Theo chương trình học của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo, tiếng Anh là môn học bắt buộc từ lớp 3. Vì thế, việc sớm hình thành thói quen học tiếng Anh cho bé từ lớp 2 là vô cùng cần thiết bởi khi đã quen với việc học tiếng Anh, bé sẽ giảm áp lực và không bị bỡ ngỡ khi theo học môn học này tại trường. Hiểu được vấn đề trên, FLYER đã tổng hợp kiến thức và bài tập tiếng Anh lớp 2 (theo sách English Discovery 2) giúp bé dễ dàng ôn tập và thực hành hiệu quả. Hãy cùng học với FLYER nhé!
1. Giới thiệu sách English Discovery 2 cho bé học lớp 2
Sách English Discovery 2 thuộc bộ sách English Discovery do Nhà xuất bản Đại học Sư phạm và Nhà xuất bản Pearson biên soạn, độc quyền phát hành trên toàn quốc bởi Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Giáo dục Cánh Buồm. Nội dung sách được xây dựng phù hợp với chương trình Làm quen tiếng Anh 1, 2 và chương trình tiếng Anh cấp tiểu học trong Chương trình Giáo dục Phổ thông mới.
Nội dung sách bao gồm 8 chủ đề chính (tương ứng 8 unit) và một số chủ đề phụ. Các chủ đề được lựa chọn rất gần gũi với bé như: gia đình, quần áo, các bộ phận trên cơ thể,… và được minh họa bằng những hình ảnh đầy màu sắc, vui nhộn. Qua đó, bé sẽ học được từ vựng, cấu trúc quen thuộc và dần hình thành khả năng giao tiếp tiếng Anh đơn giản hàng ngày.
Bộ sách cung cấp đa dạng các tài liệu học tập. Bên cạnh sách bài học, sách bài tập, bộ sách còn có thẻ hình (flashcard) giúp bé tăng khả năng nhớ từ vựng qua hình ảnh; thẻ kể chuyện (story card), file audio và kênh Youtube English Discovery hỗ trợ việc học tiếng Anh theo sách của bé.
2. Tóm tắt kiến thức từ Unit 1 – 8
Sách English Discovery 2 được thiết kế gồm 8 chủ đề tương ứng với 8 unit. Ở mỗi unit, các bé sẽ được tìm hiểu 4 nội dung chính:
- Từ vựng (vocabulary): Với mỗi chủ đề, bé sẽ được học thêm những từ vựng mới thông qua bài hát, đoạn audio hay mẩu truyện tranh đơn giản. Cách học này sẽ giúp bé ghi nhớ dễ dàng và hiệu quả hơn.
- Ngữ âm (Phonics): Ở phần kiến thức này, bé sẽ được luyện tập cách phát âm từng âm rời của người bản xứ, sau đó ghép vần để phát âm một từ một cách thật chuẩn xác.
- Cấu trúc (Structure): Với phần này, các bé sẽ được học những cấu trúc đơn giản như: cách đặt câu hỏi về đồ vật, đặt câu hỏi về nơi chốn hay học những câu mệnh lệnh (imperative clauses) quen thuộc.
- Bài tập: Ở mỗi unit, bé sẽ được học những kiến thức mới và thực hành ngay qua các bài tập với hình thức đa dạng từ vẽ tranh, diễn kịch, cắt dán, hát đến nghe hiểu các bài audio ngắn, mẩu truyện tranh vui nhộn. Từ đó, bé sẽ có thể phát triển cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Phần mở đầu: Welcome
Ở phần mở đầu này, các bé sẽ được ôn luyện lại những từ vựng quen thuộc như từ vựng về số đếm từ 1-10, màu sắc cơ bản và một số cụm động từ đơn giản.
Unit | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Welcome | One | /wʌn/ | Một |
Two | /tu:/ | Hai | |
Three | /θri:/ | Ba | |
Four | /fɔ:/ | Bốn | |
Five | /faiv/ | Năm | |
Six | /siks/ | Sáu | |
Seven | /’sevn/ | Bảy | |
Eight | /eit/ | Tám | |
Nine | /nait/ | Chín | |
Ten | /ten/ | Mười | |
Red | rɛd | Đỏ | |
Orange | ˈɒrɪnʤ | Cam | |
Yellow | ˈjɛləʊ | Vàng | |
Purple | ˈpɜːpl | Tím | |
Blue | bluː | Xanh dương | |
Green | griːn | Xanh lá | |
Pink | pɪŋk | Hồng | |
Stand up | stænd ʌp | Đứng lên | |
Jump | ʤʌmp | Nhảy | |
Turn around | tɜːn əˈraʊnd | Xoay vòng | |
Sit down | sɪt daʊn | Ngồi xuống |
Hãy giúp bé ôn tập lại những từ vựng trên qua video sau đây bạn nha!
Ngoài ra, bạn cũng nên khuyến khích bé hát theo những video bài hát vui nhộn, như video tập đếm số 1-10 bằng tiếng Anh sau đây, để bé có thể ghi nhớ từ vựng tốt hơn:
Unit 1: My toys
Đến với chủ đề đầu tiên, bé sẽ được làm quen với từ vựng về các món đồ chơi và số đếm từ 11-20; theo đó, bé sẽ được học thêm cấu trúc hỏi về đồ vật và số lượng đồ vật. Về phần ngữ âm, các bé sẽ luyện tập 2 ngữ âm là “/e/” và “/ɒ/”.
Từ vựng
Unit | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Unit 1: My toys | Car | kɑː | Xe hơi |
Boat | bəʊt | Thuyền | |
Bike | baɪk | Xe đạp | |
Kite | kaɪt | Con diều | |
Doll | dɒl | Búp bê | |
Ball | bɔːl | Trái banh | |
Train | treɪn | Tàu lửa | |
Eleven | /ɪˈlevn/ | Số mười một | |
Twelve | /twelv/ | Số mười hai | |
Thirteen | /ˌθɜːrˈtiːn/ | Số mười ba | |
Fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ | Số mười bốn | |
Fifteen | /ˌfɪfˈtiːn/ | Số mười lăm | |
Sixteen | /ˌsɪksˈtiːn/ | Số mười sáu | |
Seventeen | /ˌsevnˈtiːn/ | Số mười bảy | |
Eighteen | /ˌeɪˈtiːn/ | Số mười tám | |
Nineteen | /ˌnaɪnˈtiːn/ | Số mười chín | |
Twenty | /ˈtwenti/ | Số hai mươi |
Bạn cũng có thể cho bé ôn tập lại từ vựng unit 2 qua video sau đây:
Ngữ âm
Unit | Ngữ âm | Ví dụ |
---|---|---|
Unit 1: My toys | /e/ | hen, pen, red |
/ɒ/ | box, doll, frog |
Cấu trúc
Unit | Câu hỏi | Ý nghĩa | Câu trả lời | Ý nghĩa |
Unit 1: My toys | What’s this? | Đây là cái gì? | It’s a car. | Đây là chiếc xe hơi. |
How many dolls? | Có bao nhiêu con búp bê? | Eleven dolls. | Có 11 con búp bê. |
Unit 2: My family
Ở chủ đề 2, các bé sẽ được học từ vựng về cách gọi những người thân trong gia đình; cách hỏi về nơi chốn cũng như luyện tập ngữ âm “/ʌ/” và “/æ/”.
Từ vựng
Unit | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Unit 2: My family | Granny | ˈgræni | Bà nội hoặc bà ngoại |
Grandad | ˈgrændæd | Ông nội hoặc ông ngoại | |
Friend | frɛnd | Bạn | |
Uncle | ˈʌŋkl | Chú hoặc Bác | |
Aunt | ɑːnt | Dì hoặc Cô | |
Cousin | ˈkʌzn | Anh em họ | |
Brother | ˈbrʌðə | Anh trai hoặc Em trai | |
Sister | ˈsɪstə | Chị gái hoặc Em gái |
Tổng hợp từ vựng unit 2: My family
Xem thêm: 100+ từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh
Ngữ âm
Unit | Ngữ âm | Ví dụ |
Unit 2: My family | /ʌ/ | bus, bug, mum |
/æ/ | dad, map, van |
Cấu trúc
Unit | Câu hỏi | Ý nghĩa | Câu trả lời | Ý nghĩa |
Unit 2: My family | Where’s my dad? | Bố của tôi đang ở đâu? | He’s in the kitchen. | Ông ấy ở trong nhà bếp. |
Unit 3: My body
Các bộ phận trên cơ thể như tay, chân, đầu,… gọi tiếng Anh là gì nhỉ? Bé đã biết bao nhiêu từ vựng chỉ các bộ phận rồi? Với unit 3: My body, các bé lớp 2 sẽ học từ vựng về các bộ phận trên cơ thể và các động từ thường dùng với các bộ phận ấy. Bên cạnh đó, bé còn được làm quen với câu mệnh lệnh, cách mô tả đặc điểm cơ thể và tìm hiểu về hai ngữ âm “/m/”, “/ɪ/”.
Từ vựng
Unit | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Unit 3: My body | Hands | hændz | Đôi tay |
Fingers | ˈfɪŋgəz | Ngón tay | |
Toes | təʊz | Ngón chân | |
Arms | ɑːmz | Cánh tay | |
Legs | lɛgz | Chân | |
Body | ˈbɒdi | Cơ thể | |
Feet | fiːt | Đôi chân | |
Head | hɛd | Cái đầu | |
Touch | tʌʧ | Chạm | |
Clap | klæp | Vỗ tay | |
Shake | ʃeɪk | Lắc lư | |
Wave | weɪv | Vẫy tay | |
Stamp | stæmp | Giậm chân | |
Move | muːv | Di chuyển |
Bé có thể ôn lại bài học qua video sau:
Xem thêm: 100+ từ vựng, thành ngữ về các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh
Ngữ âm
Unit | Ngữ âm | Ví dụ |
Unit 3: My body | /m/ | mouse, mug, mat |
/ɪ/ | big, pink, fish |
Cấu trúc
Unit | Cấu trúc | Ý nghĩa |
Unit 3: My body | Move your legs | Di chuyển chân của bạn. |
I’ve got two legs | Tôi có hai chân. |
Unit 4: My face
Mắt, mũi, miệng và các chi tiết khác trên khuôn mặt tiếng Anh là gì nhỉ? Làm thế nào để miêu tả các bộ phận trên khuôn mặt vậy ta? Thắc mắc của bé sẽ được giải đáp ngay qua unit 4: My face. Đến với unit này, các bé sẽ học cách sử dụng các danh từ liên quan đến khuôn mặt và tính từ tả các bộ phận ấy, đi kèm với đó là cấu trúc giúp bé miêu tả các chi tiết đặc điểm trên khuôn mặt. Cuối cùng, các bé sẽ được tìm hiểu và luyện tập ngữ âm với “/n/” và “/f/”.
Từ vựng
Unit | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Unit 4: My face | Hair | heə | Tóc |
Face | feɪs | Khuôn mặt | |
Eyes | aɪz | Đôi mắt | |
Mouth | maʊθ | Cái miệng | |
Nose | nəʊz | Cái mũi | |
Ears | ɪəz | Đôi tai | |
Short | ʃɔːt | Thấp | |
Small | smɔːl | Nhỏ | |
Long | lɒŋ | Dài | |
Big | bɪg | To |
Video dưới đây sẽ giúp bé ôn tập lại các kiến thức ở unit 4 hiệu quả:
Ngữ âm
Unit | Ngữ âm | Ví dụ |
Unit 4: My face | /n/ | nine, nuts, net |
/f/ | fox, four, feet |
Cấu trúc
Unit | Cấu trúc | Ý nghĩa |
Unit 4: My face | I’ve got a small mouth | Tôi có cái miệng nhỏ. |
He’s got short hair | Anh ấy có mái tóc ngắn. |
Unit 5: Animals
Cùng khám phá thế giới động vật qua unit 5: Animals. Tại đây, bé sẽ học cách gọi tên những con vật quen thuộc, cách đặt câu hỏi và trả lời về đặc điểm của chúng. Về phần ngữ âm, bé sẽ được tìm hiểu về ngữ âm quen thuộc là âm “/k/”.
Từ vựng
Unit | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Unit 5: Animals | Horse | hɔːs | Con ngựa |
Sheep | ʃiːp | Con cừu | |
Cow | kaʊ | Con bò | |
Turkey | ˈtɜːki | Con gà tây | |
Hen | hɛn | Con gà mái | |
Goat | gəʊt | Con dê | |
Duck | dʌk | Con vịt | |
Frog | frɒg | Con ếch |
Xem thêm: Hack vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề thú cưng chỉ trong 5 phút
Ngữ âm
Unit | Ngữ âm | Ví dụ |
Unit 5: Animals | /k/ | cats, catch |
Ken, Kangaroo, Kitchen |
Cấu trúc
Unit | Câu hỏi | Ý nghĩa | Câu trả lời | Ý nghĩa |
Unit 5: Animals | Is it a cow? Is it big? Is it white? | Nó có phải là con bò? Nó có to không? Nó có màu trắng không? | It’s small. It’s brown. It’s got four legs | Nó nhỏ. Màu nâu. Nó có 4 chân. |
Bé có thể ôn tập tổng hợp kiến thức ở Unit 5 nói chung qua video sau:
Unit 6: Food
Nếu muốn nói “Mình thích ăn cá.” hay “Mình không thích ăn pizza” thì bé sẽ nói như thế nào? Ở unit 6 – chủ đề về đồ ăn, bé sẽ được học từ vựng về các món ăn quen thuộc hàng ngày và cấu trúc diễn tả món ăn mình thích và không thích. Sau cùng là phần luyện ngữ âm với hai âm “/kw/” và “/ks/”.
Từ vựng
Unit | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Unit 6: Food | Rice | raɪs | Cơm |
Hot dogs | hɒt dɒgz | Bánh Hot dogs | |
Eggs | ɛgz | Những quả trứng | |
Chicken | ˈʧɪkɪn | Gà | |
Burgers | ˈbɜːgəz | Những cái bánh burger | |
Pizza | ˈpiːtsə | Bánh pizza | |
Bananas | bəˈnɑːnəz | Những quả chuối | |
Fish | fɪʃ | Cá | |
Apples | ˈæplz | Những quả táo |
Xem thêm: Nắm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh
Ngữ âm
Unit | Ngữ âm | Ví dụ |
Unit 6: Food | /kw/ | queen, quick |
/ks/ | fox, box |
Cấu trúc
Unit | Cấu trúc | Ý nghĩa |
Unit 6: Food | I like bananas | Tôi thích những quả chuối. |
I don’t like fish | Tôi không thích cá. |
Cùng bé ôn tập lại từ vựng unit 6 qua video sau đây bạn nhé!
Unit 7: Clothes
Với chủ đề về quần áo này, các bé sẽ được học từ vựng về trang phục hằng ngày như: áo thun, váy, đầm,.. Ngoài ra, bé còn được học cách miêu tả quần áo chi tiết hơn và làm quen với các câu mệnh lệnh liên quan đến chủ đề này. Về phần ngữ âm, hai âm “/aɪ/” và “/p/” chính là nội dung chính của unit 7.
Từ vựng
Unit | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Unit 7: Clothes | Dress | drɛs | Cái đầm |
Skirt | skɜːt | Cái váy | |
Shoes | ʃuːz | Đôi giày | |
Hat | hæt | Mũ | |
Socks | sɒks | Đôi vớ | |
T-shirt | ˈtiːʃɜːt | Áo thun | |
Trousers | ˈtraʊzəz | Quần dài |
Xem thêm: 150+ từ vựng về quần áo thông dụng
Ngữ âm
Unit | Ngữ âm | Ví dụ |
Unit 7: Clothes | /aɪ/ | bike, mice, rice, white |
/p/ | cap, ship, map |
Cấu trúc
Unit | Cấu trúc | Ý nghĩa |
Unit 7: Clothes | I’m wearing red trousers. | Tôi đang mặc quần dài đỏ. |
I’m wearing a red dress. | Tôi đang mặc đầm đỏ. | |
Put on your T-shirt. Take off your shoes. | Mặc áo thun của bạn vào. Cởi giày bạn ra. |
Để giúp bé ôn tập lại từ vựng và các kiến thức khác của unit 7, bạn có thể cho bé xem video sau:
Unit 8: Weather
Chủ đề cuối cùng trong sách sẽ giúp bé làm quen với các từ vựng về thời tiết. Bé sẽ được học cách đặt câu hỏi về thời tiết mà bé yêu thích cũng như cách miêu tả chúng. Phần ngữ âm của unit này là hai âm “/əʊ/” và “/eɪ/”.
Từ vựng
Unit | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Unit 8: Weather | Sunny | ˈsʌni | Nhiều nắng |
Cloudy | ˈklaʊdi | Nhiều mây | |
Snowy | ˈsnəʊi | Nhiều tuyết | |
Rainy | ˈreɪni | Nhiều mưa | |
Windy | ˈwɪndi | Nhiều gió | |
Cool | kuːl | Mát mẻ |
Tổng hợp từ vựng unit 8: Weather
Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!
Ngữ âm
Unit | Ngữ âm | Ví dụ |
Unit 8: Weather | /əʊ/ | clothes, nose, old |
/eɪ/ | baby, plays, shapes |
Tổng hợp ngữ âm unit 8: Weather
Cấu trúc
Unit | Cấu trúc | Ý nghĩa |
Unit 8: Weather | Do you like snowy days? | Bạn có thích những ngày nhiều tuyết không? |
It’s a sunny day. | Đó là ngày nhiều nắng. | |
It’s rainy | Đó là ngày đầy mưa. |
Tổng hợp ngữ pháp unit 8: Weather
Video sau đây sẽ giúp bé ôn lại toàn bộ từ vựng unit 8 theo cách vui nhộn nhất:
3. Tổng hợp dạng bài tập tiếng Anh lớp 2
Kiểm tra kỹ năng nghe
Nghe (Listening) là một trong những kỹ năng quan trọng cần luyện tập nhiều trong quá trình học tiếng Anh. Chính vì thế, khi hướng dẫn bé học kỹ năng nghe tiếng Anh, bố mẹ cần lưu ý những dạng bài tập sau đây:
Dạng bài tập | Cách làm |
---|---|
Listen and point.Then trace (Nghe và chỉ vào đáp án. Sau đó đồ đáp án) | Với bài tập này, bé sẽ nghe đoạn audio, chỉ vào hình ảnh theo audio hướng dẫn và đồ lại đáp án đã có sẵn trên hình. |
Listen and chant (Nghe và lặp lại) | Các bé sẽ nghe đoạn audio và lặp lại theo nội dung đã được nghe. |
Listen and point. Then match (Nghe và chỉ vào đáp án. Sau đó nối đáp án khớp với hình ảnh đã cho) | Với bài tập này bé sẽ được nghe đoạn audio, chỉ vào các từ theo như nội dung đã nghe. Sau đó, bé sẽ nối các từ đã cho khớp với hình ảnh |
Look. Listen and sing (Nhìn hình ảnh. Nghe đoạn audio và hát theo) | Các bé sẽ được nghe đoạn audio và tập hát theo nội dung đã nghe. |
Listen and circle (Nghe và khoanh tròn) | Các bé sẽ nghe đoạn audio và khoanh tròn đáp án đúng |
Listen and say (Nghe và nói) | Các bé sẽ nghe đoạn audio và đóng vai nói lại theo nội dung đã nghe |
Listen and colour. Then say (Nghe và tô màu. Sau đó nói theo) | Ở bài tập này, các bé sẽ nghe và tô màu theo nội dung đã nghe. Sau đó, đóng vai nói lại theo đoạn audio. |
Listen and point. Then say. (Nghe và chỉ vào đáp án. Sau đó nói theo) | Bé sẽ nghe và chỉ vào từ vựng theo nội dung đã nghe. Sau đó nói lại theo nội dung của đoạn audio. |
Listen and find. Then sing. (Nghe và tìm đáp án trong hình. Sau đó hát theo) | Nghe đoạn audio và tìm đáp án trong hình theo nội dung đã nghe. Sau đó hát theo đoạn audio. |
Listen and say. Then ask and answer (Nghe và nói theo. Sau đó hỏi và trả lời) | Ở bài tập này, bé sẽ được nghe đoạn đối thoại giữa hai nhân vật và luyện tập nói theo. Sau đó, bé sẽ đóng vai nhân vật trong đoạn hội thoại và lần lượt hỏi – đáp. |
Listen to the story. Read (Nghe câu chuyện và đọc nội dung) | Nghe đoạn audio về nội dung câu chuyện. Sau đó, bé tự đọc lại mẫu truyện đã cho. |
Listen and number. Then trace and write (Nghe và điền số. Sau đó đồ lại đáp án và điền chữ cái theo yêu cầu) | Với dạng bài tập như thế này, bé sẽ được nghe đoạn audio và điền số tương ứng với nội dung đã nghe. Sau đó, bé sẽ đồ từ vựng đã cho và điền chữ cái theo yêu cầu vào chỗ trống. |
Listen and tick (✓) (Nghe và tick vào đáp án đúng) | Bé sẽ nghe đoạn audio và tick vào đáp án theo nội dung đã nghe. |
Kiểm tra kỹ năng nói
Dạng bài tập | Cách làm |
---|---|
Say and colour (Tập nói và tô màu) | Tập nói và tô màu |
Act out the story (Đóng vai và diễn lại câu chuyện) | Bé sẽ đóng vai các nhân vật theo mẩu truyện đã cho và diễn lại câu chuyện. |
Count and write. Then ask and answer (Đếm và viết) | Bé sẽ đếm số đồ vật theo hình ảnh đã cho và viết số tương ứng. Sau đó, bé sẽ tập hỏi và trả lời theo cấu trúc đã học. Ví dụ: “ A: How many balls? B: Eighteen balls.” |
Point and say (Chỉ vào hình và nói) | Ở bài tập này, bé sẽ chỉ vào hình và tập nói theo nội dung trong hình |
Look and say (Nhìn hình và nói theo) | Bé sẽ nhìn vào hình đã cho và tập nói theo các cấu trúc đã học. |
Kiểm tra kỹ năng đọc
Dạng bài tập | Cách làm |
---|---|
Read and draw. Then say (Đọc và vẽ. Sau đó tập nói) | Bé sẽ đọc nội dung đã cho và vẽ theo yêu cầu. Sau đó, bé tập nói lại. |
Listen to the story. Read (Nghe câu chuyện và đọc nội dung) | Nghe đoạn audio về nội dung câu chuyện. Sau đó, bé tự đọc lại mẫu truyện đã cho. |
Read. Draw and colour (Đọc. Vẽ và tô màu) | Bé sẽ đọc nội dung đã cho, sau đó vẽ và tô màu theo hướng dẫn. |
Kiểm tra kỹ năng viết
Dạng bài tập | Cách làm |
---|---|
Look and write (Nhìn và viết) | Ở bài tập này, bé sẽ nhìn vào hình ảnh đã cho và điền đáp án đúng vào chỗ trống |
Look and find. Circle ten differences (Nhìn và tìm. Khoanh tròn 10 điểm khác nhau) | Với dạng bài tập này, bé sẽ nhìn vào hình và khoanh tròn điểm khác biệt theo yêu cầu |
4. Bài tập tiếng Anh lớp 2 từ Unit 1-8 (có đáp án)
Tổng kết
Các bé ơi, vậy là chúng ta đã cùng nhau ôn tập xong những kiến thức tiếng Anh lớp 2 (theo sách English Discovery 2) rồi đấy! Đừng quên thực hành ngay những kiến thức vừa học với các bài tập bổ trợ nhé! Chúc bé học tốt!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Học thêm các kiến thức khác: