Chương trình tiếng Anh lớp 7 vẫn còn khá cơ bản bởi đây chỉ mới là cấp học thứ hai ở cấp bậc trung học cơ sở. Tuy nhiên, với thời lượng có hạn của các tiết học trên lớp, phần lớn bạn chỉ được học lý thuyết mà không có thời gian luyện tập thêm để củng cố kiến thức. Điều này dẫn đến việc bạn sẽ nhanh chóng quên đi các kiến thức đã học được, và thậm chí gây ra “mất gốc” tiếng Anh. Nếu bạn cũng đang gặp phải tình trạng trên, bài viết này sẽ giúp ích cho bạn. Thông qua bài viết, FLYER sẽ tổng hợp lại những kiến thức trọng tâm và 8 dạng bài tập tiếng Anh lớp 7 thường gặp nhất để bạn có thể luyện tập ngay tức thì. Cùng tham khảo ngay nhé!
1. Các kiến thức thường gặp khi giải bài tập tiếng Anh lớp 7
1.1. Thì hiện tại đơn
Động từ to be | |
Khẳng định | I + am + … You / We / They / danh từ số nhiều + are + … He / She / It / danh từ số ít + is + … |
Phủ định | I + am not You / We / They / danh từ số nhiều + are not (aren’t) + … He / She / It / danh từ số ít + is not (isn’t) + … |
Nghi vấn | Am + I + …? Are + you / we / they / danh từ số nhiều + …? Is + he / she / it / danh từ số ít + …? |
Động từ thường | |
Khẳng định | I / You / We / They / danh từ số nhiều + động từ nguyên mẫu He / She / It / danh từ số ít + động từ(-s/es) |
Phủ định | I / You / We / They / danh từ số nhiều + do not (don’t) + động từ nguyên mẫu He / She / It + does not (doesn’t) + động từ nguyên mẫu |
Nghi vấn | Do + I / you / we / they / danh từ số nhiều + động từ nguyên mẫu? Does + he / she / it / danh từ số ít + động từ nguyên mẫu? |
Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Một chân lý, sự thật hiển nhiên | Earth goes round the Sun. Trái đất xoay quanh mặt trời. |
Cảm xúc, nhận thức, công việc, trạng thái… ở hiện tại | I like ice-cream. Tôi thích kem. |
Hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại, thói quen | We always have breakfast at 7.00. Chúng tôi luôn ăn sáng lúc 7 giờ. |
Sự việc sẽ xảy ra trong tương lai (theo lịch trình, thời gian biểu) | The bus arrives at 8.30. Xe buýt sẽ đến lúc 8.30. |
Tìm hiểu thêm về thì hiện tại đơn
1.2. Thì hiện tại tiếp diễn
*Chú thích:
- V-ing: Động từ nguyên mẫu thêm “-ing”
- S: Chủ ngữ
Khẳng định | I + am + V-ing You / We / They / danh từ số nhiều + are + V-ing He / She / It / danh từ số ít + is + V-ing |
Phủ định | I + am not + V-ing You / We / They / danh từ số nhiều + are not/ aren’t + V-ing He / She / It / danh từ số ít + is not/isn’t + V-ing |
Nghi vấn | Am + I + V-ing? Are + You / We / They / danh từ số nhiều + V-ing? Is + He / She / It / danh từ số ít + V-ing? |
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn đạt:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Hành động đang diễn ra ngay lúc nói | Please be quiet. I’m studying. Làm ơn im lặng. Tôi đang học bài. |
Hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần (theo sự sắp xếp, kế hoạch đã dự định trước). Cách dùng này thường kết hợp với trạng từ chỉ thời gian | What are you doing tomorrow? Bạn sẽ làm gì ngày mai? |
Hành động đang trong quá trình diễn ra nhưng không nhất thiết phải diễn ra ngay lúc nói | My brother wants to work in Germany, so he is learning German. Anh tôi muốn làm việc ở Đức, vì vậy anh ấy đang học tiếng Đức. (điều này không có nghĩa là anh ấy đang ngồi học ngay lúc này) |
Hành động chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn, tạm thời | Emma is combing her hair. Emma đang chải tóc. |
Diễn tả những sự việc đang phát triển hoặc đang thay đổi | The world population is increasing very fast. Dân số thế giới đang tăng rất nhanh. |
Những hành động xảy ra thường xuyên (có thể làm người nói khó chịu hoặc bực mình) | It is always raining here! Ở đây cứ mưa suốt! |
Tìm hiểu thêm về thì hiện tại tiếp diễn
1.3. Thì quá khứ đơn
Động từ to be | |
Khẳng định | I / He / She / It / danh từ số ít + was You / We / They / danh từ số nhiều + were |
Phủ định | I / He / She / It / danh từ số ít + was not/wasn’t You / We / They / danh từ số nhiều + were not/weren’t |
Nghi vấn | Was + I / He / She / It / danh từ số ít…? Were + You / We / They / danh từ số nhiều …? |
Động từ thường | |
Khẳng định | S + Ved/PII |
Phủ định | S + did not (didn’t) + động từ nguyên mẫu |
Nghi vấn | Did + S + động từ nguyên mẫu? |
Thì quá khứ đơn dùng để diễn đạt:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ | He worked in a bank from 2015 to 2020. Anh ấy đã làm việc trong ngân hàng từ 2015 đến 2020. |
Hành động xảy ra thường xuyên trong quá khứ | When I was a child, I liked to watch cartoons every evening. Khi còn nhỏ tôi thích xem phim hoạt hình vào mỗi buổi tối. |
Tìm hiểu thêm về thì quá khứ đơn
1.4. Thì tương lai đơn
Khẳng định | S + will + động từ nguyên mẫu |
Phủ định | S + will not (won’t) + động từ nguyên mẫu |
Nghi vấn | Will + S + động từ nguyên mẫu? |
Thì tương lai đơn dùng để diễn đạt:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Một hành động, sự việc mà bạn tin chắc sẽ xảy ra trong tương lai. | You can come to my house this evening. I’ll be at home. Bạn có thể đến nhà tôi tối nay. Tôi sẽ ở nhà. |
Suy nghĩ, ý kiến, quyết định ngay lúc đang nói | I’m tired. I think I’ll go to bed early. Tôi mệt. Tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ sớm. |
Lời yêu cầu, đề nghị, gợi ý | Your bag looks heavy. I’ll carry it for you. Túi của bạn có vẻ nặng. Tôi sẽ xách nó giúp bạn. |
Lời hứa, lời đe dọa | I promise I won’t tell anyone what happened. Tôi hứa sẽ không nói với bất cứ ai điều đã xảy ra. |
Tìm hiểu thêm về thì tương lai đơn
1.5. Thì tương lai tiếp diễn
Khẳng định | S + will + be + V-ing |
Phủ định | S + will not (won’t) + be + V-ing |
Nghi vấn | Will + S + be + V-ing? |
Thì tương lai tiếp diễn dùng diễn tả những hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ:
A: Can we meet tomorrow?
B: Yes, but not in the morning. I’ll be studying.
A: Ngày mai chúng ta gặp nhau được không?
B: Được, nhưng không phải vào buổi sáng. Tôi sẽ đang học (lúc đó).
Tìm hiểu thêm về thì tương lai tiếp diễn
1.6. Câu bị động
Câu bị động là cấu trúc câu trong đó, chủ ngữ là đối tượng nhận hoặc chịu tác động của hành động (ngược lại với câu chủ động – loại câu mà chủ ngữ là chủ thể thực hiện hành động). Thì của câu bị động được chia theo cách chia động từ thông thường, và giống với thì của câu chủ động được cho sẵn trong các bài tập viết lại câu..
Cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động:
Các thì | Câu chủ động | Câu bị động |
---|---|---|
Hiện tại đơn | S+ V + O | S + be + V2 + (by + O) (Lưu ý: “be” được chia theo ngôi của chủ ngữ) |
Quá khứ đơn | S + V2 + O | S + was/were + V2 + (by + O) |
Tương lai đơn | S + will + V + O | S + will + be + V2+ (by + O) |
Ví dụ:
- She cleans her room every day.
Cô ấy dọn phòng của mình mỗi ngày.
→ Her room is cleaned every day.
Phòng của cô ấy được dọn dẹp mỗi ngày.
- Bill was injured in a motorcycle accident.
Bill bị thương trong một tai nạn xe máy.
→ A motorcycle accident injured Bill.
Một tai nạn xe máy làm Bill bị thương.
- I will wash my car next week.
Tôi sẽ rửa xe của mình vào tuần sau.
→ My car will be washed next week.
Xe hơi của tôi sẽ được rửa vào tuần sau.
Tìm hiểu thêm về câu bị động
1.7. Câu hỏi “Wh-”
Câu hỏi “Wh-” là những câu hỏi bắt đầu bằng những từ để hỏi, với mục đích tìm hiểu chi tiết về một thông tin nào đó, chẳng hạn như “Ai?”, “Cái gì?”, “Ở đâu?”,…
Dưới đây là tổng hợp các từ để hỏi kèm ví dụ minh họa:
Từ để hỏi | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
What | gì, cái gì | What is your name? Bạn tên là gì? |
When | khi nào | When will they be here? Khi nào họ sẽ ở đây? |
Where | ở đâu | Where will we meet? Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? |
Which | cái nào, người nào | Which book is yours? Cuốn sách nào là của bạn? |
Who | ai | Who is your favorite singer? Ca sĩ yêu thích của bạn là ai? |
Whose | của ai | Whose book is this? Cuốn sách này của ai? |
Why | tại sao | Why can’t you come to the meeting? Tại sao bạn không thể đến cuộc họp? |
What time | hỏi giờ | What time is it? Mấy giờ rồi? |
How | như thế nào | How was the party last night? Bữa tiệc tối qua thế nào? |
How far | bao xa | How far is it from here to your school? Từ đây đến trường của bạn bao xa? |
How long | bao lâu | How long have you lived here? Bạn sống ở đây bao lâu rồi? |
How often | hỏi tần suất | How often do you go to the cinema? Bạn có thường xuyên đi xem phim không? |
How old | hỏi tuổi | How old is Charlie? Charlie bao nhiêu tuổi? |
How much | bao nhiêu,có bao nhiêu (với danh từ không đếm được) | How much money did you spend? Bạn đã tiêu bao nhiêu tiền? |
How many | có bao nhiêu (với danh từ đếm được số nhiều) | How many people came to the party? Có bao nhiêu người đã đến bữa tiệc? |
1.8. Câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi là câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật, dùng để xác nhận điều gì đó có đúng không, hoặc thể hiện mong muốn sự đồng ý từ người nghe. Câu hỏi đuôi luôn đứng sau một mệnh đề chính và dấu phẩy.
Cách kết hợp mệnh đề chính và câu hỏi đuôi như sau:
- Nếu mệnh đề chính là câu khẳng định, câu hỏi đuôi ở thể phủ định.
- Nếu mệnh đề chính là câu phủ định, câu hỏi đuôi ở thể khẳng định.
Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Hiện tại đơn | Mệnh đề chính, am (+ not) / are(n’t) / is(n’t) + S? Mệnh đề chính, do(n’t) / does(n’t) + S? | It’s a beautiful day, isn’t it? Một ngày đẹp trời, phải không? |
Hiện tại tiếp diễn | Mệnh đề chính, am (+ not) / are(n’t) / is(n’t) + S? | You are reading a book in your room, aren’t you? Bạn đang đọc sách trong phòng phải không? |
Quá khứ đơn | Mệnh đề chính, was(n’t) / were(n’t) + S? Mệnh đề chính, did(n’t) + S? | You didn’t lock the door, did you? Bạn không khóa cửa, phải không? |
Tương lai | Mệnh đề chính, will (won’t) / can(‘t) / should(n’t) + S? | Lucy will be here soon, won’t she? Lucy sẽ đến đây sớm thôi, phải không? |
Tìm hiểu thêm về câu hỏi đuôi
1.9. Câu so sánh
Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh có 3 dạng:
- So sánh bằng: Cho biết những người, sự vật, sự việc có cùng tính chất hoặc có một số đặc điểm tương đối giống nhau.
- So sánh hơn: Nhấn mạnh một người, sự vật, sự việc trong nhóm hai có những đặc điểm, tính chất nổi trội hơn so với người, sự vật, sự việc còn lại trong nhóm.
- So sánh nhất: Nhấn mạnh một người, sự vật, sự việc trong nhóm ba có những đặc điểm, tính chất vượt trội hơn hẳn so với những người, sự vật, sự việc còn lại trong nhóm.
So sánh bằng | So sánh hơn | So sánh nhất | |
---|---|---|---|
Tính từ ngắn | as + tính từ + as + danh từ/cụm danh từ | tính từ-er + than | the + tính từ-est |
Tính từ dài | more + tính từ + than | the most + tính từ |
Ví dụ:
- The weather this winter is as bad as last year.
Thời tiết mùa đông năm nay cũng tệ như năm trước.
- I am taller than you.
Tôi cao hơn bạn.
- She’s more patient than me.
Cô ấy kiên nhẫn hơn tôi.
- Everest is the highest mountain in the world.
Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.
- Mary is the most polite person I have ever met.
Mary là người lịch sự nhất mà tôi từng gặp.
1.10. Câu cảm thán
Câu cảm thán là những câu dùng để người nói thể hiện cảm xúc của bản thân (ngạc nhiên, thú vị, thán phục, ghê tởm…).
Cấu trúc:
What/How/ so/such … (+ a/an) + tính từ + danh từ!
Ví dụ:
- What beautiful weather!
Thời tiết thật đẹp!
- How adorable the baby is!
Em bé đáng yêu làm sao!
- There was so much traffic!
Giao thông nhiều quá!
- She’s such a kind soul!
Cô ấy thật là tốt bụng!
Tìm hiểu thêm về câu cảm thán
1.11. Cấu trúc mời, đề nghị
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
Let’s + động từ nguyên mẫu | Let’s have a break! Chúng ta hãy nghỉ một chút! |
Should we + động từ nguyên mẫu? | Should we invite Linda for dinner? Chúng ta có nên mời Linda đến ăn tối không? |
Would you like to + động từ nguyên mẫu? | Would you like to go to the movies? Bạn có thích đi xem phim không? |
Why don’t we / you + động từ nguyên mẫu? | Why don’t we play a game of chess? Tại sao chúng ta không chơi một ván cờ? |
What about / How about + V-ing…? | Still have time. How about playing another game of chess? Vẫn còn thời gian. Chơi một ván cờ nữa thì thế nào? |
1.12. Tính từ ghép
Tính từ ghép là loại tính từ được tạo thành từ một chữ số và một danh từ số ít, được nối với nhau bởi dấu gạch nối “-” theo công thức sau:
Số đếm-danh từ đếm được số ít
Ví dụ:
- thirty-minute meeting
cuộc họp 30 phút
- a three-bedroom apartment
căn hộ 3 phòng ngủ
- a ten-minute break
nghỉ giải lao 10 phút
- a 10-storey building
một tòa nhà 10 tầng
Tìm hiểu thêm về tính từ ghép
1.13. Lượng từ
Lượng từ là những từ chỉ số lượng hoặc ước lượng của người, vật, sự việc, hiện tượng trong tiếng Anh. Một số lượng từ mà bạn có thể bắt gặp trong chương trình tiếng Anh lớp 7 gồm:
A lot of + danh từ đếm được số nhiều/danh từ không đếm được | I have a lot of books. Tôi có nhiều sách. There was a lot of rain last night. Đêm qua mưa rất nhiều. |
Lots of + danh từ đếm được số nhiều/danh từ không đếm được | I’ve got lots of things to do. Tôi có rất nhiều việc phải làm. We had lots of fun at the party today. Chúng tôi đã rất vui ở buổi tiệc hôm nay. |
Many + danh từ đếm được số nhiều | There are so many stars in the sky. Có rất nhiều ngôi sao trên bầu trời. |
Much + danh từ không đếm được | They are grown on the hillsides in full sun, without much water. Chúng được trồng trên các sườn đồi đầy nắng, không cần nhiều nước. |
1.14. Giới từ
Giới từ trong tiếng Anh được phân loại thành nhiều nhóm. Tuy nhiên, ở chương trình tiếng Anh lớp 7, giới từ được giới hạn trong hai nhóm, bao gồm giới từ chỉ nơi chốn và giới từ chỉ thời gian, cụ thể:
Giới từ chỉ nơi chốn | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
At | ở, tại |
On | trên, ở trên |
In | trong, ở trong |
Above | trên, cao hơn |
Below | dưới, thấp hơn |
Under | dưới, ngay dưới |
Inside | bên trong |
Outside | bên ngoài |
in front of | phía trước |
Over | ngay trên |
Behind | phía sau |
Near | gần, ở khoảng cách ngắn |
Between | ở giữa (2 người hay vật) |
Among | ở giữa (một đám đông) |
Giới từ chỉ thời gian | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
At | vào lúc (giờ, thời điểm) |
On | vào (thứ, ngày) |
In | trong (tháng, mùa, năm |
In time | đúng lúc |
On time | đúng giờ |
Before | trước |
After | sau |
During | trong, suốt (một khoảng thời gian) |
For | trong khoảng thời gian |
Since | từ khi |
From…to | từ…đến |
By | trước, vào (một thời điểm) |
Until/till | đến, cho đến |
2. Bài tập tiếng Anh lớp 7
Như vậy, bạn đã đi qua 14 điểm ngữ pháp trọng tâm trong chương trình tiếng Anh lớp 7. Sau khi đã nắm chắc các kiến thức trên, mời bạn cùng FLYER đến với nội dung chính của bài viết này, đó là luyện tập với các dạng bài tập thường gặp.
Tải về 8 dạng bài tập tiếng Anh lớp 7 thường gặp (có kèm đáp án)
3. Tổng kết
Qua bài viết này, FLYER đã tổng hợp cho bạn 14 kiến thức ngữ pháp quan trọng và 8 dạng bài tập tiếng Anh lớp 7 thông dụng nhất. Bạn hãy xem qua phần lý thuyết để có cái nhìn tổng quát về các kiến thức trọng tâm, sau đó luyện tập những bài tập bên dưới để có thể củng cố thêm những gì mình vừa học và đạt điểm cao trong bài kiểm tra nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>>Xem thêm