IELTS (International English Language Testing System) là một bài thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của thí sinh. Điểm IELTS đóng vai trò quan trọng trong việc du học, định cư, và tìm kiếm việc làm tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin về band điểm IELTS mới nhất, bao gồm cách tính điểm chi tiết cho 4 kỹ năng Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing).
1. Tổng quan hệ thống thang điểm IELTS
Cùng FLYER tìm hiểu qua tổng quan hệ thống thang điểm IELTS, gồm các thông tin về định nghĩa, cách tính điểm Overall và quy ước làm tròn điểm. Việc hiểu rõ thang điểm IELTS và cách tính điểm tổng giúp thí sinh xác định mục tiêu học tập phù hợp và theo dõi tiến độ của bản thân.
1.1. Định nghĩa
Band điểm IELTS là thang điểm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh sau khi hoàn thành bài thi IELTS. Thang điểm này được chia từ 1.0 đến 9.0, mỗi điểm tương ứng với một mức độ hiểu biết và sử dụng tiếng Anh khác nhau.
1.2. Cách tính điểm IELTS Overall
Điểm IELTS Overall (điểm tổng) được tính dựa trên điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mỗi kỹ năng được đánh giá từ 1.0 đến 9.0. Điểm tổng được tính bằng cách cộng điểm của 4 kỹ năng, sau đó chia cho 4 và làm tròn đến 0.5 điểm gần nhất.
1.3. Quy ước làm tròn điểm IELTS
Điểm tổng sau khi tính toán được làm tròn theo quy định của Hội đồng Anh:
Quy ước làm tròn | Trường hợp |
---|---|
Làm tròn lên mức điểm cao hơn | Nếu điểm tổng sau khi tính toán nằm giữa hai mức điểm 0.0 và 0.5 (ví dụ: 6.75), điểm tổng sẽ được làm tròn lên mức điểm cao hơn (trong trường hợp này là 7.0). |
Giữ nguyên mức điểm | Nếu điểm tổng sau khi tính toán trùng với một mức điểm 0.0 hoặc 0.5 (ví dụ: 6.50), điểm tổng sẽ giữ nguyên mức điểm đó (trong trường hợp này là 6.5). |
Ví dụ minh họa:
- Giả sử thí sinh đạt điểm của các kỹ năng như sau: Nghe: 6.5; Nói: 6.0; Đọc: 6.0; Viết: 6.5
- Điểm tổng của thí sinh sau khi tính toán là (6.5 + 6.0 + 6.0 + 6.5) / 4 = 6.25.
- Theo quy ước làm tròn, điểm tổng của thí sinh được làm tròn lên mức điểm cao hơn, tức là 6.5.
2. Band điểm IELTS 4 kỹ năng
Điểm số của từng kỹ năng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định band điểm IELTS tổng thể của thí sinh. Trong phần này, FLYER sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về cách tính điểm cho từng kỹ năng, thang điểm IELTS và những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến điểm số của bạn.
2.1. Band điểm IELTS Reading
Band điểm IELTS Reading (IELTS Reading band score) thể hiện khả năng đọc hiểu các văn bản học thuật (Academic) hoặc phổ thông (General) của thí sinh trong bài thi IELTS. Mỗi band điểm phản ánh một mức độ hiểu biết khác nhau.
Bài thi Reading bao gồm 40 câu hỏi, mỗi câu trả lời đúng được tính 1 điểm. Điểm tối đa là 40 điểm và sẽ được quy đổi sang thang điểm IELTS từ 1.0 đến 9.0.
Thang điểm IELTS Reading được tính theo 2 hình thức khác nhau:
- Academic (Học thuật): Dành cho thí sinh theo đuổi chương trình học thuật tại các trường đại học hoặc cao đẳng.
- General Training (Phổ thông): Dành cho thí sinh di cư, du học các chương trình không chuyên về học thuật hoặc mục đích sử dụng tiếng Anh ứng dụng trong môi trường làm việc.
Để tra cứu số câu trả lời đúng tương ứng với band điểm IELTS Reading, thí sinh cần tham khảo bảng quy đổi riêng cho từng dạng thi Academic và General Training theo bảng sau:
Reading – Academic | Reading – General Training | ||
Correct answers | Band score | Correct answers | Band score |
39 – 40 | 9 | 40 | 9 |
37 – 38 | 8.5 | 39 | 8.5 |
35 – 36 | 8 | 38 | 8 |
33 – 34 | 7.5 | 36 – 37 | 7.5 |
30 – 32 | 7 | 34 – 35 | 7 |
27 – 29 | 6.5 | 32 – 33 | 6.5 |
23 – 26 | 6 | 30 – 31 | 6 |
20 – 22 | 5.5 | 27 – 29 | 5.5 |
16 – 19 | 5 | 23 – 26 | 5 |
13 – 15 | 4.5 | 19 – 22 | 4.5 |
10 -12 | 4 | 15 – 18 | 4 |
7 – 9 | 3.5 | 12 – 14 | 3.5 |
5 – 6 | 3 | 8 – 11 | 3 |
3 – 4 | 2.5 | 5 – 7 | 2.5 |
*Lưu ý: Để đảm bảo tính công bằng, thang điểm chuyển đổi từ số câu trả lời đúng sang band điểm IELTS cũng sẽ thay đổi tùy theo từng bài thi. Ví dụ: Hai thí sinh có thể đạt cùng band điểm IELTS Reading 7.0 nhưng số câu trả lời đúng của họ có thể khác nhau do họ làm hai bài thi Reading với độ khó dễ khác nhau.
Lý do là bởi mỗi bài thi Reading có thể có cấu trúc câu hỏi, chủ đề văn bản và mức độ chuyên môn khác nhau, dẫn đến độ khó dễ khác nhau. Thang điểm chuyển đổi được điều chỉnh để đảm bảo rằng thí sinh đạt cùng band điểm IELTS Reading có trình độ hiểu biết tương đương nhau, bất kể họ làm bài thi nào.
Xem thêm: Tổng hợp bài đọc IELTS theo các band điểm giúp bạn nâng trình Reading trong “nháy mắt”!
2.2. Band điểm IELTS Listening
Điểm thi IELTS Listening (IELTS Listening band score) cũng sử dụng thang điểm từ 1.0 (thấp nhất) đến 9.0 (cao nhất), tương tự như thang điểm tổng của bài thi IELTS. Mỗi mức điểm phản ánh khả năng hiểu các đoạn hội thoại và bài nghe từ cơ bản đến thành thạo của thí sinh. Mức điểm càng cao, khả năng nghe của thí sinh càng tốt.
Bài thi Listening bao gồm 40 câu hỏi, mỗi câu trả lời đúng được tính 1 điểm. Điểm tối đa là 40 điểm và sẽ được quy đổi sang thang điểm IELTS từ 1.0 đến 9.0. Khác với IELTS Reading, bài thi Listening không phân biệt dạng thi Academic hay General Training. Do đó, cách tính điểm cho cả hai dạng thi này đều giống nhau.
Để tra cứu số câu trả lời đúng tương ứng với band điểm IELTS Listening, thí sinh cần tham khảo bảng quy đổi riêng. Bảng quy đổi này quy định số câu trả lời đúng cần thiết để đạt được từng band điểm.
Correct answers | Band score |
---|---|
39 – 40 | 9 |
37 – 38 | 8.5 |
35 – 36 | 8 |
33 – 34 | 7.5 |
30 – 32 | 7 |
27 – 29 | 6.5 |
23 – 26 | 6 |
20 – 22 | 5.5 |
16 – 19 | 5 |
13 – 15 | 4.5 |
10 – 12 | 4 |
7 – 9 | 3.5 |
5 – 6 | 3 |
3 – 4 | 2.5 |
2.3. Band điểm IELTS Writing
Bài thi IELTS Writing đánh giá khả năng viết tiếng Anh của thí sinh thông qua hai phần: Task 1 và Task 2. Điểm số của bài thi Writing được tính dựa trên 4 tiêu chí chính với thang điểm riêng cho mỗi tiêu chí.
Các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing:
Tiêu chí | Mô tả |
---|---|
Task Response (Phản hồi nhiệm vụ) | Khả năng hoàn thành đầy đủ và chính xác yêu cầu của đề bài. |
Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và liên kết) | Khả năng tổ chức ý tưởng, sử dụng các từ nối và cấu trúc câu để tạo nên một bài viết mạch lạc, dễ hiểu. |
Lexical Resource (Vốn từ vựng) | Khả năng sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. |
Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp) | Khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, đảm bảo tính chính xác và trôi chảy trong bài viết. |
Band Descriptors (Mô tả band điểm):
Band điểm | Task Response | Coherence and Cohesion | Lexical Resource | Grammatical Range and Accuracy |
---|---|---|---|---|
9.0 | Phản hồi đầy đủ và chính xác yêu cầu đề bài. Bài viết có cấu trúc logic, sử dụng từ vựng phong phú và ngữ pháp chính xác. | Bài viết có sự liên kết chặt chẽ giữa các ý tưởng, sử dụng các từ nối và cấu trúc câu hiệu quả. | Vốn từ vựng phong phú, sử dụng đa dạng các từ ngữ chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. | Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, đảm bảo tính chính xác và trôi chảy trong bài viết. |
8.0 | Phản hồi đầy đủ và chính xác yêu cầu đề bài. Bài viết có cấu trúc rõ ràng, sử dụng từ vựng đa dạng và ngữ pháp chính xác. | Bài viết có sự liên kết tốt giữa các ý tưởng, sử dụng các từ nối và cấu trúc câu hiệu quả. | Vốn từ vựng phong phú, sử dụng đa dạng các từ ngữ chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. | Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, đảm bảo tính chính xác và trôi chảy trong bài viết. |
7.0 | Phản hồi tương đối đầy đủ và chính xác yêu cầu đề bài. Bài viết có cấu trúc rõ ràng, sử dụng từ vựng phù hợp và ngữ pháp tương đối chính xác. | Bài viết có sự liên kết tốt giữa các ý tưởng, sử dụng các từ nối và cấu trúc câu hiệu quả. | Vốn từ vựng tương đối phong phú, sử dụng đa dạng các từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh. | Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, đảm bảo tính tương đối chính xác và trôi chảy trong bài viết. |
6.0 | Phản hồi tương đối đầy đủ yêu cầu đề bài. Bài viết có cấu trúc cơ bản, sử dụng từ vựng đơn giản và ngữ pháp tương đối chính xác. | Bài viết có sự liên kết giữa các ý tưởng, sử dụng các từ nối và cấu trúc câu đơn giản. | Vốn từ vựng tương đối hạn hẹp, sử dụng các từ ngữ đơn giản, dễ hiểu. | Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, đảm bảo tính tương đối chính xác trong bài viết. |
5.0 | Phản hồi chưa đầy đủ hoặc không chính xác yêu cầu đề bài. Bài viết có cấu trúc lỏng lẻo, sử dụng từ vựng hạn hẹp và ngữ pháp thường xuyên mắc lỗi. | Bài viết có sự liên kết yếu giữa các ý tưởng, sử dụng các từ nối và cấu trúc câu đơn giản. | Vốn từ vựng hạn hẹp, sử dụng các từ ngữ đơn giản, thường xuyên lặp lại. | Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, thường xuyên mắc lỗi ngữ pháp. |
File PDF Writing Task 1 & Task 2 Band Descriptors:
2.4. Band điểm IELTS Speaking
Bài thi IELTS Speaking đánh giá khả năng nói tiếng Anh của thí sinh thông qua 3 phần thi:
- Phần 1: Trả lời các câu hỏi chung về bản thân, sở thích, gia đình,… (4-5 phút)
- Phần 2: Nói về một chủ đề nhất định dựa trên yêu cầu và gợi ý (3-4 phút)
- Phần 3: Thảo luận về chủ đề ở phần 2 với các câu hỏi mở rộng (4-5 phút)
Điểm số của bài thi Speaking được tính dựa trên 4 tiêu chí chính với thang điểm riêng cho mỗi tiêu chí.
4 tiêu chí đánh giá bài thi IELTS Speaking cụ thể là:
Tiêu chí | Mô tả |
---|---|
Fluency and Coherence (Độ lưu loát và mạch lạc) | Khả năng diễn đạt trôi chảy, tự nhiên, dễ hiểu. Bài nói có sự liên kết logic giữa các ý tưởng và câu. |
Lexical Resource (Vốn từ vựng) | Khả năng sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. |
Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp) | Khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, đảm bảo tính chính xác và trôi chảy trong bài nói. |
Pronunciation (Phát âm) | Khả năng phát âm rõ ràng, dễ hiểu, đúng ngữ điệu và tiết tấu. |
Xem thêm: Mách bạn 5 cách làm bài IELTS Speaking Part 2 dễ “như ăn kẹo”!
Mô tả band điểm IELTS Speaking:
Band điểm | Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc) | Pronunciation (Phát âm) | Lexical Resource (Vốn từ vựng) | Grammar (Ngữ pháp) |
---|---|---|---|---|
9.0 | Nói trôi chảy, ít có sự lặp lại hoặc tự điều chỉnh. Câu nói mạch lạc, có sự liên kết hoàn toàn thích hợp. Phát triển các chủ đề nói đầy đủ. | Phát âm rất dễ hiểu. Sử dụng linh hoạt ngữ điệu nói trong suốt quá trình thi. Sử dụng đầy đủ các kỹ năng phát âm một cách chính xác và tinh tế. | Vốn từ vựng được sử dụng linh hoạt và chính xác trong mọi chủ đề. Sử dụng thành ngữ tự nhiên và chính xác. | Sử dụng đầy đủ các cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên và phù hợp. Tạo ra các cấu trúc chính xác và nhất quán. |
8.0 | Nói trôi chảy, đôi khi có sự lặp lại hoặc tự ti. Phát triển chủ đề nói mạch lạc và phù hợp. | Phát âm dễ hiểu, thỉnh thoảng giọng địa phương có ảnh hưởng đến sự truyền đạt thông tin. Duy trì sự linh hoạt trong cách phát âm, chỉ đôi khi bị mất hoặc nuốt âm. | Nguồn từ vựng rộng rãi được sử dụng linh hoạt, dễ dàng truyền đạt ý nghĩa. Sử dụng vốn từ vựng ít phổ biến đan xen với thành ngữ một cách khéo léo, hiếm khi không chính xác. Biết paraphrase và sử dụng phù hợp với hoàn cảnh. | Dùng cấu trúc ngữ pháp linh hoạt. Đa số các câu nói không bị mắc lỗi hoặc mắc những lỗi không thường xuyên/lỗi cơ bản/không hệ thống. |
7.0 | Nói dài nhưng bài nói không có nhiều sự liên kết. Một số từ bị lặp lại hoặc tự điều chỉnh. Có dùng một loạt các kết nối với tính linh hoạt. | Phát âm tương đối dễ hiểu nhưng thỉnh thoảng vẫn mắc lỗi phát âm sai một số từ vựng. | Sử dụng vốn từ vựng linh hoạt để thảo luận nhiều chủ đề. Có sử dụng một vài từ vựng ít phổ biến và dùng collocation; Paraphrase phù hợp. | Sử dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp với tính linh hoạt. Đôi khi có mắc phải một vài lỗi ngữ pháp nhỏ nhưng không nhiều. |
6.0 | Sẵn sàng nói những câu dài nhưng đôi khi mất đi sự gắn kết do lặp từ thường xuyên, tự điều chỉnh hoặc do dự. Sử dụng một loạt các từ nối nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp. | Có sự kiểm soát trong cách phát âm. Sử dụng một số kỹ năng phát âm hiệu quả nhưng không được duy trì thường xuyên. Nói chung cách phát âm có thể hiểu được nhưng đôi khi phát âm sai các từ và âm thanh riêng lẻ làm giảm sự rõ ràng trong câu nói. | Có vốn từ vựng đủ rộng để giao tiếp các chủ đề dài. Nhìn chung diễn giải thành công quan điểm của bản thân. | Sử dụng đan xen cấu trúc ngữ pháp đơn giản và phức tạp. Có thể thường xuyên mắc lỗi với các cấu trúc phức tạp nhưng hiếm khi gây ra vấn đề về sự lý giải. |
5.0 | Có sự duy trì trong bài nói nhưng thường xuyên lặp từ, tự điều chỉnh hoặc nói chậm để tiếp tục. Có thể sử dụng một vài từ nối nhất định. | Giọng nói trôi chảy, đôi khi mới gặp phải vấn đề về lưu loát. | Thường phát âm sai và tạo cảm giác khó khăn cho người nghe. Còn hạn chế trong việc sử dụng các kỹ năng phát âm một cách linh hoạt. | Nói được các chủ đề quen thuộc và xa lạ nhưng khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt còn hạn chế. |
PDF IELTS Speaking Band Descriptors:
3. Mức độ sử dụng tiếng Anh của các band điểm IELTS
Band điểm IELTS thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh có thành thạo hay không, thành thạo ở mức độ nào. Bảng mô tả dưới đây sẽ cung cấp thông tin về mức độ sử dụng tiếng Anh của các band điểm IELTS:
Band điểm IELTS | Mức độ sử dụng tiếng Anh | Mô tả |
---|---|---|
9.0 | Người sử dụng tiếng Anh thành thạo, chuyên gia | Có thể sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy và tự tin trong mọi ngữ cảnh, bao gồm cả môi trường học thuật và chuyên nghiệp. |
8.0 | Người sử dụng tiếng Anh rất tốt | Có thể sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy và tự tin trong hầu hết các ngữ cảnh. |
7.0 | Người sử dụng tiếng Anh tốt | Có thể sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả và tự tin trong nhiều ngữ cảnh học tập và làm việc. |
6.0 | Người sử dụng tiếng Anh khá | Có thể sử dụng tiếng Anh một cách tương đối hiệu quả trong các tình huống quen thuộc và đơn giản. |
5.0 | Người sử dụng tiếng Anh trung bình | Có thể hiểu và sử dụng tiếng Anh cơ bản trong một số tình huống đơn giản. |
4.0 | Người sử dụng tiếng Anh hạn chế | Có thể hiểu và sử dụng tiếng Anh cơ bản trong một số tình huống quen thuộc. |
3.0 | Người sử dụng tiếng Anh hạn chế | Có thể hiểu và sử dụng tiếng Anh cơ bản trong những tình huống quen thuộc và đơn giản nhất. |
2.0 | Người sử dụng tiếng Anh cực kỳ hạn chế | Có thể hiểu và sử dụng một số từ và cụm từ tiếng Anh cơ bản. |
1.0 | Không biết sử dụng tiếng Anh | Không hiểu hoặc không thể sử dụng tiếng Anh. |
4. Lợi ích khi có band điểm IELTS cao
Có band điểm IELTS cao sẽ mở ra rất nhiều cơ hội mới cho bạn trên hành trình du học, di cư và xin việc làm,…
4.1. Du học
Nhiều trường đại học yêu cầu điểm IELTS để tuyển sinh du học sinh quốc tế. Band điểm IELTS cao giúp bạn được nhận vào các trường có chất lượng giáo dục tốt hơn. Với nền tảng tiếng Anh tốt, bạn có thể dễ dàng tiếp thu kiến thức chuyên môn, hòa nhập với môi trường học tập và tham gia các hoạt động ngoại khóa một cách hiệu quả. Điểm IELTS cao còn giúp bạn tăng khả năng nhận học bổng, giảm bớt chi phí học tập.
4.2. Di cư, định cư nước ngoài
Điểm IELTS cao giúp bạn đáp ứng yêu cầu về trình độ tiếng Anh và tăng khả năng được cấp visa định cư. Khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt giúp bạn dễ dàng hòa nhập với cộng đồng địa phương, tham gia vào các hoạt động xã hội và tìm kiếm việc làm tại nước sở tại.
4.3. Cơ hội phát triển sự nghiệp
Trong thị trường lao động hiện nay, tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng và được nhiều nhà tuyển dụng (cả trong và ngoài nước) đánh giá cao. Có band điểm IELTS cao, bạn nổi bật hơn so với các ứng viên khác và có nhiều cơ hội việc làm tốt hơn.
Khả năng tiếng Anh tốt giúp bạn có thể làm việc trong các môi trường quốc tế và các vị trí cao cấp, từ đó nhận được mức lương cao hơn. Ngoài ra, khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo còn giúp bạn có nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc và mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp trong tương lai.
5. So sánh band điểm IELTS với các bài thi tiếng Anh khác
Bài thi IELTS và các bài thi tiếng Anh quốc tế khác như TOEFL (Test of English as a Foreign Language), PTE (Pearson Test of English),… đều được sử dụng rộng rãi để đánh giá năng lực tiếng Anh của thí sinh. Tuy nhiên, hệ thống thang điểm của mỗi bài thi có sự khác biệt rõ ràng. Dưới đây là bảng quy đổi điểm IELTS sang PTE, TOEFL, TOEIC và CEFR:
*Lưu ý: Số liệu mang tính chất tham khảo
Điểm PTE Academic | Band điểm IELTS | Điểm TOEFL iBT | Điểm TOEIC | Cấp độ CEFR |
---|---|---|---|---|
35 | 4.5 | 32 | 340 – 360 | A1 |
41 | 5.0 | 35 | 365 – 440 | A2 |
46 | 5.5 | 46 | 450 – 560 | B1 |
52 | 6.0 | 60 | 570 – 680 | B2 |
59 | 6.5 | 79 | 685 – 780 | B2 |
66 | 7.0 | 94 | 785 – 830 | C1 |
75 | 7.5 | 102 | 835 – 900 | C1 |
82 | 8.0 | 110 | 905 – 945 | C1-C2 |
88 | 8.5 | 115 | 955 – 970 | C2 |
90 | 9.0 | 118 | 975 – 990 | C2 |
6. 3 bước đạt được Band điểm IELTS mong muốn
Để đạt được điểm IELTS mong muốn, bạn cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và nỗ lực học tập không ngừng. Dưới đây là gợi ý 3 bước cụ thể để bạn hoàn thành mục tiêu này:
- Xác định mục tiêu: Bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng điểm IELTS để xác định band điểm cần đạt được. Ví dụ, nếu bạn muốn du học tại Anh, bạn cần đạt band điểm IELTS tối thiểu 6.5. Tiếp theo, hãy tham gia các bài thi thử IELTS online hoặc thực hiện các bài kiểm tra năng lực tiếng Anh để đánh giá trình độ hiện tại của bản thân. Từ đó, bạn có thể xây dựng kế hoạch học tập phù hợp.
- Tham gia các khóa học luyện thi IELTS: Có nhiều loại khóa học luyện thi IELTS khác nhau, cả online và offline, khóa học chuyên sâu cho từng kỹ năng,… Bạn nên lựa chọn khóa học phù hợp với nhu cầu, trình độ và thời gian của bản thân.
- Chọn tài liệu học phù hợp với nhu cầu và trình độ: Bên cạnh việc tham gia các khóa học, bạn cũng cần tự luyện tập thường xuyên với các tài liệu chất lượng. Gợi ý:
- Cambridge IELTS 1-17
- Official IELTS Practice Materials
- Road to IELTS
7. Câu hỏi thường gặp
Band điểm IELTS là thang điểm được sử dụng để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của thí sinh sau khi hoàn thành bài thi IELTS (International English Language Testing System).
Band điểm IELTS cao nhất là 9.0.
Hiện nay, thí sinh có thể được miễn thi THPT Quốc gia môn Ngoại ngữ (tiếng Anh) nếu đạt chứng chỉ IELTS từ 4.0 trở lên. Ngoài ra, thí sinh có thể nhận được cơ hội ưu tiên xét tuyển hoặc tuyển thẳng Đại học với chứng chỉ IELTS từ 5.5 trở lên.
Lưu ý rằng các trường đại học có thể có quy định về điểm số IELTS khác nhau. Bạn nên tham khảo thông tin tuyển sinh của từng trường để biết chính xác yêu cầu về điểm số IELTS.
Điểm IELTS được tính dựa trên thang điểm từ 0 đến 9.0 cho mỗi kỹ năng Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing).
– Điểm số cho Listening và Reading: Mỗi câu trả lời đúng trong bài thi sẽ được một điểm.
– Điểm số cho Listening và Reading: Được chấm theo tiêu chí riêng.
– Điểm số tổng: Điểm số tổng được tính bằng cách trung bình cộng điểm của 4 kỹ năng.
– Điểm số sẽ được làm tròn theo quy định:
+ Điểm lẻ sau dấu phẩy nhỏ hơn 0.25: Làm tròn xuống 0;
+ Điểm lẻ nằm trong khoảng từ 0.25 đến 0.5: Làm tròn lên 0.5;
+ Điểm lẻ nằm trong khoảng từ 0.51 đến dưới 0.75: Làm tròn xuống 0.5;
+ Điểm lẻ từ 0.75 trở lên: Làm tròn lên 1.0.
Điểm 7.0 IELTS trở lên được đánh giá là mức điểm cao, thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt. Thí sinh đạt band điểm IELTS này có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo trong hầu hết các tình huống, kể cả những tình huống phức tạp.
8. Tổng kết
Bài viết đã cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về band điểm IELTS mới nhất và cách tính điểm cho từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi IELTS, bạn cần có kế hoạch ôn luyện bài bản, tập trung rèn luyện 4 kỹ năng một cách toàn diện và sử dụng các nguồn tài liệu uy tín. Hãy kiên trì luyện tập và không ngừng nỗ lực, bạn sẽ đạt được mục tiêu điểm IELTS mong muốn.
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
Xem thêm: