Để diễn tả mối tương quan nguyên nhân – kết quả, trong tiếng Anh có nhiều cấu trúc khác nhau mà bạn có thể sử dụng như “because of“, “such…as”, “since”, “for”,… Phổ biến nhất trong số đó có thể kể đến là cấu trúc “because of”. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng FLYER tìm hiểu cách dùng chính xác nhất của cấu trúc này, đồng thời tìm ra điểm khác biệt giữa “because of” với “because” và “so” trong tiếng Anh nhé!
1. “Because of” là gì?
“Because of” là một giới từ kép. Nghĩa của “Because of” trong tiếng Việt là “bởi, do, vì,…”
Phiên âm: /bɪˈkɒz ˌəv/
Ví dụ:
- We canceled the trip to Da Nang because of the storm.
Chúng tôi đã hủy chuyến đi Đà Nẵng vì bão.
- Everyone left early because of Mark and Helen’s argument.
Mọi người về sớm vì cuộc tranh cãi của Mark và Helen.
2. Cách dùng và cấu trúc của “because of”
“Because of” cũng dùng để chỉ nguyên nhân như “because”, do đó theo sau “because of” luôn là một nguyên nhân. Nguyên nhân này là tiền đề dẫn đến một kết quả nhất định, vì vậy vế còn lại của câu sẽ là mệnh đề chỉ kết quả của nguyên nhân trên.
Những nguyên nhân theo sau “because of” thường được viết dưới dạng danh từ/ cụm danh từ, đại từ hoặc danh động từ (V-ing).
Cấu trúc:
Because of + Noun/ Noun phrase/ V-ing, S + V + O
Trong đó:
- Noun: danh từ
- Noun phrase: Cụm danh từ
- V-ing: Danh động từ
- S: Chủ ngữ
- V: Động từ
- O: Tân ngữ
- S + V + O: Mệnh đề kết quả
Lưu ý: Cần thêm dấu phẩy giữa 2 mệnh đề nếu trong câu có mệnh đề “because of” đứng trước.
Ví dụ:
- Because of my mistake, my team didn’t finish the presentation.
Bởi vì sai lầm của mình mà nhóm của mình đã không hoàn thành bài thuyết trình.
=> “My mistake” đứng sau “because of” để chỉ nguyên nhân của sự việc. Phần còn lại “my team didn’t finish the presentation” là kết quả của “my mistake”.
- Because of the typhoon, Jane couldn’t go out with her friends.
Bởi vì cơn bão, Jane không thể đi chơi cùng bạn bè.
Ngoài ra, bạn cũng có thể thay đổi vị trí hai phần nguyên nhân – kết quả với nhau theo cấu trúc sau:
S + V + O + because of + Noun/ Noun phrase/ V-ing
Với trường hợp “because of” đứng sau mệnh đề kết quả như trên, bạn không cần dùng dấu phẩy trong câu như trường hợp đứng trước.
Ví dụ:
- I can’t do listening to English exercises because of the noise.
Tôi không thể làm bài nghe tiếng Anh vì tiếng ồn.
- Tom and Henry were stuck in Boston because of the snowstorm.
Tom và Henry bị mắc kẹt ở Boston vì bão tuyết.
>>> Xem thêm bài viết về các loại mệnh đề trong tiếng Anh: Mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề độc lập trong tiếng Anh phân biệt như thế nào?
3. Phân biệt “because of”, “because”, “so”
Nhìn chung, cả “because of”, “because” và “so” đều được dùng với mục đích diễn tả mối tương quan nguyên nhân – kết quả. Tuy nhiên, cách dùng giữa ba cấu trúc này vẫn có sự khác nhau nhất định. Cùng quan sát bảng sau:
TIÊU CHÍ | BECAUSE OF | BECAUSE | SO |
---|---|---|---|
Ý nghĩa | Bởi vì, vì | Bởi vì, vì | Cho nên, vì vậy, nên |
Từ loại | Giới từ kép | Liên từ, giới từ | Liên từ |
Cấu trúc | Because of + Noun/ Noun phrase/ V-ing, S + V + OS + V + O + because of + Noun/ Noun phrase/ V-ing | Because + S1 + V1, S2 + V2S1 + V1 + because +S2 + V2 | S1 + V1, + so + S2 + V2 |
Cách dùng | Nhấn mạnh nguyên nhân. | Nhấn mạnh nguyên nhân. | Nhấn mạnh kết quả, với ý nghĩa “do đó mà, nên”. |
Vị trí | Đứng trước một danh từ, cụm danh từ, V-ing để chỉ nguyên nhân.Có thể thay đổi vị trí với mệnh đề kết quả trong câu. | Đứng trước mệnh đề diễn tả nguyên nhân.Có thể thay đổi vị trí với mệnh đề kết quả trong câu. | Đứng trước mệnh đề diễn tả kết quả.Luôn đứng sau mệnh đề nguyên nhân trong câu, không thể thay đổi vị trí. |
Ví dụ | – Jane walked slowly because of her bad leg. Jane đi chậm vì chân đau của cô ấy. – Because of the noise outside her window, Mary couldn’t sleep. Vì tiếng ồn bên ngoài cửa sổ, Mary không thể ngủ được. | – My sister doesn’t go to school today because she has a toothache. Chị gái mình hôm nay không đi học, vì chị ấy đau răng. – Because Henry lives near the school, he comes home for lunch. Bởi vì Henry sống ở gần trường, nên cậu ấy về nhà vào buổi trưa. | – John was hungry, so he bought a sandwich. John đói nên anh ấy đã mua một chiếc bánh sandwich. – Her knee started hurting so she stopped running. Đầu gối của cô ấy bắt đầu đau nên cô ấy ngừng chạy. |
Tóm lại, “because of” và “because” được dùng để chỉ nguyên nhân với ý nghĩa là “vì, do, bởi vì”. Trong khi đó, “so” được dùng để diễn đạt kết quả, mang nghĩa “nên, do đó mà”.
Xem thêm video phân biệt “because of” và “because”
4. Các lỗi thường gặp khi dùng “because of”
4.1. Nhầm lẫn giữa “because of” và “because”
Vì “because of” và “because” có mặt chữ và ngữ nghĩa khá giống nhau nên nhiều bạn dễ bị nhầm lẫn cách dùng của 2 từ này khi mới học. Các lỗi sai này thường là: sử dụng “because” trước danh từ, cụm danh từ, V-ing và dùng “because of” trước mệnh đề.
-> Bạn hãy nhớ rằng “because” luôn đi với một mệnh đề, còn “because of” thì đi với một danh từ, cụm danh từ hoặc “V-ing”.
Ví dụ:
Câu sai:
- Jane wants to go to sleep soon because of she needs to get up early tomorrow.
Jane muốn đi ngủ sớm vì ngày mai cô ấy cần phải dậy sớm.
=> Trong trường hợp này, “she needs to get up early tomorrow” là một mệnh đề. Vì vậy, bạn cần thay “because of” bằng “because”.
Câu đúng:
- Jane wants to go to sleep soon because she needs to get up early tomorrow.
Jane muốn đi ngủ sớm vì ngày mai cô ấy cần phải dậy sớm.
4.2. Quên dấu phẩy trong câu có mệnh đề “because of” đứng trước
Việc “quên mất” dấu phẩy trong câu có “because of” đứng trước mệnh đề kết quả là điều thường xuyên xảy ra ở nhiều người học tiếng Anh, kể cả những người ở trình độ khá giỏi. Nếu bạn không chú ý cẩn thận, điều này sẽ rất dễ khiến bạn bị mất điểm oan uổng trong các bài kiểm tra đấy! Cùng xem các ví dụ sau đây để rút kinh nghiệm cho bản thân nhé!
Câu sai:
- Because of the rain Jane stayed home.
Bởi vì trời mưa Jane đã ở nhà.
Câu đúng:
- Because of the rain, Jane stayed home.
Bởi vì trời mưa, Jane đã ở nhà.
4.3. Dùng cả “because of” và “so” trong cùng một câu
Khi nói tiếng Việt, nhiều bạn có thói quen sử dụng cụm “vì – nên” trong cùng một câu, dẫn đến việc dùng “because of” cũng kết hợp với “so” cho “đủ ý”. Tuy nhiên, cách dùng này là hoàn toàn sai lầm trong tiếng Anh.
Bạn cần lưu ý rằng khi diễn tả mối tương quan nguyên nhân – kết quả, bạn chỉ được dùng 1 trong 2 từ “because of” hoặc “so” mà không được kết hợp cả hai trong cùng một câu.
Ví dụ:
Câu sai:
- Because of the fact that some students were making so much noise, so Jane couldn’t hear what the teacher was saying.
Vì một số học sinh đã làm ồn quá nhiều, nên Jane không thể nghe thấy giáo viên đang nói gì.
Câu đúng:
- Because of the fact that some students were making so much noise, Jane couldn’t hear what the teacher was saying.
Bởi vì một số học sinh đã làm ồn quá nhiều, Jane không thể nghe thấy giáo viên đang nói gì.
5. Cách chuyển từ “because” sang “because of”
Quy tắc chung khi chuyển đổi “because” sang “because of” đó là, biến đổi mệnh đề đứng sau “because” thành một danh từ, cụm danh từ, V-ing hoặc đại từ với ý nghĩa không đổi. Một số quy tắc cụ thể để chuyển đổi từ “because” sang “because of” trong từng trường hợp như sau:
5.1. Khi chủ ngữ của 2 vế trong câu là một
Để chuyển đổi từ “because” sang “because of” trong trường hợp chủ ngữ của 2 vế trong câu cùng là một đối tượng, bạn có cách chuyển đổi như sau:
Because + S + V1 + O1, S + V2 + O2
=> Because + V1-ing + O1, S + V2 + O2
Nếu như chủ ngữ ở mệnh đề “because” là tên riêng, bạn có thể chuyển tên riêng đó sang mệnh đề còn lại.
Ví dụ:
Because Jenny studied hard, she passed the exam.
=> Because of studying hard, Jenny passed the exam.
Vì Jenny học tập chăm chỉ nên cô ấy đã vượt qua kỳ thi.
5.2. Mệnh đề “because” ở dạng: “Danh từ + to be + tính từ”
Khi mệnh đề chứa “because” có dạng “Danh từ + to be + tính từ”, với “danh từ” làm chủ ngữ không giống chủ ngữ của vế còn lại, bạn chuyển sang “because of” ở dạng như sau:
Because + danh từ + to be + tính từ
=> Because of + (mạo từ) + tính từ + danh từ.
Ví dụ:
Tom and his friends couldn’t go on a picnic because the weather was terrible.
Tom và bạn bè của cậu ấy không thể đi dã ngoại vì thời tiết xấu.
=> Because of the terrible weather, Tom and his friends couldn’t go on a picnic.
Vì thời tiết xấu, Tom và bạn bè của cậu ấy không thể đi dã ngoại.
5.3. Mệnh đề “because” ở dạng: “Đại từ nhân xưng + to be + Tính từ”
Khi mệnh đề chứa “because” có dạng “Đại từ nhân xưng + to be + Tính từ”, bạn có thể biến mệnh đề này thành cụm danh từ theo cách sau:
Because + đại từ nhân xưng + to be + tính từ
=> Because of + tính từ sở hữu + danh từ
Trong đó:
- Đại từ nhân xưng -> Đại từ sở hữu
- Tính từ -> Danh từ
Trường hợp chủ ngữ là tên riêng, bạn cũng có thể chuyển chúng sang cụm danh từ bằng cách này,đồng thời chuyển vị trí của tên riêng sang mệnh đề còn lại.
Ví dụ:
Tom understood all of the lessons because he was intelligent.
Tom đã hiểu được tất cả bài học vì cậu ấy thông minh.
=> Because of his intelligence, Tom understood all of the lessons.
Nhờ sự thông minh của mình, Tom đã hiểu được tất cả các bài học.
5.4. Mệnh đề “because” ở dạng “S + V + Trạng từ”
Đối với mệnh đề có chứa “because” ở dạng “S + V + Adv”, bạn có thể biến mệnh đề này thành cụm danh từ bằng cách chuyển đổi:
Because + S + động từ + trạng từ
=> Because of + (mạo từ/ tính từ sở hữu) + tính từ + danh từ
Trong đó:
- Động từ -> Danh từ
- Trạng từ -> Tính từ
- S -> Đại từ sở hữu.
Ví dụ:
Because Jenny behaved badly, her parents were mad at her.
Bởi vì Jenny cư xử tệ nên bố mẹ đã giận cô ấy.
=> Because of Jenny’s bad behavior, her parents were mad at her.
Vì hành vi tồi tệ của Jenny, bố mẹ đã giận cô ấy.
5.5. Mệnh đề “because” ở dạng “There + to be + Danh từ”
Trong trường hợp này, bạn có thể chuyển đổi “because” sang “because of” bằng cách bỏ “there + to be” và giữ lại danh từ/ cụm danh từ: :
Because + there + to be + danh từ
=> Because of + danh từ
Ví dụ:
Lisa was late because there was a traffic jam on Wl. 19.
Lisa đến muộn vì có tắc đường trên đường Wl. 19.
=> Because of a traffic jam on Wl. 19, Lisa was late.
Vì tắc đường trên đường Wl. 19, Lisa đã đến muộn.
5.6. Dùng “the fact that”, giữ nguyên mệnh đề phía sau.
Bạn cũng có thể chuyển từ “because” sang “because of” bằng cách thêm cụm từ “the fact that”, sau đó giữ nguyên mệnh đề câu gốc.
Because + S + V + O
=> Because of + the fact that + S + V + O
Ví dụ:
My father couldn’t get out of our garage because there was a truck in the way.
Cha tôi không thể ra khỏi nhà để xe vì có một chiếc xe tải cản đường.
=> My father couldn’t get out of our garage because of the fact that there was a truck in the way.
Cha tôi không thể ra khỏi nhà để xe vì thực tế là có một chiếc xe tải cản đường.
6. Bài tập “because of”
Bài tập 1: Chuyển đổi “because” sang “because of”
Bài tập 2: Chọn đáp án chính xác
Bài tập 3: Điện “because” “because of” hoặc “so”
Bài tập 4: Các câu sau đúng hay sai
Bài tập 5: Điền “because” hoặc “because of” vào chỗ trống
7. Tổng kết
Trên đây là toàn bộ cấu trúc và cách dùng của “because of” cùng các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc này. Ngoài ra, FLYER cũng đã chỉ rõ điểm khác biệt giữa “because of”, “because” và “so”, đồng thời hướng dẫn bạn cách chuyển đổi từ “because” sang “because of” thật chi tiết. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn có thể sử dụng đúng các cấu trúc trên thật chính xác và hiệu quả trong giao tiếp. Chúc bạn học tốt!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: