Estimated reading time: 18 minutes
Bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo SGK mới Global Success về cơ bản vẫn xoay quanh các chủ điểm quen thuộc, đã được học từ những năm học trước. Tuy nhiên, các kiến thức sẽ mở rộng và nâng cao hơn, đòi hỏi bạn phải tư duy nhiều hơn để có thể hiểu và vận dụng chính xác khi làm bài tập hoặc bài kiểm tra thực tế.
Trong bài viết này, hãy cùng FLYER tổng hợp trọn bộ kiến thức ngữ pháp và các dạng bài tập có mặt trong chương trình tiếng Anh lớp 8, từ đó chuẩn bị cho một năm học mới thật thuận lợi và hiệu quả!
1. Tổng quan về kiến thức tiếng Anh lớp 8
Hệ thống từ vựng, bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo chương trình SGK Global Success được phân bổ qua 12 Unit, tương ứng với 12 đơn vị bài học có nội dung xoay quanh 4 chủ điểm quen thuộc là:
- Our Communities (Cộng đồng của chúng ta)
- Our Heritage (Di sản của chúng ta)
- Our World (Thế giới của chúng ta)
- Visions of the Future (Tầm nhìn về tương lai)
1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8
12 Unit trong chương trình tiếng Anh lớp 8 được phân bổ đều cho hai học kỳ (học kỳ I từ Unit 1 đến 6, học kỳ II từ Unit 7 đến 12). Mỗi Unit tương ứng với một khía cạnh nhỏ có liên quan đến 4 chủ điểm lớn kể trên.
Dưới đây là nội dung cụ thể của 12 Unit, cũng là 12 chủ đề từ vựng mà bạn sẽ được học theo chương trình sách tiếng Anh 8 mới:
Unit 1: Leisure Activities (Các hoạt động giải trí) |
Unit 2: Life In The Countryside (Cuộc sống ở vùng quê) |
Unit 3: Peoples of Viet Nam (Các dân tộc Việt Nam) |
Unit 4: Our customs and traditions (Phong tục và truyền thống của chúng ta) |
Unit 5: Festivals In Viet Nam (Lễ hội ở Việt Nam) |
Unit 6: Folk Tales (Truyện dân gian) |
Unit 7: Pollution (Ô nhiễm) |
Unit 8: English-Speaking Countries (Những quốc gia nói tiếng Anh) |
Unit 9: Natural Disasters (Thảm họa thiên nhiên) |
Unit 10: Communication (Giao tiếp) |
Unit 11: Science And Technology (Khoa học và công nghệ) |
Unit 12: Life On Other Planets (Cuộc sống trên hành tinh khác) |
Bài trước: Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 8 chi tiết theo chương trình mới
1.2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Bên cạnh việc ôn luyện những kiến thức ngữ pháp cơ bản đã được học từ các năm học trước, ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 sẽ có thêm khá nhiều kiến thức mới, nâng cao hơn. Nếu muốn đạt kết quả tốt, bạn nên kết hợp làm nhiều bài tập vận dụng bên cạnh việc học lý thuyết để có thể hiểu sâu và nhớ lâu hơn.
Dưới đây là những phần kiến thức ngữ pháp quan trọng nhất có trong chương trình tiếng Anh lớp 8. Hãy cùng FLYER tham khảo và thực hành ngay với các bài tập vận dụng đi kèm trong phần tiếp theo nhé!
2. Trọn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
2.1. 9 thì của động từ
Có tổng cộng 12 thì của động từ trong tiếng Anh. Đến chương trình lớp 8, bạn đã được làm quen với 9 thì thông dụng nhất, bao gồm các thì hiện tại/quá khứ/tương lai đơn, các thì tiếp diễn và các thì hoàn thành đơn.
Trong quá trình học trên lớp, chắc hẳn thầy cô đã giới thiệu cho bạn đầy đủ từ cách dùng, cấu trúc câu khẳng định, phủ định, nghi vấn và cả dấu hiệu nhận biết. Do đó, FLYER sẽ chỉ điểm qua cấu trúc câu khẳng định của các thì trong tiếng Anh lớp 8 để bạn hình dung lại nhé!
Thì của động từ | Công thức tổng quát | Ví dụ |
S + am/is/are + … | My father is an engineer. Bố của tôi là một kỹ sư. | |
S + V(s/es) + … | I study 10 hours a day. Tôi học 10 tiếng mỗi ngày. | |
S + am/is/are + V-ing… | Bob is doing his homework. Bob đang làm bài tập về nhà. | |
S + have/has + Ved/3… | They have left here for 3 months. Họ đã rời khỏi đây được 3 tháng. | |
S + was/were + … | Ten years ago, he was the wealthiest man in this town. 10 năm trước, ông ấy đã từng là người đàn ông giàu có nhất thị trấn này. | |
S + Ved/2 + … | We visited our grandparents yesterday. Chúng tôi đã đến thăm ông bà vào ngày hôm qua. | |
S + was/were + V-ing… | I was staying at the train station at 3 pm last Sunday. Tôi đã đang ở nhà ga lúc 3 giờ chiều Chủ Nhật tuần trước. | |
S + had + Ved/3… | I had lived there when I was 5 years old. Tôi đã sống ở đó khi tôi 5 tuổi. | |
S + will + V-inf… | I will take a taxi home. Tôi sẽ bắt taxi về nhà. | |
S + will + be + V-ing… | I will be staying in Japan this weekend. Cuối tuần này, tôi sẽ đang ở Nhật Bản. | |
S + will + have + Ved/3… | We will have done our project by 5 pm tomorrow. Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án trước 5 giờ chiều ngày mai. |
Các thì của động từ trong chương trình lớp 8
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V-ing là động từ nguyên mẫu thêm đuôi “-ing”
- Ved/2 là động từ dạng quá khứ đơn
- Ved/3 là động từ dạng quá khứ phân từ
Đặc biệt, bạn cần chú ý đến cách dùng thì hiện tại đơn để diễn tả tương lai. Trong trường hợp này, thì hiện tại đơn sẽ được dùng để nói về “một lịch trình/sự kiện đã được lên kế hoạch sẵn”.
Ví dụ:
- The next semester starts on October 8th.
Học kỳ tiếp theo bắt đầu vào ngày 8 tháng 10.
Bài tập vận dụng:
2.2. Câu đơn – câu ghép – câu phức
Một câu nói hoàn chỉnh được cấu tạo từ ít nhất một mệnh đề với đầy đủ các thành phần câu (chủ ngữ + động từ). Tuy nhiên, cũng sẽ có những câu bao gồm 2 mệnh đề hoặc nhiều hơn. Để dễ dàng phân biệt, chúng đã được chia thành các nhóm: câu đơn, câu ghép và câu phức.
Câu đơn | Câu ghép | Câu phức | |
---|---|---|---|
Số mệnh đề trong câu | Bao gồm 1 mệnh đề độc lập duy nhất | Có từ 2 mệnh đề độc lập trở lên | – Có từ 2 mệnh đề trở lên – Có ít nhất 1 mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) đi kèm với một mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề phụ) |
Ý nghĩa các mệnh đề | Mệnh đề độc lập mang ý nghĩa hoàn chỉnh | Các mệnh đề mang ý nghĩa hoàn chỉnh khi đứng riêng lẻ, nhưng sẽ thể hiện ý nghĩa tương quan khi được kết hợp thành câu | – Các mệnh đề phụ làm nhiệm vụ bổ sung hoặc giải thích cho mệnh đề chính – Mệnh đề phụ (chứa từ nối) không thể đứng một mình |
Yếu tố liên kết/từ nối | Không cần sử dụng các yếu tố liên kết | – Liên từ kết hợp – Trạng từ liên kết – Liên từ tương quan – Dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu phẩy (,) | – Liên từ phụ thuộc – Đại từ quan hệ |
Ví dụ | My friends and I will go shopping this afternoon. Bạn tôi và tôi sẽ đi mua sắm vào chiều nay | I like dogs, and my sister likes cats. Tôi thích chó, còn em gái của tôi thích mèo. | Although he studied hard, his test results were still low. Mặc dù anh ấy đã chăm chỉ học hành, kết quả bài thi của anh ấy vẫn thấp. |
Bài tập vận dụng:
2.3. Câu bị động
Nếu như câu chủ động thường nhấn mạnh vào hành động của chủ thể, câu bị động lại là câu dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động trong câu.
Công thức tổng quát của câu bị động được viết như sau:
S + be + Ved/3 + (by O)…
Trong đó:
- “be” là động từ tobe được chia ở đúng thì theo câu chủ động
- “by O” là tân ngữ, có thể được lược bỏ nếu chỉ đối tượng chung chung (I, we, they…)
Ví dụ:
- My favorite cup was broken by the cat.
Chiếc cốc yêu thích của bạn đã bị con mèo làm vỡ.
=> Khi đọc câu này, bạn sẽ thấy ngay đối tượng chịu tác động được nhấn mạnh là “chiếc cốc yêu thích của tôi”.
Tìm hiểu thêm về các quy tắc cần chú ý khi cấu tạo câu bị động
Bài tập vận dụng:
2.4. Câu tường thuật
Câu tường thuật là loại câu dùng để thuật lại ý kiến/lời nói của ai đó. Có hai loại câu tường thuật tương ứng với hai cách tường thuật khác nhau:
- Câu tường thuật trực tiếp: Thuật lại nguyên văn lời của người nói.
- Câu tường thuật gián tiếp: Chỉ cần thuật lại nội dung, không cần thuật lại chính xác từng câu chữ của người nói.
Cấu trúc tổng quát của câu tường thuật được viết là:
Mệnh đề tường thuật (MDTT) + mệnh đề được tường thuật (MDDTT)
MDTT có công thức chung là “S+V”, trong đó:
- “S” là người nói câu gốc
- “V” là các động từ tường thuật như “say, tell, ask, admit, advise, complain…”, thường được chia ở thì quá khứ đơn
- MDTT và MDDTT có thể đổi chỗ cho nhau
Các loại câu khác nhau trong tiếng Anh được thuật lại với những cấu trúc khác nhau. Dưới đây là một vài cấu trúc câu tường thuật thường gặp nhất mà bạn có thể tham khảo:
Kiểu câu | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Câu tường thuật trực tiếp | MDTT + “lời trích dẫn giữ nguyên” | Mary told me, “I want to go home now.” Mary nói với tôi: “Bây giờ tôi muốn về nhà.” |
Câu tường thuật gián tiếp | MDTT + (that) + S + V Trong đó: V sẽ lùi một thì so với câu trực tiếp | Mary told me that she wanted to go home then. Mary đã nói với tôi rằng lúc đó cô ấy muốn về nhà. |
Câu tường thuật dạng câu hỏi Wh-question | MĐTT + Wh-word + S + V | The teacher asked who got the highest score in the last exam. Cô giáo hỏi ai đạt điểm cao nhất trong kỳ thi vừa rồi. |
Vì là câu thuật lại một lời nói/sự việc/hành động đã diễn ra, bạn cần chú ý đến các quy tắc lùi thì của động từ, thay đổi đại từ, trạng từ chỉ thời gian, địa điểm… trong MDDTT.
Tìm hiểu thêm về cách chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật gián tiếp
Bài tập vận dụng:
2.5. Câu điều kiện loại 1 và 2
Về cơ bản, câu điều kiện là một câu ghép bao gồm một vế đưa ra lời giả định, vế còn lại là kết quả của giả định đó.
Trong hệ thống bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo chương trình mới Global Success, bạn sẽ được làm quen với 2 loại câu giả định cơ bản nhất là câu điều kiện loại 1 và câu điều kiện loại 2.
Loại câu điều kiện | Loại 1 | Loại 2 |
---|---|---|
Cách dùng | Diễn tả một sự việc có thể/có khả năng xảy ra ở hiện tại và tương lai | Diễn tả một sự việc trái với thực tế ở hiện tại |
Công thức | If + S1 + V(s/es), S2 + will (not) + V-inf | If + S1 + Ved/2, S2 + would (not) + V-inf |
Ví dụ | If you arrive at 8 am, we will board the train on time. Nếu bạn đến lúc 8 giờ sáng, chúng ta sẽ lên tàu đúng giờ. | If I were you, I would give him a present as an apology. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tặng anh ấy một món quà thay lời xin lỗi. |
Tìm hiểu thêm về các loại câu điều kiện trong tiếng Anh
2.6. Cấu trúc so sánh hơn
Phần kiến thức ngữ pháp cuối cùng bạn cần chú ý trong chương trình lớp 8 là các cấu trúc so sánh hơn với tính từ/trạng từ.
Tính từ/ trạng từ sử dụng trong các cấu trúc so sánh hơn được chia thành 3 loại:
- Tính từ/ trạng từ ngắn (tall, big, easy, hard, fast…)
- Tính từ/ trạng từ dài (useful, beautiful, carefully…)
- Tính từ/ trạng từ bất quy tắc (good/well, bad/badly, many, much, little, far)
Với tính từ/ trạng từ ngắn, bạn chỉ cần thêm đuôi “-er” vào ngay sau tính từ/ trạng từ trong câu so sánh hơn. Với tính từ/ trạng từ dài, bạn cần thêm “more” vào trước tính từ/ trạng từ. Cuối cùng, với tính từ/ trạng từ bất quy tắc, bạn cần ghi nhớ bảng sau:
Tính từ/trạng từ bất quy tắc | So sánh hơn |
---|---|
Good/ well (Tốt) | Better (Tốt hơn) |
Bad/ badly (Tồi tệ) | Worse (Tồi tệ hơn) |
Many/ much (Nhiều) | More (Nhiều hơn) |
Little (Ít) | Less (Ít hơn) |
Far (Xa) | Farther/ further (Xa hơn) |
Công thức câu so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn:
S + V + Tính từ ngắn-er/trạng từ ngắn-er + than + …
Công thức câu so sánh hơn với tính từ/trạng từ dài:
S + V + more + Tính từ dài/trạng từ dài + than + …
Công thức câu so sánh hơn với tính từ/trạng từ bất quy tắc:
S + V + Tính từ/trạng từ bất quy tắc + than + …
Sau “than” có thể là một tân ngữ, danh từ/cụm danh từ/mệnh đề/đại từ.
Ví dụ:
- The boy looks taller than he was 2 months ago.
Cậu bé trông cao hơn so với 2 tháng trước.
- Mary is more beautiful than her sister.
Mary xinh đẹp hơn em gái của cô ấy.
- Mary studies better than other students in the class.
Mary học tốt hơn các bạn học sinh khác trong lớp.
Tìm hiểu thêm về cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng:
2.7. Mạo từ “a/an/the”
“A/ an/ the” là những mạo từ vô cùng quen thuộc trong tiếng Anh, được đặt trước danh từ nhằm phân biệt giữa 2 đối tượng xác định và không xác định.
Mạo từ | A | An | The |
---|---|---|---|
Danh từ đi kèm | Danh từ không xác định, đếm được số ít, bắt đầu bằng phụ âm | Danh từ không xác định, đếm được số ít, bắt đầu bằng nguyên âm | Danh từ xác định, đếm được số ít/ số nhiều hoặc không đếm được |
Cách dùng | – Đứng trước một danh từ đếm được số ít không xác định – Đứng trước một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ đếm được số ít – Đứng trong các cụm từ chỉ định lượng | – Đứng trước danh từ chỉ đối tượng /nhóm đối tượng duy nhất – Đứng trước một danh từ đã xác định (đã được đề cập trước đó, đã được mô tả rõ ràng hoặc cả người nói và người nghe đều hiểu) – Đứng trước danh từ riêng chỉ tên người, tên họ, địa danh… – Đứng trước so sánh nhất, số thứ tự | |
Ví dụ | – A book – A famous singer – A lot of, a dozen of | – An umbrella – An interesting film – An apple | – The Sun – The boy I met yesterday – The United States – The Brown – The best – The second |
Xem chi tiết hơn về các lưu ý khi dùng mạo từ a/an/the sao cho chính xác nhất
2.8. Cấu trúc “have to”
Phần kiến thức cuối cùng có mặt trong hệ thống bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 là cấu trúc “have to”. Đây là một động từ khuyết thiếu, dùng để diễn đạt sự bắt buộc hoặc nhấn mạnh nghĩa vụ “ai đó phải làm gì”.
“Have to” là một động từ khuyết thiếu, dùng để diễn đạt sự bắt buộc hoặc nhấn mạnh nghĩa vụ “ai đó phải làm gì”.
Công thức tổng quát của câu với “have to” được viết là:
Khẳng định | S + have to/has to + V-inf |
Phủ định | S + do/does + not + have to + V-inf |
Nghi vấn | Do/does + S + have to + V-inf? |
Ví dụ:
- I have to go to work this Sunday.
Tôi phải đi làm vào chủ nhật này.
- You don’t have to wash these apples.
Bạn không cần phải rửa những quả táo này đâu.
- Does Mary have to go to the doctor?
Mary có phải đến gặp bác sĩ không?
Tìm hiểu thêm về cấu trúc “have to”, cách phân biệt “have to” và “must” trong tiếng Anh
3. Luyện tập các dạng bài theo SGK Global Success 8
Các dạng bài tập có trong sách tiếng Anh 8 mới Global Success vẫn là những dạng bài quen thuộc và thường thấy trong đề thi thực tế.
Để ôn tập cũng như hình dung lại cách xử lý cho từng dạng bài, hãy cùng FLYER hoàn thiện một số bài tập minh họa sau nhé!
3.1. Nối từ ở cột A với từ ở cột B
Nối cột A với cột B là dạng bài tập từ vựng thường gặp, sẽ giúp bạn ôn tập lại nghĩa của từ, cách kết hợp từ, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, vị trí của từ trong câu hoặc kiểm tra kỹ năng đọc hiểu.
3.2. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống (sử dụng từ vựng trong bảng)
Để điền chính xác từ còn thiếu vào chỗ trống, ngoài ghi nhớ chính xác nghĩa của từ, bạn cũng cần để ý đến từ loại/ thì của động từ… trong câu. Đây là dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 thường gặp nhất.
3.3. Quan sát tranh và hoàn thiện những câu sau (sử dụng should hoặc shouldn’t)
Dạng bài này sẽ cho sẵn một bức tranh vẽ/ ảnh chụp, yêu cầu bạn phải gọi tên hoặc mô tả chính xác hành động/ đặc điểm/ trạng thái của đối tượng mà bạn nhìn thấy.
Xem thêm: Toàn bộ về 4 cấu trúc “Should” và “Shouldn’t”, phân biệt với “Ought to”
3.4. Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi
Với dạng bài này, đề bài thường yêu cầu bạn đọc một đoạn văn/ đoạn hội thoại, sau đó trả lời câu hỏi, điền vào chỗ trống thông tin còn thiếu hoặc xác định thông tin là đúng/ sai. Nội dung của đáp án có thể nằm ngay trong một câu văn nào đó hoặc yêu cầu bạn phải suy luận bằng cách liên kết nhiều dữ kiện khác nhau.
3.5. Nghe và điền từ còn thiếu vào chỗ trống
Để làm tốt bài tập nghe và điền từ, bạn nên dành thời gian đọc để hiểu tổng quát nội dung câu trước, sau đó dự đoán từ/ cụm từ có thể xuất hiện.
3.6. Viết tiếp những câu sau nói về điều mà bạn thích/không thích làm trong thời gian rảnh
Đây cũng dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 thường xuất hiện trong các bài kiểm tra. Bạn cần xác định đâu là cấu trúc câu và từ loại cần điền để hoàn thiện câu sao cho đúng ngữ pháp, đúng ngữ nghĩa.
4. Bài tập ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 tổng hợp
5. Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế cho học sinh lớp 8
Học sinh lớp 8 có thể luyện thi và lấy một trong 2 chứng chỉ tiếng Anh quốc tế sau đây:
- Cambridge PET (chương trình Anh quốc)
- TOEFL Junior (chương trình Mỹ)
Cả 2 chứng chỉ trên đều được cấp bởi hội đồng giám định uy tín và có giá trị toàn cầu. Cambridge PET và TOEFL Junior đều được xây dựng dựa trên năng lực ngôn ngữ của học sinh ở độ tuổi 12-15 tuổi. Do đó, khi ôn luyện theo 1 trong 2 chứng chỉ này, học sinh sẽ được phát triển năng lực toàn diện và tối đa theo đúng độ tuổi của mình.
Không chỉ vậy, những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế này sẽ là hành trang cho các em để ứng tuyển vào những ngôi trường danh giá trong tương lai, mở ra nhiều cơ hội về học tập và nghề nghiệp.
>>> Trải nghiệm thử ngay kho 200+ đề thi thử Cambridge PET và TOEFL Junior trên Phòng thi ảo FLYER tại đây!
Video giới thiệu các tính năng học thú vị trên Phòng thi ảo FLYER:
Tổng kết
Thông qua bài viết này, FLYER đã hệ thống lại toàn bộ bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo SGK chương trình mới Global Success. Mặc dù phần ngữ pháp có nhiều kiến thức mới, nhưng cũng không quá khó để bạn có thể hiểu và vận dụng chúng vào các bài tập thực hành đúng không nào?
Nếu thấy bài viết hữu ích và mong muốn lưu lại, ba mẹ hãy chia sẻ bài viết lên trang cá nhân của mình nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: