Trọn bộ bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 chi tiết nhất theo sách Global Success

Estimated reading time: 17 minutes

Chương trình tiếng Anh lớp 8 theo SGK mới Global Success vẫn xoay quanh 4 chủ điểm quen thuộc đã được học từ những năm học trước. Tuy nhiên, các kiến thức sẽ mở rộng và nâng cao hơn, đòi hỏi bạn phải tư duy nhiều hơn để có thể hiểu và vận dụng chính xác khi làm bài tập hoặc bài kiểm tra thực tế. Trong bài viết này, FLYER đã tổng hợp trọn bộ bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 với đầy đủ 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Bạn hãy cùng FLYER tham khảo ngay để chuẩn bị cho một năm học mới thật thuận lợi và hiệu quả nhé! 

1. Tổng quan về kiến thức tiếng Anh lớp 8

Sách tiếng Anh 8 mới Global Success vẫn cung cấp hệ thống từ vựng và ngữ pháp liên quan đến 4 chủ điểm quen thuộc, bao gồm: 

Our CommunitiesCộng đồng của chúng ta
Our HeritageDi sản của chúng ta
Our WorldThế giới của chúng ta
Visions of the FutureTầm nhìn về tương lai

1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 

4 chủ điểm chính kể trên sẽ được chia nhỏ hơn thành 12 Unit (học kỳ I từ Unit 1 đến 6, học kỳ II từ Unit 7 đến 12). Mỗi Unit tương ứng với một khía cạnh nhỏ có liên quan đến các chủ điểm này.  

Các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 8
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 8

Dưới đây là nội dung cụ thể của 12 Unit, cũng là 12 chủ đề từ vựng mà bạn sẽ được học theo chương trình sách tiếng Anh 8 mới:

Unit 1: Leisure Activities (Các hoạt động giải trí)
Unit 2: Life In The Countryside (Cuộc sống ở vùng quê) 
Unit 3: Peoples of Viet Nam (Các dân tộc Việt Nam) 
Unit 4: Our customs and traditions (Phong tục và truyền thống của chúng ta)
Unit 5: Festivals In Viet Nam (Lễ hội ở Việt Nam) 
Unit 6: Folk Tales (Truyện dân gian) 
Unit 7: Pollution (Ô nhiễm)
Unit 8: English-Speaking Countries (Những quốc gia nói tiếng Anh)
Unit 9: Natural Disasters (Thảm họa thiên nhiên)
Unit 10: Communication (Giao tiếp) 
Unit 11: Science And Technology (Khoa học và công nghệ) 
Unit 12: Life On Other Planets (Cuộc sống trên hành tinh khác)

Bài trước: Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 8 chi tiết theo chương trình mới

1.2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8

Bên cạnh việc ôn luyện những kiến thức ngữ pháp cơ bản đã được học từ các năm học trước, chương trình tiếng Anh lớp 8 sẽ có thêm khá nhiều kiến thức nâng cao mới. Do đó, nếu muốn đạt kết quả cao, bạn nên kết hợp làm nhiều bài tập vận dụng bên cạnh việc học lý thuyết để có thể hiểu sâu và nhớ lâu hơn. 

Các cấu trúc ngữ pháp tiếng lớp 8 quan trọng
Các cấu trúc ngữ pháp tiếng lớp 8 quan trọng

Dưới đây là những phần kiến thức ngữ pháp quan trọng nhất có trong chương trình tiếng Anh lớp 8. Hãy cùng FLYER tham khảo và thực hành ngay với các bài tập vận dụng đi kèm bên dưới bạn nhé! 

Kiểm tra trình độ trên phòng thi ảo FLYER

2. Trọn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 8

2.1. 9 thì của động từ

Có tổng cộng 12 thì của động từ trong tiếng Anh. Đến chương trình lớp 8, bạn đã được làm quen với 9 thì thông dụng nhất, bao gồm các thì hiện tại/quá khứ/tương lai đơn, các thì tiếp diễn và các thì hoàn thành đơn. 

Trong quá trình học trên lớp, chắc hẳn thầy cô đã giới thiệu cho bạn đầy đủ từ cách dùng, cấu trúc câu khẳng định, phủ định, nghi vấn và cả dấu hiệu nhận biết. Do đó, FLYER sẽ chỉ điểm qua cấu trúc câu khẳng định của các thì trong tiếng Anh lớp 8 để bạn hình dung lại nhé!  

Thì của động từ 

Công thức tổng quát 

Ví dụ

Hiện tại đơn 

S + am/is/are + …

My father is an engineer. 

Bố của tôi là một kỹ sư.

S + V(s/es) + …

I study 10 hours a day.

Tôi học 10 tiếng mỗi ngày. 

Hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V-ing…

Bob is doing his homework.

Bob đang làm bài tập về nhà. 

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + Ved/3…

They have left here for 3 months.

Họ đã rời khỏi đây được 3 tháng. 

Quá khứ đơn 

S + was/were + …

Ten years ago, he was the wealthiest man in this town.

10 năm trước, ông ấy đã từng là người đàn ông giàu có nhất thị trấn này. 

S + Ved/2 + …

We visited our grandparents yesterday.

Chúng tôi đã đến thăm ông bà vào ngày hôm qua.  

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V-ing… 

I was staying at the train station at 3 pm last Sunday. 

Tôi đã đang ở nhà ga lúc 3 giờ chiều Chủ Nhật tuần trước. 

Quá khứ hoàn thành 

S + had + Ved/3…

I had lived there when I was 5 years old.

Tôi đã sống ở đó khi tôi 5 tuổi. 

Tương lai đơn 

S + will + V-inf…

I will take a taxi home.

Tôi sẽ bắt taxi về nhà. 

Tương lai tiếp diễn 

S + will + be + V-ing…

I will be staying in Japan this weekend. 

Cuối tuần này, tôi sẽ đang ở Nhật Bản. 

Tương lai hoàn thành 

S + will + have + Ved/3…

We will have done our project by 5 pm tomorrow. 

Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án trước 5 giờ chiều ngày mai. 

Các thì của động từ trong chương trình lớp 8

Trong đó: 

  • S là chủ ngữ
  • V-ing là động từ nguyên mẫu thêm đuôi “-ing” 
  • Ved/2 là động từ dạng quá khứ đơn 
  • Ved/3 là động từ dạng quá khứ phân từ 

Đặc biệt, bạn cần chú ý đến cách dùng thì hiện tại đơn để diễn tả tương lai. Trong trường hợp này, thì hiện tại đơn sẽ được dùng để nói về “một lịch trình/sự kiện đã được lên kế hoạch sẵn”. 

Ví dụ: 

  • The next semester starts on October 8th. 

Học kỳ tiếp theo bắt đầu vào ngày 8 tháng 10.

Bài tập vận dụng:

Chia động từ các từ trong ngoặc cho phù hợp

  1. Vietnamese people generally (eat) sticky rice cakes at Tet. 
  2. Mary (look) for her mobile phone at the moment. 
  3. My sister (be) talkative a year ago. 
  4. (you visit) Australia before you graduated?
  5. My friends and I (not eat) anything yet. 
  6. We (try) to fix your computer all day but it still can’t work. 
  7. What (you do) when I called you? 
  8. I (bring) food to work tomorrow. 
  9. Her son (leave) school by the end of next year. 
  10. She felt tired so she (sleep) until then.
  11. John (celebrate) his birthday party next weekend. 
  12. Paper (be) made from wood. 
  13. I (speak) in the presentation at this time yesterday.
  14. Her husband (wait) for her for 2 hours by 11AM.
  15. He (listen) to the radio every morning in the past.

2.2. Câu đơn – câu ghép – câu phức 

Một câu nói hoàn chỉnh được cấu tạo từ ít nhất một mệnh đề với đầy đủ các thành phần câu (chủ ngữ + động từ). Tuy nhiên, cũng sẽ có những câu bao gồm 2 mệnh đề hoặc nhiều hơn. Để dễ dàng phân biệt, chúng đã được chia thành các nhóm: câu đơn, câu ghépcâu phức

Câu đơnCâu ghépCâu phức
Số mệnh đề trong câuBao gồm 1 mệnh đề độc lập duy nhấtCó từ 2 mệnh đề độc lập trở lên – Có từ 2 mệnh đề trở lên 
– Có ít nhất 1 mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) đi kèm với một mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề phụ) 
Ý nghĩa các mệnh đềMệnh đề độc lập mang ý nghĩa hoàn chỉnh  Các mệnh đề mang ý nghĩa hoàn chỉnh khi đứng riêng lẻ, nhưng sẽ thể hiện ý nghĩa tương quan khi được kết hợp thành câu– Các mệnh đề phụ làm nhiệm vụ bổ sung hoặc giải thích cho mệnh đề chính
– Mệnh đề phụ (chứa từ nối) không thể đứng một mình
Yếu tố liên kết/từ nốiKhông cần sử dụng các yếu tố liên kết – Liên từ kết hợp 
– Trạng từ liên kết
– Liên từ tương quan
– Dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu phẩy (,)
– Liên từ phụ thuộc
– Đại từ quan hệ 
Ví dụMy friends and I will go shopping this afternoon.
Bạn tôi và tôi sẽ đi mua sắm vào chiều nay
I like dogs, and my sister likes cats.
Tôi thích chó, còn em gái của tôi thích mèo. 
Although he studied hard, his test results were still low.
Mặc dù anh ấy đã chăm chỉ học hành, kết quả bài thi của anh ấy vẫn thấp. 
Thế nào là câu đơn, câu ghép và câu phức? 

Bài tập vận dụng:

1. The house was destroyed in the fire, but the whole family was saved.

2. Walking through the woods, he saw a fox that was following him.

3. If I do not get this job, I will start a business.

4. He said that he was so disappointed that he would not try again.

5. We finished our work early, so we decided to go out for a drink.

6. There’s an oak tree behind my house, and I go there sometimes when I’m lonely.

7. There’s an oak tree behind my house, which my brother and I used to climb when we were kids.

8. Oliver called the boy who was standing at the balcony.

9. You can watch the game, or you can read a book.

10. You can watch the game if you want.

2.3. Câu bị động 

Nếu như câu chủ động thường nhấn mạnh vào hành động của chủ thể, câu bị động lại là câu dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động trong câu. 

Công thức tổng quát của câu bị động được viết như sau: 

S + be + Ved/3 + (by O)… 

Trong đó: 

  • “be” là động từ tobe được chia ở đúng thì theo câu chủ động
  • “by O” là tân ngữ, có thể được lược bỏ nếu chỉ đối tượng chung chung (I, we, they…) 

Ví dụ: 

  •  My favorite cup was broken by the cat.

Chiếc cốc yêu thích của bạn đã bị con mèo làm vỡ. 

=> Khi đọc câu này, bạn sẽ thấy ngay đối tượng chịu tác động được nhấn mạnh là “chiếc cốc yêu thích của tôi”.

Tìm hiểu thêm về các quy tắc cần chú ý khi cấu tạo câu bị động

Bài tập vận dụng:

Viết câu bị động dựa vào các câu đã cho

1. They can’t make tea with cold water.

 

2. The chief engineer was instructing all the workers of the plant.

 

3. Somebody has taken some of  my books away.

 

4. They will hold the meeting before May Day.

 

5. They have to repair the engine of the car

 

6. The boys broke the window and took away some pictures.

 

2.4. Câu tường thuật

Câu tường thuật là loại câu dùng để thuật lại ý kiến/lời nói của ai đó. Có hai loại câu tường thuật tương ứng với hai cách tường thuật khác nhau:

  • Câu tường thuật trực tiếp: Thuật lại nguyên văn lời của người nói.
  • Câu tường thuật gián tiếp: Chỉ cần thuật lại nội dung, không cần thuật lại chính xác từng câu chữ của người nói.

Cấu trúc tổng quát của câu tường thuật được viết là: 

Mệnh đề tường thuật (MDTT) + mệnh đề được tường thuật (MDDTT)

MDTT có công thức chung là “S+V”, trong đó: 

  • “S” là người nói câu gốc
  • “V” là các động từ tường thuật như “say, tell, ask, admit, advise, complain…”, thường được chia ở thì quá khứ đơn 
  • MDTT và MDDTT có thể đổi chỗ cho nhau 

Các loại câu khác nhau trong tiếng Anh được thuật lại với những cấu trúc khác nhau. Dưới đây là một vài cấu trúc câu tường thuật thường gặp nhất mà bạn có thể tham khảo:

Kiểu câuCông thức Ví dụ
Câu tường thuật trực tiếpMDTT + “lời trích dẫn giữ nguyên”Mary told me, “I want to go home now.” 
Mary nói với tôi: “Bây giờ tôi muốn về nhà.” 
Câu tường thuật gián tiếpMDTT + (that) + S + V
Trong đó: V sẽ lùi một thì so với câu trực tiếp
Mary told me that she wanted to go home then. 
Mary đã nói với tôi rằng lúc đó cô ấy muốn về nhà. 
Câu tường thuật dạng câu hỏi Wh-question MĐTT + Wh-word + S + VThe teacher asked who got the highest score in the last exam. 
Cô giáo hỏi ai đạt điểm cao nhất trong kỳ thi vừa rồi. 
Các cấu trúc câu tường thuật trong chương trình lớp 8 

Vì là câu thuật lại một lời nói/sự việc/hành động đã diễn ra, bạn cần chú ý đến các quy tắc lùi thì của động từ, thay đổi đại từ, trạng từ chỉ thời gian, địa điểm… trong MDDTT. 

Tìm hiểu thêm về cách chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật gián tiếp

Bài tập vận dụng:

Bài tập câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh

1. “Open the door,” Tom said to me. Tom told me to open the door.

2. “Where are you going?” Jimmy asked Lisa. Jimmy asked Lisa where she was going.

3. “Which way did she go?” Tom asked. Tom asked me which way she went.

4. “Bring it back to the store if it doesn’t fit”, she said to me. She told me to bring it back to the store if it didn’t fit.

5. "Hurry up," Jane said to us. Jane told us hurry up.

2.5. Câu điều kiện loại 1 và 2 

Về cơ bản, câu điều kiện là một câu ghép bao gồm một vế đưa ra lời giả định, vế còn lại là kết quả của giả định đó. Theo chương trình trong sách tiếng Anh 8 mới Global Success, bạn sẽ được học 2 loại câu giả định cơ bản nhất là câu điều kiện loại 1 và câu điều kiện loại 2. 

Loại câu điều kiệnLoại 1Loại 2
Cách dùng Diễn tả một sự việc có thể/có khả năng xảy ra ở hiện tại và tương lai  Diễn tả một sự việc trái với thực tế ở hiện tại 
Công thứcIf + S1 + V(s/es), S2 + will (not) + V-infIf + S1 + Ved/2, S2 + would (not) +  V-inf 
Ví dụ If you arrive at 8 am, we will board the train on time.
Nếu bạn đến lúc 8 giờ sáng, chúng ta sẽ lên tàu đúng giờ. 
If I were you, I would give him a present as an apology. 
Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tặng anh ấy một món quà thay lời xin lỗi. 
Câu điều kiện loại 1 và 2

Tìm hiểu thêm về các loại câu điều kiện trong tiếng Anh 

2.6. Cấu trúc so sánh hơn 

Phần kiến thức ngữ pháp cuối cùng bạn cần chú ý trong chương trình lớp 8 là các cấu trúc so sánh hơn với tính từ/trạng từ

Tính từ/ trạng từ sử dụng trong các cấu trúc so sánh hơn được chia thành 3 loại: 

Với tính từ/ trạng từ ngắn, bạn chỉ cần thêm đuôi “-er” vào ngay sau tính từ/ trạng từ trong câu so sánh hơn. Với tính từ/ trạng từ dài, bạn cần thêm “more” vào trước tính từ/ trạng từ. Cuối cùng, với tính từ/ trạng từ bất quy tắc, bạn cần ghi nhớ bảng sau: 

Tính từ/trạng từ bất quy tắcSo sánh hơn
Good/ well (Tốt)Better (Tốt hơn)
Bad/ badly (Tồi tệ)Worse (Tồi tệ hơn)
Many/ much (Nhiều)More (Nhiều hơn)
Little (Ít)Less (Ít hơn)
Far (Xa)Farther/ further (Xa hơn)
So sánh hơn của tính từ/trạng từ bất quy tắc

Công thức câu so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn: 

S + V + Tính từ ngắn-er/trạng từ ngắn-er + than + …

Công thức câu so sánh hơn với tính từ/trạng từ dài: 

S + V + more + Tính từ dài/trạng từ dài + than + …

Công thức câu so sánh hơn với tính từ/trạng từ bất quy tắc: 

S + V + Tính từ/trạng từ bất quy tắc + than + …

Sau “than” có thể là một tân ngữ, danh từ/cụm danh từ/mệnh đề/đại từ. 

Ví dụ: 

  • The boy looks taller than he was 2 months ago.

Cậu bé trông cao hơn so với 2 tháng trước. 

  • Mary is more beautiful than her sister. 

Mary xinh đẹp hơn em gái của cô ấy. 

  • Mary studies better than other students in the class. 

Mary học tốt hơn các bạn học sinh khác trong lớp. 

Tìm hiểu thêm về cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh 

Bài tập vận dụng:

Chuyển các tính từ/ trạng từ sau sang dạng so sánh hơn.

  1. tired ->
  2. funny ->
  3. near ->
  4. badly ->
  5. fantastic ->
  6. careless ->
  7. hard ->
  8. strongly ->
  9. nice ->
  10. well ->
  11. cool ->
  12. far ->
  13. much ->
  14. happily ->
  15. special ->

2.7. Mạo từ “a/an/the” 

“A/ an/ the” là những mạo từ vô cùng quen thuộc trong tiếng Anh, được đặt trước danh từ nhằm phân biệt giữa 2 đối tượng xác định và không xác định. 

Mạo từ AAnThe
Danh từ đi kèm Danh từ không xác định, đếm được số ít, bắt đầu bằng phụ âm Danh từ không xác định, đếm được số ít, bắt đầu bằng nguyên âmDanh từ xác định, đếm được số ít/ số nhiều hoặc không đếm được 
Cách dùng – Đứng trước một danh từ đếm được số ít không xác định 
– Đứng trước một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ đếm được số ít
– Đứng trong các cụm từ chỉ định lượng 
– Đứng trước danh từ chỉ đối tượng /nhóm đối tượng duy nhất 
– Đứng trước một danh từ đã xác định (đã được đề cập trước đó, đã được mô tả rõ ràng hoặc cả người nói và người nghe đều hiểu) 
– Đứng trước danh từ riêng chỉ tên người, tên họ, địa danh… 
– Đứng trước so sánh nhất, số thứ tự 
Ví dụ – A book
– A famous singer
– A lot of, a dozen of 
– An umbrella
– An interesting film
– An apple 
– The Sun
– The boy I met yesterday 
– The United States 
– The Brown 
– The best
– The second 
Cách dùng mạo từ “a/an/the”

Xem chi tiết hơn về các lưu ý khi dùng mạo từ a/an/the sao cho chính xác nhất

2.8. Cấu trúc “have to” 

“Have to” là một động từ khuyết thiếu, dùng để diễn đạt sự bắt buộc hoặc nhấn mạnh nghĩa vụ “ai đó phải làm gì”.  

Công thức tổng quát của câu với “have to” được viết là: 

Khẳng địnhS + have to/has to + V-inf
Phủ định S + do/does + not + have to + V-inf
Nghi vấn Do/does + S + have to + V-inf?

Ví dụ: 

  • I have to go to work this Sunday.

Tôi phải đi làm vào chủ nhật này. 

  • You don’t have to wash these apples. 

Bạn không cần phải rửa những quả táo này đâu. 

  • Does Mary have to go to the doctor? 

Mary có phải đến gặp bác sĩ không? 

Tìm hiểu thêm về cấu trúc “have to”, cách phân biệt “have to” và “must” trong tiếng Anh 

3. Các dạng bài tập có trong sách tiếng Anh 8 mới

Các dạng bài tập có trong sách tiếng Anh 8 mới Global Success vẫn là những dạng bài quen thuộc và thường thấy trong đề thi thực tế. Để ôn tập cũng như hình dung lại cách xử lý cho từng dạng bài, hãy cùng FLYER hoàn thiện một số bài tập minh họa sau nhé!  

3.1. Nối từ ở cột A với từ ở cột B 

Nối cột A với cột B là dạng bài tập từ vựng thường gặp, sẽ giúp bạn ôn tập lại nghĩa của từ, cách kết hợp từ, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, vị trí của từ trong câu hoặc kiểm tra kỹ năng đọc hiểu. 

Welcome to your Bài tập tiếng Anh lớp 8 tổng hợp

Nối từ ở cột A với từ ở cột B để tạo thành cặp từ trái nghĩa

1. majora. complicated 
2. simple

b. written 

3. modern 

c. minor

4. spoken 

d. poor

5. rich 

e. traditional 

1.
2.
3.
4.
5.

Nối câu ở cột A với vế còn lại ở cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh


B

1. Although they are not Christian,

  1. making sponge cakes for the Mid-Autumn Festival instead of mooncakes.

2. It's the custom

b. in that country for women to get married in white.

3. According to tradition,

c. girls should wear ao dai on the first day of school.

4. There is a tradition in our school that

d. the family has the custom of giving presents at Christmas.

5. They broke with tradition by

e. the first person to step into your house in the new year should be a man.

1.
2.
3.
4.
5.

3.2. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống (sử dụng từ vựng trong bảng) 

Để điền chính xác từ còn thiếu vào chỗ trống, ngoài ghi nhớ chính xác nghĩa của từ, bạn cũng cần để ý đến từ loại/ thì của động từ… trong câu. Đây là dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 thường gặp nhất. 

Welcome to your Bài tập tiếng Anh 8 - điền từ còn thiếu vào chỗ trống

cutlery

respect

worshipping

wrap

generations

host

  1. We should our customs and traditions.
  2. A lot of countries in the world have the tradition of their ancestors.
  3. You shouldn't a gift in black or white paper.
  4. In a lot of countries, the usually invites everybody to start eating.
  5. In Viet Nam, the we mostly use is chopsticks
  6. For , my family has visited this pagoda.

3.3. Quan sát tranh và hoàn thiện những câu sau (sử dụng should hoặc shouldn’t) 

Dạng bài này sẽ cho sẵn một bức tranh vẽ/ ảnh chụp, yêu cầu bạn phải gọi tên hoặc mô tả chính xác hành động/ đặc điểm/ trạng thái của đối tượng mà bạn nhìn thấy.

Welcome to your Bài tập tiếng anh 8 - quan sát tranh

Quan sát tranh và hoàn thiện những câu sau (sử dụng should hoặc shouldn’t)


  1. You respect old people. 
  2. According to tradition, you sweep the floor on the first day of Tet. 
  3. Children take things from adults with both hands. 
  4. You wear shorts when going to the pagoda. 
  5. You bring a gift when you visit someone’s house. 

Xem thêm: Toàn bộ về 4 cấu trúc “Should” và “Shouldn’t”, phân biệt với “Ought to”

3.4. Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi  

Với dạng bài này, đề bài thường yêu cầu bạn đọc một đoạn văn/ đoạn hội thoại, sau đó trả lời câu hỏi, điền vào chỗ trống thông tin còn thiếu hoặc xác định thông tin là đúng/ sai. Nội dung của đáp án có thể nằm ngay trong một câu văn nào đó hoặc yêu cầu bạn phải suy luận bằng cách liên kết nhiều dữ kiện khác nhau.

Welcome to your Bài tập tiếng Anh lớp 8 - Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi

Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi



  1. What did the older brother give his younger brother?
  2. What did the eagle promise to the younger brother? 
  3. What did the elder brother do when he found out how his younger brother became rich?
  4. What did the elder brother do when he got to the place of gold?
  5. What happened to the elder brother in the end?
Trả lời 
1.
2.
3.
4.
5.

3.5. Nghe và điền từ còn thiếu vào chỗ trống

Để làm tốt bài tập nghe và điền từ, bạn nên dành thời gian đọc để hiểu tổng quát nội dung câu trước, sau đó dự đoán từ/ cụm từ có thể xuất hiện. 

Welcome to your Bài tập tiếng Anh lớp 8 - Nghe và điền từ

Nghe và điền từ còn thiếu vào chỗ trống

What to do

Why

Watching (1) at home, eating popcorn

comfortable feeling, better than a (2)

Making (3)

creative, feeling satisfied

Playing (4)

good for your (5)

Watching (6) downtown

fun

Going to (7)

educating yourself

3.6. Viết tiếp những câu sau nói về điều mà bạn thích/không thích làm trong thời gian rảnh  

Đây cũng dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 thường xuất hiện trong các bài kiểm tra. Bạn cần xác định đâu là cấu trúc câu và từ loại cần điền để hoàn thiện câu sao cho đúng ngữ pháp, đúng ngữ nghĩa. 

Welcome to your Bài tập tiếng Anh lớp 8 - Chia động từ

Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng để nói về điều mà bạn thích/không thích làm trong thời gian rảnh

  1. I adore (play) chess
  2. I love (read) book
  3. I fancy (play) computer games 
  4. I don’t mind (help) my mother with the housework 
  5. I don’t like (jog) in the park 

4. Bài tập ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 tổng hợp

4. Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế cho học sinh lớp 8

Học sinh lớp 8 có thể luyện thi và lấy một trong 2 chứng chỉ tiếng Anh quốc tế sau đây:

  • Cambridge PET (chương trình Anh quốc)
  • TOEFL Junior (chương trình Mỹ)
Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế cho học sinh lớp 8
Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế cho học sinh lớp 8

Cả 2 chứng chỉ trên đều được cấp bởi hội đồng giám định uy tín và có giá trị toàn cầu. Cambridge PET và TOEFL Junior đều được xây dựng dựa trên năng lực ngôn ngữ của học sinh ở độ tuổi 12-15 tuổi. Do đó, khi ôn luyện theo 1 trong 2 chứng chỉ này, học sinh sẽ được phát triển năng lực toàn diện và tối đa theo đúng độ tuổi của mình.

Không chỉ vậy, những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế này sẽ là hành trang cho các em để ứng tuyển vào những ngôi trường danh giá trong tương lai, mở ra nhiều cơ hội về học tập và nghề nghiệp.

>>> Trải nghiệm thử ngay kho 200+ đề thi thử Cambridge PET và TOEFL Junior trên Phòng thi ảo FLYER tại đây!

Video giới thiệu các tính năng học thú vị trên Phòng thi ảo FLYER:

Tổng kết

Thông qua bài viết này, FLYER đã hệ thống lại toàn bộ bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo SGK chương trình mới Global Success. Mặc dù phần ngữ pháp có nhiều kiến thức mới, nhưng cũng không quá khó để bạn có thể hiểu và vận dụng chúng vào các bài tập thực hành đúng không nào?

Nếu thấy bài viết hữu ích và mong muốn lưu lại, ba mẹ hãy chia sẻ bài viết lên trang cá nhân của mình nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Ngọc Ánh
Ngọc Ánh
"The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

Related Posts