Lớp 4 được xem là năm học khó nhất ở cấp tiểu học bởi chương trình học, bao gồm môn tiếng Anh, có sự nâng cao hơn so với các năm trước nhằm làm tiền đề để các bé bước vào lớp 5 – năm học cuối cấp. Để đạt “hoa điểm 10” môn tiếng Anh ở cấp bậc này, trẻ cần dành nhiều thời gian ôn tập từ vựng và ngữ pháp xuyên suốt quá trình học với sự hỗ trợ đắc lực từ thầy cô.
Nếu các bé đã học tiếng Anh lớp 4 được một nửa chặng đường mà vẫn cảm thấy “mông lung”, thầy cô hãy tham khảo bài viết tổng hợp những bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I trọng tâm ngay sau đây để hỗ trợ các bé củng cố và ôn tập tốt hơn nhé!
1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I trọng tâm (kèm bài tập)
1.1. Tính từ sở hữu
Khi nghe đến cụm từ “tính từ sở hữu”, bé có thể sẽ cảm thấy bối rối vì nó mang hơi hướng học thuật. Để giúp bé dễ tiếp cận hơn với kiến thức ngữ pháp này, thầy cô có thể bắt đầu bài giảng bằng cách đưa ra một ví dụ có sử dụng tính từ sở hữu, sau đó mới đưa ra khái niệm và cung cấp danh sách tính từ sở hữu trong tiếng Anh thường dùng.
Ví dụ:
- What’s his nationality?
Quốc tịch của anh ấy là gì?
Danh sách tính từ sở hữu tương ứng với đại từ nhân xưng của chúng:
Đại từ nhân xưng (Đứng đầu câu làm chủ ngữ) | Tính từ sở hữu (Đứng trước danh từ) |
---|---|
I (tôi) | My (của tôi) |
You (bạn, các bạn) | Your (của bạn/ các bạn) |
He (anh ấy, ông ấy) | His (của anh ấy) |
She (cô ấy, bà ấy) | Her (của cô ấy) |
We (chúng ta, chúng tôi) | Our (của chúng tôi/ chúng ta) |
They (họ, chúng nó) | Their (của họ) |
It (nó) | Its (của nó) |
Xem thêm: Tính từ sở hữu là gì?
1.2. Cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh
Tiếng Anh có hai kiểu viết thứ ngày tháng, đó là viết theo kiểu Anh-Anh và theo kiểu Anh-Mỹ. Bé rất dễ nhầm lẫn giữa hai kiểu viết này, vì vậy, thầy cô nên kẻ bảng hoặc đưa ra ví dụ so sánh sự khác biệt giữa hai kiểu viết để bé dễ ghi nhớ hơn. Dưới đây là cách kẻ bảng so sánh và bảng số thứ tự tiếng Anh mà thầy cô có thể tham khảo.
Bảng so sánh cách viết thứ ngày tháng kiểu Anh-Anh và kiểu Anh-Mỹ
Kiểu | Cách viết | Cách đọc | Lưu ý khi viết |
Anh-Anh (phổ biến ở Việt Nam) | Thứ + ngày (số thứ tự) + tháng + năm Ví dụ: Monday, 2nd February 2022 Thứ Hai, ngày 2 tháng 2 năm 2022. | Monday, the second of February, twenty twenty-two.
| Chỉ có một dấu phẩy sau thứ. |
Anh-Mỹ | Thứ + tháng + ngày (số thứ tự) + năm Ví dụ: Tuesday, February 2nd, 2022. Thứ Ba, tháng 2 ngày 2 năm 2022. | Tuesday, February second, twenty twenty-two. Thứ Ba, tháng 2 ngày 2, năm 2022. | Có dấu phẩy sau thứ và ngày. |
Cách đọc và viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh
Bảng số thứ tự từ 1 – 30
Số thứ tự | Phiên âm | Số thứ tự | Phiên âm | ||
---|---|---|---|---|---|
1st | first | /ˈfɝːst/ | 16th | sixteenth | /ˌsɪkˈstiːnθ/ |
2nd | second | /ˈsek.ənd/ | 17th | seventeenth | /ˌsev.ənˈtiːnθ/ |
3rd | third | /θɝːd/ | 18th | eighteenth | /ˌeɪˈtiːnθ/ |
4th | fourth | /fɔːrθ/ | 19th | nineteenth | /ˌnaɪnˈtiːnθ/ |
5th | fifth | /fɪfθ/ | 20th | twentieth | /ˈtwen.t̬i.əθ/ |
6th | sixth | /sɪksθ/ | 21st | twenty-first | /ˌtwen.t̬iˈfɝːst/ |
7th | seventh | /ˈsev.ənθ/ | 22nd | twenty-second | /ˌtwen.t̬i /ˈsek.ənd/ |
8th | eighth | /eɪtθ/ | 23rd | twenty-third | /ˌtwen.t̬i θɝːd/ |
9th | ninth | /naɪnθ/ | 24th | twenty-fourth | /ˌtwen.t̬i fɔːrθ/ |
10th | tenth | /tenθ/ | 25th | twenty-fifth | /ˌtwen.t̬i fɪfθ/ |
11th | eleventh | /əˈlev.ənθ/ | 26th | twenty-sixth | /ˌtwen.t̬i sɪksθ/ |
12th | twelfth | /twelfθ/ | 27th | twenty-seventh | /ˌtwen.t̬i ˈsev.ənθ/ |
13th | thirteenth | /θɝːˈtiːnθ/ | 28th | twenty-eighth | /ˌtwen.t̬i eɪtθ/ |
14th | fourteenth | /ˌfɔːrˈtiːnθ/ | 29th | twenty-ninth | /ˌtwen.t̬i naɪnθ/ |
15th | fifteenth | /ˌfɪfˈtiːnθ/ | 30th | thirtieth | /ˈθɝː.t̬i.əθ/ |
Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh:
1.3. Động từ khuyết thiếu “can”
Đây là một điểm ngữ pháp khá đơn giản vì nghĩa của từ “can” khá dễ để ghi nhớ. Điểm quan trọng mà thầy cô cần lưu ý giảng kỹ ở phần này chính là: đứng sau “can” luôn luôn là một động từ nguyên thể (V-inf).
Cấu trúc:
Khẳng định: S + can + V-inf
Phủ định: S + cannot/ can’t + V-inf
Nghi vấn: Can + S + V-inf?
Ví dụ:
- I can play the piano.
Tôi có thể chơi đàn piano.
- She can’t ride a car.
Cô ấy không thể lái xe hơi.
- Can you swim?
Bạn có biết bơi không?
-> Yes, I can = Yes, I can swim.
Tôi có thể.
-> No, I can’t = No, I cannot swim.
Tôi không thể.
1.4. Quy tắc thêm đuôi -ING vào sau động từ
Động từ đuôi -ing có sự liên kết chặt chẽ với kiến thức về danh động từ và thì hiện tại tiếp diễn (một trong 12 thì tiếng Anh quan trọng). Vì vậy, thầy cô cần giúp các em hiểu rõ động từ đuôi -ing là gì và được sử dụng như thế nào.
Chẳng hạn: Động từ đuôi -ing (V-ing) thường xuất hiện dưới dạng danh động từ hoặc trong những câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Thông thường, bé chỉ cần thêm đuôi -ing vào sau một động từ.
Ví dụ:
- do -> doing
- read -> reading
- …
Trong quá trình luyện viết tiếng Anh, thầy cô có thể bắt gặp một số lỗi chính tả khi các bé thêm đuôi -ing vào sau động từ chưa chuẩn. Để giúp thầy cô cải thiện vấn đề này, FLYER đã tổng hợp 5 quy tắc thêm đuôi -ing vào sau động từ trong bảng dưới đây:
Quy tắc | Ví dụ |
---|---|
Nếu động từ kết thúc bằng “e” => Bỏ “e” và thêm -ing | take -> taking make -> making |
Nếu động từ kết thúc bằng “ee” => chỉ cần thêm -ing | see -> seeing |
Nếu động từ kết thúc bằng “ie” => thay “ie” bằng “y” và thêm -ing | lie -> lying |
Nếu động từ kết thúc bằng “y” => chỉ cần thêm -ing | play -> playing |
Nếu động từ 1 âm tiết kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm (trừ h, w, x, y) => nhân đôi phụ âm rồi thêm -ing | run -> running swim -> swimming |
1.5. Danh động từ
Sau khi bé đã nắm vững về động từ đuôi -ing, phần danh động từ sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Ở phần này, thầy cô có thể bỏ qua về hình thức của danh động từ và chú trọng vào vị trí, vai trò của danh động từ trong câu.
Các vị trí của danh động từ:
Vị trí | Ví dụ |
---|---|
Đứng đầu câu (làm chủ ngữ) | Reading is my hobby. Đọc sách là sở thích của tôi. |
Đứng sau động từ (làm tân ngữ): like, enjoy, spend, hate, love,… | She doesn’t like cooking and cleaning. Cô ấy không thích nấu ăn và dọn dẹp. |
Đứng sau giới từ: in, on at, of, for… | Alex is interested in dancing. Alex thích nhảy múa. |
Xem thêm: Danh động từ là gì?
1.6. Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những kiến thức quan trọng nhất trong chương trình tiếng Anh lớp 4. Thầy cô nên giảng giải theo hướng đưa ra khái niệm, cấu trúc kèm ví dụ minh họa để giúp các em hiểu rõ hơn về thì này.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + tobe + V-ing
Phủ định: S + tobe + not + V-ing
Nghi vấn: Tobe + (not) + S + V-ing
*Chú thích:
- S: Chủ ngữ
- Tobe: động từ tobe am/ is/ are tương ứng với chủ ngữ
- V-ing: Động từ thêm đuôi -ing
Ví dụ:
- I am making a kite now.
Bây giờ tôi đang làm một con diều.
- No, she isn’t taking a bath at the moment.
Không, cô ấy hiện không tắm.
- I want to play with your cat. Is she sleeping?
Tớ muốn chơi với chú mèo của cậu quá. Nó có đang ngủ không?
Sau mỗi ví dụ, thầy cô nên giải thích kỹ lưỡng về động từ tobe đi kèm động từ đuôi -ing để bé hiểu rõ bản chất của thì hiện tại tiếp diễn cũng như sử dụng hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn – Lý thuyết và bài tập
1.7. Thì hiện tại đơn
Tương tự như thì hiện tại tiếp diễn, những kiến thức về cách dùng, cấu trúc và ví dụ minh họa cần được thầy cô giảng kỹ lưỡng để các bé không bị nhầm lẫn giữa các thì.
FLYER mời thầy cô tham khảo bảng cách dùng thì hiện tại đơn kèm ví dụ dưới đây:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Dùng để diễn tả những hành động, sự việc lặp đi lặp lại hay một thói quen. Có thể xuất hiện những trạng từ chỉ tần suất như: often (thường), usually (thường thường), always (luôn luôn),… | I often go to the school library to read books. Tôi thường đến thư viện trường để đọc sách. |
Nói về những sự thật hiển nhiên, những chân lý đúng với hiện tại. | My mother’s name is Van. Tên của mẹ tôi là Vân. |
Nói về một lịch trình có sẵn, cố định (chẳng hạn như thời khóa biểu, thời gian biểu). | The store closes at 5 p.m everyday. Cửa hàng đóng cửa lúc 5 giờ chiều mỗi ngày. |
Cấu trúc của thì hiện tại đơn:
*Chú thích:
- V (s/es): Động từ thêm s/ es.
- V-inf: Động từ nguyên thể.
Công thức | Ví dụ | |
Khẳng định | S + tobe + adj/ N | My little brother is very naughty. Em trai tôi rất nghịch ngợm. |
S + V (s/es) + (O) | I have a penpal. Tôi có một người bạn qua thư. | |
Phủ định | S + tobe + not + adj/ N | I’m not very tall. Tôi không cao lắm. |
S + do/ does + V-inf + (O) | She doesn’t eat Chocolate much. Cô ấy không ăn socola nhiều. | |
Nghi vấn | Tobe + S + Adj/ N? | Is Lan your best friend? Lan là bạn thân của cậu phải không? |
Do/ Does + S + V-inf? | Do you speak English? Bạn nó nói tiếng Anh không? |
Cấu trúc và ví dụ của thì hiện tại đơn
Xem thêm: Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
1.8. Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn xuất hiện trong Unit 10 của học kỳ I (Where were you yesterday) và là thì tiếng Anh cuối cùng các bé được tiếp xúc trong chương trình.
Thầy cô có thể bắt đầu bằng cách đưa ra cách dùng của thì quá khứ đơn và ví dụ minh họa. Đặc biệt, thầy cô cần nhắc đến một điểm quan trọng: Các động từ dạng quá khứ đơn (V-ed) và bảng động từ bất quy tắc (FLYER đã tổng hợp một số ở bên dưới).
Ví dụ :
- walk -> walked (đi bộ)
- study > studied (học)
- visit -> visited (thăm)
- ….
Một số động từ bất quy tắc không có dạng V-ed:
Dạng nguyên thể (V) | Dạng quá khứ (V-ed) | Nghĩa |
---|---|---|
am/ is | was | thì, là, ở |
are | were | thì, là, ở |
come | came | đến |
cut | cut | di chuyển/ cắt |
do | did | làm |
make | made | làm, tạo ra |
take | took | lấy, cầm, nắm |
eat | ate | ăn |
have | had | có |
fly | flew | bay |
get | got | lấy, bắt |
go | went | đi |
swim | swam | bơi |
meet | met | gặp |
drink | drank | uống |
ride | rode | lái |
teach | taught | dạy |
draw | drew | vẽ |
run | ran | chạy |
give | gave | đưa, tặng |
Mời thầy cô xem thêm các động từ bất quy tắc thường gặp dưới đây:
Xem thêm: 5 Quy tắc thuộc lòng bảng động từ bất quy tắc
Nhớ động từ bất quy tắc qua bài hát giúp bé ghi nhớ thông qua hình ảnh và âm thanh:
Cấu trúc thì quá khứ đơn:
*Chú thích:
- V-ed: Động từ quá khứ có đuôi -ed
- V-inf: Động từ nguyên thể.
Cấu trúc | Ví dụ | |
Khẳng định | S + V-ed + …. | She ate breakfast at home. Cô ấy đã ăn sáng ở nhà rồi. |
S + was/ were + Adj/ N | They were best friends. Họ từng là bạn thân. | |
Phủ định | S + did not/ didn’t + V-inf +… | Yesterday, Nam didn’t finish his homework. Hôm qua, Nam đã không làm bài tập về nhà. |
S + was/ were + not + Adj/ N | I wasn’t at the zoo last Friday. Tôi đã không ở sở thú vào thứ 6 tuần trước. | |
Nghi vấn | Did + S + V-inf + …? | Did you call him last night? |
Tobe + S + Adj/ N? | Were they your classmates? |
Cấu trúc và ví dụ thì quá khứ đơn
Xem thêm: Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
Chương trình tiếng Anh lớp 4 học kỳ I xoay quanh 2 chủ đề chính đó là: Me and My Friends (Tôi và bạn tôi) và Me and My School (Tôi và trường tôi), kéo dài từ Unit 1 đến Unit 10.
Trong mỗi Unit, các bé sẽ học những kiến thức ngữ pháp cơ bản kèm các từ vựng liên quan đến 2 chủ đề chính nêu trên. Trước khi tham khảo các dạng bài tập lớp 4 học kỳ I, mời thầy cô cùng FLYER điểm qua một số kiến thức trọng tâm sau đây:
2. Kiến thức tiếng Anh lớp 4 học kỳ I khác
2.1. Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh lớp 4 trọng tâm (Unit 1 – 10)
*Chú thích:
2.1.1. Unit 1: Nice to see you again (Hẹn gặp lại bạn sau)
Để “chào mừng” bé đến với chương trình học mới, bài học đầu tiên luôn luôn là chủ đề chào hỏi. Sau đây là một số từ vựng liên quan mà thầy cô có thể tham khảo để hướng dẫn cho bé:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
afternoon (n) | /ˌæf.tɚˈnuːn/ | buổi chiều |
morning (n) | /ˈmɔːr.nɪŋ/ | buổi sáng |
evening (n) | /ˈiːv.nɪŋ/ | buổi tối |
night (n) | /naɪt/ | đêm |
England (n) | /ˈɪŋ.ɡlənd/ | nước Anh |
pupil (n) | /ˈpjuː.pəl/ | học sinh |
hometown (n) | /ˈhoʊm.taʊn/ | quê hương, thị trấn |
later (adv) | /ˈleɪ.t̬ɚ/ | sau, về sau |
meet (v) | /miːt/ | gặp |
see (v) | /siː/ | gặp, nhìn thấy |
tomorrow (n) | /təˈmɔːr.oʊ/ | ngày mai |
Primary school (n) | /ˈpraɪˌmɛri skul/ | trường Tiểu học |
2.1.2. Unit 2: I’m from Japan (Tôi đến từ Nhật Bản)
Trong Unit này, bé sẽ được “làm quen” với những người bạn đến từ các đất nước trên thế giới thông qua từ vựng về các quốc gia khác nhau.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
America (n) | /əˈmer.ɪ.kə/ | Mỹ |
American (n) | /əˈmer.ɪ.kən/ | Người Mỹ |
Australia (n) | /ɑːˈstreɪl.jə/ | Úc |
Australian (n) | /ɑːˈstreɪl.jən/ | người Úc |
English (n) | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | nước Anh |
Japan (n) | /dʒəˈpæn/ | Nhật Bản |
Japanese (n) | /ˌdʒæp.ənˈiːz/ | người Nhật Bản |
Malaysia (n) | /məˈleɪ.ʒə/ | nước Malaysia |
Malaysian (n) | /məˈleɪ.ʒən/ | người Malaysia |
Vietnamese (n) | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | người Việt Nam |
nationality (n) | /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.t̬i/ | quốc tịch |
country (n) | /ˈkʌn.tri/ | đất nước |
from (v) | /frɑːm/ | đến từ |
2.1.3. Unit 3: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
Trong unit 3, thầy cô có thể giúp các em học sinh làm quen với thời gian trong thời khóa biểu. Đó là những từ vựng mới về các thứ trong tuần.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
English (n) | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | môn tiếng Anh |
Monday (n) | /ˈmʌn.deɪ/ | thứ Hai |
Tuesday (n) | /ˈtuːz.deɪ/ | thứ Ba |
Wednesday (n) | /ˈwenz.deɪ/ | thứ Tư |
Thursday (n) | /ˈθɝːz.deɪ/ | thứ Năm |
Friday (n) | /ˈfraɪ.deɪ/ | thứ Sáu |
Saturday (n) | /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ | thứ Bảy |
Sunday (n) | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ Nhật |
weekend (n) | /ˈwiːk.end/ | cuối tuần |
today (n) | /təˈdeɪ/ | hôm nay |
guitar (n) | /ɡɪˈtɑːr/ | đàn ghi-ta |
have (v) | /hæv/ | có |
visit grandparents (n) | /ˈvɪzət ˈgrændˌpɛrənts/ | ông bà |
go swimming (v) | /goʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi |
2.1.4. Unit 4: When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật bạn?)
Tiếp nối về chủ đề ngày tháng, thầy cô sẽ hướng dẫn các bé cách giới thiệu về ngày sinh nhật của mình thông qua từ vựng về các tháng trong năm ở unit 4.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
January | /ˈdʒæn.ju.er.i/ | tháng 1 |
February | /ˈfeb.ruː.er.i/ | tháng 2 |
March | /mɑːrtʃ/ | tháng 3 |
April | /ˈeɪ.prəl/ | tháng 4 |
May | /meɪ/ | tháng 5 |
June | /dʒuːn/ | tháng 6 |
July | /dʒʊˈlaɪ/ | tháng 7 |
August | /ɑːˈɡʌst/ | tháng 8 |
September | /sepˈtem.bɚ/ | tháng 9 |
October | /ɑːkˈtoʊ.bɚ/ | tháng 10 |
November | /noʊˈvem.bɚ/ | tháng 11 |
December | /dɪˈsem.bɚ/ | tháng 12 |
date (n) | /deɪt/ | ngày |
Bài hát tiếng Anh về các tháng trong năm:
2.1.5. Unit 5: Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)
Những từ vựng về các hoạt động vui chơi, giải trí hàng ngày sẽ khiến trẻ cảm thấy thích thú hơn. Thầy cô có thể cung cấp danh sách từ vựng kèm hình ảnh minh họa để tăng khả năng ghi nhớ cho bé nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
can | /kæn/ | có thể |
badminton (n) | /ˈbæd.mɪn.tən/ | cầu lông |
cook (v) | /kʊk/ | nấu ăn |
dance (v) | /dæns/ | nhảy, múa |
skate (v) | /skeɪt/ | trượt băng, trượt patin |
piano (n) | /piˈæn.oʊ/ | đàn piano |
skip (v) | /skɪp/ | nhảy dây |
swim (v) | /swɪm/ | bơi lội |
swing (v) | /swɪŋ/ | đu |
table tennis (n) | /ˈteɪbəl ˈtɛnəs/ | bóng bàn |
volleyball (n) | /ˈvɑː.li.bɑːl/ | bóng chuyền |
Từ vựng ở 5 unit đầu tiên tương đối gần gũi với các bé. Tuy nhiên, phần từ vựng về các tháng trong năm khá dài và dễ khiến bé nhầm lẫn. Thầy cô có thể hướng dẫn bé học từ vựng kết hợp với hình ảnh và âm thanh để đạt hiệu quả tốt nhất.
Đến với 5 chủ đề tiếp theo, bé sẽ được làm quen với các từ vựng về trường học với chủ đề: Me and My school (Tôi và trường tôi). Mời thầy cô cùng tìm hiểu nội dung trọng tâm của 5 unit này ngay sau đây.
2.1.6. Unit 6: Where’s your school? (Trường bạn ở đâu?)
Giữa học kỳ I, các thầy cô sẽ hướng dẫn học sinh giới thiệu về địa chỉ, nơi chốn bằng câu hỏi “Where’s your school?”, đồng thời vận dụng những từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
address (n) | /ˈæd.res/ | địa chỉ |
class (n) | /klæs/ | lớp |
district (n) | /ˈdɪs.trɪkt/ | quận, huyện |
road (n) | /roʊd/ | con đường |
stream (n) | /striːm/ | dòng suối |
study (v) | /ˈstʌd.i/ | học |
village (n) | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | làng, xã |
street (n) | /striːt/ | phố, đường phố |
cousin (n) | /ˈkʌz.ən/ | anh/ chị họ, em họ |
go for a walk (v) | /goʊ fɔr eɪ wɑk:/ | đi bộ, đi dạo |
2.1.7. Unit 7: What do you like doing?
“Sau những giờ học căng thẳng, trẻ sẽ thích làm gì vào thời gian rảnh?”. Thầy cô có thể mở đầu unit 7 bằng câu hỏi này dành cho học sinh. Unit này sẽ giúp trẻ trả lời câu hỏi “What do you like doing?” bằng những từ mới về sở thích cá nhân.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
ride a bike (v) | /raɪd eɪ baɪk/ | lái xe đạp |
listen to music (v) | /ˈlɪsən tu ˈmjuzɪk/ | nghe nhạc |
watch television (v) | /wɑʧ ˌtɛləˈvɪʒən/ | xem tivi |
play chess (n) | /pleɪ ʧɛs/ | chơi cờ vua |
collect stamps (v) | /kəˈlɛkt stæmps/ | sưu tập tem |
comic book (n) | /ˈkɑmɪk bʊk/ | truyện tranh |
cool (adj) | /kuːl/ | tuyệt, ngầu |
play drums (n) | /pleɪ drʌmz/ | chơi trống |
fly a kite (v) | /flaɪ eɪ kaɪt/ | thả diều |
hobby (n) | /ˈhɑː.bi/ | sở thích |
model (n) | /ˈmɑː.dəl/ | mô hình |
penfriend (n) | /ˈpen.frend/ | bạn (qua thư) |
photograph (n) | /ˈfoʊ.t̬oʊ.ɡræf/ | bức ảnh |
take photos (v) | /teɪk ˈfoʊˌtoʊz/ | chụp ảnh |
plant tree (v) | /plænt tri:/ | trồng cây |
read (v) | /riːd/ | đọc |
sail a boat (v) | /seɪl eɪ boʊt/ | chèo thuyền |
take (v) | /teɪk/ | cầm, nắm, giữ, lấy |
2.1.8. Unit 8: What subjects do you have today? (Hôm nay học môn gì?)
Sau khi trẻ đã nắm vững từ vựng về các thứ trong tuần ở unit 3, thầy cô có thể trò chuyện với học sinh về những môn học được sắp xếp trong tuần thông qua các từ vựng về môn học sau đây:
Từ vựng | Ngữ pháp | Nghĩa |
---|---|---|
subject (n) | /ˈsʌb.dʒekt/ | môn học |
Art | /ɑːrt/ | môn Nghệ Thuật (Vẽ) |
everyday (n) | /ˈev.ri.deɪ/ | mỗi ngày |
Information Technology (IT) | /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən /tekˈnɑː.lə.dʒi/ | Công nghệ thông tin |
Maths | /mæθs/ | môn Toán |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | môn Âm Nhạc |
Physical Education (PE) | /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/ | môn Giáo dục thể chất |
Science /ˈsaɪ.əns/ | /ˈsaɪ.əns/ | môn Khoa học |
Vietnamese | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | môn tiếng Việt |
once (adv) | /wʌns/ | một lần |
twice (adv) | /twaɪs/ | hai lần |
late for school | /leɪt fɔr skul/ | muộn học |
2.1.9. Unit 9: What are they doing? (Họ đang làm gì thế?)
Nếu như ở Unit 8, các bé đã nắm được từ vựng về môn học thì ở unit 9, thầy cô sẽ cùng các bé “học và làm” thông qua các từ vựng về hoạt động giải trí, học tập ngay tại trường học.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
write a dictation (n) | /raɪt eɪ dɪkˈteɪʃən/ | viết bài chính tả |
do exercise (n) | /du ˈɛksərˌsaɪz/ | làm bài tập |
read a text (n) | /rid eɪ tɛkst/ | đọc bài đọc, đọc đoạn văn |
listen (v) | /ˈlɪs.ən/ | nghe |
make a paper boat (v) | /meɪk eɪ ˈpeɪpər boʊt/ | gấp/ làm một con thuyền giấy |
make a kite (v) | /meɪk eɪ kaɪt/ | làm một con diều |
paint a mask (v) | /peɪnt eɪ mæsk/ | tô màu một chiếc mặt nạ |
draw a picture (v) | /drɔ eɪ ˈpɪkʧər/ | vẽ một bức tranh |
paper (n) | /ˈpeɪ.pɚ/ | giấy |
plane (n) | /pleɪn/ | máy bay |
make a puppet (n) | /meɪk eɪ ˈpʌpɪt/ | làm một con rối |
watch a video (v) | /wɑʧ eɪ ˈvɪdioʊ/ | xem đoạn băng |
2.1.10. Unit 10: Where were you yesterday? (Hôm qua bạn ở đâu vậy?)
Unit cuối cùng này sẽ cung cấp một loạt các từ vựng về địa điểm, nơi chốn cũng như một số động từ chỉ các hoạt động thường ngày để giúp bé trả lời câu hỏi “Where were you yesterday?”. Mời thầy cô cùng tham khảo.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
on the beach (adv) | /ɔn ði biʧ/ | trên bãi biển |
wash dishes (v) | /wɑʃ ˈdɪʃɪz/ | rửa bát, đĩa |
water the flowers (v) | /ˈwɔtər ði ˈflaʊərz/ | tưới hoa |
in the garden (adv) | /ɪn ði ˈgɑrdən/ | ở trong vườn |
at home (adv) | /æt hoʊm/ | ở nhà |
do homework (v) | /du ˈhoʊmˌwɜrk/ | làm bài tập |
in the library (adv) | /ɪn ði ˈlaɪˌbrɛri/ | ở thư viện |
radio (n) | /ˈreɪdiˌoʊ/ | đài |
return (v) | /rɪˈtɝːn/ | trở về, quay về |
yesterday (n) | /ˈjes.tɚ.deɪ/ | hôm qua |
at the zoo (adv) | /æt ði zu/ | ở sở thú |
cold (adj) | /koʊld/ | lạnh |
Trên đây là các từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ I được tổng hợp qua 10 Unit trong sách giáo khoa. Học từ vựng không chỉ dừng ở việc nhớ nghĩa của từ mà còn cần đọc từ sao cho chuẩn. Vì vậy, thầy cô nên hướng dẫn học sinh đọc từ theo đúng phiên âm ngay từ ban đầu. Ngoài ra, thầy cô có thể cung cấp thêm những từ cùng chủ đề khác trong sách giáo khoa hoặc trong từ điển (nhưng vẫn phù hợp với trình độ của trẻ) để giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng của mình.
Xem thêm: Toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo Unit
FLYER xin chia sẻ với thầy cô Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 dành cho giáo viên và học sinh bản mới:
Bên cạnh phần từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 được đánh giá là kiến thức mới và tương đối khó so với các bé. Để giúp thầy cô dễ dàng hơn trong việc ôn tập cho học sinh, FLYER mời thầy cô cùng đi qua 8 điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 quan trọng trong học kỳ I sau đây nhé.
2.2. Các mẫu câu hỏi đáp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I
Để giúp bé vận dụng linh hoạt từ vựng và ngữ pháp đã học, thầy cô nên cho các bé nghe, đọc các đoạn hội thoại và những mẫu câu theo chủ đề trong sách giáo khoa. Dưới đây là bảng tổng hợp một số mẫu câu hỏi đáp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I mà FLYER đã tổng hợp. Mời thầy cô cùng tham khảo.
Công dụng | Mẫu câu | Nghĩa |
Dùng để chào hỏi | Good morning, class. | Chào buổi sáng, cả lớp. |
It’s nice to meet you. | Rất vui được gặp bạn. | |
Nice to see you again. | Rất vui được gặp lại bạn. | |
See you later. | Gặp bạn sau nhé. | |
Goodnight. | Chúc ngủ ngon. | |
Hỏi đáp về quốc gia, quốc tịch | Where are you from? – I’m from Vietnam. | Bạn đến từ đâu? – Tôi đến từ Việt Nam. |
What’s your nationality?/ What nationality are you? – I’m Korean. | Quốc tịch của bạn là gì? – Tôi là người Hàn Quốc. | |
Hỏi đáp về thứ, ngày, tháng | What day is it today? – It’s Saturday. | Hôm nay là thứ mấy? – Là thứ Bảy. |
What’s the date today? – It’s the fourth of June. | Hôm nay là ngày mấy? – Ngày 4 tháng 6. | |
Hỏi về thời khóa biểu | What subject do we have on Monday? – We have English, Maths and IT. | Thứ 2 chúng ta học môn gì? – Chúng ta học tiếng Anh, Toán và Công nghệ thông tin. |
When do you have PE? – I have it on Tuesday and Friday. | Bạn học thể dục khi nào? – Tôi học nó vào thứ 3 và thứ 6. | |
Hỏi đáp về sinh nhật | When is your birthday? – It’s on the third of November. | Sinh nhật của bạn là khi nào? – Đó là ngày 3/11. |
Hỏi về hoạt động thường ngày | What do you do in the afternoon? – I visit my grandparents. | Bạn làm gì vào buổi chiều? – Tôi đi thăm ông bà. |
Do you go to school on Sunday? – No, I don’t. | Bạn có đi học vào Chủ Nhật không? – Không. | |
Hỏi đáp về việc bạn có thể làm | What can you do? – I can draw a picture. | Bạn có thể làm việc gì? – Tớ có thể vẽ một bức tranh. |
Can you paint this mask? – Sorry, I can’t. I have to go home now. | Bạn có thể tô màu chiếc mặt nạ này không? – Xin lỗi, tôi không thể. Bây giờ tôi phải về rồi. | |
Hỏi đáp về sở thích | What does Nam like doing? – He likes collecting stamps. | Nam thích làm việc gì? – Cậu ấy thích sưu tầm tem. |
What’s your hobby? – My hobby is taking photos. | Sở thích của bạn là gì? – Sở thích của tôi là chụp ảnh. | |
Hỏi về hoạt động hiện tại | What are the pupils doing in the classroom? – They’re making a paper plane. | Các bạn học sinh đang làm gì trong lớp vậy? – Họ đang gấp máy bay giấy. |
Hỏi về hoạt động trong quá khứ | Where were you yesterday? – I was on the beach. | Hôm qua bạn ở đâu vậy? – Tôi đã ở trên bãi biển. |
What did you do in the morning? | Bạn đã làm gì vào buổi sáng? – Tôi ăn sáng với bố. |
Mẫu câu hỏi đáp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I
3. Bài tập tiếng Anh lớp 4 học kỳ I tổng hợp
3.1. Ôn tập Unit 1 – 5
3.2. Ôn tập Unit 6 – 10
3.3. Bài tập tổng hợp
Bài tập tổng hợp số 1
Bài tập tổng hợp số 2
Bài tập tổng hợp số 3
Bài tập Nghe số 1:
Bài tập Nghe số 2:
4. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ I trọng tâm giúp bé ôn tập lại kiến thức của học kỳ I để chuẩn bị cho một học kỳ mới “bùng nổ”. FLYER mong rằng lượng kiến thức ở trên sẽ giúp thầy cô dễ dàng hơn trong việc hỗ trợ đạt được bông “hoa điểm 10” xinh xắn. FLYER chúc thầy cô cùng các bé có những buổi ôn tập đầy hiệu quả nhé!
Thầy, cô quan tâm đến ứng dụng công nghệ vào giảng dạy tiếng Anh Cambridge, TOEFL, IOE,…?
FLYER SCHOOL đem đến trải nghiệm luyện thi tiếng Anh sinh động & đa tương tác với các tính năng học tập mô phỏng game!
✅ Tiết kiệm thời gian & chi phí soạn đề với 1700+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE, BGD,…
✅ Quản lý hàng ngàn học sinh hiệu quả, tối ưu & tự động với Trang Quản lý lớp
✅ Tính năng nổi bật: Theo dõi tiến độ học tập, giao bài tập online, tạo phòng thi ảo thi đua cho học sinh, tính năng Kiểm tra đầu vào, tạo bài luyện thi ngắn,…
✅ Chấm điểm Speaking với AI (tính năng mới!)
Giảng dạy tiếng Anh theo cách thú vị, hiệu quả hơn với Phòng thi ảo FLYER ngay hôm nay!
Để được tư vấn thêm, thầy/ cô vui lòng liên hệ với FLYER qua hotline 086.879.3188
>>> Xem thêm: