
Crash course | /kræʃ kɔːrs/ | Khóa học cấp tốc |
Curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | Khung chương trình giảng dạy |
Evaluate | /ɪˈvæljueɪt/ | Đánh giá |
High distinction/ Distinction/ Credit/ Strong pass degree | /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/, /dɪˈstɪŋkʃn/, /ˈkredɪt/, /strɔːŋ pæs dɪˈɡriː/ | Bằng xuất sắc/ bằng giỏi/ bằng khá/ bằng trung bình |
Introductory course | /ˌɪntrəˈdʌktəri kɔːrs/ | Chương trình sơ cấp |
Non-vocational course | /nɒn vəʊˈkeɪʃənl kɔːrs/ | Khóa học đại cương |
Post-graduate | /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ | Sau tốt nghiệp |
Qualification | /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ | Chứng nhận, bằng cấp |
Undergraduate | /ˌʌndərˈɡrædʒuət/ | Chưa tốt nghiệp |
Vocational course | /vəʊˈkeɪʃənl kɔːrs/ | Khóa học nghề |
3.2. Assignments (Bài tập được giao)
Với bài nghe chủ đề “Assignments”, bạn cần chú ý để tìm đúng thông tin bàn luận về một môn học cụ thể, bài giảng, bài tập hoặc dự án có liên quan đến môn học đó.

Dưới đây là bài luyện nghe IELTS theo chủ đề “Assignments” cho bạn tham khảo:
Để có thể thuận lợi hoàn thành bài nghe chủ đề này, bạn hãy bổ sung ngay những từ mới sau vào sổ tay từ vựng của mình nhé:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Bibliography | /ˌbɪbliˈɑgrəfi/ | Mục lục sách tham khảo |
Essay | /ˈeseɪ/ | Bài tiểu luận |
Flunk | /flʌŋk/ | Thi trượt |
Hand in homework | /hænd ɪn ˈhəʊmwɜːrk/ | Nộp bài tập về nhà |
Lecture | /ˈlektʃər/ | Bài diễn thuyết, bài thuyết giảng |
Memorise | /ˈmeməraɪz/ | Học thuộc lòng |
Method | /ˈmɛθəd/ | Phương pháp |
Paper | /ˈpeɪpər/ | Luận văn |
Questionnaire | /ˌkwestʃəˈner/ | Bảng câu hỏi, bảng khảo sát |
Turn in homework | /tɜːrn ɪn ˈhəʊmwɜːrk/ | Nộp bài tập về nhà |
3.3. Competition (Cuộc thi đấu)
Những đoạn hội thoại hỏi – đáp về các cuộc thi, cuộc đua có thể xoay quanh nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ riêng học tập và giáo dục. Đây là một chủ đề khá khó, đòi hỏi bạn phải có sẵn một lượng kiến thức xã hội đa dạng. Video bài luyện nghe dưới đây là một ví dụ:
Trong bài nghe IELTS Section 3 chủ đề “Competition” thường sẽ xuất hiện một số từ vựng quan trọng như:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Contest | /ˈkɑːntest/ | Cuộc thi, cuộc đấu |
Contestant | /kən’testənt/ | Người dự thi, thí sinh |
Eloquence | /ˈeləkwəns/ | Hùng biện |
Judge | /’dʒʌdʒ/ | Giám khảo |
Participant | /pɑːrˈtɪsɪpənt/ | Người tham gia |
Prize | /praɪz/ | Giải thưởng |
Rehearse | /rɪˈhɜːrs/ | Diễn tập |
Result | /rɪˈzʌlt/ | Kết quả |
3.4. A tutorial (Một bài hướng dẫn)
Với chủ đề “A tutorial”, nội dung bài nghe thường xoay quanh những hướng dẫn/ chỉ dẫn về việc chuẩn bị cho một buổi thuyết trình hoặc buổi thảo luận tại trường học. Để có thể trả lời chính xác nhất các câu hỏi Section 3 nếu gặp bài nghe chủ đề này, hãy cùng luyện tập với bài nghe ngắn và bảng từ vựng dưới đây nhé:
Từ vựng tham khảo:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Acknowledgement | /ækˈnɑlɪʤmənt/ | Lời cảm ơn, lời cảm tạ |
Assign | /əˈsaɪn/ | Phân công, phân việc |
Audience rapport | /ˈɔːdiəns ræˈpɔːr/ | Giao tiếp với khán giả |
Body language | /ˈbɑːdi læŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ cơ thể |
Conduct | /ˈkɑndʌkt/ | Tiến hành |
Guideline | /ˈɡaɪdlaɪn/ | Hướng dẫn |
Handout | /ˈhændaʊt/ | Tài liệu phát cho người nghe |
Interrupt | /ˌɪntəˈrʌpt/ | Làm gián đoạn, cắt ngang, ngắt lời |
Repeat | /rɪˈpit/ | Lặp lại |
Student adviser | /ˈstuːdnt ədˈvaɪzər/ | Cố vấn sinh viên |
3.5. Talking about a course (Nói về một khóa học)
“Talking about a course” cũng là một chủ đề thường được khai thác trong bài nghe IELTS Section 3. Với chủ đề này, bạn sẽ được nghe thông tin về một khóa học cụ thể, (có thể là khóa học ngoại ngữ, giao tiếp hay tin học văn phòng) và điền từ thích hợp để hoàn thiện câu/ bảng theo yêu cầu của đề bài.

Những từ khóa thường xuyên xuất hiện trong bài nghe chủ đề “Talking about a course” đã được FLYER tổng hợp trong bảng bên dưới. Mời bạn tham khảo:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Certificate | /sərˈtɪfɪkət/ | Bằng cấp, giấy chứng nhận |
Deadline | /ˈdedlaɪn/ | Hạn chót, hạn nộp |
Higher education | /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ | Giáo dục đại học |
Knowledge | /ˈnɑːlɪdʒ/ | Kiến thức |
Languages | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ |
Skill | /skɪl/ | Kỹ năng |
Social | /ˈsəʊʃl/ | Xã hội |
Syllabus | /ˈsɪləbəs/ | Chương trình giảng dạy chi tiết |
Tuition fee | /tuˈɪʃn fiː/ | Học phí |
Tutorial | /tuːˈtɔːriəl/ | Bản hướng dẫn |
4. Bài luyện nghe IELTS Section 4
Là phần cuối cùng trong bài thi Listening IELTS, các chủ đề ở Section 4 cũng không còn xoay quanh những vấn đề quen thuộc thường ngày. Thay vào đó, bạn sẽ được nghe một bài giảng hoặc bài thuyết trình có tính học thuật cao, chủ yếu liên quan đến khoa học hoặc các vấn đề xã hội.
Bài nghe phần này thường chứa nhiều thông tin khó và sử dụng từ vựng nâng cao. Do đó, bên cạnh việc luyện đề, bạn cũng cần bổ sung thêm kiến thức về nhiều lĩnh vực học thuật khác nhau. Dưới đây là gợi ý một số chủ đề phổ biến và bài nghe mẫu để bạn luyện tập.
4.1. Women’s issue (Vấn đề về phụ nữ)
Với chủ đề “Women’s issue”, nội dung bài nghe sẽ khai thác những khía cạnh nổi bật về bình đẳng giới, phong trào nữ quyền hoặc một số vấn đề khác liên quan đến phân biệt giới tính. Hãy cùng chuẩn bị cho chủ đề này với video bài luyện nghe và bảng từ vựng quan trọng dưới đây:
Từ vựng tham khảo:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Dismiss gender misconception | /dɪsˈmɪs ˈdʒendər ˌmɪskənˈsepʃn | Bác bỏ sự hiểu lầm về giới tính |
Domestic violence | /dəˌmestɪk ˈvaɪələns/ | Bạo lực gia đình |
Equal opportunities | /ˌiːkwəl ˌɑːpərˈtuːnətiz/ | Cơ hội bình đẳng |
Equal rights | /ˌiːkwəl ˈraɪts/ | Quyền bình đẳng |
Female-headed households | /ˈfiːmeɪl ˈhedɪd ˈhaʊshəʊld/ | Gia đình mẫu hệ |
Feminine character | /ˈfemənɪn ˈkærəktər/ | Nữ tính (tính cách) |
Feminist | /ˈfemənɪst/ | Nữ quyền |
Gender discrimination | /ˈdʒendər dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ | Phân biệt đối xử giới tính |
Look down on | /lʊk daʊn ɑːn/ | Coi thường |
Share responsibility | /ʃer rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ | Chia sẻ trách nhiệm |
Women leader | /ˈwʊmən ˈliːdər/ | Người phụ nữ đóng vai trò lãnh đạo |
4.2. Education (Giáo dục)
Hãy tưởng tượng bạn đang tham dự một buổi “talkshow” bàn luận về các kỹ năng cần thiết trong học tập hoặc xu hướng giáo dục hiện nay. Bài nghe IELTS chủ đề “Education” sẽ mô phỏng tình huống như vậy, đòi hỏi bạn phải tập trung theo dõi để tìm ra thông tin cần tiếp thu trong cuộc thảo luận đó.

Ngoài chăm chỉ thực hành với các bài luyện nghe IELTS theo chủ đề “Education”, bạn cũng nên dành thời gian tìm học thêm nhiều từ vựng hay về chủ đề này.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Burn the midnight oil | /bɜːrn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ | Thức suốt đêm để học bài (hoặc làm việc) |
Crank out a paper | /kræk aʊt ə ˈpeɪpər/ | Viết một bài luận văn |
Hit the book | /hɪt ðə bʊk/ | Học hành chăm chỉ |
Make the grade | /meɪk ðiː ɡreɪd/ | Đạt được kết quả như mong đợi |
Outcome | /ˈaʊtkʌm/ | Kết quả |
Pass with flying color | /pæs wɪθ ˈflaɪɪŋ ˈkʌlər/ | Vượt qua bài thi với số điểm cao/ kết quả cao |
Placement test | /ˈpleɪsmənt test/ | Kỳ thi xếp lớp |
To engage face-to-face with | /tuː ɪnˈɡeɪdʒ ˌfeɪs tə ˈfeɪs wɪθ/ | Nói chuyện/ trao đổi trực tiếp với |
To gain in-depth knowledge | /tuː ɡeɪn ɪn depθ ˈnɑːlɪdʒ/ | Nhận được kiến thức sâu sắc |
To get higher academic result | /tuː ɡet ˈhaɪər ˌækəˈdemɪk rɪˈzʌlt/ | Đạt được kết quả học tập cao |
4.3. Time management (Quản lý thời gian)
Quản lý thời gian là một kỹ năng cần thiết trong học tập, công việc và cả cuộc sống hàng ngày. Ở bài thi IELTS Listening Section 4, chủ đề này thường được đề cập thông qua các bài nói về cách sắp xếp và cải thiện hiệu suất công việc.
Hãy cùng lắng nghe bài mẫu dưới đây để học cách nhận biết thông tin quan trọng trong một bài giảng học thuật về quản lý thời gian.
4.4. Nature (Tự nhiên)
Bài nghe Section 4 chủ đề “Nature” sẽ xoay quanh những vấn đề về hiện tượng tự nhiên, danh lam thắng cảnh, môi trường, so sánh tình trạng thiên nhiên trong quá khứ và hiện tại,…
Sau khi hoàn thành bài luyện nghe, hãy cùng nhìn lại một số từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề “Nature” nhé:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Beneficial | /ˌbenɪˈfɪʃl/ | Có lợi |
Biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsəti/ | Sự đa dạng sinh học |
Brink | /brɪŋk/ | Bờ vực |
Canal | /kəˈnæl/ | Kênh, rạch |
Canyon | /ˈkænjən/ | Hẻm núi |
Cliff | /klɪf/ | Vách đá |
Coast | /koʊst/ | Vùng đất ven biển, bờ biển |
Diverse | /daɪˈvɜːrs/ | Phong phú |
Dune | /dun/ | Cồn cát |
Ecosystem | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | Hệ sinh thái |
Fauna | /ˈfɔːnə/ | Hệ động vật |
Flora | /ˈflɔːrə/ | Hệ thực vật |
Germinate | /ˈdʒɜː.mɪ.neɪt/ | Mầm cây non |
Iconic | /aɪˈkɑːnɪk/ | Mang tính biểu tượng |
Jungle | /ˈdʒʌŋ.ɡəl/ | Rừng nhiệt đới |
Meadow | /ˈmɛˌdoʊ/ | Đồng cỏ |
National park | /ˈnæʃənəl pɑrk/ | Công viên quốc gia |
Rainforest | /ˈraɪnˌfɔrəst/ | Rừng mưa nhiệt đới |
Stream | /strim/ | Con suối |
Tundra | /ˈtʌn.drə/ | Lãnh nguyên, vùng đồng bằng với thảm thực vật chủ yếu là rêu và địa y |
Volcano | /vɑlˈkeɪnoʊ/ | Núi lửa |
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng về danh lam thắng cảnh thông dụng nhất trong tiếng Anh
4.5. Environment pollution (Ô nhiễm môi trường)
Bàn luận sâu hơn về chủ đề “Nature”, bạn sẽ được nghe bài hội thoại về vấn đề “Environment pollution”, chẳng hạn như hậu quả của biến đổi khí hậu hoặc tình trạng suy giảm hệ sinh thái hiện nay.

Bài luyện nghe IELTS theo chủ đề ô nhiễm môi trường dưới đây là một ví dụ:
Từ vựng về chủ đề “Environment pollution” cho bạn tham khảo:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Acid deposition | /ˈæsɪd ˌdepəˈzɪʃn/ | Lắng đọng axit |
Avalanche | / ˈævəlɑːnʃ/ | Tuyết lở |
Catastrophe | /kəˈtæstrəfi/ | Thảm họa, tai ương |
Contamination | /kənˌtæmɪˈneɪʃn/ | Làm nhiễm độc, làm ô uế |
Deforestation | /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ | Phá rừng |
Desertification | /dɪˌzɜːrtɪfɪˈkeɪʃn/ | Sự sa mạc hóa |
Extreme weather | /ɪkˈstriːm ˈweðər/ | Thời tiết khắc nghiệt |
Global warming | /ˈɡləʊbl/ /ˈwɔːmɪŋ/ | Hiện tượng nóng lên toàn cầu |
Natural tragedy | /ˈnætʃrəl ˈtrædʒədi/ | Thảm họa tự nhiên |
Ozone hole | /ˈəʊzəʊn həʊl/ | Lỗ thủng tầng Ozone |
Xem thêm: 83+ từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường HAY NHẤT
4.6. Weather (Thời tiết)
Nội dung bài nghe chủ đề “Weather” trong phần thi Listening Section 4 có thể đề cập tới sự khác nhau giữa thời tiết tại hai địa điểm bất kỳ hoặc các hiện tượng thời tiết nổi bật xuất hiện những năm gần đây.
Khi nghe bản tin thời tiết, hãy tập trung vào các từ khóa như nắng, nhiều mây hoặc mưa, cũng như thời gian và địa điểm cụ thể. Những chi tiết này rất quan trọng để giúp bạn trả lời câu hỏi một cách chính xác.
Để luyện tập, hãy cùng nghe và hoàn thiện yêu cầu có trong video sau nhé:
Một số từ vựng quan trọng về chủ đề “Weather” để bạn có thể trang bị để nghe hiểu được dễ dàng hơn:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Bitter cold | /ˈbɪtər kəʊld/ | Lạnh cóng |
Dense blankets of snow | /dens ˈblæŋkɪt əv snəʊ/ | Tuyết dày đặc |
Dusty | /ˈdʌsti/ | Bụi bặm |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm thấp |
Moisture | /ˈmɔɪstʃər/ | Độ ẩm |
Shiver from | /ˈʃɪvər frəm/ | Rùng mình vì, rùng mình bởi (lạnh) |
Snowflakes | /ˈsnəʊfleɪk/ | Bông tuyết |
Sticky | /ˈstɪki/ | Dính, nhớp nháp (mồ hôi) |
Torrential rain | /təˈrenʃl reɪn/ | Mưa xối xả |
Warm | /wɔːrm/ | Ấm áp |
Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!
4.7. Transportation (Giao thông vận tải)
Từ vựng bài nghe chủ đề “Transportation” Section 4 ngoài đề cập đến tên gọi của các phương tiện giao thông còn mô tả hoạt động di chuyển của các phương tiện đó. Cùng FLYER tham khảo video bài luyện nghe IELTS theo chủ đề này và danh sách từ vựng thường gặp bên dưới:
Từ vựng tham khảo:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Bad driving habit | /bæd ˈdraɪvɪŋ ˈhæbɪt/ | Thói quen xấu khi lái xe |
Cabin cruiser | /ˈkæbɪn kruːzər/ | Thuyền máy có buồng ngủ |
Driving offence | /ˈdraɪvɪŋ əˈfens/ | Người vi phạm quy định về giao thông |
Hit-and-run | /ˌhɪt ən ˈrʌn/ | Gây tai nạn và bỏ chạy |
Joy riding | /dʒɔɪ ˈraɪdɪŋ/ | Đua xe |
Raise petrol price | /reɪz ˈpetrəl praɪs/ | Tăng giá xăng |
Road maintenance | /rəʊd ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì đường xá |
Speed limit | /spiːd ˈlɪmɪt/ | Giới hạn tốc độ |
Traffic calming | /ˈtræfɪk ˈkɑːmɪŋ/ | Điều tiết giao thông |
Traffic free zone | /ˈtræfɪk friː zəʊn/ | Khu vực không có phương tiện giao thông qua lại |
4.8. Food processing (Chế biến thực phẩm)
Chế biến thực phẩm là một trong những ngành công nghiệp quan trọng, góp phần đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm ổn định và an toàn cho con người.
Trong bài Listening IELTS Section 4 về chủ đề này, bạn sẽ được nghe về những tiến bộ trong công nghệ chế biến thực phẩm, tác động của chúng đến đời sống hàng ngày hoặc các loại chất thường dùng trong chế biến thực phẩm như video luyện nghe sau:
Với chủ đề “Food processing”, bạn có thể sẽ bắt gặp những từ vựng trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Canned food | /kænd fuːd/ | Thực phẩm đóng hộp |
Cut up | /kʌt ʌp/ | Chia nhỏ đồ ăn thành từng phần |
Chop up | /tʃɑːp ʌp/ | Chặt nhỏ, băm nhỏ |
Food hygiene | /fuːd ˈhaɪdʒiːn | Vệ sinh thực phẩm |
Genetically-modified food | /dʒəˌnetɪkli ˈmɑːdɪfaɪd fuːd/ | Thực phẩm biến đổi gen |
Incorporate | /ɪnˈkɔːrpəreɪt/ | Trộn, kết hợp |
Preservative | /prɪˈzɜːrvətɪv/ | Chất bảo quản |
Processed food | /ˈprɑːsest fuːd/ | Thực phẩm chế biến sẵn |
Processed food | /ˈprɑːses fuːd/ | Thực phẩm đã qua chế biến |
Raw food | /rɔː fuːd/ | Thực phẩm tươi sống |
Steaming food | /ˈstiːmɪŋ fuːd/ | Món hấp |
4.9. Job satisfaction (Sự hài lòng trong công việc)
Sự hài lòng trong công việc là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất lao động và chất lượng cuộc sống của mỗi cá nhân. Nó không chỉ phụ thuộc vào mức lương mà còn bị chi phối bởi môi trường làm việc, cơ hội phát triển, sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Đây cũng chính là những nội dung bạn sẽ gặp trong bài nghe về chủ đề sự hài lòng trong công việc.
Bài luyện nghe IELTS theo chủ đề “Job satisfaction” dưới đây là một ví dụ:
Từ vựng tham khảo:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Economic downturn | /ˌekəˈnɑːmɪk ˈdaʊntɜːrn/ | Suy thoái kinh tế |
High persistence of unemployment | /haɪ pərˈsɪstəns ʌv ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Tỷ lệ thất nghiệp kéo dài |
Labour supply/ demand | /ˈleɪbər səˈplaɪ/, /ˈleɪbər dɪˈmænd/ | Cung/ cầu lao động |
Maternity leave | /məˈtɜːrnəti liːv/ | Nghỉ thai sản, nghỉ sinh |
Negligible unemployment | /ˈneɡlɪdʒəbl ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Tình trạng thiếu việc làm không đáng kể, thiếu ít việc làm |
Overtime | /ˈəʊvərtaɪm/ | Làm việc thêm giờ, làm việc ngoài giờ |
Quality of labour | /ˈkwɑːləti ʌv ˈleɪbər/ | Trình độ lao động |
Redundant | /rɪˈdʌndənt/ | Đầy đủ, sung túc |
Reform | /rɪˈfɔːrm/ | Cải tổ |
Strike | /straɪk/ | Bãi công, đình công |
4.10. Social network issues (Các vấn đề liên quan đến mạng xã hội)
Mạng xã hội là một con dao hai lưỡi, mang đến nhiều lợi ích nhưng cũng gây ra những hệ lụy không mong muốn như sự lệ thuộc, mất cân bằng giữa thế giới thực và ảo, hay mối đe dọa từ thông tin giả mạo. Bài nghe IELTS theo chủ đề “Social network issues” thường sẽ bàn luận về những vấn đề này, đồng thời đề cập đến các giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của chúng.
Từ vựng tham khảo:
Từ vựng | Phát âm | |
---|---|---|
Keep myself updated | /kip ˌmaɪˈsɛlf əpˈdeɪtɪd/ | Giữ bản thân luôn trong trạng thái cập nhật (thông tin mạng xã hội) liên tục |
Cyberbully | /ˈsaɪbərˌbʊli/ | Bạo lực mạng |
Anonymity | /ˌænəˈnɪmɪti/ | Sự ẩn danh |
Scammer | /ˈskæmər/ | Kẻ lừa đảo |
Impulse buying | /ˈɪmpəls ˈbaɪɪŋ/ | Mua sắm vô tội vạ |
To infringe on the privacy of somebody | /tʊ ɪnˈfrɪnʤ ɑn ðə ˈpraɪvəsi əv ˈsʌmˌbɑdi/ | Xâm phạm quyền riêng tư của ai |
Surf the net | /sɜrf ðə nɛt/ | Lướt mạng |
It went viral | /ɪt wɛnt ˈvaɪrəl/ | Phủ sóng nhanh |
Avid user | /ˈævɪd ˈjuzər/ | Người dùng tích cực |
A flash in the pan | /ə flæʃ ɪn ðə pæn/ | Nổi tiếng trong thời gian ngắn |
4.11. Cultural destination (Điểm đến văn hóa)
Trong bài nghe Section 4, chủ đề về các điểm đến văn hóa thường nêu bật điểm đặc biệt của một thành phố hoặc khu vực nổi tiếng nào đó, có ý nghĩa văn hóa sâu sắc với một cộng đồng dân cư.
Cụ thể hơn, đối tượng được nhắc đến có thể bao gồm một Di sản thế giới được UNESCO công nhận, một phòng trưng bày nghệ thuật nổi tiếng hoặc những nơi có lối sống sinh hoạt, ẩm thực độc đáo,… Nội dung bài nghe thường sẽ mô tả bối cảnh ra đời của điểm đến, tầm quan trọng với văn hóa địa phương và các mẹo tham quan thực tế cho du khách.

Từ vựng tham khảo:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Archaeological | /ˌɑrkiəˈlɑʤɪkəl/ | Khảo cổ học |
Monument | /ˈmɑnjumənt/ | Lăng mộ |
Historical | /hɪˈstɔrɪkəl/ | Thuộc về lịch sử |
Preserve | /prəˈzɜrv/ | Bảo tồn |
Imperial | /ɪmˈpɪriəl/ | Thuộc về hoàng gia |
Citadel | /ˈsɪtəˌdɛl/ | Thành lũy |
National culture legacy | /ˈnæʃənəl ˈkʌlʧər ˈlɛɡəsi/ | Di sản văn hóa quốc gia |
Civilization | /ˌsɪvəlɪˈzeɪʃən/ | Nền văn minh |
Indigenous culture | /ɪnˈdɪʤənəs ˈkʌlʧər/ | Văn hóa bản địa |
Artifact | /ˈɑrtəˌfækt/ | Di vật |
4.12. Marketing (Tiếp thị)
“Marketing” là một trong những chủ đề bài nghe Section 4 thường gặp nhất ở thời điểm hiện tại. Nội dung bài nghe chủ đề này xoay quanh mọi vấn đề thuộc lĩnh vực quảng cáo, tiếp thị như nhận diện thương hiệu, vai trò của hoạt động quảng cáo,… Ví dụ như trong video sau:
Để có thể hiểu những khái niệm được thảo luận trong bài luyện nghe IELTS theo chủ đề “Marketing”, hãy dành thời gian làm quen với một số thuật ngữ phổ biến dưới đây nhé:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Brand awareness | /brænd əˈwernəs/ | Nhận diện thương hiệu |
Brand equity | /brænd ˈekwəti/ | Giá trị thương hiệu |
Cash rebate | /kæʃ ˈriːbeɪt/ | Phiếu giảm giá |
Customer-segment pricing | /ˌkʌstəmər ˈseɡmənt ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo phân khúc khách hàng |
Distribution channel | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn ˈtʃænl/ | Kênh phân phối |
Franchising | /ˈfræntʃaɪzɪŋ/ | Chuyển nhượng thương mại |
Geographical pricing | /ˌdʒiːəˈɡræfɪkl ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo vị trí địa lý |
Going-rate pricing | /ˈɡəʊɪŋ reɪt ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo giá thị trường |
Market coverage | /ˈmɑːrkɪt ˈkʌvərɪdʒ/ | Mức độ bao quát thị trường |
Perceived value pricing | /pərˈsiːv ˈvæljuː ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo giá trị nhận thức |
4.13. Agriculture (Nông nghiệp)
Nếu bắt gặp nội dung bài nghe xoay quanh các vấn đề về hoạt động nông nghiệp hiện tại, quá trình sinh học tự nhiên hoặc sự tiến bộ trong kỹ thuật canh tác, đây đích thị là chủ đề nông nghiệp – Agriculture. Hãy cùng thử sức với một video bài luyện nghe đơn giản nhé:
Bảng từ vựng dưới đây sẽ cung cấp một số thuật ngữ quan trọng liên quan đến chủ đề nông nghiệp, giúp bạn chuẩn bị một nền tảng tốt để hiểu rõ các ý chính mà bài nói đề cập:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Agronomist | /əˈɡrɑːnəmɪst/ | Kỹ sư nông nghiệp |
Boost soil fertilizer | /buːst sɔɪl ˈfɜːrtəlaɪzər/ | Tăng độ màu mỡ của đất |
Cultivate | /ˈkʌltɪveɪt/ | Canh tác |
Desirable/ Undesirable trait | /dɪˈzaɪərəbl/, /ˌʌndɪˈzaɪərəbl treɪt/ | Đặc tính tốt/ xấu của cây trồng |
Herbicide | /ˈhɜːrbɪsaɪd/ | Thuốc diệt cỏ |
Horticulture | /ˈhɔːrtɪkʌltʃər/ | Nghề làm vườn |
Intensive farming | /ɪnˌtensɪv ˈfɑːrmɪŋ/ | Thâm canh |
Mutate | /ˈmjuːteɪt/ | Biến đổi gen |
Organic farming | /ɔːrˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ/ | Canh tác hữu cơ (không sử dụng phân bón/ thuốc trừ sâu hóa học) |
Pesticide | /ˈpestɪsaɪd/ | Thuốc trừ sâu |
4.14. History (Lịch sử)
Nội dung chủ đề “History” chủ yếu xoay quanh những sự kiện, biến cố đã từng diễn ra trong quá khứ, lịch sử hình thành của một đối tượng nào đó hoặc các yếu tố liên quan đến bản sắc truyền thống, chẳng hạn như nội dung bài luyện nghe dưới đây:
Từ vựng tham khảo:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Ancient | /ˈeɪnʃənt/ | Cổ xưa |
Evolution | /ˌev.əˈluː.ʃən/ | Sự tiến hóa |
Glacial | /ˈɡleɪ.si.əl/ | Thuộc về thời kỷ băng hà |
Medieval | /ˌmed.ˈiː.vəl/ | Thuộc về thời trung cổ |
Neolithic | /ˌnioʊˈlɪθɪk/ | Thời kỳ đồ đá mới |
Mythology | /mɪˈθɒl.ə.dʒi/ | Thần thoại |
Prehistoric | /ˌpriː.hɪˈstɒr.ɪk/ | Thời tiền sử |
Milestone | /ˈmaɪl.stəʊn/ | Cột mốc đáng nhớ |
Historical figure | /hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈfɪɡ.ər/ | Nhân vật lịch sử nổi tiếng |
Become more aware about future | /bɪˈkʌm mɔr əˈwɛr əˈbaʊt ˈfjuʧər/ | Biết nhận thức hơn về tương lai |
Sediment | /ˈsɛdəmənt/ | Trầm tích |
Ruins | /ˈruənz/ | Tàn tích |
4.15. Business (Hoạt động kinh doanh)
“Business” cũng là một chủ đề mà FLYER muốn giới thiệu trong danh sách 43 bài luyện nghe IELTS theo chủ đề này. Nhắc đến hoạt động kinh doanh, bạn sẽ được nghe những nội dung liên quan đến các vị trí công việc trong một doanh nghiệp, bức tranh tổng quan về kinh tế thị trường hoặc những ngành nghề đang có xu hướng phát triển mạnh.
Hãy cùng thử sức với bài luyện nghe cuối cùng về chủ đề văn hóa doanh nghiệp sau nhé:
Từ vựng tham khảo:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Enterprise | /ˈentərpraɪz/ | Tổ chức kinh doanh |
Entrepreneur | /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Family-run business | /ˈfæməli rʌn ˈbɪznəs/ | Công ty gia đình, doanh nghiệp do gia đình tự làm chủ |
Franchise | /ˈfræntʃaɪz/ | Nhượng quyền thương hiệu |
Interest rate | /ˈɪntrest reɪt/ | Lãi suất |
Profit/ Loss | /ˈprɑːfɪt/, /lɔːs/ | Lợi nhuận/ Thua lỗ |
Supply Chain Management (SCM) | /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý chuỗi cung ứng |
To break into a market | /tuː breɪk ˈɪntu ə ˈmɑːrkɪt/ | Thâm nhập vào thị trường |
To cut throat competition | /tuː kʌt kʌt ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ | Hoạt động cạnh tranh bằng cách giảm giá sản phẩm xuống thấp hơn đối thủ |
To drum up business | /tuː drʌm ʌp ˈbɪznəs/ | Thúc đẩy hoạt động kinh doanh |
To foster a sense of commitment | /tuː ˈfɑːstər ə sens əv kəˈmɪtmənt/ | Tạo ra sự cam kết lâu dài |
5. Một số lưu ý khi luyện nghe IELTS Listening theo chủ đề
Bài thi IELTS Listening gồm 4 phần, mỗi phần có những dạng câu hỏi khác nhau, đòi hỏi những cách thức làm bài riêng biệt. Tuy nhiên, dù là chủ đề hay dạng bài nào, bạn cũng cần ghi nhớ những lưu ý sau trong quá trình làm bài để tránh bị mất điểm một cách đáng tiếc:
- Đọc kỹ yêu cầu để xác định dạng câu hỏi và cách làm bài thích hợp. Đặc biệt chú ý các dòng như “NO MORE THAN….WORDS AND/ OR A NUMBER”, tránh điền quá số từ/ chữ số cho phép để hạn chế bị mất điểm “oan”.
- Nhanh chóng xác định nội dung tổng quát của câu hỏi, tìm các từ khóa chính như “name”, “date of birth” … (với phần 1 và 2), hoặc xác định từ loại có thể xuất hiện (với bài tập điền từ) để chọn lọc thông tin dễ hơn khi nghe.
- Khi nghe cần chú ý đến nối âm hoặc âm đuôi (-s/ -es, -ed,…) để điền từ một cách chính xác nhất.

Ngoài ra, khi luyện nghe IELTS theo chủ đề tại nhà, bạn có thể áp dụng một số lời khuyên dưới đây giúp việc luyện tập được hiệu quả hơn.
5.1. Lưu ý về thời gian làm bài
Từ sau ngày 29/3/2025, khi tham gia thi IELTS, bạn sẽ phải hoàn thiện bài thi trên máy thay vì điền thông tin vào phiếu giấy như hình thức cũ. Với hình thức thi này, bạn sẽ có 30 phút để hoàn thiện phần thi Listening của mình. Vì chỉ được nghe băng 1 lần, không tua lại cũng không được tạm ngưng băng, bạn cần tập trung tuyệt đối trong suốt quá trình làm bài để tránh bỏ lỡ thông tin quan trọng.
Có một mẹo giúp phần thi nghe của bạn được thuận lợi, đó là tận dụng khoảng nghỉ giữa các phần để đọc lướt câu hỏi tiếp theo và nắm bắt nội dung tổng quát của toàn bộ phần nghe. Việc này sẽ giúp bạn định hình trước cách xử lý phù hợp cho từng dạng bài tập để không bị lúng túng khi audio phát ra.
Bên cạnh đó, với hình thức thi máy, bạn sẽ chỉ có 2 phút để kiểm tra lại đáp án trước khi bài thi kết thúc. Do đó, bạn cũng nên tranh thủ kiểm tra lại đáp án đã điền trong những khoảng nghỉ giữa các câu để chắc chắn không bỏ sót câu trả lời nào.
5.2. Luyện tập cách làm từng dạng câu hỏi
Có 5 dạng câu hỏi thường xuất hiện trong bài nghe IELTS là:
Dạng câu hỏi | Đặc điểm |
---|---|
Trắc nghiệm nhiều lựa chọn (Multiple Choice) | Thí sinh chọn một hoặc nhiều đáp án đúng trong số các đáp án cho sẵn. |
Nối thông tin (Matching) | Thí sinh nối đáp án cho sẵn với các thông tin được đánh số để tạo câu trả lời phù hợp với nội dung bài nghe. |
Đọc bản đồ/ biểu đồ (Labeling a Map/ Diagram) | Thí sinh điền thông tin vào chỗ trống trên bản đồ, biểu đồ dựa vào những thông tin nghe được. |
Hoàn thiện thông tin biểu mẫu, ghi chú, bảng, sơ đồ, tóm tắt (Form, note, table, flow-chart, summary completion) | Thí sinh điền thông tin vào chỗ trống trong biểu mẫu, ghi chú, bảng, sơ đồ,… với thông tin thích hợp. |
Câu hỏi với câu trả lời ngắn (Short Answer Question) | Thí sinh trả lời câu hỏi với câu trả lời ngắn gọn (khoảng 1 – 3 từ) dựa trên thông tin nghe được. |
Bằng cách luyện tập đều đặn với tất cả các dạng bài, bạn có thể vừa làm quen với cấu trúc đề thi, vừa cải thiện khả năng xử lý thông tin nhanh chóng, từ đó nâng cao sự tự tin khi đối mặt với bài thi thực tế.
5.3. Xây dựng vốn từ vựng theo chủ đề
Xây dựng vốn từ vựng theo chủ đề là một yếu tố quan trọng trong việc luyện nghe IELTS vì nó giúp bạn hiểu rõ hơn các nội dung được đề cập trong bài nghe.
Từ danh sách bài luyện nghe IELTS theo chủ đề ở phần trên, bạn có thể thấy nội dung được khai thác trong bài thi Listening rất đa dạng. Chỉ khi nắm vững từ vựng của từng chủ đề, bạn mới có thể dễ dàng nhận diện từ khóa, hiểu ý chính và theo dõi bài nghe một cách hiệu quả.
Ngoài ra, việc hiểu rõ các từ, cụm từ thường gặp sẽ giúp bạn giảm bớt căng thẳng trong trường hợp thông tin bài nghe quá phức tạp hoặc có nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Nguyên nhân là vì với vốn từ vựng phong phú, bạn có thể đoán nghĩa của các từ chưa biết dựa trên ngữ cảnh, từ đó cải thiện khả năng xử lý thông tin nhanh chóng.
5.4. Làm quen với nhiều giọng đọc
Bài nghe IELTS có thể sử dụng giọng Anh-Anh, Anh-Mỹ, Anh-Úc hay thậm chí là giọng của các quốc gia khác. Mỗi giọng nói đều có âm điệu, ngữ pháp và cách phát âm riêng. Nếu chỉ luyện tập với một giọng duy nhất, bạn có thể cảm thấy bỡ ngỡ trước những giọng đọc “lạ” của bài thi thật.
Khi làm quen với nhiều giọng đọc, bạn sẽ được gia tăng khả năng nhận diện từ vựng và hiểu chính xác nội dung bài nghe, dù cách phát âm của người nói có khác biệt thế nào.
5.5. Ghi chú khi luyện tập
Ghi chú là một kỹ năng vô cùng cần thiết khi luyện nghe IELTS, giúp bạn phát huy tối đa khả năng nhận biết thông tin quan trọng một cách nhanh chóng và hiệu quả, nhất là trong những bài nghe dài và phức tạp.
Khi ghi chú, não bộ của bạn sẽ điều hướng sự tập trung vào các chi tiết thực sự có giá trị, đồng thời có thể phân tích và tóm tắt thông tin trong thời gian ngắn. Bởi lẽ, kỹ thuật ghi chú sẽ ngăn bạn rơi vào trạng thái bị quá tải trước lượng thông tin lớn trong bài nghe, từ đó giữ được sự tập trung vào những ý chính. Hơn nữa, việc ghi chú còn hỗ trợ bạn dễ dàng ôn lại và làm rõ các quan điểm còn mơ hồ sau khi nghe xong.
5.6. Dành thời gian phân tích câu trả lời
Sau khi hoàn thành bất cứ một bài nghe nào, việc quay lại phân tích câu trả lời sẽ giúp bạn hiểu được lý do tại sao lựa chọn đó là đúng hay sai và tại sao. Đây là một bước vô cùng quan trọng, hỗ trợ bạn nhận diện những điểm còn hạn chế trong kỹ năng nghe của bản thân, chẳng hạn như hiểu sai câu hỏi hoặc chưa biết cách nắm bắt ý chính một cách chuẩn chỉnh.
Càng phân tích kỹ, bạn sẽ càng hiểu rõ hơn về cách thức người nói trình bày và biết cách nhận diện chi tiết trong những bài nghe tiếp theo, qua đó từng bước nâng cao năng lực.
6. Tổng kết
Như vậy, thông qua bài viết trên, FLYER đã gợi ý đến bạn 43 bài luyện nghe IELTS theo chủ đề mới nhất 2025. Dựa vào những chủ đề này, bạn hãy tìm kiếm thêm nhiều từ vựng mới có liên quan, học cách sử dụng và phát âm sao cho thật chuẩn xác để có thể dễ dàng nhận ra chúng khi nghe audio. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên nghiên cứu kỹ từng dạng câu hỏi và phương pháp làm bài cụ thể, từ đó hạn chế tối đa những sơ suất có thể khiến bạn mất điểm một cách đáng tiếc nhé!
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
Xem thêm: