“Begin to V” hay “Ving”? Khám phá 5 cách dùng chuẩn xác và dễ hiểu của “begin”

Từ tiếng Anh “begin” – được dùng để nói về sự bắt đầu, khởi đầu nào đó – chắc hẳn đã không còn quá xa lạ với nhiều bạn. Tuy nhiên không phải ai cũng biết chính xác cách dùng của từ này. Vậy “begin to V” hay “Ving” mới là cấu trúc chuẩn xác nhất đây? Hãy cùng FLYER khám phá câu trả lời qua bài viết hôm nay nhé!

Begin to V hay Ving
“Begin to V” hay “Ving”?

1. “Begin” nghĩa là gì?

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu “‘begin to V’ hay ‘Ving’?”, hãy cùng FLYER xem qua ý nghĩa, cách phát âm và và ví dụ minh hoạ của từ vựng này nhé. 

Động từ “begin” có nghĩa tiếng Việt là “bắt đầu, mở đầu, khởi đầu”.

begin to V hay Ving
“Begin” nghĩa là gì?

Ví dụ:

  • He plans to begin the homework later this week.

Anh ấy dự định sẽ bắt đầu làm bài tập vào cuối tuần này.

  • The class needs to begin as soon as possible.

Lớp học cần bắt đầu càng sớm càng tốt.

“Begin” là động từ bất quy tắc, có dạng quá khứ đơnquá khứ phân từ như sau:

Động từQuá khứ đơnQuá khứ phân từ
BeginBeganBegun
Bảng động từ bất quy tắc “begin”

Một số ví dụ với động từ bất quy tắc “begin”

Begin, began, begun

Ví dụ:

  • I want to know when Henry began studying French.

Mình muốn biết Henry bắt đầu học tiếng Pháp khi nào.

  • When Jane and I come here, the concert has already begun.

Khi tôi và Jane đến đây, buổi hòa nhạc đã bắt đầu.

“Begin” được đọc như sau: /bi’gin/

Audio hướng dẫn phát âm “begin”

2. “Begin to V” hay “Ving”?

2.1. “Begin + to V”

Cấu trúc: 

S + begin + to V

Trong đó: 

  • S: Chủ ngữ
  • to V: Động từ nguyên thể

“Begin” trong cấu trúc này dùng để chỉ một điều gì đó được bắt đầu một cách có trình tự, không mang yếu tố bất ngờ, thường sẽ kết thúc sớm.

Begin to V hay Ving
“Begin to V” hay “Ving”?

Ví dụ:

  • Jenny began to try to lose weight a few weeks ago.

Jenny bắt đầu cố gắng giảm cân từ vài tuần trước.

  • Henry is beginning to regret not studying Spanish harder.

Henry bắt đầu hối hận vì đã không học tiếng Tây Ban Nha chăm chỉ hơn.

2.2. “Begin + Ving”

Cấu trúc:

S + begin + V-ing

Trong đó, “V-ing” là động từ nguyên thể thêm “-ing”. 

Cấu trúc này có ý nghĩa tương tự như “begin + to V”, nhưng không được sử dụng thông dụng bằng. Cấu trúc “begin + V-ing” dùng để chỉ một thói quen, sở thích hoặc hành động bắt đầu và lặp đi lặp lại với ý nghĩa lâu dài hơn.

Begin to V hay Ving
Begin to V hay Ving

Ví dụ: 

  • It’s been five years since I began studying French.

Đã năm năm kể từ khi mình bắt đầu học tiếng Pháp.

  • She began playing the piano immediately after dinner.

Cô bắt đầu chơi piano ngay sau bữa tối.

=> Như vậy, bạn đã biết “begin to V” hay “Ving” rồi đúng không nào? “Begin to V” được dùng khi bạn muốn diễn tả hành động bắt đầu vào một thời điểm nào đó mà sẽ kết thúc sớm. Trong khi đó, “begin + Ving” lại dùng để chỉ một thói quen, sở thích hoặc hành động bắt đầu và lặp đi lặp lại với ý nghĩa lâu dài hơn. 

3. Một số cấu trúc “Begin” khác

3.1. “Begin with something”

S + begin with + something

Cấu trúc này dùng để chỉ sự bắt đầu, khởi đầu bằng/ với một điều gì đó.

begin to V hay Ving
Cấu trúc “begin”

Ví dụ:

  • Let’s begin with Thu Le Park.

Chúng ta hãy bắt đầu với công viên Thủ Lệ trước.

  • The concert began with a guitar solo. 

Buổi biểu diễn bắt đầu với một màn độc tấu guitar.

3.2. “Begin as something”

S + begin as + something

Cấu trúc này được dùng để chỉ một hành động, sự việc được bắt đầu ngay từ lúc đang làm một điều gì đó.

begin to V hay Ving
Cấu trúc “begin”

Ví dụ: 

  • Her father began as an actor, before starting to direct movies.

Bố của cô ấy bắt đầu với tư cách là một diễn viên, trước khi bắt đầu làm đạo diễn cho các bộ phim.

  • Hailstones began as tiny ice pellets in high clouds.

Mưa đá bắt đầu như những viên băng nhỏ trên những đám mây cao.

3.3. “Begin by doing something”

Cấu trúc:

S + begin (something) by doing something

“Begin” trong cấu trúc này được dùng với ý nghĩa “bắt đầu bằng việc làm một điều gì đó”.

begin to V hay Ving
Cấu trúc “begin”

Ví dụ:

  • I began the letter by writing my address.

Mình bắt đầu lá thư bằng việc viết địa chỉ của mình.

  • Let us begin by observing this chart.

Chúng ta hãy bắt đầu bằng cách quan sát biểu đồ này.

4. Các cụm từ thông dụng với “begin”

Ngoài cấu trúc “begin to V” hay “Ving” và một số cấu trúc khác, “begin” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ thông dụng như:

4.1. Shall we let the + N + begin? 

Cụm từ này được sử dụng để bắt đầu một cuộc họp, một buổi gặp mặt một cách tự nhiên và lịch sự.

Ví dụ:

Now, shall we let the meeting begin?

Bây giờ chúng ta sẽ để buổi họp bắt đầu chứ?

begin to V hay Ving
Cụm từ thông dụng với “begin”

4.2. At the beginning of/ To begin with = First of all/At the start

Cụm từ này mang ý nghĩa là “trước tiên, đầu tiên”.

Ví dụ:

  • To begin with, I will make clear the difference between these words.

Để bắt đầu, mình sẽ làm rõ sự khác biệt giữa những từ này.

  • The building will be finished at the beginning of March.

Tòa nhà sẽ hoàn thành vào đầu tháng 3.

4.3. Begin something at something

Ý nghĩa của cụm “begin something at something” là khởi động hay bắt đầu bằng một việc nào đó.

Ví dụ:

I will begin the housework at clean my room.

Mình sẽ bắt đầu làm việc nhà bằng việc dọn phòng trước.

5. Một số từ đồng nghĩa với “Begin”

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
Commence/kə’mens/bắt đầuOur team will commence with this exercise.
Nhóm của chúng ta sẽ bắt đầu với bài tập này.
Open/ˈoʊ.pən/mở đầuWe would like to open our presentation by giving a brief background of the subject.
Chúng mình muốn bắt đầu buổi thuyết trình bằng cách đưa ra kiến thức tổng quát về chủ đề.
Start/stɑːrt/bắt đầuIt starts to rain.
Trời bắt đầu đổ mưa.
Initiate/ɪˈnɪʃ.i.eɪt/bắt đầu, khởi đầu, đề xướngShe wanted to initiate a discussion on a new topic.
Cô ấy muốn đề xướng một cuộc thảo luận về chủ đề mới.
Launch/lɑːntʃ/khởi đầu, khai trương, bắt đầu dấn vàoThey launched a long voyage.
Họ đã khởi đầu một chuyến đi dài.
Set out (on)bắt đầu, khởi hànhI set out on my journey at 9 a.m.
Mình bắt đầu chuyến đi lúc 9 giờ sáng.
Establish/is’tæbliʃ/thành lập, thiết lậpOur teacher will establish new regulations.
Giáo viên của chúng tôi sẽ thiết lập các quy định mới.
Một số từ đồng nghĩa với “Begin”

6. Phân biệt “begin” và “start”

“Begin” và “start” đều mang ý nghĩa “bắt đầu”, vì vậy mà cách dùng của 2 từ này thường hay bị nhầm lẫn với nhau nếu bạn không để ý kỹ. Cùng FLYER phân tích điểm giống và khác nhau của “begin” và “start” này qua bảng sau nhé.

YẾU TỐBEGINSTART
Ý nghĩaBắt đầu, mở đầu, khởi đầu(Động từ) Bắt đầu, khởi đầu(Danh từ) Sự bắt đầu, sự khởi đầu
Từ loạiĐộng từĐộng từ, danh từ
Cấu trúcS + begin + to V
S+ begin + V-ing
S + begin with + something
S + begin as + something
S + begin (something) by doing something
S + start + N
Start + V-ing/ To V
Cách dùngDùng để diễn tả sự bắt đầu của một quy trình và mang lại cho người nghe cảm giác chậm rãi và tự nhiên hơn so với “start”.Nghĩa “Bắt đầu” của “start” mang đến cảm giác nhanh, mạnh và bất ngờ hơn cho người nghe. Thường dùng để nói về một hành động được xảy ra trong một thời điểm nhất định.
Cụm động từ thông dụngShall we let the … begin?:
Bây giờ chúng ta sẽ bắt đầu chứ?
At the beginning of: trước tiên, đầu tiên
To begin with: trước tiên, đầu tiên
Begin something at something: bắt đầu bằng một việc nào đó
Start up: Khởi nghiệp, khởi động
Start out: bắt đầu
Warm start: khởi đầu thuận lợi, tốt đẹp
A start of surprise: sự giật nảy mình
What a start: thật bất ngờ
Ví dụMy brother began to talk about the difficulties when he went abroad.
Anh tôi bắt đầu kể về những khó khăn khi ra nước ngoài.
He began studying French hard when he was in high school.
Cậu ấy bắt đầu học tiếng Pháp chăm chỉ kể từ khi cậu ấy lên cấp ba.
My brother will start his new job next month.
Anh trai mình sẽ bắt đầu công việc mới của anh ấy vào tháng sau.
I started learning at this high school 2 years ago.
Mình bắt đầu học tại ngôi trường cấp 3 này 2 năm về trước.
Bảng phân biệt “begin” và “start”

    Xem thêm: Sau “start” là gì? To V hay V-ing? 

    FAQs:

    “Begin” nghĩa là gì?

    Bắt đầu, mở đầu, khởi đầu

    Sau “begin” là gì?

    Sau “begin” có thể là “to V/ Ving”, “with”, “at”, “as”. 

    Begin to V hay Ving?

    Có thể dùng “begin to V” hay “Ving” tùy trường hợp cụ thể.

    7. Bài tập “‘Begin to V’ hay ‘V-ing’”

    Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

    Bài tập begin to V hay Ving

    1. Before my mother went away, my sister had already begun (clean) her room.

    2. In Japan, we began our trip visiting some popular tourist attractions.

    3. My father began (work) for this company two years ago.

    4. She began (study) English hard since she was in secondary school.

    5. Henry is beginning play the guitar.

    6. He begins (do) his homework.

    7. All of a sudden, my sister began (sing).

    8. I want to know when Jane began (study) French.

    9. Jane began (talk) about what she did for a living.

    10. It began (rain) ten minutes after I left home.

    Bài tập 2: Chọn đáp án chính xác

    Bài tập begin to V hay Ving

    1. His car won’t __!

    2. Let us _______ this special occasion with some interesting games.

    3. Can you _______ the washing dish when you get home?

    4. Jenny _____ losing her temper when John lied.

    5. He _____ doing his homework.

    Bài tập 3: Điền “begin” hoặc “start” và chia động từ hợp lý

    Bài tập begin to V hay Ving

    1. My father's car wouldn't today, so we had to come by bus.

    2. It off very well, but we soon got bored.

    3. The book was technical and we couldn't to understand.

    4. John kept stopping and his presentation.

    5. My teacher got angry and off at our class because we hadn't finished on time.

    Bài tập 4: Chọn đáp án chính xác

    Bài tập begin to V hay Ving

    1.

    2.

    3.

    4.

    5.

    Bài tập 5: Đúng hay sai

    Bài tập begin to V hay Ving

    1. Henry began to sing his favorite song and Jenny harmonized with him.

    2. Her father start as an actor, before starting to direct movies.

    3. Mary wanted to help Jane, but she didn't know where to start.

    4. Even though Jenny still had tears in her eyes, she began to smile.

    5. Jenny begin to try to lose weight a few weeks ago.

    8. Tổng kết

    Bài viết đã tổng hợp toàn bộ cấu trúc và cách dùng của “begin”, đồng thời hướng dẫn bạn phân biệt giữa “begin” và “start” thông qua những ví dụ và bài tập cụ thể. FLYER hy vọng rằng bạn có thể sử dụng thành thạo cấu trúc “begin to V” hay “Ving” vào trong học tập và đời sống. Chúc bạn học tốt!

    Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

    Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

    Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

    Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

    >>> Xem thêm:

      ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

      ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
      ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
      ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

      Comments

      Subscribe
      Notify of
      guest

      0 Comments
      Oldest
      Newest Most Voted
      Inline Feedbacks
      View all comments
      Nga Lương
      Nga Lương
      "A journey is best measured in memories rather than miles."

      Related Posts