Lên lớp 3, các bé sẽ được tiếp xúc với các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Để giúp bé ôn tập và nắm vững những mẫu câu, từ vựng và ngữ pháp, việc làm bài tập là một bước không thể thiếu. Trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 trọng tâm để giúp bạn hỗ trợ con trong quá trình ôn luyện. Cùng theo dõi ngay nhé!
1. Kiến thức tiếng Anh lớp 3 trọng tâm (kèm bài tập)
Chương trình tiếng Anh lớp 3 có tổng cộng 20 Units xoay quanh những chủ đề gần gũi về: thế giới xung quanh bé, gia đình, bạn bè và trường học.
Sau đây, FLYER sẽ khái quát lại một vài điểm ngữ pháp bé cần nhớ.
1.1. Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng (hay Đại từ xưng hô) dùng để đại diện hoặc thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ về tên riêng, con người, sự vật, sự việc (có thể đã được nhắc đến trước đó). Vì lẽ đó, nó thường làm chủ ngữ (subject) và đứng ngay đầu câu.
Ví dụ:
- My sister is Lan. My sister loves playing piano.
Em gái tôi tên là Lan. Em gái tôi thích chơi đàn piano.
-> Danh từ “my sister” đang bị lặp lại 2 lần, khi dùng đại từ nhân xưng “she” để thay thế, ta có câu:
- My sister is Lan. She loves playing piano.
Em gái tôi tên là Lan. Em ấy thích chơi đàn piano.
Trong chương trình tiếng Anh lớp 3, bé sẽ được học 7 đại từ nhân xưng chính: I, you, she, he, it, they, you, we. Trong đó, “you” thay thế cho cả danh từ số ít và danh từ số nhiều.
Ngôi | Số ít (1 người hay một vật) | Số nhiều (2 người hoặc 2 vật trở lên) |
---|---|---|
Ngôi thứ 1 (chỉ người nói) | I (tôi, mình) | we (chúng tôi, chúng ta) |
Ngôi thứ 2 (chỉ người nghe) | you (bạn) | you (các bạn) |
Ngôi thứ 3 (người được nhắc đến) | he (anh ấy)she (cô ấy)it (nó) | they (họ, chúng nó…) |
Bài tập Đại từ nhân xưng
Tìm hiểu chi tiết hơn & ôn luyện các bài tập khác về: Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
1.2. Động từ to be
Một điểm ngữ pháp vô cùng quan trọng đó là “động từ to-be”. Ở lớp 3, các bé ôn tập lại 3 động từ tobe “am, is, are” (có nghĩa thì, là, ở…) dưới dạng đơn giản. Tùy vào chủ ngữ trong câu là danh từ số ít hay số nhiều mà bé quyết định nên dùng từ nào.
Mời bạn xem bảng dưới đây:
Chủ ngữ số ít | Động từ tobe | Viết tắt | Nghĩa |
I | am | I’m | Tôi là… |
He | is | He’s | Anh ấy/ ông ấy là… |
She | She’s | Chị ấy/ cô ấy/ bà ấy là… | |
It | It’s | Nó là… | |
You | are | You’re | Bạn là… |
This | is | Đây là… | |
That | Kia là… | ||
Chủ ngữ số nhiều | Động từ tobe | Viết tắt | Nghĩa |
You | are | You’re | Các bạn là… |
We | We’re | Chúng tôi/ chúng ta là… | |
They | They’re | Họ/ Chúng là… | |
These | Những thứ này là… | ||
Those | Những thứ kia là… |
Bài tập Động từ to be
1.3. Danh từ số ít và danh từ số nhiều
Danh từ số ít (singular noun) gồm các danh từ đếm được có số lượng là một, thường có a/an đứng trước.
Ví dụ:
- an apple (một quả táo), a pen (một cái bút mực)…
Danh từ số nhiều (plural noun) gồm các danh từ đếm được có số lượng từ hai trở lên và thường kết thúc bằng đuôi “s/es”. Trong đó, những danh từ số ít kết thúc bằng đuôi “-s, -ch, -sh, -x” khi chuyển sang số nhiều thì thêm “es”, trường hợp còn lại thêm “s”.
Ví dụ:
- Danh từ số nhiều thêm “-s”: tables (những cái bàn), schools (những ngôi trường), pencils (những cái bút chì)…
- Danh từ số nhiều thêm “-es”: classes (những lớp học), dishes (bát đĩa), watches (những cái đồng hồ)…
Bài tập Danh từ số ít và Danh từ số nhiều
Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh
1.4. Phân biệt THIS – THAT – THESE – THOSE
“This – That – These – Those” là những từ đứng đầu câu dùng để chỉ người hoặc sự vật cụ thể. Tuy nhiên, cách dùng của chúng có những sự khác biệt khiến các bé dễ nhầm lẫn. Để giúp bé phân biệt được 4 từ này, mời bạn xem các cấu trúc và ví dụ dưới đây.
Cấu trúc:
This/ That + is + (a/an) + danh từ số ít (Đây là/ Kia là……)
Ví dụ:
- This is my best friend, Linh.
Đây là bạn thân của tôi, Linh.
- That is a car.
Kia là một chiếc ô tô.
Cấu trúc:
These/ Those + are + danh từ số nhiều (Những thứ này là/ Những thứ kia là…)
Ví dụ:
- These are my mother’s clothes.
Đây là đống quần áo của mẹ tôi.
- Those are her books.
Kia là những cuốn sách của cô ấy.
Bài tập về THIS – THAT – THESE – THOSE
Ôn luyện thêm về chủ điểm: Đại từ chỉ định This, That, These, Those
2. Mẫu câu tiếng Anh lớp 3 thông dụng
Sau khi đã ôn tập vài điểm ngữ pháp cơ bản, các bé cần vận dụng để đặt câu hỏi và trả lời trong những tình huống hàng ngày như khi ở nhà, ở trường hoặc khi đi ra ngoài. Dưới đây là một số mẫu câu quan trọng trong sách tiếng Anh lớp 3 mà các bé cần ghi nhớ.
2.1. Mẫu câu hỏi đáp
Câu hỏi | Trả lời |
---|---|
How are you? Bạn có khỏe không? | I’m fine, thank you. Tôi khỏe, cảm ơn bạn. |
What’s your name? Tên bạn là gì? | My name is Anna. Tên tôi là Anna. |
How do you spell your name? Bạn đánh vần tên mình như thế nào? | P-H-O-N-G. P-H-O-N-G. |
How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi? | I’m eight years old/ I’m eight. Tôi 8 tuổi. |
Is this your new book? Đây có phải quyển sách mới của bạn không? | Yes, it is. Đúng vậy. No, it isn’t. Không phải. |
Is that Peter? Kia là Peter phải không? | Yes, it is. Đúng vậy. No, it isn’t. It’s Tony. Không phải. Đó là Tony. |
Who’s that? Kia là ai vậy? | That’s/ It’s my father. Đó là bố của tôi. |
Are they your friends? Họ có phải là bạn của bạn không? | Yes, they are. Đúng vậy. No, they aren’t. Không phải. |
What is this? Đây là cái gì? | It’s/ This is my pencil case. Đây là hộp bút của tôi. |
What’s your hobby? Sở thích của bạn là gì? | It’s dancing and singing. Đó là múa và hát. |
What do you like doing? Bạn thích làm gì? | I like running and swimming. Tôi thích chạy bộ và bơi lội. |
Is this our classroom? Đây có phải lớp học của chúng ta không? | Yes, it is. Đúng vậy. No, it’s not our classroom. Không, đây không phải lớp học của chúng ta. |
May I come in? Em có thể vào không ạ? | Yes, you can. Em có thể. No, you can’t. Em không thể. |
My I go out? Em có thể ra ngoài không ạ? | Yes, you can. Em có thể. No, you can’t. Em không thể. |
Is the library old? Thư viện có cũ không? | Yes, it is. Có đấy. No, it’s new. Không đâu, nó rất mới. |
What color is it? Nó có màu gì thế? | It’s red. Nó có màu đỏ. |
What color are they? Chúng có màu gì thế? | They’re yellow and pink. Màu vàng và màu hồng. |
What do you do at break time? Bạn làm gì trong giờ giải lao? | I play badminton at break time. Tôi chơi cầu lông vào giờ giải lao. |
What about you? / And you? Còn bạn thì sao? | I talk to my friends. Tôi nói chuyện với các bạn. |
Do you like blind man’s bluff? Bạn có thích trò bịt mắt bắt dê không? | Yes, I do. Tôi có thích. No, I don’t. Tôi không thích. |
Where’s the poster? Tấm áp phích đâu rồi? | It’s here. Nó ở đây. It’s there. Nó ở đằng kia. |
Where’s the posters? Những tấm áp phích đâu rồi? | They’re on the wall. Chúng ở trên tường. |
Do you have a black pen? Bạn có bút mực đen không? | Yes, I do. Tôi có. No, I don’t. Tôi không có. |
What are you doing? Bạn đang làm gì thế? | I’m cleaning the floor. Tôi đang lau nhà. |
What are they doing? Họ đang làm gì vậy? | They’re cycling. Họ đang đạp xe. |
What’s the weather like? Thời tiết như thế nào? | It’s sunny. Trời nắng. It’s stormy. Trời có bão. |
Where’s Sapa? Sa Pa ở đâu? | It’s in the North of Vietnam. Nó nằm ở miền Bắc Việt Nam. |
Is Ha Long Bay near Hue? Vịnh Hạ Long có gần Huế không? | No, it isn’t. It’s far from Hue. Không. Nó cách xa Hu. – Yes, it is. Có đấy. |
Whose is this? Cái này của ai? | It’s mine.Nó của tôi. |
2.2. Một số mẫu câu khác
Câu | Dịch nghĩa |
---|---|
This is a pen. | Đây là một cái bút mực. |
That’s the playground. | Kia là sân chơi. |
These are my notebooks. | Đây là những quyển vở của tôi. |
That’s Minh. He’s my friend. | Kia là Minh, bạn của tớ. |
Touch your ear! | Hãy chạm vào tai bạn! |
Open your mouth. | Hãy há miệng ra. |
Close the door, please | Vui lòng đóng cửa lại. |
Welcome back to school! | Chào mừng trở lại trường học. |
Let’s go to the computer room. | Hãy tới phòng máy tính đi. |
I have two pencils and one ruler. | Tôi có hai cái bút chì và một cái thước kẻ. |
Trước khi đến phần bài tập, hãy cùng điểm lại toàn bộ kiến thức tiếng Anh lớp 3 bao gồm ngữ pháp & từ vựng quan trọng qua các bài viết này nhé:
3. Bài tập tiếng Anh lớp 3 theo từng dạng
3.1. Bài tập về từ vựng
3.2. Bài tập về ngữ pháp
3.3. Bài tập đọc
3.4. Bài tập nghe
Audio bài 1:
Audio bài 2:
Audio bài 3:
Hãy nghe và hoàn thành bài tập bên dưới nhé:
4. Bài tập tiếng Anh lớp 3 tổng hợp
4.1. Ôn tập học kì I
4.1.1. Đề số 1
4.1.2. Đề số 2
4.1.3. Đề số 3
4.2. Ôn tập học kì II
4.2.1. Đề số 1
4.2.2. Đề số 2
4.2.3. Đề số 3
4.2.4. Đề số 4
5. Đề thi thử tiếng Anh cho học sinh lớp 3
Học sinh lớp 3 có thể thử sức với những bộ đề thi thử sau đây từ Phòng thi ảo FLYER:
- Đề ôn thi học kỳ lớp 3 (online)
- Đề thi thử IOE (Cuộc thi Olympics tiếng Anh online) lớp 3
- Đề thi thử chứng chỉ Cambridge Starters (chứng chỉ tiếng Anh của Anh quốc)
- Đề thi thử chứng chỉ TOEFL Primary (chứng chỉ tiếng Anh của Mỹ)
Phòng thi ảo FLYER cung cấp cho học sinh 6-15 tuổi hơn 1700 bài tập ôn luyện, từ cơ bản đến nâng cao, cùng với những tính năng học giàu tương tác, thú vị gồm:
- Kiểm tra trình độ miễn phí, chấm điểm và phân loại trình độ theo chuẩn quốc tế A1-C2 tự động
- Ôn luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
- Hệ thống tự động chấm, trả đáp án giúp học sinh dễ dàng ôn tập lại, tự học tại nhà hiệu quả
- Luyện Nói về AI chấm, chữa tự động và vô cùng chi tiết, sửa lỗi phát âm cho trẻ
- Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích não bộ & sự hứng thú học tập
- Nhiều tính năng học tập vui nhộn: thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…
- Cung cấp các đề thi thử Starters, Movers, Flyers, KET, PET, TOEFL Primary, IOE,… sát với đề thi thực tế
Video giới thiệu các tính năng học thú vị trên FLYER:
Bên cạnh đó, tính năng hữu ích – Báo cáo học tập, giúp học sinh dễ dàng theo dõi tiến độ học tập. Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm học sinh cần khắc phục.
>>> Tìm hiểu về gói luyện thi chứng chỉ Cambridge/ TOEFL/ IOE/… trên Phòng thi ảo tại đây!
Phòng thi ảo đồng thời cũng là 1 công cụ hỗ trợ giáo viên tiếng Anh Tiểu học quản lý học sinh và giảng dạy tiếng Anh hiệu quả, tối ưu về chi phí và nguồn lực. Tìm hiểu thêm về cách ứng dụng Phòng thi ảo vào giảng dạy tiếng Anh Tiểu học tại đây!
Tổng kết
Qua bài viết vừa rồi, FLYER đã tổng hợp một số kiến thức ngữ pháp trọng tâm cũng như đưa ra các bài tập tiếng Anh lớp 3 tổng hợp. Ngoài những dạng bài thường gặp ở trên, bé cũng có thể gặp một số dạng khác tùy vào sự sáng tạo của người ra đề. Vì vậy, bạn hãy giúp bé nắm vững kiến thức tiếng Anh lớp 3 để dù gặp dạng đề nào bé cũng có thể “chinh phục” được nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: