Bài tập tiếng Anh lớp 6: Luyện tập các dạng bài tập thông dụng nhất (Có đáp án)

Estimated reading time: 11 minutes

Những năm học đầu cấp, cụ thể là lớp 6, thường khiến nhiều bạn bối rối không biết nên học và luyện tập những gì để chuẩn bị cho những kỳ thi phía trước. Để “gỡ rối” cho bạn ở môn tiếng Anh, trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ tổng hợp “tất tần tật” những dạng bài tập tiếng Anh lớp 6 mà bạn dễ gặp nhất trong các bài kiểm tra trên lớp. Hãy tham khảo và luyện tập thật nhuần nhuyễn những bài tập này để tự tin chinh phục điểm số cao bạn nhé!

1. Tóm tắt kiến thức tiếng Anh lớp 6

1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6

“List” từ vựng tiếng Anh lớp 6 được biên soạn bao gồm 12 chủ đề tương ứng với 12 Unit. Không chỉ xoay quanh phạm vi gia đình và bạn bè, chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6 còn mở rộng hơn với các lĩnh vực như văn hóa, cảnh quan của đất nước cũng như các quốc gia khác trên thế giới. Các chủ điểm nổi bật của 2 học kỳ bao gồm: 

  • Our Communities (Cộng đồng của chúng ta)
  • Our Heritage (Di sản của chúng ta)
  • Our World (Thế giới của chúng ta)
  • Visions of the Future (Tầm nhìn về tương lai)

Dưới đây là một số những từ vựng thông dụng tiếng Anh lớp 6:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
pencil sharpener (n)/ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ gọt bút chì
compass (n)/ˈkʌm.pəs/ com-pa
school bag (n)/ˈskuːl.bæɡ/ cặp sách
calculator (n)/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ máy tính
rubber (n)/ˈrʌb.ər/ cục tẩy
pencil case (n)/ˈpen.səl ˌkeɪs/ hộp bút
wardrobe (n)/ˈwɔː.drəʊb/ tủ quần áo
cupboard (n)/ˈkʌb.əd/ tủ đựng đồ
lamp (n)/læmp/ đèn
dishwasher (n)/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ máy rửa bát
sink (n)/sɪŋk/ bồn rửa
flat (adj)/flæt/ bằng phẳng
chest of drawers (n)/ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ tủ ngăn kéo
hard-working (adj)/ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ chăm chỉ
confident (adj)/ˈkɒn.fɪ.dənt/ tự tin
funny (adj)/ˈfʌn.i/ hài hước
caring (adj)/ˈkeə.rɪŋ/ chu đáo
active (adj)/ˈæk.tɪv/ nhanh nhẹn/lanh lợi
creative (adj)/kriˈeɪ.tɪv/ sáng tạo
talent show (n)/ˈtæl.ənt ˌʃəʊ/ cuộc thi tìm kiếm tài năng trên truyền hình
educational programme chương trình mang tính giáo dục
comedy (n)/ˈkɒm.ə.di/ hài kịch
animated film (n)hoạt hình
exhibition (n)/ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ triển lãm
Từ vựng tiếng Anh lớp 6
Bài tập tiếng Anh lớp 6
Bài tập tiếng Anh lớp 6

1.2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

Trong chương trình học tiếng Anh lớp 6, bạn sẽ được làm quen với nhiều chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh mới. Một số chủ điểm ngữ pháp quan trọng cần lưu ý bao gồm các thì trong tiếng Anh, so sánh trong tiếng Anh (bằng, hơn, nhất), các loại trạng từ (thời gian, nơi chốn, tần suất,…), đại từ (nhân xưng, sở hữu),…

1.2.1. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)

Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để thể hiện mức độ thường xuyên xảy ra của sự vật hay sự việc.

Ví dụ:

  • She always gets up at 6 o’clock.

Cô ấy luôn luôn thức dậy vào lúc 6 giờ sáng.

  • He rarely does homework.

Cậu ấy hiếm khi làm bài tập về nhà.

Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến nhất trong chương trình tiếng Anh lớp 6:

Trạng từ chỉ tần suấtNghĩa
alwaysluôn luôn
usuallythường xuyên (khoảng 90%)
oftenthường (khoảng 70%)
sometimesđôi khi, thỉnh thoảng
occasionallythỉnh thoảng
seldomít khi
rarelyhiếm khi
hardlyhầu như không
neverkhông bao giờ
Trạng từ chỉ tần suất thường gặp

Xem thêm: 5 phút nằm lòng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập chi tiết

1.2.2. Thì hiện tại đơn (Present simple)

Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả về:

  • Hành động hoặc thói quen có xu hướng đều đặn,  lặp đi lặp lại trong hiện tại.
  • Chân lý hay một sự thật hiển nhiên.
  • Suy nghĩ, cảm xúc, quan điểm, nhận thức hoặc trạng thái ở hiện tại.
  • Lịch trình được lên kế hoạch (thời gian biểu, chương trình,…).

Cách dùng thì hiện tại đơn với 3 thể: 

ThểĐộng từ tobeĐộng từ thường
Khẳng định (Affirmative form)I + am 
You/We/They + are 
She/He/It + is 
I/You/We/They + V-inf
He/She/It + V(s/es)
Phủ định (Negative form)I + am not (‘m not)
You/We/They + are not (aren’t)
He/She/It + is not (isn’t)
I/You/We/They + do not + V-inf
He/She/It + does not + V-inf
Nghi vấn (Question form)Am I …?
Are you/we/they …?
Is he/she/it …?
Do + I/you/we/they + V-inf …?
Does + he/she/it + V-inf …?
Cách dùng thì hiện tại đơn

Chú thích:

  • V-ing: Động từ nguyên mẫu thêm “ing”
  • V-inf: Động từ nguyên mẫu
  • V(s/es): Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít

Ví dụ:

ThểĐộng từ tobeĐộng từ thường
Khẳng định (Affirmative form)I am a nurse.
Tôi là y tá.
They are very friendly.
Họ rất thân thiện. 
She is very clever.
Cô ấy rất thông minh.
They play football every Thursday.
Họ chơi bóng đá mỗi thứ năm.
He works at the hospital every day.
Anh ấy làm việc tại bệnh viện mỗi ngày.
Phủ định (Negative form)I’m not a student.
Tôi không phải là học sinh.
She isn’t kind to everyone.
Cô ấy không thân thiện với mọi người.
I don’t like coffee.
Tôi không thích cà phê.
He doesn’t smoke.
Anh ấy không hút thuốc.
Nghi vấn (Question form)Am I bad?
Tôi tệ à?
Is he ready?
Anh ấy sẵn sàng chưa?
Do they know the answer?
Họ có biết đáp án không?
Does he play badminton well?
Anh ấy chơi cầu lông có giỏi không?
Bảng ví dụ mẫu câu thì hiện tại đơn

Xem thêm: Thì hiện tại đơn: Tóm gọn toàn bộ kiến thức, kèm ví dụ & BÀI TẬP

1.2.3. Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả về:

  • Hành động đang diễn ra ngay thời điểm nói.
  • Diễn tả hành động nói chung đang diễn ra ở hiện tại nhưng không nhất thiết xuất hiện tại thời điểm nói.
  • Hành động mang tính chất tạm thời (chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn).
  • Sự việc đang có xu hướng phát triển hoặc thay đổi.
  • Hành động xảy ra lặp đi lặp lại khiến người nói khó chịu.
  • Hành động có khả năng xảy ra trong tương lai gần.

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn với 3 thể: 

ThểMẫu câuVí dụ
Khẳng định (Affirmative form)I + am +V-ing
You/We/They + are + V-ing
She/He/It + is + V-ing
I am going to school.
Tôi đang đi tới trường.
Phủ định (Negative form)S + am/is/are + not +V-ingShe isn’t writing the essay at the moment.
Cô ấy không viết bài luận lúc này.
Nghi vấn (Question form)Am/Is/Are + S + V-ing?Is she doing it now?
Cô ấy có đang làm bài tập bây giờ không?
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn: Tổng hợp đầy đủ nhất lý thuyết và bài tập thực hành (từ cơ bản đến nâng cao)

1.2.4. So sánh hơn và so sánh hơn nhất

So sánh hơn dùng để nói về một đối tượng nổi trội hơn về một yếu tố nào đó trong nhóm 2 đối tượng, trong khi so sánh hơn nhất thì dùng để mô tả một đối tượng nổi bật nhất trong nhóm 3. 

Để sử dụng hai cấu trúc so sánh này trong tiếng Anh, bạn hãy tham khảo bảng sau:

So sánhCấu trúcVí dụ
HơnS + V + short Adj/Adv + er + than + N/Clause/Pronoun
S + V + long Adj/Adv + than + N/Clause/Pronoun
Alice is taller than Linda.
Alice cao hơn Linda.
The exam is more difficult than they expected.
Bài kiểm tra khó hơn họ nghĩ.
NhấtS + V + the + short Adj/Adv + est + N
S + V + the + most + long Adj/Adv + N
He is the tallest in the class.
Anh ấy là người cao nhất lớp.
Health is the most important thing.
Sức khỏe là thứ quan trọng nhất.
Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất

Chú thích:

  • short Adj/Adv: Tính từ/Trạng từ ngắn
  • long Adj/Adv: Tính từ/Trạng từ dài
  • N: Danh từ
  • Clause: Mệnh đề
  • Pronoun: Đại từ

Xem thêm: So sánh hơn & so sánh hơn nhất: Công thức, ví dụ + bài tập

1.2.5. Đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Đại từ sở hữu được sử dụng khi bạn muốn thể hiện người hoặc vật thuộc sở hữu của một ai đó.

Các đại từ sở hữu trong tiếng Anh:

Đại từ sở hữuDịch nghĩaVí dụ
minecủa tôiYour son is the same age as mine.
yourscủa bạnThis bag is yours.
ourscủa chúng tôiHe’s a cousin of ours.
theirscủa họTheirs is that big house with the red gate.
herscủa cô ấyI’m a friend of hers.
hiscủa anh ấyThis dog is mine, not his.
itscủa nóThis house is expensive because of its convenience.
7 đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Xem thêm: Đại Từ Sở Hữu: Khái Niệm, Phân Loại Và Chi Tiết Cách Dùng Trong Câu Đầy Đủ Nhất (Có bài tập luyện tập)

2. Các dạng bài tập tiếng Anh lớp 6 trọng tâm

Bài tập tiếng Anh lớp 6
Bài tập tiếng Anh lớp 6

2.1. Kỹ năng Listening

2.1.1. Dạng bài “Choose the correct answer” (Chọn đáp án đúng)

Nghe đoạn hội thoại và chọn phương án đúng nhất:

Welcome to your Bài tập tiếng Anh lớp 6 Listening

1. When is her Tet holiday this year?

2. When does her holiday end?

3. When does she do her homework?

4. What will she do before Tet?

5. When will Nga’s family visit their grandparents and relatives?

6. When will her family go on the first day of Tet?

7. What will they wish for their family?

2.1.2. Dạng bài “Fill in the blank” (Điền vào chỗ trống)

Nghe đoạn hội thoại sau và điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

Welcome to your Bài tập tiếng Anh lớp 6 Listening 1

Nga is a student. Her family has just moved to the (1) . When Nga comes home after school, Nga’s parents are cooking in the (2) .

Nga: Hi Dad. Hi Mom. I’m home. 

Nga's parents: Hi sweetie. 

Nga: What are you doing?

Nga's parents: We’re cooking dinner.

Nga: Wow! It looks (3) .

Nga's parents: Yeah. We can have dinner in (4) minutes. How was your first day at the new school, sweetie?

Nga: Oh, at first, I was a little (5) but everything turned out okay. My new classmates are very (6) . And the new teachers are nice and helpful, too. I think I will get used to the new school soon.

Nga's parents: Great! So do you like your new school?

Nga: Yes, Mom. It is not as big as my old one but there is a beautiful (7) with a lot of colorful flowers and trees. Oh, the playground is also very big.

Nga's parents: What did you do at breaktime?

Nga: I skipped with my new friends, Mai and Lan. And some boys played (8) in the playground.

Nga's parents: That sounds fun. Ah, do you need to wear a (9) ?

Nga: Yes, Mom. Next week, I will have my uniform. I have to wear a uniform everyday except Saturday.

Nga's parents: That’s good.

Nga: Oh, my history teacher is very great. You know, I don’t like history but her lesson was not boring at all. It was really (10) . And she is young, about 25 years old.

Nga's parents: How lovely!

2.1.3. Dạng bài “ Listen and tick T (True) or F (False)” (Nghe và tích Đúng hoặc Sai)

Nghe đoạn hội thoại và tích T hoặc F:

Welcome to your Bài tập tiếng Anh lớp 6 Listening 2

  1. Nga likes her new house. It is really big and cute.
  2. There is a living room, a big kitchen, three bedrooms and two bathrooms.
  3. One bathroom is between the two bedrooms.
  4. They eat in the kitchen because it’s quite small.
  5. There is a big yard and a large pond.
  6. Her bedroom is big but it doesn’t have much furniture.
  7. There is a lamp next to her armchair.
  8. There is a picture of her family on the table.
  9. Her Dad is looking for his key.
  10. Her Dad put his key in the drawer of the desk in front of the bookshelf.

2.2. Kỹ năng Reading

2.2.1. Dạng bài “Read and tick T (True) or F (False)” (Đọc và tích Đúng hoặc Sai)

Welcome to your Bài tập tiếng Anh lớp 6 Reading

Đọc đoạn văn và viết T hoặc F

Hello, my name is Linh. Now I'm eleven years old. Now, I want to tell you about the Tet holiday. In our country, Tet is considered a special occasion in both cultural and spiritual values. Tet is normally at the end of January and the beginning of February. Vietnamese people always prepare for Tet thoroughly. Let me tell you some popular activities Vietnamese people do on Tet holiday. They will buy a kumquat or a brand of peach tree. They also cook delicious dishes, decorate their house with stickers which contain meaningful words, release some fish in a river to show their gratitude to kitchen’s god,... Moreover, Tet holiday is the best time for family reunion. They will visit their relatives, friends or colleagues and have warm parties.

  1. Linh is twelve years old.
  2. Tet is not a special time in Vietnam.
  3. Tet has both cultural and spirit values.
  4. Tet normally starts at the end of February.
  5. Vietnamese people prepare for Tet carelessly.
  6. People will buy a kumquat.
  7. They don’t decorate their house.
  8. They release some fish to praise the god of the kitchen.
  9. They will meet their relatives, friends and colleagues.
  10. They throw homey parties.

2.2.2. Dạng bài “Complete the sentence/paragraph” (Hoàn thành câu/đoạn văn)

Welcome to your Bài tập tiếng Anh lớp 6 Reading 1

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: volleyball, teacher, homework, exercise, Physics

  1. My and Hương often do their after school.
  2. She is our . She is caring to all the students in class.
  3. She is slim and tall. She always does 30 minutes a day.
  4. Hung plays for his school team.
  5. I study Literature, English and on Tuesdays.

Bài 2: Điền từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn sau: canteen, cakes, drinks, eleven, floor, in, badminton, yard, wonderful, secondary

Let me introduce myself. Hi everyone, my name is Hoang. I am years old. I am a student at Quang Trung school. I love my school because it is . It is spacious so we can play different activities in the school . My friends and I always play during break time. My school has 4 floors and 55 rooms. I am class 6E. My classroom is on the second . My favorite place is the school's canteen. There are so many delicious and there. I usually have my breakfast in the .

Bài 3: Điền tính từ phù hợp vào chỗ trống: shy, clever, hard-working, creative, kind

  1. Linda is very . She always helps others when they are in need.
  2. Huong is very . She likes composing music. She always has lots of new ideas.
  3. Tu is very . He always does homework after school and helps his mom doing housework in the evening.
  4. Mina is very . She knows everything about wild animals. 
  5. Hung is very . He doesn’t like talking to new friends.

Bài 4: Chia dạng đúng của động từ:

  1. He (play) football every Saturday in the morning with his friends.
  2. Alisa (work) for a finance company.
  3. Look, it (be) raining now.
  4. You (be) always losing your book.
  5. She (see) the horror film yesterday.
  6. She (be) cooking the meal when I came.
  7. I (wait) here for three hours! 
  8. She (be) at home last night. She watched TV with her son.
  9. Henry (work) at an insurance company for forty years.
  10. They (live) in Hanoi before 1975.

Bài 5: Điền chữ cái còn thiếu để tạo thành từ có nghĩa

  1. luck money
  2. fi ework
  3. family ga hering
  4. decor tion
  5. relat ve

2.2.3. Dạng bài “Read and answer the question” (Đọc và trả lời câu hỏi)

Welcome to your Bài tập tiếng Anh lớp 6 Reading 2

Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi

Miss Hanh lives in an apartment with her husband in Hanoi. Now she is thirty years old. She is an English teacher at secondary school. Let’s talk about her daily routine. She gets up at six o’clock and prepares breakfast. She always has a quick and easy breakfast to save time. Then, she usually goes to school by her motorbike at 7 a.m. After teaching time, she has lunch at twelve o'clock in the school canteen with her colleague. About her teaching schedule, she teaches her students in the morning. She has 10 lessons a week. She teaches very well. Also, she has a lot of patience. She can teach until all of the students understand. In the evening, she spends time at home listening to music. On the weekend, she sometimes goes to the movie theater with her friend to relax.

2.2.4. Dạng bài “Indicate the sentence that is closest in meaning” (Chỉ ra câu văn có gần nghĩa nhất với câu đã cho)

Welcome to your Bài tập tiếng Anh lớp 6 Reading 3

1. It is dangerous for children to go alone in public without the supervision of their parents.

2. It is required that you arrive at the airport on time tomorrow.

3. You can't get a job unless you have experience.

4. Why don’t we go to the seafood restaurant?

5. Because of illness, I couldn’t go to school today.

2.3. Kỹ năng Writing

2.3.1. Dạng bài “Reorder the words and write the meaning sentence” (Sắp xếp để tạo thành câu hoàn chỉnh)

Welcome to your Bài tập tiếng Anh lớp 6 Writing

2.3.2. Dạng bài “Find the mistakes and correct them” (Tìm lỗi sai và sửa)

Welcome to your Bài tập tiếng Anh lớp 6 Writing 1

  1. Her mother doesn’t earn many money.

many→

  1. Is there any more soup?" "No, I'm afraid there isn't some left.

some→

  1. I know quite a little people who have had the same problem. 

little→

  1. There have been a decrease in the number of people going to the city.

have→

  1. Why don’t we going to the cinema with me?

going→

3. Các tài liệu ôn tập, đề thi học kỳ lớp 6

3.1 Các đề thi thử chứng chỉ tiếng Anh dành cho học sinh lớp 6

Học sinh lớp 6 có thể ôn thi những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như Cambridge KET, PET hay TOEFL Junior. Đây đều là những chứng chỉ tiếng Anh uy tín, được công nhận trên toàn cầu, cũng như lộ trình học thi cũng được xây dựng phù hợp và khoa học với trình độ của học sinh lớp 6.

Phòng thi ảo FLYER cung cấp 400+ đề luyện thi KET và PET Cambridge, TOEFL Junior cho học sinh trải nghiệm bài thi một cách chân thực nhất.

Phòng thi ảo FLYER
  • Đề thi được biên soạn theo chuẩn format mới nhất, sát đề thi thật tới 90%.
  • Hệ thống tự động chấm, trả đáp án giúp học sinh dễ dàng ôn tập lại, tự học tại nhà hiệu quả.
  • Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích não bộ & sự hứng thú học.
  • Nhiều tính năng học tập thú vị: thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…

Bên cạnh đó, tính năng hữu ích – Báo cáo học tập, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng theo dõi sự tiến bộ trong học tập. Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm học sinh cần khắc phục.

Phòng thi ảo FLYER cung cấp cho học sinh 6-15 tuổi hơn 1700 bài tập ôn luyện, từ cơ bản đến nâng cao, cùng với những tính năng học giàu tương tác, thú vị gồm:

  • Kiểm tra trình độ miễn phí, chấm điểm và phân loại trình độ theo chuẩn quốc tế A1-C2 tự động
  • Ôn luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
  • Hệ thống tự động chấm, trả đáp án giúp học sinh dễ dàng ôn tập lại, tự học tại nhà hiệu quả
  • Luyện Nói về AI chấm, chữa tự động và vô cùng chi tiết, sửa lỗi phát âm cho trẻ
  • Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích não bộ & sự hứng thú học tập
  • Nhiều tính năng học tập vui nhộn: thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…
  • Cung cấp các đề thi thử Starters, Movers, Flyers, KET, PET, TOEFL Primary, IOE,… sát với đề thi thực tế

Video giới thiệu các tính năng học thú vị trên FLYER:

Bên cạnh đó, tính năng hữu ích – Báo cáo học tập, giúp học sinh dễ dàng theo dõi tiến độ học tập. Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm học sinh cần khắc phục.

>>> Tìm hiểu về gói luyện thi chứng chỉ Cambridge/ TOEFL/ IOE/… trên Phòng thi ảo tại đây!

Phòng thi ảo đồng thời cũng là 1 công cụ hỗ trợ giáo viên tiếng Anh Tiểu học quản lý học sinh và giảng dạy tiếng Anh hiệu quả, tối ưu về chi phí và nguồn lựcTìm hiểu thêm về cách ứng dụng Phòng thi ảo vào giảng dạy tiếng Anh Tiểu học tại đây!

3.2 Đề thi thử, tài liệu ôn tập tiếng Anh khác cho học sinh lớp 6

Tổng kết

Như vậy, bạn đã nắm được toàn bộ những dạng bài tập tiếng Anh lớp 6 thông dụng nhất cùng những tài liệu ôn tập chi tiết được FLYER chọn lọc kỹ lưỡng. Hy vọng rằng đây sẽ là những tài liệu hữu ích giúp bạn đạt được điểm số mong muốn trong bài thi nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    1 Comment
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Phương Thảo
    Phương Thảo
    Your second life begins when you realize you only have one.

    Related Posts