Tổng hợp kiến thức & bài tập tiếng Anh lớp 2 CHUẨN theo sách English Discovery 2 (có đáp án)

Theo chương trình học của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo, tiếng Anh là môn học bắt buộc từ lớp 3. Vì thế, việc sớm hình thành thói quen học tiếng Anh cho bé từ lớp 2 là vô cùng cần thiết bởi khi đã quen với việc học tiếng Anh, bé sẽ giảm áp lực và không bị bỡ ngỡ khi theo học môn học này tại trường. Hiểu được vấn đề trên, FLYER đã tổng hợp kiến thức và bài tập tiếng Anh lớp 2 (theo sách English Discovery 2) giúp bé dễ dàng ôn tập và thực hành hiệu quả. Hãy cùng học với FLYER nhé! 

1. Giới thiệu sách English Discovery 2 cho bé học lớp 2

Sách English Discovery 2 thuộc bộ sách English Discovery do Nhà xuất bản Đại học Sư phạm và Nhà xuất bản Pearson biên soạn, độc quyền phát hành trên toàn quốc bởi Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Giáo dục Cánh Buồm. Nội dung sách được xây dựng phù hợp với chương trình Làm quen tiếng Anh 1, 2 và chương trình tiếng Anh cấp tiểu học trong Chương trình Giáo dục Phổ thông mới.

Sách English Discovery 2
Sách English Discovery 2

Nội dung sách bao gồm 8 chủ đề chính (tương ứng 8 unit) và một số chủ đề phụ. Các chủ đề được lựa chọn rất gần gũi với bé như: gia đình, quần áo, các bộ phận trên cơ thể,… và được minh họa bằng những hình ảnh đầy màu sắc, vui nhộn. Qua đó, bé sẽ học được từ vựng, cấu trúc quen thuộc và dần hình thành khả năng giao tiếp tiếng Anh đơn giản hàng ngày. 

Bộ sách cung cấp đa dạng các tài liệu học tập. Bên cạnh sách bài học, sách bài tập, bộ sách còn có thẻ hình (flashcard) giúp bé tăng khả năng nhớ từ vựng qua hình ảnh; thẻ kể chuyện (story card), file audio và kênh Youtube English Discovery hỗ trợ việc học tiếng Anh theo sách của bé.

2. Tóm tắt kiến thức từ Unit 1 – 8 

Sách English Discovery 2 được thiết kế gồm 8 chủ đề tương ứng với 8 unit. Ở mỗi unit, các bé sẽ được tìm hiểu 4 nội dung chính:

  • Từ vựng (vocabulary): Với mỗi chủ đề, bé sẽ được học thêm những từ vựng mới thông qua bài hát, đoạn audio hay mẩu truyện tranh đơn giản. Cách học này sẽ giúp bé ghi nhớ dễ dàng và hiệu quả hơn.
  • Ngữ âm (Phonics): Ở phần kiến thức này, bé sẽ được luyện tập cách phát âm từng âm rời của người bản xứ, sau đó ghép vần để phát âm một từ một cách thật chuẩn xác. 
Các phần chính ở mỗi unit
Các phần chính ở mỗi unit
  • Cấu trúc (Structure): Với phần này, các bé sẽ được học những cấu trúc đơn giản như: cách đặt câu hỏi về đồ vật, đặt câu hỏi về nơi chốn hay học những câu mệnh lệnh (imperative clauses) quen thuộc.
  • Bài tập: Ở mỗi unit, bé sẽ được học những kiến thức mới và thực hành ngay qua các bài tập với hình thức đa dạng từ vẽ tranh, diễn kịch, cắt dán, hát đến nghe hiểu các bài audio ngắn, mẩu truyện tranh vui nhộn. Từ đó, bé sẽ có thể phát triển cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

Phần mở đầu: Welcome

Ở phần mở đầu này, các bé sẽ được ôn luyện lại những từ vựng quen thuộc như từ vựng về số đếm từ 1-10, màu sắc cơ bản và một số cụm động từ đơn giản. 

Phần mở đầu: Welcome
Phần mở đầu: Welcome

Unit

Từ vựng

Phát âm 

Nghĩa

Welcome

One

/wʌn/

Một

Two

/tu:/

Hai

Three

/θri:/

Ba

Four

/fɔ:/

Bốn

Five

/faiv/

Năm

Six

/siks/

Sáu

Seven

/’sevn/

Bảy

Eight

/eit/

Tám

Nine

/nait/

Chín

Ten

/ten/

Mười

Red

rɛd

Đỏ

Orange

ˈɒrɪnʤ

Cam

Yellow

ˈjɛləʊ

Vàng

Purple

ˈpɜːpl

Tím

Blue

bluː

Xanh dương

Green

griːn

Xanh lá

Pink

pɪŋk

Hồng

Stand up

stænd ʌp

Đứng lên

Jump

ʤʌmp

Nhảy

Turn around

tɜːn əˈraʊnd

Xoay vòng

Sit down

sɪt daʊn

Ngồi xuống

Hãy giúp bé ôn tập lại những từ vựng trên qua video sau đây bạn nha!

Từ vựng phần mở đầu: Welcome

Ngoài ra, bạn cũng nên khuyến khích bé hát theo những video bài hát vui nhộn, như video tập đếm số 1-10 bằng tiếng Anh sau đây, để bé có thể ghi nhớ từ vựng tốt hơn:

Học đếm từ 1-10 với các chú gà

Unit 1: My toys

Đến với chủ đề đầu tiên, bé sẽ được làm quen với từ vựng về các món đồ chơi và số đếm từ 11-20; theo đó, bé sẽ được học thêm cấu trúc hỏi về đồ vật và số lượng đồ vật. Về phần ngữ âm, các bé sẽ luyện tập 2 ngữ âm là “/e/” và “/ɒ/”. 

Unit 1: My toys
Unit 1: My toys

Từ vựng 

Unit

Từ vựng

Phát âm 

Nghĩa

Unit 1: My toys

Car

kɑː

Xe hơi

Boat

bəʊt

Thuyền

Bike

baɪk

Xe đạp

Kite

kaɪt

Con diều

Doll

dɒl

Búp bê

Ball

bɔːl

Trái banh

Train

treɪn

Tàu lửa

Eleven

/ɪˈlevn/

Số mười một

Twelve

/twelv/

Số mười hai

Thirteen

/ˌθɜːrˈtiːn/

Số mười ba

Fourteen

/ˌfɔːrˈtiːn/

Số mười bốn

Fifteen

/ˌfɪfˈtiːn/

Số mười lăm

Sixteen

/ˌsɪksˈtiːn/

Số mười sáu

Seventeen

/ˌsevnˈtiːn/

Số mười bảy

Eighteen

/ˌeɪˈtiːn/

Số mười tám

Nineteen

/ˌnaɪnˈtiːn/

Số mười chín

Twenty

/ˈtwenti/

Số hai mươi

Bạn cũng có thể cho bé ôn tập lại từ vựng unit 2 qua video sau đây:

Ôn tập từ vựng Unit 1: My toys

Ngữ âm

Unit

Ngữ âm

Ví dụ

Unit 1: My toys

/e/

hen, pen, red

/ɒ/

box, doll, frog

Cấu trúc

Unit

Câu hỏi

Ý nghĩa 

Câu trả lời

Ý nghĩa 

Unit 1: My toys

What’s this?

Đây là cái gì?

It’s a car.

Đây là chiếc xe hơi.

How many dolls?

Có bao nhiêu con búp bê?

Eleven dolls.

Có 11 con búp bê.

Unit 2: My family

Ở chủ đề 2, các bé sẽ được học từ vựng về cách gọi những người thân trong gia đình; cách hỏi về nơi chốn cũng như luyện tập ngữ âm “/ʌ/” và “/æ/”.

Unit 2: My family
Unit 2: My family

Từ vựng 

Unit

Từ vựng

Phát âm 

Nghĩa

Unit 2: My family

Granny

ˈgræni

Bà nội hoặc bà ngoại

Grandad

ˈgrændæd

Ông nội hoặc ông ngoại

Friend

frɛnd

Bạn

Uncle

ˈʌŋkl

Chú hoặc Bác

Aunt

ɑːnt

Dì hoặc Cô

Cousin

ˈkʌzn

Anh em họ

Brother

ˈbrʌðə

Anh trai hoặc Em trai

Sister

ˈsɪstə

Chị gái hoặc Em gái

Tổng hợp từ vựng unit 2: My family

Ôn tập từ vựng Unit 2: My family

Xem thêm: 100+ từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh

Ngữ âm

Unit

Ngữ âm

Ví dụ

Unit 2: My family

/ʌ/

bus, bug, mum

/æ/

dad, map, van

Cấu trúc

Unit

Câu hỏi

Ý nghĩa 

Câu trả lời

Ý nghĩa 

Unit 2: My family

Where’s my dad?

Bố của tôi đang ở đâu?

He’s in the kitchen.

Ông ấy ở trong nhà bếp.

Unit 3: My body

Các bộ phận trên cơ thể như tay, chân, đầu,… gọi tiếng Anh là gì nhỉ? Bé đã biết bao nhiêu từ vựng chỉ các bộ phận rồi? Với unit 3: My body, các bé lớp 2 sẽ học từ vựng về các bộ phận trên cơ thể và các động từ thường dùng với các bộ phận ấy. Bên cạnh đó, bé còn được làm quen với câu mệnh lệnh, cách mô tả đặc điểm cơ thể và tìm hiểu về hai ngữ âm “/m/”, “/ɪ/”.

Unit 3: My body
Unit 3: My body

Từ vựng

Unit

Từ vựng

Phát âm 

Nghĩa

Unit 3: My body

Hands

hændz

Đôi tay

Fingers

ˈfɪŋgəz

Ngón tay

Toes

təʊz

Ngón chân

Arms

ɑːmz

Cánh tay

Legs

lɛgz

Chân

Body

ˈbɒdi

Cơ thể

Feet

fiːt

Đôi chân

Head

hɛd

Cái đầu

Touch

tʌʧ

Chạm

Clap

klæp

Vỗ tay

Shake

ʃeɪk

Lắc lư

Wave

weɪv

Vẫy tay

Stamp

stæmp

Giậm chân

Move

muːv

Di chuyển

Bé có thể ôn lại bài học qua video sau:

Ôn tập từ vựng Unit 3: My body

Xem thêm: 100+ từ vựng, thành ngữ về các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh 

Ngữ âm

Unit

Ngữ âm

Ví dụ

Unit 3: My body

/m/

mouse, mug, mat

/ɪ/

big, pink, fish

Cấu trúc

Unit

Cấu trúc

Ý nghĩa

Unit 3: My body

Move your legs

Di chuyển chân của bạn.

I’ve got two legs

Tôi có hai chân.

Unit 4: My face

Mắt, mũi, miệng và các chi tiết khác trên khuôn mặt tiếng Anh là gì nhỉ? Làm thế nào để miêu tả các bộ phận trên khuôn mặt vậy ta? Thắc mắc của bé sẽ được giải đáp ngay qua unit 4: My face. Đến với unit này, các bé sẽ học cách sử dụng các danh từ liên quan đến khuôn mặt và tính từ tả các bộ phận ấy, đi kèm với đó là cấu trúc giúp bé miêu tả các chi tiết đặc điểm trên khuôn mặt. Cuối cùng, các bé sẽ được tìm hiểu và luyện tập ngữ âm với “/n/” và “/f/”.

Unit 4: My face
Unit 4: My face

Từ vựng

Unit

Từ vựng

Phát âm 

Nghĩa

Unit 4: My face

Hair

heə

Tóc

Face

feɪs

Khuôn mặt

Eyes

aɪz

Đôi mắt

Mouth

maʊθ

Cái miệng

Nose

nəʊz

Cái mũi

Ears

ɪəz

Đôi tai

Short

ʃɔːt

Thấp

Small

smɔːl

Nhỏ

Long

lɒŋ

Dài

Big

bɪg

To

Video dưới đây sẽ giúp bé ôn tập lại các kiến thức ở unit 4 hiệu quả:

Ôn tập từ vựng Unit 4: My face

Ngữ âm

Unit

Ngữ âm

Ví dụ

Unit 4: My face

/n/

nine, nuts, net

/f/

fox, four, feet

Cấu trúc

Unit

Cấu trúc

Ý nghĩa

Unit 4: My face

I’ve got a small mouth

Tôi có cái miệng nhỏ.

He’s got short hair

Anh ấy có mái tóc ngắn.

Unit 5: Animals

Cùng khám phá thế giới động vật qua unit 5: Animals. Tại đây, bé sẽ học cách gọi tên những con vật quen thuộc, cách đặt câu hỏi và trả lời về đặc điểm của chúng. Về phần ngữ âm, bé sẽ được tìm hiểu về ngữ âm quen thuộc là âm “/k/”.

Unit 5: Animals
Unit 5: Animals

Từ vựng

Unit

Từ vựng

Phát âm 

Nghĩa

Unit 5: Animals

Horse

hɔːs

Con ngựa

Sheep

ʃiːp

Con cừu

Cow

kaʊ

Con bò

Turkey

ˈtɜːki

Con gà tây

Hen

hɛn

Con gà mái

Goat

gəʊt

Con dê

Duck

dʌk

Con vịt

Frog

frɒg

Con ếch

Xem thêm: Hack vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề thú cưng chỉ trong 5 phút

Ngữ âm

Unit

Ngữ âm

Ví dụ

Unit 5: Animals

/k/

cats, catch

Ken, Kangaroo, Kitchen

Cấu trúc

Unit

Câu hỏi

Ý nghĩa 

Câu trả lời

Ý nghĩa 

Unit 5: Animals

Is it a cow? Is it big? Is it white?

Nó có phải là con bò? Nó có to không? Nó có màu trắng không?

It’s small. It’s brown. It’s got four legs

Nó nhỏ. Màu nâu. Nó có 4 chân.

Bé có thể ôn tập tổng hợp kiến thức ở Unit 5 nói chung qua video sau:

Ôn tập Unit 5: Animals

Unit 6: Food

Nếu muốn nói “Mình thích ăn cá.” hay “Mình không thích ăn pizza”  thì bé sẽ nói như thế nào? Ở unit 6 – chủ đề về đồ ăn, bé sẽ được học từ vựng về các món ăn quen thuộc hàng ngày và cấu trúc diễn tả món ăn mình thích và không thích. Sau cùng là phần luyện ngữ âm với hai âm “/kw/” và “/ks/”.

Unit 6: Food
Unit 6: Food

Từ vựng

Unit

Từ vựng

Phát âm 

Nghĩa

Unit 6: Food

Rice

raɪs

Cơm

Hot dogs

hɒt dɒgz

Bánh Hot dogs

Eggs

ɛgz

Những quả trứng

Chicken

ˈʧɪkɪn

Burgers

ˈbɜːgəz

Những cái bánh burger

Pizza

ˈpiːtsə

Bánh pizza

Bananas

bəˈnɑːnəz

Những quả chuối

Fish

fɪʃ

Apples

ˈæplz

Những quả táo

Xem thêm: Nắm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh

Ngữ âm

Unit

Ngữ âm

Ví dụ

Unit 6: Food

/kw/

queen, quick

/ks/

fox, box

Cấu trúc

Unit

Cấu trúc

Ý nghĩa

Unit 6: Food

I like bananas

Tôi thích những quả chuối.

I don’t like fish

Tôi không thích cá.

Cùng bé ôn tập lại từ vựng unit 6 qua video sau đây bạn nhé!

Ôn tập unit 6: Food

Unit 7: Clothes

Với chủ đề về quần áo này, các bé sẽ được học từ vựng về trang phục hằng ngày như: áo thun, váy, đầm,.. Ngoài ra, bé còn được học cách miêu tả quần áo chi tiết hơn và làm quen với các câu mệnh lệnh liên quan đến chủ đề này. Về phần ngữ âm, hai âm “/aɪ/” và “/p/” chính là nội dung chính của unit 7.

Unit 7: Clothes
Unit 7: Clothes

Từ vựng

Unit

Từ vựng

Phát âm 

Nghĩa

Unit 7: Clothes

Dress

drɛs

Cái đầm

Skirt

skɜːt

Cái váy

Shoes

ʃuːz

Đôi giày

Hat

hæt

Socks

sɒks

Đôi vớ

T-shirt

ˈtiːʃɜːt

Áo thun

Trousers

ˈtraʊzəz

Quần dài

Xem thêm: 150+ từ vựng về quần áo thông dụng

Ngữ âm

Unit

Ngữ âm

Ví dụ

Unit 7: Clothes

/aɪ/

bike, mice, rice, white

/p/

cap, ship, map

Cấu trúc

Unit

Cấu trúc

Ý nghĩa

Unit 7: Clothes

I’m wearing red trousers.

Tôi đang mặc quần dài đỏ.

I’m wearing a red dress.

Tôi đang mặc đầm đỏ.

Put on your T-shirt. Take off your shoes.

Mặc áo thun của bạn vào. Cởi giày bạn ra.

Để giúp bé ôn tập lại từ vựng và các kiến thức khác của unit 7, bạn có thể cho bé xem video sau:

Ôn tập unit 7: Clothes

Unit 8: Weather

Chủ đề cuối cùng trong sách sẽ giúp bé làm quen với các từ vựng về thời tiết. Bé sẽ được học cách đặt câu hỏi về thời tiết mà bé yêu thích cũng như cách miêu tả chúng. Phần ngữ âm của unit này là hai âm “/əʊ/” và “/eɪ/”.

Unit 8: Weather
Unit 8: Weather

Từ vựng

Unit

Từ vựng

Phát âm 

Nghĩa

Unit 8: Weather

Sunny

ˈsʌni

Nhiều nắng

Cloudy

ˈklaʊdi

Nhiều mây

Snowy

ˈsnəʊi

Nhiều tuyết

Rainy

ˈreɪni

Nhiều mưa

Windy

ˈwɪndi

Nhiều gió

Cool

kuːl

Mát mẻ

Tổng hợp từ vựng unit 8: Weather

Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!

Ngữ âm

Unit

Ngữ âm

Ví dụ

Unit 8: Weather

/əʊ/

clothes, nose, old

/eɪ/

baby, plays, shapes

Tổng hợp ngữ âm unit 8: Weather

Cấu trúc

Unit

Cấu trúc

Ý nghĩa

Unit 8: Weather

Do you like snowy days?

Bạn có thích những ngày nhiều tuyết không?

It’s a sunny day.

Đó là ngày nhiều nắng.

It’s rainy

Đó là ngày đầy mưa.

Tổng hợp ngữ pháp unit 8: Weather

Video sau đây sẽ giúp bé ôn lại toàn bộ từ vựng unit 8 theo cách vui nhộn nhất:

Ôn tập unit 8: Weather

3. Tổng hợp dạng bài tập tiếng Anh lớp 2

Kiểm tra kỹ năng nghe

Nghe (Listening) là một trong những kỹ năng quan trọng cần luyện tập nhiều trong quá trình học tiếng Anh. Chính vì thế, khi hướng dẫn bé học kỹ năng nghe tiếng Anh, bố mẹ cần lưu ý những dạng bài tập sau đây:

Các dạng bài tập kiểm tra kỹ năng nghe
Các dạng bài tập kiểm tra kỹ năng nghe
Dạng bài tậpCách làm
Listen and point.Then trace
(Nghe và chỉ vào đáp án. Sau đó đồ đáp án) 
Với bài tập này, bé sẽ nghe đoạn audio, chỉ vào hình ảnh theo audio hướng dẫn và đồ lại đáp án đã có sẵn trên hình.
Listen and chant
(Nghe và lặp lại)
Các bé sẽ nghe đoạn audio và lặp lại theo nội dung đã được nghe.
Listen and point. Then match
(Nghe và chỉ vào đáp án. Sau đó nối đáp án khớp với hình ảnh đã cho)
Với bài tập này bé sẽ được nghe đoạn audio, chỉ vào các từ  theo như nội dung đã nghe. Sau đó, bé sẽ nối các từ đã cho khớp với hình ảnh
Look. Listen and sing
(Nhìn hình ảnh. Nghe đoạn audio và hát theo)
Các bé sẽ được nghe đoạn audio và tập hát theo nội dung đã nghe.
Listen and circle
(Nghe và khoanh tròn)
Các bé sẽ nghe đoạn audio và khoanh tròn đáp án đúng
Listen and say
(Nghe và nói)
Các bé sẽ nghe đoạn audio và đóng vai nói lại theo nội dung đã nghe
Listen and colour. Then say
(Nghe và tô màu. Sau đó nói theo)
Ở bài tập này, các bé sẽ nghe và tô màu theo nội dung đã nghe. Sau đó, đóng vai nói lại theo đoạn audio.
Listen and point. Then say.
(Nghe và chỉ vào đáp án. Sau đó nói theo)
Bé sẽ nghe và chỉ vào từ vựng theo nội dung đã nghe. Sau đó nói lại theo nội dung của đoạn audio.
Listen and find. Then sing.
(Nghe và tìm đáp án trong hình. Sau đó hát theo)
Nghe đoạn audio và tìm đáp án trong hình theo nội dung đã nghe. Sau đó hát theo đoạn audio.
Listen and say. Then ask and answer
(Nghe và nói theo. Sau đó hỏi và trả lời)
Ở bài tập này, bé sẽ được nghe đoạn đối thoại giữa hai nhân vật  và luyện tập nói theo. Sau đó, bé sẽ đóng vai nhân vật trong đoạn hội thoại và lần lượt hỏi – đáp.
Listen to the story. Read
(Nghe câu chuyện và đọc nội dung)
Nghe đoạn audio về nội dung câu chuyện. Sau đó, bé tự đọc lại mẫu truyện đã cho.
Listen and number. Then trace and write
(Nghe và điền số. Sau đó đồ lại đáp án và điền chữ cái theo yêu cầu)
Với dạng bài tập như thế này, bé sẽ được nghe đoạn audio và điền số tương ứng với nội dung đã nghe. Sau đó, bé sẽ đồ từ vựng đã cho và điền chữ cái theo yêu cầu vào chỗ trống.
Listen and tick (✓)
(Nghe và tick vào đáp án đúng)
Bé sẽ nghe đoạn audio và tick vào đáp án theo nội dung đã nghe.
Tổng hợp các dạng bài tập luyện tập kỹ năng nghe

Kiểm tra kỹ năng nói

Các dạng bài tập kiểm tra kỹ năng nói
Các dạng bài tập kiểm tra kỹ năng nói
Dạng bài tậpCách làm
Say and colour
(Tập nói và tô màu)
Tập nói và tô màu
Act out the story
(Đóng vai và diễn lại câu chuyện)
Bé sẽ đóng vai các nhân vật theo mẩu truyện đã cho và diễn lại câu chuyện.
Count and write. Then ask and answer
(Đếm và viết)
Bé sẽ đếm số đồ vật theo hình ảnh đã cho và viết số tương ứng. Sau đó, bé sẽ tập hỏi và trả lời theo cấu trúc đã học. Ví dụ: “ A: How many balls?   B: Eighteen balls.”
Point and say
(Chỉ vào hình và nói)
Ở bài tập này, bé sẽ chỉ vào hình và tập nói theo nội dung trong hình
Look and say
(Nhìn hình và nói theo)
Bé sẽ nhìn vào hình đã cho và tập nói theo các cấu trúc đã học.
Tổng hợp các dạng bài tập luyện tập kỹ năng nói

Kiểm tra kỹ năng đọc

Các dạng bài tập kiểm tra kỹ năng đọc
Các dạng bài tập kiểm tra kỹ năng đọc
Dạng bài tậpCách làm
Read and draw. Then say
(Đọc và vẽ. Sau đó tập nói)
Bé sẽ đọc nội dung đã cho và vẽ theo yêu cầu. Sau đó, bé tập nói lại.
Listen to the story. Read
(Nghe câu chuyện và đọc nội dung)
Nghe đoạn audio về nội dung câu chuyện. Sau đó, bé tự đọc lại mẫu truyện đã cho.
Read. Draw and colour
(Đọc. Vẽ và tô màu)
Bé sẽ đọc nội dung đã cho, sau đó vẽ và tô màu theo hướng dẫn.
Tổng hợp các dạng bài tập luyện tập kỹ năng đọc

Kiểm tra kỹ năng viết

Các dạng bài tập kiểm tra kỹ năng viết
Các dạng bài tập kiểm tra kỹ năng viết
Dạng bài tậpCách làm
Look and write
(Nhìn và viết)
Ở bài tập này, bé sẽ nhìn vào hình ảnh đã cho và điền đáp án đúng vào chỗ trống
Look and find. Circle ten differences
(Nhìn và tìm. Khoanh tròn 10 điểm khác nhau)
Với dạng bài tập này, bé sẽ nhìn vào hình và khoanh tròn điểm khác biệt theo yêu cầu
Tổng hợp các dạng bài tập luyện tập kỹ năng viết

4. Bài tập tiếng Anh lớp 2 từ Unit 1-8 (có đáp án)

Tổng kết

Các bé ơi, vậy là chúng ta đã cùng nhau ôn tập xong những kiến thức tiếng Anh lớp 2 (theo sách English Discovery 2) rồi đấy! Đừng quên thực hành ngay những kiến thức vừa học với các bài tập bổ trợ nhé! Chúc bé học tốt!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Học thêm các kiến thức khác:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Lê Vi
    Lê Vi
    “If you really want to do something, you'll find a way. If you don't, you'll find an excuse.”

    Related Posts