Bạn đã bao giờ trải qua những tình huống này chưa?
- Đứng trước những bài tập tiếng Anh về phát âm, bạn lúc nào cũng đoán bừa và làm cho có nên thường mất điểm một cách “lãng xẹt”.
- Tuy có ý tưởng hay, diễn đạt đúng ngữ pháp nhưng điểm Speaking của bạn vẫn không cao như mong đợi vì người chấm không nghe và hiểu được phát âm của bạn.
- Trong quá trình giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn thường ngại dùng những từ mới vì không nhớ các phát âm của chúng.
Có thể thấy, đây là một vài câu chuyện “dở khóc dở cười” điển hình của rất nhiều bạn học tiếng Anh hiện nay. Trong tiếng Anh, phát âm là một trong những tiêu chí quan trọng nhằm đánh giá trình độ và chấm điểm từng thí sinh. Việc sở hữu phát âm chuẩn như người bản xứ không chỉ giúp bạn diễn đạt ý của bản thân một cách chính xác mà còn gây ấn tượng với người nghe.
Chính vì vậy, để tránh lâm vào những tình huống “bi hài” như trên, bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần biết cách đọc và sử dụng Bảng phiên âm tiếng Anh IPA để có phát âm tốt và chuẩn hơn. Hãy cùng FLYER tìm hiểu chi tiết hơn về Bảng phiên âm tiếng Anh IPA qua bài viết dưới đây nhé!
1. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì?
Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế International Phonetic Alphabet (IPA) là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế được cấu tạo từ các ký tự Latin.
Dưới đây là bảng phiên âm tiếng Anh IPA đầy đủ để bạn có thể tham khảo:
Trong đó:
- Vowels: Nguyên âm
- Monothongs: Nguyên âm đơn
- Dipthongs: Nguyên âm đôi
- Consonants: Phụ âm
Trong các từ điển tiếng Anh, phần phiên âm sẽ đứng bên cạnh hoặc phía dưới từ vựng. Bạn hãy dựa vào phần này để phát âm từ đó chính xác hơn nhé!
Ví dụ: Từ “sister” có phiên âm là /ˈsistə/.
2. Các thành phần trong bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Bảng IPA có 44 âm. Trong đó, có 24 phụ âm (consonants) và 20 nguyên âm (vowels). Ngoài ra, có 2 loại nguyên âm là nguyên âm ngắn (monophthongs) và nguyên âm dài (diphthongs).
Các phụ âm và nguyên âm có vai trò rất quan trọng nếu bạn muốn có phát âm chuẩn và rõ ràng. Nếu bạn không biết sự khác nhau giữa nguyên âm và phụ âm, bạn sẽ gặp rất nhiều khó khăn khi áp dụng bảng phiên âm tiếng Anh IPA. Nhưng đừng quá lo lắng vì FLYER sẽ giải thích từng thành phần này một cách rõ ràng và cụ thể cho bạn ngay đây.
2.1. Nguyên âm
Về cơ bản, nguyên âm chính là các âm không bị cản trở khi phát ra luồng khí từ thanh quản lên môi. Nói cách khác, nguyên âm là những âm được tạo từ dao động thanh quản.
Một đặc điểm của nguyên âm chính là vừa có thể đứng riêng biệt, vừa có thể đứng trước hoặc sau phụ âm.
Theo bảng chữ cái tiếng Anh, sẽ có 5 nguyên âm là “a”, “e”, “i”, “o”, “u”. Ngoài ra, “y” và “w” còn được xem là bán nguyên âm. Trong bảng phiên âm tiếng Anh IPA có 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi.
2.1.1. Nguyên âm đơn
Trong tiếng Anh, nguyên âm đơn được chia thành nguyên âm ngắn và nguyên âm dài.
Nguyên âm đơn | Ví dụ |
---|---|
/e/ | Ten /ten/ Pen /pen/ Hen /hen/ |
/ʊ/ | Good /ɡʊd/ Should /∫ʊd/ Put /pʊt/ |
/ɪ/ | Lift /lift/ Fish /fi∫/ Simple /’simpl/ |
/ɔ/ | Before /bi’fɔ:[r]/ Long /lɔη/ Door /dɔ:[r]/ |
/ʌ/ | Blood /blʌd/ Flood /flʌd/ Such /sʌ∫/ |
/ə/ | Again /ə‘gen/ Us /əs/ Another /ə‘nʌðə[r]/ |
Xem thêm: 10 cách học tiếng Anh giao tiếp đã được chứng minh là HIỆU QUẢ nhất dành cho người mới
Bạn cần phải phát âm đúng nguyên âm dài và ngắn để tránh việc khiến người nghe hiểu nhầm sang từ có nghĩa khác.
Nguyên âm dài | Ví dụ |
---|---|
/æ/ | Act /ӕkt/ Understand /andəˈstӕnd/ Can /kӕn/ |
/u:/ | Food /fuːd/ Tool /tuːl/ School /skuːl/ |
/i:/ | Need /niːd/ Believe /biˈliːv/ Please /pliːz/ |
/ɔ:r/ hoặc /ɔ:/ | Call /kɔːl/ Water /ˈwɔːtə/ Important /ɪmˈpɔːtənt/ |
/ɑ:/ | Spa /spɑː/ Palm /pɑːm/ Art /ɑːt/ |
/ɜ:/ | Concern /kənˈsɜːn/ Urban /ˈɜː.bən/ Surface /ˈsɜː.fɪs/ |
Để lắng nghe và luyện tập phát âm của các nguyên âm đơn, mời bạn xem thêm video “How to Pronounce Monophthongs – Vowel Sounds – British English RP Accent” được thực hiện bởi kênh “English with Liz”.
2.1.2. Nguyên âm đôi
Trong tiếng Anh, nguyên âm đôi được tạo thành từ 2 nguyên âm đơn.
Nguyên âm đôi | Ví dụ |
---|---|
/ir/ hay /iə/ | Appear /əˈpɪr/ Realize /ˈrɪə.laɪz/ |
/er/ or /eə/ | Tower /taʊər/ Butter /ˈbʌt.ər/ Hair /heər/ Care /keər/ |
/ei/ | Eight /eɪt/ Weight /weɪt/ Beige /beɪʒ/ |
/ɑi/ | Why /waɪ/ Like /laɪk/ High /haɪ/ |
/ʊə/ hoặc /ʊr/ | Allowance /əˈlaʊ.əns/ Jury /ˈdʒʊə.ri/ Pure /pjʊər/ hoặc /pjʊr/ Sure /ʃʊr/ Mature /məˈtʃʊər/ hoặc /məˈtʊr/ |
/ɑʊ/ | Cow /kaʊ/ Loud /laʊd/ Cloud /klaʊd/ |
/ɔi/ | Appoint /əˈpɔɪnt/ Coin /kɔɪn/ Avoid /əˈvɔɪd/ |
/əʊ/ | Alone /əˈləʊn/ Code /kəʊd/ Episode /ˈep.ɪ.səʊd/ |
Hãy xem video về nguyên âm đôi trong bảng phiên âm tiếng Anh IPA dưới đây:
2.2. Phụ âm
Khác với nguyên âm, phụ âm là âm phát ra nhưng luồng khí từ thanh quản lên môi bị cản trở (có thể do răng, môi va chạm; lưỡi cong chạm môi; …). Nói cách khác, nó còn được gọi là âm phát từ thanh quản qua miệng.
Không như nguyên âm, phụ âm không được đứng riêng lẻ mà cần đi cùng nguyên âm tạo thành từ để phát thành tiếng trong lời nói.
Trong bảng phiên âm tiếng Anh IPA có 24 phụ âm. Các phụ âm được chia thành: phụ âm hữu thanh (voiced sounds), phụ âm vô thanh (unvoiced sounds) và các phụ âm còn lại.
2.2.1. Phụ âm hữu thanh
Các âm xuất phát từ cổ họng, có thể cảm nhận được độ rung của dây thanh quản khi phát âm chính là phụ âm hữu thanh. Hơi sẽ được đi từ họng rồi đến lưỡi, sau đó qua răng ra ngoài khi ta phát âm những âm này.
Phụ âm hữu thanh | Ví dụ |
---|---|
/b/ | Between /bɪˈtwiːn/ Best /best/ Bad /bæd/ |
/g/ | Growl /ɡraʊl/ Government /ˈɡʌv.ən.mənt/ Group /ɡruːp/ |
/v/ | Value /ˈvæl.juː/ Venture /ˈven.tʃər/ Vary /ˈveə.ri/ |
/z/ | Reason /ˈriː.zən/ Design /dɪˈzaɪn/ Cozy /ˈkəʊ.zi/ |
/d/ | Draw /drɔː/ Dog /dɒɡ/ Daughter /ˈdɔː.tər/ |
/dʒ/ | Juice /dʒuːs/ Edge /edʒ/ General /ˈdʒen.ər.əl/ |
/ð/ | Though /ðəʊ/ Then /ðen/ Those /ðəʊz/ |
/ʒ/ | Genre /ˈʒɑ̃ː.rə/ Seizure /ˈsiː.ʒər/ Beige /beɪʒ/ |
2.2.2. Phụ âm vô thanh
Sở dĩ phụ âm vô thanh có cái tên này là vì khi phát âm chúng, bạn chỉ nghe được tiếng bật hoặc tiếng gió với luồng hơi xuất phát từ miệng. Ngoài ra, bạn không thể cảm nhận được độ rung của dây thanh quản khi phát âm những âm này.
Phụ âm vô thanh | Ví dụ |
---|---|
/p/ | Cripple /ˈkrɪp.əl/ Apple /ˈæp.əl/ Power /paʊər/ |
/f/ | Face /feɪs/ Follow /ˈfɒl.əʊ/ Fan /fæn/ |
/s/ | Sometimes /ˈsʌm.taɪmz/ Stand /stænd/ Soup /suːp/ |
/ʃ/ | Sure /ʃɔːr/ Shoulder /ˈʃəʊl.dər/ Shoot /ʃuːt/ |
/k/ | Sock /sɒk/ School /skuːl/ Become /bɪˈkʌm/ |
/t/ | Train /treɪn/ Time /taɪm/ Tell /tel/ |
/θ/ | North /nɔːθ/ Truth /truːθ/ Healthy /ˈhel.θi/ |
/tʃ/ | Charge /tʃɑːdʒ/ March /mɑːtʃ/ Watch /wɒtʃ/ |
2.2.3. Các phụ âm còn lại
Các phụ âm còn lại | Ví dụ |
---|---|
/m/ | Money /ˈmʌn.i/ Make /meɪk/ Most /məʊst/ |
/η/ | Lung /lʌŋ/ Drink /drɪŋk/ Ring /rɪŋ/ |
/l/ | Later /ˈleɪ.tər/ Laugh /lɑːf/ Leave /liːv/ |
/j/ | You /juː/ Yes /jes/ Community /kəˈmjuː.nə.ti/ |
/n/ | Knock /nɒk/ Resign /rɪˈzaɪn/ Channel /ˈtʃæn.əl/ |
/h/ | Hello /heˈləʊ/ Home /həʊm/ Happen /ˈhæp.ən/ |
/r/ | Parrot /ˈpær.ət/ Wrong /rɒŋ/ Right /raɪt/ |
/w/ | Win /wɪn/ Work /wɜːk/ Well /wel/ |
Bạn có thể xem thêm video “American English Consonants – IPA – Pronunciation – International Phonetic Alphabet” do kênh Rachel’s English để hiểu thêm về phụ âm trong tiếng Anh nhé!
3. Lưu ý về nguyên tắc phát âm của nguyên âm và phụ âm trong bảng IPA
Dưới đây là 1 số quy tắc phát âm trong bảng phiên âm IPA mà bạn cần nhớ để có phát âm chuẩn hơn.
Quy tắc phát âm trong bảng phiên âm IPA | Ví dụ |
---|---|
Bán âm “w” và “y” có thể là nguyên âm hoặc phụ âm. | Yogurt /ˈjɒɡ.ət/ – “y” là phụ âm Gym /dʒim/ – “y” là nguyên âm Week /wiːk/ – “w” là phụ âm Row /reʊ/ – “w” là nguyên âm |
Sau nguyên âm là “f”, “l”, “s” thì phải gấp đôi “f”, “l”, “s” lên. | Staff /stɑ:f/ – sau nguyên âm /ɑ:/ thì phụ âm “f” gấp đôi lên. College /’kɒlidʒ/ – sau nguyên âm /ɒ/ thì phụ âm “l” gấp đôi lên. Pass /pɑ:s/ – sau nguyên âm /ɑ:/ thì phụ âm “s” gấp đôi lên. |
Từ có 2 âm tiết mà sau nguyên âm ngắn là “b”, “d”, “g”, “m”, “n”, “p” thì phải gấp đôi “b”, “d”, “g”, “m”, “n”, “p” lên. | Hobby /’hɒbi/ Addict /’ædikt/ Suggest /sə’dʒest/ Common /’kɒmən/ Planner /ˈplænɚ/ Happy /’hæpi/ |
Nếu 1 từ ngắn hoặc âm cuối của từ dài kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm + e thì e sẽ bị câm và nguyên âm trước đó là nguyên âm dài. | Cube /kju:b/ Bite /bait/ Meet /mi:t/ |
Phụ âm “c” sẽ được đọc là /s/ khi sau nó là các nguyên âm “i”, “y”, “e”. | Cite /sait/ Cycle /’saikl/ Century /’sent∫əri/ |
Phụ âm “c” được đọc là /k/ nếu theo sau nó là các nguyên âm “a”, “u”, “o”. | Car /kɑ:[r]/ Cut /kʌt/ Cold /kəʊld/ |
Sau “g” là phụ âm “i”, “y”, “e” thì phát âm sẽ là /dʒ/. | Ginger /’dʒindʒə[r]/ Gym /’dʒim/ Gentle /’dʒentl/ |
Nếu sau “g” là các nguyên âm “a”, “u”, “o” thì phát âm sẽ là /g/. | Garlic /’gɑ:lik/ Gun /gʌn/ Go /gəʊ/ |
Phụ âm “r” có thể được lược bỏ nếu trước nó là nguyên âm yếu (như /ə/). | Interest có phát âm đầy đủ là /ɪntərəst/ hoặc /ˈɪntərest/. Nhưng trước “r” là âm /ə/ nên còn có phát âm là /’intrəst/. Restaurant có phát âm đầy đủ là /’restərənt/ nhưng trước “r” là âm /ə/ nên còn có phát âm là /’restrɒnt/. |
Thông thường, “j” đều đứng đầu 1 từ và có phát âm là /dʒ/. | Jog /dʒɒg/Jump /dʒʌmp/ |
4. 4 mẹo để có phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Để sở hữu phát âm tiếng Anh tốt và đúng chuẩn, bạn cần phải ghi nhớ rất nhiều quy tắc và cần luyện tập thường xuyên để có thể “hái được quả ngọt”. Sau đây, FLYER xin gợi ý 4 “bí kíp” để bạn luyện tập phát âm tiếng Anh hiệu quả hơn.
4.1. Luyện tập cơ miệng
Nhiều người học tiếng Anh thừa nhận rằng họ thường bị hụt hơi, cứng miệng khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Để tránh tình huống “oái oăm” này, hãy tham khảo các bài tập về luyện tập cơ miệng, thổi hơi qua miệng, bài tập cơ lưỡi, cách lấy hơi từ bụng, …
Hãy thử luyện tập theo video dưới đây mỗi buổi sáng để cảm nhận sự khác biệt nhé!
4.2. Ghi nhớ bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là kiến thức căn bản trong tiếng Anh. Có thể nói, đây là nền tảng quan trọng để phát triển kỹ năng nói (Speaking) và bổ trợ các kỹ năng khác. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày để đạt kết quả tốt nhất nhé!
Lưu ý:
- Bạn cần ghi nhớ 8 âm cốt lõi trong tiếng Anh sau: /iː/, /ɜː/, /ɑː/, /eɪ/, /dʒ/, /j/, /θ/, /l/ vì chúng thường xuyên xuất hiện trong nhiều từ tiếng Anh.
- Hãy đa dạng hóa hình thức học tiếng Anh để tạo cảm giác mới mẻ và động lực thúc đẩy bản thân. Bạn có thể luyện tập với các video hướng dẫn trên Youtube, sử dụng các ứng dụng luyện phát âm, ghi âm giọng mình lại để so sánh, … Với nhiều cách học đa dạng, bạn sẽ dễ dàng tiếp thu kiến thức và ghi nhớ hơn.
- Bạn có thể sử dụng từ điển để tra cứu phiên âm của những từ bạn không biết hoặc không chắc. Đôi khi, bạn cũng dễ phát âm sai các từ vựng quen thuộc.
- Bạn không nên Việt hóa âm tiếng Anh. Tiếng Việt và tiếng Anh là hoàn toàn khác nhau và việc Việt hóa phát âm tiếng Anh sẽ chỉ khiến bạn phát âm kém chuẩn và kém chính xác hơn.
Xem thêm: Top 7 trang web luyện nói tiếng Anh như người bản xứ (từ cơ bản tới nâng cao)
4.3. Học thuộc quy tắc đánh trọng âm
Trong quá trình giao tiếp bằng tiếng Anh, trọng âm có vai trò rất quan trọng vì nó giúp bạn phân biệt các từ để tránh sự nhầm lẫn về ngữ nghĩa. Vì vậy, hãy nắm các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh để có phát âm hay và chuẩn như người bản xứ “chính hiệu” nhé!
4.4. Ghi nhớ quy tắc phát âm đuôi -ed, -s, -es
Những từ tiếng Anh kết thúc bằng -ed, -s, -es thường khiến bạn lúng túng khi đọc. Chính vì thế, hãy học thuộc các quy tắc phát âm các đuôi -ed lẫn cách phát âm các đuôi -s, -es trong tiếng Anh và luyện tập thường xuyên thay vì để những kiến thức này “lạc trôi” nhé!
5. Tổng kết về bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Tóm lại, Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, bao gồm 44 phiên âm với 20 nguyên âm và 24 phụ âm.
Nguyên âm là những âm được tạo từ dao động thanh quản. Nguyên âm có thể đứng riêng biệt hoặc đứng trước hoặc sau phụ âm. 20 nguyên âm được chia thành 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi.
Phụ âm là âm phát từ thanh quản qua miệng. Phụ âm không thể đứng riêng lẻ mà cần đi cùng nguyên âm tạo thành từ để phát thành tiếng trong lời nói. Các phụ âm được chia thành: phụ âm hữu thanh, phụ âm vô thanh và các phụ âm còn lại.
Để đạt hiệu quả học tốt hơn, bạn có thể xem thêm video về bảng IPA do kênh Crown Academy of English thực hiện:
6. Bài tập về bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Sau khi đã tìm hiểu về các thành phần trong bảng phiên âm tiếng Anh IPA, mời bạn hãy thử sức với các bài tập sau để rèn luyện thêm nhé!
6.1. Chọn từ có âm tiết được in đậm có phát âm khác với những từ còn lại
6.2. Viết từ đúng dựa vào phiên âm cho trước
6.3. Chọn True (Đúng) hoặc False (sai)
6.4. Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau
6.5. Nghe đoạn audio sau và chọn đáp án phù hợp cho các câu sau
7. Tổng kết
“Practice makes perfect” là một câu tục ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là “Nếu bạn chăm chỉ và quyết tâm trong bất cứ công việc gì, bạn sẽ đạt được kết quả mình mong muốn”. FLYER tin rằng chỉ cần bạn cố gắng và kiên trì trong việc luyện tập cùng bảng phiên âm tiếng Anh IPA, bạn sẽ cải thiện được kỹ năng giao tiếp của bản thân và có phát âm “chuẩn chỉnh” như một người bản xứ đó!
Nếu bạn đang cần tìm một phương thức học tập hiệu quả để ôn luyện các kỹ năng tiếng Anh của mình, hãy truy cập ngay vào Phòng luyện thi ảo FLYER – một nền tảng với các tài liệu, đề kiểm tra được biên soạn sát với thực tế, tích hợp cùng các tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, bảng thi đua xếp hạng, mua sắm vật phẩm, … kết hợp với đồ họa sinh động, đẹp mắt giúp việc học tiếng Anh của bạn trở nên thật thú vị!
Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về Phòng thi ảo FLYER.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Hãy tham gia ngay vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được liên tục cập nhật các tài liệu, đề thi mới nhất do FLYER biên soạn, bạn nhé!
>>> Xem thêm: