Lớp 3 là khối lớp đầu tiên trong chương trình phổ thông được tiếp xúc chính thức với môn tiếng Anh. Để giúp trẻ làm quen, hơn nữa là học tốt môn học này và đạt kết quả cao trên lớp, đặc biệt là ở học kỳ II – học kỳ quyết định xếp loại cả năm học của trẻ, ba mẹ cần giúp trẻ hệ thống lại toàn bộ kiến thức quan trọng của học kỳ này ngay tại nhà.
Sau đây, mời ba mẹ hãy cùng theo dõi bài viết bên dưới của FLYER để nắm được các dạng bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, từ đó giúp các bé ôn luyện hiệu quả hơn nhé!
Bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II
1. Tóm tắt kiến thức tiếng Anh lớp 3 học kỳ II
Trước khi tìm hiểu bài tập tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, ba mẹ hãy xem qua phần này để hệ thống lại các kiến thức quan trọng trong học kỳ này nhé.
1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II
1.1.1. Unit 11: My Family
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Aunt | /ænt/ | Cô/ thím/ dì |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh/ em trai |
Child | /tʃaɪld/ | Con |
Children | /ˈtʃɪldrən/ | Những đứa con |
Cousin | /ˈkʌzn/ | Anh, chị, em họ |
Daughter | /ˈdɔːtə(r)/ | Con gái |
Family | /ˈfæməli/ | Gia đình |
Father | /ˈfɑːðər/ | Bố |
Grandchild | /ˈɡræntʃaɪld/ | Cháu (của ông bà) |
Grandchildren | /ˈɡrænˈtʃɪldrən/ | Những người cháu cháu (của ông bà) |
Grandfather | /ˈɡrænfɑːðər/ | Ông |
Grandmother | /ˈɡrænmʌðər/ | Bà |
Grandparents | /ˈɡrænperənt/ | Ông bà |
Little brother | /’lɪtlˈbrʌðə/ | Em trai |
Little sister | /ˈlɪtlˈsɪstər/ | Em gái |
Man | /mæn/ | Người đàn ông |
Mother | /mʌðər/ | Mẹ |
Nephew | /ˈnevjuː/ | Cháu trai |
Niece | /niːs/ | Cháu gái |
Older brother | /oʊld ˈbrʌðər/ | Anh trai |
Older sister | /oʊld ˈsɪstər/ | Chị gái |
Parents | /ˈperənt/ | Ba mẹ |
Photo | /ˈfoʊtoʊ/ | Bức ảnh |
Relatives | /ˈrelətɪv/ | Họ hàng |
Sister | /ˈsɪstər/ | Chị/ em gái |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Uncle | /ˈʌŋkl/ | Chú/ cậu/ bác |
Woman | /ˈwʊmən/ | Người phụ nữ |
1.1.2. Unit 12: Jobs
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Cook | /kʊk/ | Đầu bếp |
Doctor | /ˈdɑːk.tɚ/ | Bác sĩ |
Driver | /ˈdraɪ.vɚ/ | Lái xe |
Farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | Nông dân |
Job | /dʒɑːb/ | Nghề nghiệp |
Nurse | /nɝːs/ | Y tá |
Singer | /ˈsɪŋ.ɚ/ | Ca sĩ |
Teacher | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
Worker | /ˈwɝː.kɚ/ | Công nhân |
1.1.3. Unit 13: My house
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
around | /əˈraʊnd/ | quanh, xung quanh |
bathroom | /ˈbæθ.rʊm/ | phòng tắm |
bedroom | /ˌbedruːm/ | phòng ngủ |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau, đằng sau |
dining room | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ | phòng ăn |
fence | /fens/ | hàng rào |
garden | /ˈɡɑː.dən/ | khu vườn |
gate | /ɡeɪt/ | cổng nhà |
house | /haʊs/ | nhà |
in front of | /ɪn frʌnt əv/ | phía trước, đằng trước |
kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | phòng bếp |
living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | phòng khách |
over there | /ˈəʊ.vər ðeər/ | ở đằng kia |
pond | /pɒnd/ | cái ao |
tree | /triː/ | cái cây |
yard | /jɑːd/ | sân |
1.1.4. Unit 14: My bedroom
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Bed | /bed/ | Giường |
Big | /bɪɡ/ | To lớn |
Desk | /desk/ | Bàn |
Door | /dɔːr/ | Cửa |
New | /njuː/ | Mới |
Old | /oʊld/ | Cũ, già |
Small | /smɑːl/ | Nhỏ bé |
Window | /ˈwɪn.doʊ/ | Cửa sổ |
1.1.5. Unit 15: At the dining table
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Bean | /biːn/ | Đậu xanh |
Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Thịt gà |
Dining table | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌteɪ.bəl/ | Bàn ăn |
Eggs | /eɡz/ | Trứng |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Juice | /dʒuːs/ | Nước hoa quả |
Meat | /miːt/ | Thịt |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Water | /ˈwɑː.t̬ɚ/ | Nước |
1.1.6. Unit 16: My pets
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Bird | /bɝːd/ | Chim |
Cat | /kæt/ | Mèo |
Dog | /dɑːɡ/ | Chó, cún |
Many | /ˈmen.i/ | Rất nhiều |
Parrot | /ˈper.ət/ | Vẹt |
Pet | /pet/ | Thú cưng |
Rabbit | /ˈræb.ɪt/ | Thỏ |
Some | /sʌm/ | Một vài |
1.1.7. Unit 17: Our toys
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Car | /kɑːr/ | Xe ô tô |
Kite | /kaɪt/ | Diều |
Plane | /pleɪn/ | Máy bay |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu |
Teddy bears | /ˈted.i ber/ | Gấu bông |
Toy | /tɔɪ/ | Đồ chơi |
Train | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Truck | /trʌk/ | Xe tải |
1.1.8. Unit 18: Playing and doing
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Dancing | /dænsɪŋ/ | Nhảy |
Drawing a picture | /ˈdrɑː.ɪŋ ə ˈpɪk.tʃɚ/ | Vẽ tranh |
Listening to music | /ˈlɪs.ənɪŋ tuː ˈmjuː.zɪk/ | Nghe nhạc |
Playing basketball | /pleɪŋ ˈbæs.kət.bɑːl/ | Chơi bóng rổ |
Reading | /ˈriː.dɪŋ/ | Đọc |
Singing | /ˈsɪŋ.ɪŋ/ | Hát |
Watching TV | /wɑːtʃɪŋ tiːˈviː/ | Xem tivi |
Writing | /ˈraɪ.t̬ɪŋ/ | Viết |
1.1.9. Unit 19: Outdoor activities
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Đạp xe đạp |
Flying a kite | /flaɪŋ ə kaɪt/ | Thả diều |
Outdoor | /ˈaʊtˌdɔːr/ | Ngoài trời |
Painting | /ˈpeɪn.t̬ɪŋ/ | Tô màu |
Playing badminton | /pleɪŋ ˈbæd.mɪn.tən/ | Chơi cầu lông |
Running | /ˈrʌn.ɪŋ/ | Chạy |
Skating | /skeɪtɪŋ/ | Trượt patin |
Skipping | /skɪpɪŋ/ | Nhảy dây |
Walking | /ˈwɑː.kɪŋ/ | Đi bộ |
1.1.10. Unit 20: At the zoo
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Climb | /klaɪm/ | Trèo |
Count | /kaʊnt/ | Đếm |
Horse | /hɔːrs/ | Ngựa |
Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | Khỉ |
Peacock | /ˈpiː.kɑːk/ | Công |
Swing | /swɪŋ/ | Đung đưa |
Tiger | /ˈtaɪ.ɡɚ/ | Hổ |
Zoo | /zuː/ | Sở thú |
>>> Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp & bài tập tiếng Anh lớp 3 học kỳ I 2022 đầy đủ nhất
1.2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II
1.2.1. Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng (đại từ xưng hô), là từ loại đại diện cho danh từ chỉ người, vật hoặc sự vật, sự việc nào đó đã được nhắc đến trước đó trong câu nhằm tránh xảy ra sự trùng lặp không cần thiết.
Ví dụ:
My mother is a doctor. My mother is tall.
Mẹ của mình là một bác sĩ. Mẹ mình thì cao.
Thay vì lặp lại “my mother” đến 2 lần, ba mẹ có thể hướng dẫn bé thay thế “my mother” thứ 2 bằng “she”.
=> My mother is a doctor. She is tall.
Mẹ của mình là một bác sĩ. Bà ấy cao.
Trong tiếng Anh có 7 đại từ nhân xưng đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, được chia cụ thể theo ngôi và số lượng. Sau đây là bảng tổng hợp chi tiết:
Ngôi | Số ít | Số nhiều | ||||
Chủ ngữ | Tân ngữ | Dịch nghĩa | Chủ ngữ | Tân ngữ | Dịch nghĩa | |
Ngôi thứ nhất | I | Me | Tôi/ tớ/ mình | We | Us | Chúng tôi/ chúng ta/ chúng tớ |
Ngôi thứ 2 | You | You | Bạn/ các bạn | You | You | Bạn/ các bạn |
Ngôi thứ 3 | He/ She/ It | Him/ Her/ It | Anh ấy/ cô ấy/ nó | They | Them | Chúng, họ |
Xem thêm: Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh – Tưởng không dễ nhưng lại dễ không tưởng
1.2.2. Động từ “to be”
Động từ “To be” trong tiếng Anh có nghĩa là “thì, là, ở…”. Ba mẹ có thể giúp bé hình dung dễ dàng bằng cách ví động từ “to be” như “chiếc cầu nối” 2 thành phần “chủ ngữ” và “vị ngữ” để câu trở nên hoàn chỉnh, nếu không có “chiếc cầu” này thì 2 thành phần trên sẽ trở nên tách biệt và không có ý nghĩa. Tùy thuộc chủ ngữ trong câu, “To be” có thể chia ở thì hiện tại là “is”, “are” hay “am”.
Chủ ngữ | To be | Dịch nghĩa |
---|---|---|
I | am | Tớ là/ Mình là/ Tôi là |
You | are | Bạn là/ Các bạn là |
We | are | Chúng tôi là/ Chúng ta là |
They | are | Họ là |
He | is | Anh ấy là/ Cậu ấy là |
She | is | Cô ấy là/ chị ấy là |
It | is | Nó là |
Xem thêm: Động từ to be trong tiếng Anh: Tổng hợp ĐẦY ĐỦ NHẤT các dạng biến thể và cách sử dụng trong câu
1.2.3. Đặt câu hỏi và trả lời về nơi chốn của một người/ sự vật
Cấu trúc câu hỏi:
Where is/ Where’s + the + danh từ?
Để trả lời cho câu hỏi trên, ba mẹ hãy hướng dẫn trẻ trả lời theo hai cách cơ bản sau:
- “Here” và “there”: “Đây” và “đó”.
- Sử dụng “giới từ chỉ nơi chốn + danh từ” để mô tả vị trí cụ thể của người/ vật được hỏi.
Dưới đây là chi tiết hai cách trả lời trên:
Cách trả lời | Cách dùng/ Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Here – There | Here: Dùng để chỉ nơi người nói, người viết ở gần sát bên (Nghĩa: “ở đây”). There: Dùng để chỉ nơi khác hoặc một nơi ở xa người nói, người viết. (Nghĩa: “ở đó”). | Where is the hair clip? Kẹp tóc ở đâu nhỉ? -> The hair clip is here. Kẹp tóc ở đây. -> The hair clip is there. Kẹp tóc ở kia. |
Giới từ chỉ nơi chốn (+ danh từ) | ||
In | trong, ở trong | Where is the ball? Quả bóng ở đâu? -> It’s on the table. Nó ở trên bàn. |
On | trên, ở trên | |
At | tại | |
Above/ over | bên trên | |
Under/ Below | dưới, ở dưới | |
In front of | phía trước | |
Behind | phía sau | |
In the middle of | ở giữa | |
Near | gần | |
Next to/ By/ Beside | bên cạnh, kế bên | |
Between | chính giữa hai vật | |
Inside | bên trong | |
Outside | bên ngoài |
Ngoài ra, từ “the” trong câu có thể được thay thế bằng những tính từ sở hữu như “my, your, her, his,…” để hỏi xem cái gì thuộc về ai đó ở đâu như sau:
Cấu trúc:
Where is/ where’s + tính từ sở hữu + danh từ?
Ví dụ:
- Where is my pen?
Cây bút của mình ở đâu?
-> It’s on the bed.
Để giúp trẻ củng cố phần kiến thức này hiệu quả, ba mẹ có thể dễ dàng hướng dẫn trẻ thông qua những hình ảnh trực quan thường ngày. Chẳng hạn, ba mẹ hướng mắt trẻ vào một vật nào đó trong nhà, đặt câu hỏi về vị trí của vật đó bằng tiếng Anh, sau đó yêu cầu trẻ trả lời và giúp trẻ chữa lỗi sai nếu có.
1.2.4. Mô tả sự hiện diện của một người/ sự vật nào đó
Cấu trúc:
There is a + name of the thing
Ví dụ:
- There is a Teddy bear.
Có một chú gấu bông.
- There is a Teddy bear in front of the house.
Có một chú gấu bông ở trước nhà.
Đây là một cấu trúc vô cùng thông dụng trong giao tiếp. Ba mẹ có thể dễ dàng giúp trẻ thực hành trong mọi hoàn cảnh bằng cách chỉ vào một món đồ vật quen thuộc, đặt câu làm mẫu và cho bé lặp lại. Sau nhiều lần luyện tập, trẻ sẽ dần quen với cấu trúc câu này và có thể tự mình áp dụng mà không cần sự hỗ trợ của ba mẹ nữa.
1.2.5. Mô tả tính chất của một sự vật nào đó
Cấu trúc:
It is + tính từ
Lưu ý, tính từ là từ loại dùng để chỉ tính chất, trạng thái, phạm vi, mức độ, tính cách, màu sắc,… của người hoặc vật.
Ví dụ:
- It is big.
Nó to.
- It is small.
Nó nhỏ.
Để giúp trẻ dễ tiếp thu và ghi nhớ phần này, FLYER gợi ý cho ba mẹ một cách vô cùng đơn giản, đó là sử dụng cử chỉ và hành động để diễn tả tính chất mà tính từ đang thể hiện.
Ví dụ:
- Mô tả từ “big”: dang rộng hai cánh tay thể hiện sự “to lớn”.
- Mô tả từ “small”: đặt ngón tay trỏ và ngón tay cái gần nhau để thể hiện sự “nhỏ bé”.
1.2.6. Hỏi và trả lời về sự hiện diện của một sự vật nào đó
Cấu trúc:
Is there a + thing?
-> Yes, there is.
-> No, there is not.
Ví dụ:
- Is there a bed room?
Có một phòng ngủ đúng không?
-> Yes, there is.
Có đó.
Cấu trúc trên là dạng câu hỏi Yes/ No của cấu trúc khẳng định phần 1.2.4.. Xét về nghĩa, hai cấu trúc này thể hiện ý nghĩa tương tự. Ba mẹ có thể vận dụng cách hướng dẫn trẻ học cấu trúc 1.2.4. để hỗ trợ trẻ học cấu trúc này hiệu quả.
1.2.7. Hỏi và đáp về số lượng
Hỏi và đáp về số lượng của vật là một trong những cấu trúc thông dụng nhất trong giao tiếp tiếng Anh. Bên cạnh đó, việc đếm số lượng cũng là một hoạt động yêu thích của trẻ ở độ tuổi này. Ba mẹ có thể chỉ vào những đồ vật quen thuộc trong nhà, đặt câu hỏi về số lượng của những vật đó và hướng dẫn trẻ trả lời theo cấu trúc sau:
How many + danh từ số nhiều + are there + nơi chứa đồ vật?
-> There are + số lượng
Ví dụ:
- How many books are there on the desk?
Có bao nhiêu quyển sách trên bàn?
-> There are four.
Có 4 quyển.
1.2.8. Đổi danh từ số ít sang số nhiều
Cấu trúc hỏi-đáp về số lượng ở trên đi kèm với danh từ số nhiều. Để chuyển đổi một danh từ từ số ít sang số nhiều, ba mẹ hãy tham khảo những trường hợp sau:
Trường hợp 1:
Danh từ số nhiều = danh từ số ít – s
Ví dụ:
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều |
---|---|
Book | Books |
Egg | Eggs |
Horse | Horses |
Image | Images |
Pen | Pens |
Road | Roads |
Rose | Roses |
Seat | Seats |
Window | Windows |
Trường hợp 2:
danh từ số nhiều = danh từ số ít – es
Đối với các danh từ có tận cùng là “s, sh, ch, ss, z” và một vài danh từ tận cùng bằng “o”.
Ví dụ:
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều |
---|---|
Potato | Potatoes |
Echo | Echoes |
Trường hợp 3:
danh từ số nhiều = danh từ số ít – ies
Đối với các danh từ có kết thúc bằng “y” và ngay trước đó là một phụ âm, “y” sẽ được thay bằng “i” và thêm “es” vào cuối.
Ví dụ:
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều |
---|---|
Country | Countries |
Fly | Flies |
Xem thêm: Nguyên tắc thêm s, es & cách phát âm chuẩn [+ BÀI TẬP]
1.2.9. Cách chia động từ “have”
Động từ “have” mang ý nghĩa là “có”, biểu thị mối quan hệ sở hữu trong câu. Ở chương trình tiếng Anh lớp 3, các bạn nhỏ đã được làm quen với cách dùng của “have”. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn thường nhầm lẫn giữa “have” và “has”. Để giúp các bạn nhỏ hiểu rõ hơn về cách chia động từ này, mời ba mẹ cùng xem bảng sau:
Thể | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | Danh từ số ít/ He/ She/ lt + has | He has a new book. Cậu ấy có 1 quyển sách. |
Danh từ số nhiều/ I/ You/ We/ They + have | I have a new book. Mình có một quyển sách mới. | |
Phủ định | Danh từ số ít/ He/ She/ lt + doesn’t have | He doesn’t have a new book. Cậu ấy không có một quyển sách mới. |
Danh từ số nhiều/ l/ You/ We/ They + don’t have | I don’t have a new book. Mình không có một quyển sách mới. | |
Nghi vấn | (1) Does + danh từ số ít/ he/ she/ it + have?Yes, danh từ số ít/ he/ she/ it + does.No, danh từ số ít/ he/ she/ it + doesn’t. (2) Do + danh từ số nhiều/ l/ you/ we/ they + have ..?Yes, danh từ số nhiều/ l/you/we/they + do. | Does Henry have a car? Henry có xe ô tô không? Yes, he does./ No, he doesn’t. Có, cậu ấy có./ Không, cậu ấy không có. Do they have a car? Họ có ô tô không? Yes, they do./ No, they don’t. Có, họ có./ Không, họ không có. |
1.3. Các mẫu câu thường gặp
Cùng FLYER tham khảo các mẫu câu thường gặp trong bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II nhé!
Mẫu câu | Ý nghĩa |
---|---|
This is my sister. | Đây là em gái tôi. |
How old is your brother? | Anh trai bạn bao nhiêu tuổi? |
He is fourteen. | Anh ấy mười bốn tuổi. |
Are you sure? | Bạn có chắc không? |
Who’s this? | Ai đây? |
This is my mother. | Đây là mẹ của tôi. |
What’s her job? | Công việc của cô ấy là gì? |
She’s a doctor | Cô ấy là bác sĩ. |
Is he a worker? | Anh ấy là công nhân? |
Yes, he is. | Đúng vậy. |
My mother is a nurse. | Mẹ tôi là một y tá. |
Where’s the kitchen? | Phòng bếp ở đâu? |
It’s here. | Nó ở đây. |
This is the living room. | Đây là phòng khách. |
Where are the chairs? | Những cái ghế đâu rồi? |
They’re in the kitchen. | Họ đang ở trong bếp. |
It’s a big house. | Nó là một ngôi nhà lớn. |
I like a green house. | Tôi thích một ngôi nhà màu xanh. |
This is my bedroom. | Đây là phòng ngủ của tôi. |
There are 4 chairs in the room. | Có 4 cái ghế trong phòng. |
The doors are small. | Các cửa nhỏ. |
Would you like some juice? | Bạn có muốn dùng nước trái cây không? |
Yes, please. | Vâng, làm ơn. |
What would you like to drink? | Bạn muốn uống gì? |
I’d like some water, please. | Tôi thích một ít nước, làm ơn. |
I have three rabbits. | Tôi có ba con thỏ. |
How many rabbits do you have? | Bạn có bao nhiêu con thỏ? |
I have some. | Tôi có một vài con. |
My brother has a car. | Anh trai tôi có một chiếc ô tô. |
Wow, I like cars! | Chà, tôi thích ô tô! |
Planes and trains | Máy bay và tàu hỏa |
What are you doing? | Bạn đang làm gì đấy? |
I’m drawing a picture. | Tôi đang vẽ một bức tranh. |
That’s Mary | Đó là Mary |
She’s painting. | Cô ấy đang vẽ. |
Where’s Jane? | Jane đâu? |
She’s in the park. | Cô ấy đang ở trong công viên. |
2. Tổng hợp đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kỳ II
Sau đây là một số đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kỳ II (có đáp án) mà FLYER đã tổng hợp. Ba mẹ có thể tải về hoặc in trực tiếp ra giấy để giúp trẻ luyện tập thêm tại nhà.
Ngoài hai đề trên, FLYER cũng gợi ý thêm một số dạng bài tập tiếng phổ biến nhất ở học kỳ II lớp 3 ngay dưới đây để ba mẹ tham khảo và hướng dẫn con hiệu quả hơn.
3. Bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II (kèm đáp án)
3.1. Sắp xếp các từ sau thành câu đúng
3.2. Chọn đáp án chính xác
3.3. Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi
His name’s Henry. He is ten years old. He is a student in class 3E1 at Nguyen Trai Primary School. This is his friend. Her name is Anne. They are best friends. This is his school and this is his English teacher, Mrs. Lan.
3.4. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
3.5. Đúng hay sai?
3.6. Dịch các câu sau sang tiếng Anh
4. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp chi tiết bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II. FLYER sẽ tóm tắt lại các kiến thức quan trọng nhất để ba mẹ nắm và hỗ trợ con tốt hơn:
- 7 đại từ nhân xưng đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ: “I, they, you, we, he, she, it”.
- Để hỏi xem cái gì thuộc về ai đó ở đâu: Where’s + tính từ sở hữu + danh từ?
- Mô tả một thứ gì đó ở đâu: There is a + name of the thing.
- Để nói về tính chất của thứ gì đó: It is + Adj
- Hỏi và đáp về số lượng:
Câu hỏi: How many + danh từ số nhiều + are there + nơi chứa đồ vật?
Trả lời: There are + số lượng
- Cách thành lập, cách dùng động từ “have”.
Mong rằng với những kiến thức mà FLYER đã chia sẻ, ba mẹ có thể dễ dàng giúp các bé ôn luyện hiệu quả, nhờ đó bé có thể hoàn thành các bài kiểm tra tiếng Anh trên lớp một cách tự tin hơn.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: